Kinh tế tài chính là một ngành “khá hot” hiện nay và có một lộ trình khá nhiều, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành. Đừng lo lắng vì ngay dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn có một bộ từ vựng kinh tế tài chính rất đầy đủ và chính xác nhé!
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ A
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Account holder ə’kaunt ‘houldə chủ tài khoản Ability ə’biliti năng lực Ability to pay ə’biliti tu: pei khả năng chi trả Absolute prices ‘æbsəlu:t prais giá tuyệt đối Absolute value ‘æbsəlu:t ‘vælju: giá trị tuyệt đối Absolute scarcity ‘æbsəlu:t ‘skeəsiti khan hiếm tuyệt đối Accelerated depreciation æk’seləreit di,pri:ʃi’eiʃn khấu hao nhanh Acceptance ək’septəbl chấp nhận thanh toán Accepting house əkˈsɛptɪŋ haus ngân hàng nhận trả Accommodating monetary policy ə’kɔmədeitiɳ ‘mʌnitəri ‘pɔlisi chính sách tiền tệ điều tiết Accommodation transactions ə,kɔmə’deiʃn træn’zækʃn các giao dịch điều tiết Account ə’kaunt tài khoản Accrued expenses ə’kru iks’pens chi phí phát sinh Active balance ‘æktiv ‘bæləns dư ngạch Activity rate æk’tiviti reit tỷ lệ lao động Activity analysis æk’tiviti ə’næləsis phân tích hoạt động Adjustment cost ə’dʤʌstmənt process chi phí điều chỉnh sản xuất Advance əd’vɑ:ns tiền ứng trước Advance refunding əd’vɑ:ns ri:’fʌnd hoàn trả trước Advertising ˈædvətaɪzɪŋ quảng cáo Agency shop ‘eidʤənsi ʃɔp nghiệp đoàn Aggregate output ‘ægrigit ‘autput tổng thu nhập Aid eid sự viện trợ Analysis ə’næləsis phân tích Annual capital charge ‘ænjuəl ‘kæpitl tʃɑ:dʤ chi phí vốn hàng năm Anticipated inflation æn’tisipeit in’fleiʃn lạm phát được dự tính Appreciation ə,pri:ʃi’eiʃn sự tăng giá trị Auctions ˈɔːkʃ(ə)nz đấu giá Autarky ‘ɔ:tɑ:ki tự cung tự cấp Automation ,ɔ:tə’meiʃn tự động hóa Average cost ‘ævəridʤ kɔst chi phí bình quân Average product ‘ævəridʤ product sản phẩm bình quân Average productivity ‘ævəridʤ productivity năng suất bình quân Average revenue ‘ævəridʤ ‘revinju: doanh thu bình quân Active/ brisk demand ‘æktiv / brisk di’mɑ:nd lượng cầu nhiều Administrative cost əd’ministrətiv kɔst chi phí quản lý Affiliated/ Subsidiary company ə’filieit / səb’saidəns ‘kʌmpəni công ty con Agent ‘eidʤənt đại lý, đại diện Average annual growth ‘ævəridʤ ‘ænjuəl grouθ tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ B
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Bad bæd hàng xấu Balanced budget ˈbælənst ‘bʌdʤit ngân sách cân đối Balanced growth ˈbælənst grouθ tăng trưởng cân đối Balance of payment ‘bæləns ɔv ‘peimənt cán cân thanh toán Balance sheet ‘bæləns ʃi:t bảng cân đối tài sản Bank bæɳk ngân hàng Bank advance bæɳk khoản vay ngân hàng Bank bill bæɳk bil hối phiếu ngân hàng Bank credit bæɳk ‘kredit tín dụng ngân hàng Bank deposit bæɳk dɪˈpɒzɪt tiền gửi ngân hàng Bankruptcy ‘bæɳkrəptsi sự phá sản Barter ‘bɑ:tə hàng đổi hàng Base rate beis reit lãi suất gốc Bid bid đấu thầu Bond market bɔnd ‘mɑ:kit thị trường trái phiếu Book value buk ‘vælju: giá trị trên sổ sách Brooker ˈbrʊkə người môi giới Brokerage ‘broukəridʤ hoa hồng môi giới Budget ‘bʌdʤit ngân sách Budget deficit ‘bʌdʤit ‘defisit thâm hụt ngân sách Buffer stocks ‘bʌfə stɒks dự trữ bình ổn Business cycle ‘biznis ‘saikl chu kỳ kinh doanh Business risk ‘biznis risk rủi ro kinh doanh
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, mới nhất
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ C
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Capital accumulation ‘kæpitl ə,kju:mju’leiʃ sự tích luỹ tư bản Central Bank ‘sentrəl bæɳk ngân hàng trung ương Circulation and distribution of commodity ,sə:kju’leiʃn ænd ,distri’bju:ʃn ɔv kə’mɔditi lưu thông phân phối hàng hóa Confiscation ,kɔnfis’keiʃn tịch thu Conversion kənˈvɜːʃən chuyển đổi (tiền, chứng khoán) Co-operative kou’ɔpərətiv hợp tác xã Customs barrier ˈkʌstəmz bæriə hàng rào thuế quan Call option kɔ:l ‘ɔpʃn hợp đồng mua trước Capital ‘kæpitl vốn Cash kæʃ tiền mặt Cash flow kæʃ flow luồng tiền Cash limit kæʃ ‘limit hạn mức chi tiêu Cash ratio kæʃ ‘reiʃiou tỷ suất tiền mặt Ceiling ‘si:liɳ mức trần Central business district ‘sentrəl ‘biznis ‘distrikt khu kinh doanh trung tâm Certificate of deposit sə’tifikit ɔv di’pɔzit giấy chứng nhận tiền gửi Cheque tʃek séc Closed economy kləʊzd i:’kɔnəmi nền kinh tế đóng Credit card ‘kredit kɑ:d thẻ tín dụng
Xem ngay:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
IELTS vocabulary spending & saving money
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ D
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Depreciation di,pri:ʃi’eiʃn khấu hao Depression di’preʃn tình trạng đình đốn Distribution of income ,distri’bju:ʃn ɔv ‘inkəm phân phối thu nhập Downturn ˈdaʊntɜːn thời kỳ suy thoái Dumping ‘dʌmpiɳ bán phá giá Depreciation di,pri:ʃi’eiʃn khấu hao Distribution of income ,distri’bju:ʃn ɔv ‘inkəm phân phối thu nhập Downturn ˈdaʊntɜːn thời kỳ suy thoái Dumping ‘dʌmpiɳ bán phá giá Depression di’preʃn tình trạng đình đốn Debit ‘debit sự ghi nợ Day’s wages deis weidʤ tiền lương công nhật Debenture di’bentʃə trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ Debt det khoản nợ Deposit money di’pɔzit ‘mʌni tiền gửi Debit ‘debit ghi nợ Draft dræf hối phiếu Dispenser dis’pensə máy rút tiền tự động Draw drɔ: rút Due dju: đến kỳ hạn
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Tiền tệ (Money) trong IELTS – Bài tập chi tiết
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ E
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Earnest money ‘ə:nist ‘mʌni tiền đặt cọc Economic blockade ,i:kə’nɔmik blɔ’keid bao vây kinh tế Economic cooperation ,i:kə’nɔmik kəʊˌɒpəˈreɪʃən hợp tác kinh tế Effective demand ‘ifektiv di’mɑ:nd nhu cầu thực tế Effective longer-run solution ‘ifektiv ‘lɔɳgərʌn sə’lu:ʃn giải pháp lâu dài hữu hiệu Embargo em’bɑ:gou cấm vận Excess amount ik’ses ə’maunt tiền thừa
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ F
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Finance minister fai’næns ‘ministə bộ trưởng tài chính Financial crisis fai’nænʃəl ‘kraisis khủng hoảng tài chính Financial market fai’nænʃəl ‘mɑ:kit thị trường tài chính Financial policies fai’nænʃəl ‘pɔlisi chính sách tài chính Financial year fai’nænʃəl jə: tài khoá Fixed capital fikst ‘kæpitl vốn cố định Foreign currency ‘fɔrin ‘kʌrənsi ngoại tệ
Xem thêm:
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ G
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Gross Domestic Product (GDP) grous də’mestik product tổng sản phẩm quốc nội Gross National Product (GNP) grous ‘neiʃənl product Tổng sản phẩm quốc dân Guarantee ,gærən’ti: bảo hành
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ H
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Hoard/hoarder hɔ:d / ‘hɔ:də tích trữ/ người tích trữ Holding company ‘houldiɳ ‘kʌmpəni công ty mẹ Home/foreign market houm / ‘fɔrin ‘mɑ:kit thị trường trong nước/ ngoài nước
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ I
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Indicator of economic welfare ‘indikeitə ɔv ,i:kə’nɔmik ‘welfe chỉ tiêu phúc lợi kinh tế Inflation in’fleiʃn sự lạm phát Instalment in’stɔ:lmənt phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền Insurance in’ʃuərəns bảo hiểm Interest ‘intrist tiền lãi International economic aid ,intə’næʃənl ,i:kə’nɔmik eid viện trợ Kinh tế quốc tế Invoice ‘invɔis hoá đơn
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ J
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Joint stock company dʤɔint stɔk ‘kʌmpəni công ty cổ phần Joint venture dʤɔint ‘ventʃə công ty liên doanh
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ L
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Liability ,laiə’biliti khoản nợ, trách nhiệm
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ M
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Macroeconomic ˈmækrəʊ,i:kə’nɔmik kinh tế vĩ mô Managerial skill ,mænə’dʤiəriəl skil kỹ năng quản lý Market economy ‘mɑ:kit i:’kɔnəmi kinh tế thị trường Micro-economic ˈmaɪkrəʊ,i:kə’nɔmik kinh tế vi mô Mode of payment moud ɔv ‘peimənt phương thức thanh toán Moderate price ‘mɔdərit prais giá cả phải chăng Monetary activities ‘mʌnitəri æk’tiviti hoạt động tiền tệ Mortgage ˈmɔːgɪʤ cầm cố, thế nợ
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ N
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa National economy ‘neiʃənl i:’kɔnəmi kinh tế quốc dân National firms ‘neiʃənl ‘fə:m các công ty quốc gia Non-card instrument nɒnkɑ:d ‘instrumənt phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt Non-profit nɒnprofit phi lợi nhuận
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ O
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Obtain cash əb’tein əb’tein rút tiền mặt Offset ‘ɔ:fset sự bù đắp thiệt hại On behalf ɔn bi:hɑ:f nhân danh Open cheque ‘oupən tʃek séc mở Operating cost ‘ɔpəreit kɔst chi phí hoạt động Originator ə’ridʤineitə người khởi đầu Outgoing ‘aut,gouiɳ khoản chi tiêu
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ P
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Payment in arrear ‘peimənt in ə’riə trả tiền chậm Per capita income pə: ˈkæpɪtə ‘inkəm thu nhập bình quân đầu người Planned economy plænd i:’kɔnəmi kinh tế kế hoạch Potential demand pə’tenʃəl di’mɑ:nd nhu cầu tiềm tàng Preferential duties ,prefə’renʃəl ‘dju:ti thuế ưu đãi Price-boom ‘praisbu:m việc giá cả tăng vọt Purchasing power ‘pθ:tʃəs ‘pauə sức mua
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ R
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Rate of economic growth reit ɔv ,i:kə’nɔmik grouθ tốc độ tăng trưởng kinh tế Real national income rɪəl ‘neiʃənl ‘inkəm thu nhập quốc dân thực tế Recession ri’seʃn tình trạng suy thoái Regulation ,regju’leiʃn sự điều tiết Remittance ri’mitəns sự chuyển tiền Remitter ri’mitə người chuyển tiền Remote banking ri’mout ‘bæɳkiɳ dịch vụ ngân hàng từ xa Retailer ri:’teilə người bán lẻ Revenue ‘revinju: thu nhập
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ S
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Security courier services si’kjuəriti ‘kuriə ˈsɜːvɪsɪz dịch vụ vận chuyển bảo đảm Settle ‘setl thanh toán Share ʃeə cổ phần Shareholder ‘ʃeə,houldə cổ đông Sole agent soul ‘eidʤənt đại lý độc quyền Speculation/ speculator ,spekju’leiʃn / ‘spekjuleitə đầu cơ/ người đầu cơ Supply and demand sə’plai ænd di’mɑ:nd cung và cầu Surplus ‘sə:pləs thặng dư
Từ vựng kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ T
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa The openness of the economy ði ‘oupnnis ɔv i:’kɔnəmi sự mở cửa của nền kinh tế Transfer ‘trænsfə: chuyển khoản Transnational corporations trænzˈnæʃənəl ,kɔ:pə’reiʃn Các công ty siêu quốc gia Treasurer ‘treʤərə thủ quỹ Turnover ‘tə:n,ouvə doanh số, doanh thu
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và mẫu câu thông dụng
Các thuật ngữ phổ biến ngành kinh tế tài chính
từ vựng kinh tế tài chính
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Agent ‘eidʤənt Đại lý, đại diện Abatement cost ə’beitmənt kɔst Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) Ability and earnings ə’biliti ænd ‘ə:niɳz Năng lực và thu nhập Ability to pay ə’biliti tu: pei Khả năng chi trả Advantage əb’vɑ:ntidʤ Lợi thế Acceptance ək’septəbl Chấp nhận thanh toán Account ə’kaunt Tài khoản Advance əd’vɑ:ns Tiền ứng trước Advance Corporation Tax (ACT) əd’vɑ:ns ,kɔ:pə’reiʃn tæks Thuế doanh nghiệp ứng trước Advertising ˈædvətaɪzɪŋ Quảng cáo Aggregate ‘ægrigit Tổng số, gộp Amortization ə,mɔ:ti’zeiʃn Chi trả từng kỳ Analysis ə’næləsis Phân tích Annual capital charge ‘ænjuəl ‘kæpitl tʃɑ:dʤ Chi phí vốn hàng năm Asset ‘æset Tài sản Average ‘ævəridʤ Số trung bình Average product ‘ævəridʤ product Sản phẩm bình quân Average revenue ‘ævəridʤ ‘revinju: Doanh thu bình quân Average total cost ‘ævəridʤ ‘toutl kɔst Tổng chi phí bình quân Bad money drive out good bæd ‘mʌni draiv aut gud Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt Budget ‘bʌdʤit Ngân sách Budget deficit ‘bʌdʤit ‘defisit Thâm hụt ngân sách Budget surplus ‘bʌdʤit ‘sə:pləs Thặng dư ngân sách Balance of payment ‘bæləns ɔv ‘peimənt Cán cân thanh toán Bank bæɳk Ngân hàng Bank bill bæɳk bil Hối phiếu ngân hàng Bank credit bæɳk ‘kredit Tín dụng ngân hàng Bank loan bæɳk loun Khoản vay ngân hàng Bankruptcy ‘bæɳkrəptsi Sự phá sản Barter ‘bɑ:tə Hàng đổi hàng Base rate beis reit Lãi suất gốc Basic industries ‘beisik ‘indəstri Những ngành cơ bản Bid Bid Đấu thầu Bilateral assistance bai’lætərəl ə’sistəns Trợ giúp song phương BIS bis Ngân hàng thanh toán quốc tế Black market blæk ‘mɑ:kit Chợ đen Book value buk ‘vælju: Giá trị trên sổ sách Break-even breik’i:vən Hòa vốn Brooker ˈbrʊkə Người môi giới. Brokerage ‘broukəridʤ Hoa hồng môi giới Business ‘biznis Kinh doanh Business cycle ‘biznis ‘saikl Chu kỳ kinh doanh Business risk ‘biznis risk Rủi ro kinh doanh Capital ‘kæpitl Vốn Cash kæʃ Tiền mặt Cash flow kæʃ flow Luồng tiền Ceiling ‘si:liɳ Mức trần Central Bank ‘sentrəl bæɳk Ngân hàng trung ương Cheque tʃek Séc Circulating capital ˈsɜːkjʊleɪtɪŋ ‘kæpitl Vốn lưu động Collateral security kɔ’lætərəl si’kjuəriti Vật thế chấp Commercial kə’mə:ʃl Thương mại Company ‘kʌmpəni Công ty Competitive markets kəm’petitiv ‘mɑ:kit Thị trường cạnh tranh Compound interest ‘kɔmpaund ‘intrist Lãi kép Concentration ,kɔnsen’treiʃn Sự tập trung Consumer kən’sju:mə Người tiêu dùng Concessionary prices / rates kənˈseʃənəri prais / reɪts Giá / Tỷ suất ưu đãi Corporation ,kɔ:pə’reiʃn Tập đoàn Cost kɔst Chi phí Cost – benefit analysis kɔst-‘benifit ə’næləsis Phân tích chi phí – lợi ích Customs barrier ˈkʌstəmz bæriə Hàng rào thuế quan Credit ‘kredit Tín dụng Control kən’troul Kiểm soát Creditor ‘kreditə người chủ nợ Current income ‘kʌrənt ‘inkəm Thu nhập thường xuyên Current prices ‘kʌrənt prais Giá hiện hành (thời giá) Cycling ‘saikliɳ Chu kỳ Data ‘deitə Số liệu, dữ liệu Debt det Nợ Deficit ‘defisit Thâm hụt Demand di’mɑ:nd nhu cầu Devaluation/ Dumping ,di:vælju’eiʃn / ‘dʌmpiɳ Phá giá Development strategy di’veləpmənt ‘strætidʤi Chiến lược phát triển Deviation ,di:vi’eiʃn Độ lệch Direct costs di’rekt kɔst Chi phí trực tiếp Direct debit di’rekt ‘debit Ghi nợ trực tiếp Direct taxes di’rekt tæks Thuế trực thu Discount ‘diskaunt Chiết khấu Disinvestment ,disin’vestmənt Giảm đầu tư Dispersion dis’pə:ʃn Phân tán Distribution ,distri’bju:ʃn Phân phối Dividend ‘dividend Cổ tức Domestic də’mestik Trong nước Earning ˈɜːnɪŋ Thu nhập Earnest money ‘ə:nist ‘mʌni Tiền đặt cọc Economic ,i:kə’nɔmik Kinh tế Efficiency i’fiʃəni Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng Equities ˈɛkwɪtiz Cổ phần Exchange iks’tʃeindʤ Trao đổi Exchange rate iks’tʃeindʤ reit Tỷ giá hối đoái Export ‘ekspɔ:t Xuất khẩu, hàng xuất khẩu Export promotion ‘ekspɔ:t promotion Khuyến khích xuất khẩu Emolument i’mɔljumənt Thù lao (ngoài lương chính) Expectation ,ekspek’teiʃn Dự tính Exploitation iks’plɔitidʤ Khai thác, bóc lột
Trên đây là những từ vựng kinh tế tài chính bạn cần biết. Hãy lưu lại ngay và học dần nhé. Vietop mong rằng sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong những chặng đường tiếp theo. Chúc bạn học từ vựng thật tốt nhé. Và nếu đang luyện thi IELTS thì hãy ĐẶT HẸN NHANH để được tư vấn chi tiết nhé.
Trang Jerry
Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.