Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
24.09.2023

Dạng chủ đề kể lại trải nghiệm hoàn toàn không hiếm trong phần IELTS Speaking, tuy nhiên một số thí sinh khi gặp dạng đề này vẫn còn có chút bối rối. Hôm nay IELTS Vietop xin mời các bạn đến với bài viết Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 dưới đây nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe the game you enjoyed playing when you were younger

Từ vựng chủ đề Describe the game you enjoyed playing when you were younger
Từ vựng chủ đề Describe the game you enjoyed playing when you were younger

1.1. Noun – danh từ

  • Badminton: Cầu lông
  • Baseball: Bóng chày
  • Basketball: Bóng rổ
  • Board game: Trò chơi bàn cờ
  • Bowling – Bowling
  • Card game: Trò chơi bài
  • Chess: Cờ vua
  • Duck, duck, goose: Trò chơi vịt, vịt, ngỗng
  • Frisbee: Trò chơi ném đĩa
  • Hide and seek: Trò chơi trốn tìm
  • Hopscotch: Trò chơi nhảy lò cò
  • Jump rope: Trò chơi nhảy dây
  • Kite flying: Trò chơi thả diều
  • Marbles: Trò chơi bi
  • Musical chairs: Trò chơi ghế âm nhạc
  • Pillow fight: Trò chơi đánh nhau bằng gối
  • Puzzles: Đồ chơi xếp hình
  • Red light, green light: Trò chơi đèn giao thông
  • Roller skating: Trò chơi trượt patin
  • Simon says: Trò chơi “Simon nói”
  • Soccer: Bóng đá
  • Swing: Trò chơi xích đu
  • Table tennis: Bóng bàn
  • Tag: Trò chơi bắt chước
  • Tennis: Quần vợt
  • Treasure hunt: Trò chơi tìm kho báu
  • Tug of war: Trò chơi kéo co
  • Video game: Trò chơi điện tử
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Water balloon fight: Trò chơi ném bóng nước
  • Strategic gameplay: Cách chơi chiến lược
  • Team collaboration: Sự cộng tác nhóm
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Physical agility: Sự nhanh nhẹn về thể chất
  • Competitive spirit: Tinh thần cạnh tranh
  • Hand-eye coordination: Phối hợp giữa tay và mắt
  • Critical thinking: Tư duy phản biện

1.2. Verb – động từ

  • Adapt: Thích ứng
  • Aim: Nhắm mục tiêu
  • Balance: Cân bằng
  • Catch: Bắt
  • Challenge: Thách thức
  • Collaborate: Cộng tác
  • Compete: Cạnh tranh
  • Concentrate: Tập trung
  • Coordinate: Phối hợp
  • Create: Tạo ra
  • Engage: Tham gia
  • Enjoy: Thích thú
  • Explore: Khám phá
  • Hide: Trốn
  • Imagine: Tưởng tượng
  • Jump: Nhảy
  • Lose: Thua
  • Play: Chơi
  • React: Phản ứng
  • Run: Chạy
  • Score: Ghi điểm
  • Seek: Tìm kiếm
  • Shoot: Bắn
  • Slide: Trượt
  • Solve: Giải quyết
  • Strategize: Lập chiến lược
  • Swing: Đu
  • Tag: Bắt chước
  • Toss: Ném
  • Win: Thắng
  • Strategize: Lập kế hoạch chiến lược
  • Collaborate: Hợp tác
  • Analyze: Phân tích
  • Innovate: Đổi mới
  • Adapt: Thích nghi
  • Evaluate: Đánh giá
  • Stimulate: Kích thích

1.3. Adjective – tính từ

  • Active: Năng động
  • Adventurous: Phiêu lưu
  • Captivating: Quyến rũ
  • Challenging: Thách thức
  • Collaborative: Hợp tác
  • Competitive: Cạnh tranh
  • Cooperative: Hợp tác
  • Creative: Sáng tạo
  • Dynamic: Sôi động
  • Energetic: Nhiệt huyết
  • Engaging: Lôi cuốn, hấp dẫn
  • Engrossing: Chăm chú
  • Enjoyable: Thú vị
  • Entertaining: Giải trí
  • Enthusiastic: Hăng hái
  • Exciting: Hấp dẫn
  • Exhilarating: Hồi hộp, sảng khoái
  • Fun: Vui nhộn
  • Imaginative: Sáng tạo
  • Imaginative: Tưởng tượng phong phú
  • Innovative: Đổi mới, sáng tạo
  • Intense: Cực kỳ gay cấn
  • Interactive: Tương tác
  • Intriguing: Hấp dẫn, lôi cuốn
  • Mesmerizing: Mê hoặc
  • Playful: Sôi nổi
  • Sophisticated: Tinh vi, phức tạp
  • Stimulating: Kích thích
  • Strategic: Chiến lược
  • Thrilling: Gay cấn

1.4. Adverb – trạng từ

  • Actively: Chủ động
  • Adroitly: Khéo léo
  • Briskly: Nhanh nhẹn
  • Carefully: Một cách cẩn thận
  • Cleverly: Khéo léo
  • Confidently: Tự tin
  • Creatively: Sáng tạo
  • Curiously: Tò mò
  • Deliberately: Một cách cố ý
  • Dynamically: Sôi động
  • Effortlessly: Một cách dễ dàng
  • Enthusiastically: Hăng hái
  • Excitedly: Hào hứng
  • Fearlessly: Một cách không sợ hãi
  • Fluently: Trôi chảy
  • Gracefully: Một cách duyên dáng
  • Intelligently: Một cách thông minh
  • Intensely: Mãnh liệt
  • Joyfully: Vui vẻ
  • Patiently: Kiên nhẫn
  • Persistently: Kiên trì
  • Playfully: Vui vẻ
  • Resourcefully: Một cách sáng tạo
  • Skillfully: Khéo léo
  • Spontaneously: Tự phát, tự nhiên
  • Strategically: Một cách chiến lược
  • Swiftly: Nhanh chóng
  • Thoughtfully: Một cách tỉ mỉ
  • Vigorously: Mạnh mẽ, sôi nổi

1.5. Idiom & phrase

  • Be a good sport: Thể hiện tinh thần thể thao tốt
  • Be in one’s element: Ở trong yếu tố thuận lợi nhất của ai đó
  • Be in the limelight: Nổi bật trước công chúng
  • Be on the same wavelength: Cùng một tầm nhìn, cùng một ý kiến
  • Bring back memories: Gợi nhớ lại kỷ niệm
  • Call the shots: Đưa ra quyết định
  • Get a kick out of: Thích thú với
  • Have a blast: Có một trải nghiệm thú vị
  • Have a competitive edge: Có lợi thế cạnh tranh
  • Hit the jackpot: Trúng lớn (điều gì đó may mắn)
  • Level the playing field: Tạo điều kiện công bằng
  • Play by the rules: Chơi theo luật 
  • Play for keeps: Chơi để thắng
  • Play hardball: Làm việc một cách quyết liệt
  • Play it safe: Chơi an toàn
  • Play second fiddle: Có vị trí thứ yếu
  • Push one’s luck: Liều lĩnh quá mức
  • Score a touchdown: Ghi được bàn thắng (trong môn thể thao)
  • Steal the show: Làm cho ai đó chú ý đến mình
  • Take the lead: Dẫn đầu

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số cấu trúc câu topic Describe the game you enjoyed playing when you were younger

  • I have fond memories of + [noun/ gerund phrase]: Tôi có những kỷ niệm đáng nhớ về…
  • It was an unforgettable experience when + [sentence]: Đó là một trải nghiệm khó quên khi…
  • I had the opportunity to + [verb/verb phrase] + [location]: Tôi có cơ hội + [động từ] + [địa điểm]
  • It was a thrilling experience to + [verb/verb phrase]: Đó là một trải nghiệm ly kỳ khi…
  • I was filled with excitement when + [sentence]: Tôi rất hào hứng khi…
  • The highlight of the experience was + [noun/gerund phrase]: Điểm đặc biệt của trải nghiệm đó là…
  • I couldn’t contain my happiness when + [sentence]: Tôi không thể kìm nén được niềm hạnh phúc khi…
  • I was completely immersed in + [noun/gerund phrase]: Tôi hoàn toàn đắm chìm trong…
  • The experience left a lasting impression on me because + [sentence]: Trải nghiệm đó để lại ấn tượng sâu sắc với tôi vì…

3. Bài mẫu Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking part 2

Describe the game you enjoyed playing when you were younger. You should say:

  • What is that game?
  • Who you played it with?
  • Where did you play the game?
  • Explain why you enjoyed playing that game.

Đề bài yêu cầu thí sinh kể lại một trò chơi mà bạn thích chơi khi còn bé, với các gợi ý sau:

  • Trò chơi đó là gì
  • Bạn chơi với ai
  • Bạn chơi trò chơi này ở đâu
  • Giải thích vì sao bạn thích trò chơi này
Bài mẫu Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking Part 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

IELTS Vietop mời các bạn tham khảo bài mẫu sau nhé:

When I was a child, one game that I immensely enjoyed playing was hide-and-seek, which was a thrilling game that involved finding hidden players and avoiding being caught. I usually played it with my neighborhood friends, and we would gather in the park or around our houses to play.

The game had no particular boundaries, so we could hide anywhere within the designated play area. The excitement heightened as the seeker counted to ten, and we rushed to find the best hiding spots. We would conceal ourselves behind trees, in bushes, or even squeeze into small spaces where we thought no one would think to look.

What made this game so enjoyable was the element of surprise and anticipation. Each round brought a mix of anxiety and thrill as we tried to outsmart the seeker and remain hidden until the end. The adrenaline rush and the camaraderie among friends created unforgettable memories.

Playing hide-and-seek allowed me to exercise my creativity, strategic thinking, and agility. It also strengthened the bond between my friends and me as we laughed, cheered, and shared the joy of playing together. To this day, the memories of this carefree game still bring a smile to my face, reminding me of the simple and pure fun of childhood.

  • Immensely (adv): Vô cùng, rất
  • Hide-and-seek (n): Trò chơi trốn tìm
  • Thrilling (adj): Hồi hộp, gay cấn
  • Boundaries (n): Ranh giới, giới hạn
  • Hiding spots (n phrase): Nơi trốn, chỗ trốn
  • Conceal (v): Che giấu, giấu diếm
  • Squeeze (v): Nhét, ép vào
  • Anticipation (n): Sự chờ đợi, sự mong đợi
  • Anxiety (n): Lo lắng, căng thẳng
  • Outsmart (v): Vượt qua, đánh bại 
  • Remain (v): Ở lại, vẫn còn
  • Adrenaline rush (n phrase): Hưng phấn, cảm giác mãnh liệt
  • Camaraderie (n): Tình đồng đội, tình đoàn kết
  • Agility (n): Nhanh nhẹn, linh hoạt
  • Bond (n): Mối liên kết, mối gắn kết
  • Carefree (adj): Vô tư, không lo lắng

Bản dịch: 

Khi tôi còn nhỏ, một trò chơi mà tôi vô cùng thích chơi là trốn tìm, một trò chơi khá gây cấn liên quan đến việc tìm những người chơi ẩn nấp và tránh bị bắt. Tôi thường chơi trò này với bạn bè hàng xóm và chúng tôi thường tụ tập ở công viên hoặc quanh nhà để chơi.

Trò chơi không có ranh giới cụ thể nên chúng tôi có quyền tự do ẩn nấp ở bất cứ đâu trong khu vực chơi được chỉ định. Sự phấn khích tăng cao khi người tìm kiếm đếm đến mười, và chúng tôi lao đi tìm nơi ẩn náu tốt nhất. Chúng tôi ẩn mình sau những cái cây, trong bụi rậm, hoặc thậm chí chen lấn vào những khoảng không gian nhỏ mà chúng tôi nghĩ rằng không ai có thể nhìn thấy.

Điều khiến trò chơi này trở nên thú vị là yếu tố bất ngờ và mong đợi. Mỗi vòng đều mang đến sự lo lắng và hồi hộp xen lẫn khi chúng tôi cố gắng vượt qua người tìm kiếm và ẩn mình cho đến cuối cùng. Cảm giác adrenaline dâng trào và tình bạn thân thiết giữa những người bạn đã tạo nên những kỷ niệm khó quên.

Chơi trốn tìm cho phép tôi rèn luyện khả năng sáng tạo, tư duy chiến lược và sự nhanh nhẹn của mình. Nó cũng củng cố mối quan hệ giữa tôi và bạn bè khi chúng tôi cười, cổ vũ và chia sẻ niềm vui khi chơi cùng nhau. Cho đến ngày nay, ký ức về trò chơi vô tư này vẫn mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi, gợi cho tôi nhớ về những niềm vui giản dị và trong sáng của tuổi thơ.

Xem thêm:

4. Bài mẫu Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

4.1. What is the most popular game for children in your country? Why do you think it is so popular?

In Vietnam nowadays, most children enjoy playing mobile or computer games, such as “Liên Quân Mobile” which is a mobile strategy game. Its popularity stems from several factors like offering immersive graphics and captivating gameplay, which appeals to the tech-savvy generation. The game also allows children to connect and compete with friends online, fostering a sense of community and social interaction.

  • Strategy (n): Chiến lược
  • Stem from (v phrase): Bắt nguồn từ, xuất phát từ
  • Immersive (adj): Sống động, mê hoặc
  • Captivate (adj): Quyến rũ, hấp dẫn
  • Appeal to (v phrase): Lôi cuốn, hấp dẫn đối tượng
  • Tech-savvy (adj): Thông thạo công nghệ, am hiểu công nghệ
  • Sense of community (n phrase): Tình cộng đồng
  • Social interaction (n phrase): Giao tiếp xã hội

Bản dịch: Ở Việt Nam hiện nay, hầu hết trẻ em đều thích chơi các trò chơi trên thiết bị di động hoặc máy tính, chẳng hạn như “Liên Quân Mobile” là một trò chơi chiến lược trên thiết bị di động. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ một số yếu tố như cung cấp đồ họa sống động và lối chơi hấp dẫn, thu hút thế hệ am hiểu công nghệ. Trò chơi còn cho phép trẻ kết nối và cạnh tranh trực tuyến với bạn bè, nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và tương tác xã hội.

4.2. Are games important for children’s development?

I believe games like puzzles or board games play a crucial role in the development of children since they foster creativity, imagination, and self-expression. Certain video games can also promote cognitive skills such as problem-solving, critical thinking, and decision-making.

  • Self-expression (n): Sự tự diễn đạt
  • Certain (adj): Nhất định, chắc chắn
  • Promote (verb): Khuyến khích, thúc đẩy
  • Cognitive skills (n phrase): Kỹ năng nhận thức
  • Problem-solving (n phrase): Giải quyết vấn đề
  • Critical thinking (n phrase): Tư duy phản biện
  • Decision-making (n): Quyết định

Bản dịch: Tôi tin rằng những trò chơi như câu đố hoặc trò chơi board game đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em vì chúng thúc đẩy khả năng sáng tạo, trí tưởng tượng và khả năng thể hiện bản thân. Một số trò chơi điện tử cũng có thể thúc đẩy các kỹ năng nhận thức như giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và ra quyết định.

4.3. Do you think games can help people relax and relieve stress?

Yes, games can be an effective means of relaxation and stress relief. Engaging in games allows individuals to temporarily escape from the pressures of daily life and immerse themselves in an enjoyable and entertaining activity. For example, playing puzzle games or virtual reality experiences can divert attention and provide a sense of relaxation and mental stimulation.

  • Temporarily (adv): Tạm thời
  • Pressure (n): Áp lực, sức ép
  • Immerse (v): Mải mê, đắm chìm
  • Virtual reality (n phrase): Thực tế ảo
  • Divert (v): Chuyển hướng , phân tán
  • Mental stimulation (n phrase): Kích thích tinh thần

Bản dịch: Đúng, trò chơi có thể là một phương tiện thư giãn và giảm căng thẳng hiệu quả. Tham gia vào các trò chơi cho phép các cá nhân tạm thời thoát khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày và hòa mình vào một hoạt động thú vị và mang tính giải trí. Ví dụ như chơi trò chơi giải đố hoặc trải nghiệm thực tế ảo có thể chuyển hướng sự chú ý và mang lại cảm giác thư giãn cũng như kích thích tinh thần.

4.4. Have you ever played a video game that you became obsessed with?

Certainly! I have played a video game that I became obsessed with called “The Sims.” It is a life simulation game where players can create and control virtual characters, known as Sims. I became engrossed in the game because it allowed me to unleash my creativity while building houses and designing their interiors. It was a satisfying experience to see my creations come to life. Moreover, watching my Sims go about their daily activities provided me with a sense of relaxation and escapism.

  • Simulation (n): Mô phỏng
  • Virtual (adj): Ảo
  • Engrossed (adj): Hăng say, mê đắm
  • Unleash (v): Thả, giải phóng
  • Interiors (n): Bên trong, nội thất
  • Come to life (v phrase): Trở nên sống động
  • To go about (v): Bắt đầu, thực hiện
  • Watching (v): Theo dõi, quan sát
  • Escapism (n): Sự trốn tránh, thoát khỏi

Bản dịch: Tất nhiên! Tôi đã chơi một trò chơi điện tử mà tôi mê thích có tên là “The Sims”. Đây là một trò chơi mô phỏng cuộc sống nơi người chơi có thể tạo và điều khiển các nhân vật ảo, được gọi là Sim.

Tôi say mê với trò chơi vì nó cho phép tôi thỏa sức sáng tạo trong khi xây nhà và thiết kế nội thất. Đó là một trải nghiệm thỏa mãn khi thấy những tạo vật của tôi trở nên “sống”. Hơn nữa, việc xem các nhân vật Sim của tôi thực hiện các hoạt động hàng ngày của chúng mang lại cho tôi cảm giác thư giãn và thoát ly với thực tế.

IELTS Vietop hy vọng bài viết Describe the game you enjoyed playing when you were younger IELTS Speaking Part 2, 3 đã mang đến cho các bạn những ý tưởng hữu dụng cho việc chuẩn bị phần thi IELTS Speaking của mình. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra