Banner back to school 3

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày và cả trong IELTS, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn giúp mang lại sự sâu sắc trong cách diễn đạt về những hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Vậy bạn đã nắm rõ cách sử dụng của thì này chưa? Cùng mình học và tổng hợp lại tất cả kiến thức liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) qua bài viết bên dưới. 

Để giúp bạn xây dựng một nền tảng thật vững chắc về thì hiện tại tiếp diễn, bài viết này mình sẽ cùng bạn tìm hiểu:

  • Nắm được định nghĩa, công thức cũng như cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn.
  • Các dấu hiệu nhận biết và cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.
  • Tránh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng.
  • Ôn luyện lại kiến thức với bài tập và lời giải chi tiết.

Bắt đầu học thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
– Công thức thì hiện tại tiếp diễn: 
+ Thể khẳng định: S + am/ is/ are + V_ing
+ Thể phủ định: S + am/ is/ are + not + V_ing
+ Thể nghi vấn (câu hỏi yes/ no): Am/ is/ are + S + (not) + V_ing?
+ Thể nghi vấn (câu hỏi Wh-): Wh- + am/ is/ are (not) + S + V_ing?
– Dấu hiệu nhận biết:
+ Các trạng từ chỉ thời gian: Now, right now, at the moment, tomorrow, this week/ month/ year, next week/ month/ year, …
+ Những động từ gây sự chú ý: Look!, Listen! Keep silent!, Watch out!, …
+ Một số động từ không chia thì hiện tại tiếp diễn: Love, like, need, want, taste, smell, prefer, satisfy, …

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì? Present continuous trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) diễn tả những hành động hoặc sự việc diễn ra tại lúc nói hay xung quanh thời điểm nói. Những sự việc, hành động này vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại. Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn biểu thị các kế hoạch hoặc sự sắp xếp đã được lên lịch sẵn trong tương lai gần.

Thì hiện tại tiếp diễn là gì
Thì hiện tại tiếp diễn là gì

E.g.: 

  • I am trying out something new. (Tôi đang thử một cái gì đó mới.) => Hành động tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại.
  • My mom is cooking dinner. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối.) => Hành động tại thời điểm nói.
  • Monica and Rachel are going on a trip tomorrow. (Monica và Rachel sẽ đi du lịch vào ngày mai.) => Kế hoạch trong tương lai.

Học thì hiện tại tiếp diễn cùng video nhé!

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Bạn cần hiểu rõ các công thức khác nhau trước khi đặt câu với thì hiện tại tiếp diễn. Công thức thì hiện tại tiếp diễn được chia làm ba loại: Thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Bạn nhớ đọc thêm các ví dụ câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn cũng như câu phủ định và nghi vấn để hiểu rõ cách đặt câu sao cho hoàn chỉnh và chính xác nhất.

Cấu trúcVí dụ
Thể khẳng địnhS + am/ is/ are + V_ing
Trong đó: 
I + am
He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is 
You/ we/ they/ danh từ số nhiều + are
I am reading a novel now. (Tôi đang đọc tiểu thuyết.)
He is playing badminton. (Anh ấy đang chơi cầu lông.)
We are doing exercises. (Chúng tôi đang làm bài tập.)
Thể phủ địnhS + am/ is/ are + not + V_ing
Lưu ý: 
Is not = isn’t
Are not = aren’t
I’m not talking to her. (Tôi đang không nói chuyện với cô ấy.)
He isn’t playing chess. (Anh ấy đang không chơi cờ.)
Those employees aren’t talking about the new project. (Những nhân viên đó đang không nói về dự án mới.)
Thể nghi vấn (Yes/ no)Am/ is/ are + S + (not) + V_ing?
Hoặc:
Am/ is/ are (not) + S + V_ing? 
Câu trả lời:
Yes, S + am/ is/ are.
No, S + am/ is/ are + not.
Is the clock working? Yes, it is. (Đồng hồ có đang hoạt động không? Có, nó đang hoạt động.)
Are they watching a movie at the theater? No, they aren’t. (Họ đang xem phim ở rạp phải không? Không, họ không đang xem phim ở rạp.)
Is he not playing tennis?/ Isn’t he playing tennis? (Anh ấy đang không chơi quần vợt phải không?)
Thể nghi vấn (Wh-)Wh- + am/ is/ are (not) + S + V_ing?What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
When is she going home? (Khi nào cô ấy về nhà?)
Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai vậy?)

3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Trong tiếng Anh, mỗi thì có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để biết khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn, bạn nên chú ý những trường hợp mình tổng hợp dưới đây để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đúng nhất. 

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

3.1. Mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Lưu ý: Trường hợp này thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian như “now, at the moment, at the present”.

E.g.: 

  • We are studying Math now. (Chúng tôi đang học Toán bây giờ.)
  • Sarah is reading a book at the moment. (Sarah đang đọc một cuốn sách vào lúc này.)
  • They are playing football in the park at the moment. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên lúc này.)

3.2. Một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không thực sự diễn ra ngay lúc nói

E.g.:

  • He is reading “The Godfather”. (Anh ấy đang đọc “Bố già”.) => Ý nói anh ấy bắt đầu đọc cuốn sách này trước đó nhưng vẫn chưa đọc xong, có thể ngay tại thời điểm nói anh ấy không phải đang đọc cuốn sách này.
  • He is looking for a job. (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc.) => Anh ấy không nhất thiết phải đang đi tìm việc ngay lúc nói mà trong khoảng thời gian này anh ấy vừa nghỉ việc và đang tìm kiếm một công việc mới.
  • I’m quite busy these days. I’m doing my assignment. (Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án.) => Ngay thời điểm nói tôi có thể không phải đang ngồi viết luận án, nhưng tôi đang trong quá trình phải hoàn thành cuốn luận án đó.

3.3. Diễn tả dự định sắp diễn ra trong tương lai gần

E.g.:

  • I am going out tonight. (Tối nay tôi sẽ ra ngoài)
  • We are flying to London tomorrow. (Chúng tôi sẽ bay tới London vào ngày mai.)
  • I heard that Rachel is moving to Paris next month. (Tôi nghe nói Rachel sẽ chuyển đến Paris vào tháng tới.)

3.4. Mô tả hành động được lặp đi lặp lại

E.g.:

  • At 7 am we are usually having breakfast. (Chúng tôi thường ăn sáng vào lúc 8 giờ.)
  • They are often going out on the weekends. (Họ thường đi chơi vào cuối tuần.)

3.5. Dùng để diễn tả một sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra

Trong trường hợp này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây ra sự khó chịu hay bực mình cho người nói. Thường được dùng với các trạng từ “always, continually, constantly, forever, all the time”.

E.g.:

  • He is continuously making mistakes. (Anh ta liên tục mắc lỗi.) => Cảm thấy khó chịu vì anh ấy luôn mắc lỗi.
  • Anne is forever making excuses for her mistakes. (Anne luôn đưa ra lời bào chữa cho những sai lầm của mình.) => Phàn nàn về việc Anne luôn biện minh cho lỗi sai của mình.
  • Tom is always borrowing our books and then he doesn’t remember. (Tom thường xuyên mượn sách của của chúng ta nhưng chẳng bao giờ chịu nhớ.) => Ý phàn nàn về việc Tom luôn quên không trả sách.

3.6. Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường

E.g.:

  • My dad always drives to work, but this month, he is taking the bus. (Ba tôi thường lái xe đi làm nhưng trong tháng này ông ấy đi xe buýt.)
  • I usually have cereal for breakfast, but today, I’m having some rice. (Tôi thường ăn ngũ cốc buổi sáng nhưng hôm nay tôi ăn cơm.)
  • My sister usually goes to bed early, but tonight, she is staying up late to study. (Em gái tôi thường đi ngủ sớm, nhưng tối nay em ấy thức khuya để học.)

3.7. Diễn tả sự việc đang phát triển hoặc thay đổi 

E.g.:

  • The children are growing up quickly. (Những đứa trẻ đang lớn lên một cách nhanh chóng.)
  • The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
  • The earth is getting warmer. (Trái đất đang nóng dần lên.)

3.8. Mô tả sự đổi mới (sự khác biệt so với ngày trước và bây giờ)

E.g.:

  • These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.)
  • People are using social media more and more. (Mọi người đang sử dụng mạng xã hội ngày càng nhiều.)

3.9. Dùng để kể chuyện, tóm tắt lại nội dung câu chuyện của một quyển sách, bộ phim

E.g.:

  • The movie ends when the main character is cooking a meal for her family. (Phim kết thúc khi nhân vật chính đang nấu bữa tối cho gia đình.)
  • Harry Potter is a pupil at Hogwarts school. One day when he is playing Quidditch he sees a strange object in the sky. He wonders what is happening(Harry Potter là học sinh của trường Hogwarts. Một ngày nọ, khi đang chơi Quidditch, anh ấy nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời. Anh tự hỏi chuyện gì đang xảy ra …)

Xem thêm:

4. Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn – Cách xác định thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, bạn nên chú ý về những trạng từ chỉ thời gian và các động từ gây sự chú ý để xác định cho đúng. 

Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệuTừ nhận biếtVí dụ
Những trạng từ chỉ thời gian ngay tại thời điểm nóiNow: Bây giờ
Right now: Ngay bây giờ
At the moment: Ngay lúc này
At the present: Hiện tại
At + giờ cụ thể 
Can you give us a summary of what you are doing now? (Bạn có thể cho chúng tôi một bản tóm tắt về những gì bạn đang làm bây giờ?)
I am eating my dinner right now. (Bây giờ tôi đang ăn tối.)
At 5 o’clock they are drinking tea. (Họ sẽ uống trà vào lúc 5 giờ.)
Cụm từ chỉ thời gian trong tương lai, xung quanh thời điểm nóiTomorrow: Ngày mai
These days: Dạo này, những ngày này
This week/ month/ year: Tuần này/ tháng này / năm này
Next week/ month/ year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
I am working only this week. (Tôi chỉ làm việc trong tuần này.)
They are getting married next month. (Họ sẽ kết hôn tuần tới.)
Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao gây khó chịu cho người nóiAlways: Luôn luôn
Usually: Thường xuyên
Constantly: Liên tục
All the time: Mọi lúc 
She is constantly making silly mistakes. (Cô ấy liên tục mắc những sai lầm ngớ ngẩn.)
Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào bạn cũng để quần áo bẩn trên giường bạn vậy?)
Các động từ gây sự chú ýLook!: Nhìn kìa!
Listen!: Nghe kìa!
Keep silent!: Hãy im lặng!
Watch out!: Coi chừng/ Cẩn thận!
Hurry up!: Hãy nhanh lên!
Look! A girl is jumping from the bridge! (Nhìn kìa! Cô gái đang nhảy từ trên cầu xuống!)
Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này. Có tiếng ai đó đang gõ cửa.)

5. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, hãy cùng mình tìm hiểu những quy tắc cơ bản để chia động từ trong thì này. Điều này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách dùng thì hiện tại tiếp diễn và tự tin hơn trong việc áp dụng điểm ngữ pháp này vào giao tiếp hàng ngày.

5.1. Động từ to be

Động từ to be (am/ is/ are) trong thì hiện tại tiếp diễn cần được chia theo chủ ngữ.

Ngôi thứ nhấtNgôi thứ nhấtNgôi thứ haiNgôi thứ baNgôi thứ ba
IWeYouHe/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm đượcThey/ danh từ đếm được số nhiều
AmAreAreIsAre

5.2. Cách thêm ing động từ thường thì hiện tại tiếp diễn

Quy tắcVí dụ
Những động từ kết thúc bằng một chữ “e”, bỏ “e” và thêm đuôi ing.Write – writing, use – using, improve – improving, …
She is writing a report for her job. (Cô ấy đang viết báo cáo cho công việc.)
They are using their skills to help others. (Họ đang sử dụng kỹ năng của mình để giúp đỡ người khác.)
Lưu ý:
Nếu động từ tận cùng là “ee”, quy tắc thêm ing ở đây là ta không bỏ “e” mà vẫn thêm ing như bình thường. 
See – Seeing, agree – agreeing, free – freeing, …
We are seeing a movie tonight. (Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tối nay.)
They are freeing up space in the storage room. (Họ đang giải phóng không gian trong phòng lưu trữ.)
Động từ tận cùng là chữ “ie”, đổi “ie” đổi thành “y” rồi thêm ing.Lie – lying, die – dying, …
Her cat is lying in my bed. (Mèo của cô ấy đang nằm trên giường tôi.)  
There’s too much to do. I’m dying. (Có quá nhiều việc để làm. Tôi đang chết dần đây.)
Khi động từ có một âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ing.Stop – stopping, get – getting, put – putting, cut – cutting, …
She is stopping smoking for her health. (Cô ấy đang cai thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
They are getting better at playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá ngày càng tốt hơn.)
Với động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, tận cùng là một phụ âm, liền trước là một nguyên âm, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ing.Begin – beginning, prefer – preferring, refer – referring, …
Leaves are beginning to fall. (Lá đang bắt đầu rụng.)
Những động từ được kết thúc bằng chữ “c” thì bạn bắt buộc phải thêm chữ “k” sau đó mới thêm đuôi ing.Mimic – mimicking, panic – panicking, …
The child is mimicking the sounds of the animals. (Đứa trẻ đang bắt chước tiếng kêu của các loài động vật.)
The animals are panicking because of the loud noise. (Động vật đang hoảng loạn vì tiếng ồn lớn.)

5.3. Một số động từ bất quy tắc

Một vài lưu ý nhỏ đối với các động từ bất quy tắc dưới đây:

Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối không áp dụng với các động từ tận cùng là một phụ âm, liền trước trước có nhiều hơn một nguyên âm.E.g.: Meet – meeting, eat – eating, …
Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối không áp dụng với các động từ đuôi “h”, “w”, “x”.E.g.: Snow – snowing, fix – fixing, …
Ngoài ra, trong tiếng Anh – Anh, quy tắc gấp đôi phụ âm cuối được áp dụng với cả những động từ đuôi “l” có hai âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.E.g.: Travel – travelling, cancel – cancelling, …

5.4. Lưu ý những động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

TừPhiên âmĐịnh nghĩa
Động từ thể hiện cảm xúc và tinh thầnBelieve/bɪˈliːv/Tin
Doubt/daʊt/Nghi ngờ
Hate /heɪt/Ghét
Imagine/ɪˈmædʒ.ɪn/Tưởng tượng
Know/nəʊ/Biết
(Dis)like/dɪˈslaɪk/(Không) thích
Love/lʌv/Yêu
Prefer/prɪˈfɜːr/Thích hơn
Realize/ˈrɪə.laɪz/Nhận ra
Recognise/ˈrek.əɡ.naɪz/Công nhận
Remember/rɪˈmem.bər/Nhớ
Understand/ˌʌn.dəˈstænd/Hiểu
Suppose/səˈpəʊz/Cho là
Think/θɪŋk/Nghĩ, cho rằng
Want/wɒnt/Muốn
Wish/wɪʃ/Ước
Động từ tri giácFeel/fiːl/Cảm thấy
See/siː/Thấy
Sound/saʊnd/Nghe có vẻ
Hear/hɪər/Nghe
Smell/smel/Có mùi
Taste/teɪst/Có vị
Động từ phản ứng khi giao tiếp(Dis)agree/ˌdɪs.əˈɡriː/(Không) đồng ý
Appear/əˈpɪər/Xuất hiện
Astonish/əˈstɒn.ɪʃ/Làm kinh ngạc
Deny/dɪˈnaɪ/Phủ nhận
Impress/ɪmˈpres/Gây ấn tượng
Mean/miːn/Có nghĩa là
Please/pliːz/Làm hài lòng
Promise/ˈprɒm.ɪs/Hứa
Satisfy/ˈsæt.ɪs.faɪ/Làm hài lòng
Seem/siːm/Có vẻ
Surprise/səˈpraɪz/Ngạc nhiên
Các động từ khácDeserve/dɪˈzɜːv/Xứng đáng
Belong/bɪˈlɒŋ/Thuộc về
Concern/kənˈsɜːn/Lo lắng
Include/ɪnˈkluːd/Boa gồm
Consist/kənˈsɪst/Bao gồm
Involve/ɪnˈvɒlv/Liên quan
Contain/kənˈteɪn/Chứa
Lack/læk/Thiếu
Depend/dɪˈpend/Phụ thuộc
Matter/ˈmæt.ər/Quan trọng
Measure/ˈmeʒ.ər/Đo lường
Need/niːd/Cần
Owe/əʊ/Nợ
Own/əʊn/Sở hữu
Possess/pəˈzes/Sở hữu
Weigh/weɪ/Nặng

Lưu ý: Khi động từ think mang ý nghĩa suy nghĩ về ai/ cái gì và theo sau bởi of/ about + danh từ, ta có thể dùng think ở thì hiện tại tiếp diễn. 

Động từ be thường rất ít khi được dùng ở thì tiếp diễn. Bạn cần tránh dịch sát từ Việt sang Anh để tránh lỗi dùng be ở thì tiếp diễn khi không cần hoặc không nên. 

E.g.: She is being sad. => She is sad. (Cô ấy đang buồn.)

6. Câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn

Câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để tập trung vào hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong thời điểm hiện tại mà không nhất thiết phải xác định người thực hiện hành động. 

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

6.1. Công thức câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn

Thể khẳng địnhThể phủ địnhThể nghi vấn
Công thứcS + am/ is/ are + being + V3 _ed + (by O)S + am/ is/ are + not + being + V3/_ed + (by O)Am/ is/ are + S + being + V3/_ed + (by O)?
Ví dụThe report is being made by the project manager. (Báo cáo đang được làm bởi quản lý dự án.)
A cake is being made by my mother.(Bánh đang được mẹ tôi làm.)
Some milk is being drunk by the cat. (Sữa đang được uống bởi mèo.)
Tea isn’t being made by my mother. (Trà đang không được pha bởi mẹ tôi.)
The walls aren’t being painted now. (Các bức tường không được sơn ngay bây giờ.)
The situation isn’t being handled by anyone. (Tình hình đang không được ai xử lý.)
Is the emergency call not being responded to by Mr. Phillips right now? (Cuộc gọi khẩn cấp hiện không được ông Phillips trả lời phải không?)
Is a new blockbuster movie currently being filmed by a renowned actor? (Có phải một bộ phim bom tấn mới hiện đang được quay bởi một diễn viên nổi tiếng?)
Are the cookies being baked right now? (Bánh quy có đang được nướng không?)

Lưu ý: 

Nếu người thực hiện hành động là các đại từ không xác định và không đóng vai trò quan trọng như “someone, we, they, he, she, something, everybody, anything” thì ta có thể lược bỏ đi để làm cho câu bị động trở nên đơn giản, dễ hiểu và ngắn gọn hơn.

6.2. Cách dùng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

6.2.1. Dùng để nhấn mạnh về đối tượng chịu tác động bởi hành động thay vì chủ hoặc đó.

E.g.:

  • My car is being repaired. (Chiếc ô tô của tôi đang được sửa chữa.) => Nhấn mạnh về chủ thể “My car”.
  • Homework is being done by my sister. (Bài tập về nhà đang được chị gái tôi làm.) => Nhấn mạnh cho chủ thể “Homework”.
  • A new bridge is being built by the construction workers. (Một cây cầu mới đang được xây dựng bởi các công nhân.) => Nhấn mạnh chủ thể “A new bridge”.

6.2.2. Khi đối tượng đang thực hiện hành động ở thời điểm nói không quan trọng hoặc không rõ là ai.

E.g.:

  • Our company’s important data is being taken. (Dữ liệu quan trọng của công ty chúng tôi đang bị lấy mất.) => Vẫn chưa xác định được ai đã lấy cắp dữ liệu của công ty.
  • My savings are being lost. (Tiền tiết kiệm của tôi đang bị mất.) => Chưa xác định được ai là người lấy.

Xem thêm:

7. Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn

Bạn chú ý những dấu hiệu nhận biết sau để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn, tránh những lỗi sai không cần thiết khi áp dụng hai thì này vào trong các bài tập.

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)Thì hiện tại đơn (present simple)
Diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
E.g.:
What are you doing? I am listening to music. (Bạn đang làm gì thế? – Tớ đang nghe nhạc.)
We are having dinner at present. (Hiện tại chúng tôi đang ăn tối.)
Diễn đạt hành động diễn ra thường xuyên.
E.g.:
What do you do every morning? I jog in the park. (Bạn làm gì vào mỗi sáng? Tôi chạy bộ trong công viên.)
We usually have dinner at seven o’clock. (Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ.)
Diễn đạt sự việc có tính tạm thời
E.g.:
This week I am traveling to work by bus because my car breaks down. (Tuần này tôi đi làm bằng xe buýt vì ô tô của tôi bị hỏng.)
I am living in my friend’s house until my house is fixed. (Tôi sống ở nhà của bạn tôi cho đến khi nhà tôi sửa xong.)
Diễn đạt sự việc mang tính cố định hoặc lâu dài.
E.g.: 
I travel to work by car. (Tôi đi làm bằng ô tô.)
My parents live in New York. (Bố mẹ tôi sống ở New York.)
Diễn đạt sự việc đang phát triển hoặc thay đổi.
E.g.: The earth is getting warmer. (Trái đất đang nóng lên.)
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý cố hữu
E.g.: The moon goes round the earth. (Mặt trăng quay vòng quanh trái đất.)

8. Ứng dụng thì hiện tại tiếp diễn trong IELTS

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và một số mẹo nhỏ để áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả nhất trong bài thi IELTS. Hãy cùng nhau chuẩn bị và nâng cao kỹ năng của mình cho bài thi IELTS ngay bây giờ!

8.1. Ứng dụng vào bài thi Speaking

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả sự thật về một ai đó (chủ yếu là nghề nghiệp) trong Speaking Part 1 và thậm chí cả Part 2, nếu bạn được yêu cầu miêu tả về một người bạn yêu mến/ ngưỡng mộ và bạn phải đưa ra thông tin cơ bản về nghề nghiệp của họ.

E.g.:

  • Now I am studying very hard to achieve a Distinction. (Bây giờ tôi đang học tập rất chăm chỉ để đạt được thành tích Xuất sắc.) (Speaking part 1) 
  • Currently I am working as a full-time teacher in Le Quy Don High School, Hanoi. (Hiện tại tôi đang làm giáo viên toàn thời gian tại trường THPT Lê Quý Đôn, Hà Nội.) (Speaking part 1)
  • Well, currently my dad is working for an Agriculture and Rural Development Bank. (À, hiện tại bố tôi đang làm việc tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.) (Speaking part 1/ 2 – Describe a person that you love/ admire the most)

8.2. Ứng dụng vào bài thi Writing

Dùng thì hiện tại tiếp diễn cho phần mô tả biểu đồ hoặc đồ thị và yêu cầu mô tả các xu hướng hoặc thay đổi trong dữ liệu trong phần Writing task 1.

E.g.:

  • The graph illustrates the increasing trend of population growth in Asian countries over the past decade. Vietnam and India are experiencing the most rapid population growth rates, with an average increase of 2% per year. (Dạng bài mô tả biểu đồ, đồ thị)
  • As of now, in 2020, the consumption of fast food is continuing to rise, suggesting a growing preference for convenience food options among the city’s population. (Dạng bài mô tả sự tăng trưởng thông qua biểu đồ)

Trong writing task 2, bạn có thể gặp các chủ đề đa dạng, từ các vấn đề xã hội đến môi trường và công nghệ, bạn có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về các vấn đề này.

E.g.: I strongly agree that technology is making people less sociable. Nowadays, people are spending more time on their smartphones and computers, scrolling through social media instead of interacting face-to-face with others. This trend is gradually isolating individuals and reducing the quality of human relationships.

9. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Sau khi đã nắm rõ được tất cả các kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Hãy sẵn sàng và bắt đầu bài tập thì hiện tại tiếp diễn ngay bây giờ!

  • Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
  • Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn.
  • Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Exercise 1: Multiple choice: Choose the correct answer A, B, C or D

(Bài tập 1: Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

1. She ………. hungry. Let’s have something to eat. 

  • A. is feeling              
  • B. have felt                  
  • C. feel               
  • D. have been feeling

2. We’ve won a holiday for two to Florida. I ………. my mum.

  • A. am taking             
  • B. have taken             
  • C. take                
  • D. will take

3. Mary wasn’t happy with her new job at first, but she ………. to like it now.

  • A. begins                   
  • B. have begun             
  • C. is beginning               
  • D. have been beginning

4. My brother ………. his pictures at the moment.

  • A. isn’t paint               
  • B. isn’t painting             
  • C. aren’t painting           
  • D. don’t painting

5. They ………. the herbs in the garden at present.

  • A. don’t plant            
  • B. doesn’t plant             
  • C. isn’t planting              
  • D. aren’t planting

6. Anna usually ………. me on Saturday, but she didn’t call last Saturday.

  • A. have been calling             
  • B. calls             
  • C. is calling                      
  • D. have called

7. Your brother ………. your motorbike at the moment.

  • A. is repairing              
  • B. are repairing          
  • C. don’t repair                  
  • D. doesn’t repair

8. The sun ………. brightly in the sky today.

  • A. shine
  • B. shines
  • C. shone
  • D. is shining
Đáp ánGiải thích
1. AVì câu có chủ ngữ “she” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is shining” để diễn tả cảm giác cô ấy đang cảm thấy đói bụng.
2. AVì câu có chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều “I” nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “am taking” để diễn tả hành động đang tham gia kỳ nghỉ ở Florida.
3. CVì câu có chủ ngữ là tên riêng, số ít “Mary” nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn “is beginning” để diễn tả bây giờ cô ấy đang cảm thấy vui vẻ với công việc mới.
4. BVì câu có chủ ngữ “my brother” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “isn’t painting” để diễn tả em trai tôi không vẽ các bức tranh lúc này.
5. DVì câu có chủ ngữ “they” là chủ ngữ số nhiều nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “aren’t planting” để diễn tả họ không trồng thảo dược trong vườn lúc này.
6. CVì câu có chủ ngữ “Anna” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is calling” để diễn tả Anna thường xuyên gọi cho tôi vào thứ 7 nhưng thứ 7 gần đây thì không.
7. AVì câu có chủ ngữ “your brother” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is repairing” để diễn tả em trai tôi đang sửa xe máy của nó ngay lúc này.
8. DVì câu có chủ ngữ “the sun” là danh từ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is shining” để diễn đạt trạng thái hiện tại của việc mặt trời đang chiếu sáng.

Exercise 2: Complete the sentence with the present continuous tense

(Bài tập 2: Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn)

  1. My parents/ read/ at the moment/ newspapers.
  2. Today/ Sunday/ We/ not/ work.
  3. A lot / these days/ speak/ that quiet guy.
  4. Visit/ us/ this Friday/ my sister.
  5. Singing karaoke/ at night/ our neighbor/ constantly.
  6. Not/ go/ out/ tonight. It/ snow/ outside. 
  7. You/ have/ meeting/ your/ team/ tomorrow morning?
  8. Population/ our/ country/ increase/ very/ quickly.
  9. Watch/ this month/ our dad/ an interesting series.
  10. the students/ do/ what/ at the moment.

1. My parents are reading newspapers at the moment. (Bố mẹ tôi đang đọc báo vào lúc này.)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “my parents” là “are”.

2. Today is Sunday. We are not working. (Hôm nay là chủ nhật. Chúng tôi không làm việc.)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều “we” là “are”.

3. That quiet guy is speaking a lot these days. (Anh chàng trầm lặng đó dạo này nói rất nhiều.) 

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “that quiet guy” là “is”.

4. My sister is visiting us this Friday. (Em gái tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào thứ sáu này.)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một dự định sắp diễn ra trong tương lai gần. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “my sister” là “is”.

5. Our neighbor is constantly singing karaoke at night. (Hàng xóm của chúng tôi liên tục hát karaoke vào ban đêm.)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu với trạng từ “constantly” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “our neighbor” là is.

6. Don’t go out tonight. It is snowing outside. (Đừng đi chơi tối nay. Ngoài trời tuyết đang rơi.)

=> Giải thích: Người học chú ý câu thứ nhất là câu mệnh lệnh với cấu trúc “Don’t + Động từ nguyên mẫu” để khuyên, ra lệnh hay đề nghị cho ai đó làm gì. Câu thứ hai động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “it” là “is”.

7. Are you having a meeting with your team tomorrow morning? (Bạn có một cuộc họp với nhóm của bạn vào sáng mai phải không?)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng ở dạng câu hỏi Yes/ no để hỏi về một kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp từ trước, đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai “tomorrow morning”. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ hai “you” là “are”.

8. The population of our country is increasing very quickly. (Dân số nước ta đang tăng rất nhanh.)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng với động từ “increase” (tăng lên) để diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “the population of our country” là “is”. 

9. Our dad is watching an interesting series this month. (Bố của chúng tôi đang xem một bộ phim thú vị trong tháng này.)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một sự việc đang xảy ra nhưng không thực sự diễn ra ngay lúc nói. Động từ to be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “our dad” là “is”. 

10. What are the students doing at the moment? (Hiện tại các sinh viên đang làm gì?)

=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng ở dạng câu hỏi Wh- để hỏi về hành động đang xảy ra. Động từ to be được chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “the students” là “are”.

Exercise 3: Find and correct mistakes in sentences

(Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu)

  1. Look! Those two are raceing. 
  2. The children are playying in the living room. 
  3. Wow! This cake is smelling good. 
  4. My sisters is wearing my clothes all the time. 
  5. My friend are flying to Paris this Sunday. 
  6. David and I am taking the bus to school this month. 
  7. That coworker is geting to work late all the time. 
  8. My mother is busy today. She is cook dinner. 
  9. All of Nam’s friends having fun at the party right now. 
  10. Now he lie to his mother about his bad marks.
Đáp ánGiải thích
1. raceing -> racingĐộng từ “race” kết thúc bằng đuôi “e” phải bỏ “e” thêm ing là “racing”.
2. playying
-> playing
Động từ play là động từ bất quy tắc, thêm ing mà không cần gấp đôi phụ âm cuối là “playing”.
3. smelling
-> smells
Động từ “smell” là động từ bất quy tắc, không chia động từ này ở thì hiện tại tiếp diễn nên mình chia như thì hiện tại đơn.
4. is wearing
-> are wearing
Chủ ngữ trong câu là “my sisters” ở ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”.
5. are -> isChủ ngữ trong câu là “my friend” ở ngôi thứ ba số ít nên động từ sử dụng động từ to be “is”.
6. am taking -> Are takingChủ ngữ trong câu là “David and I” gồm 2 người, số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”.
7. geting -> gettingĐộng từ “get” có 1 âm tiết và có cấu trúc nguyên âm + phụ âm nên mình gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ing là “ getting”.
8. is cook
-> is cooking
Trong câu đang chia thì hiện tại tiếp diễn nên động từ phải thêm ing là “cooking”.
9. having
-> are having
Trong câu đang chia thì hiện tại tiếp diễn nhưng thiếu động từ to be. Chủ ngữ “all of Nam’s friends” số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”.
10. lie -> is lyingCó dấu hiệu nhận biết “now” diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ là “he” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng động từ to be “is”.

Xem thêm các bài tập khác:

10. Những câu hỏi liên quan

Một số câu hỏi liên quan về thì hiện tại tiếp diễn mình đã tổng hợp giúp bạn giải đáp nhanh các thắc mắc về thì này.

10.1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? 

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc diễn ra tại lúc đó hoặc xung quanh thời điểm nói. Những sự việc, hành động này vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại. 

10.2. Khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn đạt các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các hành động và sự kiện tạm thời đang xảy ra trong tương lai hoặc được sử dụng để nói về những kế hoạch hoặc sự kiện tạm thời trong tương lai gần.

Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong việc thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu đến hành động đang diễn ra. 

10.3. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là việc sử dụng động từ to be (am/ is/ are) kết hợp với động từ nguyên thể có hậu tố ing. Khi gặp cấu trúc này trong câu, chúng ta biết rằng hành động đó đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong thời gian gần.

Thêm vào đó, các từ hoặc cụm từ như “now”, “at the moment”, “right now”, “currently” và các động từ gây sự chú ý như “Look!”, “Listen!”, thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn, cũng là một dấu hiệu để nhận biết.

11. Kết luận

Vậy là bạn đã nắm rõ các kiến thức cần biết về thì hiện tại tiếp diễn rồi đó. Bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt và chính xác, bạn có thể tạo ra các câu nói sống động và mạch lạc, làm cho văn phong trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Ngoài ra, bạn nhớ chú ý những lỗi sai thường gặp như:

  • Các động từ bất quy tắc không chia thì hiện tại tiếp diễn.
  • Cách thêm ing đối với các động từ khác nhau.
  • Các trường hợp, cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Trong quá trình học và thực hành, nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc hoặc gặp bất kỳ lỗi sai nào, hãy ghi chú lại để chúng ta có thể cùng nhau giải quyết và học hỏi. Chúc bạn đạt được điểm số cao trong các kỳ thi sắp tới và dễ dàng vượt qua các khó khăn về ngữ pháp tiếng Anh khác.

Tài liệu tham khảo:

  • Present Continuous Tense – Meaning, Definition, Formula, Uses, Structure with Examples: https://byjus.com/english/present-continuous-tense/ – Truy cập ngày 01/05/2024
  • Present continuous: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-continuous – Truy cập ngày 01/05/2024
Banner launching Moore

Bảo Ngân

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên