Phần thi viết IELTS Writing Task 1 thường được biết đến là dạng mô tả bảng biểu, đòi hỏi ở thí sinh kỹ năng quan sát và phân tích những số liệu trong biểu đồ/ bản đồ để ghi lại các ý chính trong bài mô tả.
Do đó, tuy không yêu cầu nêu lên ý kiến hay tư duy phản biện như task 2, nhưng ở task 1 sẽ “cứng nhắc” hơn khi các bạn phải sở hữu những từ vựng dùng cho bài viết mô tả bảng biểu, tương tự như phần nhận xét của các bài tập Địa lý ở trường phổ thông.
Để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc điểm lại những từ cần nhớ, bên dưới mình đã tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 (Vocabulary in IELTS Writing Task 1) theo chủ đề như mô tả biểu đồ, bản đồ, quá trình, qua đó thuận lợi hơn khi ghi nhớ và áp dụng tốt vào bài viết.
Chúng ta sẽ đến với các phần như:
- Tổng quan về IELTS Writing Task 1.
- Danh sách từ vựng IELTS Writing Task 1 phổ biến.
- Một số cách học IELTS Writing Task 1 hiệu quả.
Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– IELTS Writing Task 1: Viết bài miêu tả biểu đồ, số liệu và sự thay đổi qua các xu hướng, 150 từ trong khoảng 20 phút. – Chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 1: Mô tả xu hướng tăng/ giảm, tốc độ thay đổi, xu hướng dao động, sự thay đổi của bản đồ, tả thứ tự trong quá trình, etc. – Cách tự học IELTS Writing Task 1: Hiểu tiêu chí chấm bài và nắm những dạng biểu đồ/ bản đồ thường gặp, học từ vựng và cấu trúc để áp dụng hiệu quả, xây dựng thói quen viết dàn ý, tham khảo kinh nghiệm từ bài mẫu, etc. |
1. Tóm tắt về phần thi IELTS Writing Task 1
Một bài thi IELTS Writing sẽ có 2 phần, mà ta sẽ thường gọi là task.
Ở task 1, các bạn sẽ thực hành phân tích một biểu đồ hoặc bản đồ, sơ đồ cho sẵn. Số chữ bạn được yêu cầu sẽ là khoảng 150 chữ do đó phần này chỉ nên dành tối đa 20 phút, không quá nhiều vì bạn vẫn còn task 2 dài hơn ở phần sau.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1 gồm:
- Task Achievement: Trả lời đúng và đủ các yêu cầu đề bài.
- Coherence and Cohesion: Sự mạch lạc, nhất quán trong bài viết.
- Lexical Resource: Đánh giá vốn từ phong phú, chuẩn xác của thí sinh.
- Grammatical Range and Accuracy: Cách ứng dụng linh hoạt nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Một số dạng bài IELTS Writing Task 1 mà bạn có thể gặp là:
- Bar charts (biểu đồ cột)
- Line graphs (biểu đồ đường)
- Tables (bảng biểu)
- Pie charts (biểu đồ tròn)
- Multiple graphics (biểu đồ kết hợp)
- Maps (bản đồ)
- Processes (quy trình)
Xem thêm: Cách viết IELTS Writing Task 1 từ A – Z cho người mới bắt đầu
Học IELTS hiệu quả với giáo viên giàu kinh nghiệm. Tham gia ngay khóa luyện thi IELTS 4.0
2. Tổng hợp danh sách từ vựng IELTS Writing Task 1
Các từ vựng dưới đây được mình tổng hợp từ những từ vựng thường thấy, dễ học và dễ dùng nhất trong bài viết IELTS Writing Task 1. Công dụng của các từ vựng này được chia rõ ràng, giúp bạn thuận tiện hơn trong việc ghi chú và áp dụng.
2.1. Động từ chỉ việc mô tả
Các động từ này sẽ xuất hiện khi bạn bắt đầu đi vào Overview (tổng quá) – phần đầu tiên của bài viết IELTS Writing Task 1. Đây là phần nhất thiết phải có trong bài cho nên bạn hãy lưu ý.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Indicate | Chỉ ra | /ˈɪndɪˌkeɪt/ | The data indicates a sharp increase in pollution levels. (Dữ liệu chỉ ra sự tăng mạnh về mức độ ô nhiễm.) |
Reflect | Phản ánh | /rɪˈflɛkt/ | The graph reflects changes in consumer spending patterns. (Biểu đồ phản ánh sự thay đổi trong mẫu chi tiêu của người tiêu dùng.) |
Show | Cho thấy | /ʃoʊ/ | The chart shows fluctuations in stock prices over the past month. (Biểu đồ cho thấy sự biến động trong giá cổ phiếu trong tháng qua.) |
Demonstrate | Chứng minh | /ˈdɛmənˌstreɪt/ | The data demonstrates a clear correlation between education levels and income. (Dữ liệu chứng minh một mối tương quan rõ ràng giữa trình độ học vấn và thu nhập.) |
Represent | Đại diện cho | /ˌrɛprɪˈzɛnt/ | The bar chart represents changes in market share over time. (Biểu đồ cột đại diện cho sự thay đổi về thị phần theo thời gian.) |
Witness | Chứng kiến | /ˈwɪtnəs/ | The past decade has witnessed a steady decline in air quality. (Thập kỷ qua đã chứng kiến sự suy giảm dần về chất lượng không khí.) |
Experience | Trải qua | /ɪkˈspɪriəns/ | The region has experienced rapid economic growth in recent years. (Khu vực đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
Undergo | Trải qua | /ˌʌndərˈɡoʊ/ | The market has undergone significant changes since the introduction of new regulations. (Thị trường đã trải qua những thay đổi đáng kể kể từ khi ra mắt các quy định mới.) |
2.2. Mô tả thay đổi – sự tăng trưởng
Sự tăng trưởng sẽ được gặp trong hầu hết dạng biểu đồ, từ biểu đồ đường, cột, đến biểu đồ tròn hay bảng biểu. Ngoài increase, rise ra thì các bạn còn có thể dùng những từ sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Growth | Sự tăng trưởng | /ɡroʊθ/ | The chart illustrates the steady growth of the economy. (Biểu đồ mô tả sự tăng trưởng ổn định của nền kinh tế.) |
Expansion | Sự mở rộng | /ɪkˈspænʃən/ | There has been an expansion of the company’s market share. (Có sự mở rộng của thị phần của công ty.) |
Increase | Sự tăng | /ˈɪnˌkris/ | The graph shows an increase in the number of visitors. (Biểu đồ cho thấy sự tăng về số lượng khách thăm quan.) |
Upward trend | Xu hướng tăng | /ˈʌpwərd trɛnd/ | The line graph highlights an upward trend in sales. (Biểu đồ đường nổi bật xu hướng tăng trong doanh số bán hàng.) |
Surge | Sự bùng nổ | /sɜːrdʒ/ | There has been a surge in demand for renewable energy. (Có sự bùng nổ trong nhu cầu về năng lượng tái tạo.) |
Upturn | Sự tăng | /ˈʌpˌtɜːrn/ | There has been an upturn in consumer spending. (Đã có sự gia tăng trong chi tiêu của người tiêu dùng.) |
Grow | Phát triển | /ɡroʊ/ | The economy grew at a steady pace last year. (Nền kinh tế đã phát triển với tốc độ ổn định trong năm ngoái.) |
Rise | Tăng | /raɪz/ | There has been a rise in the number of job opportunities. (Có sự tăng về số lượng cơ hội việc làm.) |
Expand | Mở rộng | /ɪkˈspænd/ | The market expanded rapidly due to increased demand. (Thị trường đã mở rộng nhanh chóng do nhu cầu tăng lên.) |
Soar | Bay cao, tăng mạnh | /sɔːr/ | Prices soared in response to the increased demand. (Giá cả tăng mạnh do nhu cầu tăng lên.) |
Reach a peak | Đạt đến mức cao nhất | /riːtʃ ə piːk/ | Sales steadily increased from January to June, reaching a peak in July at $500,000. (Doanh số bán hàng tăng đều từ tháng 1 đến tháng 6, đạt đến mức cao nhất vào tháng 7 với 500.000 đô la.) |
Hit the highest point | Đạt đến mức cao nhất | /hɪt ðə ˈhaɪɪst pɔɪnt/ | Despite various fluctuations, the economy of Country X hit the highest point in 2015 with a growth rate of 7%, surpassing all other nations. (Mặc dù có các biến động khác nhau, nền kinh tế của Quốc gia X đạt đến mức cao nhất vào năm 2015 với tỷ lệ tăng trưởng 7%, vượt qua tất cả các quốc gia khác.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.2. Mô tả thay đổi – sự suy giảm
Ngược lại với tăng trưởng là suy giảm. Các bạn nên học một loạt từ có ý nghĩa tương tự để dễ dàng paraphrase hơn khi viết IELTS Writing Task 1.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decline | Sự suy giảm | /dɪˈklaɪn/ | There has been a decline in sales this quarter. (Có sự suy giảm về doanh số bán hàng trong quý này.) |
Downturn | Sự suy thoái | /ˈdaʊnˌtɜːrn/ | The economy is experiencing a downturn due to the pandemic. (Nền kinh tế đang trải qua sự suy thoái do đại dịch.) |
Decrease | Sự suy giảm | /dɪˈkriːs/ | There has been a decrease in the number of visitors to the museum. (Có sự giảm về số lượng khách thăm bảo tàng.) |
Reduction | Sự giảm | /rɪˈdʌkʃn/ | There has been a reduction in the number of job opportunities. (Có một sự giảm về số lượng cơ hội việc làm.) |
Plummet | Sụt giảm đột ngột | /ˈplʌmɪt/ | The stock prices plummeted following the economic crisis. (Giá cổ phiếu sụt giảm đột ngột sau cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Decline | Suy giảm | /dɪˈklaɪn/ | Sales of the product declined steadily over the course of the year.(Doanh số bán sản phẩm đã suy giảm đều đặn trong suốt năm.) |
Downturn | Sự suy thoái | /ˈdaʊnˌtɜːrn/ | The economy is experiencing a downturn due to the pandemic. (Nền kinh tế đang trải qua sự suy thoái do đại dịch.) |
Drop | Sự giảm | /drɒp/ | There has been a drop in temperature in recent weeks. (Có sự giảm nhiệt độ trong vài tuần qua.) |
Reduce | Giảm | /rɪˈdjuːs/ | The government’s efforts to promote energy efficiency have successfully reduced carbon emissions by 20% over the past decade. (Các nỗ lực của chính phủ để khuyến khích hiệu suất năng lượng đã thành công giảm lượng khí thải carbon đi 20% trong thập kỷ qua.) |
Fall | Giảm, rơi xuống | /fɔːl/ | Unemployment rates fell sharply following the implementation of new job creation programs. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh sau khi triển khai các chương trình tạo việc làm mới.) |
Reach the bottom | Đạt mức thấp nhất | /riːtʃ ðə ˈbɒtəm/ | Unemployment gradually decreased from 2015 to 2017, reaching the bottom in January 2018 at 4.5%, before starting to rise again. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm dần từ năm 2015 đến năm 2017, đạt đến mức thấp nhất vào tháng 1 năm 2018 với 4,5%, trước khi bắt đầu tăng trở lại.) |
Hit the lowest point | Đạt mức thấp nhất | /hɪt ðə ˈləʊɪst pɔɪnt/ | Region A hit the lowest point in 2016 with only 300 mm of rainfall, while Region B consistently maintained higher levels throughout the period. (Vùng A đạt đến mức thấp nhất vào năm 2016 với chỉ 300 mm mưa, trong khi vùng B liên tục duy trì mức độ cao hơn suốt thời kỳ.) |
2.3. Mô tả tốc độ thay đổi
Tốc độ thay đổi nhanh hoặc chậm theo thời gian cũng là điểm đáng chú ý mà bạn không nên bỏ qua khi tiến hành so sánh các biểu đồ, hoặc thành phần trong biểu đồ với nhau.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Steady | Ổn định | /ˈstɛdi/ | The chart shows a steady increase in temperature. (Biểu đồ cho thấy sự tăng ổn định về nhiệt độ.) |
Rapid | Nhanh chóng | /ˈræpɪd/ | There has been a rapid growth in the technology sector. (Có sự tăng trưởng nhanh chóng trong ngành công nghệ.) |
Significant | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | There was a significant decrease in pollution levels. (Có sự giảm đáng kể về mức độ ô nhiễm.) |
Substantial | Đáng kể, lớn | /səbˈstænʃəl/ | There has been a substantial increase in profits. (Có sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận.) |
Gradual | Dần dần | /ˈɡrædʒuəl/ | There has been a gradual decline in unemployment rates. (Có sự giảm dần dần về tỷ lệ thất nghiệp.) |
Steadily | Một cách ổn định | /ˈstɛd.ɪ.li/ | Sales have been increasing steadily over the past year. (Doanh số bán hàng đã tăng một cách ổn định trong suốt năm qua.) |
Sharp | Sắc, đột ngột | /ʃɑːrp/ | There was a sharp rise in prices last month. (Có sự tăng giá đột ngột trong tháng qua.) |
Substantial | Đáng kể, lớn | /səbˈstænʃəl/ | There has been a substantial increase in the number of tourists. (Có sự tăng đáng kể về số lượng du khách.) |
Dramatic | Đầy ấn tượng | /drəˈmætɪk/ | There was a dramatic decrease in crime rates. (Có sự giảm đột ngột về tỷ lệ tội phạm.) |
Moderate | Trung bình | /ˈmɒd.ər.ɪt/ | There has been a moderate decline in housing prices. (Có sự giảm về giá nhà trung bình.) |
Marked | Đáng chú ý | /mɑːkt/ | There was a marked improvement in air quality. (Có sự cải thiện đáng chú ý về chất lượng không khí.) |
Subtle | Tinh tế, không rõ ràng | /ˈsʌt.l̩/ | There has been a subtle shift in consumer preferences. (Có sự thay đổi tinh tế về sở thích của người tiêu dùng.) |
Rapidly | Một cách nhanh chóng | /ˈræpɪd.li/ | The population is growing rapidly in urban areas. (Dân số đang tăng nhanh chóng trong các khu vực đô thị.) |
Significantly | Một cách đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkənt.li/ | The temperature dropped significantly overnight. (Nhiệt độ giảm đáng kể qua đêm.) |
Substantially | Một cách đáng kể, lớn | /səbˈstænʃəl.li/ | Profits have increased substantially in the last quarter. (Lợi nhuận đã tăng đáng kể trong quý vừa qua.) |
Gradually | Một cách dần dần | /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | The company’s market share has been declining gradually. (Thị phần của công ty đã giảm dần dần.) |
Sharply | Một cách đột ngột | /ʃɑːrpli/ | Unemployment increased sharply during the recession. (Tỉ lệ thất nghiệp tăng đột ngột trong thời kỳ suy thoái.) |
Noticeably | Đáng chú ý, rõ ràng | /ˈnəʊ.tɪ.sə.bli/ | There was a noticeably high level of participation in the event. (Có một mức độ tham gia đáng chú ý vào sự kiện.) |
Moderately | Một cách trung bình | /ˈmɒd.ər.ət.li/ | Prices increased moderately over the past month. (Giá cả tăng một cách trung bình trong tháng qua.) |
Markedly | Đáng chú ý | /ˈmɑːkɪdli/ | There was a markedly low turnout at the meeting. (Sự tham gia cuộc họp thấp đáng chú ý.) |
Marginally | Một cách nhỏ, ít | /ˈmɑː.dʒɪn.ə.li/ | There was a marginally higher number of complaints. (Số lượng khiếu nại cao hơn một chút.) |
Ngoài ra khi mô tả số liệu và các đặc điểm của biểu đồ, bản đồ trong IELTS Writing Task 1, bạn cũng cần chú ý đến những giới từ như sau:
– To: Chỉ mục tiêu hoặc mức độ trong việc mô tả sự thay đổi hoặc xu hướng.
E.g.: The percentage of renewable energy consumption increased from 10% to 25% between 2000 and 2020. (Tỷ lệ tiêu thụ năng lượng tái tạo tăng từ 10% lên 25% từ năm 2000 đến năm 2020.)
– By: Mô tả sự thay đổi trong một khoảng nào đó.
E.g.: Carbon emissions were reduced by 20% through the implementation of stricter environmental regulations. (Lượng khí thải carbon đã giảm 20% thông qua việc thực hiện các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.)
– With: Mô tả các yếu tố đi kèm hoặc đặc điểm đặc biệt của dữ liệu.
E.g.:
- The population growth rate increased with the introduction of new healthcare policies. (Tốc độ tăng trưởng dân số tăng lên cùng với việc áp dụng các chính sách chăm sóc sức khỏe mới.)
- The new president won the election with 63% of the vote. (Tổng thống mới đã thắng cử với 63% phiếu bầu.)
– At: Chỉ thời gian, vị trí cụ thể hoặc con số để chỉ dữ liệu trong biểu đồ.
E.g.:
- Unemployment rates were highest at the beginning of the recession. (Tỷ lệ thất nghiệp cao nhất vào thời điểm bắt đầu suy thoái.)
- Unemployment rates peaked at 10% in 2009 during the global financial crisis. (Tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh 10% vào năm 2009 trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.)
2.4. Mô tả xu hướng dao động và ổn định
Bảng dưới đây tổng hợp những từ vựng hữu ích khi nói về các xu hướng dao động và ổn định, thường thấy ở biểu đồ cột hoặc đường.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Trend | Xu hướng | /trɛnd/ | The line graph shows the trend of population growth over the last decade. (Biểu đồ đường cho thấy xu hướng tăng trưởng dân số trong thập kỷ qua.) |
Fluctuation | Sự dao động | /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ | There was a significant fluctuation in temperature throughout the year. (Có sự dao động nhiệt độ đáng kể suốt cả năm.) |
Variation | Sự biến đổi | /ˌvɛːrɪˈeɪʃ(ə)n/ | There is a variation in the price of goods depending on the season. (Có sự biến đổi về giá cả hàng hóa tùy thuộc vào mùa.) |
Stability | Sự ổn định | /stəˈbɪlɪti/ | The bar chart demonstrates the stability of annual GDP growth rates in the region over the past decade. (Biểu đồ cột thể hiện sự ổn định của tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm trong vùng trong thập kỷ qua.) |
Consistency | Sự kiên định, sự nhất quán | /kənˈsɪstənsi/ | The line graph reveals the consistency in monthly temperature variations in the city over the course of a year. (Biểu đồ đường cho thấy sự nhất quán trong biến động nhiệt độ hàng tháng trong thành phố suốt một năm.) |
Instability | Sự không ổn định | /ˌɪnstəˈbɪlɪti/ | The pie chart depicts the instability in market share among various smartphone brands. In recent years, there has been noticeable instability as smaller brands entered the market, causing fluctuations in market share and consumer preferences. (Biểu đồ tròn mô tả sự không ổn định trong thị phần giữa các thương hiệu điện thoại thông minh khác nhau.) |
Fluctuate | Dao động, biến đổi | /ˈflʌktʃueɪt/ | The pie chart demonstrates how market shares have fluctuated over the past year. (Biểu đồ tròn thể hiện cách thị phần đã biến đổi trong năm qua.) |
Stabilize | Ổn định | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Despite initial fluctuations, inflation gradually stabilized around the 2% mark, indicating the effectiveness of the implemented measures. (Mặc dù ban đầu có sự biến động, lạm phát dần dần ổn định ở mức khoảng 2%, cho thấy tính hiệu quả của các biện pháp đã triển khai.) |
Remain stable/ steady | Không thay đổi, ổn định | /rɪˈmeɪn ˈsteɪbᵊl/ ˈstɛdi/ | The bar chart demonstrates how the unemployment rate remained stable throughout the first quarter of the year, hovering around 4%. (Biểu đồ cột minh họa cho thấy tỷ lệ thất nghiệp duy trì ổn định trong suốt quý đầu tiên của năm, dao động xung quanh mức 4%.) |
Stay unchanged/ stable | Không thay đổi, ổn định | /steɪ ʌnˈʧeɪnʤd/ ˈsteɪbᵊl/ | According to the line graph, the price of oil has stayed unchanged over the past month, showing no significant fluctuations. (Theo biểu đồ đường, giá dầu đã không thay đổi trong suốt tháng qua, không có sự dao động đáng kể.) |
2.5. Các từ chỉ số lượng, số phần trăm
Một phần quan trọng khác khi mô tả biểu đồ chính là số lượng, số phần trăm. Bên dưới là những từ vựng bạn có thể dùng để linh hoạt hơn khi viết.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Number | Số lượng | /ˈnʌmbər/ | The number of tourists increased significantly last year. (Số lượng du khách tăng đáng kể năm ngoái.) |
Quantity | Số lượng | /ˈkwɒntɪti/ | The quantity of rainfall in the region decreased by 20%. (Lượng mưa trong khu vực giảm đi 20%.) |
Percentage | Phần trăm | /pəˈsentɪdʒ/ | The percentage of people who voted in the election was high. (Tỷ lệ người đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cao.) |
Proportion | Tỷ lệ | /prəˈpɔːʃn/ | The proportion of elderly people in the population is increasing. (Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số đang tăng.) |
Ratio | Tỷ lệ, tỉ số | /ˈreɪʃiəʊ/ | The ratio of men to women in the workforce is changing. (Tỷ lệ nam nữ trong lực lượng lao động đang thay đổi.) |
Amount | Số lượng | /əˈmaʊnt/ | The amount of money spent on education has risen. (Số tiền chi tiêu cho giáo dục đã tăng.) |
Total | Tổng cộng | /ˈtəʊtl/ | The total cost of the project exceeded expectations. (Tổng chi phí của dự án vượt quá mong đợi.) |
Figure | Con số, số liệu | /ˈfɪɡə(r)/ | The figure for unemployment reached its lowest point in years. (Con số về thất nghiệp đã đạt đến mức thấp nhất trong nhiều năm.) |
2.6. Bản đồ – mô tả sự thay đổi tổng quan
Khi làm phần Overview dạng bản đồ, chúng ta thường sẽ nhắc đến sự thay đổi tổng quan của một khu vực sau một quãng thời gian. Bên dưới là một số từ vựng hay bạn nên dùng.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
In the past | Trong quá khứ | /ɪn ðə pæst/ | In the past, the city was surrounded by farmland. (Trong quá khứ, thành phố được bao quanh bởi đồng ruộng.) |
Over the years | Trong nhiều năm | /ˈoʊvər ðə jɪrz/ | Over the years, the population of the town has steadily increased. (Trong nhiều năm qua, dân số thị trấn đã tăng ổn định.) |
In recent years | Trong những năm gần đây | /ɪn ˈriːsnt jɪrz/ | In recent years, the infrastructure of the area has been improved. (Trong những năm gần đây, cơ sở hạ tầng của khu vực đã được cải thiện.) |
During the period | Trong khoảng thời gian | /ˈdjʊrɪŋ ðə ˈpɪriəd/ | During the period from 2010 to 2020, significant changes occurred. (Trong khoảng thời gian từ 2010 đến 2020, đã xảy ra những thay đổi đáng kể.) |
In the last decade | Trong thập kỷ qua | /ɪn ðə lɑːst ˈdɛkəd/ | In the last decade, the city has undergone major redevelopment. (Trong thập kỷ qua, thành phố đã trải qua các dự án phát triển lớn.) |
From … to … | Từ … đến … | /frɒm … tuː …/ | From the early 2000s to the present day, there has been a significant shift in the city. (Từ đầu những năm 2000 đến nay đã có sự thay đổi đáng kể trong thành phố.) |
2.7. Bản đồ – mô tả sự mở rộng
Khi mô tả sự mở rộng, nghĩa là chúng ta sẽ nhắc đến việc một khu vực nào đó trên bản đồ đã được phát triển, mở rộng hơn trước.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Growth | Sự tăng trưởng | /ɡroʊθ/ | The growth of the urban area is evident from the map. (Sự phát triển của khu vực đô thị được thể hiện rõ trên bản đồ.) |
Extension | Sự mở rộng, sự gia tăng | /ɪkˈstɛnʃən/ | The extension of the highway network has improved connectivity. (Sự mở rộng của mạng lưới đường cao tốc đã cải thiện sự kết nối.) |
Enlargement | Sự phát triển, sự mở rộng | /ɪnˈlɑːrdʒmənt/ | The enlargement of the industrial zone has attracted more investors. (Sự mở rộng của khu công nghiệp đã thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.) |
Expansion | Sự mở rộng, sự phát triển | /ɪkˈspænʃən/ | The expansion of the shopping district has led to increased foot traffic. (Sự mở rộng của khu mua sắm đã dẫn đến sự tăng lưu lượng khách.) |
Expand | Mở rộng | /ɪkˈspænd/ | The city has expanded rapidly in recent years. (Thành phố đã mở rộng nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
Grow | Tăng trưởng, phát triển | /ɡroʊ/ | The population of the town has grown steadily. (Dân số của thị trấn đã tăng trưởng ổn định.) |
Extend | Mở rộng, gia tăng | /ɪkˈstɛnd/ | The road network has been extended to the neighboring towns. (Mạng lưới đường đã được mở rộng đến các thị trấn láng giềng.) |
Expansive | Mở rộng, rộng lớn, phát triển | /ɪkˈspænsɪv/ | The city skyline is dominated by expansive skyscrapers. (Phong cảnh thành phố được thống trị bởi những tòa nhà chọc trời rộng lớn.) |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map chi tiết nhất
2.8. Bản đồ – mô tả sự thu hẹp
Ngược lại, đây là những từ vựng bạn có thể dùng khi mô tả sự thu hẹp của một khu vực trong bản đồ ở IELTS Writing Task 1.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Shrink | Thu hẹp | /ʃrɪŋk/ | The park has shrunk in size over the years. (Công viên đã thu nhỏ theo thời gian.) |
Contract | Rút ngắn | /ˈkɒntrækt/ | The city center has contracted due to urban development. (Trung tâm thành phố đã rút ngắn do phát triển đô thị.) |
Narrow | Thu hẹp | /ˈnærəʊ/ | The road narrows as it approaches the bridge. (Con đường thu hẹp khi đến gần cầu.) |
Reduce | Giảm | /rɪˈdjuːs/ | The size of the garden has been reduced to make way for a new building. (Kích thước của khu vườn đã được giảm để mở đường cho một tòa nhà mới.) |
Constrict | Siết chặt | /kənˈstrɪkt/ | The river constricts as it flows through the narrow canyon. (Con sông bị siết chặt khi chảy qua hẻm núi hẹp.) |
Tighten | Cắt giảm | /ˈtaɪtn/ | The regulations have tightened since last year. (Các quy định đã được cắt giảm kể từ năm ngoái.) |
Decrease | Giảm | /dɪˈkriːs/ | The size of the parking lot has decreased due to construction work. (Kích thước của bãi đậu xe đã giảm do công việc xây dựng.) |
Diminish | Suy giảm | /dɪˈmɪnɪʃ/ | The amount of available space has diminished over time. (Lượng không gian có sẵn đã suy giảm theo thời gian.) |
2.9. Bản đồ – mô tả sự phá hủy và xây dựng
Các từ vựng sau được nhắc đến trong IELTS Writing Task 1 khi bạn nói về phá hủy và xây dựng các công trình, khu vực trong bản đồ.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Destruction | Sự phá hủy, hủy hoại | /dɪˈstrʌkʃən/ | The construction of the new highway led to the destruction of several homes. (Việc xây dựng con đường cao tốc mới dẫn đến sự phá hủy của một số ngôi nhà.) |
Demolished | Phá hủy | /dɪˈmɒlɪʃt/ | The old building was demolished to make way for a new skyscraper. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy để nhường lại cho một tòa nhà chọc trời mới.) |
Knocked down | Đổ đổ, phá hủy | /nɒkt daʊn/ | The old buildings in the city center were demolished to make way for a new commercial complex. (Các tòa nhà cũ ở trung tâm thành phố đã bị phá hủy để mở đường cho một khu phức hợp thương mại mới.) |
Pulled down | Kéo xuống, phá hủy | /pʊld daʊn/ | A number of houses were knocked down to construct a new highway through the neighborhood. (Một số ngôi nhà đã bị đổ để xây dựng một con đường cao tốc mới qua khu phố.) |
Flattened | Làm phẳng, phá hủy | /ˈflætnd/ | The government pulled down the old railway station and replaced it with a modern transportation hub. (Chính phủ đã phá hủy nhà ga đường sắt cũ và thay thế nó bằng một trung tâm giao thông hiện đại.) |
Removed | Loại bỏ | /rɪˈmuːvd/ | The construction project flattened several hills to build a new residential area. (Dự án xây dựng đã làm phẳng một số đồi để xây dựng một khu dân cư mới.) |
Torn down | Phá hủy | /tɔːn daʊn/ | The structures along the riverbank were removed to restore the natural habitat for wildlife. (Các công trình ven sông đã được loại bỏ để phục hồi môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã.) |
Cleared | Làm sạch, di dời | /klɪəd/ | The abandoned factory was torn down to make space for a new park and recreation area. (Nhà máy bỏ hoang đã bị phá hủy để mở đường cho một công viên và khu vui chơi mới.) |
Cut down/ Chopped down | Chặt hạ | /kʌt daʊn/ /tʃɒpt daʊn/ | The old trees were cut/ chopped down to make space for a new building. (Các cây cổ thụ đã bị chặt hạ để mở đường cho một tòa nhà mới.) |
Construct | Xây dựng | /kənˈstrʌkt/ | A new bridge was constructed across the river. (Một cây cầu mới được xây dựng qua sông.) |
Build | Xây dựng | /bɪld/ | The company plans to build a skyscraper in the city center. (Công ty đang kế hoạch xây dựng một tòa nhà chọc trời ở trung tâm thành phố.) |
Develop | Phát triển | /dɪˈveləp/ | The government aims to develop the rural areas. (Chính phủ nhằm mục tiêu phát triển các khu vực nông thôn.) |
Erect | Dựng lên, xây dựng | /ɪˈrekt/ | A new monument was erected in the town square. (Một tượng đài mới được dựng lên ở quảng trường thị trấn.) |
Establish | Thiết lập, xây dựng | /ɪˈstæblɪʃ/ | The city established a new hospital to improve healthcare services. (Thành phố đã thiết lập một bệnh viện mới để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe.) |
Set up | Thiết lập, xây dựng | /ˈsɛt ʌp/ | The organization set up a new office in the downtown area. (Tổ chức đã thiết lập một văn phòng mới ở khu trung tâm thành phố.) |
Construct | Xây dựng | /kənˈstrʌkt/ | The government is constructing a new highway to ease traffic congestion. (Chính phủ đang xây dựng một con đường cao tốc mới để giảm ùn tắc giao thông.) |
Develop | Phát triển | /dɪˈveləp/ | The construction company is developing a new residential area in the suburbs. (Công ty xây dựng đang phát triển một khu dân cư mới ở vùng ngoại ô.) |
Replace | Thay thế | /rɪˈpleɪs/ | The old building was replaced by a modern skyscraper. (Tòa nhà cũ đã bị thay thế bằng một tòa nhà chọc trời hiện đại.) |
Converted | Chuyển đổi | /kənˈvɜːtɪd/ | The old factory was converted into a shopping mall. (Nhà máy cũ đã được chuyển đổi thành một trung tâm mua sắm.) |
Redeveloped | Phát triển lại | /ˌriːdɪˈveləpt/ | The waterfront area was redeveloped into a tourist destination. (Khu vực ven biển đã được phát triển lại thành điểm đến du lịch.) |
Replaced | Thay thế | /rɪˈpleɪst/ | The old bridge was replaced with a new one. (Cây cầu cũ đã bị thay thế bằng một cây cầu mới.) |
Made into | Biến thành | /meɪd ˈɪntuː/ | The old church was made into a museum. (Nhà thờ cũ đã được biến thành một bảo tàng.) |
Modernised | Hiện đại hóa | /ˈmɒdənaɪzd/ | The city center was modernised with new buildings and infrastructure. (Trung tâm thành phố đã được hiện đại hóa với các tòa nhà và cơ sở hạ tầng mới.) |
Renovated | Sửa chữa | /ˈrenəveɪtɪd/ | The historic building was renovated to its former glory. (Công trình lịch sử đã được sửa chữa trở lại như ngày xưa.) |
Relocated | Di dời | /riːˈləʊkeɪtɪd/ | The company relocated its headquarters to a new city. (Công ty đã di dời trụ sở đến một thành phố mới.) |
Swap | Đổi tráo | /swɒp/ | The two parks swapped locations to make better use of space. (Hai công viên đã đổi chỗ để tận dụng không gian tốt hơn.) |
2.10. Bản đồ – mô tả phương hướng
Từ vựng về phương hướng là không thể thiếu trong việc mô tả bản đồ ở IELTS Writing Task 1. Ngoài những từ thường gặp để nói về các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc thì bạn cũng còn cần lưu ý các từ sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
North | Phía Bắc | /nɔːθ/ | The new park is located to the north of the city center. (Công viên mới nằm ở phía bắc trung tâm thành phố.) |
South | Phía Nam | /saʊθ/ | The industrial zone is situated to the south of the residential area. (Khu vực công nghiệp nằm ở phía nam khu dân cư.) |
East | Phía Đông | /iːst/ | The shopping mall is on the east side of the highway. (Trung tâm mua sắm nằm ở phía đông của đường cao tốc.) |
West | Phía Tây | /west/ | The airport is located to the west of the city. (Sân bay nằm ở phía tây thành phố.) |
Northwest | Tây Bắc | /ˌnɔːθˈwest/ | The new residential area is in the northwest corner of the town. (Khu dân cư mới ở góc tây bắc của thị trấn.) |
Northeast | Đông Bắc | /ˌnɔːθˈiːst/ | The university campus is situated in the northeast of the city. (Khuôn viên trường đại học nằm ở phía đông bắc thành phố.) |
Southwest | Tây Nam | /ˌswɒθˈwest/ | The forest is located in the southwest corner of the national park. (Khu rừng nằm ở góc tây nam của công viên quốc gia.) |
Southeast | Đông Nam | /ˌsiːstˈiːst/ | The beach resort is on the southeast coast of the island. (Khu nghỉ dưỡng bãi biển nằm ở bờ biển đông nam của hòn đảo.) |
Xem thêm: Các hướng trong tiếng Anh: Ký hiệu, cách học dễ nhớ nhất
2.11. Bản đồ – giới từ vị trí
Dưới đây là tổng hợp thêm những giới từ chỉ vị trí – sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc mô tả bản đồ ở IELTS Writing Task 1.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Above | Trên | /əˈbʌv/ | The park is located above the shopping mall. (Công viên nằm phía trên trung tâm mua sắm.) |
Below | Dưới | /bɪˈləʊ/ | The river flows below the bridge. (Dòng sông chảy phía dưới cầu.) |
Beside | Bên cạnh | /bɪˈsaɪd/ | The supermarket is beside the school. (Siêu thị nằm bên cạnh trường học.) |
Next to | Bên cạnh | /nekst tuː/ | The restaurant is next to the movie theater. (Nhà hàng nằm bên cạnh rạp chiếu phim.) |
Behind | Phía sau | /bɪˈhaɪnd/ | The parking lot is behind the office building. (Bãi đậu xe nằm phía sau tòa nhà văn phòng.) |
In front of | Phía trước | /ɪn frʌnt ʌv/ | The playground is in front of the apartment building. (Sân chơi nằm phía trước tòa nhà căn hộ.) |
Across from | Đối diện | /əˈkrɒs frəm/ | The café is across from the train station. (Quán cà phê nằm đối diện với nhà ga tàu hỏa.) |
Adjacent to | Liền kề, kế bên | /əˈdʒeɪsnt tuː/ | The hospital is adjacent to the fire station. (Bệnh viện liền kề với trạm cứu hỏa.) |
2.12. Quá trình – mô tả thứ tự
Cuối cùng, khi gặp dạng bài Process (quá trình) ở IELTS Writing Task 1, bạn sẽ cần mô tả thứ tự diễn ra của các hành động được cung cấp trong sơ đồ. Dưới đây là một số từ mà bạn có thể dùng:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
First of allFirstly | /fɜrst əv ɔːl//ˈfɜːstli/ | Đầu tiên/ trước hết | Firstly, the cocoa beans are harvested from the cacao trees in tropical regions, primarily in countries such as Ghana and the Ivory Coast. (Thứ nhất, hạt cacao được thu hoạch từ cây cacao ở các vùng nhiệt đới, chủ yếu ở các nước như Ghana và Bờ Biển Ngà.) |
The first step/ stage is | /ðə fɜːrst stɛp/steɪdʒ ɪz/ | Bước/ giai đoạn đầu tiên là | The first stage of chocolate production involves fermenting the cocoa beans in large wooden boxes for several days to develop their flavor. (Giai đoạn đầu tiên của quá trình sản xuất sô cô la bao gồm việc lên men hạt ca cao trong các hộp gỗ lớn trong vài ngày để tăng lên hương vị của chúng.) |
Then/ Next/ After that | /ðen/ /nɛkst/ /ɑːftər ðæt/ | Sau đó/ tiếp theo | Next, the fermented beans are dried under the sun to reduce their moisture content and improve their shelf life. (Tiếp theo, hạt lên men được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời để giảm độ ẩm và cải thiện thời hạn sử dụng.) |
Once/ Before/ After | /wʌns/ /bɪˈfɔːr/ /ɑːftər/ | Một khi/ trước/ sau | Before being ground into a paste, the roasted cocoa beans are cracked open and their shells removed to extract the cocoa nibs. (Trước khi được nghiền thành bột nhão, hạt cacao rang được bẻ ra và loại bỏ vỏ để chiết xuất hạt cacao.) |
Finally In the final step In the final stage | /ˈfaɪnəli/ /ɪn ðə ˈfaɪnl stɛp/ /ɪn ðə ˈfaɪnl steɪdʒ/ | Cuối cùngTrong bước cuối cùngTrong giai đoạn cuối cùng | In the final stage, the dried cocoa beans are roasted at high temperatures to bring out their rich chocolate flavor. (Ở công đoạn cuối cùng, hạt cacao khô được rang ở nhiệt độ cao để mang lại hương vị sô cô la đậm đà.) |
Xem thêm:
- 199+ từ vựng IELTS Writing Task 2 giúp bạn đạt band cao bài thi viết
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- 499+ từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thông dụng nhất 2024
- Chinh phục bộ từ vựng IELTS Listening theo chủ đề – Học 1 lần, nhớ mãi!
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
3. Hướng dẫn cách học IELTS Writing Task 1 hiệu quả
Để có thể chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Writing Task 1, ngoài việc tổng hợp các từ vựng hữu dụng thì các bạn cũng cần lưu ý ôn tập như sau:
- Xác định mục tiêu ôn tập phù hợp với trình độ tiếng Anh của bản thân, bằng các hiểu rõ những tiêu chí chấm bài IELTS Writing.
- Nắm được các dạng biểu đồ, bản đồ, sơ đồ trong IELTS Writing Task 1.
- Học từ vựng, cấu trúc và áp dụng vào bài viết hoặc thực tế.
- Luyện tập lên dàn bài khi viết để chắc tay hơn.
- Học hỏi kinh nghiệm viết bài, xây dựng ý tưởng qua việc tham khảo những đề IELTS Writing Task 1 gần đây. Việc này cũng có thể giúp bạn nắm được xu hướng ra đề.
- Thực hành viết có tính giờ để làm quen áp lực thời gian của kỳ thi IELTS.
Với khóa học IELTS tại IELTS Vietop như: Khóa học IELTS cấp tốc, khóa học IELTS 1 kèm 1, khóa học IELTS 7.0+, .., bạn sẽ được học hỏi kỹ năng viết từ các thầy cô giàu kinh nghiệm, góp ý chỉnh sửa bài IELTS Writing Task 1 chi tiết, giúp bạn xây dựng kế hoạch học tập rõ ràng, cam kết tăng từ 0.5 – 1.0 band writing.
Xem thêm:
- Chinh phục 7.0+ IELTS với 9 cách học từ vựng IELTS hiệu quả
- 7 cách ghi chép từ vựng tiếng Anh giúp học nhanh, nhớ lâu, dễ ôn tập
- Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
4. Download tài liệu vocabulary for IELTS Writing Task 1
File PDF tổng hợp các từ vựng IELTS Writing Task 1 được mình gửi trong liên kết dưới đây. Bạn hãy nhanh tải về để sở hữu bộ từ vựng hữu dụng ngay hôm nay!
5. Lời kết
Vậy là với 12 đề mục khác nhau, mình đã cung cấp đến các bạn những vocabulary in IELTS Writing Task 1 (từ vựng IELTS Writing Task 1) đa dạng trong nhiều dạng bài như biểu đồ, bản đồ, quy trình, … Học và ứng dụng tốt những từ vựng này chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng ăn điểm phần Lexical Resource ở task 1 của IELTS Writing, mà không mất quá nhiều thời gian suy nghĩ.
Trong quá trình luyện tập cho bài IELTS Writing Task 1, các bạn hãy để lại bình luận bên dưới nếu có bất kỳ câu hỏi nào, để được đội ngũ học thuật của IELTS Vietop giúp giải đáp và tiến bộ hơn trong học tập.
Ngoài ra, ở chuyên mục IELTS Vocabulary trên website IELTS Vietop cũng có rất nhiều chủ đề từ vựng bổ ích khác, bạn có thể tham khảo để bổ sung kiến thức tiếng Anh phong phú hơn.
Chúc các bạn thi IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Latest IELTS Writing Task 1 2024 (Graphs, Charts, Maps, Processes): https://howtodoielts.com/ielts-writing-task-1/ – Truy cập ngày 12-05-2024
- IELTS Sample Charts (IELTS Writing Task 1): https://www.ielts-writing.info/EXAM/academic_writing_samples_task_1/ – Truy cập ngày 12-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 12-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 12-05-2024