Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc Gia và muốn biết nên học những điểm ngữ pháp chính nào để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Do vậy trong bài viết ngày hôm nay IELTS Vietop sẽ tổng hợp điểm ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia, cùng tìm hiểu nhé!
1. Ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia
1.1. Các thì trong Tiếng Anh (Tense)
- Thì hiện tại đơn (Present simple).
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous).
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense).
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense).
- Thì quá khứ đơn (Past simple tense).
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense).
- Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense).
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense).
- Thì tương lai đơn (Simple future tense).
- Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense).
- Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense).
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense).
1.2. Các dạng công thức của động từ (Gerund and Infinitive)
- Gerund: V-ing
- To-Infinitive
Example: It is necessary that you avoid_______ him during the working session.
- A. disturb
- B. to disturb
- C. disturbing
- D. disturbs
1.3. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
1.4. Các loại từ (Types of Words)
- Danh từ (Nouns).
- Danh từ chung (Common nouns)
- Danh từ riêng (Proper nouns)
- Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
- Danh từ tập thể (Collective nouns)
- Danh từ đếm được (Countable nouns)
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Tham khảo: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
- Đại từ (Pronouns).
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
- Động từ (Verbs).
- Động từ chỉ thể chất (Physical verbs)
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
- Động từ chỉ hoạt động nhận thức ( Mental verbs)
- Động từ thường (Ordinary verbs)
- Trợ động từ (Auxiliary verbs)
- Nội động từ (Intransitive verbs)
- Ngoại động từ (Transitive verbs)
- Tính từ (Adjective).
- Tính từ mô tả (Descriptive adjective)
- Tính từ chỉ giới hạn (Limiting adjective)
- Tính từ sở hữu (Positive adjective)
- Trạng từ chỉ cách thức (manner)
- Trạng từ chỉ thời gian (Time)
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
- Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
- Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
- Trạng từ nghi vấn (Questions)
- Giới từ (Prepositions).
- Giới từ chỉ thời gian (time)
- Giới từ chỉ nơi chốn (Place)
- Giới từ chỉ nguyên nhân (Reason)
- Giới từ chỉ mục đích (Intention)
- Liên từ (Conjunctions).
- Liên từ kết hợp: Coordinating conjunctions
- Liên từ tương quan: Correlative conjunctions
- Liên từ phụ thuộc: Subordinating conjunctions
1.5. So sánh trong Tiếng Anh (Comparison)
- So sánh ngang bằng (Equal Comparison)
- So sánh hơn (Comparative).
- So sánh nhất (Superlative)
- So sánh kép (Double Comparative).
1.6. Câu bị động (Passive Voice)
Example: Excuse me. Is this seat………………?
- A. taking
- B. took
- C. occupy
- D. taken
1.7. Câu gián tiếp (Reported speech)
Example: “If I were you, I would take the job,” said my colleague.
- A. My colleague was thinking about taking the job.
- B. My colleague advised me to take the job.
- C. My colleague introduced the idea of taking the job to me.
- D. My colleague insisted on taking the job for me
1.8. Câu giả định (Subjunctive)
Câu điều kiện (Conditional sentences):
- Conditional sentences type 1: Câu điều kiện loại 1
- Conditional sentences type 2: Câu điều kiện loại 2
- Conditional sentences type 3: Câu điều kiện loại 3
- Present wish: Điều ước ở hiện tại
- Past wish: Điều ước ở quá khứ
- Future wish: Điều ước ở tương lai
1.9. Mệnh đề (Clause)
- Mệnh đề trạng ngữ ( Adverbial clauses)
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause).
- Mệnh đề danh ngữ (Nouns clause).
1.10. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject – Verb Agreement)
Example: The decision regarding the merger of the two companies _____ to the public yesterday.
- A. was announced
- B. announced
- C. were announced
- D. announcing
1.11. Lượng từ (Quantifiers)
1.12. Ngữ động từ (Phrasal Verbs)
1.13. Liên từ
1.14. Inversions – Đảo ngữ
- Đảo ngữ với câu điều kiện
- Đảo ngữ với NO
- Đảo ngữ với trạng từ phủ định
- Đảo ngữ với ONLY
- Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO
- Đảo ngữ với TILL/UNTIL
- …
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách học ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia trong giai đoạn nước rút
2.1. Đối chiếu ma trận đề thi
Kiến thức là quan trọng nhưng nắm vững ma trận đề thi thật sẽ khiến bạn “ăn điểm” dễ dàng hơn hết trong bất kỳ cuộc thi nào. Khi nắm vững ma trận đề thi thật bạn sẽ có chiến lược riêng cho bản thân để đạt được điểm số cao nhất. Đừng thấy nó đơn giản mà bỏ qua nhé.
2.2. Chăm chỉ luyện tập
Đừng lãng phí thời gian trước khi thi cử. Ngoài những kiến thức, kỹ năng cần thiết cho kỳ thi thì tâm lý cũng là yếu tố mà các bạn nên để ý. Vì vậy, các bạn nên chăm chỉ luyện đề và tự đặt deadline cho bản thân để khiến bản thân cảm thấy mình như đang tham gia một kỳ thi thật.
Bạn cũng không cần quá lo lắng vì những lần đầu tiên sẽ không được kết quả như mong muốn, các bạn chỉ cần chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để cải thiện tốc độ bản thân. Nhưng kết quả của nó sẽ là vô cùng đáng kể khi bạn thật sự đặt chân đến phòng thi.
2.3. Học – hiểu bản chất
Cấu trúc của từng dạng bài là một trong những điều quan trọng nhất mà các bạn cần nắm. Nếu chỉ học thuộc lòng thôi thì bạn sẽ rất nhanh chóng quên đi kiến thức đó, vì vậy việc hiểu bản chất sẽ giúp bạn chinh phục được mọi dạng bài tập. Ngay cả khi gặp từ mới hay là những cấu trúc ngữ pháp mới, bạn cũng cần thời gian để thực hành vận dụng chúng vào những tình huống cụ thể, áp dụng những ví dụ minh họa đó để có thể hiểu thật rõ và nhớ sâu.
Trên đây là các ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia mà bạn nên lưu lại nhằm giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Thông tin quan trọng bạn nên biết: “Theo quy định của Quy chế thi THPT Quốc gia, thí sinh có chứng chỉ Tiếng Anh IELTS đạt yêu cầu tối thiểu từ 4.0 điểm trở lên do các đơn vị: British Council (BC) hoặc International Development Program (IDP) cấp, có giá trị đến ngày thi được miễn bài thi ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT và được tính 10 điểm cho bài thi này để xét công nhận tốt nghiệp THPT.”. Hãy để Vietop đồng hành cùng bạn nhé – Điểm 10 Tiếng Anh kì thi THPT Quốc gia nằm gọn trong tay bạn ♥.
Bên cạnh đó bạn và quý phụ huynh có thể tham khảo thêm Lộ trình Tiếng Anh trong 2-3 tháng cho học sinh THCS, THPT tại Vietop. Với lộ trình này các bạn học viên sẽ được bổ sung kiến thức trên trường đồng thời nội dung học tích hợp IELTS, giúp các em làm quen với IELTS và có nền tảng vững khi muốn học một loại ngôn ngữ khác như: TOIEC, IELTS,…
Chúc tất cả các bạn ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia một cách tốt nhất và đậu vào trường mà bản thân mong muốn nhé!
Để hiểu rõ hơn về khóa học IELTS tại Vietop có thực sự phù hợp với bản thân kèm với phương pháp giảng dạy F.O.C.U.S độc đáo tại Vietop bạn có thể để lại lời nhắn tại fanpage IELTS Vietop nhé.