Trong suốt quá trình học và luyện thi IELTS, từ vựng được xem như chất kết dính giúp liên kết và phát triển đồng bộ các kỹ năng trong bài thi IELTS. Đặc biệt là với phần IELTS Speaking Part 1, tuy là một phần khá dễ nhưng nếu bạn không nắm được những từ vựng IELTS Speaking Part 1 thường gặp, bạn sẽ không thể ẵm trọn số điểm của phần này.
Bạn hãy ghé qua thư viện từ vựng của Vietop để biết thêm những từ mới.
Chính vì lý do ấy, IELTS VIETOP đã nghiên cứu, chắt lọc và biên soạn những từ vựng chất lượng cho phần IELTS Speaking Part 1 trong bài viết dưới đây để giúp các bạn ôn luyện IELTS Speaking hiệu quả và dễ dàng hơn nhé.
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 thường gặp hay về chủ đề Hometown
Từ vựng | Ý nghĩa |
Accessibility | Khả năng tiếp cận |
Agriculture | Nông nghiệp |
Amenities | Tiện nghi |
Building | Tòa nhà |
Business center | Trung tâm thương mại |
Bustling (of a place) | Nhộn nhịp (của một địa điểm) |
Close-knit | Đan khít |
Congestion | Tắc nghẽn |
Contemporary | Đương thời (kiến trúc) |
Cosmopolitan | khắp thế giới |
Crowded roads | Đường đông đúc |
Culture | Văn hóa |
District | Huyện |
Downtown | Trung tâm thành phố |
Dramatic change | Thay đổi lớn |
Dull / boring | Nhàm chán buồn tẻ |
Establishment | Thành lập |
Ethnic neighbourhood | Khu dân tộc |
Expanding | Mở rộng |
Familiarity | Quen thuộc |
Famous / well-known | Nổi tiếng / được nhiều người biết đến |
Fishing | Đánh bắt cá |
Growing rapidly | Đang phát triển nhanh chóng |
Hectic | Tất bật |
Huge | To lớn |
Imposing local buildings | Các tòa nhà địa phương hùng vĩ |
Improved economically | Cải thiện kinh tế |
Industrial facilities | Cơ sở công nghiệp |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng |
Intersection | Ngã tư |
It used to be | Nó từng là |
Lively | Sống động |
Local delicacy | Món ngon địa phương |
Located somewhere | Nằm ở đâu đó |
Outskirts | Ngoại ô |
Pace | Tốc độ |
Picturesque | Đẹp như tranh vẽ |
Poor area | Khu vực nghèo |
Poverty | Nghèo nàn |
Provincial | Tỉnh |
Quaint | Cổ kính |
Railway | Đường sắt |
Run-down | Chạy xuống |
Rural | Nông thôn |
Shopping mall / centre | Trung tâm mua sắm / trung tâm |
Shortage | Sự thiếu |
Situated | Vị trí |
Sprawling | Sắc màu rực rỡ |
Suburb | Ngoại ô |
Touristic | Du lịch |
Traditional | Cổ truyền |
Traffic | Giao thông |
Transportation | Vận chuyển |
Urban | Đô thị |
Vibrant | Sôi nổi |
Visually impressive buildings | Các tòa nhà ấn tượng về mặt thị giác |
Xem thêm: Khóa học IELTS Online – Luyện thi IELTS 6.5+, có cam kết đầu ra
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Hometown
- Where is your hometown?
- Is that a big city or a small place?
- How long have you been living there?
- Do you like your hometown?
- Is there anything you dislike about it?
- What do you like (most) about your hometown?
- Do you like living there?
- Do you think you will continue living there for a long time?
- What do you like about it?
- What do you not like about it?
- How often do you visit your hometown?
- What’s the oldest part of your hometown?
- Do many people visit your town?
- How has your hometown changed over the years?
- Are there good transportation links to your town?
- Would you recommend the town to people with children?
Tham khảo:
Từ vựng hay về chủ đề Work & Study
Từ vựng | Ý nghĩa |
A heavy workload | Khối lượng công việc nặng nề |
A nine-to-five job | Làm việc theo giờ hành chính |
Do a job-share | Chia sẻ công việc |
Get the sack | Bị sa thải |
Job satisfaction | Mức độ hài lòng với công việc |
Land a new job | Có được một công việc mới |
Lay off staff | Sa thải nhân viên |
Living wage | Mức lương đủ sống |
Make a living/make ends meet | Kiếm sống / kiếm sống |
Move up the ladder | Thăng tiến |
To be called for an interview | Được gọi phỏng vấn |
To be stuck behind a desk | Kẹt lại với công việc văn phòng (không hài lòng) |
To be well paid | Được trả lương cao |
To be your own boss/run your own business/be self-employed | Tự kinh doanh, tự điều hành doanh nghiệp |
To meet a deadline | “Chạy” đúng deadline/ thời hạn |
To take early retirement | Nghỉ hưu sớm |
Voluntary work | Công việc tình nguyện |
Working conditions | Điều kiện làm việc |
Bachelor’s degree | Bằng cử nhân |
Distance learning | Học từ xa |
Eager beaver | Người nhiệt tình, chăm chỉ |
Face-to-face classes | Lớp học trực diện |
Higher education | Giáo dục đại học |
Hit the books | Học hành chăm chỉ |
Internship | Kỳ thực tập |
Master’s degree | Bằng thạc sĩ |
Mature student | Sinh viên trưởng thành |
To fall behind with studies | Để tụt hậu với các nghiên cứu |
To learn something by heart | Để học một cái gì đó thuộc lòng |
To meet a deadline | Để đáp ứng thời hạn |
To pass with flying colours | Để vượt qua với màu sắc bay |
To play truant | Cúp học |
To pursue studying | Theo đuổi việc học |
To sit an exam | Ngồi một kỳ thi |
To take a year out | Nghỉ học một năm để du lịch hoặc đi làm |
Tuition fees | Học phí |
Concentrate on something | Tập trung vào một cái gì đó |
Revise notes | Sửa lại ghi chú |
Overcome the difficulty of something | Vượt qua khó khăn của một cái gì đó |
Conduct a research | Tiến hành một nghiên cứu |
Study for an exam | Học để chuẩn bị cho bài kiểm tra |
Cram for an exam/a test | Ôn bài kiểu nhồi nhét |
Take an exam/test | Làm bài kiểm tra / bài thi |
Pass/Fail an exam/test | Đạt / Không đạt một kỳ thi / kiểm tra |
Express somebody’s belief that + clause | Thể hiện niềm tin của ai đó rằng + mệnh đề |
Be in the belief that + clause | Tin rằng + mệnh đề |
Boast about something | Khoe khoang về điều gì đó |
Succeed in (doing) something | Thành công trong một việc gì đó |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Work & Study
- Do you work or study?
- What is your job?
- Why did you choose that job?
- Do you enjoy your job?
- Do you get on well with your co-workers?
- What was your first day at work like?
- What responsibilities do you have at work?
- Would you like to change your job in the future?
- What is your typical day like at work?
- What would you change about your job?
- Do you miss being a student?
- What do you study?
- Is it a popular subject at your university?
- Do you enjoy studying it?
- Do you get along with your classmates?
- If you could change to another subject, what would it be?
- Do you plan to use the subject you are studying in the future?
- What is the most difficult part of your subject?
- What would like to study in the future?
- Why did you choose your university?
Xem ngay:
Từ vựng hay về chủ đề Travel & Holiday
Từ vựng | Ý nghĩa |
Accommodation | Chỗ ở |
All holiday | Tất cả các kỳ nghỉ |
All-inclusive | Bao gồm tất cả |
Breathtaking view | Quang cảnh ngoạn mục |
Busman’s holiday | Kỳ nghỉ của người lái xe buýt |
Charter flight | Chuyến bay thuê bao |
Check-in desk | Bàn làm thủ tục (ở khách sạn…) |
Far-off destination | Điểm đến xa |
Full-board | Bao ăn trọn gói |
Getting away from it all | Thoát khỏi tất cả |
Go off the beaten track | Đi ra khỏi bài hát bị đánh bại |
Guided tour | Tham quan có hướng dẫn |
Half-board | Bao ăn 2 bữa |
Head for | Hướng tới |
Holiday brochure | Tờ rơi quảng cáo ngày lễ |
Holiday destination | Địa điểm du lịch |
Holiday of a lifetime | Kỳ nghỉ mơ ước |
Holiday resort (tourist resort) | Khu nghỉ dưỡng (khu du lịch) |
Hordes of tourists | Đoàn khách du lịch |
In the middle of nowhere | Ở giữa hư không |
Local crafts | Hàng thủ công địa phương |
Out of season | Hết mùa |
Package tour | Tour du lịch trọn gói |
Passport control | Kiểm tra hộ chiếu |
Picturesque | Đẹp như tranh vẽ |
Places of interest | Nơi thú vị |
Self-catering | Tự phục vụ |
Short break | Kỳ nghỉ ngắn |
Stunning landscape | Cảnh quan tuyệt đẹp |
To book (something) | Để đặt (phòng, chỗ,…) |
To go sightseeing | Đi tham quan |
Tourist attractions | Điểm thu hút khách du lịch |
Tourist trap | Nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền quá đắt..) |
Travel agency | Đại lý du lịch |
Wildlife safari | Khu bảo tồn động vật hoang dã dưới dạng safari |
Youth hostel | Khách sạn, nhà trọ giá rẻ |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Travel & Holiday
- Do you like travelling?
- Whom do you often spend the holiday with?
- Have you done much travelling?
- What kind of places have you visited in your life?
- When you visit new places, what do you like to do?
- Do you prefer travelling alone or in a group?
- Do you often travel abroad?
- In which seasons do you prefer to travel?
- What is the best season to travel in your country?
- Would you say your country is a good place for travellers to visit?
- What would you recommend for a foreigner to visit your country?
- What places would you like to visit in the future?
- How much time do you spend travelling on a normal day?
- What do you do while you are travelling?
- Do you think your hometown is a good place for a holiday?
Tham khảo:
Chủ đề Travel/ Tourism – IELTS Writing Task 2
Topic: “Holidays” – IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Describe a tourist attraction that you have visited – IELTS Speaking Part 2
Từ vựng hay về chủ đề Technology
Từ vựng | Ý nghĩa |
Computer age | Thời đại máy tính |
Computer buff | Bậc thầy về máy tính |
Cutting-edge | Tiên tiến |
Desktop pc | Máy tính để bàn |
Digital editing | Chỉnh sửa kỹ thuật số |
Download | Tải xuống |
Essential | Thiết yếu |
Gadget | Tiện ích |
Geek | Người đam mê máy tính, thiết bị kỹ thuật số |
Hold the line | Giữ máy (đợi chút) |
Large screen | Màn hình lớn |
Light years ahead | Rất xa |
On the cutting edge | Trên đà phát triển |
Operating system | Hệ điều hành |
Out of steam | Mệt mỏi |
Rocket science | Khoa học tên lửa |
Send an attachment | Gửi tệp đính kèm |
Silver surfer | Vận động viên lướt ván bạc |
Social media | Truyền thông xã hội |
Time-consuming and inefficient | Tốn thời gian và không hiệu quả |
To access websites/email | Để truy cập các trang web / email |
To back up files | Để sao lưu tệp |
To be stuck behind a computer | Dùng máy tính quá lâu |
To boot up | Để khởi động |
To browse websites | Để duyệt các trang web |
To crash | Bị lỗi (phần mềm) |
To go online | Lên mạng |
To navigate a website | Để điều hướng một trang web |
To pull the plug | Kết thúc một hoạt động nào đó |
To push someone’s buttons | Chọc tức ai đó |
To surf the web | Để lướt web |
To upgrade | Nâng cấp |
Well-oiled machine | Máy chạy tốt |
Widespread computer use | Sự phổ biến của máy vi tính |
Wireless network | Mạng không dây |
Word processing | Xử lý văn bản |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Techonology
- How often do you use Internet?
- How much time do you spend using a computer at work or at home?
- Do you enjoy using technology?
- Do you own a computer?
- What do you mainly use a computer for?
- Do you use the Internet for your studies?
- Has the internet made your job / studies easier?
- Have you ever taken a course to improve your computer skills?
- Do you use any gadgets on a daily basis?
- Which device do you prefer to use for browsing the Internet?
Xem thêm: Topic Technology – IELTS Speaking
Từ vựng hay về chủ đề Sport
Từ vựng | Ý nghĩa |
Acquire its reputation for something | Nổi tiếng về cái gì |
Bending over | Cúi gập |
Competitive | Tính cạnh tranh |
Couch potato | Người không thích vận động |
Cup of tea | Thế mạnh, sở thích |
Do jumping jack | Bài tập bật nhảy |
Do some warm up | Khởi động |
Football pitch | Sân bóng |
Gain weight | Tăng cân |
Have a great passion for something | Có niềm đam mê với cái gì |
Hit the gym club | Đi tập gym |
Keep fit | Giữ cơ thể cân đối |
Leisure time | Thời gian rảnh |
Lose weight | Giảm cân |
Mini-stadium | Sân vận động mini |
Pass to | Chuyền bóng cho |
Persistence | Sự kiên trì |
Personal trainer | Người huấn luyện riêng |
Pursue other interests | Theo đuổi sở thích |
Reach my fitness goal | Đạt được mục tiêu thân hình cân đối |
Score a goal | Ghi bàn |
Semi-professional | Vận động viên bán chuyên nghiệp |
Stick with something | Kiên trì với cái gì đó |
Stretching | Giãn cơ |
Take possession of the ball | Giữ bóng |
To relieve pain | Giảm đau |
Work out very intensely | Tập luyện nặng |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Sport
- Do you like to watch sports on TV?
- Do you play any sports?
- Which is the most popular sport in your country?
- Who is your favourite sports star?
- What kinds of sports would you like to try in the future?
Xem ngay:
Topic Sport – IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu Describe a live sports match that you have watched – IELTS Speaking part 2
Từ vựng hay về chủ đề Health
Từ vựng | Ý nghĩa |
A check-up | Kiểm tra |
A runny nose | Sổ mũi |
Addit | Con nghiện |
Addiction | Sự nghiện |
Average life expectancy | Tuổi thọ trung bình |
Chronic disease | Bệnh mãn tính |
Epidemic | Bệnh dịch |
Excessive consumption of | Tiêu thụ quá mức |
Fast food / junk food | Đồ ăn nhanh / đồ ăn vặt |
Health risks | Rủi ro sức khỏe |
Healthy eating | Ăn uống lành mạnh |
Heart diseases | Bệnh tim |
Highly addictive ingredients | Thành phần gây nghiện cao |
Home-cooked food | Đồ ăn tự nấu |
Impediment | Trở lực |
Obesity | Béo phì |
Painkillers | Thuốc giảm đau |
Physical activity | Hoạt động thể chất |
Rehab | Trại cai nghiện |
Sedentary lifestyles | Lối sống tĩnh tại |
The prevalence of fast food and processed food | Sự phổ biến của thức ăn nhanh và thức ăn chế biến sẵn |
To diagnose | Để chẩn đoán |
To have a healthy diet | Để có một chế độ ăn uống lành mạnh |
To have an unhealthy diet | Có một chế độ ăn uống không lành mạnh |
To improve public health | Cải thiện sức khỏe cộng đồng |
To make healthier food choices | Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn |
To raise public awareness | Nâng cao nhận thức cộng đồng |
To stutter | Nói lắp |
To suffer | Đau khổ |
To take regular exercise | Tập thể dục thường xuyên |
To try to eat more vegetables and fruit | Cố gắng ăn nhiều rau và trái cây |
Treatment costs | Chi phí điều trị |
Weight problems | Vấn đề cân nặng |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Health
- Is it important to you to eat healthy food? …
- If you catch a cold, what do you do to help you feel better? …
- Do you pay attention to public information about health?
- What could you do to have a healthier lifestyle?
- Do you have any unhealthy habits?
- In what ways do you try to stay healthy?
- Is it easy to keep fit where you live?
- What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?
- What are the health benefits of playing a sport?
- Have you ever had any habits which you consider to be unhealthy?
- Do you think more about your health now than when you were younger?
- What are the health benefits of playing a sport?
Tham khảo:
Chủ đề Health trong bài thi IELTS – Vocabulary và Bài mẫu
Từ vựng hay về chủ đề Weather
Từ vựng | Ý nghĩa |
A spell of good weather | Thời tiết tốt |
Boiling hot | Nóng sôi |
Breeze | Hơi lạnh |
Changeable weather | Thời tiết thay đổi |
Chilly | Se se lạnh |
Clear | Trời quang |
Degrees celsius | Độ C |
Downpour | Mưa rào |
Drizzle | Mưa phùn |
Dry | Khô |
Forecast | Dự báo |
Freezing cold | Lạnh cóng |
Frosty | Băng giá |
Gentle rain | Mưa nhỏ |
Gloomy | U ám |
Hail | Mưa đá |
Heat stroke (sun stroke) | Say nắng, sốc nhiệt |
Heavy snow | Tuyết rơi nhiều |
High wind = strong wind | Gió lớn = gió mạnh |
Humid | Ẩm ướt |
Mild | Nhẹ |
Mild climate | Khí hậu ôn hòa |
Smog | Khói bụi (mây ô nhiễm) |
Snow-covered | Tuyết phủ |
Snowstorm | Bão tuyết |
Sunshine | Ánh sáng mặt trời |
To be drenched (to the skin) | Ướt đẫm vì mắc mưa |
To clear up | Trời quang sau mưa |
To go below zero | Xuống dưới 0 độ |
To pour down | Đổ xuống |
Warm | Ấm áp |
Wind chill factor | Gió lạnh |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Weather
- What’s the weather like in your country?
- Which season do you like best?
- Do you do different things in different weather?
- Would you prefer to live in a place that has the same weather all year, or a place that has four seasons?
- Do you think the weather is more important to people who play sports?
- How is the weather today?
- What’s your favourite kind of weather?
- What is the climate like in your country?
- Does the weather affect people’s lives in your country?
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
Topic: “Weather” – IELTS Speaking Part 2, 3
Bài mẫu Describe Your Favorite Season – IELTS Speaking Part 2
Từ vựng hay về chủ đề Food
Từ vựng | Ý nghĩa |
Dine in | Ăn tại nhà |
Dine out | Ăn ở nhà hàng |
Fussy eater | Người ăn uống kén chọn |
Home-cooked food | Đồ ăn tự nấu |
In walking distance of | Gần |
More of a chore than a pleasure | Điều gì đó bạn không muốn làm |
Mouth-watering | Món nào đó ngon (đến mức khiến ta chảy nước bọt) |
Nutritious products | Sản phẩm bổ dưỡng |
Processed food | Thực phẩm đã qua chế biến |
The quality justifies the bill | Tiền nào của đó |
Quick snack | Món ăn nhanh |
Ready meal | Đồ ăn làm sẵn |
Restrain one’s hunger | Kiềm chế cơn đói (như khi ăn kiêng) |
Slap-up meal | Nấu tạm cho qua bữa |
Starving hungry | Rất đói |
Take-away | Đồ ăn mang đi |
The main meal | Các bữa ăn chính |
To be dying of hunger | Sắp chết vì đói |
To be full-up | Để được đầy đủ |
To be ravenous = to have a ravenous appetite | Để có được sự thèm ăn = để có một cảm giác thèm ăn |
To be starving hungry | Đói khát |
To bolt something down | Ăn một lượng lớn thức ăn rất nhanh chóng |
To catch a snack | Ăn một mẩu nhỏ, ăn nhanh |
To eat a balanced diet | Ăn một chế độ ăn uống cân bằng |
To eat like a horse | Ăn nhiều |
To follow a recipe | Nấu ăn theo công thức |
To foot the bill | Trả tiền (hóa đơn) |
To grab a bite to eat | Ăn nhanh |
To have a sweet tooth | Thích ăn ngọt |
To overeat oneself | Ăn uống thô lỗ, phàm ăn |
To play with your food | Chơi với thức ăn mà không ăn |
To spoil your appetite | Làm hỏng sự thèm ăn |
To tuck into | Nhồi nhét (thức ăn) vào miệng |
To wine and dine | Uống rượu và dùng bữa |
To work up an appetite | Để tăng cảm giác thèm ăn |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Food
- What kind of food do you like to eat?
- What kind of new food would you like to try? Why?
- Do you like cooking? Why/ Why not?
- What was the last meal you cooked?
- Do you prefer home-cooked food or food from restaurants? Why?
- What are some kinds of food you never eat? Why?
Xem ngay:
Chủ đề Food and Drink – Vocabulary & Collocation hay nhất
Talk About Your Favorite Food – IELTS Speaking Part 2
Từ vựng hay về chủ đề Environment
Từ vựng | Ý nghĩa |
Air quality | Chất lượng không khí |
Bio-diversity | Sự đa dạng sinh học |
Endangered species | Những loài có nguy có bị tuyệt chủng |
Environmentally friendly | Thân thiện với môi trường |
Exhaust fumes | Khí thải |
Fossil fuels | Nhiên liệu hóa thạch |
Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
Melting of glaciers | Sự tan chảy của sông băng |
Natural disaster | Thảm họa thiên nhiên |
Paper recycling | Tái chế giấy |
Poacher | Kẻ săn trộm |
Toxic waste | Chất thải độc hại |
Câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề Environment
- Do you think pollution is a big problem nowadays?
- What can we do to prevent our environment from pollution?
- Have you ever participated in any environmental events?
- Is there education about environmental protection at school?
Tham khảo:
Chủ đề Environment – IELTS Writing Task 2
Bài mẫu chủ đề Environment – IELTS Speaking Part 1
Topic Environmental problems – IELTS Speaking
Từ vựng hay về chủ đề People
Từ vựng | Ý nghĩa |
Destiny (n) | Số mệnh |
A genuine smile (n) | Nụ cười thật |
Fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
Thoroughness | Triệt để |
Extrovert | Người hướng ngoại |
Introvert | Người hướng nội |
Name after (v) | Đặt tên theo |
Crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
Put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
Smile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
To hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
Fair-minded (adj) | Công bằng |
Versatile/ Talented | Đa năng / tài năng |
Exceptional | Đặc biệt |
Innate | Bẩm sinh |
Broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
Easy-going | Thoải mái, vô tư |
Fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
Fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
Laid-back | Thư thái, ung dung |
Narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
Painfully shy | Rất rụt rè |
Quick-tempered | Dễ nóng nảy |
Reserved | Kín đáo, dè dặt |
Self-assured | Tự tin |
Self-centered | Ích kỷ |
Self-confident | Tự tin |
Self-effacing | Khiêm tốn |
Thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
Trustworthy | Đáng tin cậy |
Two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Good company (phrase) | Tính cách hòa đồng |
Good sense of humor | Có khiếu hài hước |
To lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình |
To put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
To take after | Trông giống người nào đó |
Xem thêm:
Bài mẫu Topic Describe A Person – IELTS Speaking Part 1,2,3
Từ vựng hay về chủ đề Internet
Từ vựng | Ý nghĩa |
Attachment (n) | Tài liệu đính kèm |
Email address | Địa chỉ email |
New message | Thư mời |
Password | Mật khẩu |
Username | Tên người sử dụng |
Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
Access (v) | Truy cập |
To email | Gửi email |
To forward | Chuyển tiếp |
To reply | Trả lời |
To send an email | Gửi mail |
Up-to-date (adj) | Mới nhất |
Từ vựng hay về chủ đề Market & Festival
Từ vựng | Ý nghĩa |
Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
Ritual (n) | Nghi lễ |
Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
Bargain (v) | Trả giá |
Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Xem ngay:
Bài mẫu Talk about Tet holiday in Viet Nam – IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe Mid-Autumn Festival – IELTS Speaking part 2
Từ vựng hay về chủ đề Color, Art & Picture
Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
Masterpiece (n) | Kiệt tác |
The real McCoy = the original thing | bản gốc |
Painting | bức vẽ |
Oil painting | sơn dầu |
Sculpture | điêu khắc |
Masculine (adj) | Nam tính |
Feminine (adj) | Nữ tính |
Pale (adj) | Nhợt nhạt |
Vibrant (adj) | Rực rỡ |
Mesmerizing | có tính mê hoặc |
Bold | táo bạo |
Pose (v) | Tạo dáng |
Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
Tham khảo:
Đề luyện tập IELTS Speaking số 1: Art and painting
Bài mẫu Describe a painting or work of art that you have seen – IELTS Speaking part 2
Từ vựng hay về chủ đề Clothing & Perfume
Từ vựng | Ý nghĩa |
Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
Floral scent (n) | Hương hoa |
Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
Fragrance (n) | Mùi hương |
Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
Mix and match (v) | Phối đồ |
Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
Xem ngay:
Chủ đề Clothes – IELTS Speaking
Từ vựng hay về chủ đề Season & Sky
Từ vựng | Ý nghĩa |
Dry season (n) | Mùa khô |
Rainy season (n) | Mùa mưa |
Raincoat (n) | Áo mưa |
Temperature (n) | Nhiệt độ |
Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
Slippery (adj) | Trơn trượt |
Moist (adj) | Ẩm ướt |
Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
Drift across (v) | Trôi qua |
Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
Send the chills down the spine | khiến lạnh buốt sống lưng |
Tham khảo:
Bài mẫu Describe Your Favorite Season – IELTS Speaking Part 2
Từ vựng hay về chủ đề Make a list/plan
Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
Jot down (v) | Ghi lại |
Forgetful (adj) | Hay quên |
On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
Xem thêm: Bài mẫu Topic Making Lists – IELTS Speaking part 1
Từ vựng hay về chủ đề Program & Movie
Reality show (n) | Show thực tế |
Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
Binge watch (v) | Xem liên tục |
Thrilling (adj) | Kịch tính |
Xem ngay: Bài mẫu Describe Your Favorite Movie – IELTS Speaking Part 2
Từ vựng hay về chủ đề Decoration
Decorative item (n) | Đồ trang trí |
Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
Xem thêm: Topic Decoration – IELTS Speaking part 1
Từ vựng hay về chủ đề Being in a hurry
Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Phần thi IELTS Speaking Part 1 được coi là phần thi dễ, nhưng sẽ trở nên khó nếu bạn không biết sử dụng từ vựng để ghi điểm trong mắt giám khảo. Chính vì thế, hãy học tập thật chăm chỉ và kết hợp với trọn bộ từ vựng IELTS Speaking Part 1 thường gặp để đạt được số điểm cao nhất nhé.
IELTS VIETOP