Describe a journey that you remember well – IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
14.09.2023

Describe a journey that you remember well là dạng đề bài thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Describe a experience (Miêu tả trải nghiệm). Hôm nay, Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3: Describe a journey that you remember well.

1. Từ vựng về chủ đề Journey

Từ vựng về chủ đề Journey
Từ vựng về chủ đề Journey
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Airline schedule/ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/Lịch bay
Airplane/ plan/ˈeə.pleɪn/ – /plæn/Máy bay
Backpacking/ˈbækpæking/Du lịch bụi
Boat/bəʊt/Thuyền
Bus schedule/bʌs ˈʃedʒ.uːl/Lịch trình xe buýt
Caravan/ˈkær.ə.væn/Xe nhà di động
Coach/kəʊtʃ/Xe khách
Cruise ship/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch (du thuyền)
Destination/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/Điểm đến
Double room/ˌdʌb.əl ˈruːm/Phòng đôi
Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/Du lịch sinh thái
Excursion/ɪkˈskɜːʃn/Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
Ferry/ˈfer.i/Phà
Glider/ˈɡlaɪ.dər/Tàu lượn
Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/Trực thăng
High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/Mùa cao điểm
High-speed train/ˌhaɪˈspiːd treɪn/Tàu cao tốc
Hot spot/ˈhɑt ˌspɑt/Nơi có nhiều hoạt động giải trí
Hot-air balloon/hɒtˈeə bəˌluːn/Khinh khí cầu
Inbound travel / Inbound tourism/’inbaund ˈtrævl/Du lịch trong nước
Inclusive tour/ɪnˈkluː.sɪv tʊər/Tour chất lượng cao
International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/Khách du lịch quốc tế
Leisure travel/ˈleʒə(r) ˈtrævl/Du lịch nghỉ dưỡng
Low season/ˈləʊ ˌsiː.zən/Mùa ít khách
Loyalty programme/ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình khách hàng thường xuyên
Minicab/ Cab /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/Xe cho thuê
Operator/ˈɒpəreɪtər/Người vận hành, người điều hành
Outbound travel / Outbound tourism/ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl/Du lịch nước ngoài
Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/Tour trọn gói
Preferred product/prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/Sản phẩm ưu đãi
Promotion airfare/prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
Rail schedule/reɪl ˈʃedʒ.uːl/Lịch trình tàu hỏa
Railway train/ˈreɪl.weɪ treɪn/Tàu hỏa
Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/Đại lý bán lẻ về du lịch
Room only/ruːm ˈəʊn.li/Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Sailboat/ˈseɪl.bəʊt/Thuyền buồm
Self-catering/ˌself ˈkeɪtərɪŋ/Tự phục vụ đồ ăn
Ship /ʃɪp/Tàu thủy
Short break/ ʃɔːt breɪk/Kỳ nghỉ ngắn ngày
Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/Phòng đơn
Speedboat/ˈspiːd.bəʊt/Tàu siêu tốc
Subway/ˈsʌb.weɪ/Tàu điện ngầm
Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Lịch trình
Tour guide/tʊər ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Tourism/ˈtʊə.rɪ.zəm/Ngành du lịch
Tourist trap/ˈtʊərɪst træp/Nơi nhiều khách du lịch đến và khách du lịch thường bị bóc lột bằng cách lấy tiền đắt
Tourist/ Traveler/ˈtʊə.rɪst/ – /ˈtræv.əl.ər/Khách du lịch
Tram/træm/Xe điện
Transfer/trænsˈfɜːr/Vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/Thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/Hành trình du lịch
Travel Trade/ˈtræv.əl treɪd/Kinh doanh du lịch
Triple room/ˈtrɪp.əl ˈruːm/Phòng ba giường
Twin room/twɪn ˈruːm/Phòng hai giường
Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/Tàu điện ngầm

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. IELTS Speaking part 2: Describe a journey that you remember well

IELTS Speaking part 2 Describe a journey that you remember well
IELTS Speaking part 2 Describe a journey that you remember well

2.1. Đề bài

Describe a journey that you remember well. You should say:
When it was
Who was with you
How long the journey took 
Explain why you remember this journey so well

Mở đầu bài nói, thí sinh cần giới thiệu chuyến đi đó là gì, diễn ra khi nào, đi đến đâu. Thí sinh có thể mở rộng thêm bằng cách nêu lý do dẫn đến chuyến đi đó, ví dụ như đó là chuyến đi nghỉ dưỡng sau chuỗi ngày làm việc mệt mỏi, hoặc là chuyến đi cho một sự kiện đặc biệt,…

Tiếp đến, thí sinh cần nói rõ mình đã đi cùng với ai, có những hoạt động nào với họ trong suốt chuyến đi. Ngoài ra, thí sinh có thể khai thác thêm về độ dài chuyến đi, thời tiết như thế nào.

Cuối cùng, thí sinh giải thích lý do bản thân nhớ rất rõ chuyến đi này. Chuyến đi có điểm gì đặc biệt hơn so với những chuyến đi khác, thí sinh cần phân tích rõ để gây ấn tượng với giám khảo.

2.2. Sample 1: A car journey

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

I have taken a number of life-changing trips since I enjoy exploring new areas and traveling. I can still clearly recall a road trip I went to a local hill station with some of my college friends.

We drove from my hometown to the starting point of the excursion. We traveled about 200 kilometers from our city to the hill station over winding roads and beautiful scenery. We had rented a BMW automobile from somewhere for the trip.

We planned this trip as a quick break from our college work and to unwind and relax in the stunning natural surroundings. We were all looking forward to the vacation and experiencing the allure and tranquility of the hill station.

This trip was one of the most exciting and fun-filled ones I’ve ever taken, so I remember it clearly. We saw some of the most beautiful vistas of the mountains, valleys, and forests throughout the breath-taking trip via the scenic routes. The journey was made even more pleasant by the ideal weather, which included bright, blue skies and a mild breeze. In the car, we also had a blast talking, singing, and playing games, which made the trip much more enjoyable.

Bài dịch

Tôi đã thực hiện một số chuyến đi thay đổi cuộc đời vì tôi thích khám phá những khu vực mới và đi du lịch. Tôi vẫn còn nhớ rõ chuyến đi tôi đến một trạm đồi địa phương cùng với một số người bạn đại học của mình.

Chúng tôi lái xe từ quê hương của tôi đến điểm xuất phát của chuyến tham quan. Chúng tôi đã đi khoảng 200 km từ thành phố đến trạm đồi trên những con đường quanh co và phong cảnh tuyệt đẹp. Chúng tôi đã thuê một chiếc ô tô BMW từ đâu đó cho chuyến đi.

Chúng tôi lên kế hoạch cho chuyến đi này như một sự nghỉ ngơi nhanh chóng sau công việc ở trường đại học và để nghỉ ngơi và thư giãn trong khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Tất cả chúng tôi đều mong chờ kỳ nghỉ và trải nghiệm sự xinh đẹp và yên tĩnh của trạm đồi.

Chuyến đi này là một trong những chuyến đi thú vị và vui vẻ nhất mà tôi từng tham gia nên tôi nhớ rất rõ. Chúng tôi đã nhìn thấy một số khung cảnh đẹp nhất của núi, thung lũng và rừng trong suốt chuyến đi ngoạn mục qua những tuyến đường tuyệt đẹp. Cuộc hành trình càng trở nên thú vị hơn nhờ thời tiết lý tưởng, bầu trời trong xanh và gió nhẹ. Trên xe, chúng tôi còn trò chuyện, ca hát và chơi game rất vui vẻ khiến chuyến đi trở nên thú vị hơn rất nhiều.

Vocabulary Highlights

  • Life-changing (adj): thay đổi cuộc sống
  • Excursion (n): dã ngoại
  • Automobile (n): ô tô
  • Unwind (v): thư giãn
  • Allure (n): sự quyến rũ, xinh đẹp
  • Fun-filled (adj): đầy niềm vui
  • Vistas (n): khung cảnh
  • Mild breeze (n): làn gió nhẹ
  • Blast talking: nói chuyện vui vẻ

2.3. Sample 2: A plane journey

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Traveling can be a thrilling experience, and we all have travel memories from the past that we still treasure. I’m going to tell you about a flight that I clearly recall here.

I took an aircraft from my hometown to London. I was very excited because it was my first time flying to another nation. I still recall that the aircraft was operated by British Airways, and that it departed from the closest international airport in my hometown. I took an economy class flight that took around 10 hours to complete.

I made that trip in order to travel to London for a conference that my business had scheduled there. All of the staff in my department were required to attend the conference, which focused on the most recent developments in the IT sector. Everything, including the airfare, accommodations, and transportation, had been planned for us by the firm.

There are a few reasons why I have good memories of this trip. First of all, I was excited because it was my first time traveling abroad. Second, I found the flight to be fairly comfortable, and I relished the onboard catering and entertainment. Thirdly, I learned a lot from the conference because it was a business trip. Last but not least, thanks to my travels, I had the opportunity to visit London following the conference, which was an unforgettable experience.

Bài dịch

Du lịch có thể là một trải nghiệm thú vị và tất cả chúng ta đều có những kỷ niệm du lịch trong quá khứ mà chúng ta vẫn trân trọng. Tôi sắp kể về một chuyến bay mà tôi nhớ rõ ở đây.

Tôi đáp máy bay từ quê hương tới London. Tôi rất phấn khích vì đây là lần đầu tiên tôi được bay đến một quốc gia khác. Tôi vẫn còn nhớ chiếc máy bay đó do British Airways khai thác và nó khởi hành từ sân bay quốc tế gần nhất ở quê hương tôi. Tôi đã bay một chuyến bay hạng phổ thông mất khoảng 10 giờ để hoàn thành.

Tôi thực hiện chuyến đi đó để tới London tham dự một hội nghị mà doanh nghiệp của tôi đã lên lịch ở đó. Tất cả nhân viên trong bộ phận của tôi đều phải tham dự hội nghị tập trung vào những phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực CNTT. Mọi thứ, bao gồm vé máy bay, chỗ ở và phương tiện đi lại, đều đã được công ty lên kế hoạch cho chúng tôi.

Có một vài lý do khiến tôi có những kỷ niệm đẹp về chuyến đi này. Trước hết, tôi rất hào hứng vì đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài. Thứ hai, tôi thấy chuyến bay khá thoải mái và tôi thích thú với dịch vụ ăn uống và giải trí trên máy bay. Thứ ba, tôi học được rất nhiều điều từ hội nghị vì đây là một chuyến công tác. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nhờ những chuyến đi của mình, tôi đã có cơ hội đến thăm London sau hội nghị, đó là một trải nghiệm khó quên.

Vocabulary Highlights

  • Treasure (v): trân trọng
  • Economy class flight (n): chuyến bay hạng phổ thông
  • Airfare (n): vé máy bay
  • Relish (v): thích thú
  • Onboard catering (n): phục vụ ăn uống trên tàu

Xem thêm:

3. IELTS Speaking part 3: Describe a journey that you remember well

IELTS Speaking part 3 Describe a journey that you remember well
IELTS Speaking part 3 Describe a journey that you remember well

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

3.1. Why do people need to travel every day?

Most of the time, people have to travel for work or for their jobs every day. Attending classes or institutions also necessitates daily travel. Additionally, we would have to go everyday if we needed to visit some of our key family members who lived nearby and “required” our daily attendance for certain reasons, including illness.

  • Necessitate (v): bắt buộc

(Dịch: Hầu hết thời gian, mọi người phải đi công tác hoặc đi làm hàng ngày. Việc tham dự các lớp học hoặc tổ chức cũng cần phải đi lại hàng ngày. Ngoài ra, chúng tôi sẽ phải đi hàng ngày nếu cần thăm một số thành viên chủ chốt trong gia đình sống gần đó và “bắt buộc” chúng tôi phải có mặt hàng ngày vì một số lý do nhất định, bao gồm cả bệnh tật.)

3.2. What problems can people have when they are on their daily journey, for example, to work or school? Why is this?

When traveling regularly, people may run into a variety of issues. They can be late for school or work if they are stopped in traffic for an extended amount of time. When rushing to get into their personal vehicles or to join a bus or train, they may also be compelled to get “involved” in an awful disaster.

When people travel frequently, they occasionally risk losing important items due to their negligence. Additionally, if they are stalled in traffic for too long, some people can nod off and miss their destination.

  • Be compelled to (adj): bị buộc phải
  • Negligence (n): sự sơ suất
  • Be stalled in (adj): đang bị đình trệ trong
  • Nod off (v): gà gật

(Dịch: Khi đi du lịch thường xuyên, mọi người có thể gặp phải nhiều vấn đề. Họ có thể bị trễ học hoặc đi làm nếu bị dừng xe trong thời gian dài. Khi vội vã lên phương tiện cá nhân hoặc lên xe buýt, tàu hỏa, họ cũng có thể bị buộc phải “dính” vào một thảm họa khủng khiếp. Khi mọi người đi du lịch thường xuyên, đôi khi họ có nguy cơ mất đi những món đồ quan trọng do sơ suất. Ngoài ra, nếu bị kẹt xe quá lâu, một số người có thể gà gật và bỏ lỡ đích đến.)

3.3. Some people say that daily journeys like these will not be so common in the future. Do you agree or disagree? Why?

I agree that these kinds of daily trips won’t be as prevalent in the future because things are changing in this world so quickly, even though some of these trips might not be as regular for certain purposes, like business or school. We won’t be shocked, though, if in the future we discover that there are suddenly some additional reasons why we would need to travel every day.

For instance, thanks to the internet and information technology, a group of people, such as students, can take courses online without ever having to travel anywhere, but it’s likely that a different group of people, such as network engineers, travel somewhere else every day to actually ensure that the students receive those services without interruption.

  • Prevalent (adj): phổ biến

(Dịch: Tôi đồng ý rằng những chuyến đi hàng ngày này sẽ không còn phổ biến trong tương lai vì mọi thứ trên thế giới này đang thay đổi quá nhanh, mặc dù một số chuyến đi này có thể không thường xuyên vì một số mục đích nhất định, như đi công tác hoặc đi học. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không bị sốc nếu trong tương lai chúng tôi phát hiện ra rằng đột nhiên có thêm một số lý do khiến chúng tôi cần phải di chuyển hàng ngày.

Ví dụ, nhờ có internet và công nghệ thông tin, một nhóm người, chẳng hạn như sinh viên, có thể tham gia các khóa học trực tuyến mà không cần phải đi bất cứ đâu, nhưng có khả năng là một nhóm người khác, chẳng hạn như kỹ sư mạng, sẽ đi du lịch đến một nơi khác mỗi ngày để thực sự đảm bảo rằng học sinh nhận được các dịch vụ đó mà không bị gián đoạn.)

3.4. What do you think people can learn from traveling to other countries? Why?

People now inhabit a world that resembles a global village, and for both economic and cultural reasons, it is more important than ever that people engage with one another. Therefore, when we visit other nations, we have a deeper understanding of their customs, cultures, and ways of life.

And the more knowledge we have about people, the simpler it will be for us to find points of mutual interest. Our hearts and eyes are opened to respecting the beliefs and values of others when we travel, and this is crucial if we want to rid the world of ignorance, prejudice, and hostility.

  • Resemble (v): giống như
  • Ignorance (n): thiếu hiểu biết
  • Prejudice (n): thành kiến
  • Hostility (n): thù địch

(Dịch: Mọi người hiện đang sống trong một thế giới giống như một ngôi làng toàn cầu và vì cả lý do kinh tế lẫn văn hóa, điều quan trọng hơn bao giờ hết là mọi người gắn kết với nhau. Vì vậy, khi đến thăm các quốc gia khác, chúng ta hiểu sâu hơn về phong tục, văn hóa và lối sống của họ.

Và càng có nhiều kiến thức về con người thì chúng ta càng dễ dàng tìm ra những điểm cùng quan tâm. Trái tim và đôi mắt của chúng ta được mở rộng để tôn trọng niềm tin và giá trị của người khác khi đi du lịch, và điều này rất quan trọng nếu chúng ta muốn loại bỏ thế giới thiếu hiểu biết, thành kiến và thù địch.)

Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.

3.5. Can travel make a positive difference to the economy of a country? How?

Travel does have a positive impact on a nation’s economy by fostering and expanding that nation’s tourism sector. As more and more tourists travel to a given nation to experience and learn about its culture and national heritage, more international firms, remittances, and job opportunities will typically be brought to the host nation by diversifying its economy.

Additionally, tourism contributes to the goodwill of a nation. Additionally, a country’s total economy will grow as a result of the increased large-scale investments it draws from the world’s economic giants.

  • Foster (v): thúc đẩy
  • Remittances (n): kiều hối
  • Diversify (v): đa dạng hóa
  • Goodwill (n): sự thiện chí

(Dịch: Du lịch có tác động tích cực đến nền kinh tế của một quốc gia bằng cách thúc đẩy và mở rộng ngành du lịch của quốc gia đó. Khi ngày càng có nhiều khách du lịch đến một quốc gia nhất định để trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa và di sản quốc gia, nhiều công ty quốc tế, kiều hối và cơ hội việc làm thường sẽ được đưa đến quốc gia sở tại bằng cách đa dạng hóa nền kinh tế.

Ngoài ra, du lịch còn đóng góp vào thiện chí của một quốc gia. Ngoài ra, tổng thể nền kinh tế của một quốc gia sẽ phát triển nhờ vào sự gia tăng đầu tư quy mô lớn mà quốc gia đó thu hút được từ các nền kinh tế khổng lồ trên thế giới.)

3.6. Do you think a society can benefit if its members have experience of traveling to other countries? In what ways?

Traveling to foreign nations will certainly lead to the discovery of fresh perspectives and business chances. Therefore, I do believe that it is beneficial for a society if its citizens have traveled to other nations because they can essentially act as connecting “bridges” between their cultures and those of others to assist each other understand and respect each other’s cultures even better.

Additionally, those who have traveled are always able to pick up fresh ideas and methods from other cultures, when appropriate, and put those ideas and methods into practice in their own nation to better the lives of their fellow residents.

  • Perspective (n): quan điểm
  • Fellow residents (n): đồng bào

(Dịch: Du lịch nước ngoài chắc chắn sẽ dẫn đến việc khám phá những quan điểm mới và cơ hội kinh doanh. Vì vậy, tôi tin rằng sẽ có lợi cho xã hội nếu công dân của các nước đi du lịch đến các quốc gia khác vì về cơ bản họ có thể đóng vai trò là “cầu nối” kết nối giữa nền văn hóa của họ và nền văn hóa của những người khác để giúp nhau hiểu và tôn trọng nền văn hóa của nhau tốt hơn.

Ngoài ra, những người đã đi du lịch luôn có thể tiếp thu những ý tưởng và phương pháp mới từ các nền văn hóa khác, khi thích hợp, và áp dụng những ý tưởng và phương pháp đó vào thực tế tại quốc gia của họ để cải thiện cuộc sống của đồng bào họ.)

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a journey that you remember well. Bên cạnh về chủ đề Describe a journey that you remember well – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra