Ngành Marketing là một trong những ngành “hot” nhất hiện nay. Đây là ngành thường xuyên tiếp xúc và sử dụng nhiều nhất. Hôm nay, IELTS Vietop sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cần biết. Hãy cùng tham khảo nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing
- Anchor text /ˈæŋ.kər tekst/: Văn bản neo
- Article Marketing /ˈɑː.tɪ.kəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị qua các bài báo
- Alt-text /ɒlt tekst/: Văn bản thay thế
- Affiliate marketing /əˈfɪl.i.eɪt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị liên kết
- Blog article /blɒɡ ˈɑː.tɪ.kəl/: Bài blog
- Conversion /kənˈvɜː.ʒən/: Chuyển đổi
- Copyright /ˈkɒp.i.raɪt/: Bản quyền
- Copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/: Người viết nội dung
- Clickbait /ˈklɪk.beɪt/: Mồi nhử nhấp chuột
- Domain authority /dəˈmeɪn ɔːˈθɒr.ə.ti/: Điểm xếp hạng website
- Dimension /ˌdɪˈmen.ʃən/: Kích thước quảng cáo
- Dynamic content /daɪˈnæm.ɪk kənˈtent/: Nội dung động
- Editing /ˈed.ɪ.tɪŋ/: Chỉnh sửa bài viết
- Google Analytics /ˈɡuː.ɡəl ˌæn.əlˈɪt.ɪks/: Công cụ phân tích website
- Heading/subheading /ˈhed.ɪŋ/ /ˈsʌbˌhed.ɪŋ/: Tiêu đề chính/Tiêu đề phụ
- Hyperlink /ˈhaɪ.pə.lɪŋk/: Siêu liên kết
- Infographic /ˌɪnfəʊˈɡræf.ɪk/: Đồ họa thông tin
- Influencers /ˈɪn.flu.ən.sər/: Người có tầm ảnh hưởng
- Lead generation /liːd ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: Xây dựng khách hàng tiềm năng
- Marketing plan /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ plæn/: Kế hoạch truyền thông
- Marketing strategy /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/: Chiến lược truyền thông
- Marketing funnel /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈfʌn.əl/: Phễu truyền thông
- Metadata /ˈmet.əˌdeɪ.tə/: Siêu dữ liệu
- Native Advertising /ˈneɪ.tɪv ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: Quảng cáo hiển thị tự nhiên
- Proofreading /ˈpruːfˌriː.dɪŋ/: Đọc kiểm
- Plagiarism /ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm/: Đạo văn
- Persona /pəˈsəʊ.nə/: Chân dung khách hàng
- Schedule/publish /ˈskedʒ.uːl/ /ˈpʌb.lɪʃ/: Lịch đăng bài/đăng bài
- Traffic /ˈtræf.ɪk/: Lưu lượng truy cập
- Title tag /ˈtaɪ.təl tæɡ/: Thẻ tiêu đề
Tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing
- Average Position /ˈævərɪʤ pəˈzɪʃən/: Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và nhấp chuột vào trang web
- Big data /bɪg ˈdeɪtə/: Dữ liệu lớn
- Bounce rate /baʊns reɪt/: Tỷ lệ thoát trang
- Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/: Tỷ lệ chuyển đổi
- Customer acquisition /ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃ(ə)n/: Khách hàng mua lại sản phẩm
- Customer segmentation /ˈkʌstəmə ˌsɛgmɛnˈteɪʃən/: Phân khúc khách hàng
- Call To Action /kɔːl tuː ˈækʃ(ə)n:/: Kêu gọi hành động
- Chat Bot /ʧæt bɒt/: Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
- Competitive Analysis /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnæləsɪs/: Phân tích cạnh tranh
- CRO (Conversion Rate Optimization) /kənˈvɜːʃən reɪt ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃ(ə)n/: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi
- CTR (Click-through-Rate) /klɪk-θruː-reɪt/: Tỷ lệ nhấp chuột
- Digital Marketing Advertising /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
- Digital Marketing Automation /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/: Tự động hoá Digital Marketing
- Digital Marketing Campaigns /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪnz/: Chiến dịch Digital Marketing
- Digital Marketing Channels /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænlz/: Kênh tiếp thị kỹ thuật số
- Digital Marketing Dashboard /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈdæʃbɔːd/: Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
- Digital Marketing Funnels /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈfʌnlz/: Phễu Digital Marketing
- Digital Marketing Goals /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ gəʊlz/: Mục đích của Digital Marketing
- Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs) /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ kiː pəˈfɔːməns ˈɪndɪkeɪtəz (keɪ-piː-aɪz)/: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
- Digital Marketing Metrics /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmɛtrɪks/: Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
- Digital Marketing Plan /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ plæn/: Kế hoạch Digital Marketing
- Digital Marketing Proposal /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ prəˈpəʊzəl/: Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
- Digital Marketing Qualified Lead /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkwɒlɪfaɪd liːd/: Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
- Digital Marketing Report /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈpɔːt/: Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
- Digital Marketing Strategies /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætɪʤiz:/: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
- Digital Marketing Tools /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ tuːlz/: Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
- Direct Traffic /dɪˈrɛkt ˈtræfɪk/: Lượng truy cập trực tiếp
- Email Blast /ˈiːmeɪl blɑːst/: Gửi thông điệp qua email
- ESP (Email Service Provider) /ˈiːmeɪl ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/: Nhà cung cấp dịch vụ thư điện tử
- Email Marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːkɪtɪŋ/: Gửi thông điệp thương mại
- Impression /ɪmˈprɛʃən/: Số lần hiển thị
- Keywords /ˈkiːˌwɜːdz/: Từ khóa
- Marketing analytics /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/: Phân tích dữ liệu thị trường
- PPC (Pay-Per-Click) /peɪ-pɜː-klɪk/: Hình thức quảng cáo trực tuyến
- Search Engine Optimization (SEO) /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃ(ə)n/: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- Social Media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
- Target Audience /ˈtɑːgɪt ˈɔːdiəns/: Khách hàng mục tiêu
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vị trí làm việc trong Marketing
- Brand Ambassador /brænd æmˈbæsədə/: Đại sứ thương hiệu
- Brand manager /brænd ˈmænɪʤə/: Quản lý thương hiệu
- Creative director /kri(ː)ˈeɪtɪv dɪˈrɛktə/: Giám đốc sáng tạo
- Chief marketing officer /ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Giám đốc Marketing
- Digital marketing manager /ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/: Quản lý chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả truyền thông
- Marketing manager /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/: Người quản lý bộ phận Marketing
- Marketing coordinator /ˈmɑːkɪtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə/: Điều phối viên Marketing
- Marketing specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
- Marketing consultant /ˈmɑːkɪtɪŋ kənˈsʌltənt/: Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
- Marketing Assistant /ˈmɑːkɪtɪŋ əˈsɪstənt/: Trợ lý Marketing
- Marketing analyst /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích thị trường
- Product marketing manager /ˈprɒdʌkt ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/: Quản lý sản phẩm
- Public relations specialist /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
- Social Media Manager /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪʤə/: Quản lý truyền thông mạng xã hội
- SEO specialist /ɛs-iː-əʊ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên SEO
Xem ngay: Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng
- Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo
- Auction-type pricing /ˈɔːkʃ(ə)n-taɪp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Brand preference /brænd ˈprɛfərəns/: Sự yêu thích thương hiệu
- Break-even analysis /breɪk-ˈiːvən əˈnæləsɪs/: Phân tích hòa vốn
- Break-even point /breɪk-ˈiːvən pɔɪnt/: Điểm hòa vốn
- Buyer /ˈbaɪə/: Người mua
- By-product pricing /ˈbaɪˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Benefit /ˈbɛnɪfɪt/: Lợi nhuận
- Brand acceptability /brænd əkˌsɛptəˈbɪlɪti/: Chấp nhận thương hiệu
- Brand awareness /brænd əˈweənəs/: Nhận thức thương hiệu
- Brand equity /brænd ˈɛkwɪti/: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/: Sự trung thành với thương hiệu
- Brand mark /brænd mɑːk/: Dấu hiệu của thương hiệu
- Brand name /brænd neɪm/: Tên thương hiệu
- Captive-product pricing /ˈkæptɪv-ˈprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount /kæʃ ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash rebate /kæʃ ˈriːbeɪt/: Phiếu giảm giá
- Channel level /ˈʧænl ˈlɛvl/: Cấp độ kênh
- Channel management /ˈʧænl ˈmænɪʤmənt/: Quản lý kênh
- Channels /ˈʧænlz/: Kênh (phân phối)
- Communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl/: Kênh truyền thông
- Consumer /kənˈsjuːmə/: Người tiêu dùng
- Cost /kɒst/: Chi Phí
- Coverage /ˈkʌvərɪʤ/: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
- Cross elasticity /krɒs ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture /ˈkʌlʧə/: Văn hóa
- Customer /ˈkʌstəmə/: Khách hàng
- Customer-segment pricing /ˈkʌstəmə-ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider /dɪˈsaɪdə/: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity /dɪˈmɑːnd ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn của cầu
- Demographic environment /ˌdɛməˈgræfɪk ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
- Direct marketing /dɪˈrɛkt ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
- Discriminatory pricing /dɪsˈkrɪmɪnətəri ˈpraɪsɪŋ/: Định giá phân biệt
- Distribution channel /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænl/: Kênh phân phối
- Door-to-door sales /dɔː-tuː-dɔː seɪlz/: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction /dʌʧ ˈɔːkʃ(ə)n/: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Early adopter /ˈɜːli əˈdɒptə/: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪərənmənt/: Môi trường kinh tế
- End-user /ɛnd-ˈjuːzə/: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction /ˈɪŋglɪʃ ˈɔːkʃ(ə)n/: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives /ɪˌvæljʊˈeɪʃən ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/: Đánh giá phương án thay thế
- Exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/: Trao đổi
- Exclusive distribution /ɪksˈkluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối độc quyền
- Franchising /ˈfrænʧaɪzɪŋ/: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
- Functional discount /ˈfʌŋkʃənl ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá chức năng
- Gatekeeper /ˈgeɪtˌkiːpə/: Người gác cửa (trong hành vi mua)
- Geographical pricing /ʤɪəˈgræfɪkəl ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing /ˈgəʊɪŋ-reɪt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo giá thị trường
- Group pricing /gruːp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo nhóm
- Horizontal conflict /ˌhɒrɪˈzɒntl ˈkɒnflɪkt/: Mâu thuẫn hàng ngang
- Image pricing /ˈɪmɪʤ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity /ˈɪnkʌm ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Information search /ˌɪnfəˈmeɪʃən sɜːʧ/: Tìm kiếm thông tin
- Initiator /ɪˈnɪʃɪeɪtə/: Người khởi đầu
- Innovator /ˈɪnəʊveɪtə/: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution /ɪnˈtɛnsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối đại trà
- Internal record system /ɪnˈtɜːnl ˈrɛkɔːd ˈsɪstɪm/: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard /ˈlægəd/: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve /ˈlɜːnɪŋ kɜːv/: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price /lɪst praɪs/: Giá niêm yết
- Location pricing /ləʊˈkeɪʃən ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost (LAC) /ˈlɒŋrʌn ˈævərɪʤ kɒst/: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing /ˈlɒsˈliːdə ˈpraɪsɪŋ/: Định giá lỗ để kéo khách
- Mail questionnaire /meɪl ˌkwɛstɪəˈneə/: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage /ˈmɑːkɪt ˈkʌvərɪʤ/: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị
- Marketing channel /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænl/: Kênh tiếp thị
- Marketing concept /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm tiếp thị
- Marketing decision support system /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːt ˈsɪstɪm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence /ˈmɑːkɪtɪŋ ɪnˈtɛlɪʤəns/: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix /ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research /ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈsɜːʧ/: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing /ˈmɑːkˈʌp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-marketing /mæs-ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị đại trà
- Middle majority /ˈmɪdl məˈʤɒrɪti/: Nhóm (khách hàng) số đông
- Modified rebuy /ˈmɒdɪfaɪd ˌriːˈbaɪ/: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating /ˈmeɪntənəns rɪˈpeər ˈɒpəreɪtɪŋ/: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel conflict /ˈmʌltɪ-ˈʧænl ˈkɒnflɪkt/: Mâu thuẫn đa cấp
- Natural environment /ˈnæʧrəl ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
- Need /niːd/: Nhu cầu
- Network /ˈnɛtwɜːk/: Mạng lưới
- New task /njuː tɑːsk/: Mua mới
- Observation /ˌɒbzə(ː)ˈveɪʃən/: Quan sát
- Original Equipment Manufacturer (OEM) /əˈrɪʤənl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjʊˈfækʧərə/: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional-feature pricing /ˈɒpʃənl-ˈfiːʧə ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo tính năng tùy chọn
- Packaging /ˈpækɪʤɪŋ/: Đóng gói
- Perceived – value pricing /pəˈsiːvd – ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo giá trị nhận thức
- Personal interviewing /ˈpɜːsnl ˈɪntəvjuːɪŋ/: Phỏng vấn trực tiếp
- Physical distribution /ˈfɪzɪkəl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối vật chất
- Place /pleɪs/: Phân phối
- Political-legal environment /pəˈlɪtɪkəl-ˈliːgəl ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning /pəˈzɪʃənɪŋ/: Định vị
- Post-purchase behavior /pəʊst-ˈpɜːʧəs bɪˈheɪvjə/: Hành vi sau mua
- Price /praɪs/: Giá
- Price discount /praɪs ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
- Price elasticity /praɪs ˌɛlæsˈtɪsɪti/: Co giãn ( của cầu) theo giá
- Primary data /ˈpraɪməri ˈdeɪtə/: Thông tin sơ cấp
- Problem recognition /ˈprɒbləm ˌrɛkəgˈnɪʃən/: Nhận diện vấn đề
- Product /ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm
- Product Concept /ˈprɒdʌkt ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing /ˈprɒdʌkt-ˈbɪldɪŋ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trọn gói
- Product-form pricing /ˈprɒdʌkt-fɔːm ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept /prəˈdʌkʃən ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm trọng sản xuất
- Product-line pricing /ˈprɒdʌkt-laɪn ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing /ˈprɒdʌkt-mɪks ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing /ˈprɒdʌkt-vəˈraɪəti ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion /prəˈməʊʃən/: Chiêu thị
- Promotion pricing /prəˈməʊʃən ˈpraɪsɪŋ/: Đánh giá khuyến mãi
- Pull Strategy /pʊl ˈstrætɪʤi/: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Purchase decision /ˈpɜːʧəs dɪˈsɪʒən/: Quyết định mua
- Purchaser /ˈpɜːʧəsə/: Người mua (trong hành vi mua)
- Push Strategy /pʊʃ ˈstrætɪʤi/: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Quantity discount /ˈkwɒntɪti ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá cho số lượng mua lớn
- Questionnaire /ˌkwɛstɪəˈneə/: Bảng câu hỏi
- Relationship marketing /rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt/: Nghiên cứu và phát triển
- Retailer /riːˈteɪlə/: Nhà bán lẻ
- Sales concept /seɪlz ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm trọng bán hàng
- Sales information system /seɪlz ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion /seɪlz prəˈməʊʃən/: Khuyến mãi
- Satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự thỏa mãn
- Sealed-bid auction /siːld-bɪd ˈɔːkʃ(ə)n/: Đấu giá kín
- Seasonal discount /ˈsiːzənl ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá theo mùa
- Secondary data /sɛkəndəri ˈdeɪtə/: Thông tin thứ cấp
- Segment /ˈsɛgmənt/: Phân khúc
- Segmentation /ˌsɛgmɛnˈteɪʃən/: (Chiến lược) phân thị trường
- Selective attention /sɪˈlɛktɪv əˈtɛnʃ(ə)n/: Sàng lọc
- Selective distortion /sɪˈlɛktɪv dɪsˈtɔːʃən/: Chỉnh đốn
- Selective distribution /sɪˈlɛktɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối sàng lọc
- Selective retention /sɪˈlɛktɪv rɪˈtɛnʃən/: Khắc họa
- Service channel /ˈsɜːvɪs ˈʧænl/: Kênh dịch vụ
- Short-run Average Cost (SAC) /ʃɔːt-rʌn ˈævərɪʤ kɒst/: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
- Social – cultural environment /ˈsəʊʃəl – ˈkʌlʧərəl ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Social marketing concept /ˈsəʊʃəl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt/: Quan điểm tiếp thị xã hội
- Special-event pricing /ˈspɛʃəl-ɪˈvɛnt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
- Straight rebuy /streɪt ˌriːˈbaɪ/: Mua lại trực tiếp
- Subculture /ˈsʌbˌkʌlʧə/: Văn hóa phụ
- Survey /ˈsɜːveɪ/: Điều tra
- Survival objective /səˈvaɪvəl əbˈʤɛktɪv/: Mục tiêu tồn tại
- Target market /ˈtɑːgɪt ˈmɑːkɪt/: Thị trường mục tiêu
- Target marketing /ˈtɑːgɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/: Tiếp thị mục tiêu
- Target-return pricing /ˈtɑːgɪt-rɪˈtɜːn ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
- Task environment /tɑːsk ɪnˈvaɪərənmənt/: Môi trường tác nghiệp
- Technological environment /ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ɪnˈvaɪərənmənt/: Yếu tố (môi trường) công nghệ
- The order-to-payment cycle /ði ˈɔːdə-tuː-ˈpeɪmənt ˈsaɪkl/: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
- Timing pricing /ˈtaɪmɪŋ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo thời điểm mua
- Trademark /ˈtreɪdˌmɑːk/: Nhãn hiệu đăng ký
- Transaction /trænˈzækʃən/: Giao dịch
- Two-part pricing /ˈtuːˈpɑːt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá hai phần
- User /ˈjuːzə/: Người sử dụng
- Value /ˈvælju/: Giá trị
- Value pricing /ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict /ˈvɜːtɪkəl ˈkɒnflɪkt/: Mâu thuẫn hàng dọc
- Want /wɒnt/: Mong muốn khách hàng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành Marketing
English for Customer Care
English for Customer Care là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành khai thác tập trung vào khía cạnh chăm sóc khách hàng, làm thế nào để chăm sóc khách hàng và cách thức giữ chân khách hàng ra sao.
Những thông tin về việc chăm sóc khách hàng qua Email, điện thoại, giải quyết các vấn đề khiếu nại từ khách hàng cũng được cung cấp chi tiết trong cuốn sách này.
English for Email
English for Email là cuốn sách cung cấp cho người đọc các kỹ năng mềm như kiến thức và kỹ năng viết email – một phương thức liên lạc quan trọng với khách hàng.
Bên cạnh phong cách viết thư, sách còn cung cấp chi tiết cách đặt lịch hẹn, trao đổi thông tin với đối tác.
English for Marketing and Advertising
English for Marketing and Advertising là cuốn sách về chuyên ngành Marketing. Sách cung cấp vốn từ vựng phong phú, tổng hợp các case study kinh điển trong lĩnh vực với đầy đủ chi tiết lý giải và các bước căn bản của Marketing.
English for Socialising
English for Socialising là cuốn sách giúp các bạn làm trong lĩnh vực Marketing cải thiện vốn từ vựng.
Sách cung cấp những tình huống cơ bản trong giao tiếp về lĩnh vực Marketing, giới thiệu chi tiết các kỹ năng mềm như liên lạc, đón tiếp khách hàng, tạo dựng mối quan hệ, và các tác phong nghề nghiệp như cách ăn mặc, hành vi, cử chỉ khi gặp đối tác, khách hàng.
English for Presentation
English for Presentation là cuốn sách chuyên về kỹ năng thuyết trình. Sách cung cấp đầy đủ các kỹ năng mềm về thuyết trình, cách diễn đạt khi thuyết trình sao cho thu hút, sinh động, lôi kéo được người nghe.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng Marketing trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, Vietop đã giúp bạn khám phá thêm đa dạng từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành Marketing – một lĩnh vực quan trọng ở Việt Nam hiện nay. Chúc các bạn chinh phục thành công môn tiếng Anh!
Xem thêm: Topic Talk About Your Future Plans – IELTS Speaking Part 2