Banner back to school 3

Talk about shopping – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chủ đề shopping – mua sắm là một trong những chủ đề không còn xa lạ mà thí sinh sẽ phải lưu ý trong quá trình ôn luyện thi IELTS, bởi tính chất phổ biến của nó nên giám khảo sẽ có rất nhiều cách đặt câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking của các bạn. IELTS Vietop mời các bạn đến với phần bài mẫu chủ đề: Talk about shopping các part 1, 2, 3 dưới đây để tham khảo thêm nhiều ý tưởng, từ vựng hay nhé!

1. Shopping là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, shopping là một danh từ chỉ hành động hoặc hoạt động mua hàng hóa từ các cửa hàng, siêu thị,… Khi nói một người đi shopping, ý của ta sẽ nói tới việc họ đi mua sắm.

E.g.: Maria is not here, she is going shopping. (Maria không có ở đây, cô ấy đi mua sắm rồi.)

Ngoài ra, từ shopping còn có một nghĩa khác là hàng hóa mua từ các cửa hàng, đặc biệt là thực phẩm và đồ gia dụng.

E.g.: I unloaded all the shopping. (Tôi lấy các món hàng đã mua ra.)

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng chủ đề Talk about shopping 

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến với chủ đề Talk about shopping, IELTS Vietop mời bạn tham khảo qua nhé!

Từ vựng chủ đề Talk about shopping
Từ vựng chủ đề Talk about shopping

2.1. Danh từ về chủ đề Shopping

  • Bargain – Sự mặc cả
  • Boutique – Cửa hàng thời trang
  • Brand – Thương hiệu
  • Cashier – Thu ngân
  • Checkout – Quầy thanh toán
  • Consumer – Người tiêu dùng
  • Coupon – Phiếu giảm giá
  • Department store – Cửa hàng bách hóa
  • Discount – Giảm giá
  • Fashion – Thời trang
  • Market – Chợ
  • Online shopping – Mua sắm trực tuyến
  • Payment – Thanh toán
  • Price – Giá cả
  • Product – Sản phẩm
  • Purchase – Mua hàng
  • Receipt – Biên lai
  • Sale – Đợt giảm giá
  • Salesperson – Nhân viên bán hàng
  • Shopping cart – Giỏ hàng
  • Shopping center – Trung tâm mua sắm
  • Size – Kích cỡ
  • Store – Cửa hàng
  • Supermarket – Siêu thị
  • Trolley – Xe đẩy hàng
  • Variety – Đa dạng
  • Voucher – Voucher, phiếu mua hàng
  • Wallet – Ví tiền
  • Window shopping – Mua sắm qua cửa sổ
  • Wishlist – Danh sách mong muốn

Bạn đang muốn test năng lực IELTS của bản thân? Vậy bạn không nên bỏ lỡ chương trình thi thử IELTS miễn phí 100% tại IELTS Vietop. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm kỳ thi IELTS như thật, với quy trình và đề thi chuẩn từ IDP và BC. Tham gia chương trình này, bạn sẽ được kiểm tra đầy đủ cả 4 kỹ năng IELTS, giúp bạn đánh giá được trình độ hiện tại của bản thân.

2.2. Động từ chủ đề Talk about shopping 

  • Browse – Dạo chơi, xem qua
  • Compare – So sánh
  • Purchase – Mua
  • Bargain – Mặc cả
  • Choose – Chọn lựa
  • Pay – Trả tiền
  • Shop – Mua sắm
  • Try on – Thử đồ
  • Accessorize – Trang điểm phụ kiện
  • Return – Trả lại
  • Exchange – Đổi hàng
  • Haggle – Mặc cả, mặc giá
  • Save – Tiết kiệm
  • Invest – Đầu tư
  • Order – Đặt hàng
  • Search – Tìm kiếm
  • Bargain hunt – Tìm kiếm hàng giảm giá
  • Splurge – Phung phí, tiêu xài thả ga
  • Restock – Cung cấp hàng mới
  • Upgrade – Nâng cấp
  • Shop online – Mua sắm trực tuyến
  • Shop around – Mua sắm ở nhiều nơi khác nhau
  • Shop for – Mua sắm cho
  • Shoplift – Trộm cắp hàng hóa trong cửa hàng
  • Shop till you drop – Mua sắm mãi không thôi
  • Advertise – Quảng cáo
  • Negotiate – Đàm phán
  • Shop wisely – Mua sắm thông minh
  • Stock up – Tiết kiệm, tích trữ
  • Dispose – Vứt bỏ

2.3. Tính từ chủ đề Talk about shopping 

  • Affordable – Phải chăng
  • Authentic – Chính hãng, đích thực
  • Bargainable – Có thể mặc cả
  • Convenient – Tiện lợi
  • Designer – Thiết kế
  • Expensive – Đắt đỏ
  • Fashionable – Thời trang
  • Genuine – Chất lượng, thật
  • Impulsive – Bốc đồng, hấp tấp
  • Luxurious – Sang trọng
  • Modern – Hiện đại
  • Popular – Phổ biến
  • Quality – Chất lượng
  • Reliable – Đáng tin cậy
  • Sale – Bán chạy, giảm giá
  • Stylish – Phong cách
  • Trendy – Thịnh hành
  • Unique – Độc đáo
  • Versatile – Linh hoạt, đa năng
  • Cheap – Rẻ
  • Durable – Bền
  • Fashion-forward – Tiên phong trong thời trang
  • High-end – Cao cấp
  • Limited – Hạn chế
  • On-trend – Theo xu hướng
  • Practical – Thực tế
  • Reliable – Đáng tin cậy
  • Sustainable – Bền vững
  • Trendsetting – Định hình xu hướng
  • Versatile – Linh hoạt

2.4. Trạng từ chủ đề Talk about shopping 

  • Avidly – Một cách say mê
  • Carefully – Một cách cẩn thận
  • Conveniently – Một cách tiện lợi
  • Eagerly – Một cách háo hức
  • Efficiently – Một cách hiệu quả
  • Fashionably – Một cách thời trang
  • Frugally – Một cách tiết kiệm
  • Generously – Một cách hào phóng
  • Impulsively – Một cách bốc đồng
  • Luxuriously – Một cách sang trọng
  • Mindfully – Một cách tỉnh táo
  • Often – Thường xuyên
  • Patiently – Một cách kiên nhẫn
  • Promptly – Một cách nhanh chóng
  • Rationally – Một cách hợp lý
  • Responsibly – Một cách có trách nhiệm
  • Savvy – Một cách thông thạo
  • Selectively – Một cách lựa chọn kỹ càng
  • Simultaneously – Đồng thời
  • Strategically – Một cách chiến lược
  • Successfully – Một cách thành công
  • Thoughtfully – Một cách chu đáo
  • Thriftily – Một cách tiết kiệm
  • Trendily – Một cách theo xu hướng
  • Unconventionally – Một cách không theo truyền thống
  • Wisely – Một cách khôn ngoan
  • Yearly – Hàng năm
  • Zealously – Một cách nhiệt tình
  • Carelessly – Một cách bất cẩn
  • Regularly – Một cách đều đặn

Xem thêm:

3. Một số mẫu câu chủ đề Talk about shopping 

Từ vựng và cấu trúc thường sử dụng trong Topic Shopping
Từ vựng và cấu trúc thường sử dụng trong Topic Shopping
  • I enjoy shopping because it allows me to explore the latest fashion trends and discover unique items. (Tôi thích mua sắm vì nó cho phép tôi khám phá xu hướng thời trang mới nhất và tìm hiểu những món đồ độc đáo.)
  • In my opinion, online shopping has become increasingly popular due to its convenience and wide range of options. (Theo ý kiến của tôi, mua sắm trực tuyến đã ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và đa dạng các lựa chọn.)
  • When I go shopping, I usually compare prices and quality before making a purchase to ensure I get the best value for my money. (Khi đi mua sắm, tôi thường so sánh giá cả và chất lượng trước khi mua để đảm bảo tôi nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền của mình.)
  • I tend to be an impulsive shopper, especially when I come across a great deal or a limited-time offer. (Tôi có xu hướng mua sắm bốc đồng, đặc biệt là khi tôi tìm thấy một ưu đãi tuyệt vời hoặc một khuyến mãi có thời hạn.)
  • One of my favorite shopping experiences was when I travelled abroad and had the opportunity to visit local markets and buy traditional handicrafts. (Một trong những trải nghiệm mua sắm ưa thích của tôi là khi tôi đi du lịch nước ngoài và có cơ hội ghé thăm các chợ địa phương và mua các sản phẩm thủ công truyền thống.)
  • I believe it’s important to shop responsibly by considering factors such as the ethical production of goods and the environmental impact of our purchases. (Tôi tin rằng việc mua sắm có trách nhiệm là cần thiết bằng cách xem xét các yếu tố như sản xuất đạo đức của hàng hóa và tác động môi trường của việc mua sắm.)
  • Window shopping is a fun activity for me as I can leisurely browse through stores and get inspiration for my future purchases. (Việc đi xem hàng qua cửa sổ là hoạt động thú vị với tôi, vì tôi có thể dạo chơi qua các cửa hàng một cách thoải mái và lấy cảm hứng cho những mua sắm trong tương lai.)
  • I often shop for clothes and accessories during the end-of-season sales when I can find great discounts on stylish items. (Tôi thường mua đồ và phụ kiện trong thời gian giảm giá cuối mùa khi tôi có thể tìm được những món đồ thời trang với giá ưu đãi.)
  • I prefer shopping at local markets because I enjoy the vibrant atmosphere and the chance to interact with the sellers. (Tôi thích mua sắm tại các chợ địa phương vì tôi thích không khí sôi động và cơ hội giao tiếp với những người bán hàng.)
  • Online reviews play a crucial role in my shopping decisions as they provide insights from other customers and help me evaluate the quality and reliability of a product. (Những đánh giá trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của tôi, vì chúng cung cấp thông tin từ các khách hàng khác và giúp tôi đánh giá chất lượng và đáng tin cậy của một sản phẩm.)

Bạn muốn đạt điểm cao trong phần thi nói IELTS về chủ đề mua sắm?

Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận thêm nhiều bài mẫu Speaking hay cho cả 3 phần thi với đầy đủ từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng. Hãy để lại thông tin họ tên và số điện thoại của bạn qua FORM ĐẶT HẸN để chúng tôi gửi tài liệu MIỄN PHÍ!

Bằng cách này, bạn sẽ có thể:

  • Tham khảo thêm nhiều bài mẫu về các chủ đề thường gặp trong bài thi nói IELTS.
  • Nắm được chiến lược để trả lời các câu hỏi trong từng phần thi.
  • Cải thiện vốn từ vựng và cách diễn đạt lưu loát bằng tiếng Anh.

Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy đăng ký ngay hôm nay để chinh phục bài thi nói IELTS!

Xem thêm:

4. Bài mẫu chủ đề: Talk about shopping IELTS Speaking part 1

Bài mẫu chủ đề Talk about shopping IELTS Speaking part 1
Bài mẫu chủ đề Talk about shopping IELTS Speaking part 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

4.1. Do you enjoy shopping?

Yes, I thoroughly enjoy shopping. It gives me a sense of excitement and fulfilment. I find it fascinating to explore the latest fashion trends and discover unique items. Also, shopping allows me to express my personal style and enhance my confidence. Whether it’s browsing through local markets or indulging in online shopping, the process always brings me joy.

  • Thoroughly (adv) – Một cách triệt để, hoàn toàn
  • Fulfillment (n) – Sự hoàn thành, sự đáp ứng
  • Express (v) – Diễn đạt, biểu đạt
  • Enhance (v) – Nâng cao, tăng cường
  • Indulging (v) – Tận hưởng

Bản dịch

Vâng, tôi rất thích mua sắm. Nó mang lại cho tôi cảm giác phấn khích và thỏa mãn. Tôi thấy thật thú vị khi khám phá những xu hướng thời trang mới nhất và khám phá những món đồ độc đáo. Ngoài ra, mua sắm còn cho phép tôi thể hiện phong cách cá nhân và nâng cao sự tự tin của mình. Cho dù đó là dạo quanh các khu chợ địa phương hay mua sắm trực tuyến, quá trình này luôn mang lại cho tôi niềm vui.

4.2. How often do you go shopping?

I typically go shopping on a weekly basis. It’s a routine that I enjoy as it allows me to stay updated with the latest trends and replenish my essential items. Occasionally, I have some impromptu shopping trips when I come across irresistible deals or unique finds. However, I am mindful of my expenses and strive to maintain a balanced approach. Shopping serves as a therapeutic activity for me, providing a sense of relaxation and satisfaction.

  • Replenish (v) – Bổ sung, làm mới
  • Essential (adj) – Cần thiết, quan trọng
  • Impromptu (adj) – Bất ngờ, tức thì
  • Irresistible (adj) – Không thể cưỡng lại được, hấp dẫn đến đáng ngạc nhiên
  • Expenses (n) – Chi phí, phí tổn
  • Strive (v) – Phấn đấu, cố gắng
  • Balanced (adj) – Cân bằng, cân đối
  • Approach (n) – Cách tiếp cận, phương pháp
  • Therapeutic (adj) – Có tác dụng chữa bệnh, thư giãn

Bản dịch

Tôi thường đi mua sắm hàng tuần. Đó là một thói quen mà tôi thích vì nó cho phép tôi cập nhật những xu hướng mới nhất và bổ sung những món đồ thiết yếu của mình. Thỉnh thoảng, tôi có những chuyến đi mua sắm ngẫu hứng khi bắt gặp những ưu đãi không thể cưỡng lại hoặc những phát hiện độc đáo.

Tuy nhiên, tôi lưu tâm đến chi phí của mình và cố gắng duy trì cách tiếp cận cân bằng. Mua sắm đối với tôi như một hoạt động trị liệu, mang lại cảm giác thư giãn và hài lòng.

4.3. What is the most expensive item that you have purchased?

The most expensive item I have ever purchased is my iPhone 13. I saved for several months to buy it. It was a significant investment for me due to its advanced features and cutting-edge technology, a valuable asset that I use on a daily basis for various tasks, from communication to multimedia consumption. The sleek design and powerful performance make the phone worth the price tag. 

  • Investment (n) – Đầu tư
  • Cutting-edge (adj) – Hiện đại, tiên tiến
  • Valuable (adj) – Có giá trị, quý giá
  • Asset (n) – Tài sản
  • Multimedia (n) – Đa phương tiện
  • Consumption (n) – Tiêu thụ

Bản dịch

Món đồ đắt nhất mà tôi từng mua là chiếc iPhone 13. Tôi đã tiết kiệm trong vài tháng để mua nó. Đó là một khoản đầu tư đáng kể đối với tôi do các tính năng tiên tiến và công nghệ tiên tiến của nó, một món đồ quý giá mà tôi sử dụng hàng ngày cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ giao tiếp đến sử dụng đa phương tiện. Thiết kế đẹp mắt và hiệu năng mạnh mẽ khiến chiếc điện thoại này xứng đáng với mức giá của nó.

Xem thêm:

Bắt đầu hành trình học IELTS online ngay hôm nay!

5. Bài mẫu chủ đề: Talk about shopping IELTS Speaking part 2

Bài mẫu chủ đề Talk about shopping IELTS Speaking part 2
Bài mẫu chủ đề Talk about shopping IELTS Speaking part 2

5.1. Bài mẫu chủ đề: Talk about shopping

Sample answer 1 – thói quen mua sắm

My shopping routine revolves around a meticulously planned approach, ensuring efficiency and cost-effectiveness. Firstly, I compile a comprehensive shopping list, encompassing all items I require. This list serves as my compass and prevents impulse buying. Next, armed with my reusable bags, I embark on my shopping expedition. I prefer visiting large supermarkets due to their vast selection and competitive prices. 

As I peruse the aisles, I scrutinize product labels, prioritizing quality and nutritional value. Occasionally, I take advantage of promotional offers and discounts, maximizing my savings. Adhering to a budget is imperative, so I avoid unnecessary splurges. Upon reaching the checkout counter, I carefully review my purchases, ensuring accuracy and tallying the final cost.

Finally, I leave the store, content with my well-planned shopping excursion. This routine allows me to streamline my shopping process, saving time and money, while maintaining a balanced and conscientious approach.

  • Revolve (v): quay quanh, xoay quanh
  • Meticulously (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • Compile (v): tổng hợp, biên soạn
  • Comprehensive (adj): toàn diện, bao quát
  • Encompass (v): bao gồm, bao trùm
  • Peruse (v): đọc kỹ, xem xét
  • Scrutinize (v): xem xét kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận
  • Promotional offers (n phrase): chương trình khuyến mãi
  • Discounts (n): giảm giá
  • Streamline (v): sắp xếp hợp lí
  • Conscientious (adj): hết lòng, tận tâm

Bản dịch

Thói quen mua sắm của tôi xoay quanh cách tiếp cận được lên kế hoạch tỉ mỉ, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Đầu tiên, tôi lập một danh sách mua sắm toàn diện, bao gồm tất cả các mặt hàng thiết yếu mà tôi yêu cầu. Danh sách này đóng vai trò như la bàn của tôi và ngăn cản việc mua sắm bốc đồng. Tiếp theo, trang bị những chiếc túi có thể tái sử dụng, tôi bắt đầu chuyến thám hiểm mua sắm của mình. Tôi thích đến các siêu thị lớn hơn do có nhiều lựa chọn và giá cả cạnh tranh. 

Khi lướt qua các lối đi, tôi xem xét kỹ nhãn sản phẩm, ưu tiên chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Thỉnh thoảng, tôi tận dụng các khuyến mại và giảm giá để tiết kiệm tối đa. Tuân thủ ngân sách là điều bắt buộc, vì vậy tôi tránh được những khoản chi tiêu không cần thiết. Khi đến quầy thanh toán, tôi xem xét cẩn thận việc mua hàng của mình, đảm bảo tính chính xác và kiểm đếm chi phí cuối cùng.

Cuối cùng, tôi rời khỏi cửa hàng, hài lòng với chuyến tham quan mua sắm đã được lên kế hoạch kỹ càng của mình. Thói quen này cho phép tôi hợp lý hóa quy trình mua sắm của mình, tiết kiệm thời gian và tiền bạc, đồng thời duy trì cách tiếp cận cân bằng và tận tâm.

Sample answer 2 – món đồ vừa mua gần nhất sau chuyến shopping

My most recent purchase after a shopping spree was a fancy cappuccino machine. As a true coffee lover, I wanted to enjoy barista-grade coffee at home. The machine that I picked has a sleek metallic finish and is equipped with a high-quality grinder. It also offers multiple brewing settings to customize the strength and flavour of the coffee.

The machine is straightforward to use and maintenance-free. Besides, it came with a generous warranty period from the manufacturer. I liked that it was a one-time investment that would save me frequent trips to the coffee shop and save me money in the long run. The machine was a smart purchase that blends convenience, luxury, and practicality. I wake up every morning, excited about the aromas of coffee and the ease of making my favorite drinks at home.

  • Shopping spree (n) – cuộc “săn” hàng
  • Barista-grade coffee (n) – cà phê chuyên nghiệp như được pha tại quán
  • Metallic finish (n) – hoàn thiện bằng kim loại
  • High-quality grinder (n) – máy xay cà phê chất lượng cao
  • Brewing settings (n) – các cài đặt pha chế
  • Customize (v) – tùy chỉnh, điều chỉnh
  • Strength (n) – hàm lượng, độ mạnh
  • Straightforward (adj) – dễ hiểu, đơn giản
  • Maintenance-free (adj) – không cần bảo trì
  • Warranty period (n) – thời hạn bảo hành
  • Practicality (n) – tính ứng dụng
  • Aromas (n) – hương thơm

Bản dịch

Lần mua hàng gần đây nhất của tôi sau một cuộc mua sắm thoải mái là một chiếc máy pha cà phê cappuccino lạ mắt. Là một người yêu cà phê thực sự, tôi muốn thưởng thức cà phê đẳng cấp barista tại nhà. Chiếc máy tôi chọn có lớp vỏ kim loại bóng bẩy và được trang bị bộ xay chất lượng cao. Nó cũng cung cấp nhiều cài đặt pha cà phê để tùy chỉnh độ mạnh và hương vị của cà phê.

Máy dễ sử dụng và không cần bảo trì. Ngoài ra, nó còn đi kèm với thời gian bảo hành hào phóng từ nhà sản xuất. Tôi thích rằng đó là khoản đầu tư một lần sẽ giúp tôi không phải thường xuyên đến quán cà phê và tiết kiệm tiền về lâu dài. Chiếc máy này là một sự mua sắm thông minh kết hợp giữa sự tiện lợi, sang trọng và thiết thực. Tôi thức dậy vào mỗi buổi sáng, hào hứng với mùi thơm của cà phê và cảm giác dễ dàng pha chế đồ uống yêu thích tại nhà.

Sample answer 3 – sở thích mua sắm

Shopping is one of my favorite hobbies, and I absolutely love it! It gives me so much excitement and satisfaction. When I go shopping, I make sure to plan things out carefully to get the most out of my time and money. First things first, I create a shopping list with all the things I need, which helps me stay focused and avoid buying things on impulse.

Armed with my list, I hit the stores and malls, ready to explore and discover new things. I enjoy checking out different brands and comparing prices to find the best deals. I’m always on the lookout for sales and discounts to save some cash. Plus, online shopping is a game-changer for me.

It’s so convenient to shop from the comfort of my own home. Whether it’s clothes, gadgets, or home decor, shopping lets me express my personal style and indulge in my interests. It’s not just about buying things; it’s also a fun and enjoyable pastime for me.

  • Satisfaction (n): sự hài lòng, sự thỏa mãn
  • Impulse (n): sự bốc đồng, sự hấp tấp
  • Brands (n): thương hiệu
  • Lookout (n): sự để ý, sự chú ý
  • Indulge (v): nuông chiều, thỏa mãn

Bản dịch

Mua sắm là một trong những sở thích yêu thích của tôi và tôi thực sự thích nó! Nó mang lại cho tôi rất nhiều hứng thú và hài lòng. Khi đi mua sắm, tôi đảm bảo lên kế hoạch cẩn thận để tận dụng tối đa thời gian và tiền bạc của mình. Trước tiên, tôi tạo một danh sách mua sắm với tất cả những thứ tôi cần, điều này giúp tôi tập trung và tránh mua những thứ một cách bốc đồng.

Mang theo danh sách của mình, tôi đến các cửa hàng và trung tâm thương mại, sẵn sàng khám phá và khám phá những điều mới. Tôi thích kiểm tra các nhãn hiệu khác nhau và so sánh giá cả để tìm được những ưu đãi tốt nhất. Tôi luôn tìm kiếm các đợt giảm giá và giảm giá để tiết kiệm một ít tiền mặt. Thêm vào đó, mua sắm trực tuyến là một yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với tôi.

Thật thuận tiện để mua sắm thoải mái tại nhà riêng của tôi. Cho dù đó là quần áo, đồ dùng hay đồ trang trí nhà cửa, mua sắm cho phép tôi thể hiện phong cách cá nhân và thỏa mãn sở thích của mình. Nó không chỉ là việc mua đồ; đó cũng là một trò tiêu khiển vui vẻ và thú vị đối với tôi.

Xem thêm:

5.2. Describe your favorite shop./ A shop you often visit. 

You should say:

  • Where it is
  • How often do you go there and what do you buy from there
  • What types of people usually go there
  • And explain why you like it.

Với đề bài yêu cầu trình bày về cửa hàng yêu thích của bạn, thí sinh sẽ cần phải cung cấp thông tin về:

  • Cửa hàng đó là nơi nào
  • Bạn thường đến đó không, và bạn thường mua gì ở đó
  • Kiểu người nào thường đến đó
  • Giải thích vì sao bạn thích mua sắm tại nơi đó

Sample answer 1

My favorite shop, which I often visit, is a thrift shop located near my house. It’s nestled in a vibrant neighborhood, just a short walk away. I find myself drawn to this place at least once a week. 

What I love most about this shop is the treasure trove of unique and affordable items it offers. From vintage clothing to antique furniture, there’s always something fascinating to discover. The diverse range of people who visit the thrift shop adds to its charm. I often encounter creative people, bargain hunters, and environmentally conscious shoppers.

The shop creates a sense of community, where people with different tastes and backgrounds come together. Personally, I adore this thrift shop because it promotes sustainability and allows me to express my individual style.

Also I truly enjoy the thrill of finding hidden gems and the satisfaction of nabbing a great deal, which makes each trip a delightful experience. Besides, with each visit, I contribute to reducing waste and giving pre-loved items a new home. 

  • Thrift shop (n) – Cửa hàng bán đồ cũ để làm từ thiện
  • Nestled (v) – Đặt, đặt vào, tọa lạc ở
  • Vibrant (adj) – Sống động, sôi nổi
  • Treasure trove (n) – Kho tàng
  • Bargain hunters (n) – Những người săn đồ giá rẻ
  • Environmentally conscious (adj) – Nhận thức về môi trường
  • Sustainability (n) – Bền vững
  • Thrill (n) – Sự hồi hộp, sự thích thú
  • Hidden gem (n) – Một cái gì đó tuyệt vời nhưng ít được biết đến
  • Nab (v) – Bắt, lấy được
  • Pre-loved (adj) – Đã qua sử dụng nhưng vẫn còn tốt

Bản dịch

Cửa hàng yêu thích của tôi mà tôi thường ghé thăm là một cửa hàng tiết kiệm nằm gần nhà. Nó nép mình trong một khu phố sôi động, chỉ cách đó một quãng đi bộ ngắn. Tôi thấy mình bị cuốn hút bởi viên ngọc ẩn này ít nhất một lần một tuần.

Điều tôi thích nhất ở cửa hàng này là kho tàng các mặt hàng độc đáo và giá cả phải chăng mà nó cung cấp. Từ quần áo cổ điển đến đồ nội thất cổ, luôn có điều gì đó hấp dẫn để khám phá. Sự đa dạng của những người ghé thăm cửa hàng tiết kiệm làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.

Tôi thường gặp những cá nhân sáng tạo, những người săn hàng giá rẻ và những người mua sắm có ý thức bảo vệ môi trường. Cửa hàng tạo ra cảm giác cộng đồng, nơi mọi người có sở thích và hoàn cảnh khác nhau đến với nhau.

Cá nhân tôi yêu thích cửa hàng tiết kiệm này vì nó thúc đẩy sự bền vững và cho phép tôi thể hiện phong cách cá nhân của mình, tôi cũng thực sự thích cảm giác hồi hộp khi tìm thấy những viên ngọc ẩn và sự hài lòng khi kiếm được nhiều thứ, điều này khiến mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm thú vị. Ngoài ra, với mỗi lần ghé thăm, tôi góp phần giảm thiểu rác thải và tặng những món đồ yêu thích trước đây một ngôi nhà mới.

Sample answer 2

There’s a shop that I frequently visit, and I absolutely love it! It’s a local bookstore called “Books & Beyond.” This place has become my go-to spot whenever I need a new book or want to explore different genres. 

The atmosphere in the store is cozy and inviting, making it a delightful place to spend time in. The staff there are incredibly friendly and knowledgeable, always ready to recommend great reads or engage in book discussions. The shop offers a wide range of books, from bestsellers to classics and even rare genres.

I enjoy browsing through the shelves, flipping through pages, and getting lost in the world of literature. The prices are reasonable, and they often have special promotions and discounts. It’s not just a shop; it’s a community for book lovers like me. 

I often find myself engrossed in conversations with fellow readers, sharing recommendations and exchanging thoughts. Visiting Books & Beyond is always a delightful experience that satisfies my love for books and connects me with like-minded individuals.

  • Go-to (adj): nơi thường đến, nơi mặc định
  • Cozy (adj): ấm cúng, thoải mái
  • Inviting (adj): hấp dẫn, mời gọi
  • Promotions (n): khuyến mãi, quảng cáo
  • Engrossed (adj): mải mê, chìm đắm
  • Like-minded (adj): cùng chí hướng, cùng quan điểm

Bản dịch

Có một cửa hàng mà tôi thường xuyên ghé thăm và tôi thực sự thích nó! Đó là một hiệu sách địa phương tên là “Books & Beyond.” Nơi này đã trở thành địa điểm tôi đến bất cứ khi nào tôi cần một cuốn sách mới hoặc muốn khám phá các thể loại khác nhau.

Bầu không khí trong cửa hàng ấm cúng và hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành một nơi thú vị để dành thời gian. Nhân viên ở đó cực kỳ thân thiện và hiểu biết, luôn sẵn sàng giới thiệu những cuốn sách hay hoặc tham gia thảo luận về sách. Cửa hàng cung cấp nhiều loại sách, từ sách bán chạy nhất đến kinh điển và thậm chí cả các thể loại hiếm.

Tôi thích xem qua các giá sách, lật từng trang và lạc vào thế giới văn học. Giá cả hợp lý và thường có khuyến mãi, giảm giá đặc biệt. Nó không chỉ là một cửa hàng; đó là một cộng đồng dành cho những người yêu sách như tôi.

Tôi thường mải mê trò chuyện với bạn đọc cùng, chia sẻ những đề xuất và trao đổi suy nghĩ vơi nhau. Đến thăm Books & Beyond luôn là một trải nghiệm thú vị, thỏa mãn tình yêu sách của tôi và kết nối tôi với những con người có cùng quan điểm với mình.

Xem thêm:

6. Bài mẫu chủ đề: Talk about shopping IELTS Speaking part 3

Bài mẫu chủ đề Talk about shopping IELTS Speaking part 3
Bài mẫu chủ đề Talk about shopping IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

6.1. Is shopping a popular activity in your country?

Yes, shopping is undeniably a popular activity in Vietnam. The country’s bustling markets, modern shopping malls, and vibrant street vendors attract locals and tourists alike.

Vietnamese people have a keen interest in fashion and consumer goods, and shopping is deeply ingrained in the culture. From traditional markets like Đồng Xuân in Hanoi to high-end boutiques in Ho Chi Minh City, there are diverse options for everyone.

  • Undeniably (adv) – Không thể phủ nhận
  • Bustling (adj) – Hối hả, sôi nổi
  • Street vendors (n) – Người bán hàng rong
  • Keen interest (n) – Sự quan tâm sâu sắc
  • Consumer goods (n) – Hàng tiêu dùng
  • Ingrained (adj) – Ăn sâu vào (văn hóa, thói quen,…)

Bản dịch

Vâng, không thể phủ nhận mua sắm là một hoạt động phổ biến ở Việt Nam. Những khu chợ nhộn nhịp, trung tâm mua sắm hiện đại và những người bán hàng rong sôi động của đất nước thu hút cả người dân địa phương cũng như khách du lịch.

Người Việt Nam rất quan tâm đến thời trang, hàng tiêu dùng và việc mua sắm đã ăn sâu vào văn hóa. Từ các khu chợ truyền thống như Đồng Xuân ở Hà Nội đến các cửa hàng cao cấp ở Thành phố Hồ Chí Minh, có nhiều lựa chọn đa dạng cho mọi người.

6.2. How have shopping habits changed over recent years?

I think the significant change is that with advancements in technology, online shopping has gained immense popularity, offering convenience and a wider range of choices. Traditional brick-and-mortar stores have also adapted by enhancing the in-store experience and providing personalized services. Additionally, there has been a growing trend towards sustainable and ethical shopping, with consumers prioritizing eco-friendly products. 

  • Immense (adj) – To lớn, khổng lồ
  • Brick-and-mortar stores (n) – Cửa hàng truyền thống
  • Adapted (v) – Thích nghi, điều chỉnh
  • In-store experience (n) – Trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng
  • Personalized services (n) – Dịch vụ cá nhân hóa
  • Growing trend (n) – Xu hướng gia tăng
  • Sustainable (adj) – Bền vững
  • Ethical (adj) – Đạo đức, đạo đức kinh doanh
  • Prioritizing (v) – Ưu tiên

Bản dịch

Tôi nghĩ sự thay đổi rõ rệt nhất là với những tiến bộ của công nghệ, mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến rộng rãi, mang đến sự tiện lợi và nhiều lựa chọn hơn. Các cửa hàng truyền thống cũng đã điều chỉnh bằng cách nâng cao trải nghiệm tại cửa hàng và cung cấp các dịch vụ được cá nhân hóa. Ngoài ra, xu hướng mua sắm bền vững và có đạo đức ngày càng tăng, trong đó người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường.

6.3. Why do some women buy cheaper clothes and expensive ones at the same time?

I believe that while affordable clothes allow women to keep up with the latest fashion trends without breaking the bank, they might opt for higher-end clothing for special occasions or to make a fashion statement.

Additionally, cheaper clothes can serve as everyday staples while the expensive ones are reserved for more formal events. This mix of price ranges allows ladies to maintain a versatile and stylish wardrobe without overspending.

  • Affordable (adj) – Giá cả phải chăng
  • Breaking the bank (phrase) – Tiêu tiền quá nhiều
  • Higher-end (adj) – Cao cấp
  • Staples (n) – Hàng hóa cơ bản
  • Reserved (adj) – Dành riêng, dự trữ
  • Versatile (adj) – Đa năng, linh hoạt
  • Overspending (n) – Tiêu xài quá đà

Bản dịch

Tôi tin rằng mặc dù quần áo giá cả phải chăng cho phép phụ nữ theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất mà không tốn nhiều tiền, nhưng họ có thể chọn quần áo cao cấp hơn cho những dịp đặc biệt hoặc để thể hiện phong cách thời trang.

Ngoài ra, quần áo rẻ hơn có thể được dùng làm mặt hàng chủ lực hàng ngày trong khi những bộ quần áo đắt tiền được dành cho những sự kiện trang trọng hơn. Sự kết hợp giữa các mức giá này cho phép các quý cô duy trì một tủ quần áo đa năng và phong cách mà không phải chi tiêu quá mức.

6.4. What risks would you take when shopping online?

One of many risks to consider when doing online shopping, in my opinion, is that there is the possibility of falling victim to online scams or fraudulent websites, compromising personal and financial information. Also, consumers could receive counterfeit or poor-quality products, as it can be challenging to assess the authenticity online. Additionally, there may be issues with delivery delays or damaged goods.

  • Falling victim (phrase) – Trở thành nạn nhân
  • Scams (n) – Lừa đảo
  • Fraudulent (adj) – Lừa đảo, gian lận
  • Compromising (v) – Đe dọa, xâm phạm
  • Counterfeit (adj) – Giả mạo
  • Assess (v) – Đánh giá, định giá
  • Authenticity (n) – Tính xác thực

Theo tôi, một trong nhiều rủi ro cần cân nhắc khi mua sắm trực tuyến là có khả năng trở thành nạn nhân của các trò lừa đảo trực tuyến hoặc các trang web lừa đảo, xâm phạm thông tin cá nhân và tài chính. Ngoài ra, người tiêu dùng có thể nhận được sản phẩm giả hoặc kém chất lượng vì việc đánh giá tính xác thực trực tuyến có thể khó khăn. Ngoài ra, có thể có vấn đề về giao hàng chậm trễ hoặc hàng hóa bị hư hỏng.

Hy vọng sau khi tham khảo bài viết bài mẫu chủ đề: Talk about shopping IELTS Speaking part 1, IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 từ IELTS Vietop, các bạn đã rút ra được những ý tưởng và từ vựng, cấu trúc câu hữu ích để có thể chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này khi thi nói. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên