Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học và một số mẹo giúp các bạn học sinh có thể học từ vựng dễ dàng hơn.
Từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng trong quá trình học và luyện thi kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, tuy nhiên đối với rất nhiều sĩ tử thì đây không hề là phần dễ dàng. Vì thế hãy theo dõi phần chia sẻ và học tập thật tốt nhé!
Từ vựng thi THPT Quốc Gia theo chủ đề
Chủ đề People and Society
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Acceptable | əkˈsɛptəbl | Có thể chấp nhận được |
Awareness | əˈweənəs | Nhận thức |
Birth-control | ˈbɜːθkənˌtrəʊl | Kiểm soát sinh sản |
Childbearing | ˈʧaɪldˌbeərɪŋ | Sinh con |
Community | kəˈmjuːnɪti | Cộng đồng |
Community | kəˈmjuːnɪti | Cộng đồng |
Concern | kənˈsɜːn | Bận tâm |
Conflict | ˈkɒnflɪkt | Xung đột |
Consumerism | kənˈsjuːmərɪz(ə)m | Chủ nghĩa tiêu dùng |
Death rate | dɛθ reɪt | Tỷ lệ tử vong |
Deep-seated | ˈdiːpˈsiːtɪd | Lâu đời |
Disaster-stricken | dɪˈzɑːstə-ˈstrɪkən | Thiên tai |
Discrimination | dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən | Phân biệt đối xử |
Disparity | dɪsˈpærɪti | Bất bình đẳng |
Elderly | ˈɛldəli | Người già |
Epidemic | ˌɛpɪˈdɛmɪk | Bệnh dịch |
Equal | ˈiːkwəl | Bình đẳng |
Equality | i(ː)ˈkwɒlɪti | Bình đẳng |
Ethnic minority | ˈɛθnɪk maɪˈnɒrɪti | Dân tộc thiểu số |
Explosion | ɪksˈpləʊʒən | Bùng nổ |
Family planning | ˈfæmɪli ˈplænɪŋ | Kế hoạch hóa gia đình |
Generation gap | ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp | Khoảng cách thế hệ |
Harmony | ˈhɑːməni | Hòa hợp |
Inhabitant | ɪnˈhæbɪtənt | Cư dân |
Insurance | ɪnˈʃʊərəns | Bảo hiểm |
Living condition | ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃən | Điều kiện sống |
Living standard | ˈlɪvɪŋ ˈstændəd | Chất lượng cuộc sống |
Overburden | ˌəʊvəˈbɜːdn | Quá tải |
Overpopulation | ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən | Dân số quá đông |
Personality | ˌpɜːsəˈnælɪti | Tính cách |
Quarrel | ˈkwɒrəl | Cuộc tranh cãi |
Social | ˈsəʊʃəl | Xã hội |
Society | səˈsaɪəti | Xã hội |
Socio-economic | ˌsəʊsɪəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk | Kinh tế xã hội |
Stability | stəˈbɪlɪti | Sự ổn định |
Terrorism | ˈtɛrərɪzm | Chủ nghĩa khủng bố |
Terrorist | ˈtɛrərɪst | Khủng bố |
The common good | ðə ˈkɒmən gʊd | Lợi ích chung |
Threaten | ˈθrɛtn | Hăm dọa |
Volunteer | ˌvɒlənˈtɪə | Tình nguyện viên |
Tham khảo: 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình và ví dụ minh họa
Chủ đề Change and Technology
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Advanced | ədˈvɑːnst | Khoa học tên lửa |
Automatic | ˌɔːtəˈmætɪk | Thân thiện với người dùng |
Back up your work | bæk ʌp jɔː wɜːk | Tiên tiến |
Computer age | kəmˈpjuːtər eɪʤ | Phần cứng |
Computer buff | kəmˈpjuːtə bʌf | Phần mềm |
Computer buff | kəmˈpjuːtə bʌf | Thư rác |
Computer fatigue | kəmˈpjuːtə fəˈtiːg | Kỹ thuật số |
Cutting-edge | ˈkʌtɪŋ-ɛʤ | Tự động |
Cutting-edge | ˈkʌtɪŋ-ɛʤ | Tiện ích |
Cutting-edge | ˈkʌtɪŋ-ɛʤ | Họp qua mạng |
Digital | ˈdɪʤɪtl | Nâng cao |
Forward the message | ˈfɔːwəd ðə ˈmɛsɪʤ | Người mê công nghệ |
Gadget | ˈgæʤɪt | Người không thích công nghệ mới |
Hardware | ˈhɑːdweə | Điểm phát wifi |
Harness technology | ˈhɑːnɪs tɛkˈnɒləʤi | Ngân hàng trực tuyến |
Have access to something | hæv ˈæksɛs tuː ˈsʌmθɪŋ | Chuyên gia máy tính |
Junk mail | ʤʌŋk meɪl | Chuyển tiếp tin nhắn |
Keep in contact with = keep in touch with | kiːp ɪn ˈkɒntækt wɪð = kiːp ɪn tʌʧ wɪð | Sự tiến bộ về công nghệ |
Online banking | ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ | Lướt mạng/web |
Online shopping | ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ | Sử dụng công nghệ |
Out of steam | aʊt ɒv stiːm | Lưu trữ thông tin, tập tin |
Rocket science | ˈrɒkɪt ˈsaɪəns | Mua sắm trực tuyến |
Rocket science | ˈrɒkɪt ˈsaɪəns | Hiện đại, tiên tiến |
Social media | ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə | Mạng xã hội |
Social networking site | ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt | Hiện đại, tân tiến |
Software | ˈsɒftweə | Tiếp cận gì đó |
State-of-the-art | steɪt-ɒv-ði-ɑːt | Thời đại máy tính |
Surf the Internet/web | sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/wɛb | Người giỏi sử dụng máy tính |
Technological advance | ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːns | Tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài |
Technological advances = technological developments | ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːnsɪz = ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvɛləpmənts | Mệt mỏi, kiệt sức |
Technophile | teknəfaɪl | Tiên tiến và dẫn đầu |
Technophobe | ˈtek.nə.fəʊb | Thứ gì đó rất khó đối với một người |
To be stuck behind a computer | tuː biː stʌk bɪˈhaɪnd ə kəmˈpjuːtə | Mạng xã hội |
To boot up | tuː buːt ʌp | Sử dụng máy tính trong thời gian dài |
To browse websites | tuː braʊz ˈwɛbˌsaɪts | Khởi động, bật máy tính |
To crash | tuː kræʃ | Máy móc đột nhiên ngưng hoạt động |
To go online | tuː gəʊ ˈɒnˌlaɪn | Tìm kiếm trên những trang web |
To navigate a website | tuː ˈnævɪgeɪt ə ˈwɛbˌsaɪt | Tìm thông tin cần thiết trên trang web |
User-friendly | ˈjuːzə-ˈfrɛndli | Sử dụng mạng |
Video conferencing | ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ | Những tiến bộ trong công nghệ |
Wireless hotspot | ˈwaɪəlɪs ˈhɒt.spɒt | Giữ liên lạc với |
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Chủ đề Weather and Environment
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Adapt | əˈdæpt | Phỏng theo |
Bearable | ˈbeərəbl | Có thể chịu được |
Breeze | briːz | Gió nhẹ |
Clear | klɪə | Trời trong trẻo, quang đãng |
Climate change | ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ | Khí hậu thay đổi |
Climate | ˈklaɪmɪt | Khí hậu |
Cloudy | ˈklaʊdi | Trời nhiều mây |
Contaminated | kənˈtæmɪneɪtɪd | Bị ô nhiễm |
Contamination | kənˌtæmɪˈneɪʃən | Ô nhiễm |
Deforestation | dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n | Phá rừng |
Disposal | dɪˈspəʊzl | Sự thải bỏ |
Drought | draʊt | Hạn hán |
Dry | draɪ | Hanh khô |
Ecosystem | ˈiːkəʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
Emission | ɪˈmɪʃən | Khí thải |
Endangered | ɪnˈdeɪnʤəd | Bị đe dọa |
Environmentalist | ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst | Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường |
Erosion | ɪˈrəʊʒən | Xói mòn |
Evaporation | ɪˌvæpəˈreɪʃən | Bay hơi |
Evolve | ɪˈvɒlv | Tiến hóa |
Extinct | ɪksˈtɪŋkt | Tuyệt chủng |
Extreme | ɪkˈstriːm | Khắc nghiệt, cực độ |
Fertility | fə(ː)ˈtɪlɪti | Khả năng sinh sản |
Fine | faɪn | Không mưa, không mây |
Foggy | ˈfɒgi | Có sương mù |
Forecast | ˈfɔː.kɑːst | Dự báo (thời tiết) |
Fossil | ˈfɒsl | Hóa thạch |
Frigid | ˈfrɪʤɪd | Lạnh cóng |
Global warming | ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ | Sự nóng lên toàn cầu |
Gloomy | ˈgluːmi | Trời ảm đạm |
Greenhouse gas | ˈgriːnhaʊs gæs | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Haze | heɪz | Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
Heatwave | ˈhiːtweɪv | Sóng nhiệt |
Humid | ˈhjuːmɪd | Ẩm |
Impact | ˈɪm.pækt | Tác động, ảnh hưởng |
Instinct | ˈɪnstɪŋkt | Bản năng |
Littering | ˈlɪt.ər.ɪŋ | Hành động vứt rác nơi công cộng |
Marine | məˈriːn | Hàng hải |
Mild | maɪld | Ôn hòa, ấm áp |
Overcast | ˈəʊvəkɑːst | Âm u |
Phenomenon | fɪˈnɒmɪnən | Hiện tượng |
Pleasant | ˈplɛznt | (nói về thời tiết) dễ chịu |
Pollutant | pəˈluː.tənt | Chất gây ô nhiễm |
Pollution | pəˈluːʃən | Sự ô nhiễm |
Precipitation | prɪˌsɪpɪˈteɪʃən | Sự kết tủa |
Predator | ˈprɛdətə | Động vật ăn thịt |
Prey | preɪ | Con mồi |
Species | ˈspiːʃiːz | Loài |
Stuffy | ˈstʌfi | Ngột ngạt |
Sunny | ˈsʌni | Trời nắng |
Sweltering | ˈswɛltərɪŋ | Nóng bức |
Transient | ˈtrænzɪənt | Tạm thời |
Tropical | ˈtrɒpɪkəl | Thuộc vùng nhiệt đới |
Unfavorable | ʌnˈfeɪvərəbl | Không dễ chịu |
Unpredictable | ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl | Không thể dự đoán được |
Vegetation | ˌvɛʤɪˈteɪʃən | Thảm thực vật |
Weather | ˈwɛðə | Thời tiết |
Wet | wɛt | Ướt |
Wildfire | ˈwaɪldˌfaɪə | Cháy rừng |
Wildlife | ˈwaɪldlaɪf | Động vật hoang dã |
Windy | ˈwɪndi | Nhiều gió |
Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Chủ đề The media
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Access | ˈæksɛs | Truy cập |
Actor | ˈæktə | Diễn viên nam |
Actress | ˈæktrɪs | Diễn viên nữ |
Advertisement/ad/advert | ədˈvɜːtɪsmənt/æd/ədˈvɜːt | Tin quảng cáo |
Advertising | ˈædvətaɪzɪŋ | Quảng cáo |
Agreement | əˈgriːmənt | Sự thỏa thuận hoặc hợp đồng |
Ambiguous | æmˈbɪɡjuəs | Mơ hồ |
Analysis | əˈnæləsɪs | Bài phân tích |
Announcement | əˈnaʊnsmənt | Sự thông báo |
Art | ɑːt | Nghệ thuật, mỹ thuật |
Article | ˈɑːtɪkl | Bài báo, đề mục |
Artist | ˈɑːtɪst | Nghệ sĩ |
Associate | əˈsəʊʃɪɪt | Người cộng sự, đồng minh, cộng tác trong công việc |
Attract | əˈtrækt | Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
Audience | ˈɔːdiəns | Những người nghe, khán giả; bạn đọc, độc giả |
Author | ˈɔːθə | Tác giả |
Blog | blɒg | Nhật ký trực tuyến |
Blogger | ˈblɒgə | Người viết blog |
Breaking news | ˈbreɪkɪŋ njuːz | Tin mới nhất, tin tức nóng hổi |
Broadcast | ˈbrɔːdkɑːst | Phát sóng, phát thanh |
Broadcast media | ˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiə | Phát thanh truyền hình |
Business news | ˈbɪznɪs njuːz | Tin tức doanh nghiệp |
Cable television: | ˈkeɪbl ˈtɛlɪˌvɪʒən: | Truyền hình cáp |
Camera | ˈkæmərə | Máy ảnh, máy quay phim |
Censorship | ˈsɛnsəʃɪp | Kiểm duyệt |
Channel | ˈʧænl | Kênh |
Comedy | ˈkɒmɪdi | Hài kịch |
Commercial | kəˈmɜːʃəl | Bài quảng cáo thương mại |
Communication | kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən | Truyền thông |
Communication channel | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl | Kênh truyền thông |
Confirm | kənˈfɜːm | Xác nhận |
Connect | kəˈnɛkt | Kết nối |
Content personalization | ˈkɒntɛnt ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃən | Cá nhân hoá nội dung |
Correspondent | ˌkɒrɪsˈpɒndənt | Phóng viên, báo chí |
Credible news | ˈkrɛdəbl njuːz | Tin tức đáng tin |
Critic | ˈkrɪt.ɪk | Nhà phê bình |
Current affairs | ˈkʌrənt əˈfeəz | Vấn đề hiện thời |
Depict | dɪˈpɪkt | Khắc họa |
Design | dɪˈzaɪn | Thiết kế |
Digital media | ˈdɪʤɪtl ˈmiːdiə | Truyền thông số |
Disclose | dɪˈskləʊz | Công bố, phơi bày |
Documentary | ˌdɒkjʊˈmɛntəri | Phim tài liệu |
Entry | ˈɛntri | Nội dung trên blog |
Exaggerate | ɪɡˈzædʒəreɪt | Phóng đại |
Eyewitness | ˈaɪˈwɪtnɪs | Nhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trường |
Freedom of speech | ˈfriːdəm ɒv spiːʧ | tự do ngôn luận |
Get involved in | gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn | Tham gia |
Gossip | ˈgɒsɪp | Tin tầm phào |
Honest | ˈɒnɪst | Trung thực |
Informative | ɪnˈfɔː.mə.tɪv | Cung cấp nhiều thông tin |
Integrity | ɪnˈtɛgrɪti | Tính chính trực, trung thực |
International news | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl njuːz | Tin thế giới |
Libel | ˈlaɪbəl | Tin bôi xấu, phỉ báng |
Live broadcast | lɪv ˈbrɔːdkɑːst | Phát sóng trực tiếp |
Mainstream media | ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə | Truyền thông chủ lưu |
Mass media | mæs ˈmiːdiə | Truyền thông đại chúng |
Media bias | ˈmiːdiə ˈbaɪəs | Sự thiên lệch truyền thông |
Media | ˈmiːdiə | Phương tiện truyền thông |
Misrepresent | ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt | Dựng chuyện, xuyên tạc |
News coverage | njuːz ˈkʌvərɪʤ | Tin trang nhất, tin trang bìa |
Paparazzi | ˌpæp(ə)ˈrætsi | Thợ săn ảnh |
Premium content | ˈpriːmiəm ˈkɒntɛnt | Nội dung có trả phí |
Press/the press/print media | prɛs/ðə prɛs/prɪnt ˈmiːdiə | Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí…) |
Print media | prɪnt ˈmiːdiə | Dùng để chỉ phương tiện truyền thông bằng báo chí in |
Publication | ˌpʌblɪˈkeɪʃən | Sự phát hành, sự xuất bản |
Publishing | ˈpʌblɪʃɪŋ | Xuất bản, in ấn |
Reader | ˈriːdə | Người đọc, độc giả |
Record | ˈrɛkɔːd | Bản thu (băng đĩa…) |
Release | rɪˈliːs | Sự phát hành |
Scene | siːn | Hiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnh |
Screen | skriːn | Màn hình |
Share | ʃeə | Chia sẻ |
Shareable | ˈʃeərəbl | Có thể chia sẻ được |
Shoot | ʃuːt | Chụp (ảnh), quay (phim) |
Slander | ˈslɑːndə | Vu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khác |
Smart device | smɑːt dɪˈvaɪs | Thiết bị thông minh |
Social media | ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə | Truyền thông qua mạng xã hội |
Stage | steɪʤ | Sân khấu |
Studio | ˈstjuːdɪəʊ | Trường quay, xưởng phim, phòng thu |
Tabloid | ˈtæblɔɪd | Báo lá cải |
Technique | tɛkˈniːk | Kỹ xảo, kỹ thuật |
To host a program | tuː həʊst ə ˈprəʊgræm | Dẫn chương trình |
To influence others | tuː ˈɪnflʊəns ˈʌðəz | Ảnh hưởng tới ai |
To remain well-informed | tuː rɪˈmeɪn wɛl-ɪnˈfɔːmd | Cập nhật tốt thông tin |
To tweet | tuː twiːt | Đăng nội dung lên Twitter |
Tone | təʊn | Âm thanh, tiếng hoặc chất giọng, âm điệu của âm thanh |
Trustworthy | ˈtrʌstˌwɜːði | Đáng tin |
Chủ đề Job
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Allowance | əˈlaʊəns | Tiền trợ cấp |
(be) on time | (biː) ɒn taɪm | Đúng giờ |
Apply for | əˈplaɪ fɔː | Ứng tuyển |
Be out | biː aʊt | Đi vắng |
Calm | kɑːm | Bình tĩnh |
Candidate | ˈkændɪˌdeɪt | Ứng cử viên |
Career | kəˈrɪə | Sự nghiệp |
Colleague | ˈkɒl.iːɡ | Đồng nghiệp |
Concentrate on | ˈkɒnsəntreɪt ɒn | Tập trung vào |
Curriculum vitae / resume | kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ / rɪˈzjuːm | Sơ yếu lí lịch |
Dream job | driːm ʤɒb | Nghề nghiệp mơ ước |
Efficient | ɪˈfɪʃ.ənt | Hiệu quả |
Employee | ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên |
Employer | ɪmˈplɔɪə | Nhà tuyển dụng |
Enthusiasm | ɪnˈθjuːzɪæzm | Sự nhiệt tình |
Enthusiast | ɪnˈθjuːzɪæst | Người nhiệt tình |
Enthusiastic | ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk | Hăng hái, nhiệt tình |
Fire | ˈfaɪə | Sa thải |
Honest | ˈɒnɪst | Trưng thực |
Impress | ˈɪmprɛs | Gây ấn tượng |
Impression | ɪmˈprɛʃən | Ấn tượng |
Income | ˈɪnkʌm | Thu nhập |
Interview | ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn, buổi phỏng vấn |
Interviewee | ˌɪntəvju(ː)ˈiː | Người được phỏng vấn |
Interviewer | ˈɪntəvjuːə | Người phỏng vấn |
Investment | ɪnˈvestmənt | Sự đầu tư |
Jot down | ʤɒt daʊn | Ghi hanh |
Letter of recommendation | ˈlɛtər ɒv ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən | Thư tiến cử |
Nervous | ˈnɜːvəs | Lo lắng |
Occupation | ˌɒkjʊˈpeɪʃən | Nghề nghiệp |
Overtime | ˈəʊvətaɪm | Làm thêm giờ |
Pension | ˈpen.ʃən | Lương hưu |
Prepare for | prɪˈpeə fɔː | Chuẩn bị cho |
Promotion | prəˈməʊ.ʃən | Sự thăng tiến |
Prospect | ˈprɒs.pekt | Triển vọng |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | Phẩm chất |
Qualify | ˈkwɒlɪfaɪ | Có tư cách, có phẩm chất |
Reason for | ˈriːzn fɔː | Lý do cho |
Recruit | rɪˈkruːt | Tuyển dụng |
Relate to | rɪˈleɪt tuː | Liên quan đến |
Resign/Quit | rɪˈzaɪn/kwɪt | Nghỉ việc |
Retire | rɪˈtaɪə | Nghỉ hưu |
Sack | sæk | Sa thải |
Salary/Wages | ˈsæləri/ˈweɪʤɪz | Lương |
Shift | ʃɪft | Ca làm việc |
Shortcoming | ʃɔːtˈkʌmɪŋ | Điểm yếu, khuyết điểm |
Take care of | teɪk keər ɒv | Chăm sóc |
Unemployment | ˌʌnɪmˈplɔɪmənt | Nạn thất nghiệp |
Unemployment | ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt | Sự thất nghiệp |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí còn trống |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí trống |
Work as + job name | wɜːk æz | Làm nghề |
Tham khảo:
Chủ đề Education and Learning
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abolish | əˈbɒlɪʃ | Bãi bỏ |
Academic | ˌæk.əˈdem.ɪk | Thuộc về học thuật |
Analyse | ˈænəlaɪz | Phân tích |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập về nhà |
Attentive | əˈtentɪv | Chú ý, quan tâm |
Augment | ɔːɡˈment | Gia tăng, tăng thêm |
College | ˈkɒlɪdʒ | Trường cao đẳng, đại học… |
Compulsory | kəmˈpʌlsəri | Mang tính bắt buộc |
Concentrate | ˈkɒnsntreɪt | Tập trung |
Cram | kræm | Nhồi nhét (kiến thức…) |
Cram | kræm | Ôn thi, học nhồi |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình học |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình giảng dạy |
Daunting | ˈdɔːntɪŋ | Nản chí |
Deplorable | dɪˈplɔːrəbl | Tồi tệ, tệ hại |
Determination | dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn | Sự quyết tâm |
Discipline | ˈdɪsəplɪn | Khuôn khổ, nguyên tắc |
Dissertation | ˌdɪsəˈteɪʃn | Bài luận (dành cho tốt nghiệp) |
Doctorate | ˈdɒktərət | Học vị tiến sĩ |
Evaluate | ɪˈvæljueɪt | Định giá, ước lượng |
Exasperate | ɪɡˈzæspəreɪt | Làm ai đó bực, phát cáu |
Fellowship | ˈfeləʊʃɪp | Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) |
Graduate | ˈɡrædʒuət | Tốt nghiệp |
Illiterate | ɪˈlɪtərət | Mù chữ |
Imitate | ˈɪmɪteɪt | Bắt chước |
Instructive | ɪnˈstrʌktɪv | Mang tính giáo huấn |
Integrated | ˈɪntɪɡreɪtɪd | Tích hợp |
Internship | ˈɪn.tɜːn.ʃɪp | Thực tập |
Knowledgeable | ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl | Thông thạo, am tường |
Lecture | ˈlektʃə(r) | Bài giảng |
Literate | ˈlɪtərət | Biết chữ, biết đọc biết viết |
Optional | ˈɑːp.ʃən.əl | Tự chọn |
Outcome | ˈaʊtkʌm | Kết quả, đầu ra |
Peer | pɪə(r) | Bạn đồng trang lứa |
Plagiarise | ˈpleɪdʒəraɪz | Đạo nhái, sao chép |
Prestigious | preˈstɪdʒəs | Uy tín, có thanh thế |
Principal | ˈprɪnsəpl | Hiệu trưởng |
Profoundly | prəˈfaʊndli | Một cách sâu sắc |
Qualification | ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən | Bằng cấp |
Scholarship | ˈskɒləʃɪp | Học bổng |
Science | ˈsaɪəns | Khoa học |
Seminar | ˈsemɪnɑː(r) | Hội nghị chuyên đề, hội thảo |
Senior | ˈsinjər | Sinh viên năm cuối |
Specialist | ˈspeʃəlɪst | Chuyên gia |
Supervision | ˌsuːpəˈvɪʒn | Sự giám sát |
Thesis | ˈθiːsɪs | Luận văn |
Truant | ˈtruːənt | Trốn học |
Tuition | tjuˈɪʃn | Việc dạy học |
Tutor | ˈtjuːtə(r) | Gia sư |
Vocational | vəʊˈkeɪʃənl | Dạy nghề |
Tham khảo:
Chủ đề Health
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Administer | ədˈmɪnɪstə | Thực hiện |
Ailment | ˈeɪlmənt | Bệnh tật |
Alleviate | əˈliːvɪeɪt | Giảm nhẹ |
Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
Chronic | ˈkrɒnɪk | Mãn tính |
Cope with | kəʊp | Đương đầu, giải quyết |
Diagnose | ˈdaɪəgnəʊz | Chẩn đoán |
Diagnosis | daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs | Sự chẩn đoán |
Diet | ˈdaɪət | Chế độ ăn kiêng |
Dietitian | ˌdaɪɪˈtɪʃən | Chuyên gia dinh dưỡng |
Disease | dɪˈziːz | Bệnh |
Fitness | ˈfɪtnɪs | Sự khỏe khắn |
Frostbite | ˈfrɒstbaɪt | Bị bỏng lạnh |
Heal | hiːl | Hồi phục |
Immune | ɪˈmjuːn | Miễn dịch |
Infection | ɪnˈfekʃn | Sự lây nhiễm |
Injury | ˈɪnʤəri | Thương tật |
Lose weight | luːz weɪt | Giảm cân |
Malnutrition | ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən | Suy dinh dưỡng |
Medicine | ˈmɛdsɪn | Thuốc |
Obesity | əʊˈbiːsɪti | Béo phì |
Operation | ˌɒpəˈreɪʃn | Phẫu thuật |
Overweight | ˈəʊvəweɪt | Thừa cân |
Palliative | ˈpælɪətɪv | Giảm nhẹ |
Prescription | prɪˈskrɪpʃn | Đơn thuốc |
Put on weight | pʊt ɒn weɪt | Tăng cân |
Sanitation | ˌsænɪˈteɪʃən | Vệ sinh |
Severe | sɪˈvɪə(r) | Trầm trọng |
Therapist | ˈθer.ə.pɪst | Bác sĩ điều trị |
Treatment | ˈtriːtmənt | Sự đối đãi |
Undergo | ˌʌn.dəˈɡəʊ | Trải qua |
Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
Chủ đề Law and Crime
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abduction | æbˈdʌkʃ(ə)n | Bắt cóc |
Accuse | əˈkjuːz | Buộc tội |
Arrest | əˈrest | Bắt giữ |
Arson | ˈɑːsn | Đốt phá |
Attempted murder | əˈtɛmptɪd ˈmɜːdə | Có ý định giết người |
Break in | breɪk ɪn | Xâm nhập, đột nhập |
Burglary | ˈbɜːgləri | Ăn trộm |
Child abuse | ʧaɪld əˈbjuːs | Lạm dụng trẻ em |
Commit | kəˈmɪt | Vi phạm |
Corruption | kəˈrʌpʃn | Sự tham nhũng |
Drug abuse | drʌg əˈbjuːs | Lạm dụng ma túy |
Evidence | ˈevɪdəns | Bằng chứng |
Exempt | ɪɡˈzempt | Được miễn |
False imprisonment | fɔːls ɪmˈprɪznmənt | Bỏ tù sai |
Fraud | frɔːd | Gian lận |
Hacking | ˈhækɪŋ | Khai thác và truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính |
Hijacking | ˈhaɪˌʤækɪŋ | Chiếm đoạt |
Human trafficking | ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ | Buôn người |
Imprison | ɪmˈprɪz.ən | Bỏ tù, giam cầm |
Justice | ˈdʒʌstɪs | Sự công bằng |
Manslaughter | ˈmænˈslɔːtə | Ngộ sát |
Murder | ˈmɜːdə | Giết người |
Organised crime | ˈɔːgənaɪzd kraɪm | Tội phạm có tổ chức |
Shoplifting | ˈʃɒpˌlɪftɪŋ | Trộm cắp |
Smuggling | ˈsmʌglɪŋ | Buôn lậu |
Suspect | səˈspekt | Nghi ngờ, nghi phạm |
Vandalism | ˈvændəlɪzm | Sự phá hoại |
White collar crime | waɪt ˈkɒlə kraɪm | Tội phạm trí tuệ cao |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Mẹo học từ vựng tiếng Anh để thi THPT Quốc Gia
- Học theo chủ đề thay vì học một cách ngẫu nhiên
- Sử dụng sơ đồ tư duy
- Học theo hình ảnh
- Học trong ngữ cảnh, không học rời rạc
- Cho các ví dụ khi học
- Làm các bài tập luyện tập, đề thi mẫu
- Đọc thường xuyên
Qua bài viết trên, Vietop hy vọng đã cung cấp đến các bạn học sinh những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học và mẹo học từ vựng giúp ích cho các bạn trong kỳ thi THPT Quốc Gia quan trọng. Chúc các bạn học thật tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!