Trạng từ (adverbs) là một trong những thành tố quan trọng khi thành lập một mệnh đề tiếng Anh. Quen thuộc là vậy, nhưng các bạn học IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung vẫn không ít lần bối rối vì chưa nắm rõ vị trí của trạng từ (đứng trước hay sau tính từ/ động từ), sau trạng từ là từ loại gì hay có những loại trạng từ nào?
Ở bài viết này, mình sẽ giúp mọi người hệ thống lại những kiến thức quan trọng nhất về trạng từ trong tiếng Anh. Cùng mình ôn tập nhé!
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ là loại từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu nhằm cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, cách thức, … – Chức năng của trạng từ là bổ nghĩa cho động từ và các trạng từ khác trong câu. – Vị trí của trạng từ: + Đứng sau động từ thường. + Đứng trước tính từ và các trạng từ khác. + Đứng đầu câu. – Cách nhận biết: Trạng từ thường kết thúc bằng đuôi ly – 9 loại trạng từ: + Trạng từ tần suất + Trạng từ cách thức + Trạng từ thời gian + Trạng từ nơi chốn + Trạng từ mức độ + Trạng từ liên hệ + Trạng từ nghi vấn + Trạng từ số lượng + Trạng từ nối – Trật tự trạng từ: Trạng từ chỉ cách thức → Trạng từ chỉ nơi chốn → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời gian → Trạng từ chỉ mục đích |
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ (adverbs) là loại từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu nhằm cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, cách thức, … Bên cạnh đó, trạng từ còn bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.
E.g.:
- He ran incredibly fast. (Anh ta chạy nhanh kinh khủng.) => Trong câu này, “incredibly” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “fast” – diễn tả tốc độ chạy của người đàn ông. “Incredibly” diễn tả tốc độ nhanh ở mức độ khó tin.
- Your proposal was flawlessly presented. (Bản kiến nghị của bạn được trình bày một cách hoàn hảo.) => “Flawlessly” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “presented” (đang chia ở dạng bị động), diễn tả hành động trình bày, thuyết trình không có điểm nào để chê.
- We’ve seen each other a few times lately. (Chúng tôi gặp nhau vài lần gần đây.) => “Lately” là trạng từ thời gian (sẽ được học ở phần sau), cho biết hành động gặp nhau (have seen each other a few times) diễn ra ở thời điểm nào.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Trạng từ dùng để làm gì? Chức năng của trạng từ
Về cơ bản, trạng từ sẽ giúp vẽ nên một bức tranh đầy đủ hơn khi diễn tả một sự việc nào đó xảy ra. Chức năng này cung cấp thêm thông tin về sự việc, trạng từ hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình.
E.g.:
- He rarely has his hair cut. (Anh ấy hiếm khi cắt tóc.)
- Rose couldn’t come to the meeting because she was severely sick. (Rose không thể đến buổi họp vì cô ấy bị ốm rất nặng.)
Có rất nhiều quy tắc sử dụng trạng từ, phụ thuộc vào loại trạng từ bạn sử dụng. Hãy lưu ý những quy tắc cơ bản dưới đây để sử dụng trạng từ một cách đúng nhất. Một số chức năng của trạng từ như sau:
2.1. Trạng từ bổ nghĩa cho các động từ
Trạng từ đi cùng với động từ giúp các hành động trong câu trở nên rõ ràng và thu hút hơn. Cùng mình so sánh hai câu dưới đây để thấy rõ vai trò của trạng từ đối với động từ nhé.
E.g.:
- Câu không có trạng từ: She cries. (Cô ấy khóc.)
- Câu có trạng từ: She cries loudly. (Cô ấy khóc lớn.)
=> So với nội dung đơn giản ở câu 1, trạng từ “loudly” ở câu 2 giúp người đọc hình dung về ngữ cảnh khóc một cách cụ thể hơn, tăng khả năng diễn đạt của câu.
2.2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ để làm rõ mức độ của một tính chất của hành động, sự vật, sự việc đang được nói đến. Ví dụ sau sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn:
E.g.:
- Câu không có trạng từ: The scenery is beautiful. (Phong cảnh thật đẹp.)
- Câu có trạng từ: The scenery is breathtakingly beautiful. (Phong cảnh đẹp tới ngạt thở.)
=> So với nội dung câu 1, trạng từ breathtakingly giúp người nghe/ đọc hiểu rõ hơn mức độ đẹp của phong cảnh đang được nói đến – đẹp tới nghẹt thở.
2.3. Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các trạng từ khác
Trong một câu có thể có nhiều hơn một trạng từ. Điều này giúp làm rõ mức độ của các hành động trước đó. Cùng mình xét một ví dụ như sau.
E.g.:
- Câu có một trạng từ: He studies well. (Cậu ấy học giỏi.)
- Câu có trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ trước đó: He studies extremely well. (Cậu ấy học cực kì giỏi.)
=> Trong câu 2, trạng từ “extremely” bổ nghĩa cho trạng từ “well” ở câu trước đó đã nâng cao mức độ từ giỏi lên cực kì giỏi khi diễn tả năng lực học của một bạn nam sinh.
3. Trước trạng từ là gì? Sau trạng từ là gì? Vị trí trạng từ trong tiếng Anh
Thông thường, các bạn sẽ bắt gặp trạng từ ở 3 vị trí, đó là: Đứng sau động từ thường, đứng trước tính từ và các trạng từ khác và đứng đầu câu.
3.1. Đứng sau động từ thường
Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho các hành động được nhắc đến, thường xuất hiện ở cuối câu.
Trong một số trường hợp, các trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ.
E.g.:
- He accepted that offer quickly. (Anh ta chấp nhận lời đề nghị ấy nhanh chóng.)
- My father always gets up early. (Bố tôi luôn thức dậy sớm.)
3.2. Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ, cường độ hay tính chất của một hành động/ sự kiện diễn ra trước đó.
E.g.:
- She explained the answer more clearly. (Cô giải thích câu trả lời rõ ràng hơn.)
- He’ll definitely do it well. (Anh ấy chắc chắn sẽ làm tốt.)
3.3. Đứng đầu câu
Trạng từ khi đứng đầu câu để nhấn mạnh tính chất, mức độ của hành động/ sự việc đang được nhắc đến.
E.g.:
- Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt.)
- Surprisingly, my ex showed up. (Thật bất ngờ, người yêu cũ của tôi xuất hiện.)
4. Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh
Có nhiều cách thành lập trạng từ, trong đó có ba cách phổ biến như sau:
4.1. Trạng từ thành lập từ tính từ
Một số quy tắc để tạo ra trạng từ bằng tính từ:
Tính từ + ly => Trạng từ
Cách thành lập | Ví dụ |
Hầu hết các trạng từ được thành lập bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. | cheap → cheaply |
Các tính từ kết thúc bằng -y đổi thành -i và thêm đuôi ly | easy → easily |
Nếu các tính từ kết thúc bằng -able, -ible, hoặc -le thì đổi đuôi -e và thêm đuôi -y | probable → probably |
Tính từ đuôi -ic phải thêm -ally, ngoại trừ: Public publicly | basic → basically |
4.2. Trạng từ thành lập từ danh từ
Có một số trường hợp trạng từ được cấu thành từ danh từ với hậu tố -wise, có nghĩa là “bằng cách nào, theo cách nào”.
Danh từ + wise => Trạng từ
Một số trạng từ hình thành từ danh từ: Clockwise, lengthwise, edgewise, crosswise, …
E.g.:
- Peel the onion and cut it in half lengthwise. (Lột vỏ củ hành và cắt theo chiều dọc.)
- He told the children to start moving clockwise around the room. (Anh ấy bảo bọn trẻ di chuyển quanh phòng theo hướng kim đồng hồ.)
4.3. Trường hợp trạng từ bất quy tắc
Trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường (trạng từ được biến đổi từ tính từ, danh từ). Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng, không theo mẫu chung.
E.g.:
- Good (tính từ) → Well (trạng từ)
- Fast (tính từ) → Fast (trạng từ)
- Hard (tính từ) → Hard (trạng từ)
Ngoài ra, còn có một số trạng từ giữ nguyên cấu trúc như tính từ: Early, fast, hard, high, late, near, straight, …
Bảng tổng hợp một số trạng từ bất quy tắc thường gặp:
Tính từ | Trạng từ bất quy tắc |
Early E.g.: I am an early bird. | Early E.g.: He arrived at the office early to prepare for the meeting. |
Far E.g.: It’s far away from here. | Far E.g.: He went quite far to find a good restaurant. |
Fast E.g.: What a fast speed! | Fast E.g.: He finished the project fast. |
Good E.g.: She delivered a good English speech. | Well E.g.: She did well on the test. |
Hard E.g.: She worked hard to finish the task. | Hard E.g.: He hit the ball hard with the racket. |
High E.g.: That building is high. | High E.g.: Dream high, my kids. |
Late E.g.: You are late! | Late E.g.: I stayed up late to finish my work. |
Little E.g.: She had little time to complete the assignment. | Little E.g.: Little do you know. |
Long E.g.: She can hold her breath for a long time. | Long E.g.: They talked all night long. |
Near E.g.: No problem, it’s a near distance. | Near E.g: He found a parking spot near the store. |
Old E.g.: She still looks young although she’s getting old. | Old E.g.: He learned to play the piano when he was old. |
Straight E.g.: It’s not a straight line. | Straight E.g.: He sat straight in his chair during the meeting. |
Tight E.g.: That dress is too tight for me. | Tight E.g.: He closed the lid tight to keep the food fresh. |
Well E.g.: She is well-prepared for the exam. | Well E.g.: He knows the material well. |
Wrong E.g.: Wrong answer. You failed. | Wrong E.g.: She spelled the word wrong in her essay. |
5. Dấu hiệu của trạng từ
Cách đơn giản nhất để nhận biết một trạng từ trong tiếng Anh là xem đuôi trạng từ. Từ vựng ấy có đuôi -ly hay không.
E.g.: Easily, quickly, immediately, perfectly, …
Tuy nhiên, không phải trạng từ nào cũng tuân thủ theo quy tắc thêm hậu tố “ly” vào sau.
E.g.: Well, never, often, very, …
Một số trạng từ có hình thức như tính từ: Early, fast, hard, …
Lưu ý:
Một số từ có đuôi -ly nhưng không phải là trạng từ, thường là tính từ: Friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch), … Khi muốn sử dụng những từ này với vai trò một trạng từ, ta cần có cách đặt câu khác.
E.g.: He spoke in a friendly way. (Anh ta nói chuyện một cách thân thiện.)
Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ tùy theo trường hợp sử dụng khác nhau.
E.g.: Hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), weekly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý) và yearly (hàng năm).
6. Phân loại trạng từ
Sau đây là 10 loại trạng từ trong tiếng Anh thường gặp nhất.
6.1. Trạng từ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất cho biết tần suất, mức độ thường xuyên khi một hành động hoặc sự việc diễn ra và trả lời cho câu hỏi “how often”.
Một số trạng từ tần suất thông dụng: Always, usually, frequently, often, sometimes, …
E.g.:
- How often do you contact your friends? (Bạn có liên lạc với bạn bè mình thường xuyên không?)
- I usually visit my parents at the weekend. (Tôi thường ghé thăm ba mẹ vào cuối tuần.)
6.2. Trạng từ cách thức
Trạng từ cách thức được dùng để diễn đạt cách thức một hành động được thực hiện, thường trả lời cho câu hỏi “how”.
Một số trạng từ cách thức thông dụng: Accurately, bravely, politely, easily, happily, …
E.g.:
- She did it perfectly, as if she did a thousand times. (Cô ấy làm một cách hoàn hảo, như thể cô đã làm nó hàng nghìn lần.)
- I answer him politely: “No, sir. I don’t know her.” (Tôi trả lời ông ấy một cách lịch sự: “Không, thưa ông. Tôi không quen ả.)
6.3. Trạng từ thời gian
Trạng từ thời gian cho biết sự việc xảy ra vào thời điểm nào, thường trả lời cho câu hỏi “when”.
Một số trạng từ thời gian thông dụng: Already, lately, still, early, now, …
E.g.:
- Today, I’m going to talk about my first travel experience. (Hôm nay, tôi sẽ nói về trải nghiệm du lịch đầu tiên của mình.)
- Get out, now! (Ra ngoài, ngay bây giờ!)
6.4. Trạng từ nơi chốn
Trạng từ nơi chốn cho biết vị trí mà hành động hoặc sự việc diễn ra, trả lời cho câu hỏi “where”.
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng: Here, there, everywhere, somewhere, anywhere, …
E.g.:
- Anywhere, as long as I’m with you. (Đâu cũng được, miễn là em ở bên anh.)
- I saw him! Over here! (Tôi thấy hắn rồi! Bên kia!)
6.5. Trạng từ mức độ
Trạng từ mức độ cho biết mức độ ít nhiều, mức độ sử dụng của hành động, trả lời cho câu hỏi “how much”.
Một số trạng từ mức độ thông dụng: Hardly, fully, pretty, absolutely, quite, …
E.g.:
- I think it was quite hard to achieve in one try. (Tôi thấy hơi khó để đạt được trong một lần thử.)
- We hardly see anything in this weather. (Chúng tôi khó mà thấy gì trong cái thời tiết này.)
6.6. Trạng từ quan hệ
Các trạng từ quan hệ là where, when và why có thể được sử dụng để nối câu, mệnh đề.
E.g.:
- The area where I live is in the north of the city center. (Vùng tôi sống nằm ở phía bắc của trung tâm thành phố.)
- You are the reason why I tried to survive. (Em là lý do tôi cố gắng sống sót.)
6.7. Trạng từ nghi vấn
Các trạng từ nghi vấn dùng để thể hiện sự phỏng đoán hay nghi vấn đối với vấn đề đang bàn luận. Trong đó, why, where, how và when là các trạng từ nghi vấn, đặt ở đầu các câu hỏi. Một số trạng từ nghi vấn khác trong tiếng Anh sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
Một số trạng từ nghi vấn thông dụng: Maybe, perhaps, surely, willingly, of course, …
E.g.:
- Of course I will go with you. (Dĩ nhiên là tôi đi với bạn rồi.)
- Maybe he won’t come back. (Có lẽ anh ta không quay lại đâu.)
6.8. Trạng từ số lượng
Trạng từ số lượng thường đứng ở đầu hoặc giữa câu, dùng để diễn tả số lượng của một sự vật, sự việc nào đó.
Một số trạng từ đánh giá, ước lượng thông dụng: Just, only, mainly, largely, generally, specifically, …
E.g.:
- He doesn’t like playing sports, especially football. (Anh ấy không thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá.)
- Generally, I’m bad at everything. (Nói chung là cái gì tôi cũng dở.)
6.9. Trạng từ nối
Trạng từ nối thường đứng ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau, hoặc giữa câu để liên kết hai mệnh đề.
Một số trạng từ nối thông dụng: Besides, however, then, instead, moreover, …
E.g.:
- My house is very small. However, I love its cozy atmosphere. (Nhà của tôi rất nhỏ. Tuy nhiên, tôi yêu cái không gian ấm cúng của nó.)
- My mom scolded at me, then left me crying in the living room. (Mẹ mắng tôi, sau đấy bỏ tôi khóc một mình trong phòng khách.)
6.10. Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết dùng để nối các câu trong một đoạn văn hoặc các mệnh đề chính với nhau, nhằm tạo sự liên kết giữa các phần của văn bản, đồng thời giúp nội dung trở nên mạch lạc hơn.
E.g.:
- He went to work, even though he was sick. (Anh ấy vẫn đi làm, dẫu cho anh bị ốm.)
- I don’t mind others’ opinions, as long as I’m with you. (Tôi không quan tâm ý kiến của những người khác, miễn là tôi được bên cạnh em.)
7. Trật tự vị trí của trạng từ trong một câu
Trật tự của các trạng từ trong câu là một phần kiến thức vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm vững. Dù biết vị trí của các trạng từ, các bạn sẽ xử lý một câu có nhiều trạng từ như thế nào? Mình sẽ cung cấp cho mọi người quy tắc về thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ trong câu ngay sau đây.
Trạng từ chỉ cách thức → Trạng từ chỉ nơi chốn → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời gian → Trạng từ chỉ mục đích
E.g.: I quickly run down the street each morning after breakfast in order to catch my bus to school. (Tôi phải chạy thật nhanh xuống phố vào mỗi buổi sáng sau bữa ăn sáng để kịp bắt chuyến xe buýt đến trường.)
8. Bảng tổng hợp các trạng từ tiếng Anh thông dụng
Mình đã tổng hợp cho các bạn những trạng từ phổ biến trong tiếng Anh ở bảng sau. Lưu về để học dần nha!
Trạng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
Usually | /ˈjuːʒʊəli/ | Thường xuyên |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên |
Often | /ˈɒf(ə)n/ | Thường |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Đôi khi |
Seldom | /ˈsɛldəm/ | Hiếm khi |
Rarely | /ˈreəli/ | Hiếm khi |
Hardly ever | /ˈhɑːdli ˈɛvə/ | Hầu như không |
Never | /ˈnɛvə/ | Không bao giờ |
Angrily | /ˈæŋgrɪli/ | Một cách tức giận |
Accurately | /ˈækjʊrɪtli/ | Một cách chính xác |
Bravely | /ˈbreɪvli/ | Một cách dũng cảm |
Politely | /pəˈlaɪtli/ | Một cách lịch sự |
Carelessly | /ˈkeəlɪsli/ | Một cách cẩu thả |
Easily | /ˈiːzɪli/ | Một cách dễ dàng |
Happily | /ˈhæpɪli/ | Một cách vui vẻ |
Hungrily | /ˈhʌŋgrɪli/ | Một cách đói khát |
Lazily | /ˈleɪzɪli/ | Một cách lười biếng |
Loudly | /ˈlaʊdli/ | Một cách ồn ào |
Recklessly | /ˈrɛklɪsli/ | Một cách bất cẩn |
Beautifully | /ˈbjuːtəfʊli/ | Một cách đẹp đẽ |
Expertly | /ˈɛkspɜːtli/ | Một cách điêu luyện |
Professionally | /prəˈfɛʃnəli/ | Một cách chuyên nghiệp |
Anxiously | /ˈæŋkʃəsli/ | Một cách lo âu |
Carefully | /ˈkeəfli/ | Một cách cẩn thận |
Greedily | /ˈgriːdɪli/ | Một cách tham lam |
Quickly | /ˈkwɪkli/ | Một cách nhanh chóng |
Badly | /ˈbædli/ | Cực kì |
Cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | Một cách cẩn trọng |
Already | /ɔːlˈrɛdi/ | Đã rồi |
Lately | /ˈleɪtli/ | Gần đây |
Still | /stɪl/ | Vẫn |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Early | /ˈɜːli/ | Sớm |
Now | /naʊ/ | Ngay bây giờ |
Soon | /suːn/ | Sớm thôi |
Yesterday | /ˈjɛstədeɪ/ | Hôm qua |
Finally | /ˈfaɪnəli/ | Cuối cùng thì |
Recently | /ˈriːsntli/ | Gần đây |
Here | /hɪə/ | Ở đây |
There | /ðeə/ | Ở kia |
Everywhere | /ˈɛvrɪweə/ | Khắp mọi nơi |
Somewhere | /ˈsʌmweə/ | Một nơi nào đó |
Anywhere | /ˈɛnɪweə/ | Bất kỳ đâu |
Nowhere | /ˈnəʊweə/ | Không ở đâu cả |
Nearby | /ˈnɪəbaɪ/ | Gần đây |
Inside | /ɪnˈsaɪd/ | Bên trong |
Outside | /ˌaʊtˈsaɪd/ | Bên ngoài |
Away | /əˈweɪ/ | Đi khỏi |
Hardly | /ˈhɑːdli/ | Hầu như không |
A lot | /ə lɒt/ | Rất nhiều |
Little | /ˈlɪtl/ | Một í |
Fully | /ˈfʊli/: | Hoàn toàn |
Rather | /ˈrɑːðə/ | Khá là |
Very | /ˈvɛri/ | Rất |
Strongly | /ˈstrɒŋli/ | Cực kì |
Simply | /ˈsɪmpli/ | Đơn giản |
Enormously | /ɪˈnɔːməsli/ | Cực kì |
Pretty | /ˈprɪti/ | Khá là |
Highly | /ˈhaɪli/ | Hết sức |
Almost | /ˈɔːlməʊst/ | Gần như |
Absolutely | /ˈæbsəluːtli/ | Tuyệt đối |
Enough | /ɪˈnʌf/ | Đủ |
Perfectly | /ˈpɜːfɪktli/ | Hoàn hảo |
Entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | Toàn bộ |
Terribly | /ˈtɛrəbli/ | Cực kì |
Remarkably | /rɪˈmɑːkəbli/ | Đáng kể |
Quite | /kwaɪt/ | Khá là |
Slightly | /ˈslaɪtli/ | Một chút |
Maybe | /ˈmeɪbi/ | Có lẽ |
Perhaps | /pəˈhæps/ | Có lẽ |
Surely | /ˈʃʊəli/ | Chắc chắn |
Willingly | /ˈwɪlɪŋli/ | Sẵn lòng |
Very well | /ˈveri wel/ | Được rồi |
Of course | /əv kɔːs/ | Dĩ nhiên |
Just | /ʤʌst/ | Chỉ |
Only | /ˈəʊnli/ | Duy nhất |
Simply | /ˈsɪmpli/ | Đơn giản là |
Mainly | /ˈmeɪnli/ | Chủ yếu là |
Largely | /ˈlɑːʤli/ | Phần lớn là |
Generally | /ˈʤɛnərəli/ | Nói chung |
Especially | /ɪsˈpɛʃəli/ | Đặc biệt là |
Particularly | /pəˈtɪkjʊləli/ | Cụ thể là |
Specifically | /spəˈsɪfɪk(ə)li/ | Cụ thể là |
Besides | /bɪˈsaɪdz/ | Bên cạnh đó |
However | /haʊˈɛvə/ | Mặc dù |
Then | /ðɛn/ | Sau đó |
Instead | /ɪnˈstɛd/ | Thay vào đó |
Moreover | /mɔːˈrəʊvə/ | Hơn nữa |
As a result | /æz ə rɪˈzʌlt/ | Kết quả là |
Unlike | /ʌnˈlaɪk/ | Không giống như |
Furthermore | /ˈfɜːðəˈmɔː/ | Hơn nữa |
On the other hand | /ɒn ði ˈʌðə hænd/ | Mặt khác |
In fact | /ɪn fækt/ | Trên thực tế |
9. Bài tập trạng từ trong tiếng Anh
3 dạng bài tập trạng từ thường gặp nhất là chọn đáp án đúng, điền dạng đúng của trạng từ vào chỗ trống và chuyển tính từ sang trạng từ.
- Chọn đáp án đúng.
- Điền vào chỗ trống.
- Biến đổi tính từ thành trạng từ
Exercise 1: Choose the best answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Someone ………. must have picked it up by mistake.
- A. obviously
- B. currently
- C. fortunately
2. He could ………. have stolen the painting without anyone knowing.
- A. really
- B. cheerfully
- C. easily
3. ……….. long have you been sick?
- A. How
- B. When
- C. Had
4. You ………. shouldn’t have spent so much on my present.
- A. really
- B. clearly
- C. needlessly
5. This is ……….. I have lived since the day I left my hometown.
- A. where
- B. when
- C. what
Exercise 2: Fill in the blank
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp)
1. My brother bought this book ………. (yesterday/ tomorrow/ the day after yesterday)
2. ………. is a rainy day. (Since/ For/ Today)
3. She had dinner ………. coming here. (after/ before/ then)
4. My sister ………. doesn’t eat anything. (still/ yet /for)
5. My sister has been studying abroad ………. 2015. (then/ for/ since)
6. There is a ………. flight from Delhi to Mumbai. (daily/ now/ for)
Exercise 3: Form adverbs from adjectives
(Bài tập 3: Biến đổi tính từ thành trạng từ)
1. Bad → ……….
2. Careful → ……….
3. Cheap → ……….
4. Dangerous → ……….
5. Easy → ……….
6. Fast → ……….
7. Good → ……….
Xem thêm các bài tập khác:
- Trọn bộ 150+ bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
- Tuyển tập 200+ bài tập về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (có đáp án)
- 100+ bài tập phrasal verb cơ bản đến nâng cao có đáp án
- 169+ bài tập về danh từ kèm đáp án chi tiết từ cơ bản đến nâng cao
10. Các câu hỏi liên quan
10.1. Sau trạng từ là gì?
Thông thường, sau trạng từ là các động từ thường hoặc tính từ được trạng từ đi trước bổ nghĩa. Tuy nhiên, trạng từ đôi khi lại đứng đầu câu hoặc cuối câu. Lúc này, sau trạng từ có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh hoặc dấu chấm hết câu.
10.2. Trước trạng từ là gì?
Trước trạng từ là các động từ thường mà trạng từ theo sau bổ nghĩa hoặc tân ngữ của mệnh đề chính.
10.3. Trạng từ bỏ ly thành gì?
Trạng từ bỏ đuôi -ly sẽ trở thành tính từ. Tuy nhiên, cũng có những trạng từ bất quy tắc không có đuôi -ly (xem mục 4.3 của bài viết).
10.4. Khi nào dùng trạng từ?
Chúng ta dùng trạng từ khi muốn làm rõ mức độ, cách thức, tính chất của một hành động, sự vật, sự việc đang được nói tới. Trạng từ giúp sự diễn đạt trở nên cụ thể, hấp dẫn hơn.
11. Kết bài
Mong rằng bài viết về trạng từ trong tiếng Anh (adverbs) đã giúp các bạn hiểu được trạng từ là gì, vị trí của trạng từ cũng như các loại trạng từ tiếng Anh. Các bạn lưu ý cách sắp xếp trạng từ trong câu để đặt câu hiệu quả nhé, vì trạng từ đứng trước hay sau một từ vựng thì ý nghĩa của câu cũng thay đổi rồi.
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, hãy đặt câu hỏi ở phần bình luận nhé! Đội ngũ chuyên môn tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc của các bạn.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong mọi kỳ thi!
Tài liệu tham khảo:
- Adverb phrases: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverb-phrases – Truy cập ngày 25/03/2024
- Adverbs – Grammar: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverbs_2 – Truy cập ngày 25/03/2024
- Lengwise definition: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/lengthwise – Truy cập ngày 26/03/2024