Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2

Theo kinh nghiệm học và thi IELTS Speaking của mình cùng đa số bạn khác, thì IELTS Speaking part 2 chính là phần “khó nuốt” nhất khi chúng ta phải độc thoại về một chủ đề nào đó với thời gian giới hạn. Nếu không sở hữu một bộ từ vựng nhất định, các bạn ít nhiều sẽ gặp khó khăn trong lúc trình bày, diễn đạt ý kiến.

Hiểu được khó khăn đó, mình đã giúp các bạn tổng hợp ra bộ 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 2 (Vocabulary for IELTS Speaking Part 2) với những từ vựng và mẫu câu, giúp bạn dễ giải quyết được hầu hết các chủ đề và đạt band điểm như ý muốn khi thi nói.

Bài viết sẽ bao gồm:

  • Tổng quan về IELTS Speaking part 2.
  • Bộ từ vựng IELTS Speaking part 2 hữu ích.
  • Một số cách học IELTS Speaking part 2.

Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!

Nội dung quan trọng
– IELTS Speaking part 2: Cuộc độc thoại 2 phút về một chủ đề thông thường, do giám khảo lựa chọn cho thí sinh.
– Một số chủ đề từ vựng IELTS Speaking part 2 phổ biến: Describe a person (tả người), describe an object (tả vật), describe an event (tả sự kiện), descrbie a place (tả nơi chốn), etc.
– Cách tự học IELTS Speaking part 2 điểm cao: nắm rõ các tiêu chí đánh giá, bắt chước âm đọc và ngữ điệu bằng cách học qua audio, áp dụng từ vựng và cấu trúc vào thực tế, thường xuyên thực hành nói và rút kinh nghiệm từ lỗi sai, etc.

1. Tóm tắt về IELTS Speaking part 2

Một bài thi IELTS Speaking sẽ có 3 phần, mà chúng ta thường gọi là Part.

Trong IELTS Speaking part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề có sẵn trong 2 phút. Trước đó, bạn sẽ được phát giấy và bút chì để chuẩn bị nội dung trong vòng 1 phút. Ngoài ra, giám khảo có thể hỏi thêm 3 – 4 câu hỏi phụ sau khi bạn trình bày xong.

Bài thi IELTS Speaking sẽ có 3 phần
Bài thi IELTS Speaking sẽ có 3 phần

Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking part 2 gồm:

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2 phổ biến

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Tổng hợp Từ vựng IELTS Speaking part 2 topics

Bộ từ vựng bên dưới được đúc kết từ những nguồn tham khảo uy tín như từ điển Cambridge, Oxford và từ những bạn thí sinh đạt điểm cao trong các bài nói. Bởi vì chủ đề nói IELTS Speaking là rất đa dạng nên chúng ta sẽ chỉ đi vào các từ vựng phổ biến nhất, mà bạn có thể sử dụng dễ dàng trong phần thi IELTS Speaking part 2.

2.1. Describe a person – appearance

Để mô tả một người, bạn sẽ cần các từ vựng đa dạng. Bên dưới là tổng hợp những từ vựng mà thí sinh có thể dùng khi nói về ngoại hình của ai đó:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Tall/tɔːl/Cao (chiều cao)He is a tall person, standing at 6 feet. (Anh ta là người cao, có chiều cao 1m8.)
Slim/slɪm/Mảnh khảnh, thon gọnShe has a slim figure. (Cô ấy có vóc dáng mảnh khảnh.)
Curly hair/ˈkɜrli hɛr/Tóc xoănShe has beautiful curly hair that cascades down her back. (Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp tự nhiên dài ngang lưng.)
Dark complexion/dɑːrk kəmˈplɛkʃən/Màu da sậmHe has a dark complexion, with rich brown skin. (Anh ta có màu da sậm, da màu nâu đẹp.)
Hazel eyes/ˈheɪzəl aɪz/Mắt màu nâu sángShe has striking hazel eyes that change color in different lighting. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu sáng nổi bật, thay đổi màu sắc theo ánh sáng khác nhau.)
Wear/wɛr/Mặc, độiHe wears stylish clothes. (Anh ta mặc quần áo thời trang.)
Look/lʊk/Trông, có vẻShe looks stunning in that dress. (Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc váy đó.)
Appear/əˈpɪr/Xuất hiện, có vẻ ngoàiHe appears confident and composed. (Anh ta có vẻ tự tin và điềm tĩnh.)
Stand out/stænd aʊt/Nổi bật, nổi lênHer bright red hair makes her stand out in a crowd. (Mái tóc đỏ tươi của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)
Adorn/əˈdɔrn/Trang trí, làm đẹpShe adorns herself with elegant jewelry. (Cô ấy trang trí bản thân bằng những món trang sức thanh lịch.)
Beautiful/ˈbjutɪfəl/Xinh đẹpShe has a beautiful smile. (Cô ấy có nụ cười xinh đẹp.)
Handsome/ˈhænsəm/Đẹp traiHe is a handsome man with a strong jawline. (Anh ta là một người đàn ông đẹp trai với cằm vuông.)
Attractive/əˈtræktɪv/Hấp dẫnShe has an attractive personality that draws people to her. (Cô ấy có một tính cách hấp dẫn thu hút mọi người đến gần.)
Charming/ˈtʃɑrmɪŋ/Quyến rũHe has a charming smile and a charismatic personality. (Anh ta có nụ cười quyến rũ và tính cách hấp dẫn.)
Elegant/ˈɛlɪɡənt/Thanh lịchShe always dresses in elegant attire.” (Cô ấy luôn mặc đồ thanh lịch.)
Stylish/ˈstaɪlɪʃ/Thời trangHe has a stylish haircut and dresses impeccably. (Anh ta có kiểu tóc thời trang và mặc đồ rất tinh tế.)
Dashing/ˈdæʃɪŋ/Hấp dẫn, lịch lãmHe looked dashing in his suit and tie. (Anh ta trông hấp dẫn và lịch lãm trong bộ vest và cà vạt của mình.)
A sight for sore eyes/ə saɪt fɔr sɔr aɪz/Một cảnh tượng mỹ miều, đáng ngắmAfter a long day of work, seeing her smiling face was a sight for sore eyes. (Sau một ngày làm việc dài, nhìn thấy nụ cười của cô ấy là một cảnh tượng đáng ngắm.)
Drop-dead gorgeous/drɒp-dɛd ˈɡɔrʤəs/Quyến rũ tới mức khiến mọi người ngỡ ngàngShe walked into the room wearing a stunning dress and was drop-dead gorgeous. (Cô ấy đi vào phòng trong một chiếc váy lộng lẫy và thật sự quyến rũ.)
The apple of someone’s eye/ðə ˈæpl ʌv ˈsʌmwʌnz aɪ/Người được ai đó yêu thương, quý mến hết mựcHis daughter is the apple of his eye; he loves her more than anything. (Con gái anh ta là niềm tự hào của anh ta; anh ta yêu con hơn bất cứ điều gì.)
Like a fish out of water/laɪk ə fɪʃ aʊt ʌv ˈwɔtər/Mất tự nhiên, không thoải mái trong tình huống mớiHe’s used to living in the countryside, so when he visited the city, he felt like a fish out of water. (Anh ta đã quen sống ở nông thôn, nên khi anh ta đến thăm thành phố, anh ta cảm thấy mất tự nhiên.)
Born with a silver spoon in one’s mouth/bɔrn wɪð ə ˈsɪlvər spun ɪn wʌnz maʊθ/Sinh ra trong gia đình giàu có, giàu sangHe was born with a silver spoon in his mouth, never having to worry about money. (Anh ta sinh ra trong một gia đình giàu có, không bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.)
The black sheep/ðə blæk ʃip/Người nổi loạn, không giống như ai trong gia đình hoặc nhómHe’s the black sheep of the family, always getting into trouble. (Anh ta là người nổi loạn trong gia đình, luôn gặp rắc rối.)

Xem thêm: Từ vựng miêu tả con người

2.2. Describe a person – personality

Ngoài ngoại hình ra thì tính cách cũng là phần quan trọng khi bạn muốn mô tả một người nào đó. Chúng ta có một số từ vựng như sau:

Describe a person - personality
Describe a person – personality
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Extrovert/ˈɛkstroʊˌvɜrt/Người hướng ngoại, hoạt bát, thích giao tiếp và kết bạnShe’s a true extrovert, always the life of the party. (Cô ấy là một người hướng ngoại thực sự, luôn là người nổi bật tại bữa tiệc.)
Introvert/ˈɪntrəˌvɜrt/Người hướng nội, thích ở một mình, ít tham gia các hoạt động xã hộiAs an introvert, he enjoys spending time alone to recharge. (Là một người hướng nội, anh ấy thích dành thời gian một mình để nạp năng lượng.)
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Đầy tham vọng, quyết tâm đạt được thành côngShe’s an ambitious young woman who dreams of starting her own business. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ đầy tham vọng, mơ ước khởi nghiệp riêng.)
Optimistic/ˌɑptəˈmɪstɪk/Lạc quan, tin tưởng vào điều tốt đẹp trong tương laiDespite the challenges, he remains optimistic and believes in a better future. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn lạc quan và tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.)
Reliable/rɪˈlaɪəbəl/Đáng tin cậy, đáng trông cậyShe’s a reliable employee who always delivers high-quality work. (Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy, luôn đảm bảo chất lượng công việc cao.)
Inspire/ɪnˈspaɪər/Truyền cảm hứng, làm say mê, động viênHer dedication and hard work inspire others to strive for greatness. (Sự tận tụy và cống hiến của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác cố gắng hướng tới sự vĩ đại.)
Motivate/ˈmoʊtɪˌveɪt/Thúc đẩy, động viên, khích lệHe is always there to motivate his teammates and push them towards success. (Anh ấy luôn ở đó để động viên đồng đội và thúc đẩy họ tiến tới thành công.)
Encourage/ɪnˈkɜrɪdʒ/Động viên, khuyến khích, đẩy mạnhHis parents encouraged him to pursue his passion for music. (Bố mẹ anh ấy khuyến khích anh ấy theo đuổi đam mê âm nhạc.)
Support/səˈpɔrt/Hỗ trợ, ủng hộShe always supports her friends in their endeavors. (Cô ấy luôn hỗ trợ bạn bè trong những nỗ lực của họ.)
Influence/ˈɪnfluəns/Ảnh hưởng, tác độngHis positive attitude and leadership skills influence the entire team. (Thái độ tích cực và kỹ năng lãnh đạo của anh ấy ảnh hưởng đến toàn bộ đội.)
Empower/ɪmˈpaʊər/Trao quyền, tạo điều kiện cho ai đó tự phát triển, tự tinThe organization aims to empower young women to become leaders in their communities. (Tổ chức nhằm mục tiêu trao quyền cho phụ nữ trẻ trở thành những nhà lãnh đạo trong cộng đồng của họ.)
Confident/ˈkɑnfədənt/Tự tin, tự tưởngShe is a confident public speaker who captivates the audience. (Cô ấy là một diễn giả tự tin, thu hút khán giả.)
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo, đầy óc thẩm mỹHe has a creative mind and always comes up with innovative ideas. (Anh ấy có tư duy sáng tạo và luôn đưa ra những ý tưởng đổi mới.)
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn, nhẫn nạiThe teacher was patient with her students as they learned a new concept. (Giáo viên kiên nhẫn với học sinh khi họ học một khái niệm mới.)
Reliable/rɪˈlaɪəbəl/Đáng tin cậy, đáng trông cậyShe’s a reliable friend who can always be counted on. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn có thể tin tưởng.)
Adaptable/əˈdæptəbəl/Dễ thích nghi, linh hoạtHe is an adaptable employee who can handle various tasks and situations. (Anh ấy là một nhân viên dễ thích nghi, có thể giải quyết nhiều nhiệm vụ và tình huống khác nhau.)
Empathetic/ɛmˈpæθətɪk/Cảm thông, thông cảmShe has an empathetic nature and always understands the feelings of others. (Cô ấy có bản chất thông cảm và luôn hiểu được cảm xúc của người khác.)
A wolf in sheep’s clothing/ə wʊlf ɪn ʃips ˈkloʊðɪŋ/Người có vẻ ngoài hiền lành nhưng thực chất độc ác, gian tráBe careful with him. He seems nice, but he could be a wolf in sheep’s clothing. (Hãy cẩn thận với anh ta. Anh ta trông tốt nhưng có thể là sói đội lốp cừu.)
A chip on one’s shoulder/ə tʃɪp ɑn wʌnz ˈʃoʊldər/Nhân vật luôn cảm thấy bị xúc phạm hoặc có sự tự cao tự đạiHe always has a chip on his shoulder, ready to argue with anyone who challenges him. (Anh ta luôn cảm thấy bị xúc phạm, sẵn sàng tranh cãi với bất kỳ ai thách thức anh ta.)
A social butterfly/ə ˈsoʊʃəl ˈbʌtərˌflaɪ/Người thích giao tiếp và tham gia các hoạt động xã hộiShe’s a social butterfly, always attending parties and events. (Cô ấy là một người thích giao tiếp, luôn tham gia các bữa tiệc và sự kiện.)
A diamond in the rough/ə ˈdaɪəmənd ɪn ðə rʌf/Người có tiềm năng và tài năng nhưng chưa được phát hiện hoặc phát triển đầy đủHe may seem unpolished now, but he’s a diamond in the rough. (Anh ta có vẻ chưa hoàn thiện bây giờ, nhưng anh ta có tiềm năng và tài năng.)
A people person/ə ˈpipəl ˈpɜrsən/Người thích giao tiếp và tương tác với người khácShe’s a people person and loves working in a team. (Cô ấy thích giao tiếp và yêu thích làm việc trong nhóm.)
The life and soul of the party/ðə laɪf ænd sol əv ðə ˈpɑrti/Người luôn là tâm điểm của bữa tiệc, mang sự vui vẻ và năng độngHe’s always the life and soul of the party, making everyone laugh and enjoy. (Anh ta luôn là tâm điểm của bữa tiệc, khiến mọi người cười và thích thú.)

Xem thêm: Từ vựng về tính cách con người

2.3. Describe a person – relationship

Mối quan hệ của thí sinh với người được miêu tả cũng thường được nhắc đến trong các chủ đề IELTS Speaking part 2 – describe a person. Từ xã giao đến thân thiết, các từ vựng bên dưới sẽ giúp bạn trong việc thể hiện ý tưởng rõ hơn:

Từ vựng IPAÝ nghĩaVí dụ
Friend/frɛnd/Bạn bèHe is my best friend. (Anh ta là bạn thân của tôi.)
Acquaintance/əˈkweɪntəns/Người quenI met him at a party, and now we’re acquaintances. (Tôi đã gặp anh ta ở một buổi tiệc, và bây giờ chúng tôi là người quen.)
Colleague/ˈkɒliːɡ/Đồng nghiệpShe works in the same office as me, so we are colleagues. (Cô ấy làm việc cùng văn phòng với tôi, nên chúng tôi là đồng nghiệp.)
Partner/ˈpɑːtnər/Đối tác, bạn đờiHe is my business partner. (Anh ta là đối tác kinh doanh của tôi.)
Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh chị emI have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.)
Relative/ˈrɛlətɪv/Người thânShe invited all her relatives to the family reunion. (Cô ấy mời tất cả người thân đến buổi sum họp gia đình.)
Spouse/spaʊs/Vợ, chồngHe introduced his spouse as his husband. (Anh ta giới thiệu người vợ của mình là chồng.)
Trust/trʌst/Tin tưởngI trust her completely. (Tôi tin tưởng cô ấy hoàn toàn.)
Support/səˈpɔrt/Hỗ trợHe always supports me in my decisions. (Anh ta luôn hỗ trợ tôi trong các quyết định.)
Communicate/kəˈmyunɪkeɪt/Giao tiếpIt’s important to communicate openly and honestly in a relationship. (Giao tiếp mở màng và chân thành là quan trọng trong một mối quan hệ.)
Respect/rɪˈspɛkt/Tôn trọngWe should respect each other’s opinions.(Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau.)
Understand/ˌʌndərˈstænd/Hiểu, thông cảmShe always tries to understand my point of view. (Cô ấy luôn cố gắng hiểu quan điểm của tôi.)
Supportive/səˈpɔrtɪv/Ủng hộHe is always supportive of my goals and dreams. (Anh ta luôn ủng hộ mục tiêu và giấc mơ của tôi.)
Trustworthy/ˈtrʌstwɜrði/Đáng tin cậyShe is a trustworthy friend; I can confide in her. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy; tôi có thể tâm sự với cô ấy.)
Understanding/ˌʌndərˈstændɪŋ/Hiểu, thông cảmHe is an understanding partner who always listens to my concerns. (Anh ta là một đối tác thông cảm luôn lắng nghe những quan tâm của tôi.)
Respectful/rɪsˈpɛktfl/Tôn trọngShe is a respectful colleague who treats everyone fairly. (Cô ấy là một đồng nghiệp tôn trọng, đối xử công bằng với mọi người.)
Loving/ˈlʌvɪŋ/Yêu thươngThey have a loving relationship built on trust and affection. (Họ có một mối quan hệ yêu thương dựa trên sự tin tưởng và tình yêu.)
A shoulder to cry on/ə ˈʃoʊldər tu kraɪ ɑn/Người để dựa vào, người để tâm sựShe has always been a shoulder to cry on for her best friend. (Cô ấy luôn là người để tâm sự cho người bạn thân.)
Hit it off/hɪt ɪt ɒf/Hòa thuận, thân thiệnThey met at a party and immediately hit it off. (Họ gặp nhau ở một buổi tiệc và lập tức hòa thuận.)
Birds of a feather/bɜrdz ʌv ə ˈfɛðər/Người có sở thích, tính cách tương tự nhauThey quickly became friends because they are birds of a feather. (Họ nhanh chóng trở thành bạn bởi vì họ có sở thích tương tự nhau.)
Break the ice/breɪk ðə aɪs/Phá vỡ sự ngại ngùng, tạo dễ dàng giao tiếpHe told a joke to break the ice and make everyone feel comfortable. (Anh ta kể một câu đùa để phá vỡ sự ngại ngùng và làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.)
Two peas in a pod/tu: pi:z ɪn ə pɒd/Hai người giống nhau như đúcThey are like two peas in a pod; they always agree on everything. (Họ giống nhau như đúc; họ luôn đồng ý với nhau về mọi thứ.)

Xem thêm:

2.4. Describe an object

Tiếp theo chúng ta có chủ đề describe an object (mô tả vật), mặc dù mang tên “object” nhưng một số đề thuộc phần này cũng có thể liên quan đến việc mô tả những thức abstract (trừu tượng) hơn như film (bộ phim), a conversation (một cuộc hội thoại), an idea (một ý tưởng), etc.

Describe an object
Describe an object
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Gadget/ˈɡædʒɪt/Thiết bị, dụng cụI love trying out new gadgets and technologies. (Tôi thích dùng thử các thiết bị và công nghệ mới.)
Appliance/əˈplaɪəns/Thiết bị, dụng cụ điện gia đìnhThe kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị điện hiện đại.)
Device/dɪˈvaɪs/Thiết bị, công cụHe uses a tracking device to monitor his fitness activities. (Anh ta sử dụng một thiết bị theo dõi để giám sát hoạt động thể dục của mình.)
Tool/tuːl/Dụng cụ, công cụHe has a set of woodworking tools in his garage. (Anh ta có một bộ dụng cụ mộc trong gara của mình.)
Instrument/ˈɪnstrəmənt/Dụng cụ, công cụ (thường là âm nhạc)She plays the piano beautifully; it’s her favorite instrument. (Cô ấy chơi đàn piano đẹp mắt; đó là dụng cụ yêu thích của cô ấy.)
Operate/ˈɑːpəreɪt/Vận hành, điều khiểnYou need to know how to operate the machine before using it. (Bạn cần biết cách vận hành máy trước khi sử dụng.)
Adjust/əˈdʒʌst/Điều chỉnh, chỉnh sửaPlease adjust the settings to your preference. (Vui lòng điều chỉnh cài đặt theo sở thích của bạn.)
Repair/rɪˈper/Sửa chữaHe repaired the broken table with glue. (Anh ta đã sửa chữa cái bàn bị hỏng bằng keo dán.)
Assemble/əˈsɛmbl/Lắp rápThe furniture comes in pieces and you need to assemble it yourself. (Đồ nội thất được đóng gói thành từng mảnh và bạn cần lắp ráp nó.)
Upgrade/ʌpˈɡreɪd/Nâng cấp, nâng cấp phiên bảnI’m planning to upgrade my phone to the latest model. (Tôi đang dự định nâng cấp điện thoại của mình lên phiên bản mới nhất.)
Compact/ˈkɒmpækt/Nhỏ gọn, tiện lợiThe compact camera is perfect for traveling. (Máy ảnh nhỏ gọn rất phù hợp cho việc du lịch.)
Durable/ˈdjʊərəbl/Bền, bền bỉThis smartphone is known for its durable design. (Điện thoại thông minh này nổi tiếng với thiết kế bền bỉ.)
Versatile/ˈvɜːrsətl/Đa năng, linh hoạtThe versatile tool can be used for various purposes. (Công cụ đa năng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.)
Sleek/slik/Sang trọng, mượt màThe new sports car has a sleek and aerodynamic design. (Chiếc ô tô thể thao mới có thiết kế sang trọng và mượt mà.)
In a nutshell/ɪn ə ˈnʌtʃɛl/Tóm gọn, ngắn gọn, tóm lượcCan you explain the theory to me in a nutshell? (Bạn có thể giải thích lý thuyết cho tôi một cách ngắn gọn không?)
On the same wavelength/ɒn ðə seɪm ˈweɪvleŋθ/Cùng một tầm nhìn, cùng suy nghĩWe always agree on things, we’re on the same wavelength. (Chúng tôi luôn đồng ý với nhau, chúng tôi có cùng suy nghĩ.)
Hit the nail on the head/hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/Đúng vào vấn đề chính, nói chính xác điểm quan trọngYou really hit the nail on the head with that comment. (Bạn thực sự đã bình luận chính xác điểm quan trọng của vấn đề.)
Out of the blue/aʊt ɒv ðə bluː/Bất ngờ, đột ngộtShe called me out of the blue yesterday. (Cô ấy đột ngột gọi điện cho tôi hôm qua.)
A piece of cake/ə piːs ɒv keɪk/Rất dễ dàng, dễ như trở bàn tayDon’t worry, this task is a piece of cake. (Đừng lo, việc này dễ như trở bàn tay.)
Concept/ˈkɒnsept/Khái niệm, ý tưởngThe concept of time is relative. (Khái niệm về thời gian là tương đối.)
Notion/ˈnəʊʃən/Ý kiến, quan điểmThe notion of justice varies among cultures. (Ý kiến về công bằng thay đổi giữa các văn hóa.)
Perception/pəˈsɛpʃən/Quan điểm, nhận thứcOur perception of beauty is influenced by culture. (Quan điểm của chúng ta về vẻ đẹp được ảnh hưởng bởi văn hóa.)
Perspective/pəˈspɛktɪv/Quan điểm, góc nhìnFrom my perspective, education is the key to success. (Theo quan điểm của tôi, giáo dục là chìa khóa cho thành công.)
Point of view/pɔɪnt əv vjuː/Quan điểm, góc nhìnDifferent cultures have different points of view on marriage. (Các văn hóa khác nhau có góc nhìn khác nhau về hôn nhân.)
Proposition/ˌprɒpəˈzɪʃən/Đề xuất, mệnh đềThe proposition that technology enhances productivity is widely accepted. (Đề xuất rằng công nghệ tăng cường năng suất được rộng rãi chấp nhận.)
Theory/ˈθɪəri/Lý thuyết, giả thuyếtThe theory of evolution explains the diversity of life. (Lý thuyết tiến hóa giải thích sự đa dạng của cuộc sống.)
Topic/ˈtɒpɪk/Chủ đề, đề tàiThe topic of climate change is of global concern. (Chủ đề biến đổi khí hậu là đề tài quan trọng trên toàn cầu.)

Xem thêm: Bài mẫu Describe Your Favorite Movie – IELTS Speaking Part 2

2.5. Describe an event

Với chủ đề mô tả một event, bạn sẽ không chỉ miêu tả thông tin chung về sự kiện mà còn cần liên hệ nó với bản thân mình. Chúng ta cân nhắc sử dụng một số từ vựng hữu ích sau:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Celebration/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệmThe town held a big celebration for its 100th anniversary. (Thị trấn tổ chức một lễ kỷ niệm lớn nhân dịp kỷ niệm 100 năm.)
Exhibition/ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãmI visited an art exhibition at the museum. (Tôi đã đến tham quan một triển lãm nghệ thuật tại viện bảo tàng.)
Conference/ˈkɒnfərəns/Hội nghịShe attended a conference on climate change. (Cô ấy đã tham dự một hội nghị về biến đổi khí hậu.)
Tournament/ˈtʊrnəmənt/Giải đấu, giải thể thao“The tennis tournament attracts top players from around the world.” (Giải đấu quần vợt thu hút những tay vợt hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.)
Parade/pəˈreɪd/Cuộc diễu hành, cuộc duyệt binhThe city organized a grand parade for Independence Day. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành hoành tráng nhân ngày Quốc khánh.)
Organize/ˈɔːrɡənaɪz/Tổ chức, sắp xếpThey organized a charity event to raise funds for the homeless. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ giúp người vô gia cư.)
Attend/əˈtɛnd/Tham dự, có mặtWill you attend the business conference next week? (Bạn sẽ tham dự hội nghị kinh doanh vào tuần sau không?)
Perform/pərˈfɔːrm/Biểu diễn, trình diễnThe band will perform their new song at the music festival. (Ban nhạc sẽ biểu diễn bài hát mới của họ tại lễ hội âm nhạc.)
Participate/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/Tham giaShe decided to participate in the marathon to support a good cause. (Cô ấy quyết định tham gia marathon để ủng hộ một mục đích tốt.)
Celebrate/ˈsɛlɪbreɪt/Kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệmWe will celebrate our anniversary with a romantic dinner. (Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày kỷ niệm bằng một bữa tối lãng mạn.)
Memorable/ˈmɛmərəbl/Đáng nhớ, đáng ghi nhớThe wedding was a memorable event with beautiful decorations. (Đám cưới là một sự kiện đáng nhớ với trang trí đẹp.)
Exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/Hứng thú, thú vịThe concert was so exciting, with amazing performances. (Buổi hòa nhạc thật thú vị, với màn trình diễn tuyệt vời.)
Grand/ɡrænd/Hoành tráng, tráng lệThe opening ceremony of the Olympics was a grand event. (Lễ khai mạc Olympic là một sự kiện hoành tráng.)
Unforgettable/ˌʌnfərˈɡɛtəbl/Không thể quên, đáng nhớThe trip to Paris was an unforgettable experience. (Chuyến đi Paris là một trải nghiệm không thể quên.)
Successful/səkˈsɛsfəl/Thành côngThe fundraising event was a successful endeavor. (Sự kiện gây quỹ đã thành công.)
Pull out all the stops/pʊl aʊt ɔːl ðə stɒps/Dùng tất cả các biện pháp có thể để thành công, cống hiến hết mìnhThey pulled out all the stops to make the wedding a memorable event. (Họ đã dùng tất cả các biện pháp có thể để làm cho đám cưới trở thành một sự kiện đáng nhớ.)
Paint the town red/peɪnt ðə taʊn rɛd/Đi vui chơi, ăn mừng một cách vô tư và hào hứngAfter their graduation, they decided to paint the town red and celebrate. (Sau khi tốt nghiệp, họ quyết định đi vui chơi và ăn mừng một cách hào hứng.)
Roll out the red carpet/roʊl aʊt ðə rɛd ˈkɑːrpɪt/Tiếp đón một cách nồng hậu và trọng thểThe movie premiere was a grand event, and they rolled out the red carpet for the celebrities. (Buổi công chiếu phim là một sự kiện hoành tráng, và họ tiếp đón nghệ sĩ bằng cách trọng thể.)
Steal the show/stiːl ðə ʃoʊ/Lấy đi sự chú ý hoặc sự nổi bật của một sự kiệnThe young singer stole the show with her stunning performance. (Ca sĩ trẻ đã lấy đi sự chú ý với màn trình diễn tuyệt vời của mình.)

2.6. Describe a place

Khi mô tả một nơi chốn trong IELTS Speaking part 2, thường ngoài việc miêu tả nơi đó trong như thế nào, thí sinh còn phải nói về các hoạt động được thực hiện tại nơi đó cũng như liên hệ bản thân. Các từ vựng sau sẽ giúp ích cho bạn trong việc thành lập các ý tưởng hay:

Describe a place
Describe a place
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Metropolis/məˈtrɒpəlɪs/Thành phố lớn, trung tâm đô thị lớnNew York City is a bustling metropolis. (Thành phố New York là một trung tâm đô thị sôi động.)
Oasis/oʊˈeɪsɪs/Khu vực xanh trong sa mạcThe oasis provided much-needed shade and water for the weary travelers. (Khu vực xanh trong sa mạc cung cấp bóng mát và nước cho những người du khách mệt mỏi.)
Sanctuary/ˈsæŋktʃuˌɛri/Nơi trú ẩn, nơi bảo vệ và bình yênThe national park serves as a sanctuary for wildlife. (Công viên quốc gia là nơi trú ẩn cho động vật hoang dã.)
Spectacle/ˈspɛktəkl/Cảnh tượng, sự hùng vĩ, ngoạn mụcThe fireworks display was a spectacular spectacle. (Buổi trình diễn pháo hoa là một cảnh tượng hùng vĩ.)
Expanse/ɪkˈspæns/Vùng rộng lớn, không gian mởThe endless desert was an expanse of sand as far as the eye could see. (Sa mạc vô tận là một vùng cát mở rộng xa tận tầm mắt.)
Adorn/əˈdɔːrn/Trang trí, làm đẹp cho một địa điểmThe streets were adorned with colorful banners for the festival. (Các con đường được trang trí bằng những lá cờ màu sắc cho lễ hội.)
Emit/ɪˈmɪt/Phát ra, tỏa raThe volcano emitted thick clouds of ash and smoke. (Núi lửa phát ra những đám mây tro và khói dày đặc.)
Encompass/ɪnˈkʌmpəs/Bao gồm, bao trọnThe national park encompasses a vast area of diverse ecosystems. (Công viên quốc gia bao gồm một khu vực rộng lớn với các hệ sinh thái đa dạng.)
Reside/rɪˈzaɪd/Cư trú, sinh sốngMany artists and musicians reside in this vibrant neighborhood. (Nhiều nghệ sĩ và nhạc sĩ sinh sống tại khu phố sôi động này.)
Unveil/ʌnˈveɪl/Tiết lộ, hé lộThe mayor unveiled a new monument in the city center. (Thị trưởng tiết lộ một tượng đài mới ở trung tâm thành phố.)
Breathtaking/ˈbreθˌteɪkɪŋ/Hấp dẫn, làm say đắmThe view from the mountaintop was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi rất hấp dẫn.)
Serene/səˈriːn/Thanh bình, yên tĩnhThe garden provided a serene atmosphere for meditation. (Khu vườn tạo ra một không gian thanh bình để thiền.)
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sống động, nhiều màu sắcThe city’s nightlife is vibrant with clubs and live music venues. (Cuộc sống về đêm của thành phố rất sôi động với các câu lạc bộ và sân khấu âm nhạc.)
Majestic/məˈdʒɛstɪk/Hùng vĩ, tráng lệThe palace was a majestic structure with intricate architecture. (Cung điện là một công trình hùng vĩ với kiến trúc tinh xảo.)
Picturesque/ˌpɪktʃəˈrɛsk/Đẹp như tranh, như trong tranhThe small coastal village was picturesque with its colorful houses and pristine beaches. (Ngôi làng ven biển nhỏ thật đẹp như trong tranh với những ngôi nhà màu sắc và bãi biển trong lành.)
A stone’s throw/ə stəʊnz θroʊ/Rất gần, cách xa một khoảng rất ngắnThe hotel is just a stone’s throw away from the beach. (Khách sạn chỉ cách bãi biển một khoảng rất gần.)
Off the beaten track/ɒf ðə ˈbiːtən træk/Xa xôi, hẻo lánh, không phổ biếnThe small village is off the beaten track and offers a unique travel experience. (Ngôi làng nhỏ nằm ở vùng xa xôi, mang đến trải nghiệm du lịch độc đáo.)
In the middle of nowhere/ɪn ðə ˈmɪdl əv ˈnoʊˌwɛr/Ở nơi hoang vắng, xa xôi, không có gì quanhWe got lost and ended up in the middle of nowhere. (Chúng tôi lạc đường và lạc vào nơi hoang vắng xa xôi.)
A hidden gem/ə ˈhɪdən dʒɛm/Một nơi đặc biệt, độc đáo nhưng ít được biết đếnThat small café is a hidden gem, known only to the locals. (Quán cà phê nhỏ đó là một nơi đặc biệt, chỉ người dân địa phương biết đến.)
A feast for the eyes/ə fiːst fɔr ðə aɪz/Một cảnh tượng đẹp, gây ấn tượng mạnhThe art gallery is a feast for the eyes with its stunning paintings. (Bảo tàng nghệ thuật là một cảnh tượng đẹp, gây ấn tượng mạnh với những bức tranh tuyệt đẹp.)

2.7. Describe the house and rooms

Mô tả nhà cửa, phòng ốc là chủ đề “tuy dễ mà khó”. Dễ vì quá quen thuộc và khó cũng là do vậy nên đôi khi chúng ta nhất thời không nghĩ ra được từ vựng hay cho bài nói. Mời bạn tham khảo các từ vựng dưới đây và nằm lòng chúng để có thể “tùy cơ ứng biến”:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Mansion/ˈmænʃən/Biệt thự, dinh thựThe wealthy businessman lived in a grand mansion. (Nhà doanh nhân giàu có sống trong một biệt thự lộng lẫy.)
Spacious/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi, thoáng đạtThe living room is spacious and can accommodate many guests. (Phòng khách rộng rãi và có thể chứa được nhiều khách.)
Pantry/ˈpæntri/Phòng chứa thực phẩmThe pantry is stocked with a variety of ingredients and snacks. (Phòng chứa thực phẩm được cung cấp đầy đủ các nguyên liệu và đồ ăn nhẹ.)
Loft/lɔːft/Gác xép, gác lửngThe artist used the loft as their studio and living space. (Họ sử dụng gác xép làm studio và không gian sinh hoạt.)
Courtyard/ˈkɔːrtjɑːrd/Sân trong, sân ngoạiThe house has a beautiful courtyard with a fountain in the center. (Ngôi nhà có một sân trong đẹp với một bình phong ở giữa.)
Furnish/ˈfɜːrnɪʃ/Trang bị nội thấtThey furnished the house with modern and stylish furniture. (Họ trang bị nội thất cho ngôi nhà với đồ nội thất hiện đại và sang trọng.)
Renovate/ˈrɛnəˌveɪt/Sửa chữa, cải tạo lạiThey renovated the kitchen and installed new appliances. (Họ sửa chữa nhà bếp và lắp đặt các thiết bị mới.)
Decorate/ˈdɛkəˌreɪt/Trang trí, trang hoàngShe decorated the room with colorful paintings and plants. (Cô ấy trang trí phòng với tranh sơn màu và cây cảnh.)
Expand/ɪkˈspænd/Mở rộng, mở mangThey decided to expand the living room by knocking down a wall. (Họ quyết định mở rộng phòng khách bằng cách phá bỏ một bức tường.)
Rearrange/ˌriːəˈreɪndʒ/Sắp xếp lại, di chuyển vị tríI need to rearrange the furniture in the bedroom to create more space. (Tôi cần sắp xếp lại đồ nội thất trong phòng ngủ để tạo thêm không gian.)
Spacious/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi, thoáng đạtThe living room is spacious and can accommodate many guests. (Phòng khách rộng rãi và có thể chứa được nhiều khách.)
Cozy/ˈkoʊzi/Ấm cúng, thoải máiThe bedroom has a cozy atmosphere with soft lighting and warm colors. (Phòng ngủ có không gian ấm cúng với đèn mềm và màu sắc ấm áp.)
Stylish/ˈstaɪlɪʃ/Sang trọng, lịch lãmThe house has a stylish interior design with modern furnishings. (Ngôi nhà có thiết kế nội thất sang trọng với đồ nội thất hiện đại.)
Bright/braɪt/Sáng sủa, rực rỡThe kitchen has large windows that let in plenty of bright natural light. (Nhà bếp có cửa sổ lớn để ánh sáng tự nhiên chiếu sáng đầy đủ.)
Serene/səˈriːn/Thanh bình, yên tĩnhThe backyard garden provides a serene escape from the busy city life. (Khu vườn phía sau nhà mang đến một không gian yên bình thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố.)
Home sweet home/hoʊm swiːt hoʊm/Ngôi nhà thân yêu, nơi yêu thương nhấtAfter a long trip, it feels great to finally return to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, cảm giác tuyệt vời khi cuối cùng trở về ngôi nhà thân yêu.)
A roof over your head/ə ruf ˈoʊvər jɔːr hɛd/Mái nhà, nơi ấm no và an lànhDespite facing financial difficulties, at least I have a roof over my head. (Dù gặp khó khăn về mặt tài chính, ít nhất tôi có một mái nhà ấm no.)
On the house/ɒn ðə haʊs/Miễn phí, không phải trả tiềnThe restaurant offered us dessert on the house as an apology for the inconvenience. (Nhà hàng đã tặng chúng tôi món tráng miệng miễn phí như một lời xin lỗi vì sự bất tiện.)
As safe as houses/æz seɪf æz ˈhaʊzɪz/Rất an toàn, chắc chắnYou can trust him with your secrets; he’s as safe as houses. (Bạn có thể tin tưởng anh ta với những bí mật của bạn; anh ta rất đáng tin cậy.)
Room to breathe/rum tuː briːð/Không gian để thở, sự tự do và thoải máiAfter moving to a bigger apartment, I finally have room to breathe. (Sau khi chuyển đến căn hộ lớn hơn, cuối cùng tôi có không gian để thở.)

Xem thêm:

2.8. Describe a job, career

Đôi lúc thí sinh sẽ gặp chủ đề liên quan đến việc làm như mô tả công việc hiện tại, hoặc mô tả công việc trong mơ của bạn. Bên dưới mình đã chọn ra những từ vựng dễ dùng nhất về chủ đề này mà bạn không nên bỏ qua:

từ vựng IELTS Speaking part 2
Describe a job, career
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Occupation/ˌɑːkjəˈpeɪʃən/Nghề nghiệp – nói một cách trang trọng, mang ý nghĩa gắn liền với cuộc đời của ai đóTeaching is a rewarding occupation. (Dạy học là một nghề nghiệp đáng trân trọng.)
Profession/prəˈfɛʃən/Nghề nghiệp – công việc đòi hỏi phải có sự đào tạo, giáo dục, đặc biệt là trong ngành luật hoặc y họcShe has chosen nursing as her profession. (Cô ấy đã chọn nghề y tá làm nghề nghiệp.)
Employment/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làm, sự thuê mướnThe company provides steady employment for thousands of workers. (Công ty cung cấp việc làm ổn định cho hàng ngàn công nhân.)
VocationvoʊˈkeɪʃənNghề nghiệp, công việc mà bạn đam mê và có khả năngShe followed her vocation and became a professional dancer. (Cô ấy theo đuổi đam mê và trở thành một vũ công chuyên nghiệp.)
Trade/treɪd/Nghề, nghề thủ công, nghề nghiệp đòi hỏi kỹ năngHe learned the trade of carpentry from his father. (Anh ta học nghề mộc từ bố mình.)
Career/kəˈrɪr/Sự nghiệpHe is building a successful career in finance. (Anh ta đang xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)
Pursue/pərˈsuː/Theo đuổi, theo học, tìm kiếmShe decided to pursue a career in journalism. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp báo chí.)
Achieve/əˈtʃiːv/Đạt được, hoàn thành thành côngHe worked hard to achieve his goal of becoming a doctor. (Anh ta đã cố gắng để đạt được mục tiêu trở thành một bác sĩ.)
Develop/dɪˈvɛləp/Phát triển, mở rộng, tiến triểnThe company is looking to develop new products. (Công ty đang tìm cách phát triển sản phẩm mới.)
Excel/ɪkˈsɛl/Xuất sắc, vượt trội, giỏi hơn cảShe excels in mathematics and always receives top grades. (Cô ấy giỏi toán và luôn đạt điểm cao nhất.)
Acquire/əˈkwaɪər/Đạt được, thu được, học đượcHe acquired valuable skills during his time at the company. (Anh ta đã học được những kỹ năng quý giá trong thời gian làm việc tại công ty.)
Fulfilling/fʊlˈfɪlɪŋ/Thỏa mãn, đáng làmHelping others can be a fulfilling job. (Giúp đỡ người khác có thể là một công việc đáng làm.)
Challenging/ˈtʃælɪndʒɪŋ/Thách thức, đòi hỏi nỗ lựcBeing a lawyer is a challenging profession. (Trở thành một luật sư là một nghề nghiệp đầy thách thức.)
Lucrative/ˈluːkrətɪv/Có lợi nhuận, sinh lờiInvesting in real estate can be a lucrative career. (Đầu tư vào bất động sản có thể là một sự nghiệp sinh lời.)
Competitive/kəmˈpɛtɪtɪv/Cạnh tranh, đòi hỏi công bằng, đua tranhThe job market can be highly competitive. (Thị trường việc làm có thể rất cạnh tranh.)
Climb the corporate ladder/klaɪm ðə ˈkɔːrpərət ˈlædər/Tiến thăng trong công việc, leo lên trong hệ thống tổ chứcHe’s been working hard to climb the corporate ladder. (Anh ta đã cống hiến hết mình để tiến thăng trong công việc.)
Call it a day/kɔːl ɪt ə deɪ/Kết thúc công việc, dừng làm việc trong một ngàyWe’ve been working for hours, let’s call it a day. (Chúng ta đã làm việc nhiều giờ rồi, hãy kết thúc công việc cho ngày hôm nay.)
Nine-to-five job/naɪn tuː faɪv dʒɑːb/Công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, công việc văn phòng thông thườngShe’s tired of her nine-to-five job and wants to pursue something more exciting. (Cô ấy đã chán ngấy công việc văn phòng từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và muốn theo đuổi một điều gì đó thú vị hơn.)
Dead-end job/dɛd ɛnd dʒɑːb/Công việc không có triển vọng, không cơ hội thăng tiếnHe’s stuck in a dead-end job with no room for growth. (Anh ta đang bị mắc kẹt trong một công việc không có triển vọng, không có cơ hội thăng tiến.)
Be on the fast track/bi ɒn ðə fæst træk/Được đặt trên con đường nhanh chóng đến thành công, có triển vọng caoShe’s talented and hardworking, and she’s definitely on the fast track to success. (Cô ấy tài năng và chăm chỉ, và chắc chắn đang trên con đường nhanh chóng đến thành công.)

Xem thêm:

2.9. Describe the holidays of the year

Chủ đề những ngày lễ trong năm cũng thường xuất hiện ở phần 2 của bài thi nói IELTS. Bạn nên ghi chú các từ vựng thông dụng sau để dễ lên ý tưởng khi gặp phải của dạng này:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
New Year’s Day/nuː jɪrz deɪ/Ngày đầu năm mớiWe celebrate New Year’s Day with fireworks and parties. (Chúng ta kỷ niệm ngày đầu năm mới bằng pháo hoa và tiệc tùng.)
Thanksgiving/θæŋksˈɡɪvɪŋ/Lễ tạ ơnThanksgiving is a time to express gratitude and spend time with family. (Lễ tạ ơn là thời điểm để bày tỏ lòng biết ơn và dành thời gian bên gia đình.)
Christmas/ˈkrɪsməs/Lễ Giáng sinhWe exchange gifts and celebrate Christmas with our loved ones. (Chúng ta trao đổi quà và kỷ niệm Giáng sinh cùng những người thân yêu.)
Independence Day/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/Ngày Quốc khánhIndependence Day is a national holiday commemorating the country’s independence. (Ngày Quốc khánh là một ngày lễ quốc gia kỷ niệm sự độc lập của đất nước.)
Halloween/ˌhæloʊˈwin/Lễ HalloweenChildren dress up in costumes and go trick-or-treating on Halloween. (Trẻ em thay trang phục và đi “trick-or-treating” vào ngày Halloween.)
Celebrate/ˈsɛlɪbreɪt/Kỷ niệm, tổ chức, ăn mừngWe celebrate Christmas with family and friends. (Chúng ta kỷ niệm Giáng sinh cùng gia đình và bạn bè.)
Gather/ˈɡæðər/Tụ họp, tập trung, thu thậpWe gather with loved ones on Thanksgiving. (Chúng ta tụ họp với người thân vào ngày Lễ tạ ơn.)
Decorate/ˈdɛkəreɪt/Trang tríWe decorate the house with lights for New Year’s Eve. (Chúng ta trang trí nhà bằng đèn vào đêm Giao thừa.)
Commemorate/kəˈmɛməˌreɪt/Kỷ niệm, tưởng nhớWe commemorate Independence Day with parades and fireworks. (Chúng ta kỷ niệm Ngày Quốc khánh bằng diễu hành và pháo hoa.)
Dress up/drɛs ʌp/Mặc đồ ăn mừng, trang điểm, trang phụcChildren love to dress up in costumes for Halloween. (Trẻ em thích mặc đồ ăn mừng vào ngày Halloween.)
Festive/ˈfɛstɪv/Hân hoan, phấn khởi, ấm cúngThe house was decorated with festive lights for the holidays. (Ngôi nhà được trang trí bằng đèn hân hoan cho dịp lễ.)
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/Vui vẻ, hạnh phúcWe had a joyful celebration on New Year’s Eve. (Chúng ta có một buổi kỷ niệm vui vẻ vào đêm Giao thừa.)
Traditional/trəˈdɪʃənl/Truyền thốngWe follow traditional customs during Chinese New Year. (Chúng tôi tuân theo phong tục truyền thống trong dịp Tết Trung Quốc.)
Memorable/ˈmɛmərəbəl/Đáng nhớ, khó quênOur family trip to the beach was a memorable summer vacation. (Chuyến đi biển cùng gia đình của chúng tôi là một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.)
Relaxing/rɪˈlæksɪŋ/Thư giãn, thoải máiI enjoyed a relaxing day at the spa during the holiday break. (Tôi thích thú một ngày thư giãn tại spa trong kỳ nghỉ.)
Festive/ˈfɛstɪv/Hân hoan, phấn khởi, ấm cúngThe house was decorated with festive lights for the holidays. (Ngôi nhà được trang trí bằng đèn hân hoan cho dịp lễ.)
Ring in the New Year/rɪŋ ɪn ðə nuː jɪr/Chào đón năm mớiWe gathered with friends to ring in the New Year. (Chúng tôi tụ họp với bạn bè để chào đón năm mới.)
Be in high spirits/bi ɪn haɪ ˈspɪrɪts/Vui vẻ, phấn khởiDuring the holiday season, everyone is in high spirits. (Trong mùa lễ, mọi người đều vui vẻ, phấn khởi.)
Have a blast/hæv ə blæst/Có một trải nghiệm tuyệt vờiWe had a blast at the beach party last summer. (Chúng tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời trong buổi tiệc biển mùa hè qua.)
Eat like there’s no tomorrow/it laɪk ðɛrz noʊ təˈmɑroʊ/Ăn nhiều, không kiềm chếDuring the holiday feast, we eat like there’s no tomorrow. (Trong bữa tiệc lễ, chúng ta ăn thả ga, không kiềm chế.)

Xem thêm: 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024

2.10. Một số phrases hữu ích

Bên dưới đây là tổng hợp một số phrases theo mục đích sử dụng mà bạn sẽ cần khi thể hiện ý tưởng trong các bài IELTS Speaking part 2. Việc dùng những phrases này một cách phù hợp và linh hoạt sẽ giúp cải thiện band điểm của bạn rõ rệt.

Mục đíchPhrases
Giới thiệu chủ đềToday, I’d like to talk about … (Hôm nay, tôi muốn nói về …)
The topic I’m going to discuss is … (Chủ đề mà tôi sẽ thảo luận là …)
Let me tell you about … (Hãy để tôi kể bạn nghe về …)
Đưa thông tin về bối cảnh của bài nói (background information)In recent years … (Trong những năm gần đây …)
In the current era …v(Trong thời đại hiện tại …)
Throughout history … (Suốt lịch sử …)
Thể hiện ý kiến cá nhânIn my opinion … (Theo ý kiến của tôi …)
From my perspective … (Từ góc nhìn của tôi …)
It seems to me that … (Dường như với tôi …)
Đưa ví dụSuch as … (Như là …)
For example … (Ví dụ như)
To illustrate … (Để minh họa …)
Giải thích thêmIn other words … (Nói cách khác …)
To put it simply … (Để nói một cách đơn giản …)
To clarify … (Để làm rõ …)
Chuyển ýMoreover … (Hơn nữa …)
Furthermore … (Hơn nữa …)
Additionally … (Ngoài ra …)
Thể hiện sự chưa chắc chắn lắmIt’s hard to say … (Khó nói chắc …)
It’s possible that … (Có thể là …)
There’s a chance that … (Có khả năng là …)
Nhấn mạnhIt is of utmost importance … (Quan trọng nhất …)
It is essential to recognize … (Quan trọng để nhận ra …)
Tóm tắt lạiIn summary … (Tóm lại …)
To conclude … (Kết luận …)
In brief … (Tóm gọn …)

Xem thêm:

3. Một số cách học IELTS Speaking part 2 hiệu quả

Vậy là chúng ta đã đi qua những từ vựng IELTS thuộc các chủ đề thường gặp trong Speaking part 2. Dưới đây, mình tổng hợp lại một số lời khuyên dành cho các bạn học để đạt hiệu quả tốt nhất:

Một số cách học IELTS Speaking part 2 hiệu quả
Một số cách học IELTS Speaking part 2 hiệu quả
  • Nắm rõ các tiêu chí đánh giá của phần thi, từ đó đề ra mục tiêu phù hợp với năng lực, trình độ của bản thân.
  • Chọn các chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking part 2 và tạo ra danh sách các câu hỏi có thể xuất hiện. Học từ vựng và luyện nói về những chủ đề này để bạn cảm thấy quen thuộc và tự tin hơn khi thi.
  • Luyện ngữ âm và ngữ điệu của người bản xứ qua các nguồn audio như podcast, TED Talk, BBC Learning English – Pronunciation, phim ảnh tiếng Anh trên Netflix, etc.
  • Cố gắng áp dụng những kiến thức từ vựng, ngữ pháp đã học vào nói tiếng Anh thực tế, qua đó rút kinh nghiệm và dễ dàng sửa các lỗi sai.
  • Thường xuyên luyện tập nói tính giờ theo như IELTS Speaking part 2 để quen với việc canh chuẩn thời gian, tránh nói dông dài hoặc nói quá ngắn.
  • Tham gia khóa học IELTS 7.0+ là một trong những cách hiệu quả nhất để bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS và đạt được điểm cao. Các khóa học này cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về cấu trúc bài thi, kỹ năng làm bài và phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn tối ưu hóa thời gian và nỗ lực học tập.

Xem thêm:

4. Download tài liệu từ vựng IELTS Speaking part 2 PDF

Liên kết bên dưới là file PDF tổng hợp các từ vựng IELTS Speaking part 2, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và tra cứu. Hãy tải về và áp dụng để học tốt hơn bạn nhé!

5. Lời kết

Để kết thúc bài viết, tóm lại khi thi IELTS Speaking part 2 bạn sẽ cần một vài lưu ý nhỏ như sau để dễ đạt điểm số mong muốn:

  • Thời gian chuẩn bị của bạn chỉ có 1 phút, vì thế hãy tận dụng để đọc kỹ đề bài, tránh hiểu lầm và ghi nhanh những ý chính ra giấy. 
  • Cấu trúc bài nói nên rõ ràng với các phần mở – thân – kết, giúp giám khảo theo dõi dễ dàng hơn.
  • Sử dụng các từ nối, idioms, phrases, từ vựng hiếm ở mức vừa phải, phù hợp, tránh lạm dụng vì sẽ dễ làm bài nói mất tự nhiên.
  • Chú ý đến câu hỏi follow-up từ giám khảo để trả lời một cách cụ thể và logic.
  • Luyện sự tự tin và bình tĩnh, tránh tình trạng “tim đập chân run” khiến bạn quên đi các kiến thức từ vựng đã học hoặc ý tưởng đã chuẩn bị.

Trong quá trình ôn từ vựng IELTS Speaking part 2, nếu bạn còn có câu hỏi nào thì đừng ngại để lại thắc mắc ở phần bình luận dưới đây, đội ngũ học thuật chuyên nghiệp của IELTS Vietop sẽ sẵn sàng giúp bạn giải đáp.

Chúc các bạn học và thi IELTS tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • IELTS Practice Speaking Test – Part 2: https://takeielts.britishcouncil.org/take-ielts/prepare/free-ielts-english-practice-tests/speaking/part-2 – Truy cập ngày 03-05-2024
  • IELTS Speaking Part 2 | Topics: https://ieltsmaterial.com/speaking/ielts-speaking-part-2/ – Truy cập ngày 03-05-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 03-05-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 03-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h