Tổng hợp các collocation thông dụng chia theo động từ

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.02.2023

Đối với các bạn học tiếng Anh, đặc biệt là luyện thi IELTS, collocation là một phần không thể thiếu trong các phần speaking hay writing. Dưới đây là các collocation thông dụng nhất được chia theo các động từ thường gặp như: do, have, make, get,…

Các collocation thông dụng với Make và Do

Make và do trong tiếng Việt có chung một nghĩa là “làm cái gì đó”. Có khá nhiều người vì vậy đã dùng nhầm lẫn hai từ này trong tiếng Anh. Thực tế, về nghĩa của hai từ này có một chút khác nhau. Theo từ điển Oxford, hai từ này có nghĩa như sau: 

  • Do: To perform the activity or task. (Thực hiện một hành động hay nhiệm vụ).
  • Make: To create or prepare something by combining materials or putting parts together. (Tạo nên hoặc chuẩn bị cái gì bằng việc kết hợp các nguyên liệu với nhau).

Với hai ý nghĩa cụ thể như vậy, chúng ta có thể dễ dàng phân biệt và biết khi nào sử dụng động từ do, và khi nào sử dụng make

Dưới đây là các collocation thông dụng đi với hai động từ này:

Các collocation thông dụng đi với Do

Các collocation thông dụng đi với DO
Các collocation thông dụng đi với Do
CollocationNghĩaE.g
Do one’s bestLàm hết sức mìnhDo your best or you will fail the exam. (Làm hết sức mình hoặc là bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Do damageGây tổn hạiThe storm did much damage in this village. (Cơn bão đã gây tổn hại rất nhiều tại ngôi làng này.)
Do researchNghiên cứuScientists have done research on the influence of television on kids’ behavior. (Các nhà khoa học đã thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của TV đến hành vi của trẻ em.) 
Do harmGây hạiEating these fruits can do harm. (Ăn những loại hoa quả này có thể gây hại.) 
Do justiceĐối với ai một cách công bằngI think my mother didn’t do me justice. (Tôi nghĩ rằng mẹ tôi đã không đối xử với tôi một cách công bằng.)
Do the ironing/ washing/ shopping/…Là/ giặt quần áo/ mua sắmI will do the ironing if you do the washing. (Tôi sẽ là quần áo nếu bạn giặt.)
Do someone a favourGiúp ai đóCould you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
Do businessKinh doanh, làm ănIt’s a pity for me to do business with you. 

Xem thêm: Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến

Các collocation thông dụng đi với Make

Các collocation thông dụng đi với MAKE
Các collocation thông dụng đi với Make
CollocationNghĩaE.g
Make a changeThay đổiMy teacher is going to make some changes in how to teach us.
Make arrangements forĐặt lịch, sắp xếpI’ll make arrangements to meet you in the afternoon.
Make a decisionĐưa ra quyết địnhI have to make a decision on which university I will enter. 
Make a callGọi điệnIf he comes, make me a call.
Make an effortNỗ lực làm gìI have to make an effort to pass the exam.
Make friendsKết bạnI always make friends wherever I go.
Make a mistakeMắc lỗiWe’ve made a mistake by coming late.
Make progressTiến bộThe teacher said that Tom was making progress on his study.
Make an excuseNgụy biện, biện hộShe went to work late and made an excuse about the traffic jam.

Xem thêm: Collocations là gì? Cách sử dụng hiệu quả Collacations trong IELTS

KHUNG GIỜ VÀNG - ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 40%

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số các collocation thông dụng đi với động từ Take

Một số các collocation thông dụng đi với động từ TAKE
Một số các collocation thông dụng đi với động từ Take
Collocation NghĩaVí dụ
Take one’s temperatureĐo nhiệt độ My mother took my temperature and found out that I had a fever. (Mẹ tôi đo nhiệt độ cho tôi và phát hiện ra tôi bị sốt.)
Take one to courtĐưa ai đó ra tòaThe man was taken to court due to breaking into my house. (Người đàn ông bị đưa ra tòa vì đột nhập nhà tôi.)
Take/ assume/ bear responsibility for= Take charge of Chịu trách nhiệmShe has taken charge of the Human Resources Department since 2012. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho phòng ban Nhân sự từ năm 2012.)
Take/have a bath TắmHe took a bath before going on a date with his girlfriend.(Anh ây đi tắm trước khi đi hẹn hò với bạn gái.)
Take a break/restNghỉ ngơiI’m tired after all day at school, so I decided to take a rest. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài ở trường, nên tôi quyết định đi nghỉ ngơi.)
Take a callNhận cuộc gọiMy mom’s calling. I have to take this call. (Mẹ tôi đang gọi. Tôi cần phải nhận cuộc gọi này.)
Take a chanceNắm bắt cơ hộiI have to take a chance to enter this company. (Tôi phải nắm bắt cơ hội để vào công ty này.)
Take a classTham gia lớp họcI have to take a class every day this semester. (Tôi phải tham gia lớp học hằng ngày trong kỳ này.)
Take a holidayBắt đầu kỳ nghỉMy brother is going to take a holiday in Japan. (Em trai của tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ ở Nhật Bản.)
Take a lookNhìn Please take a look at the blackboard. (Hãy nhìn lên bảng.)
Take a photo/ photographChụp ảnhI really want to take a photo/ photograph of the palace.(Tôi thật sự muốn chụp ảnh cung điện.)
Take a riskLàm liềuHe took a risk when quitting his job. (Anh ấy làm liều khi bỏ việc.)
Take a view/attitude Đưa ra ý kiến, quan điểmOur lecturer takes the attitude that attending classes regularly can help students succeed academically. (Giảng viên đưa ra quan điểm rằng việc đi học đều đặn sẽ giúp học sinh thành công về mặt học thuật. )
Take actionHành độngThe government has to take action to prevent the rapid spread of the pandemic. (Chính quyền cần có hành động để phòng tránh sự lây lan nhanh chóng của bệnh dịch.)
Take advantage of = make use ofLợi dụng, tận dụngWe take advantage of the vouchers to save up costs. (Chúng tôi tận dụng các mã giảm giá để tiết kiệm.) 
Take adviceNhận lời khuyênI always take advice from my older sister before making a decision. (Tôi luôn luôn nhận lời khuyên từ chị gái trước khi đưa ra quyết định.)
Take care of = look after = care forQuan tâm, chăm sócMary takes care of her mother in the hospital. (Mary chăm sóc mẹ ở trong bệnh viện.)

Tham khảo:

Thì hiện tại đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Cách dùng Spend và Take

Các collocation thông dụng đi theo động từ Get

Các collocation thông dụng đi theo động từ GET
Các collocation thông dụng đi theo động từ Get
CollocationNghĩaE.g
Get angryNổi giậnJenny is the person who is easy to get angry. (Jenny là người dễ nổi giận.)
Get frightenedBị khiếp sợAnna got frightened when Peter came suddenly. (Anna sợ hãi khi Peter vào bất thình lình.)
Get oldGià điI’m worried about getting old. (Tôi lo lắng về việc già đi.)
Get tiredMệt mỏiAnna got tired of studying all day at school. (Anna cảm thấy mệt mỏi vì đi học ở trường cả ngày.)
Get a clueCó bằng chứngWe haven’t got a clue to accuse him. (Chúng ta chưa có bằng chứng để buộc tội hắn.)
Get ready forSẵn sàng làm gìHave you got ready for the test? (Bạn đã sẵn sàng cho bài test chưa?)

Xem thêm: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Các collocation thông dụng với Have

CollocationNghĩaE.g
Have an accidentGặp tai nạnI was late because I had an accident. (Tôi đã tới trễ vì tôi gặp tai nạn.)
Have an argumentTranh cãiMy mother has just had an argument with my father before leaving. (Mẹ tôi vừa tranh cãi với bố tôi trước khi rời đi.)
Have a breakNghỉ giữa giờWe will have a 10-minute break before the next class. (Chúng ta sẽ có 10 phút nghỉ giữa giờ trước giờ học tiếp theo.)
Have difficultyGặp khó khănHe has difficulty reading. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc đọc.)
Have a problemGặp trở ngạiIf you have problems with homework, please ask your tutor. (Nếu bạn gặp trở ngại với bài tập về nhà, hãy hỏi gia sư của bạn.)
Have funVui vẻ, thư giãnHope you have fun on your summer vacation. (Chúc bạn vui vẻ với kỳ nghỉ hè.)

Tham khảo: Cách dùng cấu trúc Have/ get something done kèm bài tập vận dụng

Các collocation thông dụng với một số động từ khác

Các collocation thông dụng với một số động từ khác
Các collocation thông dụng với một số động từ khác
CollocationNghĩaE.g
Pay attentionChú tâm vàoStudents should pay attention to what the lecturer’s saying. (Sinh viên nên tập trung vào những gì giảng viên đang nói.)
Pay a complimentKhen ngợiHis mother was trying to pay him compliments but he misunderstood. (Mẹ anh ta đang cố gắng khen anh ta nhưng anh ta lại hiểu nhầm.)
Pay one’s (last) respectsTiễn đưa (người đã khuất)People pay their last respects to the person who has died in that accident. (Người dân tiễn đưa những người đã chết trong vụ tai nạn đó.)
Pay tributeCa ngợiThe teacher paid tribute to the students who got good marks in the exam. (Cô giáo ca ngợi những học sinh đạt điểm tốt trong kỳ thi.)
Break a legChúc may mắnYou can do well in your exam. Break a leg! (Bạn có thể làm tốt trong kỳ thi. Chúc may mắn!)
Break a promiseThất hứaPeter cheated on his wife and broke their promise. (Peter đã lừa dối vợ và thất hứa.)
Catch a coldCảm lạnhYou’ll catch a cold if you don’t wear your coat. (Bạn sẽ bị cảm lạnh nếu không mặc áo khoác.)
Catch one’s eyesKhiến ai chú ýHer beauty caught my eyes. (Vẻ đẹp của cô ấy khiến tôi chú ý.)
Keep in touchGiữ liên lạcWe graduated in 2002 and still keep in touch after 20 years. (Chúng tôi tốt nghiệp năm 2002 và vẫn giữ liên lạc sau 20 năm.)
Keep quietGiữ im lặngThe teacher told the class to keep quiet. (Cô giáo bảo cả lớp giữ im lặng.)

Để dễ dàng nhớ và vận dụng những collocation này, hãy cùng Vietop thử sức với các bài tập sau đây nhé!

Xem thêm: Review trọn bộ English Collocations In Use Intermediate & Advanced

Bài tập vận dụng các collocation thông dụng chia theo động từ

Bài tập 1. Nối chữ cái cột B có nghĩa tương ứng với số

Cột ACột B
1. Make changesA. Làm ồn, gây ồn
2. Make decisionsB. Ra quyết định
3. Make a messC. Dọn giường
4. Make noiseD. Gây bừa bộn
5. Make a bedE. Kết bạn
6. Make friendsF. Thay đổi

Bài tập 2. Choose the best answer (A, B, C or D)

1. During the presentation, the members of our group will take __________ presenting.

A. look B. medicine C. turns D. granted

2. Please take __________ on time for the best effect.

A. granted B. look C. medicine D. turns

3. Having worked for 12 hours straight, the woman decided to take a __________. 

A. break B. look C. photos D. turns

4. Ashley loves taking __________ with her new film camera.

A. break B. look C. photos D. turns

Đáp án

Bài tập 1:

  1. F
  2. B
  3. D
  4. A
  5. C
  6. E

Bài tập 2:

  1. C
  2. C
  3. A
  4. C

Trên đây là một số những các collocation thông dụng chia theo động từ hay gặp. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu và làm bài tập với những collocation này để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra