Danh từ là gì? Ví trí và cách dùng noun trong IELTS hiệu quả

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Danh từ là một trong những loại từ phổ biến trong tiếng Anh. Dạng từ này dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó. Nếu bạn muốn nắm vững và xây dựng được nền tảng tiếng Anh lâu dài, hãy cùng mình tìm hiểu các nội dung dưới đây:

  • Danh từ là gì? Chức năng, vị trí, cách sử dụng
  • Cách hình thành và nhận biết danh từ.
  • Các loại danh từ phổ biến.

Nào, mình cùng theo dõi nhé!

Nội dung quan trọng
– Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.
– Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ nghĩa cho chủ ngữ, bổ nghĩa cho tân ngữ và giới từ.
– Trong câu, danh từ sẽ đứng sau mạo từ, giới từ, từ chỉ số lượng và từ hạn định, đứng trước một danh từ khác đóng vai trò là tính từ. 
– Danh từ có thể được hình thành từ hậu tố, danh từ, số đếm hoặc được biến đổi từ tính từ.
– Dấu hiệu nhận biết danh từ: Có các hậu tố -tion, -sion, -ment, -ness, -er/or, -y
– Các loại danh từ trong tiếng Anh:
+ Danh từ số ít và danh từ số nhiều.
+ Danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
+ Danh từ chung và danh từ riêng.
+ Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
+ Danh từ đơn và danh từ kép.
+ Danh từ xác định và danh từ không xác định.

1. Danh từ là gì?

Danh từ trong tiếng Anh, được gọi là Noun, là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

E.g.:

  • Danh từ chỉ người: Singer (ca sĩ), mother (mẹ), engineer (kỹ sư), …
  • Danh từ chỉ con vật: Dog (con chó), cat (con mèo), pet (thú cưng), …
  • Danh từ chỉ đồ vật: Money (tiền), table (cái bàn), computer (máy tính), …
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Chức năng của danh từ

Trong tiếng Anh, danh từ được dùng với các chức năng sau:

Chức năng của các danh từ
Chức năng của các danh từ

2.1. Làm chủ ngữ

Chức năng phổ biến nhất của danh từ là làm chủ ngữ – đối tượng được nhắc đến trực tiếp trong câu.

E.g.:

  • The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên bàn.) → The cat đóng vai trò là chủ ngữ. Đây là đối tượng thực hiện hành động được nhắc đến trực tiếp trong câu.
  • My teacher gave us a difficult assignment. (Cô giáo của tôi đã cho chúng tôi một bài tập khó.) → The teacher đóng vai trò là chủ ngữ. Đây là đối tượng thực hiện hành động được nhắc đến trực tiếp trong câu.
  • The concert was amazing. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) → The concert đóng vai trò là chủ ngữ. Đây là đối tượng thực hiện hành động được nhắc đến trực tiếp trong câu.

2.2. Làm tân ngữ

Danh từ đóng vai làm tân ngữ để tiếp nhận hành động của một động từ thông qua chủ ngữ. Khi đó, danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp với chức năng sau:

Loại tân ngữChức năng của danh từ theo từng loại tân ngữVí dụ
Tân ngữ trực tiếpTiếp nhận trực tiếp hành động của động từ.I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.) → Tân ngữ trực tiếp là book, được tác động đọc.
She cooked dinner. (Cô ấy nấu bữa tối.)→ Tân ngữ trực tiếp là dinner, được tác động nấu.
They played football. (Họ chơi bóng đá.) → Tân ngữ trực tiếp là foodball, được tác động played.
Tân ngữ gián tiếpTiếp nhận hành động của động từ thông qua một tân ngữ khácI gave the book to my friend. (Tôi đưa cuốn sách cho bạn của mình) → My friend tiếp nhận hành động gave của chủ ngữ I.
She wrote a letter to her mother. (Cô ấy đã viết lá thư cho mẹ của mình.) → Her mother tiếp nhận hành động wrote của chủ ngữ she.
They bought a gift for their son. (Họ đã mua món quà cho con trai của mình.) → Their son tiếp nhận hành động bought của chủ từ their.

2.3. Bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ trong vai trò này được dùng để miêu tả hoặc chỉ định đặc điểm, tính chất, danh phận, nghề nghiệp, vai trò, v.v. của chủ ngữ. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ thường đứng sau động từ to be (is, am, are, was, were, being) hoặc các động từ liên kết khác như become, seem, feel, appear, look, sound, taste, smell, v.v.

E.g.:

  • The painting is a masterpiece. (Bức tranh là một kiệt tác.) → Danh từ masterpiece dùng để diễn tả vẻ đẹp của bức tranh.
  • He is a kind and generous man. (Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng và hào phóng.) → Danh từ a kind and generous man miêu tả anh ấy, cho biết tính cách và phẩm chất của anh ấy là tốt bụng và hào phóng
  • She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.) →  Danh từ a talented musician miêu tả cô ấy, cho biết nghề nghiệp và tài năng của cô ấy là nhạc sĩ.

2.4. Bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ là những danh từ đứng sau miêu tả tân ngữ, thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:

  • Appoint (bổ nhiệm)
  • Call (gọi)
  • Consider (xem xét)
  • Declare (tuyên bố)
  • Elect (lựa chọn/ bầu cử)
  • Make (làm/ chế tạo)
  • Name (đặt tên)
  • Recognize (công nhận)

E.g.:

  • The president elected her as his successor. (Tổng thống đã bầu bà ấy làm người kế nhiệm.) → His successor là bổ ngữ cho tân ngữ her, miêu tả bà ấy được bầu làm gì. Nó cung cấp thêm thông tin về vai trò hoặc danh phận của bà ấy sau hành động bầu cử của tổng thống.
  • We consider him a true friend. (Chúng tôi coi anh ấy là một người bạn thực sự.) → A true friend là bổ ngữ cho tân ngữ him, miêu tả anh ấy là gì trong mắt của chúng tôi. Nó cung cấp thêm thông tin về cách chúng tôi đánh giá anh ấy.
  • The company named the new product the Phoenix. (Công ty đã đặt tên cho sản phẩm mới là Phoenix.) → The Phoenix là bổ ngữ cho tân ngữ the new product, miêu tả tên mới của sản phẩm. Nó cung cấp thêm thông tin về tên mà công ty đã đặt cho sản phẩm mới.

2.5. Bổ ngữ cho giới từ

Khi muốn bổ nghĩa cho giới từ, danh từ đóng vai tân ngữ và theo sau giới từ.

E.g.:

  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) → The table là danh từ làm bổ ngữ cho giới từ on, chỉ rõ vị trí của cuốn sách
  • I will see you after work. (Tôi sẽ gặp bạn sau giờ làm việc.) → Work là danh từ làm bổ ngữ cho giới từ after, chỉ rõ thời điểm của hành động gặp gỡ. 
  • She left because of the rain. (Cô ấy đã đi vì trời mưa.) → The rain là danh từ làm bổ ngữ cho giới từ because of, chỉ rõ lý do của hành động đi. 

3. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Trong câu, tùy vào chức năng mà danh từ sẽ có vị trí đứng khác nhau:

Vị trí của danh từ
Vị trí của danh từ

3.1. Sau mạo từ

Trong câu, danh từ có thể đứng sau mạo từ a/ an/ the. Trong một số trường hợp, có thể đứng sau tính từ để tạo thành cụm danh từ và mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập.

E.g.:

  • A red car is parked in front of my house. (Một chiếc xe màu đỏ đang đỗ trước nhà tôi.
  • An interesting book lies on my desk. (Một cuốn sách hay nằm trên bàn làm việc của tôi.)
  • The beautiful day makes me want to go for a walk in the park. (Một ngày đẹp trời khiến tôi muốn đi dạo công viên.)

3.2. Sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau giới từ để bổ nghĩa cho giới từ, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. 

E.g.:

  • She finished her work after dinner. (Cô ấy đã hoàn thành công việc sau bữa tối.)
  • The car is parked under the tree. (Chiếc xe đang đỗ dưới gốc cây.)
  • The bird is flying above the clouds. (Con chim đang bay trên mây.)

3.3. Sau tính từ sở hữu

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ trong câu.

E.g.:

  • Their house is located on a hill overlooking the city. (Nhà của họ nằm trên một ngọn đồi nhìn ra thành phố.)
  • Your car is always so clean and shiny. (Xe của bạn luôn sạch sẽ và bóng loáng.)
  • Our dog is a loyal and friendly companion. (Chó của chúng ta là một người bạn đồng hành trung thành và thân thiện.)

3.4. Sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số lượng từ (từ chỉ số lượng) như few, little, some, any, many, all,

E.g.:

  • I have few friends in this city. (Tôi có ít bạn ở thành phố này.)
  • I have little money left in my wallet. (Tôi chỉ còn ít tiền trong ví.)
  • She has some interesting books on her shelf. (Cô ấy có một số cuốn sách hay trên giá sách của mình.)

3.5. Sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau các từ hạn định (determiners) như a/ an, the, this, that, these, those, some, any, every, many, much, few, little, no, all, etc. Mỗi loại từ hạn định có chức năng và cách sử dụng riêng, và danh từ đứng sau nó sẽ mang nghĩa tương ứng.

E.g.:

  • She bought an apple for her lunch. (Cô ấy đã mua một quả táo để ăn trưa.)
  • Those people are my friends. (Những người kia là bạn của tôi.)
  • He is the first student in the class. (Anh ấy là học sinh đầu tiên trong lớp.)

3.6. Đứng trước một danh từ khác đóng vai trò là tính từ

Danh từ có thể đứng trước một danh từ khác để bổ nghĩa cho danh từ đó. Khi đó, danh từ này đóng vai trò như một tính từ.

E.g.:

  • I bought a coffee table for my living room. (Tôi đã mua một cái bàn trà cho phòng khách của tôi.)
  • The student union organized a charity event last week. (Hội sinh viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.)
  • He majored in computer science at university and now works as a software engineer. (Anh ấy chuyên ngành khoa học máy tính ở trường đại học và hiện đang làm kỹ sư phần mềm.)

4. Cách hình thành danh từ

Để tạo thành danh từ, bạn có những cách sau:

4.1. Từ hậu tố

Để tạo thành một danh từ, bạn có thể thêm các hậu tố sau với động từ và danh từ.

Cách hình thành danh từ từ hậu tố
Cách hình thành danh từ từ hậu tố
Hậu tốCách dùngVí dụ
-er
Dùng để tạo thành danh từ chỉ người thực hiện hành động được nêu trong động từ gốc.Teach (dạy) -> teacher (giáo viên)
Act (diễn xuất) -> actor (diễn viên)
Write (viết) -> writer (nhà văn)
-orDùng để tạo thành danh từ chỉ người thực hiện hành động được nêu trong động từ gốc, hoặc danh từ chỉ công cụ dùng để thực hiện hành động đó.Work (làm việc) -> worker (công nhân)
Sing (hát) -> singer (ca sĩ)
Paint (vẽ) -> painter (họa sĩ)
-mentDùng để tạo thành danh noun chỉ kết quả của hành động được nêu trong động từ gốc.Appoint (bổ nhiệm) -> appointment (sự bổ nhiệm)
Develop (phát triển) -> development (sự phát triển)
Excite (kích thích) -> excitement (sự phấn khích)
-tionDùng để tạo thành danh noun chỉ hành động hoặc quá trình được nêu trong động từ gốc.Educate (giáo dục) -> education (giáo dục)
Investigate (điều tra) -> investigation (sự điều tra)
Organize (tổ chức) -> organization (tổ chức)
-ageDùng để tạo thành danh từ chỉ hành động, quá trình hoặc kết quả liên quan đến danh noun gốc.Store (cửa hàng) -> storage (kho chứa đồ)
Manage (quản lý) -> management (sự quản lý)
Damage (thiệt hại) -> damage (thiệt hại)
-eryDùng để tạo thành danh noun chỉ nơi hoặc địa điểm liên quan đến danh noun gốc.Bake (bánh) -> bakery (tiệm bánh)
Mill (nhà máy) -> millinery (cửa hàng bán mũ)
Slaver (nô lệ) -> slavery (nô lệ)
-nessDùng để tạo danh từ từ tính từ, chỉ trạng thái hoặc chất lượng.Happy -> happiness (niềm vui)
Dark -> darkness (bóng tối)
-ityDùng để tạo danh từ từ tính từ, chỉ trạng thái hoặc chất lượng.Active (năng động) -> activity (hoạt động)
Possible (có khả năng) -> possibility (khả năng)
-anceDùng để tạo danh từ từ động từ, chỉ trạng thái hoặc hành độngPerform (biểu diễn) -> performance (buổi biểu diễn)
Important (quan trọng) -> importance (sự quan trọng)
-enceDùng để tạo danh từ từ động từ, chỉ trạng thái hoặc hành độngExist (tồn tại) -> existence (sự tồn tại)
Independent (độc lập) -> independence (sự độc lập)
-shipDùng để tạo danh từ từ danh từ, chỉ trạng thái hoặc chức vụFriend (bạn) -> friendship (tình bạn)
Leader (người lãnh đạo) -> leadership (sự lãnh đạo)
-istDùng để tạo thành danh từ chỉ người hoặc nghề nghiệpArt (nghệ thuật) -> artist
Science (khoa học) -> scientist (nhà khoa học)
-ityDùng để tạo danh từ từ tính từ, chỉ trạng thái hoặc đặc điểmPure (tinh khiết) -> purity (sự tinh khiết)
Real (thực) -> reality (thực tế)
-ismDùng để tạo danh từ từ động từ hoặc tính từ, chỉ học thuyết hoặc hệ thốngReal (thực) -> realism (chủ nghĩa hiện thực)
Critic (phê bình) -> criticism (sự phê bình)
-ageDùng để tạo danh từ từ động từ, chỉ trạng thái hoặc hành độngMarry (kết hôn) -> marriage (hôn nhân)
Pass (đi qua) –> passage (lối đi)
-alDùng để tạo danh từ từ động từ, chỉ hành động hoặc quá trìnhRefuse (từ chối) -> refusal (sự từ chối)
Propose (đề xuất) -> proposal (sự đề xuất)

4.2. Từ danh từ

Để tạo thành danh từ từ một danh từ có sẵn, bạn thực hiện như sau:

Cấu trúc: A/ an/ the + Noun1 + Noun2
Cách hình thành danh từ từ các danh từ
Cách hình thành danh từ từ các danh từ

Trong đó:

  • Noun1: Đóng vai trò như tính từ bổ nghĩa cho Noun2
  • Noun2: Danh từ chính

E.g.:

  • The history book. (Quyển sách lịch sử.)
  • A water bottle. (Chai nước.)
  • The mountain view. (Cảnh núi non.)

4.3. Từ số đếm

Để tạo danh từ từ số đếm, bạn sử dụng cấu trúc sau:

Cấu trúc: Number + Noun + Noun
Cách hình thành danh từ từ số đếm
Cách hình thành danh từ từ số đếm

E.g.:

  • Three-bedroom apartment. (Căn hộ 3 phòng ngủ.)
  • Five-star hotel. (Khách sạn 5 sao.)
  • Two-story house. (Nhà hai tầng.)

4.4. Biến đổi từ tính từ

Ngoài các cách trên, bạn có thể tạo các danh từ bằng cách biến đổi từ tính từ

Cách biến đổi thành danh từ
Cách biến đổi thành danh từ
Hậu tốCách dùngVí dụ
-nessDùng để tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất được nêu trong tính từ gốc.Lazy (lười biếng) -> laziness (sự lười biếng)
Happy (hạnh phúc) -> happiness (sự hạnh phúc)
Sad (buồn) -> sadness (sự buồn)
-ityDùng để tạo thành danh noun chỉ phẩm chất, đặc điểm hoặc tính chất được nêu trong tính từ gốc.Able (có khả năng) -> ability (khả năng)
Equal (bằng nhau) -> equality (sự bình đẳng)
Popular (phổ biến) -> popularity (sự phổ biến)

5. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Để nhận biết các danh từ, bạn cần chú ý những hậu tố danh từ sau:

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

5.1. Hậu tố chỉ vật 

Những hậu tố thường xuất hiện ở cuối của các từ để chỉ đến các vật thể, đồ vật, hoặc khái niệm trừu tượng:

  • -tion, -sion: Action (hành động), decision (quyết định)
  • -ment: Development (sự phát triển), movement (sự di chuyển)
  • -ness: Kindness (lòng tốt), brightness (sự sáng sủa)
  • -ity, -ty: Quality (chất lượng), quantity (số lượng)
  • -hood: Childhood (tuổi thơ), neighborhood (khu phố)
  • -ship: Friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo)

5.2. Hậu tố chỉ người

Các hậu tố thường xuất hiện để chỉ đến con người, nhân vật, hoặc nhóm người:

  • -er, -or: Teacher (giáo viên), actor (diễn viên)
  • -ist: Artist (nghệ sĩ), scientist (nhà khoa học)
  • -ian: Musician (nhạc sĩ), politician (chính trị gia)
  • -ess: Actress (nữ diễn viên), waitress (nữ phục vụ)
  • -ant, -ent: Student (sinh viên), president (tổng thống)

6. Các danh từ trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Dưới đây là 6 loại danh từ phổ biến nhất, cùng mình tìm hiểu về cách sử dụng của chúng nhé!

Các loại danh từ trong tiếng Anh
Các loại danh từ trong tiếng Anh

6.1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Để chuyển đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, bạn thực hiện như sau:

Loại danh từCách dùngVí dụ
Danh từ số ítDùng để chỉ một người, vật, địa điểm, … đơn lẻ. book (sách), table (bàn), cat (mèo).
Danh từ số nhiềuDùng để chỉ hai hoặc nhiều người, vật, địa điểm, … books (những quyển sách), tables (những chiếc bàn), cats (những con mèo).

6.2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Loại danh từCách dùngVí dụ
Danh từ đếm đượcDùng để chỉ những vật thể riêng biệt và có thể đếm được.House (ngôi nhà), pen (cây bút), apple (quả táo), car (xe ô tô)
Danh từ không đếm đượcDùng để chỉ những vật thể không thể đếm được riêng lẻ hoặc những khái niệm trừu tượng. Water (nước), rice (gạo), information (thông tin), music (âm nhạc)

Xem chi tiết: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

6.3. Danh từ chung và danh từ riêng

Loại danh từCách dùngVí dụ
Danh từ chungChỉ chung một nhóm người, vật, địa điểm, … Thường không viết hoa trừ khi đứng đầu câu.doctor (bác sĩ), student (học sinh), city (thành phố), country (quốc gia)
Danh từ riêngChỉ một người, vật, địa điểm, … cụ thể và riêng biệt. Thường viết hoa vì là tên riêng.Eiffel Tower (Tháp Eiffel), Golden Gate Bridge (Cầu cổng vàng), Alps Mountains (Núi Alps)

6.4. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Loại danh từCách dùngVí dụ
Danh từ cụ thểDiễn tả các danh từ có thể nhìn thấy, sờ mó hoặc cảm nhận được bằng giác quanLaptop (máy tính xách tay), glass (cái ly), camera (máy ảnh), bridge (cây cầu)
Danh từ trừu tượngDiễn tả các danh từ không thể nhìn thấy, sờ mó hoặc cảm nhận được bằng giác quanJustice (công lý), patience (sự kiên nhẫn), fear (nỗi sợ), sadness (nỗi buồn)

6.5. Danh từ đơn và danh từ kép

Loại danh từCách dùngVí dụ
Danh từ đơnDùng để chỉ các danh từ được cấu tạo từ một từ duy nhấtRiver (con sông), bird (con chim), pen (cây bút), car (xe ô tô)
Danh từ ghépDùng để chỉ các danh từ được cấu tạo từ hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau. Danh từ kép có thể được viết liền, viết tách rời hoặc nối với nhau bằng dấu gạch ngang. sunflower (hoa hướng dương), football (bóng đá), teaspoon (thìa cà phê).

6.6. Danh từ xác định và danh từ không xác định

Loại danh từCách dùngVí dụ
Danh từ xác địnhLà danh từ mà người nghe/ đọc đã biết hoặc có thể xác định được là danh từ nào cụ thể. Thường đi kèm với mạo từ the hoặc các đại từ sở hữu (my, your, his, her, our, their).The teacher (giáo viên), the movie (phim), the city (thành phố), the flower (bông hoa)
Danh từ không xác địnhLà danh từ mà người nghe/ đọc không biết hoặc không thể xác định được là danh từ nào cụ thể. Thường đi kèm với mạo từ a hoặc an khi là danh từ số ít, hoặc không có mạo từ khi là danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.An idea (một ý tưởng), some books (vài quyển sách), several cars (một số xe), an animal (một con vật)

7. Một số danh từ phổ biến

Danh từPhiên âmNghĩa
cat/kæt/con mèo
book/bʊk/cuốn sách
table/ˈteɪbəl/cái bàn
friend/frɛnd/bạn bè
car/kɑːr/xe ô tô
house/haʊs/ngôi nhà
water/ˈwɔːtər/nước
music/ˈmjuːzɪk/âm nhạc
teacher/ˈtiːtʃər/giáo viên
city/ˈsɪti/thành phố
food/fuːd/thức ăn
family/ˈfæmɪli/gia đình
dog/dɔːɡ/con chó
sun/sʌn/mặt trời
phone/foʊn/điện thoại

8. Ứng dụng danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là các ứng dụng của danh từ trong tiếng Anh, bao gồm cụm danh từ, danh động từ, sở hữu cách của danh từ, danh từ hóa, danh từ bất quy tắc và danh từ ghép. Cùng tìm hiểu nhé!

8.1. Cụm danh từ

Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính và các từ bổ trợ khác. Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính và các từ bổ trợ khác như tính từ, mạo từ, và giới từ. 

Cách dùng: Chức năng của cụm danh từ tương tự như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

E.g.:

  • A beautiful flower in the garden. (Một bông hoa đẹp trong vườn.)
  • My old friend from college. (Người bạn cũ của tôi từ thời đại học.)
  • The tall man in the black coat. (Người đàn ông cao trong chiếc áo khoác đen.)

8.2. Danh động từ

Danh động từ là động từ thêm đuôi -ing và được sử dụng như một danh từ trong câu.

Cách dùng: Chức năng như một danh từ và có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.

E.g.:

  • Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.)
  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • Traveling around the world is my dream. (Du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.)

8.3. Sở hữu cách của danh từ

Sở hữu cách của danh từ được hình thành bằng cách thêm ‘s (hoặc chỉ dấu ‘ nếu danh từ số nhiều đã kết thúc bằng s) để chỉ sự sở hữu.

E.g.:

  • John’s book. (Quyển sách của John.)
  • The cat’s toy. (Đồ chơi của con mèo.)
  • The students’ classroom. (Phòng học của các học sinh.)

8.4. Danh từ hóa

Danh từ hóa là quá trình biến một từ loại khác (thường là động từ hoặc tính từ) thành danh từ. Quá trình này giúp tạo ra các danh từ từ động từ và tính từ, mở rộng khả năng biểu đạt và làm phong phú ngôn ngữ.

E.g.:

  • Decide (quyết định) -> Decision (sự quyết định)
  • Bright (sáng sủa) -> Brightness (độ sáng)
  • Happy (hạnh phúc) -> Happiness (sự hạnh phúc)
  • Grow (phát triển) -> Growth (sự phát triển)

9.5. Danh từ bất quy tắc

Danh từ bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Thay vì thêm s hoặc es, những danh từ này có sự thay đổi đặc biệt về hình thức.

E.g.:

  • Child (đứa trẻ) -> Children (những đứa trẻ)
  • Foot (bàn chân) -> Feet (những bàn chân)
  • Tooth (cái răng) -> Teeth (những cái răng)
  • Mouse (con chuột) -> Mice (những con chuột)
  • Man (người đàn ông) -> Men (những người đàn ông)
  • Woman (người phụ nữ) -> Women (những người phụ nữ)

10. FAQ

Dưới đây là các câu hỏi về danh từ, thường được nhiều bạn học thắc mắc, bạn có thể tham khảo và tự giải đáp nhé!

10.1. Sau danh từ là gì?

Sau danh từ có thể là một danh từ khác để bổ nghĩa cho danh từ chính.

10.2. Trước danh từ là gi?

Trước danh từ có thể là các tính từ, mạo từ, trạng từ, hoặc các danh từ khác đóng vai trò làm tính từ để mô tả danh từ chính.

10.3. Đứng giữa 2 danh từ là gì?

Đứng giữa 2 danh từ có thể là các giới từ, tính từ, hoặc các cụm từ khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.

10.4. Danh từ của solve

Danh từ của solve là solution (giải pháp) và được phát âm là /səˈluːʃən/.

E.g.:

  • We need to find a practical solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp thực tế cho vấn đề này.)
  • The company proposed a new solution to improve efficiency. (Công ty đề xuất một giải pháp mới để cải thiện hiệu quả làm việc.)
  • She provided a creative solution to the design challenge. (Cô ấy đưa ra một giải pháp sáng tạo cho thử thách thiết kế.)

10.5. Examine danh từ là gì?

Danh từ của động từ examine là examination. Phiên âm của examination là /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/.

E.g.:

  • She passed her final examination with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với điểm rất cao.)
  • The doctor performed a thorough examination of the patient. (Bác sĩ đã tiến hành một cuộc khám kỹ lưỡng cho bệnh nhân.)
  • The examination of the evidence revealed new insights into the case. (Việc khám xét các bằng chứng đã cho thấy những hiểu biết mới về vụ án.)

10.6. Famous danh từ là gì?

Danh từ của famous là fame (sự nổi tiếng). Phiên âm của fame là /feɪm/.

E.g.:

  • His acting career brought him great fame and recognition. (Sự nghiệp diễn xuất của anh ấy mang lại cho anh ấy sự nổi tiếng và được công nhận lớn.)
  • The band achieved international fame after their hit single. (Ban nhạc đạt được sự nổi tiếng quốc tế sau khi phát hành đĩa đơn thành công.)
  • She rose to fame as a talented writer at a young age. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với vai trò là một nhà văn tài năng từ khi còn rất trẻ.)

10.7. Popular danh từ là gì?

Popular là phổ biến và danh từ của nó là popularity (sự phổ biến, sự nổi tiếng), được phát âm là popularity là /ˌpɒpjʊˈlærɪti/.

E.g.:

  • The restaurant gained popularity for its delicious food and cozy atmosphere. (Nhà hàng đã trở nên phổ biến với món ăn ngon và không gian ấm cúng của nó.)
  • His YouTube channel grew in popularity with each new video release. (Kênh YouTube của anh ấy ngày càng được yêu thích với mỗi video mới được phát hành.)
  • The song skyrocketed to popularity after it went viral on social media. (Bài hát đã trở nên vô cùng phổ biến sau khi lan truyền mạnh trên mạng xã hội.)

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại danh từ khác nhau. Đặc biệt, khi sử dụng loại từ này, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Danh từ không đếm được sẽ được xem như danh từ số ít và động từ đi kèm được chia như danh từ số ít.
  • Để đổi danh từ số ít sang số nhiều, chỉ cần thêm s hoặc es vào cuối danh từ. Nếu danh từ kết thúc bằng y thì đổi thành ies.
  • Các danh từ bất quy tắc có dạng số nhiều đặc biệt: Man → men, woman → women, child → children, foot → feet, tooth → teeth, mouse → mice, goose → geese.
  • Nếu chủ từ có từ 2 danh từ riêng trở lên sẽ được chia như danh từ đếm được số nhiều.
  • Nếu chủ từ chỉ có 1 danh từ riêng sẽ được chia như danh từ số ít.

11. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là những bài tập về danh từ, bạn có thể tham khảo để nắm chắc hơn về kiến thức nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập viết lại câu.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Tổng hợp kiến thức về danh từ
Tổng hợp kiến thức về danh từ

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. The ………. (child/ children) are playing in the garden.
  2. She enjoys reading ………. (book/ books) in her free time.
  3. There are many ………. (man/ men) working on the construction site.
  4. He bought a new pair of ………. (shoe/ shoes) yesterday.
  5. My ………. (mother/ mothers) makes the best apple pie.
  1. children

=> Giải thích: Động từ tobe trong câu là are nên chủ từ sẽ là số nhiều. Vì vậy, children là đáp án.

  1. book

=> Giải thích: Khi đọc sách, cô ấy chỉ có thể đọc một cuốn sách một lần nên chọn book.

  1. men

=> Giải thích: Trong câu có many (từ chỉ số nhiều) nên chọn men (nhiều người đàn ông).

  1. shoes

=> Giải thích: Trong câu có từ pair (cặp) chỉ số lượng nhiều nên chọn shoes (đôi giày).

  1. mother

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến một người mẹ của tôi nên dùng mother.

Exercise 2:  Find countable and uncountable nouns in sentences

(Bài tập 2: Tìm danh từ và xác định loại danh từ trong câu)

  1. She drinks a glass of water every morning.
  2. There are many books on the shelf.
  3. I need some sugar for my coffee.
  4. Amazon is one of the largest companies in the world.
  5. The teacher told us to read chapter three of the book.
  6. The city of Paris is known for its beautiful architecture.
  1. glass là danh từ đếm được, water là danh từ không đếm được

=> Giải thích: Có thể đếm được từng cái ly và không thể đếm được vì nước là chất lỏng.

  1. books là danh từ đếm được số nhiều, shelf là danh từ đếm được số ít

=> Giải thích: Có thể đếm được từng quyển sách và từng cái kệ.

  1. Sugar và coffee đều là danh từ không đếm được

=> Giải thích: Các chất lỏng và gia vị đều được dùng với danh từ không đếm được

  1. Amazon là danh từ riêng, companies là danh từ chung, số nhiều

=> Giải thích: Amazon danh từ là riêng không đếm được, còn companies có thể đếm được từng công ty.

  1. teacher là danh từ chung chỉ người, chapter, book đều là những danh từ đếm được

=> Giải thích: Giáo viên, chương và cuốn sách đều có thể đếm được

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Chuyển các từ sau sang dạng số nhiều)

  1. City
  2. Goose
  3. Person
  4. Knife
  5. Fish
  1. City → Cities

=> Giải thích:Khi chuyển danh từ kết thúc bằng phụ âm + y sang số nhiều, ta thay y bằng ies. Ví dụ: City → cities.

  1. Goose → Geese

=> Giải thích:Đây là một danh từ bất quy tắc. Dạng số nhiều của goose là geese.

  1. Person → People

=> Giải thích: Đây là một danh từ bất quy tắc. Dạng số nhiều của person là people.

  1. Knife → Knives

=> Giải thích: Khi chuyển danh từ kết thúc bằng f hoặc fe sang số nhiều, ta thay f hoặc fe bằng ves. Ví dụ: Knife → knives.

  1. Fish → Fish (hoặc Fishes khi nói về các loài cá khác nhau)

=> Giải thích: Fish là một danh từ không thay đổi khi chuyển sang số nhiều, trừ khi nói về các loài cá khác nhau thì có thể dùng fishes.

Exercise 4: Complete using the plural form of the words in the box

(Bài tập 4: Hoàn thành bằng cách sử dụng dạng số nhiều của các từ trong khung)

child • foot • man • person • puppy • tooth • watch • woman

  1. Did you know that Jason’s dog has had three beautiful ……….?
  2. The Spice Girls was an all-girl band, so there weren’t any ………
  3. It’s a bit strange that Victor wears two ……… – one on each arm.
  4. If ……… do the same jobs as their husbands, they should be paid the same.
  5. The dentist says I have to have two ……… taken out!

1. puppies

=> Giải thích: Nội dung cau nói đến danh từ số nhiều nên đổi puppy thành số nhiều.

2. men

=> Giải thích: Nội dung cau nói đến danh từ số nhiều nên đổi man thành số nhiều (men).

3. watches      

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến danh từ số nhiều nên đổi watch (đồng hồ) thành số nhiều.

4. women

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến danh từ số nhiều nên đổi woman thành số nhiều (women).

5. teeth

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến danh từ số nhiều nên đổi teeth thành số nhiều.

Exercise 5: Circle the correct word or phrase

(Bài tập 5: Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng)

  1. Your money is/ are on the table in the dining room.
  2. The advice you gave me was/ were really useful. Thanks!
  3. The cakes in that shop looks/ look absolutely delicious.
  4. There has/ have been a lot of bad news recently.
  5. Your homework was/ were late. Please do it sooner next time.
  1. is

=> Giải thích: Money là danh từ không đếm được, nên động từ phải ở dạng số ít.

  1. was

=> Giải thích: Advice là danh từ không đếm được, nên động từ phải ở dạng số ít.

  1. look

=> Giải thích: Cakes là danh từ số nhiều, nên động từ phải ở dạng số nhiều.

  1. has

=> Giải thích: News là danh từ không đếm được, nên động từ phải ở dạng số ít.

  1. was

=> Giải thích: Homework là danh từ không đếm được, nên động từ phải ở dạng số ít.

Exercise 6: Fill in the blanks with appropriate nouns to create a complete Writing task 2 essay. Change to plural nouns if necessary

(Bài tập 6. Điền danh từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài Writing task 2 hoàn chỉnh. Chuyển sang danh từ số nhiều nếu cần thiết)

Deterioration           smartphone            source            device            emergence            advantage            access            benefit           money           use

Some people are of the opinion that traditional printed newspapers will still be the dominant 1 ………. of news despite the increasing popularity of the Internet in recent years. I completely disagree with this idea, due to the obvious 2 ………. of paper-based news in today’s fast-paced life and the immense 3 ………. that online news offers.

Traditional printed newspaper, once a prevalent and time-honoured means of providing news to people, has experienced unprecedented recession in recent years. Newspaper circulation began a gradual decline with the advent of radio and TV and has since undergone a sharp plummet with the 4 ………. of online news. Even the elderly – the target audience of paper-based news – are beginning to switch to read news online now that everyone has at least a 5 ………. or a tablet. This appears to be because paper-based news often lags behind in providing news and costs people extra 6 ……….

The Internet, on the other hand, offers distinct benefits that paper-based news fails to have. One clear advantage is that it allows us fast 7 ………. to real-time news.  Readers can enjoy having their favorite news updated every time they reload their news reader application on their 8 ………. Additionally, online news is free of charge; readers can get their news without additional costs for a printed newspaper. Some other 9 ………. encompass the vast array of information readers can reap from online news and the fact that it is more eco-friendly.

In conclusion, my firm conviction is that the 10 ………. of printed news is undermined in recent years, and it will pale into insignificance compared to news provided on the Internet.

  1. source              
  2. deterioration         
  3. advantages          
  4. emergence
  5. smartphone   
  6. money                   
  7. access                   
  8. devices
  9. benefits              
  10. use

Xem thêm các bài tập khác:

12. Kết bài

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về danh từ là gì, cách sử dụng danh từ ra sao, các cách nhận biết và hình thành danh từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng danh từ trong tiếng Anh, bạn cũng cần lưu ý về vị trí của danh từ và nội dung câu để sử dụng dạng danh từ cho phù hợp.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn ứng dụng chúng vào thực tế. Đừng quên theo dõi ngay phần IELTS Grammar để biết thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh nhé!

Tài liệu tham khảo:

Noun: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/noun – Truy cập ngày 19.07.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h