Nói tiếng Anh “chuẩn như Tây” với 150+ collocation thông dụng

Thanh Hiền Thanh Hiền
01.04.2024

Có một giai đoạn, mình từng “đau đầu” vì câu văn không được trôi chảy và thiếu đi sự tự nhiên. Nguyên nhân là vì chưa biết đến các collocation trong tiếng Anh. 

Có thể bạn chưa biết, collocation mang đến những lợi ích tuyệt vời:

  • Dùng từ chính xác và chuẩn hơn, đặc biệt trong kỳ thi IELTS.
  • Câu văn trôi chảy, nói và viết tự nhiên bởi bạn không thể kết hợp tùy tiện các từ với nhau.
  • Xây dựng và mở rộng vốn từ vựng, từ đó có thể có thể paraphrase dễ dàng cho phần thi IELTS Writing.

Bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn tổng hợp các collocation thông dụng kèm bài tập rèn luyện để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả. Nào, cùng mình học bài thôi.

1. Collocation là gì?

Collocation là sự kết hợp các từ ngữ với nhau theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản ngữ, tạo thành những cụm từ có ý nghĩa riêng biệt và không thể tách rời.

E.g.: 

  • Do exercise (tập thể dục).
  • Make a decision (đưa ra quyết định).
  • Take a shower (tắm vòi hoa sen).
  • Go shopping (đi mua sắm).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Collocation thông dụng trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được hiểu được collocation là gì rồi. Bây giờ, mình sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách các collocation thông dụng. Danh sách được chia theo động từ giúp bạn dễ học và ghi nhớ.  

2.1. Collocation đi với make

Trong tiếng Anh, make thường kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số collocation phổ biến với make:

collocation thông dụng
Collocation đi với make
Collocation với MakeÝ nghĩaVí dụ 
Make a differenceTạo ra sự khác biệtRecycling can make a difference in protecting the environment. (Tái chế có thể tạo ra sự khác biệt trong việc bảo vệ môi trường.)
Make a messLàm bừa bộnPlease don’t make a mess while you’re eating. (Làm ơn đừng làm bừa bộn trong khi ăn.)
Make a mistakeMắc lỗiEveryone makes mistakes, but it’s important to learn from them. (Ai cũng có thể mắc lỗi, nhưng quan trọng là phải học hỏi từ chúng.)
Make a noisePhát ra tiếng ồnThe children were making a lot of noise while playing outside. (Những đứa trẻ đang tạo ra rất nhiều tiếng ồn khi chơi bên ngoài.)
Make an effortCố gắngShe made a great effort to finish the race. (Cô ấy đã rất cố gắng để hoàn thành cuộc đua.)
Make furnitureLàm đồ nội thấtHe enjoys making furniture in his spare time. (Anh ấy thích làm đồ nội thất trong thời gian rảnh rỗi.)
Make moneyKiếm tiềnThere are many ways to make money online. (Có nhiều cách để kiếm tiền online.)
Make progressTiến bộI’m happy to see you’re making progress with your studies. (Tôi vui vì thấy bạn đang tiến bộ trong việc học tập.)
Make roomDọn chỗ (dành chỗ)Please make room for the new furniture. (Làm ơn dọn chỗ cho đồ nội thất mới.)
Make troubleGây rắc rốiThe boys were always making trouble in school. (Những cậu bé luôn gây rắc rối ở trường.)

Xem thêm: Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến

2.2. Collocation đi với do

Collocation với do thường xuyên xuất hiện rất nhiều trong bài tập và giao tiếp tiếng Anh. Vì thế, các bạn cần trau dồi và ghi nhớ những để linh hoạt vận dụng.

Collocation với doÝ nghĩaVí dụ
Do businessKinh doanhShe travels a lot for work because she needs to do business with clients abroad. (Cô ấy đi nhiều vì công việc cần phải kinh doanh với các khách hàng ở nước ngoài.)
Do nothingKhông làm gì cảSometimes it’s nice to do nothing and just relax. (Đôi khi thật tốt khi không làm gì cả và chỉ thư giãn.)
Do someone a favourGiúp ai đóCan you do me a favour and pick up my dry cleaning? (Bạn có thể giúp tôi một việc không, là đến lấy quần áo đã giặt khô không?)
Do the cookingNấu ănI’ll do the cooking tonight, so you can relax. (Tối nay tôi sẽ nấu ăn, để bạn có thể thư giãn.)
Do the houseworkLàm việc nhàIt’s important to share the responsibility of doing the housework. (Quan trọng là phải chia sẻ trách nhiệm trong việc làm việc nhà.)
Do the shoppingMua sắmI need to do the shopping for groceries later. (Tôi cần phải đi mua sắm đồ tạp hóa sau.)
Do the washing upRửa chénAfter dinner, I’ll do the washing up. (Sau bữa tối, tôi sẽ rửa chén.)
Do your bestCố gắng hết sứcJust do your best, and everything will be fine. (Chỉ cố gắng hết sức, và mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Do your hairTạo kiểu tócIt’s important to do your hair nicely for the job interview. (Quan trọng là phải tạo kiểu tóc đẹp cho buổi phỏng vấn công việc.)
Do your homeworkLàm bài tập về nhàRemember to do your homework before going out to play. (Nhớ làm bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)

Xem thêm: Tổng hợp 10+ ​​collocation with knowledge thường xuyên xuất hiện trong đề thi

2.3. Collocation đi với take

Những collocation với take cũng rất phổ biến. Mỗi collocation mang theo ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số collocation phổ biến mà bạn cần học để biết cách sử dụng:

collocation thông dụng
Collocation đi với take
Collocation với takeÝ nghĩaVí dụ
Take a breakNghỉ ngơiAfter studying for hours, it’s important to take a break. (Sau khi học suốt giờ, quan trọng là phải nghỉ ngơi.)
Take a chanceCơ hộiShe decided to take a chance and start her own business. (Cô ấy quyết định tận dụng cơ hội và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Take a lookNhìnTake a look at this beautiful sunset! (Nhìn cái hoàng hôn đẹp này đi!)
Take a restNghỉ ngơiAfter a long day of work, he likes to take a rest at home. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích nghỉ ngơi ở nhà.)
Take a seatNgồiPlease take a seat while I prepare your order. (Làm ơn ngồi xuống trong khi tôi chuẩn bị đơn hàng của bạn.)
Take a taxiĐi taxiWe need to take a taxi to get to the airport on time. (Chúng ta cần đi taxi để kịp giờ đến sân bay.)
Take an examLàm bài kiểm traShe spent all night studying for the exam she was going to take in the morning. (Cô ấy đã dành cả đêm học cho bài kiểm tra sáng hôm sau.)
Take notesGhi chúRemember to take notes during the lecture. (Nhớ ghi chú trong suốt bài giảng.)
Take someone’s placeThay thế cho ai đóWhile he’s on vacation, I’ll take his place in the office. (Trong khi anh ấy đi nghỉ, tôi sẽ thay thế cho anh ấy ở văn phòng.)
Take someone’s temperatureĐo nhiệt độ của ai đóShe took her daughter’s temperature when she noticed she had a fever. (Cô ấy đã đo nhiệt độ cho con gái khi nhận ra rằng cô bé đang sốt.)

Xem thêm: 50+ collocation with time thường xuyên xuất hiện trong đề thi 2024

2.4. Collocation đi với get

Get là một trong những động từ linh hoạt và phổ biến nhất trong tiếng Anh để chỉ việc nhận, đạt được, trở nên, hoặc hiểu. Khi kết hợp với các từ khác tạo thành các collocation thông dụng như:

Collocation với getÝ nghĩaVí dụ
Get a jobTìm được việc làmAfter months of searching, she finally got a job. (Sau nhiều tháng tìm kiếm, cô ấy cuối cùng cũng tìm được việc làm.)
Get a shockBất ngờ, sửng sốtHe got a shock when he saw the surprise party. (Anh ấy bất ngờ khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ.)
Get angryTức giậnDon’t get angry, I was just joking. (Đừng tức giận, tôi chỉ đùa thôi.)
Get divorcedLy dịAfter years of struggling, they decided to get divorced. (Sau nhiều năm gặp gỡ, họ quyết định ly dị.)
Get drunkSay rượuHe got drunk at the party last night. (Anh ấy say rượu tại buổi tiệc tối qua.)
Get frightenedSợ hãiShe got frightened by the sudden loud noise. (Cô ấy bị sợ hãi bởi âm thanh đột ngột.)
Get homeVề nhàWhat time did you get home last night? (Bạn đã về nhà lúc mấy giờ tối qua?)
Get lostLạc đườngI got lost in the unfamiliar neighborhood. (Tôi lạc đường trong khu phố xa lạ.)
Get marriedKết hônThey got married in a beautiful ceremony. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ đẹp đẽ.)
Get nowhereKhông đi đến đâuWe argued for hours but got nowhere. (Chúng tôi cãi nhau suốt giờ nhưng không đi đến đâu.)
Get permissionĐược phépHe asked his boss to get permission for a leave. (Anh ấy đã hỏi sếp để được phép nghỉ.)
Get pregnantMang thaiShe got pregnant after years of trying. (Cô ấy mang thai sau nhiều năm cố gắng.)
Get readyChuẩn bịGet ready, we’re leaving in five minutes. (Chuẩn bị đi, chúng ta sẽ rời đi trong năm phút.)
Get startedBắt đầuLet’s get started with the project right away. (Hãy bắt đầu dự án ngay bây giờ.)
Get the impressionCó cảm giác, ấn tượngI got the impression that he didn’t like the idea. (Tôi có cảm giác anh ấy không thích ý tưởng.)
Get the messageHiểu được, nhận được thông điệpShe finally got the message and apologized. (Cô ấy cuối cùng đã hiểu được và xin lỗi.)
Get the sackBị sa thải, mất việc làmHe got the sack for repeatedly being late. (Anh ấy bị sa thải vì lúc nào cũng đến muộn.)
Get upsetBuồn bực, làm tổn thương cảm xúcDon’t get upset, everything will be fine. (Đừng buồn bực, mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Get wetƯớtShe got wet walking home in the rain. (Cô ấy ướt toàn tập khi đi bộ về nhà dưới mưa.)
Get worriedLo lắng, bận tâmShe got worried when she couldn’t reach him on the phone. (Cô ấy lo lắng khi không thể liên lạc được với anh ấy qua điện thoại.)

2.5. Collocation đi với have

Collocation đi với have cũng là kiến thức quan trọng, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Dưới đây các collocation thông dụng nhất.

collocation thông dụng
Collocation đi với have
Collocation với haveÝ nghĩaVí dụ
Have a bathTắm bồnI’m going to have a bath to relax after a long day. (Tôi sẽ tắm bồn để thư giãn sau một ngày dài.)
Have a drinkUống nướcLet’s have a drink to celebrate! (Chúng ta hãy uống một ly để ăn mừng!)
Have a good timeChơi vuiI hope you have a good time at the party. (Chúc bạn vui vẻ tại bữa tiệc.)
Have a haircutCắt tócI need to have a haircut. My hair is getting too long. (Tôi cần cắt tóc. Tóc tôi dài quá rồi.)
Have a holidayĐi nghỉ mátWe’re planning to have a holiday in Hawaii next summer. (Chúng tôi dự định đi nghỉ mát ở Hawaii vào mùa hè tới.)
Have a problemGặp vấn đềMy car is having a problem. I need to take it to the mechanic. (Xe tôi đang gặp vấn đề. Tôi cần đưa nó đến tiệm sửa xe.)
Have a relationshipCó mối quan hệThey’ve been having a relationship for a few years now. (Họ đã có mối quan hệ được vài năm rồi.)
Have a restNghỉ ngơiI’m going to have a rest before dinner. (Tôi sẽ nghỉ ngơi một lát trước bữa tối.)
Have lunchĂn trưaDo you want to have lunch together? (Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?)
Have sympathyĐồng cảmI have a lot of sympathy for people who have lost their jobs. (Tôi rất đồng cảm với những người đã mất việc.)

2.6. Collocation đi với pay

Pay không chỉ đơn giản là hành động trả tiền, mà còn biểu thị hành động khác như chú ý, thực hiện hay nhận được sự chấp nhận. Dưới đây là một số collocation phổ biến với động từ pay:

Collocation với payÝ nghĩaVí dụ
Pay a fineTrả tiền phạtHe had to pay a fine for parking in the wrong spot. (Anh ấy phải trả tiền phạt vì đỗ xe ở chỗ không đúng.)
Pay attentionChú ýPay attention to the road while driving. (Hãy chú ý đến đường khi lái xe.)
Pay by credit cardThanh toán bằng thẻ tín dụngYou can pay by credit card or cash. (Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.)
Pay cashThanh toán bằng tiền mặtI prefer to pay cash rather than using my card. (Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt hơn là sử dụng thẻ của mình.)
Pay interestTrả lãiI have to pay interest on my loan every month. (Tôi phải trả lãi cho khoản vay của mình hàng tháng.)
Pay someone a complimentKhen ngợi, tán dương ai đóShe paid me a compliment on my new haircut. (Cô ấy khen ngợi kiểu tóc mới của tôi.)
Pay someone a visitĐến thăm ai đóWe should pay Grandma a visit this weekend. (Chúng ta nên đến thăm bà vào cuối tuần này.)
Pay the billThanh toán hóa đơnAfter dinner, I’ll pay the bill. (Sau bữa tối, tôi sẽ thanh toán hóa đơn.)
Pay the priceChịu trận, gánh chịu hậu quảHe didn’t listen to the warnings, and now he’s paying the price. (Anh ấy không nghe theo cảnh báo, và giờ đây anh ấy đang phải chịu hậu quả.)
Pay your respectsHiếu kính, thể hiện sự tôn trọngThey went to pay their respects at the funeral. (Họ đến để thể hiện sự tôn trọng tại đám tang.)

2.7. Collocation đi với break

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến trong tiếng Anh mà động từ break kết hợp để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Cùng học bài thôi!

collocation thông dụng
Collocation đi với break
Collocation với breakÝ nghĩaVí dụ
Break a habitThay đổi hoạt động, bỏ thói quen cũIt’s difficult to break a habit, but it’s not impossible. (Thay đổi một thói quen là khó khăn, nhưng không không thể.)
Break a legChúc may mắn, chúc thành côngBreak a leg on your audition tomorrow! (Chúc may mắn cho buổi thử giọng của bạn ngày mai!)
Break a promisePhá vỡ lời hứaI hate to break a promise, but I won’t be able to make it to the party. (Tôi ghét phải phá vỡ lời hứa, nhưng tôi sẽ không thể tham gia buổi tiệc.)
Break a recordPhá vỡ kỷ lụcHe broke a record in the 100m sprint. (Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục trong chạy nước rút 100m.)
Break a windowPhá vỡ cửa sổBe careful not to break a window when playing with the ball outside. (Hãy cẩn thận đừng phá vỡ cửa sổ khi chơi bóng bên ngoài.)
Break someone’s heartLàm tan nát trái tim của ai đóIt broke her heart when he left without saying goodbye. (Điều đó làm tan nát trái tim của cô ấy khi anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
Break the icePhá vỡ bầu không khí lạnh lẽo, tạo sự gần gũiA joke can help break the ice in a new group. (Một câu đùa có thể giúp tạo sự gần gũi trong một nhóm mới.)
Break the lawVi phạm pháp luậtIt’s important not to break the law, or you could face serious consequences. (Quan trọng là không được vi phạm pháp luật, hoặc bạn có thể đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.)
Break the news to someoneThông báo tin tức khó khăn cho ai đóShe had to break the news to him gently that his grandmother had passed away. (Cô ấy phải thông báo tin tức khó khăn cho anh ấy một cách nhẹ nhàng rằng bà của anh ấy đã qua đời.)
Break the rulesPhá vỡ quy tắc, luật lệIf you break the rules, there will be consequences. (Nếu bạn phá vỡ quy tắc, sẽ có hậu quả.)

2.8. Collocation đi với catch

Catch không chỉ đơn giản là hành động bắt, mà còn có thể biểu thị việc hiểu, gặp phải hoặc nắm bắt một cơ hội. Dưới đây là một số collocation phổ biến với động từ catch:

Collocation với catchÝ nghĩaVí dụ
Catch a ballBắt một quả bóngHe can catch a ball with one hand. (Anh ấy có thể bắt quả bóng bằng một tay.)
Catch a busBắt được xe buýtHurry up or we’ll miss the bus! (Nhanh lên, hoặc chúng ta sẽ lỡ xe buýt!)
Catch a chillBị cảm lạnhBe careful not to catch a chill in this weather. (Hãy cẩn thận đừng bị cảm lạnh trong thời tiết này.)
Catch a coldBị cảm cúmI think I’m starting to catch a cold. (Tôi nghĩ là tôi đang bắt đầu bị cảm cúm.)
Catch a thiefBắt được tên trộmThe police managed to catch the thief after a long chase. (Cảnh sát đã thành công trong việc bắt tên trộm sau một cuộc đuổi bắt dài.)
Catch fireBắt lửaThe dry grass caught fire quickly in the hot sun. (Cỏ khô bắt lửa nhanh chóng dưới ánh nắng nóng.)
Catch sight ofBắt gặp, nhìn thấyShe caught sight of her old friend across the street. (Cô ấy bắt gặp người bạn cũ của mình qua đường.)
Catch someone’s attentionThu hút sự chú ý của ai đóThe loud noise caught everyone’s attention. (Âm thanh lớn thu hút sự chú ý của mọi người.)
Catch someone’s eyeGây sự chú ý, thu hút ánh mắt của ai đóThe bright colors of the painting caught her eye. (Những màu sắc sáng của bức tranh thu hút ánh mắt của cô ấy.)
Catch the fluBị nhiễm virus cúmShe caught the flu after being around sick people all week. (Cô ấy bị nhiễm virus cúm sau khi tiếp xúc với những người bệnh suốt cả tuần.)

2.9. Collocation đi với come

Come cũng kết hợp với nhiều từ khác tạo ra các collocation thông dụng như:

collocation thông dụng
Collocation đi với come
Collocation với comeÝ nghĩaVí dụ
Come closeĐến gần, tiệp cậnThe car came close to hitting the pedestrian. (Chiếc xe đã đến gần gần chạm vào người đi bộ.)
Come complete withĐược hoàn thành, kèm theoThe new smartphone comes complete with a charger and headphones. (Chiếc điện thoại thông minh mới được hoàn thành kèm theo sạc và tai nghe.)
Come directĐến trực tiếp, không qua trung gianHe prefers to come direct to the point. (Anh ấy thích đến trực tiếp vào vấn đề.)
Come earlyĐến sớmPlease come early to avoid the rush. (Xin hãy đến sớm để tránh sự hối hả.)
Come firstĐến trước, được ưu tiênSafety should always come first. (An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.)
Come into viewHiện ra, xuất hiệnThe mountains came into view as we drove closer. (Các ngọn núi đã xuất hiện khi chúng tôi lái xe gần hơn.)
Come lastĐến cuối cùngHe always comes last in races. (Anh luôn đến cuối cùng trong các cuộc đua.)
Come lateĐến muộnI hate to come late to meetings. (Tôi ghét phải đến muộn trong các cuộc họp.)
Come on timeĐến đúng giờPlease come on time for the appointment. (Xin hãy đến đúng giờ cho cuộc hẹn.)
Come preparedĐến đã chuẩn bị, đã sẵn sàngIt’s important to come prepared for the presentation. (Quan trọng là phải đến đã chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
Come right backĐến trở lại ngay sau đóI’ll come right back after I finish this task. (Tôi sẽ trở lại ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ này.)
Come secondĐứng thứ haiShe came second in the race. (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc đua.)
Come to a compromiseĐạt được sự thỏa hiệpAfter hours of negotiation, they finally came to a compromise. (Sau nhiều giờ đàm phán, họ cuối cùng đã đạt được sự thỏa hiệp.)
Come to a decisionQuyết định, đưa ra một quyết địnhThey need to come to a decision soon. (Họ cần phải đưa ra một quyết định sớm.)
Come to an agreementĐạt được thỏa thuậnThe two sides came to an agreement after long negotiations. (Hai bên đã đạt được thỏa thuận sau những cuộc đàm phán dài.)
Come to an endKết thúcThe concert came to an end with a spectacular fireworks display. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một trình diễn pháo hoa tuyệt vời.)
Come to a standstillĐình trệ, ngưng lạiTraffic came to a standstill due to the accident. (Giao thông đình trệ do tai nạn.)
Come to terms withChấp nhận, đồng ý với cái gì đóIt took her a long time to come to terms with her illness. (Cô ấy mất một thời gian dài để chấp nhận bệnh tình của mình.)
Come to a total ofTổng cộng là, lên đến tổng số làThe bill came to a total of $150. (Hóa đơn tổng cộng là 150 đô la.)
Come under attackBị tấn công, bị chỉ trích, bị phê phánThe company came under attack for its environmental policies. (Công ty bị chỉ trích về chính sách môi trường của mình.)

2.10. Collocation đi với go

Dưới đây là một số collocation phổ biến với động từ go mà bạn cần học để vận dụng vào bài thi hoặc các tình huống thực tế.

Collocation với goÝ nghĩaVí dụ
Go abroadĐi ra nước ngoàiShe decided to go abroad for her studies. (Cô ấy quyết định đi ra nước ngoài để học.)
Go astrayLạc lối, đi sai đườngThe hiker went astray and got lost in the forest. (Người đi bộ đã lạc lối và bị lạc trong rừng.)
Go badHỏng, bị hỏngThe milk went bad because it wasn’t refrigerated. (Sữa bị hỏng vì không được để trong tủ lạnh.)
Go baldTrở nên hói đầuHe started to go bald in his late thirties. (Anh ấy bắt đầu trở nên hói đầu vào cuối tuổi ba mươi.)
Go bankruptPhá sảnThe company went bankrupt due to financial mismanagement. (Công ty đã phá sản do quản lý tài chính không hiệu quả.)
Go blindMất khả năng nhìn, trở nên mùHe went blind after a car accident. (Anh ấy đã mất khả năng nhìn sau một tai nạn ô tô.)
Go crazyTrở nên điên dại, mất tríThe stress of the situation made her go crazy. (Sự căng thẳng của tình huống làm cho cô ấy trở nên điên dại.)
Go darkTrở nên tối tăm, mất điệnThe room suddenly went dark during the storm. (Phòng bỗng dưng trở nên tối tăm trong cơn bão.)
Go deafMất khả năng nghe, trở nên điếcHe gradually went deaf as he got older. (Anh ấy dần dần trở nên điếc khi lớn tuổi hơn.)
Go fishingĐi câu cáHe likes to go fishing on weekends. (Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.)
Go madTrở nên điên loạn, mất tríThe constant noise made him go mad. (Âm thanh liên tục làm cho anh ấy trở nên điên loạn.)
Go missingBị mất tích, không thấy đâuThe child went missing in the crowded market. (Đứa trẻ đã bị mất tích trong chợ đông đúc.)
Go on footĐi bộWe decided to go on foot to explore the city. (Chúng tôi quyết định đi bộ để khám phá thành phố.)
Go onlineTruy cập internet, kết nối internetI usually go online in the evenings to check my emails. (Tôi thường truy cập internet vào buổi tối để kiểm tra email.)
Go out of businessĐóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanhMany small shops have gone out of business due to the pandemic. (Nhiều cửa hàng nhỏ đã đóng cửa do đại dịch.)
Go overseasĐi ra nước ngoài, đi nước ngoàiShe went overseas to visit her relatives. (Cô ấy đã đi ra nước ngoài để thăm họ hàng.)
Go quietTrở nên yên lặng, im lặngThe room suddenly went quiet when he entered. (Phòng bỗng dưng trở nên yên lặng khi anh ấy vào.)
Go sailingĐi cắm buồm, đi tàu buồmThey decided to go sailing along the coast for their vacation. (Họ quyết định đi cắm buồm dọc theo bờ biển cho kỳ nghỉ.)

3. Bài tập về collocation thông dụng trong tiếng Anh

Cùng mình thực hành các bài tập về collocation thông dụng trong tiếng Anh bên dưới để củng cố kiến thức đã học. Bài tập gồm có:

  • Nối từ ở cột A với cột B.
  • Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau: Torn, close, determined, lay off, pay.
  • Lựa chọn đáp án đúng trong 4 đáp án A, B, C, D.
collocation thông dụng
Kiến thức về collocation thông dụng

Exercise 1: Match the words in column A with column B

(Bài tập 1: Nối từ ở cột A với cột B)

Cột ACột B
1. Catch a balla. Thực hiện kinh doanh
2. Do businessb. Trả lãi suất
3. Break a habitc. Bắt một quả bóng
4. Get drunkd. Thay đổi một thói quen
5. Go astraye. Say rượu
6. Pay interestf. Lạc lối

Ở bài này, chúng ta sẽ phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên để hoàn thành bài tập.

1. Catch a ball – c. Bắt một quả bóng2. Do business – a. Thực hiện kinh doanh
3. Break a habit – d. Thay đổi một thói quen4. Get drunk – e. Say rượu
5. Go astray – f. Lạc lối6. Pay interest – b. Trả lãi suất

Exercise 2: Choose the appropriate word to fill in the blanks in each of the following sentences: Torn, closed, determined, fired, paid

(Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau: Torn, close, determined, lay off, pay)

  1. I need to make a decision about my future. I’m still ………. between two options.
  2. My sister is a very ………. person. She always gets what she wants.
  3. I’m so tired. I need to take a break and ………. my eyes for a while.
  4. It’s important to ………. attention in class if you want to learn anything.
  5. The company is going through a difficult time and might have to ………. some employees.
Đáp ánGiải thích
1. TornTorn có nghĩa là cảm giác băn khoăn hoặc không thể quyết định giữa hai lựa chọn. Trong trường hợp này, người nói cảm thấy không biết chọn lựa giữa hai sự lựa chọn.
2. DeterminedDetermined có nghĩa là ý chí mạnh mẽ để đạt được mục tiêu nào đó. Ở đây, người chị được miêu tả là một người có ý chí mạnh mẽ, luôn quyết tâm để đạt được những gì mình muốn.
3. CloseClose có nghĩa là đóng cái gì đó lại, trong trường hợp này là đóng mắt để thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Trong ngữ cảnh này, người nói cần nghỉ ngơi và đóng mắt trong một khoảng thời gian ngắn để thư giãn.
4. PayPay nghĩa là tập trung hoặc chú ý vào cái gì đó. Ở đây, người nói nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tập trung và chú ý trong lớp học để học được điều gì đó.
5. Lay offLay off có nghĩa là chấm dứt việc làm của ai đó, đặc biệt là tạm thời hoặc do khó khăn trong kinh doanh. Trong trường hợp này, công ty đang trải qua thời kỳ khó khăn và có thể phải sa thải một số nhân viên do tình hình kinh doanh không thuận lợi.

Exercise 3: Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D

(Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng trong 4 đáp án A, B, C, D)

1. She always ………. the housework while her husband takes care of the yard.

  • A. does
  • B. makes
  • C. gets
  • D. takes

2. It’s important to ………. your dreams and work hard to achieve them.

  • A. make
  • B. take
  • C. do
  • D. get

3. He’s known for his ability to ………. difficult situations with ease.

  • A. take
  • B. make
  • C. do
  • D. handle

4. I need to ………. a decision about my career path before the end of the month.

  • A. take
  • B. make
  • C. do
  • D. get

5. The company had to ………. a lot of staff due to financial difficulties.

  • A. make
  • B. take
  • C. do
  • D. lay off
Đáp ánGiải thích
1. ACụm từ do the housework nghĩa là làm việc nhà. Chủ ngữ là she nên do chuyển thành does. Do đó, chọn đáp án A.
2. AMake được sử dụng để diễn đạt việc xây dựng hoặc tạo ra một điều gì đó, trong trường hợp này là dreams (giấc mơ). Vì vậy, cụm từ make your dreams có nghĩa là xây dựng/ giữ vững giấc mơ của bạn.
3. DHandle có nghĩa là xử lý hoặc giải quyết một tình huống hoặc vấn đề nào đó. Vì vậy, cụm từ handle difficult situations có nghĩa là xử lý các tình huống khó khăn.
4. BMake thường được sử dụng khi nói về việc đưa ra quyết định hoặc lựa chọn. 
5. DLay off có nghĩa là sa thải nhân viên, thường do khó khăn tài chính hoặc sự giảm thiểu công việc.

4. Kết luận

Bài viết trên, mình đã giúp bạn tổng hợp một số collocation thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học thêm các collocation và ứng dụng vào việc học để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Nếu gặp khó khăn trong quá trình học, bạn hãy tham khảo thêm mẹo bên dưới:

  • Đọc sách báo và tài liệu tiếng Anh, lưu ý cách sử dụng các từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Sử dụng các từ điển collocation để học thêm về nghĩa tiếng Anh và ví dụ minh hoạ.
  • Luyện tập sử dụng collocation trong giao tiếp, bài viết.

Bên cạnh collocation thông dụng, bạn có thể các kiến thức mới tại chuyên IELTS Vocabulary của IELTS Vietop. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để các thầy cô giải đáp. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.

Hiện nay, đang có chương trình thi thử IELTS chuẩn thi thật BC & IDP tại IELTS Vietop, đừng ngần ngại bỏ lỡ cơ hội này bạn nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Common Collocations – https://www.englishclub.com/vocabulary/collocations-common.php – Truy cập 01/04/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra