Talk about public transport là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Transportation (Giao thông). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Talk about public transport.
1. Từ vựng Talk about public transport
Từ vựng và cấu trúc | Ý nghĩa |
Backseat driver | những người không ở vị trí tài xế nhưng lại thích điều khiển người lái về kỹ năng lái xe của họ |
Bad driving habits | những thói quen xấu khi lái xe |
Ban cars from city centers | cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố |
Barge | sà lan |
Beat the traffic | ra đường trước giờ cao điểm để không bị tắc |
Bike = bicycle | xe đạp |
Bumper to bumper | đường tắc đến mức các xe đứng rất sát nhau và đi rất chậm |
Caravan | xe nhà lưu động |
Driving under the influence of… | lái xe dưới sự ảnh hưởng của… |
Dual carriageway | xa lộ hai chiều |
Hit the road | rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác |
Hitch a lift/ride | quá giang, đi nhờ xe |
Improve road traffic safety | cải thiện an toàn giao thông đường bộ |
Install speed cameras | lắp đặt các camera theo dõi tốc độ |
Level crossing | đoạn đường ray giao đường cái |
Licence suspension | việc tịch thu bằng lái |
Metro train | tàu điện ngầm |
Minibus | xe buýt nhỏ |
Moped | xe gắn máy có bàn đạp |
Multi-storey car park | bãi đỗ xe nhiều tầng |
One-way street | đường một chiều |
Pedestrian | người đi bộ |
Pedestrian crossing | vạch sang đường |
Petrol station | trạm bơm xăng |
Pose a serious threat to… | gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho… |
Raise people’s awareness | nâng cao ý thức con người |
Reduce traffic accidents | giảm thiểu tai nạn giao thông |
Ring road | đường vành đai |
Roundabout | bùng binh |
Run a red light | vượt đèn đỏ |
Scooter | xe tay ga |
Space rocket / spacecraft | tên lửa không gian/ tàu vũ trụ |
The most popular mode of transport | phương tiện giao thông phổ biến nhất |
To change gear | chuyển số |
To go from point A to point B | miêu tả việc di chuyển/ đi lại |
Traffic signs/ traffic lights | biển báo giao thông/ đèn giao thông |
Transport infrastructure | cơ sở hạ tầng giao thông |
Van | xe thùng, xe lớn |
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Talk about public transport IELTS speaking part 1
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:
2.1. Do you often use public transport?
You know, because the public transportation in Vietnam is so subpar, I frequently avoid utilizing it. Since I don’t think buses are very reliable and frequently come 10 minutes or more late, I have only taken them maybe five times in my life. Since I don’t see myself getting on a bus anytime soon, I’m hoping that the government will raise the standards for public transit.
- Subpar (adj): kém chất lượng
- Public transit (n): phương tiện công cộng
(Dịch: Bạn biết đấy, vì phương tiện giao thông công cộng ở Việt Nam rất kém nên tôi thường tránh sử dụng nó. Vì tôi không nghĩ xe buýt rất đáng tin cậy và thường đến muộn từ 10 phút trở lên nên tôi chỉ đi chúng có lẽ năm lần trong đời. Vì tôi không thấy mình sớm lên xe buýt nên tôi hy vọng rằng chính phủ sẽ nâng cao tiêu chuẩn đối với phương tiện giao thông công cộng.)
Đến gần hơn với mục tiêu IELTS của bạn! Đăng ký ngay hôm nay để tham gia thi thử IELTS miễn phí của IELTS Vietop. Bạn sẽ được trải nghiệm kỳ thi chuẩn như thi THẬT với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đăng ký ngay!
2.2. Should people use more public transport? Why?
My opinion is that inhabitants must transition from driving private cars to taking public transportation, particularly because of the population growth rate. Promoting the use of public transportation can help reduce the amount of greenhouse gases, potentially lowering health risks. It indicates that the amount of exhaust produced by cars and motorcycles significantly contributes to air pollution and global warming.
- Lower health risks (v): giảm các nguy hại sức khỏe
(Dịch: Ý kiến của tôi là người dân phải chuyển từ lái xe ô tô cá nhân sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt là do tốc độ tăng dân số. Thúc đẩy việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể giúp giảm lượng khí nhà kính, có khả năng giảm thiểu rủi ro về sức khỏe. Nó chỉ ra rằng lượng khí thải do ô tô và xe máy tạo ra góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí và hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
2.3. Do you think people in your country prefer public transport?
I think it depends on the underlying reason. Because the route suits their daily travel needs and they support public transportation services, some people commute by bus frequently. But for a variety of reasons, such as its poor quality, lack of security, and inconvenience, some people vehemently oppose taking public transportation.
- Underlying (adj): cơ bản
- Vehemently (adv): kịch liệt
(Dịch: Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào lý do cơ bản. Vì tuyến đường này phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày của họ và hỗ trợ các dịch vụ giao thông công cộng nên một số người thường xuyên di chuyển bằng xe buýt. Nhưng vì nhiều lý do, chẳng hạn như chất lượng kém, thiếu an ninh và bất tiện, một số người kịch liệt phản đối việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
2.4. What kind of public transportation do you usually take?
You can count on my complete honesty. I don’t travel much using public transit. You would thus have anticipated that I don’t often utilize them for commuting. To avoid the hassle of driving and to get some rest, though, I occasionally take a bus to places far from my home.
- Anticipate (v): đoán trước
- Hassle (n): phiền phức
(Dịch: Bạn có thể tin tưởng vào sự trung thực hoàn toàn của tôi. Tôi không đi du lịch nhiều bằng phương tiện công cộng. Do đó, bạn có thể đoán trước rằng tôi không thường xuyên sử dụng chúng để đi lại. Tuy nhiên, để tránh phiền phức khi lái xe và để được nghỉ ngơi, thỉnh thoảng tôi bắt xe buýt đến những nơi xa nhà.)
Bạn đang luyện thi IELTS Speaking và muốn có thêm nhiều bài mẫu về các chủ đề khác nhau, bao gồm cả chủ đề giao thông công cộng (Public Transport)? Hãy để lại thông tin họ tên và số điện thoại của bạn để thêm nhiều bài mẫu IELTS đa dạng chủ đề!
Bằng cách cung cấp thông tin, bạn sẽ nhận được:
- Các bài mẫu IELTS Speaking cho cả 3 phần thi (Parts 1, 2, 3)
- Từ vựng và cấu trúc câu hữu ích cho chủ đề giao thông công cộng
- Mẹo và chiến lược để đạt điểm cao trong bài thi nói
2.5. Do most people prefer public transportation in your country?
But I would disagree. People prefer their private vehicles more in Vietnam. Only Vietnam’s still-poor public transit system can explain this. And by this I mean that they are uncomfortable and don’t have free wifi.
The fact that taking public transportation is frequently much slower than driving a private vehicle makes this situation worse. I’m referring to the flexibility of driving a private vehicle to go wherever and whenever you choose. I would contend that the majority of Vietnamese people do not favor things like buses and trains.
- Contend (v): cho rằng
(Dịch: Nhưng tôi sẽ không đồng ý. Người dân Việt Nam ưa chuộng phương tiện cá nhân hơn. Chỉ có hệ thống giao thông công cộng còn nghèo nàn của Việt Nam mới có thể giải thích được điều này. Và ý tôi là họ không thoải mái và không có wifi miễn phí.
Việc đi phương tiện công cộng thường chậm hơn nhiều so với lái phương tiện cá nhân khiến tình trạng này trở nên tồi tệ hơn. Tôi đang đề cập đến sự linh hoạt của việc lái phương tiện cá nhân để đi bất cứ đâu và bất cứ khi nào bạn chọn. Tôi cho rằng phần lớn người dân Việt Nam không thích những thứ như xe buýt và xe lửa.)
2.6. Did you take public transportation when you were a kid?
I would say “no.” When I was a child, Ninh Binh was a little underdeveloped, so there wasn’t a mass transit system. Therefore, the media was the only source of knowledge I had concerning “public transportation.” Even though I had daydreamed about traveling by bus or rail back then, I hadn’t actually taken one until I relocated to Hanoi to attend university.
- Underdeveloped (adj): kém phát triển
(Dịch: Tôi sẽ nói không.” Khi tôi còn nhỏ, Ninh Bình hơi kém phát triển nên chưa có hệ thống giao thông công cộng. Vì vậy, các phương tiện truyền thông là nguồn kiến thức duy nhất mà tôi có về “giao thông công cộng”. Mặc dù hồi đó tôi đã mơ mộng về việc đi du lịch bằng xe buýt hoặc đường sắt nhưng tôi chưa thực sự đi một chiếc nào cho đến khi chuyển đến Hà Nội để học đại học.)
2.7. Will there be more people taking public transportation in the future?
Based on how it is currently used, it is challenging to predict whether public transit will be used more frequently in the future. To be absolutely honest, though, I wish more people would take the metro. Since the Earth is warming and becoming increasingly inhospitable, I believe that public transit is the only way to stop environmental degradation and global warming.
- Environmental degradation (n): suy thoái môi trường
(Dịch: Dựa trên cách nó được sử dụng hiện nay, thật khó để dự đoán liệu phương tiện công cộng có được sử dụng thường xuyên hơn trong tương lai hay không. Tuy nhiên, thành thật mà nói, tôi mong có nhiều người đi tàu điện ngầm hơn. Vì Trái đất đang nóng lên và ngày càng trở nên khắc nghiệt nên tôi tin rằng giao thông công cộng là cách duy nhất để ngăn chặn tình trạng suy thoái môi trường và hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Xem thêm:
Tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS online tại IELTS Vietop để chung phục giấc mơ du học ngay hôm nay!
3. IELTS Speaking part 2: Talk about public transport
Describe a popular mode of public transportation in your country. You should say: – What it is – What types of people use it often – How far it is convenient – And explain why it is so popular |
3.1. Sample 1: Public Bus
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:
The bulk of commuters in our country’s cities and urban areas rely on public buses as their main form of transportation. There are two types of public bus systems in our country: short-distance buses and long-distance buses. Government-owned bus transit networks are widespread and are mainly located in urban regions. These buses come in a variety of sizes, including double-decker buses and those with 10 to 100 seats.
People from all social and economic backgrounds use these buses, with those without personal vehicles using them the bulk of the time. Since there are inexpensive and costly buses depending on the amenities offered, those with low earnings often travel undersized, non-AC buses. Higher-class people, however, like to employ air-conditioned but pricier services.
This is the most practical transit system in the country in terms of pricing and accessibility. Taxis and private vehicles are not always available and can be expensive to hire. As a result, the majority of people rely on the nearly ubiquitous availability and cheap fare of the public bus transit system.
This bus transit system is especially practical for communications as well as short- and long-distance travel. Despite its limitations, I believe that this transit system is still the best for getting around my city for commuters.
3.1.1. Bài dịch
Phần lớn người đi lại ở các thành phố và khu đô thị của nước ta sử dụng xe buýt công cộng làm phương tiện di chuyển chính. Hệ thống xe buýt công cộng ở nước chung tôi có hai loại: xe buýt đường ngắn và xe buýt đường dài. Mạng lưới vận chuyển xe buýt do chính phủ sở hữu rất phổ biến và chủ yếu nằm ở các khu vực thành thị. Những chiếc xe buýt này có nhiều kích cỡ khác nhau, bao gồm cả xe buýt hai tầng và loại có 10 đến 100 chỗ ngồi.
Mọi người thuộc mọi thành phần kinh tế và xã hội đều sử dụng những chiếc xe buýt này, trong đó phần lớn thời gian là những người không có phương tiện cá nhân. Vì có những chiếc xe buýt rẻ tiền và đắt tiền tùy thuộc vào tiện nghi được cung cấp, những người có thu nhập thấp thường đi những chiếc xe buýt cỡ nhỏ, không có điều hòa. Tuy nhiên, những người thuộc tầng lớp cao hơn lại thích sử dụng các dịch vụ có máy lạnh nhưng đắt tiền hơn.
Đây là hệ thống vận chuyển thiết thực nhất trong cả nước về giá cả và khả năng tiếp cận. Taxi và các phương tiện cá nhân không phải lúc nào cũng có sẵn và có thể tốn kém khi thuê. Kết quả là, phần lớn người dân dựa vào sự sẵn có gần như khắp nơi và giá vé rẻ của hệ thống vận chuyển xe buýt công cộng.
Hệ thống vận chuyển xe buýt này đặc biệt thiết thực cho việc liên lạc cũng như di chuyển quãng đường ngắn và dài. Bất chấp những hạn chế của nó, tôi tin rằng hệ thống giao thông này vẫn là hệ thống tốt nhất để người đi làm đi lại quanh thành phố của tôi.
3.1.2. Vocabulary Highlights
- The bulk of (n): phần lớn
- Double-decker buses (n): xe buýt hai tầng
- Amenities (n): tiện ích
- Non-AC buses (n): xe buýt không có điều hòa
- Ubiquitous (adj): gần như khắp nơi
3.2. Sample 2: Train
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:
In my country, there are many other modes of transportation, but train is the most popular. Although those in the middle class also frequently travel by train, those who live below the poverty line utilize it most frequently. However, wealthy members of society who can afford pricey air-conditioned travel also utilize trains frequently.
Train travel is a convenient and affordable way for individuals to get from one location to another while also enjoying a safe and enjoyable ride. In compared to cars, which only allow a small number of people to travel at once, it is such a cost-effective method of transportation that it can carry a large number of passengers while consuming less gasoline and costing less overall.
Additionally, individuals commute daily by rail for a variety of purposes, including employment, business, study, trade, vacation, and others. These factors account for the trains’ typical high levels of congestion as a variety of passengers board them to travel to their destinations.
Due to its low cost, rail has been the most widely used means of transportation from ancient times. It is unquestionably the best method of transportation because commuters from all origins and social strata use the same medium.
3.2.1. Bài dịch
Ở nước tôi, có nhiều phương tiện giao thông khác nhưng phổ biến nhất là tàu hỏa. Mặc dù những người thuộc tầng lớp trung lưu cũng thường xuyên di chuyển bằng tàu hỏa nhưng những người sống dưới mức nghèo khổ lại sử dụng nó thường xuyên nhất. Tuy nhiên, những thành viên giàu có trong xã hội có đủ khả năng chi trả cho việc đi lại bằng máy điều hòa đắt tiền cũng thường xuyên sử dụng tàu hỏa.
Du lịch bằng tàu hỏa là một cách thuận tiện và giá cả phải chăng để các cá nhân đi từ địa điểm này đến địa điểm khác đồng thời tận hưởng một chuyến đi an toàn và thú vị. So với ô tô, loại phương tiện chỉ cho phép một số ít người di chuyển cùng một lúc, thì đây là một phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí đến mức có thể chở một số lượng lớn hành khách trong khi tiêu thụ ít xăng hơn và chi phí tổng thể thấp hơn.
Ngoài ra, các cá nhân đi lại hàng ngày bằng đường sắt với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm việc làm, kinh doanh, học tập, buôn bán, kỳ nghỉ và những mục đích khác. Những yếu tố này giải thích cho mức độ tắc nghẽn cao điển hình của các chuyến tàu khi có nhiều hành khách lên tàu để đi đến các điểm đến.
Do chi phí thấp, đường sắt đã là phương tiện giao thông được sử dụng rộng rãi nhất từ thời cổ đại. Đây chắc chắn là phương thức di chuyển tốt nhất vì người đi làm từ mọi nguồn gốc và tầng lớp xã hội đều sử dụng cùng một phương tiện.
3.2.2. Vocabulary Highlights
- Cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
- Commute (v): đi lại
- Congestion (n): tắc nghẽn
- Social strata (n): tầng lớp xã hội
Xem thêm:
4. IELTS Speaking part 3: Talk about public transport
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:
4.1. How to encourage more people to take public transportation?
There are still ways to encourage people to commute using public transportation rather than their personal automobile, even if I don’t think it’s easy to achieve that. The first thing that comes to mind is the requirement for more high-quality public transit choices.
Additionally, the government has a responsibility to inform the population about the importance of environmental protection by straightforward measures like taking public transit. So, it is clear that using public transportation has several benefits.
- Straightforward (adj): đơn giản
(Dịch: Vẫn có nhiều cách để khuyến khích mọi người đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng thay vì ô tô cá nhân, ngay cả khi tôi không nghĩ rằng đạt được điều đó là dễ dàng. Điều đầu tiên người ta nghĩ đến là yêu cầu có nhiều lựa chọn phương tiện công cộng chất lượng cao hơn.
Ngoài ra, chính phủ có trách nhiệm thông báo cho người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường bằng các biện pháp đơn giản như sử dụng phương tiện công cộng. Vì vậy, rõ ràng là việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng có một số lợi ích.)
4.2. How do you envision future travel for people?
I’ll answer that intriguing question in a way that is both practical and creative. I believe that in the near future, people will prefer to travel long distances by quick trains and airplanes, and that prices for tickets will decline to entice more passengers. Our reliance on our automobiles to get around the city would increase, and they would become a constant companion.
In 30 or 40 years, our cars might resemble a science fiction vehicle, flying short distances and even being able to operate on rivers. In around 50 years, we’ll have flying cars that will take us to our offices, and those cars will be driven by software, not by actual people.
Our personal SkyTran pods, which would fly instead of use a road, would be available in a century. Who knows, maybe in a few hundred years we’ll be able to teleport from our house to wherever we need to go!
- Entice (v): dụ dỗ
- Companion (n): bạn đồng hành
- Resemble (v): giống
- Teleport (v): dịch chuyển tức thời
(Dịch: Tôi sẽ trả lời câu hỏi hấp dẫn đó theo cách vừa thực tế vừa sáng tạo. Tôi tin rằng trong tương lai gần, mọi người sẽ thích di chuyển đường dài bằng tàu nhanh và máy bay, giá vé sẽ giảm để thu hút nhiều hành khách hơn. Sự phụ thuộc của chúng ta vào ô tô để di chuyển quanh thành phố sẽ tăng lên và chúng sẽ trở thành người bạn đồng hành thường xuyên.
Trong 30 hoặc 40 năm nữa, ô tô của chúng ta có thể giống phương tiện khoa học viễn tưởng, bay được quãng đường ngắn và thậm chí có thể hoạt động trên sông. Trong khoảng 50 năm nữa, chúng ta sẽ có ô tô bay đưa chúng ta đến văn phòng và những ô tô đó sẽ được điều khiển bởi phần mềm chứ không phải bởi người thật.
Các khoang SkyTran cá nhân của chúng tôi, sẽ bay thay vì sử dụng đường bộ, sẽ có mặt trong một thế kỷ tới. Ai biết được, có thể trong vài trăm năm nữa chúng ta sẽ có thể dịch chuyển tức thời từ nhà mình đến bất cứ nơi nào chúng ta cần đến!)
4.3. Which mode of transportation do you believe to be the safest? Why?
I believe that flying is the safest form of transportation, despite some popular misconceptions. We routinely travel both domestically and abroad, and the service is excellent. Aviation mishaps claim the lives of many individuals, which frequently makes headlines and gives the impression that flying is safe.
If we compare air fatalities to those from auto accidents, it is evident that flying is the safest mode of transportation. Flying is the safest way of transportation in my nation since it is well-organized and air traffic is better supervised by trained professionals.
- Misconceptions (n): quan niệm sai lầm
- Aviation mishaps (n): sự cố hàng không
- Air fatalities (n): tử vong hàng không
- Supervise (v): giám sát
(Dịch: Tôi tin rằng máy bay là hình thức di chuyển an toàn nhất, bất chấp một số quan niệm sai lầm phổ biến. Chúng tôi thường xuyên đi du lịch trong và ngoài nước và dịch vụ rất tuyệt vời. Tai nạn hàng không đã cướp đi sinh mạng của nhiều người, điều này thường xuyên gây chú ý và tạo ấn tượng rằng đi máy bay là an toàn.
Nếu chúng ta so sánh số ca tử vong do tai nạn hàng không với số ca tử vong do tai nạn ô tô, thì rõ ràng máy bay là phương tiện di chuyển an toàn nhất. Máy bay là phương tiện di chuyển an toàn nhất ở đất nước tôi vì nó được tổ chức tốt và giao thông hàng không được giám sát tốt hơn bởi các chuyên gia được đào tạo.)
4.4. Should a nation’s government prioritize road or rail transportation more? Why?
I think the decision should be based on the geography, infrastructure, population, and economic situation of the nation. For instance, it is challenging and expensive to install rail lines in a country with many rivers and mountains.
For these countries, connecting highways and road transportation are more practical and cost-effective. Additionally, the nation should prioritize fixing and creating roads rather than rails if there aren’t already enough train lines available.
Finally, countries with a larger population should consider developing their train networks because railroads can convey a large number of people at once. Therefore, a choice should be made regarding whether to fund rail or road travel.
- Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
- Install (v): cài đặt
- Highways (n): đường xa lộ
- Prioritize (v): ưu tiên
(Dịch: Tôi nghĩ quyết định nên dựa trên vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, dân số và tình hình kinh tế của quốc gia. Ví dụ, việc lắp đặt đường sắt ở một đất nước có nhiều sông núi là một thách thức và tốn kém.
Đối với những quốc gia này, việc kết nối đường cao tốc và vận tải đường bộ mang tính thiết thực và tiết kiệm chi phí hơn. Ngoài ra, quốc gia nên ưu tiên sửa chữa và tạo đường bộ thay vì đường ray nếu chưa có đủ tuyến tàu.
Cuối cùng, các quốc gia có dân số đông hơn nên xem xét phát triển mạng lưới đường sắt vì đường sắt có thể vận chuyển một số lượng lớn người cùng một lúc. Vì vậy, cần phải lựa chọn xem nên tài trợ cho du lịch đường sắt hay đường bộ.)
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu chủ đề Job Work – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Sleep – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about public transport. Bên cạnh về chủ đề Talk about public transport – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!