Từ vựng là một trong các kiến thức quan trọng nhất trong việc học và luyện thi IELTS. Nguồn từ vựng các bạn nắm được càng phong phú thì việc diễn đạt ý trong cũng như nghe đọc sẽ càng tốt hơn. Việc học từ vựng theo topic không những giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và ôn tập mà còn áp dụng một cách linh hoạt để lấy điểm cao trong kì thi IELTS.
Mời bạn đón đọc IELTS Vocabulary – Từ vựng IELTS theo topic, phương pháp và tài liệu học IELTS tốt nhất được review dưới đây nhé:
Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Học từ vựng mỗi ngày từ nhiều nguồn
Tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ lâu hơn và còn ứng dụng được chúng linh hoạt trong từng ngữ cảnh.
Cụ thể hơn, nếu bạn nhìn một từ nào đó nhiều lần, não sẽ tự ghi nhớ từ đó. Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn thôi thì không nhớ được lâu. Vì vậy, nên kết hợp nhìn, ghi nhớ, ghi chép, tìm hiểu cách sử dụng và ôn luyện mỗi ngày.
Không quan trọng là bạn học từ nguồn nào, việc tiếp xúc với tiếng anh thường xuyên sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn là học nhồi. Bạn có thể học theo những đầu sách bên trên hay có thể học bằng cách đọc báo, xem youtube, xem phim,…
Chẳng hạn, khi bắt gặp một từ mới. Hãy ghi lại và tra nghĩa của từ bạn vừa bắt gặp. Đồng thời, hãy ghi thêm những câu sử dụng từ đó, cách này không chỉ giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ mà còn hiểu được cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh, từ đó sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Hoặc là khi bắt gặp từ mới, bạn có thể tra ý nghĩa tiếng Việt, sau đó là tập phát âm, tìm thêm các từ đồng/ trái nghĩa hoặc các collocations của từ đó. Nếu bạn có khiếu về mĩ thuật, hãy minh họa bằng hình vẽ về từ sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn đấy nhé.
Sau khi đã ghi nhớ, ghi chép, hãy ôn lại mỗi ngày/ tuần/ tháng nếu có thời gian rảnh. Nếu mỗi ngày bạn dành 30 phút cho việc học 10 từ thì mỗi tháng bạn sẽ được 280 từ. Tùy vào khả năng và thời gian của bản thân mà bạn có thể học nhiều hoặc ít hơn.
Học từ theo các topic
Một hệ thống từ vựng đưa chưa theo các chủ đề quen thuộc trong kì thì IELTS sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và ôn tập hơn. Bên cạnh đó, các bạn cũng nên chuẩn bị cho mình các collocations và idioms có liên quan đến từng chủ đề để ghi điểm cao hơn nhớ. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến trong thi IELTS:
- Accommodation – nhà ở
- Animals and pets – động vật và thú cưng (Chi tiết: Animals Vocabulary in IELTS)
- Art – nghệ thuật
- Books, reading habits – sách và thói quen đọc sách
- Celebrations – các lễ kỉ niệm
- Childhood – thời thơ ấu
- Clothing – áo quần (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về quần áo)
- Dreams – giấc mơ
- Education – giáo dục (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục)
- Environment – môi trường (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường)
- Films – phim ảnh (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh)
- Flowers, plants – thực vật
- Food, cooking – thức ăn, nấu ăn (Chi tiết: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống)
- Friends – bạn bè (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Tình bạn)
- Health – sức khỏe (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe)
- Hobbies – sở thích
- Hometown – quê nhà (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về quê hương)
- Media and news – truyền thông và tin tức (Chi tiết: Từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền thông – Báo chí)
- Museums – bảo tàng
- Music – nhạc (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc)
- Neighbours – hàng xóm
- Places – nơi chốn
- Shopping – mua sắm (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm)
- Sport – thể thao (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về Thể thao)
- Studying – học hành
- Technology – công nghệ (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin)
- Transport – phương tiện giao thông (Chi tiết: Từ vựng chủ đề Transportation)
- Travel and holidays – du lịch và ngày nghỉ (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về du lịch)
- Weather – thời tiết (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết)
- Work – công việc
Trong các chủ đề trên, hãy cố gắng nhóm các từ cùng chủ đề thành một danh sách hệ thống với nhau. Có thể là hình vẽ mindmap hoặc ghi thành bạn để dễ nhớ và liên kết với nhau.
Ví dụ từ vựng chủ đề Animals:
Word list | Definition | Examples |
---|---|---|
1. endangered species (n) | động vật bị đe dọa tuyệt chủng | The lizards are classed as an endangered species. |
2. teetering on the brink of (phrase) | mấp mé bên bờ vực | The country teetered on the brink of war. |
3. biodiversity (n) | sự đa dạng sinh học | the biodiversity of the rainforest |
4. shrinking (adj) | nhỏ dần, thu hẹp dần | I’m worried about washing that shirt in case it shrinks. |
5. green credentials (n) | uy tín về mặt môi trường (của các công ty) | The company has rebranded itself to promote its green credentials. |
6. sustainable (adj) | bền vững | A large international meeting was held with the aim of promoting sustainable development in all countries. |
7. blood sports (n) | các môn thể thao gây hại đến động vật | Baiting is a blood sport used for entertainment and gambling. |
8. poach (v) | săn bắn trái phép | Anybody you see with a piece of ivory has poached it. |
9. vivisection (n) | hoạt động thí nghiệm trên động vật | Animals ‘give’ their lives in vivisection and the food industry. |
10. mitigate (v) | làm xoa dịu, làm giảm nhẹ | It is unclear how to mitigate the effects of tourism on the island. |
11. encroach on (v) | lấn chiếm | Farmers encroached on forest land to grow crops. |
12. pose a threat to (v) | là mối đe dọa | Pollution poses a threat to fish. |
13. in captivity (prep. phrase) | trong giam cầm | animals bred in captivity |
14. barbaric (adj) | man rợ | The way the whales are killed is nothing short of barbaric. |
15. instrumental in (adj) | thiết yếu | He was instrumental in developing links with European organizations. |
16. abolish (v) | loại bỏ, xóa bỏ | Slavery was abolished in the US in the 19th century. |
Khi có hệ thống từ vựng, bạn học thêm từ đồng nghĩa của các từ đó để mở rộng hơn nữa. Từ đồng nghĩa thường xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS do đó các bạn cần chú ý với những từ này. Ứng dụng linh hoạt trong bài nói hay bài viết còn tăng khả năng ăn điểm của bạn.
Tìm hiểu 5 Khóa học IELTS tại TPHCM được rất nhiều bạn theo học
Sử dụng từ vựng thường xuyên
Việc quên từ mới sau 1-2 lần học là điều hết sức bình thường. Việc sử dụng từ vựng mới trong nói và viết sẽ giúp các bạn không những nhớ lâu mà còn hiểu sâu từ vựng hơn. Để luyện nói đúng cách, các bạn nhớ dùng từ điển để phát âm chuẩn hơn và nên có partner để tăng động lực. Bên cạnh đó, việc luyện writing và speaking cần có người sửa bài để các bạn có thể ý thức được lỗi sai của mình và nắm rõ cách sử dụng của từ vựng.
Học thêm các từ vựng đồng nghĩa
Khi đã “sưu tầm” được ệ thống từ vựng, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng hơn. Đặc biệt, từ đồng nghĩa thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì vậy bạn nên chú ý với những từ đồng nghĩa và tìm hiểu các sử dụng của chúng để ứng dụng linh hoạt trong bài viết hoặc bài nói.
Xem thêm:
Danh sách từ vựng phổ biến theo từng chủ đề trong bài thi IELTS
Để thuận tiện cho việc ôn luyện, IELTS Vietop chia sẻ đến bạn một số từ vựng phổ biến theo từng chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, bạn có thể lưu lại và ôn tập nhé.
1. Topic Môi trường – Environment
- Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Carbon dioxin (n): CO2
- Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
- The ozone layer (n): tầng ozon
- Ground water (n): nguồn nước ngầm
- Pollute (v): ô nhiễm
- Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
- Activated sludge (n): bùn hoạt tính
- Cut/reduce (v): giảm thiểu
- Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution (n): sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Solar panel (n): tấm năng lượng mặt trời
- Conserve (v): giữ gìn
- Effective/efficient/efficacious (adj): hiệu quả
- Serious/acute (adj): nghiêm trọng
- Adsorption (n): sự hấp phụ
- Culprit (of) (n): thủ phạm (của)
- Soil erosion (n): xói mòn đất
- Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
- Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Government’s regulation (n): sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Fresh/pure (adj): trong lành
- Gas exhaust/emission (n): khí thải
- Preserve biodiversity (n): bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
- Tackle/cope with/deal with/grapple (v): giải quyết
- Make use of/take advantage of (v): tận dụng/lợi dụng
- Ecosystem (n): hệ thống sinh thái
- Air/soil/water pollution (n): ô nhiễm không khí/đất/nước
- Damage/destroy (v): phá hủy
- Woodland/forest fire (n): cháy rừng
- Deforestation (n): phá rừng
- Exploit (v): khai thác
- Protection/preservation/conservation (n): bảo vệ/bảo tồn
- A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
- Toxic/poisonous (adj): độc hại
- Dispose/release/get rid of (v): thải ra
- Acid rain (n): mưa axit
- Contamination (n): sự làm nhiễm độc
- Activated carbon (n): than hoạt tính
- Absorption (n): sự hấp thụ
- The soil (n): đất
- Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
- Acid deposition (n): mưa axit
- Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
- Alternatives (n): giải pháp thay thế
- Pollutive (adj): bị ô nhiễm
- Halt/discontinue/stop (v): dừng lại
- Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
- Shortage/ the lack of (n): sự thiếu hụt
- Crops (n): mùa màng
- Over-abuse (v): lạm dụng quá mức
- Limit/curb/control (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Excessive (adj): quá mức
- Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
- Thorny/head-aching/head splitting (adj): đau đầu
Xem thêm:
2. Topic Công việc – Work
- Interview /’intəvju:/: phỏng vấn
- Contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
- Salary increase: tăng lương
- Permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
- Security /siˈkiuəriti/: an ninh
- Travel expenses: chi phí đi lại
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
- Salary advance : tạm ứng lương
- Salary /ˈsæləri/: lương tháng
- Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- To apply for a job: xin việc
- to hire: thuê
- Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To fire /’faiə/: sa thải
- CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
- Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
- Meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
- Job /dʒɔb/: việc làm
- Company car: ô tô cơ quan
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- Liabilities: Công nợ
- Working hours: giờ làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu
- Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
- Director /di’rektə/: giám đốc
- Department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Resignation: đơn nghỉ việc
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- Appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
- Job description: mô tả công việc
- Promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
- Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
- Wages /weiʤs/: lương tuần
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
- Career /kə’riə/: nghề nghiệp
- Subsidize money : tiền trợ cấp
- Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
- Qualifications: bằng cấp
- Boss /bɔs/: sếp
- Application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
- Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Training scheme: chế độ tập huấn
- Reception /ri’sep∫n/: lễ tân
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- Part-time education: đào tạo bán thời gian
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Full-time: toàn thời gian
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
3. Topic Advertising
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
- To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
- Junk maiL: Tờ rơi quảng cáO
- Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
- Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
- Buy and sell: Mua và bán
- Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
- Advertising agency: Công ty quảng cáo
- Social media: Mạng xã hội
- To place an advert: Đăng quảng cáo
- Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
- Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
- Call to action: Kêu gọi hành động
- Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
- Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
- Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
- Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
- To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
- Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
- Target audience: Khách hàng mục tiêu
- To cold call: Tiếp thị
- Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
- Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
- Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
- Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
- To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
4. Topic Education
- Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
- Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
- Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
- Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
- Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
- Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
- Senior (n): Sinh viên năm cuối
- Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
- Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm
- Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
- Double-major (adj): Học song bằng
- Higher education (n): Cao học
- Presentation (n): Bài thuyết trình
- Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
- Study environment (n): Môi trường học tập
- Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
- Vocational training (n): Đào tạo nghề
- Education background (n): Nền tảng giáo dục
- Studious (adj): Chăm chỉ
- Keen learner (n): Người học tích cực
- Flying colors (n): Điểm cao
- Learning materials (n): Tài liệu học tập
- Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
- Sophomore (n): Sinh viên năm 2
- High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
- Elective subject (n): Môn tự chọn
- Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
- Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
- Characteristic (n): Tính cách
Xem ngay bài viết cùng chủ đề: Từ vựng chủ đề Higher Education – IELTS Writing
5. Topic Town and City
- To close down: Ngừng kinh doanh
- Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang
- Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
- Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
- Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
- Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
- Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
- Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
- Public spaces: Khu vực công cộng
- Sprawling city: Thành phố đang phát triển
- Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
- Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
- In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
- Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- High-rise flats: Căn hộ cao tầng
- Pavement café: Cà phê vỉa hè
- Run down: Xuống cấp
- To get around: Đi xung quanh thành phố
- Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
- Residential area: Khu dân cư
- Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
- Shopping centre: Trung tâm mua sắm
- Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
6. Topic Movie
- An e-book: Sách điện tử
- To see a film: Xem phim tại rạp
- Bedtime reading: Sách đọc vào giờ đi ngủ
- The setting: Bối cảnh
- To go on general release: (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
- Plot: Kịch bản phim/ sách
- Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
- To be heavy-going: Đọc thấy khó hiểu
- To tell the story of: Kể lại câu chuyện về…
- To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
- A low budget film: Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
- A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
- Action movie: Phim hành động
- A classic: Tác phẩm kinh điển
- A blockbuster: Phim bom tấn
- On the big screen: Chiếu tại rạp
- The central character: Nhân vật chính
- To be based on: Được dựa trên…
- To take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
- To watch a film: Xem phim trên TV
- Paperback: Sách bìa mềm
- Soundtrack: Nhạc nền chop him
- A box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
- To flick through: Xem qua cuốn sách
- To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
- To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
- A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
- Couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
- An e-reader: Máy đọc sách điện tử
- To be a big reader: Người đọc nhiều sách
- Showings: Sự trình chiếu một bộ phim
- Hardback: Sách bìa cứng
- To read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
- Special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
- To be engrossed in: Mải mê, chìm đắm trong…
Xem thêm: Bài mẫu Describe Your Favorite Movie – IELTS Speaking Part 2
7. Topic Celebrities
- Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
- Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
- Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
- Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
- Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
- Prejudice (n): Thành kiến
- Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
- Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
- Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
- Gain a reputation for oneself (v): Nổi tiếng
- Motivation (n): Động lực
- General public (n): Công chúng
- Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
- Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
- Well-known (adj): Nổi tiếng
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Buzz (n): Ồn ào
- Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
- Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
- High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
- Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
- Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
8. Topic Media (Advertisement & Social network)
- Cup of tea (n): Sở thích
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
- Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
- Youngsters (n): Giới trẻ
- Up-to-date (adj): Cập nhật
- Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
- Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
- Keep oneself updated (v): Cập nhật
- Be really into (St) (v): Rất thích
- Emergence (n): Sự nổi lên
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Theme song (n): Bài hát chủ đề
- Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Interrupting (a): Gây bực mình
- Unique feature (n): Điểm đặc biệt
- View (v): Lượt xem
- Influencer (n): Người có sức ảnh hưởng
- Brief (adj): Ngắn gọn
- Filter (n): Bộ lọc
- Rising star (n): Ngôi sao đang lên
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Multi-functional (adj): Đa chức năng
- Scroll down (v): Lướt
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
- Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
- Catchy (adj): Bắt tai
- Eye-catching (adj): Bắt mắt
9. Topic Fashion (A stylish person & Accessories)
- Outfit (n): Bộ đồ (chỉ chung)
- Look good in (St) (v): Trông đẹp khi mặc gì
- Worn out (adj): Rách
- Sale season (n): Mùa giảm giá
- Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
- Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
- Fashionable (adj): Hợp thời trang
- On trend (adj): Bắt kịp xu hướng
- Multipurpose (adj): Đa năng
- Online shopping website (n): Trang mua hàng trực tuyến
- Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
- Exquisite (adj): Lộng lẫy, tuyệt đẹp
- Casual clothes (n): Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
- Mix and match (v): Khả năng phối đồ
- On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
- Waterproof (adj): Không thấm nước
- Timeless look (n): Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
- Comes in handy (v): Tiện lợi
- Items of accessory (n): Phụ kiện
- Look sharp (v): Trông gọn gàng, chỉnh tề
- A slave of fashion (n): Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
- High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
- Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
- Must-have items (n): Đồ phải có
- Brand-name clothes (n): Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
- Designer clothes (n): Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
10. Topic History
- Sacrifice (v): Hy sinh
- Defeat (n): Đánh bại
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
- Decisiveness (n): Kiên định
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Ups and downs (n): Thăng trầm
- Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
- Preserve (v): Lưu giữ
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
- Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
- Heroine (n): Nữ anh hùng
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
- Resistance (n): Kháng chiến
- Origin (n): Cội nguồn
- Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
- Misery (n): Nỗi khổ
- Memorial (n): Đài tưởng niệm
- Domination (n): Sự đô hộ
- Independence (n): Độc lập
- Honor (v): Tôn vinh
- Policy (n): Chính sách
- Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
- Sovereignty (n): Chủ quyền
11. Topic Emotion
- To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
- Rush (v): Vội vàng
- Satisfaction (n): Sự hài lòng
- Tackle (v): Giải quyết
- Part and parcel (n): Phần quan trọng
- Huge fan of (n): Là một fan cứng của
- Resort to (v): Viện đến
- Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
- Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
- Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
- Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
- Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
- Oversleep (v): Ngủ quên
- Have something to do with (v): Liên quan đến
- Sweat (v): Toát mồ hôi
- Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
- Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn
- Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
- Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
- Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
- Let off some steam (v): Xả hơi
- Fall apart (v): Đổ bể
- Cope with (v): Đương đầu với
- Get a kick out of (v): Rất thích
12. Topic Lifestyle
- Abstract (adj): Trừu tượng
- Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
- Depict (v): Mô tả
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Classic (adj): Kinh điển
- Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
- Alignment (n): Bố cục
- Hit the gym (v): Đi tập gym
- Remedy (n): Phương thuốc
- Intensive training (n): Luyện tập cao độ
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
- Admire (v): Chiêm ngưỡng
- Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Health-concious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
- Junk food (n): Đồ ăn nhanh
- Treadmill (n): Máy chạy bộ
- Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
- Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
- Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
- Oil painting (n): Tranh sơn dầu
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
- Sculpture (n): Điêu khắc
- Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
- Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
- Disseminate (v): Tuyên truyền
13. Topic Outfit
- Bracelet (n): Vòng tay
- Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành
- Token (n): Vật kỉ niệm
- Gemstone (n): Đá quý
- Embraced (v): Được bao bọc
- Mix and match (v): Phối (đồ)
- Depressed (adj): Buồn rầu
- Silk (n): Lụa
- Embroidery (n): Thêu
- Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
- Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
- Feminine things (n): Những thứ nữ tính
- Versatile (adj): Đa năng
- Plain (adj): Nhàm chán
- Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
- Necklace (n): Vòng cổ
- Ornament (n): Đồ trang trí
- Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
- Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
- Prohibitive (adj): Đắt
- Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
- Femininity (n): Sự nữ tính
- Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
- Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
- Charm (n): Mặt dây chuyền
14. Topic Nature
- Make (Sb) happy as a clam (v): Làm ai đó rất hạnh phúc
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
- Scarce (adj): Hiếm
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
- Property (n): Tài sản
- Breeze (n): Làn gió nhẹ
- Snowman (n): Người tuyết
- Statistics (n): Thống kê
- Deforestation (n): Phá rừng
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Freezing cold weather (n): Thời tiết rất lạnh
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
- Snowflake (n): Bông tuyết
- Record high (adj): Cao kỷ lục
- Vibe (n): Không khí
- Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
- Inundated (adj): Bị ngập lụt
- Concerted effort (n): Nỗ lực chung
- Natural phenomenon (n): Hiện tượng tự nhiên
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Torrential rain (n): Mưa rất to
- Humidity (n): Độ ẩm
- Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
- Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
- Tremble with cold (v): Run lên vì lạnh
- Pouring rain (n): Mưa xối xả
15. Topic Money
- In the vicinty of (adv): Gần
- Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
- Withdraw (v): Rút tiền
- Financial decision (n): Quyết định tài chính
- Smart investment (n): Đầu tư thông minh
- Flea market (n): Chợ hàng thùng
- Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
- Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
- Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
- Down payment (n): Tiền đặt cọc
- Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
- Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
- Set aside (v): Dành dụm
- Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
- Make ends meet (v): Kiếm sống
- Hit the shop (v): Đến cửa hàng
- Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
- Saving (n): Khoản tiết kiệm
- Transaction (n): Giao dịch
- (Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
- Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
- Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Cut down on (St) (v): Cắt giảm
- Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
- Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
- Payday (n): Ngày được trả lương
Có thể bạn quan tâm: Topic Spending Money – IELTS Speaking part 2,3
16. Topic Travel
- Local specialty (n): Đặc sản địa phương
- MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
- Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
- Wend one’s way forward (v): Đi chậm chậm về phía trước
- Tranquillity (n): Sự yên bình
- Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
- Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
- Board (v): Lên (tàu/xe)
- It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
- Coastal city (n): Thành phố biển
- Electric mini-bus (n): Xe buýt mini chạy bằng điện
- Jam-packed (adj): Đông người
- Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
- Fill up (v): Lấp đầy
- Blast (n): Một sự kiện rất vui vẻ
- Means of transport (n): Phương tiện giao thông
- Cost-effectvie (adj): Tương xứng với số tiền bỏ ra
- Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
- Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
- Breath-taking (adj): Đẹp đến nghẹt thở
- Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
- Take the lead (v): Chiếm phần lớn
- Traffic congestion (n): Tắc đường
- Superb (adj): Tuyệt hảo
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
Giới thiệu một số sách học từ vựng hay
1. Cambridge Vocabulary for IELTS
Cuốn sách là một tài liệu học IELTS phổ biến và chi tiết từ nhà xuất bản Cambridge nên nội dung rất bổ ích. Sách được biên soạn theo 25 topics từ vựng trong bài thi IELTS. Các topic được trình bày thành nhiều phần nhỏ và có bài tập tương ứng với các phần thi trong IELTS cộng với một phần liên quan đến phát âm. Các file audio được biên soạn kèm theo phần listening và phát âm của từng topic.
Xem thêm: Review chi tiết sách Cambridge Vocabulary for IELTS.
2. Vocabulary for IELTS Collins
Đây cũng là một cuốn sách từ vựng hay nên dùng trong luyện thi IELTS. Cuốn sách gồm các topics được biên soạn bám sát cả 4 kỹ năng trong kì thi IELTS. Các bài tập thực hành sẽ giúp các bạn trao dồi vốn từ, kỹ năng làm bài và đặc biệt các tips làm bài quan trọng sẽ được đề cập đến trong phần Exam Tips
3. Cambridge Academic Vocabulary in use
Đây là một đầu sách khác của nhà xuất bản Cambridge nên các bạn có thể yên tâm chọn để luyện tập. Quyển sách sẽ giới thiệu nhiều từ vựng tiếng Anh học thuật thường dùng trong các ấn phẩm khoa học, sách giáo trình được sử dụng ở bậc học đại học và sau đại học. Sách gồm 50 units, mỗi unit sẽ có hai phần là lý thuyết và bài tập thực hành. Phần lý thuyết trình bày chi tiết các nhóm từ vựng và cách vận dụng vào ngữ cảnh phù hợp. Phần bài tập được biên soạn công phu nhằm đảm bảo người đọc nắm rõ lý thuyết và có khả năng nắm bắt được cách dùng của từ vựng
Xem thêm Review sách Cambridge Academic Vocabulary in use
4. Check Your English Vocabulary for IELTS
Cuốn sách cung cấp từ vựng phù hợp cho cả hai hình thức thi General và Academic, bao gồm hai phần, phần 1 bao gồm các chủ đề và bài tập liên quan đến đời sống hàng ngày và phần 2 thì nhấn mạnh vào các topic mang tính hàn lâm cao hơn. Tuy nhiên, nhược điểm của cuốn sách là không có danh sách từ vựng theo từng chủ đề cũng như lượng từ vựng không thật sự phong phú.
Bạn xem thêm review chi tiết sách Check Your English Vocabulary for IELTS
5. English Vocabulary in Use Advanced
English Vocabulary in Use Advanced là sách thuộc bộ Vocabulary in Use, cuốn này được đánh giá là cuốn nâng cao bao gồm 2000 từ vựng, 100 bài học cung cấp nguồn từ vựng nâng cao để sử dụng trong bài thi IELTS. Sách này có cách trình bày khoa học, các từ sử dụng đa dạng theo ngữ cảnh nên người dùng dễ dàng ứng dụng và ôn tập.
IELTS Vietop chúc các bạn ôn luyện IELTS đạt được kết quả cao.