Talk about Vietnamese food – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
13.10.2023

Nước Việt Nam tự hào có truyền thống, văn hóa lâu đời và đặc sắc, trong đó không thể không kể tới các món ẩm thức vô cùng đa dạng, phong phú. Do đó đây cũng là một trong những topic phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Mời các bạn đến với bài mẫu chủ đề: Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking của IELTS Vietop dưới đây để có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng cho chủ đề này nhé!

1. Bố cục bài nói chủ đề Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking

Một bài nói chủ đề Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking sẽ có bố cục cơ bản như sau:

Giới thiệu chủ đề (Introduction)

  • Giới thiệu về đề tài Talk about Vietnamese food, đưa ra quan điểm cá nhân về ẩm thực Việt Nam.

Mô tả món ăn Việt Nam (Description of a Vietnamese dish)

  • Chọn một món ăn Việt Nam mà bạn yêu thích hoặc biết nhiều về nó.
  • Mô tả chi tiết về món ăn đó, bao gồm thành phần, cách chế biến và hương vị.
  • Nói về sự đa dạng của ẩm thực Việt Nam. (Discussing the diversity of Vietnamese cuisine):
  • Đề cập đến sự đa dạng của ẩm thực Việt Nam và tầm ảnh hưởng của văn hóa và địa lý.
  • Nhắc đến các loại món ăn phổ biến và đặc trưng của các vùng miền.
  • Sử dụng từ vựng liên quan đến sự đa dạng và văn hóa để mô tả một cách chi tiết.

Chia sẻ trải nghiệm cá nhân nếu có (Sharing personal experience)

  • Kể về một trải nghiệm của bạn liên quan đến ẩm thực Việt Nam.
  • Gợi ý có thể bao gồm việc thử một món ăn mới, tham gia vào một lớp học nấu ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực địa phương.

Tổng kết (Conclusion)

  • Tóm tắt lại quan điểm cá nhân về ẩm thực Việt Nam.
  • Kết thúc bài nói một cách tổng quát và súc tích.

Trên đây chỉ là một dàn ý chung, bạn có thể sẽ không cần phải áp dụng tất cả vào bài nói mà hãy chọn ra những phần cần thiết nhất để trình bày nhé!

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số từ vựng về món ăn chủ đề Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking

Đối với các món ăn Việt Nam, trong tiếng Anh có thể sẽ không có tên gọi chính thức cho chúng, do đó nếu cần phải giới thiệu món ăn Việt Nam đến người nước ngoài, bạn có thể dựa vào thành phần hoặc cách ăn để người nghe hình dung rõ về chúng. 

Từ vựng về món ăn
Từ vựng về món ăn

Một số món ăn Việt Nam phổ biến là:

  • Pho: Traditional Vietnamese noodle soup, typically made with beef or chicken.
  • Banh chung: Sticky rice cake wrapped in banana leaves, often made during the Lunar New Year.
  • Banh tet: Cylindrical glutinous rice cake, usually filled with mung bean paste and pork, commonly eaten during Tet holiday.
  • Banh mi: Vietnamese sandwich typically filled with various ingredients like grilled meat, pickled vegetables, and herbs.
  • Goi cuon: Fresh spring rolls made with rice paper filled with shrimp, pork, vegetables, and herbs.
  • Cha gio: Vietnamese fried spring rolls, usually filled with minced pork, vegetables, and mushrooms.
  • Bun cha: Grilled pork served with rice vermicelli noodles and fresh herbs.
  • Com tam: Broken rice served with grilled pork chop, egg, and various accompaniments.
  • Pho bo: Beef pho, a variation of the traditional pho soup made with beef broth and beef slices.
  • Com ga: Vietnamese chicken rice, typically featuring poached or roasted chicken served with rice cooked in chicken broth.
  • Banh xeo: Vietnamese savoury pancake made with rice flour and filled with shrimp, pork, and bean sprouts.
  • Bun bo Hue: Spicy beef noodle soup from the city of Hue, flavoured with lemongrass and shrimp paste.
  • Ca kho to: Caramelized fish in clay pot, cooked with fish sauce, sugar, and various spices.
  • Canh chua: Sour soup typically made with fish or shrimp, tamarind, tomatoes, and vegetables.
  • Banh cuon: Steamed rice rolls filled with minced pork and mushrooms, often served with fish sauce.
  • Banh beo: Steamed rice cakes topped with minced shrimp, pork cracklings, and fish sauce.
  • Banh bot loc: Clear tapioca dumplings filled with shrimp and pork, served with fish sauce.
  • Ca nuong muoi ot: Grilled salt and chilli-rubbed fish, a popular seafood dish.
  • Che: Sweet dessert soup made with various ingredients such as beans, fruits, and jelly.
  • Xoi: Sticky rice dish often served with toppings such as mung bean, shredded chicken, or fried onions.
  • Nem nuong: Grilled pork sausage served with fresh herbs, rice paper, and dipping sauce.
  • Banh trang nuong: Vietnamese grilled rice paper topped with various ingredients like egg, dried shrimp, and green onions.
  • Mi Quang: Turmeric-infused noodle dish from Quang Nam province, topped with meat, herbs, and peanuts.
  • Banh bot chien: Fried rice cake cubes stir-fried with eggs and served with sweet and sour soy sauce.
  • Lau: Vietnamese hot pot, a communal dish with a variety of ingredients cooked in a flavourful broth.
  • Mien ga: Chicken glass noodle soup, often flavoured with ginger, garlic, and herbs.
  • Banh duc: Steamed rice cake served with savory toppings like ground pork and crispy shallots.
  • Ca tim kho to: Braised eggplant in a clay pot, cooked with soy sauce, garlic, and spices.
  • Banh gio: Pyramid-shaped rice dumplings filled with ground pork and mushrooms, wrapped in banana leaves.
  • Chao: Vietnamese rice porridge, often served with various toppings like chicken, pork, or seafood.

Xem thêm:

3. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food

3.1. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – cơm tấm

Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food - cơm tấm
Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – cơm tấm

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Vietnamese cuisine is celebrated worldwide for its exquisite flavours and diverse dishes, and one standout delicacy is “cơm tấm” or broken rice. Originating in Southern Vietnam, cơm tấm has become a beloved national dish, enjoyed by locals and tourists alike.

Cơm tấm, derived from broken rice grains, exhibits a unique texture and absorbs flavours exceptionally well. It is typically accompanied by succulent grilled pork (heo quay) or flavourful shredded pork skin (bi), garnished with pickled vegetables, and crisp cucumber slices, and crowned with a perfectly fried egg. This delectable combination of tastes and textures tantalises the taste buds and leaves a lasting impression

Renowned for its simplicity yet complexity in flavours, cơm tấm showcases the artistry of Vietnamese culinary traditions.

  • Exquisite (adj): Tuyệt diệu, tinh tế
  • Standout (adj): Nổi bật, xuất sắc
  • Succulent (adj): Mọng nước, ngon lành
  • flavourful (adj): Thơm ngon, đậm đà hương vị
  • Garnished (adj): Được trang trí, được làm đẹp
  • Crowned (adj): Được đính, được trang trí lên mặt
  • Delectable (adj): Ngon lành, thú vị
  • Simplicity (n): Sự đơn giản, sự giản dị
  • Artistry (n): Tài nghệ, sự tài hoa

Bản dịch

Ẩm thực Việt Nam được cả thế giới tôn vinh vì hương vị tinh tế và các món ăn đa dạng, trong đó nổi bật nhất là món cơm tấm hay còn gọi là cơm tấm. Có nguồn gốc từ miền Nam Việt Nam, cơm tấm đã trở thành món ăn dân tộc được người dân địa phương cũng như khách du lịch yêu thích.

Cơm tấm, được làm từ hạt gạo tấm, có kết cấu độc đáo và hấp thụ hương vị đặc biệt tốt. Nó thường được đi kèm với thịt lợn nướng mọng nước (heo quay) hoặc da lợn xé nhỏ (bi), trang trí với rau ngâm, lát dưa chuột giòn và phủ một quả trứng chiên hoàn hảo. Sự kết hợp ngon lành giữa hương vị và kết cấu này kích thích vị giác và để lại ấn tượng lâu dài. 

Nổi tiếng vì sự đơn giản nhưng phức tạp trong hương vị, cơm tấm thể hiện tính nghệ thuật của truyền thống ẩm thực Việt Nam.

3.2. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – phở

Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food - phở
Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – phở

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Phở is a traditional Vietnamese noodle soup that has gained global recognition for its tantalizing taste and cultural significance. Not just a dish, it’s a cultural emblem that reflects Vietnam’s culinary heritage. Its popularity has transcended borders, making it a must-try for those seeking an authentic Vietnamese gastronomic experience.

Phở consists of a flavourful broth, traditionally made by simmering beef bones, herbs, and spices for hours. Thin rice noodles are added to the steaming broth, along with tender slices of beef or chicken. The dish is then garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and bean sprouts, while lime and chilli sauce are served on the side for an added kick.

The harmonious blend of fragrant herbs, rich broth, and tender meat creates a symphony of flavours that captivates the senses. Phở has become a beloved staple in Vietnamese cuisine, enjoyed by locals and international food enthusiasts alike.

  • Culinary (adj): Ẩm thực, liên quan đến nấu ăn
  • Heritage (n): Di sản, di tích
  • Transcended (v): Vượt qua, vượt lên hơn
  • Gastronomic (adj): Về ẩm thực, liên quan đến ẩm thực
  • flavourful (adj): Thơm ngon, đậm đà hương vị
  • Simmering (adj): Ninh nhỏ lửa, ninh lửa chầm chậm
  • Garnished (adj): Được trang trí, được làm đẹp
  • Basil (n): Húng quế
  • Fragrant (adj): Thơm mùi, thơm ngát
  • Captivates (v): Quyến rũ, thu hút

Bản dịch

Phở là món phở truyền thống của Việt Nam đã được toàn cầu công nhận vì hương vị hấp dẫn và ý nghĩa văn hóa. Không chỉ là một món ăn, nó còn là biểu tượng văn hóa phản ánh di sản ẩm thực của Việt Nam. Sự phổ biến của nó đã vượt ra ngoài biên giới, khiến nó trở thành món ăn nhất định phải thử đối với những ai đang tìm kiếm trải nghiệm ẩm thực Việt Nam đích thực.

Phở có nước dùng đậm đà, truyền thống được làm bằng cách ninh xương bò, rau thơm và gia vị trong nhiều giờ. Sợi bún mỏng được thêm vào nước dùng đang bốc khói, cùng với những lát thịt bò hoặc thịt gà mềm. Sau đó, món ăn được trang trí với các loại thảo mộc tươi như húng quế, ngò và giá đỗ, trong khi chanh và tương ớt được phục vụ kèm theo để tăng thêm phần hấp dẫn.

Sự hòa quyện hài hòa giữa các loại rau thơm, nước dùng đậm đà và thịt mềm tạo nên một bản giao hưởng hương vị làm say đắm các giác quan. Phở đã trở thành món ăn được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam, được người dân địa phương cũng như những người đam mê ẩm thực quốc tế yêu thích.

3.3. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh mì

Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food - bánh mì
Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh mì

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Vietnamese cuisine is celebrated for its diverse dishes, and one beloved culinary gem is “bánh mì.” Bánh mì is a traditional Vietnamese sandwich that has gained international recognition for its unique fusion of flavours and textures.

Bánh mì consists of a crusty French baguette, typically filled with a delightful combination of various ingredients. These may include savoury grilled meats like pork or chicken, accompanied by fresh herbs, pickled carrots and daikon radish, cucumber slices, and a dash of tangy Vietnamese mayonnaise. The result is a harmonious blend coupled with a satisfying crunch.

Bánh mì is more than just a sandwich; it represents the crossroads of cultural exchange and innovation, a culinary bridge that connects Vietnamese and French influences, showcasing the country’s rich gastronomic heritage.

  • Culinary (adj): Ẩm thực, liên quan đến nấu ăn
  • Fusion (n): Sự pha trộn, sự kết hợp
  • Delightful (adj): Đáng yêu, thú vị, dễ chịu
  • Savoury (adj): Mặn, thịt mặn, có hương vị mặn
  • Tangy (adj): Chua, có vị chua
  • Gastronomic (adj): Về ẩm thực, liên quan đến ẩm thực

Bản dịch

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng nhờ các món ăn đa dạng và một viên ngọc ẩm thực được yêu thích là “bánh mì”. Bánh mì là món bánh mì truyền thống của Việt Nam đã được quốc tế công nhận nhờ sự kết hợp độc đáo giữa hương vị và kết cấu.

Bánh mì bao gồm một loại bánh mì baguette kiểu Pháp giòn, thường chứa đầy sự kết hợp thú vị của nhiều nguyên liệu khác nhau. Chúng có thể bao gồm các loại thịt nướng thơm ngon như thịt lợn hoặc thịt gà, kèm theo các loại thảo mộc tươi, cà rốt ngâm và củ cải daikon, lát dưa chuột và một chút sốt mayonnaise thơm của Việt Nam. Kết quả là một sự pha trộn hài hòa cùng với cảm giác giòn tan thỏa mãn.

Bánh mì không chỉ là một chiếc bánh sandwich; nó đại diện cho việc giao lưu và đổi mới văn hóa, là cầu nối ẩm thực kết nối ảnh hưởng của Việt Nam và Pháp, thể hiện di sản ẩm thực phong phú của đất nước.

Xem thêm:

3.4. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh cuốn

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Banh cuon is a traditional Vietnamese dish that has captivated taste buds with its delicate flavours and unique preparation.

Wrapped in a steamed rice flour sheet with ground meat, minced wood ear mushroom, onions, and Vietnamese ham (cha lua), the overall taste is surprisingly mild despite the savoury ingredients. Dip the banh cuon in nuoc mam (mix fish sauce) for extra flavour. Because of its popularity among tourists, there are many roadside vendors selling banh cuon near tourist attractions and nightlife districts.

Bánh cuốn is served all day. It could be a quick lunch to catch up on office work or a small dinner to catch up with friends. This is a great dish to gather family members around for, from preparation to rolling the rolls, and share the joy.

The harmonious combination of soft and silky rice crepes, flavourful filling, and aromatic herbs creates a delightful explosion of taste and texture. Banh cuon is widely cherished for its lightness and subtlety, making it a popular choice for breakfast or a light meal.

  • Captivated (v): Mê hoặc, quyến rũ
  • Delicate (adj): Tinh tế, tế nhị
  • Wrapped (adj): Được gói, được bọc
  • Mild (adj): Nhẹ nhàng
  • Savoury (adj): Mặn, ngon
  • Vendors (n): Người bán hàng, nhà cung cấp
  • Subtlety (n): Sự tinh tế

Bản dịch

Bánh cuốn là món ăn truyền thống của Việt Nam làm say đắm vị giác bởi hương vị tinh tế và cách chế biến độc đáo.

Được gói trong một miếng bột gạo hấp với thịt xay, mộc nhĩ băm, hành tây và chả lụa, hương vị tổng thể nhẹ nhàng đến bất ngờ dù có nguyên liệu thơm ngon. Nhúng bánh cuốn vào nước mắm để tăng thêm hương vị. Vì sự nổi tiếng của nó đối với khách du lịch nên có rất nhiều gánh hàng ven đường bán bánh cuốn gần các điểm du lịch và khu giải trí về đêm.

Bánh cuốn được phục vụ cả ngày. Đó có thể là một bữa trưa nhanh chóng để bắt kịp công việc văn phòng hoặc một bữa tối nhỏ để gặp gỡ bạn bè. Đây là món ăn tuyệt vời để quây quần các thành viên trong gia đình, từ khâu chuẩn bị đến cuốn nem và chia sẻ niềm vui.

Sự kết hợp hài hòa giữa bánh crepe mềm và mượt, nhân đầy hương vị và các loại thảo mộc thơm tạo nên sự bùng nổ thú vị về hương vị và kết cấu. Bánh cuốn được nhiều người yêu thích vì sự nhẹ nhàng và tinh tế, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ.

3.5. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – hủ tiếu

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Hủ tiếu features a medley of ingredients, including tender pork slices, succulent shrimp, and chewy rice noodles. The broth, simmered to perfection with aromatic spices and herbs, delivers a tasty and comforting flavour that warms the soul.

What sets hủ tiếu apart is its versatility. It can be enjoyed with different variations, such as “hủ tiếu Nam Vang” with a clear broth or “hủ tiếu xào” with stir-fried noodles. Each version showcases a unique blend of ingredients and cooking techniques, ensuring there is something to satisfy every palate.

Accompanying the dish are a variety of fresh herbs, bean sprouts, and lime wedges that add a refreshing touch. The interplay of flavours and textures creates a pleasant balance that leaves a lasting impression.

Hủ tiếu not only delights the taste buds but also reflects the cultural heritage and culinary prowess of Vietnam. It is a testament to the country’s love for simple yet flavourful dishes that bring people together. Whether enjoyed as a comforting bowl of noodles on a rainy day or as a shared experience with loved ones, hủ tiếu is a culinary gem that embodies the essence of Vietnamese cuisine.

  • Medley (n): hỗn hợp
  • Tender (adj): mềm, thịt mềm
  • Succulent (adj): ngon lành
  • Chewy (adj): dai
  • Aromatic (adj): thơm
  • Versatility (n): tính linh hoạt, đa dạng
  • Stir-fried noodles (n phrase): mì xào
  • Showcase (v): trưng bày, trình diễn
  • Interplay (n): sự tương tác, sự tương đồng

Bản dịch

Hủ tiếu có sự kết hợp của các nguyên liệu gồm thịt lợn thái lát mềm, tôm mọng nước và bún dai. Nước dùng được ninh nhừ hoàn hảo cùng các loại gia vị thơm và thảo mộc, mang đến hương vị thơm ngon, dễ chịu, làm ấm tâm hồn.

Điều làm nên sự khác biệt của hủ tiếu là tính linh hoạt của nó. Có thể thưởng thức với nhiều biến thể khác nhau như hủ tiếu Nam Vang với nước dùng trong hoặc hủ tiếu xào với mì xào. Mỗi phiên bản thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa các nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn, đảm bảo có thứ gì đó làm hài lòng mọi khẩu vị. Đi kèm với món ăn là nhiều loại rau thơm tươi, giá đỗ, chanh nêm tạo thêm cảm giác sảng khoái. Sự tương tác giữa hương vị và kết cấu tạo ra sự cân bằng dễ chịu và để lại ấn tượng lâu dài.

Hủ tiếu không chỉ làm say lòng vị giác mà còn phản ánh di sản văn hóa và trình độ ẩm thực của Việt Nam. Đó là minh chứng cho tình yêu của đất nước dành cho những món ăn đơn giản nhưng đầy hương vị để gắn kết mọi người lại với nhau. Dù được thưởng thức trong ngày mưa hay như một trải nghiệm chia sẻ cùng những người thân yêu, hủ tiếu là viên ngọc ẩm thực thể hiện tinh hoa ẩm thực Việt Nam.

Xem thêm:

3.6. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bún bò Huế

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Vietnamese cuisine is renowned for its diverse flavours and culinary delights, and one dish that truly stands out is “bún bò Huế.” This traditional Vietnamese soup originates from the city of Huế and is a beloved favorite among locals and visitors alike.

Bún bò Huế is a harmonious blend of tender beef, aromatic lemongrass, and a medley of fragrant herbs and spices. The broth, simmered for hours to perfection, boasts a rich, savoury taste that is simultaneously spicy and slightly sweet. Its distinctive reddish hue, derived from annatto seeds, adds to its visual appeal.

What sets bún bò Huế apart is the addition of thick rice noodles, which give the dish a hearty texture. Served with a generous assortment of garnishes like bean sprouts, lime wedges, and fresh herbs, this soup offers a symphony of flavours and textures in every spoonful.

The beauty of bún bò Huế lies not only in its taste but also in its cultural significance. It represents the culinary heritage of Huế, a city known for its royal cuisine. Each bowl of bún bò Huế is a reflection of the region’s history and the dedication of its cooks to preserving this treasured recipe.

  • Renowned (adj): nổi tiếng
  • Stands out (v phrase): nổi bật, nổi lên
  • Harmonious (adj): hài hòa
  • Fragrant (adj): thơm
  • Simmer (v): ninh nhỏ lửa
  • Savoury (adj): mặn, ngon miệng
  • Derived (v): bắt nguồn từ
  • Assortment (n): sự phối hợp, sự kết hợp
  • Preserving (v): bảo quản, duy trì

Bản dịch

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với hương vị đa dạng và thú vị, trong đó món bún bò Huế thực sự nổi bật. Món súp truyền thống của Việt Nam này có nguồn gốc từ thành phố Huế và được người dân địa phương cũng như du khách yêu thích.

Bún bò Huế là sự hòa quyện hài hòa giữa thịt bò mềm, sả thơm và hỗn hợp các loại rau thơm, gia vị. Nước dùng được ninh trong nhiều giờ đến mức hoàn hảo, mang đến hương vị đậm đà, thơm ngon, đồng thời vừa cay vừa hơi ngọt. Màu đỏ đặc biệt của nó, có nguồn gốc từ hạt điều, làm tăng thêm sức hấp dẫn thị giác của nó.

Điều làm nên sự khác biệt của bún bò Huế là việc thêm vào sợi bún dày, tạo cho món ăn một kết cấu đậm đà. Được phục vụ với nhiều loại đồ trang trí phong phú như giá đỗ, chanh và các loại thảo mộc tươi, món súp này mang đến một bản giao hưởng hương vị và kết cấu trong mỗi thìa.

Vẻ đẹp của bún bò Huế không chỉ nằm ở hương vị mà còn ở ý nghĩa văn hóa. Nó đại diện cho di sản ẩm thực của Huế, một thành phố nổi tiếng với ẩm thực cung đình. Mỗi bát bún bò Huế là sự phản ánh lịch sử của vùng và sự cống hiến của người đầu bếp để bảo tồn công thức quý giá này.

3.7. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh tráng trộn

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

A popular snack that exemplifies the diverse street food in Vietnam is “bánh tráng trộn.” This delightful dish consists of a medley of ingredients mixed together on a base of crispy rice paper.

To make this snack, thinly sliced rice paper is toasted until it becomes crispy, providing a satisfying crunch. It is then combined with an assortment of ingredients such as shredded green mango, dried beef, peanuts, herbs, and a tangy dressing. The mixture of sweet, sour, and savoury flavours in bánh tráng trộn creates an explosion of taste with every bite. 

This versatile dish can be found at street food stalls throughout Vietnam, where vendors skillfully mix the ingredients together before serving them in a small plastic bag. The combination of crunchy rice paper, tender meat, and refreshing herbs offers a delightful contrast that keeps you coming back for more.

  • Exemplify (verb): trình bày, làm rõ
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Medley (n): hỗn hợp
  • Crispy (adj): giòn, rụm
  • Rice paper (n phrase): bánh tráng
  • Assortment (n): sự pha trộn, sự kết hợp
  • Shredded (adj): băm nhuyễn
  • Explosion (n): sự bùng nổ, sự phát triển nhanh chóng
  • Versatile (adj): linh hoạt, đa năng
  • Vendors (n): người bán hàng

Bản dịch

Một món ăn nhẹ phổ biến thể hiện sự đa dạng của món ăn đường phố ở Việt Nam là “bánh tráng trộn”. Món ăn thú vị này bao gồm một hỗn hợp các nguyên liệu được trộn với nhau trên nền bánh tráng giòn.

Để làm món ăn nhẹ này, bánh tráng cắt lát mỏng được nướng cho đến khi giòn, mang lại cảm giác giòn vừa miệng. Sau đó, nó được kết hợp với nhiều loại nguyên liệu như xoài xanh thái nhỏ, thịt bò khô, đậu phộng, rau thơm và nước sốt thơm. Sự kết hợp giữa các hương vị ngọt, chua, mặn trong bánh tráng trộn tạo nên sự bùng nổ về hương vị trong từng miếng ăn.

Món ăn đa năng này có thể được tìm thấy tại các quán ăn đường phố trên khắp Việt Nam, nơi những người bán hàng khéo léo trộn các nguyên liệu lại với nhau trước khi phục vụ chúng trong một túi nhựa nhỏ. Sự kết hợp giữa bánh tráng giòn, thịt mềm và các loại rau tươi mát mang đến sự tương phản thú vị khiến bạn muốn quay lại nhiều lần nữa.

3.8. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bún thịt nướng

Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food - bún thịt nướng
Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bún thịt nướng

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

One dish that captures the essence of Vietnamese delectable cuisine is “bún thịt nướng.” This mouthwatering dish features grilled pork served over a bed of fresh rice vermicelli noodles, accompanied by an array of vibrant vegetables and herbs. 

The grilled pork is marinated in a flavorful blend of spices, imparting a smoky and tangy taste that is sure to satisfy the palate. The combination of tender, juicy pork and the delicate texture of rice vermicelli creates a delightful contrast in every bite.

To elevate the taste, a drizzle of nuoc cham, a spicy and slightly sweet fish sauce-based dressing, is generously poured over the dish. This sauce brings all the flavours together, creating a harmonious balance that leaves a lasting impression.

Bún thịt nướng is a popular choice among locals and visitors alike, representing the vibrant and diverse culinary scene of Vietnam.

  • Essence (n): bản chất
  • Bed (n): nền, mặt
  • Rice vermicelli (n phrase): bún
  • Array (n): dãy, chuỗi
  • Marinated (adj): đã được ướp
  • Impart (v): truyền, mang lại
  • Tangy (adj): chua nhẹ, chua cay
  • Palate (n): khẩu vị
  • Contrast (n): sự tương phản
  • Fish sauce (n): nước mắm
  • Dressing (n): nước sốt

Bản dịch

Một món ăn thể hiện tinh hoa ẩm thực Việt Nam là “bún thịt nướng”. Món ăn hấp dẫn này có thịt lợn nướng ăn kèm với bún tươi, đi kèm với nhiều loại rau và thảo mộc sống động.

Thịt lợn nướng được ướp với sự hòa quyện đậm đà của các loại gia vị, mang đến hương vị khói và thơm chắc chắn sẽ làm hài lòng khẩu vị. Sự kết hợp giữa thịt lợn mềm, mọng nước và kết cấu tinh tế của bún tạo nên sự tương phản thú vị trong từng miếng ăn.

Để nâng cao hương vị, một chút nước chấm, một loại nước sốt làm từ nước mắm thơm và hơi ngọt, được rưới lên món ăn. Nước sốt này hội tụ tất cả các hương vị lại với nhau, tạo nên sự cân bằng hài hòa để lại ấn tượng khó quên.

Bún thịt nướng là sự lựa chọn phổ biến của người dân địa phương cũng như du khách, đại diện cho nền ẩm thực sôi động và đa dạng của Việt Nam.

Với bài mẫu chủ đề: Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking, IELTS Vietop hy vọng đã giúp các bạn có thêm từ vựng và ý tưởng hay để chuẩn bị cho phần IELTS Speaking của mình. Ẩm thực Việt Nam là vô cùng đa dạng, chúng ta sẽ khó mô tả hết được trong một bài nói ngắn, do đó chúng ta chỉ nên “tủ” một hoặc hai món ăn để tập trung vào từ vựng và ý chính thật đầy đủ các bạn nhé. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra