Bỏ túi 400+ từ vựng IELTS Academic thông dụng

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.03.2023

Trong quá trình luyện thi IELTS Academic, ReadingWriting là 2 kỹ năng đòi hỏi vốn từ học thuật nhiều nhất. IELTS Vietop mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây và nhanh tay bỏ túi 400 từ vựng IELTS Academic thông dụng nhé!

Cách học từ vựng IELTS Academic 

Dĩ nhiên, từ vựng IELTS Academic vốn gần như vô hạn, chứ không chỉ gói gọn trong danh sách 400 từ dưới đây.

Cách học từ vựng IELTS Academic 
Cách học từ vựng IELTS Academic 

Tuy nhiên IELTS Vietop đã tổng hợp lại các từ vựng thông dụng nhất trong con số 400 để giúp các bạn có thể tham khảo và ứng dụng được chúng. Ngoài ra, với phương pháp học từ vựng IELTS Academic, các bạn cũng nên chú ý như sau:

  • Không học kiểu “học vẹt” để trả bài, bạn sẽ không thể nhớ được lâu và hơn nữa, việc học thuộc tất cả kho từ vựng là điều gần như bất khả thi.
  • Học từ mới bằng cách đọc tài liệu viết bằng tiếng Anh thường ngày và ghi chú lại, bạn sẽ thấy quen dần với những từ này và không còn quên nghĩa của chúng nữa.
  • Gom các từ vào cùng một chủ đề khi học để dễ nhớ hơn.
  • Đặt ví dụ cho từ, luyện tập sử dụng từ thường xuyên để đặt câu, ứng dụng vào giao tiếp hoặc khi làm các bài tập tiếng Anh.
  • Tìm synonyms (từ đồng nghĩa) của các từ và làm các bài tập liên quan để củng cố kỹ thuật diễn giải – Paraphrase.

Xem thêm:

Đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading

Bảng chữ cái tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

400 từ vựng IELTS Academic thông dụng

Bỏ túi 400+ từ vựng IELTS Academic thông dụng
Bỏ túi 400+ từ vựng IELTS Academic thông dụng
STTTừ vựngÝ nghĩa
1abandonbỏ rơi
2abatedịu bớt
3abruptđột ngột
4accesstruy cập
5accommodationchỗ ở
6accompanyđồng hành
7accumulationtích lũy
8achieveđạt được
9acquisitionsự mua lại
10activityhoạt động
11adjacentliền kề
12administrationsự quản lý
13advancenâng cao
14affectảnh hưởng
15aggregatetổng hợp
16albeitmặc dù
17alterthay đổi
18alternativethay thế
19ambiguousmơ hồ
20amendmentsửa đổi
21analogoustương tự
22analysisphân tích
23ancestortổ tiên
24annualhàng năm
25anticipatedự đoán
26apparentrõ ràng
27appendixruột thừa
28applicationđăng kí
29appreciateđánh giá
30approachtiếp cận
31appropriatephù hợp
32approximategần đúng
33arbitrarybất kỳ
34areakhu vực
35artificialnhân tạo
36aspectscác khía cạnh
37assemblycuộc họp
38assessmentđánh giá
39assigngiao phó
40assistancehỗ trợ
41assumecho rằng
42assurecam đoan
43attainđạt được
44attitudethái độ
45authoritythẩm quyền
46automaticallytự động
47availablecó sẵn
48avertchuyển hướng
49awarenhận thức
50behalfthay mặt
51benefitlợi ích
52biasthiên kiến
53capacitydung tích
54categoryloại
55ceasengưng
56challengethử thách
57chartđồ thị
58circumstancehoàn cảnh
59claritytrong trẻo
60coalthan
61coherencesự gắn kết
62coincidetrùng khớp
63collapsesụp đổ
64colleaguesđồng nghiệp
65combatchiến đấu
66commentbình luận
67commitlàm
68commodityhàng hóa
69communicationgiao tiếp
70communitycộng đồng
71compilebiên dịch
72complementbổ sung
73complextổ hợp
74comprisebao gồm
75conceivetưởng tượng
76concentrationsự tập trung
77concerningliên quan
78conclusionphần kết luận
79concurrentđồng thời
80conductchỉ đạo
81confinedhạn chế
82confirmxác nhận
83conflictxung đột
84conformtuân thủ
85confusebối rối
86consciousnessý thức
87consequencekết quả
88considerableđáng kể
89consistentnhất quán
90constantkhông thay đổi
91constitutionalhiến pháp
92consumerngười tiêu dùng
93contactliên hệ
94contemporaryđồng thời
95contextbối cảnh
96contradictmâu thuẫn
97contributionsự đóng góp
98controversytranh cãi
99converselyngược lại
100convincedbị thuyết phục
101cooperatehợp tác
102corecốt lõi
103correspondtrao đổi thư tín
104createtạo nên
105creditableđáng tin cậy
106criteriatiêu chuẩn
107crucialchủ yếu
108culturevăn hoá
109currencytiền tệ
110cyclechu kỳ
111datadữ liệu
112debatetranh luận
113deceivelừa dối
114declinesự suy sụp
115deductionkhấu trừ
116definitionsự định nghĩa
117demonstratechứng minh
118denotechứng tỏ
119depressiontrầm cảm
120derivelấy được
121despitecho dù
122destructivephá hoại
123detectphát hiện
124deviationsai lệch
125devicethiết bị
126devotedâng hiến cho
127differentiationsự khác biệt
128dimensionkích thước
129diminishgiảm bớt
130discoverykhám phá
131displacementdịch chuyển
132displaytrưng bày
133distinctionsự khác biệt
134distortedméo mó
135distributionphân bổ
136divergentkhác nhau
137domesticnội địa
138dominanttrội
139doubtnghi ngờ
140dramatickịch
141drasticquyết liệt
142durationkhoảng thời gian
143economicthuộc kinh tế
144electioncuộc bầu cử
145elementyếu tố
146emergehiện ra
147emphasisnhấn mạnh
148empiricalthực nghiệm
149enablecho phép
150encounterbắt gặp
151energynăng lượng
152enforcementthực thi
153enhancenâng cao
154enormouslớn lao
155ensuređảm bảo
156entirelytoàn bộ
157entrepreneurdoanh nhân
158environmentmôi trường
159equationphương trình
160equivalenttương đương
161erosionxói mòn
162errorlỗi
163establishthành lập
164estimateước lượng
165ethicalđạo đức
166evaluationsự đánh giá
167eventuallysau cùng
168evidencechứng cớ
169evolutionsự tiến hóa
170excludeloại trừ
171exhibittriển lãm
172explicitrõ ràng
173exploitationkhai thác
174exposurephơi bày
175externalbên ngoài
176extracttrích xuất
177facilitatetạo điều kiện
178factorscác nhân tố
179featuretính năng
180federalliên bang
181finalcuối cùng
182financialtài chính
183fluctuationsbiến động
184focustập trung
185forbearancesố tiền
186formatđịnh dạng
187forthcomingsắp tới
188foundedthành lập
189frustrationsự thất vọng
190functionchức năng
191fundamentalcơ bản
192fundstiền của
193generationthế hệ
194globaltoàn cầu
195goalmục tiêu
196guidelineshướng dẫn
197hencekể từ đây
198highlightednhấn mạnh
199homogenousđồng nhất
200hypothesisgiả thuyết
201identifynhận dạng
202illustrateminh họa
203imagehình ảnh
204immigrationnhập cư
205impactsự va chạm
206implementthực hiện
207implicitngầm
208inclinationkhuynh hướng
209incomethu nhập
210incompatiblekhông tương thích
211indicatebiểu thị
212individualcá nhân
213inducegây ra
214indulgethưởng thức
215inevitablychắc chắn
216infersuy luận
217inherentvốn có
218initialban đầu
219initiativesáng kiến
220injurychấn thương
221insightcái nhìn thấu suốt
222inspectionđiều tra
223integraltích hợp
224integrationhội nhập
225intensitycường độ
226intermediatetrung cấp
227internalnội bộ
228interventionsự can thiệp
229intrinsicnội tại
230investmentsự đầu tư
231invokegọi
232involveliên quan
233issuevấn đề
234itemmục
235justifybiện minh
236layerlớp
237legalhợp pháp
238legislationpháp luật
239likewisetương tự như vậy
240linkliên kết
241locationvị trí
242logichợp lý
243maintenancebảo trì
244majorlớn lao
245managequản lý
246manipulationthao tác
247manualthủ công
248marginalcận biên
249maturetrưởng thành
250maximumtối đa
251mechanismcơ chế
252mediaphương tiện truyền thông
253medicalthuộc về y học
254mediumtrung bình
255mentaltâm thần
256mergehợp nhất
257methodphương pháp
258militaryquân đội
259modernhiện đại
260modificationsửa đổi
261mutualqua lại
262negativetiêu cực
263networkmạng
264nonethelesstuy nhiên
265normalbình thường
266normsđịnh mức
267notionkhái niệm
268notwithstandingmặc dù vậy
269nuclearhạt nhân
270objectivekhách quan
271obtainđạt được
272occupationnghề nghiệp
273occurxảy ra
274oddsố lẻ
275ongoingđang diễn ra
276optionlựa chọn
277orientationđịnh hướng
278outcomekết quả
279overalltổng thể
280overlapsự chồng chéo
281paragraphđoạn văn
282parallelsong song
283participationsự tham gia
284passivethụ động
285perceivenhận thức
286percentphần trăm
287periodgiai đoạn
288persistentkiên trì
289perspectiveluật xa gần
290philosophytriết lý
291policychính sách
292portionphần
293posetư thế
294positivetích cực
295possesssở hữu
296potentialtiềm năng
297precedeđứng trước
298precisechính xác
299predictdự đoán
300predominantlychủ yếu là
301preliminarysơ bộ
302presumptiongiả định
303previoustrước
304primarysơ đẳng
305prioritysự ưu tiên
306processquá trình
307projectdự án
308promotekhuyến khích
309proportiontỷ lệ
310prospecttiềm năng
311psychologytâm lý
312purchasemua
313qualitativeđịnh tính
314radicalcăn bản
315randomngẫu nhiên
316rangephạm vi
317ratiotỉ lệ
318reactionsự phản ứng lại
319recentgần đây
320refinelọc
321regionvùng đất
322regulationsquy định
323reinforcecủng cố
324relatekể lại
325relaxthư giãn
326relevantliên quan
327reluctantmiễn cưỡng
328removedi dời
329requireyêu cầu
330researchnghiên cứu
331residentngười dân
332resolutionnghị quyết
333resourcestài nguyên
334responsephản ứng
335restorekhôi phục
336restrainthạn chế
337restricthạn chế
338revisionôn tập
339revolutioncuộc cách mạng
340rigidcứng rắn
341routetuyến đường
342sacrificehy sinh
343scaletỉ lệ
344scenariokịch bản
345schedulelịch trình
346sectorkhu vực
347securitybảo vệ
348significantcó ý nghĩa
349similartương tự
350so-calledcái gọi là
351solutiongiải pháp
352sourcenguồn
353specificcụ thể
354specifychỉ định
355spherequả cầu
356stabilitysự ổn định
357straightforwardđơn giản
358strategychiến lược
359structurekết cấu
360subordinatecấp dưới
361subsequenttiếp theo
362substantiatechứng minh
363sufficienthợp lý
364summarybản tóm tắt
365supplementarybổ sung
366supplycung cấp
367suspendedcấm
368sympathysự đồng cảm
369targetmục tiêu
370tasknhiệm vụ
371teamđội
372techniquekỹ thuật
373technologycông nghệ
374temporarytạm thời
375tensioncăng thẳng
376terminationchấm dứt
377themechủ đề
378theoryhọc thuyết
379therebybằng cách ấy
380threatmối đe dọa
381traditionaltruyền thống
382transitionchuyển đổi
383transmissionquá trình lây truyền
384transportchuyên chở
385trendxu hướng
386undergotrải qua
387uniformđồng phục
388unifythống nhất
389validityhiệu lực
390vehiclephương tiện giao thông
391versionphiên bản
392viathông qua
393violationsự vi phạm
394virtualảo
395visiontầm nhìn
396vitalthiết yếu
397volumeâm lượng
398voluntarytình nguyện
399wherebytheo đó
400widespreadphổ biến rộng rãi

Xem thêm:

Hy vọng sau khi xem qua bài viết Bỏ túi 400 từ vựng IELTS Academic thông dụng, các bạn đã có thể tham khảo thêm được nhiều từ vựng hay, bổ ích giúp ứng dụng vào trong kỳ thi IELTS lẫn trong công việc và học tập. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra