Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
06.09.2023

Talk about your family – nói về gia đình là một trong các chủ đề cực kỳ phổ biến, dễ gặp nhất khi thi IELTS Speaking. Với bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3 dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo, bổ sung các từ vựng, mẫu câu cần thiết cũng như các mẫu trả lời về chủ đề này để chuẩn bị thật tốt cho phần thi IELTS của mình nhé!

1. Cấu trúc bài nói Talk about your family

Thông thường, dựa theo phần “you should say” trong đề bài mà bạn sẽ xây dựng được cấu trúc phù hợp theo chủ đề Talk about your family. Việc có một cấu trúc bài nói chặt chẽ sẽ có ảnh hưởng rất nhiều đến điểm Coherence & Cohesion – 1 trong 4 tiêu chí chấm điểm phần IELTS Speaking của bạn.  

Cấu trúc bài nói Talk about your family
Cấu trúc bài nói Talk about your family

Nếu bạn có khả năng kiểm soát tốt độ mạch lạc trong bài nói của mình, bạn có thể mở rộng thêm bằng việc thêm ý tưởng vào bài nói bên cạnh các phần trong “you should say”.

Ví dụ, một bài nói Talk about your family có thể gặp là:

Describe your family. You should say:

How many family members your family has

Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên? Ở phần này không chỉ nói về số lượng mà ta còn nên liệt kê xem họ là ai. Mở rộng phần này, bạn có thể nói xem gia đình mình là dạng gia đình lớn hay nhỏ, nhiều hay ít thành viên. Phần từ vựng bên dưới sẽ cung cấp từ vựng về thành viên trong gia đình mà ta sẽ thường sử dụng nhé.

What they do

Họ làm (nghề) gì? Ở phần này nếu ta sẽ nói ngắn gọn về nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình, chú ý không sa đà vào nhiều quá để tránh dài dòng, vì bạn chỉ có 2 phút để trình bày ở phần IELTS Speaking part 2 thôi!

How close you are

Bạn và họ gần gũi nhau không? Ở phần này bạn sẽ nói về mối quan hệ của mình với các thành viên trong gia đình, ví dụ như bạn thân thiết với ai nhất, hoặc là bạn hay cùng họ làm những hoạt động nào…

And explain why your family is important to you.

Cuối cùng, đề bài sẽ gợi ý cho bạn nêu cảm nhận của mình về gia đình, rằng họ quan trọng với bạn mức nào và tại sao lại như thế. 

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng Talk about your family IELTS Speaking

Từ vựng hay về chủ đề Family Friend
Từ vựng hay về chủ đề Family Friend

2.1. Từ vựng Family members – các thành viên trong gia đình

  • Mother: Mẹ
  • Father: Cha
  • Child: Con
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Brother: Anh trai (older brother) / Em trai (younger brother)
  • Sister: Chị gái (older sister) / Em gái (younger sister)
  • Grandmother: Bà
  • Grandfather: Ông
  • Aunt: Cô (father’s sister) / Dì (mother’s sister)
  • Uncle: Chú (father’s brother) / Bác (mother’s brother)
  • Cousin: Anh em họ (male cousin) / Chị em họ (female cousin)
  • Nephew: Cháu trai (son of brother/sister) / Cháu gái (daughter of brother/sister)
  • Niece: Cháu gái (daughter of brother/sister) / Cháu trai (son of brother/sister)
  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ
  • Parents: Cha mẹ
  • Children: Con cái (số nhiều)
  • Grandchildren: Cháu (gọi bằng ông bà)
  • Siblings: Anh chị em ruột
  • Stepfather: Cha dượng
  • Stepmother: Mẹ kế
  • Stepson: Con trai kế
  • Stepdaughter: Con gái kế
  • Half-brother: Anh trai cùng cha/khác mẹ or em trai cùng cha/khác mẹ
  • Half-sister: Chị gái cùng cha/khác mẹ or em gái cùng cha/khác mẹ
  • Godfather: Cha đỡ đầu
  • Godmother: Mẹ đỡ đầu
  • In-laws: Họ hàng bên vợ/chồng

Đối với các họ hàng bên vợ/chồng, ta chỉ cần thêm in-law vào sau đại từ nhân xưng tương ứng. Ví dụ:

  • Mother-in-law: mẹ vợ/chồng
  • Father-in-law: cha vợ/chồng

Xem thêm: Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

2.2. Từ vựng các hình thái gia đình IELTS Speaking

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân / gia đình nhỏ (gồm bố, mẹ, và con cái)
  • Extended family: Gia đình đa thế hệ / gia đình lớn (gồm bố mẹ, con cái, ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ…)
  • Single-parent family: Gia đình đơn thân/một phụ huynh (thường là mẹ hoặc cha nuôi con một mình)
  • Blended family: Gia đình hỗn hợp (gồm phụ huynh và con cái từ nhiều mối quan hệ khác nhau, ví dụ như con riêng của vợ/chồng, cha dượng, mẹ kế, anh chị em kế,…)
  • Same-sex family: Gia đình đồng tính (gồm hai đối tượng đồng giới nuôi con)
  • Foster family: Gia đình nuôi dưỡng (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)
  • Childless family: Gia đình không có con (chọn sống không có con hoặc không thể sinh con)
  • Adoptive family: Gia đình nhận nuôi (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)

2.3. Danh từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking

  • Ancestor: Tổ tiên
  • Ancestry: Dòng họ, nguồn gốc
  • Adoption: Sự nhận nuôi
  • Affection: Tình cảm, tình yêu thương
  • Birth: Sinh, sự ra đời
  • Bond: Mối liên kết, mối quan hệ
  • Childhood: Tuổi thơ
  • Commitment: Sự cam kết
  • Conflict: Xung đột, mâu thuẫn
  • Connection: Mối liên hệ, mối quan hệ
  • Dependence: Sự phụ thuộc
  • Descendant: Hậu duệ
  • Divorce: Ly hôn
  • Emotion: Cảm xúc
  • Family: Gia đình
  • Generation: Thế hệ
  • Guardian: Người giám hộ
  • Heritage: Di sản, di sản văn hoá
  • Home: Nhà cửa, tổ ấm
  • Inheritance: Di sản thừa kế
  • Love: Tình yêu
  • Marriage: Hôn nhân
  • Memories: Ký ức
  • Offspring: Con cháu
  • Parenting: Việc nuôi dạy con cái
  • Partnership: Mối quan hệ đối tác, đồng sự
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Responsibility: Trách nhiệm
  • Separation: Chia tay, ly thân
  • Support: Sự hỗ trợ
  • Trust: Sự tin tưởng
  • Upbringing: Sự nuôi dạy, giáo dục
  • Values: Giá trị, giá trị đạo đức
  • Wedding: Đám cưới
  • Widow: Phụ nữ góa chồng
  • Widower: Người đàn ông góa vợ
  • Youth: Tuổi trẻ

2.4. Động từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking

  • Adopt: Nhận nuôi
  • Argue: Cãi nhau, tranh cãi
  • Care: Chăm sóc
  • Celebrate: Tổ chức kỷ niệm, lễ hội
  • Cherish: Trân trọng, yêu quý
  • Communicate: Giao tiếp, liên lạc
  • Cope: Đối phó, đương đầu
  • Depend: Phụ thuộc
  • Devote: Dành trọn, dành hết tâm huyết
  • Divorce: Ly hôn
  • Embrace: Ôm hôn, đón nhận
  • Engage: Tham gia, liên kết
  • Foster: Nuôi dưỡng
  • Forgive: Tha thứ
  • Grow up: Lớn lên
  • Inherit: Thừa kế
  • Love: Yêu
  • Marry: Kết hôn
  • Nurture: Nuôi dưỡng, nuôi nấng
  • Overcome: Vượt qua, khắc phục
  • Parent: Nuôi dạy con cái
  • Raise: Nuôi dưỡng, nuôi nấng
  • Reconcile: Hàn gắn, làm lành
  • Respect: Tôn trọng
  • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ
  • Trust: Tin tưởng
  • Visit: Thăm viếng
  • Bond: Kết nối, gắn bó
  • Comfort: An ủi, động viên
  • Communicate: Giao tiếp, truyền đạt
  • Cooperate: Hợp tác, cộng tác
  • Depend: Phụ thuộc, dựa vào
  • Discipline: Kỷ luật, trừng phạt
  • Encourage: Khuyến khích, động viên
  • Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
  • Gather: Tụ tập, thu thập
  • Hug: Ôm, ôm hôn

Xem ngay: Khóa học IELTS Speaking – Online và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Speaking

2.5. Tính từ chủ đề Talk about family IELTS Speaking

  • Adoring: Yêu quý, quý mến
  • Affectionate: Đầy tình cảm, ân cần
  • Blended: Lai tạo, pha trộn
  • Bonded: Gắn bó, liên kết
  • Caring: Chu đáo, quan tâm
  • Close-knit: Gắn bó chặt chẽ, thân thiết
  • Cooperative: Hợp tác, cộng tác
  • Devoted: Tận tâm, tận tụy
  • Dysfunctional: Không hoạt động tốt, bất hòa
  • Extended: Mở rộng, bao quát
  • Foster: Nuôi dưỡng, nuôi nấng
  • Harmonious: Hài hòa, đồng thuận
  • Inclusive: Bao hàm, kế thừa
  • Intimate: Thân mật, gần gũi
  • Loving: Yêu thương, sâu sắc
  • Nurturing: Nuôi nấng, nuôi dưỡng
  • Overprotective: Quá bảo vệ, quá chăm sóc
  • Parental: Cha mẹ, của cha mẹ
  • Paternal: Cha, của cha
  • Maternal: Mẹ, của mẹ
  • Protective: Bảo vệ, chăm sóc
  • Respectful: Tôn trọng, kính trọng
  • Responsible: Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
  • Traditional: Truyền thống, cổ điển
  • Unconditional: Vô điều kiện, không có điều kiện
  • Understanding: Hiểu biết, thấu hiểu
  • United: Đoàn kết, hợp nhất
  • Warm: Ấm áp, nồng nhiệt
  • Supportive: Hỗ trợ, giúp đỡ
  • Respectful: Tôn trọng, kính trọng
  • Affiliated: Liên kết, kết nối
  • Attached: Gắn bó, đính kèm
  • Cohesive: Đoàn kết, chắc chắn
  • Generational: Thế hệ, đời
  • Nuclear: Hạt nhân, nhỏ
  • Single-parent: Một phụ huynh, đơn thân
  • Stepparent: Cha mẹ kế, phụ huynh kế
  • Trusting: Tin tưởng, đáng tin cậy
  • Unified: Đoàn kết, hợp nhất
  • Understanding: Hiểu biết, thấu hiểu

2.6. Trạng từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking

  • Abundantly: Một cách dồi dào
  • Affectionately: Một cách ân cần, đầy tình cảm
  • Closely: Một cách gắn bó, chặt chẽ
  • Collectively: Một cách tập thể, đồng bộ
  • Compassionately: Một cách thông cảm, đồng cảm
  • Consistently: Một cách kiên định, đều đặn
  • Devotedly: Một cách tận tâm, tận tụy
  • Differently: Một cách khác biệt, khác nhau
  • Discreetly: Một cách thận trọng, kín đáo
  • Dysfunctionally: Một cách không hoạt động tốt, bất hòa
  • Emotionally: Một cách cảm xúc, đầy cảm xúc
  • Endlessly: Một cách không ngừng, vô tận
  • Eternally: Một cách vĩnh viễn, mãi mãi
  • Expressively: Một cách biểu đạt, diễn tả
  • Faithfully: Một cách trung thành, đáng tin cậy
  • Fondly: Một cách yêu thương, quý mến
  • Generously: Một cách hào phóng, rộng lượng
  • Gracefully: Một cách duyên dáng, thanh nhã
  • Happily: Một cách hạnh phúc, vui vẻ
  • Harmoniously: Một cách hài hòa, đồng thuận
  • Inclusively: Một cách bao hàm, kế thừa
  • Jointly: Một cách chung, cùng nhau
  • Lovingly: Một cách yêu thương, đầy tình yêu
  • Naturally: Một cách tự nhiên, bình thường
  • Patiently: Một cách kiên nhẫn, chờ đợi
  • Respectfully: Một cách tôn trọng, kính trọng
  • Responsibly: Một cách có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
  • Sincerely: Một cách chân thành, thành thật
  • Supportively: Một cách hỗ trợ, giúp đỡ
  • Together: Một cách cùng nhau, đồng hành
  • Traditionally: Một cách truyền thống, cổ điển
  • Unconditionally: Một cách vô điều kiện, không có điều kiện
  • Understandingly: Một cách hiểu biết, thấu hiểu
  • Unitedly: Một cách đoàn kết, hợp nhất
  • Warmly: Một cách ấm áp, nồng nhiệt
  • Wholeheartedly: Một cách toàn tâm toàn ý, chân thành
  • Widely: Một cách rộng rãi, phổ biến
  • Willingly: Một cách tự nguyện, sẵn lòng
  • Yearningly: Một cách khao khát, mong muốn

2.7. Idioms & Phrases chủ đề Talk about your family IELTS Speaking

Thành ngữ về Gia đình - Family Idioms
Thành ngữ về Gia đình – Family Idioms
  • Blood is thicker than water – Một giọt máu đào hơn ao nước lã (nghĩa đen là máu dày hơn nước, nghĩa bóng là tình cảm gia đình là quan trọng nhất)
  • Chip off the old block – Như cha như con (nghĩa đen là một mảnh ghép của khối cũ, nghĩa bóng là con giống hệt cha/mẹ)
  • Family tree – Gia phả (cây phả hệ)
  • Like father, like son – Cha nào con nấy (nghĩa đen là giống về mặt vật lý, hình dáng, nghĩa bóng là con cái học hỏi và bắt chước cha mẹ)
  • Like mother, like daughter – Mẹ nào con nấy (tương tự như “like father, like son”)
  • The apple doesn’t fall far from the tree – Quả táo không rơi xa thân cây (nghĩa đen là quả táo rơi gần thân cây, nghĩa bóng là con cái giống cha mẹ)
  • A family affair – Một chuyện gia đình
  • Family man/woman – Người đàn ông/phụ nữ yêu thương, gắn bó với gia đình
  • Home is where the heart is – Nơi nào có tình yêu, nơi ấy là nhà
  • In the family way – Đang mang thai
  • Keep it in the family – Giữ bí mật trong gia đình, không làm lớn, để lộ chuyện ra ngoài
  • The black sheep of the family – Con cừu đen trong gia đình (nghĩa bóng là một người trong gia đình bị “cô lập”, ít ai muốn giao du cùng)
  • The family jewels – Những viên ngọc quý trong gia đình (nghĩa bóng là tài sản đáng giá của gia đình)
  • The family that prays together, stays together – Gia đình cầu nguyện cùng nhau, sẽ đoàn kết bên nhau
  • The prodigal son – Con trai tài giỏi nhưng phung phí và ăn chơi
  • There’s no place like home – Không nơi nào tốt như nhà mình
  • To be born with a silver spoon in one’s mouth – Sinh ra trong gia đình giàu có
  • To cut the apron strings – Tự lập, không còn phụ thuộc vào gia đình
  • When one door closes, another opens – Khi một cánh cửa đóng lại, một cánh cửa khác mở ra (nghĩa bóng là sự thay đổi hoặc thất bại có thể mở ra cơ hội mới)

Tham khảo video hướng dẫn Talk about your Family nhé

Xem thêm:

3. Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1

Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1
Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1

3.1. Tell me something about your family

I come from a small family of four. My parents are both retired and I have an older brother who is married with two children. We all live in the same city and try to get together as often as possible. My family we enjoy spending time with each other, whether it’s going out to eat or watching a movie at home.

  • Retired (adj): nghỉ hưu
  • Get together (v): hội tụ, gặp mặt

Bản dịch: Tôi đến từ một gia đình nhỏ 4 người. Cha mẹ tôi đều đã nghỉ hưu và tôi có một người anh đã kết hôn, có 2 con. Chúng tôi sống trong cùng thành phố với nhau và luôn cố gắng gặp gỡ nhau nhiều nhất có thể. Gia đình tôi thích dành thời gian cho nhau, kể cả khi đi ra ngoài ăn hoặc xem phim ở nhà.

3.2. Who are you close to in your family?

I’m very close to my mom. She’s always been my biggest supporter and I can talk to her literally about anything. We share a lot of interests and enjoy spending time doing stuff together. My dad and I also possess a good relationship, but I think I have a more special bond with mom.

  • Supporter (n): người ủng hộ
  • Literally (adv): theo đúng nghĩa đen
  • Possess (v): sở hữu, có
  • Bond (n): mối liên kết

Bản dịch: Tôi rất thân với mẹ. Bà ấy luôn là người ủng hộ lớn nhất của tôi và tôi có thể nói chuyện với bà về bất cứ điều gì theo đúng nghĩa đen. Chúng tôi chia sẻ rất nhiều sở thích và thích dành thời gian làm mọi việc cùng nhau. Bố tôi và tôi cũng có một mối quan hệ tốt, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có một mối quan hệ đặc biệt hơn với mẹ.

3.3. How much time do you manage to spend with members of your family?

I try to spend as much time as possible with my family, although it can be difficult with everyone’s busy schedules. On average, I see my parents and brother once a week and we usually have dinner together. Sometimes we’ll go out to do something fun like see a movie or go bowling. I think it’s important to make time for family, especially since we all live in the same city.

  • Spend (v): dành (thời gian)
  • Schedule (v): lịch trình
  • Together (adv): cùng nhau
  • Make time for: dành thời gian cho

Bản dịch: Tôi cố gắng dành nhiều thời gian nhất có thể cho gia đình, dù điều đó có thể khó khăn với lịch trình bận rộn của mọi người. Thường thì tôi gặp bố mẹ và anh trai tôi mỗi tuần một lần và chúng tôi thường ăn tối cùng nhau. Đôi khi chúng tôi sẽ ra ngoài làm điều gì đó thú vị như xem phim hoặc chơi bowling. Tôi nghĩ việc dành thời gian cho gia đình là rất quan trọng, đặc biệt là khi chúng tôi đều sống trong cùng một thành phố.

3.4. What sorts of things do you like to do with your family?

I enjoy doing a variety of things with my family, such as going out to eat at new restaurants, watching movies, or taking day trips to nearby cities. We also like to play board games or card games together at home. Sometimes we’ll go for a walk or hike if the weather is nice. In short, we just like spending time together and having fun.

  • Variety (n): đa dạng
  • Nearby (adv): gần đây
  • Board games (n): trò chơi bàn cờ
  • Card games (n): trò chơi bài
  • Hike (v): đi bộ đường dài trên núi

Bản dịch: Tôi thích làm nhiều việc cùng gia đình, chẳng hạn như đi ăn ở những nhà hàng mới, xem phim hoặc tham gia các chuyến đi chơi trong ngày đến các thành phố lân cận. Chúng tôi cũng thích chơi bàn cờ hoặc đánh bài với nhau ở nhà. Đôi khi chúng tôi sẽ đi dạo hoặc đi bộ đường dài nếu thời tiết đẹp. Nói tóm lại, chúng tôi chỉ thích tận hưởng thời gian vui vẻ bên nhau.

3.5. Did/Do you get well with your family? Why?

My family has a strong bond and enjoy spending time together. I think it’s because we communicate well and respect each other’s opinions. We also support each other through both good times and bad. Of course there are also issues sometimes but in general, I feel very lucky to have such a loving and supportive family that could get along very well.

  • Strong bond (n): mối liên kết mạnh mẽ
  • Communicate (v): giao tiếp
  • Respect (v): tôn trọng
  • Loving (adj): yêu thương
  • Supportive (adj): hỗ trợ, động viên
  • Get along (phrasal verb): hòa thuận

Bản dịch: Gia đình tôi có mối quan hệ gắn bó bền chặt và thích dành thời gian bên nhau. Tôi nghĩ đó là do chúng tôi giao tiếp tốt và tôn trọng ý kiến của nhau. Chúng tôi cũng hỗ trợ lẫn nhau ở cả thời điểm tốt và xấu. Tất nhiên đôi khi cũng có những vấn đề nhưng nhìn chung, tôi cảm thấy rất may mắn khi có một gia đình luôn yêu thương và hỗ trợ, hòa thuận với nhau.

Xem thêm:

4. Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 2

Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 2

Các bài mẫu theo band bên dưới được chia theo ước lượng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau theo từng mức độ. Bạn hãy lựa chọn band phù hợp nhất với trình độ của mình để tham khảo nhé!

Describe your family. You should say:

  • How many family members your family has
  • What they do
  • How close you are

And explain why your family is important to you.

4.1. Bài mẫu Topic Family IELTS Speaking part 2 band 5.0+

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu band 5.0+ từ IELTS Vietop:

I come from a family of four, which includes my parents, my older brother, and myself. My parents are both retired now, but they used to work in education and healthcare respectively. My brother is a software engineer and he’s married with two kids. We all live in the same city, so we get to see each other quite often.

I’m very close to my family and we have a great relationship. We enjoy spending time together, whether it’s cooking a meal, playing board games, or going on a vacation. We also support each other through both good times and bad.

My family is very important to me because they provide me with a sense of belonging and support. They have always been there for me, no matter what. I know that I can rely on them for advice, encouragement, and love. They have helped me become the person that I am today and I am grateful for them every day.

  • Includes (v): bao gồm
  • Respectively (adv): tương ứng
  • Software engineer (n): kỹ sư phần mềm
  • Relationship (n): mối quan hệ
  • Sense of belonging (n): cảm giác thuộc về
  • Advice (n): lời khuyên
  • Encouragement (n): động viên

Bản dịch: Tôi đến từ một gia đình bốn người, bao gồm bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Bố mẹ tôi đều đã nghỉ hưu, nhưng họ từng làm việc trong lĩnh vực giáo dục và y tế. Anh trai tôi là một kỹ sư phần mềm và anh ấy đã kết hôn và có hai con. Tất cả chúng tôi sống trong cùng một thành phố, vì vậy chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên.

Tôi rất gần gũi với gia đình mình và chúng tôi có một mối quan hệ tuyệt vời. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau, cho dù đó là nấu một bữa ăn, chơi trò chơi trên bàn cờ hay đi nghỉ mát. Chúng tôi cũng hỗ trợ lẫn nhau thông qua cả thời điểm tốt và xấu.

Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi vì họ cho tôi cảm giác thân thuộc và hỗ trợ. Bất kể điều gì thì họ đã luôn ở đó vì tôi. Tôi biết rằng tôi có thể dựa vào họ để được tư vấn, động viên và yêu thương. Họ đã giúp tôi trở thành con người như ngày hôm nay và tôi biết ơn họ mỗi ngày.

4.2. Bài mẫu Topic Family IELTS Speaking part 2 band 6.5+

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu band 6.5+ từ IELTS Vietop:

I come from a nuclear family of four, consisting of my parents, my older sister, and myself. My father is a successful businessman, while my mother is a homemaker. My sister is currently pursuing her MBA degree in a top university. We all live in a spacious house in the suburbs and enjoy spending time together.

I’m extremely close to my family, and we share a deep bond of love and mutual respect. We often have long conversations about nearly every topic, from politics to literature. We enjoy going on weekend trips and trying out new restaurants. I feel that we are each other’s biggest supporters, and we always have each other’s backs.

Home is where the love is, therefore my family is incredibly important to me as they provide me with a sense of emotional security and stability. They have always been a source of strength and encouragement, and have helped shape my values and beliefs. I’m grateful for their love and support, and I know that I can always count on them, no matter what.

  • Nuclear family (n): gia đình hạt nhân
  • Homemaker (n): người nội trợ
  • Pursuing (v): theo đuổi
  • Mutual respect (n): sự tôn trọng lẫn nhau
  • Have each other’s backs: luôn sẵn sàng chia sẻ, hỗ trợ nhau
  • Emotional security (n): an toàn tình cảm
  • Stability (n): sự ổn định
  • Source of strength (n): nguồn sức mạnh

Bản dịch: Tôi đến từ một gia đình hạt nhân bốn người, bao gồm bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Bố tôi là một doanh nhân thành đạt, còn mẹ tôi ở nhà nội trợ. Em gái tôi hiện đang theo học bằng MBA tại một trường đại học hàng đầu. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà rộng rãi ở vùng ngoại ô và tận hưởng thời gian bên nhau.

Tôi vô cùng thân thiết với gia đình mình, và chúng tôi chia sẻ mối quan hệ yêu thương và tôn trọng lẫn nhau sâu sắc. Chúng tôi thường có những cuộc trò chuyện dài về hầu hết mọi chủ đề, từ chính trị đến văn học. Chúng tôi thích đi du lịch vào cuối tuần và thử ăn ở những nhà hàng mới. Tôi cảm thấy rằng chúng tôi là những người ủng hộ lớn nhất của nhau và chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ, hỗ trợ nhau.

Nhà là nơi để yêu thương, vì vậy gia đình vô cùng quan trọng đối với tôi vì họ mang đến cho tôi cảm giác an toàn và ổn định về mặt cảm xúc. Họ luôn là nguồn sức mạnh và sự khích lệ, đồng thời giúp hình thành các giá trị và niềm tin của tôi. Tôi biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ của họ, và tôi biết rằng tôi luôn có thể tin tưởng vào họ, bất kể điều gì xảy ra.

Bạn đã sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS? Đăng ký ngay để tham gia thi thử IELTS MIỄN PHÍ của IELTS Vietop và trải nghiệm điều kiện thi thực tế với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đừng bỏ lỡ cơ hội luyện thi IELTS chất lượng và miễn phí này!

4.3. Bài mẫu Topic Family IELTS Speaking part 2 band 7.5+

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu band 7.5+ từ IELTS Vietop:

My family is a close-knit one, consisting of my parents, my younger brother, and myself. My father is a renowned surgeon, while my mother is a professor of literature. My brother is currently studying engineering in a top university. We all live in a spacious apartment in the heart of the city and enjoy spending time together.

We share a strong bond of love and support, and we often engage in lively discussions about a wide range of topics, from science to art. We enjoy going on family vacations and trying out new cuisines. I feel that we are each other’s best friends, and we always make time for each other, no matter how busy our schedules are.

My family is incredibly vital to me as they have shaped my values, beliefs, and aspirations. They have always encouraged me to pursue my dreams and have provided me with a safe and nurturing environment to grow in. I’m grateful for their unwavering love and support, and I know that they will always be there for me, through thick and thin.

  • Close-knit (adj): gắn bó chặt chẽ
  • Renowned (adj): nổi tiếng
  • Surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
  • Professor (n): giáo sư
  • Engineering (n): kỹ thuật
  • Lively (adj): sôi nổi
  • Wide range (n): phạm vi rộng
  • Cuisines (n): ẩm thực
  • Aspirations (n): khát vọng
  • Nurturing (adj): nuôi dưỡng
  • Unwavering (adj): kiên định
  • Through thick and thin: trong mọi trường hợp

Bản dịch: Gia đình tôi gắn bó chặt chẽ với nhau, bao gồm bố mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Cha tôi là một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng, còn mẹ tôi là giáo sư văn học. Anh trai tôi hiện đang học kỹ thuật tại một trường đại học hàng đầu. Tất cả chúng tôi sống trong một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố và tận hưởng thời gian bên nhau.

Chúng tôi chia sẻ mối quan hệ yêu thương và hỗ trợ mạnh mẽ, và chúng tôi thường tham gia vào các cuộc thảo luận sôi nổi về nhiều chủ đề, từ khoa học đến nghệ thuật. Chúng tôi thích đi nghỉ cùng gia đình và thử những món ẩm thực mới. Tôi cảm thấy rằng chúng tôi là những người bạn tốt nhất của nhau và chúng tôi luôn dành thời gian cho nhau, bất kể lịch trình của chúng tôi có bận rộn đến đâu.

Gia đình vô cùng quan trọng đối với tôi vì họ đã định hình các giá trị, niềm tin và nguyện vọng của tôi. Họ luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình và mang đến cho tôi một môi trường an toàn và nuôi dưỡng để tôi trưởng thành. Tôi biết ơn tình yêu và sự ủng hộ không ngừng của họ, và tôi biết rằng họ sẽ luôn ở bên tôi trong mọi trường hợp.

Xem thêm:

5. Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 3

5.1. Which are more important to you: your family or your friends?

Both my family and friends are important, and I believe it’s essential to maintain a balance between the two. My family provides me with a sense of belonging and support, while my friends offer me a different perspective and help me have fun. I think it’s crucial to prioritize both in our lives and to make time for them in a way that feels balanced and sustainable.

  • Essential (adj): cần thiết
  • Belonging (n): cảm giác thuộc về
  • Perspective (n): quan điểm
  • Prioritize (v): ưu tiên
  • Sustainable (adj): bền vững

Bản dịch: Cả gia đình và bạn bè của tôi đều quan trọng và tôi tin rằng điều cần thiết là duy trì sự cân bằng giữa hai bên. Gia đình cho tôi cảm giác thân thuộc và hỗ trợ, trong khi bạn bè cho tôi một góc nhìn khác và giúp tôi vui vẻ. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải ưu tiên cả hai thứ trong cuộc sống của chúng ta và dành thời gian cho chúng theo cách cảm thấy cân bằng và bền vững.

5.2. In what ways have families in your country changed recently?

From my view, in recent years, families in Vietnam have undergone significant changes. One of the most notable changes is the increasing number of nuclear families, where parents and their children live separately from extended family members, which is in contrast to the traditional extended family structure, where multiple generations live together. Moreover, there has been a shift towards more egalitarian gender roles within families, with both men and women sharing household and childcare responsibilities.

  • Significant (adj): đáng kể
  • Separately (adv): tách biệt
  • A shift towards: một sự thay đổi đối với
  • Egalitarian (adj): bình đẳng
  • Gender roles (n): vai trò giới tính
  • Household responsibilities (n): trách nhiệm chăm lo gia đình
  • Childcare responsibilities (n): trách nhiệm chăm sóc con cái

Bản dịch: Theo quan điểm của tôi, trong những năm gần đây, gia đình ở Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là số lượng gia đình hạt nhân ngày càng tăng, trong đó cha mẹ và con cái sống tách biệt với các thành viên trong đại gia đình, trái ngược với cấu trúc đại gia đình truyền thống, nơi nhiều thế hệ cùng chung sống. Hơn nữa, đã có sự thay đổi theo hướng vai trò giới bình đẳng hơn trong các gia đình, với cả nam giới và phụ nữ chia sẻ trách nhiệm gia đình và chăm sóc con cái.

5.3. Should husbands and wives have different roles within the family? Why (not)? 

I believe that husbands and wives should not be restricted to specific roles within the family. Instead, to create a partnership where both individuals feel respected, appreciated, and supported in their roles within the family, people should work together to determine what responsibilities they each feel comfortable with and how they can best support each other. It’s important to recognize that both partners bring different skills and strengths to the table, and that these should be valued equally.

  • Restricted (adj): Bị giới hạn
  • Specific (adj): Cụ thể, đặc biệt
  • Partnership (n): mối quan hệ đối tác (vợ chồng)
  • Individuals (n): Cá nhân
  • Respected (adj): Được tôn trọng
  • Appreciated (adj): Được đánh giá cao
  • Supported (adj): Được hỗ trợ
  • Strengths (n): Điểm mạnh
  • Valued (adj): Được đánh giá cao
  • Equally (adv): Bằng nhau
  • Bring something to the table: đóng góp một cái gì đó có giá trị

Bản dịch: Tôi tin rằng không nên giới hạn vợ chồng trong những vai trò cụ thể trong gia đình. Thay vào đó, để tạo ra mối quan hệ hợp tác mà cả hai cá nhân đều cảm thấy được tôn trọng, đánh giá cao và được hỗ trợ trong vai trò của họ trong gia đình, mọi người nên làm việc cùng nhau để xác định những trách nhiệm mà mỗi người cảm thấy thoải mái và cách họ có thể hỗ trợ nhau tốt nhất. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng cả hai đối tác đều mang đến những kỹ năng và thế mạnh khác nhau và những điều này nên được đánh giá ngang nhau.

Trên đây là bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3 từ IELTS Vietop. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn trau dồi thêm được nhiều từ vựng, mẫu câu và ý tưởng hay để có thể “thể hiện” hết mình trong phần khi nói với chủ đề Gia đình và đạt điểm như mong muốn. Chúc các bạn học tốt!  

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra