Các bạn hay chơi game thường có những nickname cho nhân vật trong game của mình. Tuy nhiên, lựa chọn ra cái tên hay và ý nghĩa để thể hiện cá tính và nguyện vọng của bản thân qua nhân vật lại không hề dễ chút nào.
Để giúp bạn không phải quá “đau đầu” trong việc đặt tên cho nhân vật trong game, dưới đây mình tổng hợp 100+ tên game tiếng Anh hay dành cho nam và nữ trong tiếng Anh, giúp các bạn:
- Hiểu cách đặt tên trong game bằng tiếng Anh.
- Tham khảo danh sách tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ.
- Quyết định chọn tên theo ý nghĩa mà mình mong muốn.
Hãy nhanh đọc để chọn những cái tên tiếng Anh hay cho game chất nhất!
Key takeaways |
– Đa số những người chơi game luôn thích sở hữu nickname ấn tượng. Tên nhân vật game tiếng Anh sẽ thường được đặt theo tên các vị thần trong thần thoại, theo những loài vật được cho là biểu tượng hoặc theo theo sở thích cá nhân. – Một số tên tiếng Anh cho nhân vật trong game phổ biến: Ash, Pikachu, Captain, Erik, Gunner, Ironman, The Leader, Oneshot, etc. |
1. Cách đặt tên nhân vật game bằng tiếng Anh
Tên nhân vật trong game thường sẽ phản ánh lại phong cách chơi game và cá tính riêng của các game thủ. Các bạn có thể lựa chọn đặt tên nhân vật của mình thông qua:
- Tên các vị thần trong thần thoại.
- Theo những loài vật biểu tượng.
- Theo sở thích cá nhân, có ý nghĩa riêng theo từng người.
- Theo các nhân vật phim, hoạt hình hoặc truyện tranh, tiểu thuyết yêu thích.
- …
Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại IELTS Vietop
2. Tổng hợp tên game hay cho nhân vật bằng tiếng Anh
Tiếp theo mình giới thiệu đến các bạn một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa để các bạn tham khảo đặt cho nhân vật game của mình. Các nhân vật trong game được mô phỏng dựa vào những vị tướng, vị thần trong truyện, tranh ảnh, … Một số tên có thể được đặt theo các nhân vật nổi tiếng ngoài đời thực. Bạn có thể xem qua những cách đặt tên sau đây:
2.1. Đặt tên theo các vị thần trong thần thoại
Chúng ta đến với danh sách đầu tiên – tên nhân vật đặt theo tên các vị thần trong thần thoại. Mỗi vị thần trong các nền văn hóa đảm nhận những vai trò khác nhau và có sức mạnh khác nhau, tùy theo sở thích mà cách bạn có thể chọn được tên phù hợp nhất cho mình.
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Zeus | /zjuːs/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần sấm chớp, vua của các vị thần |
Hera | /ˈhɪərə/ | Thần thoại Hy Lạp: Nữ thần của hạnh phúc gia đình |
Poseidon | /pəˈsaɪdən/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần biển cả |
Demeter | /dɪˈmiːtər/ | Thần thoại Hy Lạp: Nữ thần nông nghiệp |
Athena | /əˈθiːnə/ | Thần thoại Hy Lạp: Nữ thần của trí tuệ, mưu lược trong chiến tranh |
Apollo | /əˈpɒloʊ/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần ánh sáng và âm nhạc |
Artemis | /ˈɑːrtɪmɪs/ | Thần thoại Hy Lạp: Nữ thần mặt trăng và săn bắn |
Ares | /ˈɛəriːz/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần của sự bạo tàn trong chiến tranh |
Aphrodite | /æfrəˈdaɪti/ | Thần thoại Hy Lạp: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp |
Hermes | /ˈhɜːrmiːz/ | Thần thoại Hy Lạp: Sứ giả của các vị thần |
Hephaestus | /hɪˈfeɪstəs/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần thợ rèn các vũ khí |
Dionysus | /daɪəˈnaɪsəs/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần rượu nho, điệu nhảy, niềm vui |
Hestia | /ˈhɛstiə/ | Thần thoại Hy Lạp: Nữ thần bếp lửa |
Hades | /ˈheɪdiːz/ | Thần thoại Hy Lạp: Thần địa ngục |
Odin | /ˈoʊdɪn/ | Thần thoại Bắc Âu: Vua các vị thần, thần trí tuệ, chiến tranh và cái chết |
Frigg | /frɪɡ/ | Thần thoại Bắc Âu: Nữ hoàng của các vị thần, nữ thần hôn nhân, tình mẫu tử và gia đình |
Thor | /θɔːr/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần sấm, sức mạnh, sự bảo vệ |
Loki | /ˈloʊki/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần của sự lừa lọc, ma mãnh |
Freya | /ˈfreɪə/ | Thần thoại Bắc Âu: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp |
Freyr | /freɪr/ | Thần thoại Bắc Âu: Nữ thần của sự sinh sản, thịnh vượng và phong phú |
Baldr | /ˈbɔːldər/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần quang minh, sự trong sáng |
Tyr | /tɪr/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần của luật pháp, công lý |
Heimdall | /ˈheɪmdɑːl/ | Thần thoại Bắc Âu: Người bảo hộ cho các vị thần và canh gác cây cầu Bifröst |
Bragi | /ˈbrɑːɡi/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần thơ ca, âm nhạc và tài hùng biện |
Njord | /njɔːrd/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần của biển cả, gió và của cải |
Hel | /hɛl/ | Thần thoại Bắc Âu: Người cai trị cõi chết, địa ngục |
Idunn | /ˈiːdʊn/ | Thần thoại Bắc Âu: Nữ thần tuổi trẻ, canh giữ những quả táo vàng bất tử |
Skadi | /ˈskɑːdi/ | Thần thoại Bắc Âu: Nữ thần mùa đông, săn bắn và núi non |
Ullr | /ˈʊlər/ | Thần thoại Bắc Âu: Thần cung tên, trượt tuyết và săn bắn |
Đo lường trình độ IELTS MIỄN PHÍ ngay hôm nay! Đăng ký thi thử IELTS của IELTS Vietop để trải nghiệm kỳ thi IELTS thực tế với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn đánh giá năng lực IELTS bản thân, làm quen với format bài thi và tự tin bước vào kỳ thi chính thức. Đừng bỏ lỡ!
Xem thêm:
- Những cái tên tiếng Anh hay
- Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất
- 999+ tên tiếng Anh cho nữ hay, ý nghĩa nhất không thể bỏ qua 2024
2.2. Đặt tên theo những loài vật biểu tượng
Có những game thủ sẽ thích đặt tên nhân vật trong game của mình theo những loài vật được cho là biểu tượng, thể hiện được cá tính của bản thân thông qua các loài vật này. Ví dụ như Leon/ Lion (sư tử) mang ý nghĩa về sức mạnh và quyền lực, hay Wolf (sói) là về sự nam tính, lòng dũng cảm, tinh thần kỷ luật, etc.
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bear | /bɛər/ | Gấu: sự mạnh mẽ, sự bảo vệ, lòng trắc ẩn và sự dũng cảm |
Buffalo | /ˈbʌfəloʊ/ | Trâu: mạnh mẽ, kiên nhẫn, bền bỉ |
Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Bướm: biến đổi, tự do, tinh tế |
Coyote | /kaɪˈoʊti/ | Sói đồng cỏ: sắc bén, thông minh, linh hoạt, sáng tạo |
Deer | /dɪər/ | Hươu: nhạy bén, dịu dàng, nhanh nhẹn và tĩnh tại |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo: tình cảm, thông minh và quảng giao |
Eagle | /ˈiːɡəl/ | Đại bàng: sắc bén, tầm nhìn xa, quyền lực và tự do |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi: trí tuệ, bền bỉ, tình cảm gia đình và sự quyền lực |
Fox | /fɑːks/ | Cáo: tinh ranh, sắc bén, thủ đoạn và linh hoạt |
Hawk | /hɔːk/ | Diều hâu: sắc bén, tinh tế, tốc độ nhanh nhẹn |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa: tự do, sức mạnh, tốt đẹp và sự tương tác |
Hummingbird | /ˈhʌmɪŋbɜːrd/ | Chim ruồi: vui vẻ, tinh tế, linh hoạt, lưu loát |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử: quyền lực, mạnh mẽ, dũng cảm và vương giả |
Owl | /aʊl/ | Cú: sự khôn ngoan, thấu hiểu, bình tĩnh và thần bí |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ: nhanh nhẹn, may mắn, trong sáng, tái sinh |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập: quyết đoán, sắc bén, quyền lực và bảo vệ |
Snake | /sneɪk/ | Rắn: linh hoạt, kiêu ngạo, bí ẩn |
Swan | /swɒn/ | Thiên nga: tinh khiết, thanh lịch, tình yêu |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ: quyền lực, dũng cảm, sắc sảo và mạnh mẽ |
Wolf | /wʊlf/ | Chó sói: nam tính, mạnh mẽ, thông minh, kỷ luật và lòng trung thành |
Tham khảo:
- Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
- Lưu lại danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất
- Gợi ý những tên nhóm hay bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
2.3. Đặt tên theo sở thích, được gắn một ý nghĩa nhất định
Ngoài những cái tên trên thì việc đặt tên game theo sở thích cá nhân như theo các nhân vật hoạt hình, truyện tranh, điện ảnh ưa thích cũng rất được nhiều game thủ ưa chuộng. Bạn có thể tham khảo và cân nhắc những tên sau:
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A good hunter | /ə ɡʊd ˈhʌntər/ | Thợ săn giỏi |
A gunner | /ə ˈɡʌnər/ | Một xạ thủ |
Aident | /ˈeɪdənt/ | Người có ý chí mạnh mẽ |
Alexander | /ˌælɪɡˈzændər/ | Người vĩ đại |
Ariel | /ˈɛəriəl/ | Tên của thiên thần |
Arsenal | /ˈɑːrsənəl/ | Tên của đội bóng nổi tiếng |
Arthur | /ˈɑːrθər/ | Nhà vô địch, người dũng cảm |
Arya | /ˈɑːrjə/ | Tuyệt vời, trung thực |
Atlantic | /ətˈlæntɪk/ | Đại dương rộng lớn, thành phố dưới đáy biển |
Batman | /ˈbætmæn/ | Người dơi |
Cedric | /ˈsɛdrɪk/ | Chiến binh vĩ đại |
Dominic | /ˈdɒmɪnɪk/ | Chúa tể |
Ethan | /ˈiːθən/ | Vững chắc, bền bỉ |
Hunter | /ˈhʌntər/ | Thợ săn |
Iron man | /ˈaɪərn mæn/ | Người sắt |
Leonard | /ˈlɛənərd/ | Dũng cảm mạnh mẽ như sư tử |
Levi | /ˈliːvaɪ/ | Gắn bó |
Louis | /ˈluːi/ | Chiến binh trứ danh |
Marcus | /ˈmɑːrkəs/ | Chiến binh quả cảm |
Maximum | /ˈmæksɪməm/ | Lớn nhất, vĩ đại nhất |
Overkill | /ˈoʊvərkɪl/ | Không có gì có thể ngăn cản |
Pro-gunner | /proʊ-ˈɡʌnər/ | Tay súng đẳng cấp |
Ryder | /ˈraɪdər/ | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Spiderman | /ˈspaɪdərmæn/ | Người nhện |
The light | /ðə laɪt/ | Ánh sáng |
The virus | /ðə ˈvaɪrəs/ | Loại virut nguy hiểm |
Valdus | /ˈvældəs/ | Một người rất mạnh mẽ |
Vincent | /ˈvɪnsənt/ | Chinh phục |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Bông hoa tím nhỏ |
Tham khảo:
- Tên tiếng Anh có ý nghĩa may mắn, thành công cho nam/ nữ/ công ty
- Tổng hợp các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ
- Tổng hợp 200+ tên các loài hoa bằng tiếng Anh đầy đủ nhất 2024
2.4. Tên game tiếng Anh hay cho nam
Thông thường, các bạn Nam hay chọn những cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, năng động. Những tên tiếng Anh hay cho Nam thường được đặt dựa theo các nhân vật siêu anh hùng hay mang ý nghĩa đẹp, thể hiện sức mạnh và sự nam tính.
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Andrew | /ˈændruː/ | Hùng dũng |
Basil | /ˈbæzəl/ | Hoàng gia |
Brave man | /breɪv mæn/ | Chàng trai dũng cảm |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Vị vua bất diệt |
Gunners | /ˈɡʌnərz/ | Xạ thủ |
Helmer | /ˈhɛlmər/ | Cơn thịnh nộ |
James | /dʒeɪmz/ | Thần phù hộ |
Jethro | /ˈdʒɛθroʊ/ | Xuất chúng |
Lowell | /ˈloʊəl/ | Hung dữ |
Max | /mæks/ | Mạnh mẽ, đơn giản |
Nika | /ˈniːkə/ | Hung dữ và sức mạnh tuyệt vời |
Orson | /ˈɔrsən/ | Giống như một chú gấu, một người mạnh mẽ |
Roman | /ˈroʊmən/ | Chiến binh mạnh mẽ đến từ thành rome |
Superman | /ˈsuːpərmæn/ | Siêu anh hùng |
Thanos | /ˈθænɒs/ | Tên của kẻ hủy diệt |
The code | /ðə koʊd/ | Mật mã |
The king | / ðə kɪŋ/ | Vị vua |
The lightning | /ðə ˈlaɪtnɪŋ/ | Tia sét |
The prince | /ðə prɪns/ | Hoàng tử |
Thor | /θɔr/ | Thần sấm |
Uriel | /jʊəriəl/ | Thần ánh sáng |
Velvel | /ˈvɛlvəl/ | Chiến binh dũng mãnh không biết sợ |
William | /ˈwɪljəm/ | Người bảo vệ |
Winner | /ˈwɪnər/ | Người chiến thắng |
Wyatt | /ˈwaɪət/ | Chiến binh nhỏ |
Zev | /zɛv/ | Con sói gầm gừ |
Tham khảo:
- Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
- Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”
- Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất
2.5. Tên game tiếng Anh hay cho nữ
Với đa số các bạn nữ, tên tiếng Anh cho các nhân vật trong game được đặt rất nhẹ nhàng và thể hiện sự nữ tính. Tuy nhiên cũng có những bạn nữ sẽ ưa thích các tên mạnh mẽ, biểu lộ sự thông thái và nữ quyền.
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ada | /ˈeɪdə/ | Người phụ nữ cao quý |
Alice | /ˈælɪs/ | Sự sáng dạ, tinh tế |
Allie | /ˈæli/ | Thần kỳ |
Bertha | /ˈbɜːrθə/ | Thông thái, nổi tiếng |
Caius | /ˈkeɪəs/ | Hân hoan |
Clara | /ˈklɛərə/ | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng |
Dame | /deɪm/ | Quý bà, quý cô (tước vị cao quý) |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Trí tuệ, hiểu biết |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbəθ/ | Tên nữ hoàng Anh |
Ellie | /ˈɛli/ | Ngọn đuốc, mặt trăng, ánh sáng rực rỡ |
Gloria | /ˈɡlɔːriə/ | Vinh quang |
Glory | /ˈɡlɔːri/ | Danh giá |
Kirxi | /ˈkɪrksi/ | Tiên có cánh hay xuất hiện trong game |
Natali | /nəˈtæli/ | Nhân vật nữ sát thủ |
Olivia | /oʊˈlɪviə/ | Sự hiền hòa, yên bình |
Phoebe | /ˈfiːbi/ | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Queen | /kwiːn/ | Nữ hoàng |
Savanna | /səˈvænə/ | Giản dị, cởi mở |
Smart girl | /smɑːrt ɡɜrl/ | Cô nàng thông minh |
Sofia | /ˈsoʊfiə/ | Thông tuệ, hiểu biết |
Taylor | /ˈteɪlər/ | Thợ may, khéo léo |
Wendy | /ˈwɛndi/ | Cô gái thông minh |
Winnie | /ˈwɪni/ | Vui mừng |
Xem thêm:
- 100+ tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam và nữ hay và ý nghĩa
- Tổng hợp tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam và nữ hay nhất
- Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ
3. Lời kết
Qua bài viết vừa rồi, mình đã chia sẻ đến các bạn tổng hợp những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa để đặt cho các nhân vật trong game. Ngoài ra, để có một cái tên phù hợp, bạn cần lưu ý:
- Đảm bảo rằng tên phù hợp với thế giới và bối cảnh của trò chơi. Nếu game có bối cảnh hư cấu hoặc thời đại cổ đại, bạn có thể xem xét sử dụng các tên độc đáo hoặc có nguồn gốc từ văn hóa khác.
- Chọn tên mà người chơi dễ nhớ và gắn kết. Điều này giúp tạo sự gắn bó và nhận dạng với nhân vật.
- Khả năng phát âm: Đảm bảo rằng tên dễ phát âm và không quá phức tạp. Người chơi cần thể hiện tên nhân vật khi giao tiếp trong trò chơi, vì vậy tên nên dễ dàng để người khác hiểu và phát âm đúng.
- Nếu trò chơi của bạn có người chơi đa quốc gia, hãy xem xét việc chọn tên không gây tranh cãi hoặc khó hiểu trong các ngôn ngữ khác nhau. Tránh sử dụng từ ngữ hoặc biểu hiện có thể gây nhầm lẫn hoặc xung đột văn hóa.
- Cân nhắc đặt tên phản ánh tính cách và vai trò của nhân vật trong trò chơi. Tên có thể gợi nhớ đến đặc điểm quan trọng, khả năng đặc biệt hoặc sức mạnh của nhân vật.
Còn rất nhiều tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ mà bạn có thể tham khảo. Hãy để lại bình luận nếu bạn có bất kì câu hỏi nào hoặc muốn bổ sung thêm ý tưởng cho các tên tiếng Anh hay đặt trong game, mình sẽ luôn cập nhật những cái tên độc đáo mang ý nghĩa tuyệt vời đến cho các bạn.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Cool gaming names you can choose: https://www.republicworld.com/tech/gaming/cool-gaming-names-you-can-choose-pick-the-perfect-name-to-suit-your-style/ – Truy cập ngày 24-03-2024
- Gaming names: 250+ cool gaming names for boys and girls: https://www.91mobiles.com/hub/gaming-names-for-boys-and-girls – Truy cập ngày 24-03-2024
Iron man: người sắt
Bad man: người dơi
Spider man: người nhện
Bad man :)????
bố mẹ anh đâu :))