Câu bị động (Passive voice) là gì? Cấu trúc câu bị động được sử dụng trong IELTS Writing như thế nào?

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Câu bị động dùng để nhấn mạnh một người hay vật chịu tác động của hành động. Đây là một trong những dạng bài có nhiều công thức và thường xuất hiện trong đề thi, đề kiểm tra. Để giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng các dạng câu bị động, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:

  • Câu bị động là gì? Cấu trúc, cách dùng của 12 thì.
  • Các dạng câu bị động trong tiếng Anh.
  • Cách chuyển câu bị động thành câu chủ động.

Bên cạnh đó, trong hành trình chinh phục bài thi IELTS Writing thì bạn không thể nào bỏ qua câu bị động.

Hãy cùng mình tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này nhé!

Nội dung quan trọng
– Câu bị động (Passive voice) là cấu trúc câu trong tiếng Anh mà trong đó chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động.
– Cấu trúc tổng quát: S + be + V3/ ed
– Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:
+ Bước 1: Tìm tân ngữ của câu chủ động và chuyển thành chủ ngữ.
+ Bước 2: Xác định thì (tense) và chuyển về dạng bị động phù hợp
+ Bước 3: Xác định chủ ngữ của câu chủ động để biến thành tân ngữ, thêm by vào phía trước.

1. Câu bị động là gì? Passive voice trong tiếng Anh

Câu bị động (Passive voice) là cấu trúc câu trong tiếng Anh mà trong đó chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động. 

Nếu trong câu chủ động, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động (ai làm gì) thì trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động (ai bị/ được làm gì).

Câu chủ động (Active Voice)Câu bị động (Passive Voice)
Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động (ai làm gì)Chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động (ai bị/ được làm gì)
Câu bị động là gì Passive voice trong tiếng Anh
Câu bị động là gì? Passive voice trong tiếng Anh

E.g.:

  • Lan writes a letter. (Lan viết một lá thư.) → A letter is written by Lan. (Lá thư được viết bởi Lan)
  • The programmers designed the new software last year. (Các lập trình viên đã thiết kế phần mềm mới vào năm ngoái.) → The new software was designed last year. (Phần mềm mới đã được thiết kế vào năm ngoái.)
  • The flowers smell wonderful. (Hoa có mùi thơm tuyệt vời.) → The flowers are smelled to be wonderful. (Hoa được ngửi thấy là tuyệt vời.
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Công thức câu bị động là gì? Cấu trúc câu bị động của các thì tiếng Anh

Câu chủ độngCâu bị động
S + VS + be + V3/ ed
Công thức câu bị động là gì Cấu trúc câu bị động của các thì tiếng Anh
Công thức câu bị động là gì? Cấu trúc câu bị động của các thì tiếng Anh

Cấu trúc chung của câu bị động

Thì trong tiếng AnhCâu chủ độngCông thức bị độngVí dụ
Hiện tại đơnS + VS + is/ are + V3/ ed (by O)Many students read the book every day. (Nhiều học sinh đọc sách mỗi ngày.) 
→ The book is read (by many students) every day. (Quyển sách được đọc (bởi nhiều học sinh) mỗi ngày.)
Quá khứ đơnS + Ved/ V3S + was/ were + V3/ ed (by O)My father built the house last year. (Bố tôi đã xây nhà vào năm ngoái.) 
→ The house was built (by my father) last year. (Ngôi nhà đã được xây dựng (bởi bố tôi) vào năm ngoái.)
Hiện tại tiếp diễnS + am/ is/ are + VingS + is/ are being + V3/ ed (by O)The manager is writing the report now. (Người quản lý đang viết báo cáo bây giờ.)
→ The report is being written (by the manager) now. (Báo cáo đang được viết (bởi người quản lý) bây giờ.)
Hiện tại hoàn thànhS + have/ has + V3/ VedS + have/ has + been + V3/ ed (by O)They have already finished the work. (Họ đã hoàn thành công việc rồi.) 
→ The work has been finished (by them) already. (Công việc đã được hoàn thành (bởi họ) rồi.)
Quá khứ tiếp diễnS + V2/ VedS + was/ were being + V3/ ed (by O)The mechanic was repairing the car when I arrived. (Thợ sửa xe đang sửa xe khi tôi đến.) 
→ The car was being repaired (by the mechanic) when I arrived. (Chiếc xe đang được sửa chữa (bởi thợ sửa xe) khi tôi đến.)
Quá khứ hoàn thànhS + had + V3/ VedS + had + been + V3/ ed (by O)I had sent the letter before you called. (Tôi đã gửi thư trước khi bạn gọi.) 
→ The letter had been sent (by me) before you called. (Bức thư đã được gửi (bởi tôi) trước khi bạn gọi.)
Tương lai đơnS + will be + VoS + will be + V3/ ed (by O)The director will hold the meeting tomorrow. (Giám đốc sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.) 
→ The meeting will be held (by the director) tomorrow. (Buổi họp sẽ được tổ chức (bởi giám đốc) vào ngày mai.)
Tương lai tiếp diễnS + will be + VingS + will be being + V3/ ed (by O)The team will be discussing this project at 2 p.m. (Nhóm sẽ thảo luận về dự án này lúc 2 giờ chiều.) 
→ This project will be being discussed (by the team) at 2 p.m. (Dự án này sẽ được thảo luận (bởi nhóm) lúc 2 giờ chiều.)
Tương lai hoàn thànhS + will have + V3/ ed (by O)S + will have been + V3/ ed (by O)The speaker will have finished the presentation by the end of the week. (Diễn giả sẽ hoàn thành bài thuyết trình vào cuối tuần.) 
→ The presentation will have been finished (by the speaker) by the end of the week. (Bài thuyết trình sẽ được hoàn thành (bởi diễn giả) vào cuối tuần.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễnS + will have been being + V3/ ed (by O)S + will have been being + V3/ ed (by O)The scientists will have been conducting the research for 5 years by next year. (Các nhà khoa học sẽ tiến hành nghiên cứu này trong 5 năm vào năm tới.) 
→ The research will have been being conducted (by the scientists) for 5 years by next year. (Nghiên cứu này sẽ được tiến hành (bởi các nhà khoa học) trong 5 năm vào năm tới.)

3. Cách dùng câu bị động trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta thường dùng câu bị động để nói về các việc sau:

Cách dùng câu bị động trong tiếng Anh
Cách dùng câu bị động trong tiếng Anh
Cách dùngVí dụ
Nhấn mạnh một người hay vật chịu tác động của hành độngJohn was praised for his hard work. (John được khen ngợi vì sự chăm chỉ của mình.)
The building was destroyed by the fire. (Tòa nhà đã bị phá hủy bởi đám cháy.)
She was awarded the first prize. (Cô ấy được trao giải nhất.)
Khi không biết hoặc không quan trọng ai/ cái gì thực hiện hành độngMy bike was stolen. (Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)
A new hospital has been built in the city. (Một bệnh viện mới đã được xây dựng trong thành phố.)
English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói khắp thế giới.)

4. Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Tìm tân ngữ của câu chủ động và chuyển thành chủ ngữ.
  • Bước 2: Xác định thì (tense) và chuyển về dạng bị động phù hợp
  • Bước 3: Xác định chủ ngữ của câu chủ động để biến thành tân ngữ, thêm by vào phía trước.
Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động

E.g.: The chef prepared a delicious meal. 

  • Trong câu, chủ từ là the chef (S), chuyển the chef xuống làm túc từ (O).
  • Trong câu, túc từ là a delicious meal (O), chuyển a delicious meal lên làm chủ từ (S).
  • Prepared là động từ V2 nên chuyển sang be V3 (was prepared).

5. Các dạng câu bị động trong tiếng Anh

Dưới đây là các dạng câu bị động thường gặp, các bạn tham khảo để ứng dụng vào thực tế nhé!

5.1. Câu bị động 2 tân ngữ

Công thức ở dạng chủ động: S + V + O1 + O2

Trong một vài trường hợp, các câu tiếng Anh sẽ có 2 tân ngữ theo cấu trúc: V + someone + something. Do đó, khi chuyển thành câu bị động cũng có 2 cách chuyển như sau:

Cách chuyển câu chủ động sang bị động dạng 2 tân ngữ
Cách chuyển câu chủ động sang bị động dạng 2 tân ngữ
Trường hợpCấu trúcVí dụ
Dùng tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ trong câu bị độngS + be + Vpp + O1They offered her a job. → She was offered a job (by them). (Cô ấy đã được đề nghị một công việc.)
He told us a story. → We were told a story (by him). (Chúng tôi đã được kể một câu chuyện.)
The manager gave the employees new instructions. → The employees were given new instructions (by the manager). (Các nhân viên đã được nhận chỉ dẫn mới.)
Dùng tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị độngS + be + Vpp + giới từ + O2They offered her a job. → A job was offered to her (by them). (Một công việc đã được đề nghị cho cô ấy.)
He told us a story. → A story was told to us (by him). (Một câu chuyện đã được kể cho chúng tôi.)
The manager gave the employees new instructions. → New instructions were given to the employees (by the manager).(Những chỉ dẫn mới đã được đưa cho các nhân viên.)

Ví dụ về cách chuyển câu chủ động thành bị động với 2 cách:

Teacher teaches students the poem. (Cô giáo dạy học sinh bài thơ.)

→ The poem is taught to the students by the teacher. (Bài thơ được dạy cho học sinh bởi cô giáo) – Câu bị động này nhấn mạnh vào hành động được dạy và tân ngữ trực tiếp bài thơ. Nó cho ta biết rằng bài thơ được dạy cho học sinh bởi cô giáo.

→ The students are taught the poem by the teacher. (Học sinh được dạy bài thơ bởi giáo viên.) – Câu bị động này nhấn mạnh vào đối tượng học sinh bị tác động bởi hành động được dạy. Nó cho ta biết rằng học sinh được cô giáo dạy bài thơ.

5.2. Câu bị động của các động từ tường thuật/ chỉ quan điểm, ý kiến

Các động từ tường thuật gồm: Agree, suggest, claim, announce, expect, believe, hope, consider, know, think, report, say, understand. 

Cấu trúc chủ động: S + V tường thuật + O + that/ to V infinitive + O

Cấu trúc bị động với động từ tường thuật:

  • It + be + V3/ ed (của động từ tường thuật) + that + S + be + V3/ ed (của động từ chính) + O
  • S + be + V3/ ed (của động từ tường thuật) + to be + V3/ ed (của động từ chính) + O
Câu bị động của các động từ tường thuật chỉ quan điểm, ý kiến
Câu bị động của các động từ tường thuật chỉ quan điểm, ý kiến

E.g.:

  • It was said that the students had been studied hard by the teacher. → The students were said to have been studied hard by the teacher. (Học sinh được cho là đã được học tập chăm chỉ bởi cô giáo.)
  • I think she is coming. → She is thought to be coming. (Cô ấy được cho là đang đến.)

5.3. Dạng bị động của câu sai khiến (nhờ ai đó làm gì)

Công thức ở dạng chủ động: S + have/ get + somebody + V

⟶ Công thức ở dạng bị động: S + have/ get + something + P2 + by sb

Dạng bị động của câu sai khiến (nhờ ai đó làm gì)
Dạng bị động của câu sai khiến (nhờ ai đó làm gì)

E.g.:

  • I have the mechanic fix my car. → I have my car fixed by the mechanic. (Xe của tôi đã được sửa bởi thợ sửa xe.)
  • I get my hair cut by the barber every two weeks. → I have my hair cut every two weeks. (Tôi đã cắt tóc mỗi hai tuần.)
  • I have someone clean my house every week. → I have my house cleaned every week. (Nhà cửa của tôi đã được dọn dẹp mỗi tuần.)

5.4. Bị động với các động từ chỉ giác quan

Các động từ giác quan là các động từ chỉ nhận thức của con người như: See, hear, watch, look, notice, … Cấu trúc câu bị động với động từ chỉ giác quan như sau:

Công thức ở dạng chủ động: S + V + somebody + V-ing/ to V-inf

⟶ Công thức ở dạng bị động: S + to be + V(P2) + V-ing/ to V-inf

Bị động với các động từ chỉ giác quan
Bị động với các động từ chỉ giác quan

E.g.:

  • I saw the man walking down the street. → The man was seen walking down the street. (Người đàn ông đã được nhìn thấy đang đi xuống phố.)
  • I heard the dog barking in the yard. → The dog was heard barking in the yard. (Tiếng chó đã được nghe thấy sủa trong sân.)
  • I watched the children playing in the park. → The children were watched playing in the park. (Những đứa trẻ đã được quan sát đang chơi trong công viên.)

5.5. Dạng bị động của câu mệnh lệnh

Dạng bị động của câu mệnh lệnh để diễn đạt ý nghĩa tương tự một cách lịch sự và tế nhị hơn. Ở dạng này, có 3 trường hợp cụ thể như sau:

Cách dùng dạng bị động của câu mệnh lệnh
Cách dùng dạng bị động của câu mệnh lệnh
Công thức ở dạng chủ độngCông thức ở dạng bị độngVí dụ
V + O!Let + O + be + V(p2)Close the door! → Let the door be closed! (Hãy đóng cửa lại!)
Turn off the lights! → Let the lights be turned off! (Hãy tắt đèn đi!)
Stop talking! → Let the talking be stopped! (Hãy ngừng nói chuyện!)
It’s one’s duty to + V-infS + be + supposed to + V infIt’s our duty to protect the environment. → We are supposed to protect the environment. (Chúng ta được cho là phải bảo vệ môi trường.)
It’s his duty to obey the law. → He is supposed to obey the law. (Anh ấy được cho là phải tuân thủ luật pháp.)
It’s their duty to take care of their children. → They are supposed to take care of their children. (Họ được cho là phải chăm sóc con cái.)
It’s necessary to + V-infS + should/ must + be + P2It’s necessary to study hard to get good grades. → Good grades should be obtained by studying hard. (Điểm cao cần được đạt được bằng cách học tập chăm chỉ.)
It’s necessary to see a doctor if you’re feeling sick. → A doctor should be seen if you’re feeling sick. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy ốm.)
It’s necessary to save money for the future. → Money should be saved for the future. (Tiền cần được tiết kiệm cho tương lai.)

5.6. Câu bị động kép

5.6.1. Động từ chính (V1) ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành

Cấu trúc chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O + …..

Cách dùng câu bị động kép khi động từ chính ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành
Cách dùng câu bị động kép khi động từ chính ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành
Cấu trúc bị độngCách dùngVí dụ
It is + V1 (p2) + that + S2 + V2 + O.Khi động từ chính (V1) ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thànhPeople think that she is talented. → It is thought that she is talented. (Người ta nghĩ rằng cô ấy tài năng.)
They believe that the company is expanding. → It is believed that the company is expanding. (Người ta tin rằng công ty đang mở rộng.)
Scientists have discovered that the universe is expanding. → It is discovered that the universe is expanding. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng vũ trụ đang mở rộng.)
S2 + am/ is/ are + V1 (p2) + to + V2 (inf) + O.Khi V2 ở hiện tại đơn hoặc tương lai đơnThey expect the project to succeed. → The project is expected to succeed. (Dự án được kỳ vọng sẽ thành công.)
We know him to be an honest man. → He is known to be an honest man. (Anh ấy được biết đến là một người đàn ông trung thực.)
They say the product will launch next year. → The product is said to launch next year. (Sản phẩm được cho là sẽ ra mắt vào năm sau.)
S2 + am/ is/ are + V1 (p2) + to have V2 (p2) + O.Khi V2 ở quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thànhThey claim to have discovered a new species. → A new species is claimed to have been discovered. (Một loài mới được cho là đã được phát hiện.)
People believe he has solved the mystery. → He is believed to have solved the mystery. (Anh ấy được tin là đã giải được bí ẩn.)
They know the project has been completed. → The project is known to have been completed. (Dự án được biết là đã hoàn thành.)

5.6.2. Khi động từ chính (V1) ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành

Cách dùng câu bị động kép
Cách dùng câu bị động kép
Cấu trúcCách dùngVí dụ
It was + V1 (p2) + that + S2 + V2 + O.Khi động từ chính (V1) ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thànhPeople thought that he was a genius. → It was thought that he was a genius. (Người ta đã nghĩ rằng anh ấy là một thiên tài.)
They reported that the company was facing bankruptcy. → It was reported that the company was facing bankruptcy. (Người ta đã báo cáo rằng công ty đang đối mặt với sự phá sản.)
Scientists had believed that the earth was flat. → It was believed that the earth was flat. (Người ta đã tin rằng Trái Đất là phẳng.)
S2 + was/ were + V1 (p2) + to + V2 (nguyên thể) + O.Khi V2 ở quá khứ đơnThey believed he would win the race. → He was believed to win the race. (Anh ấy được tin là sẽ thắng cuộc đua.)
People said the project would fail. → The project was said to fail. (Dự án được cho là sẽ thất bại.)
They thought she could solve the problem. → She was thought to solve the problem. (Cô ấy được nghĩ là có thể giải quyết vấn đề.)
S2 + was/ were + V1 (p2) + to have V2 (p2) + O. Khi V2 ở quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thànhThey believed she had completed the task. → She was believed to have completed the task. (Cô ấy được tin là đã hoàn thành nhiệm vụ.)
People said the car had been stolen. → The car was said to have been stolen. (Chiếc xe được cho là đã bị đánh cắp.)
They thought the experiment had failed. → The experiment was thought to have failed. (Thí nghiệm được nghĩ là đã thất bại.)

5.7. Câu bị động với V + V-ing

Dạng câu này được áp dụng với các động từ như: Hate, love, like, dislike, admit, deny, regret, enjoy, …

Công thức ở dạng chủ động: S + V + somebody + V-ing

⟶ Công thức ở dạng bị động: S + V + somebody/ something + being + V (P2)

Câu bị động với V + V-ing
Câu bị động với V + V-ing

E.g.:

  • She hates people interrupting her. → She hates being interrupted by people. (Cô ấy ghét bị người khác làm gián đoạn.)
  • They enjoy watching the sunset. → They enjoy the sunset being watched. (Họ thích ngắm hoàng hôn được ngắm nhìn.)
  • He admitted breaking the vase. → He admitted the vase being broken. (Anh ấy thừa nhận cái bình bị vỡ.)

5.8. Câu bị động với make/ let/ allow

Make/ let/ allow là các dạng câu phổ biến trong giao tiếp. Khi chuyển sang thể bị động, bạn sử dụng như sau:

5.8.1. Make

Cấu trúc chủ động: S + make + sb + V-inf.

→ Cấu trúc bị động: S + be + made + to be + V pp.

Câu bị động với make
Câu bị động với make

E.g.:

  • The teacher made the students clean the classroom. → The classroom was made to be cleaned by the students. (Lớp học được dọn dẹp bởi học sinh.)
  • The mother made her children do the housework. → The housework was made to be done by the children. (Việc nhà được bắt buộc phải được hoàn thành bởi các con.)
  • The teacher made the students follow the school rules. → The school rules were made to be followed by the students. (Nội quy nhà trường bắt buộc phải được tuân theo bởi học sinh.)

5.8.2. Let/ allow

Cấu trúc chủ động: S + let + sb + V-inf.

→ Cấu trúc bị động: S + be + let (allowed) + to V (nguyên mẫu có to) + by O

Câu bị động với let và allow
Câu bị động với let và allow

E.g.:

  • The teacher lets the students leave early. -> The students are let to leave early by the teacher. (Học sinh được giáo viên cho về sớm.)
  • The boss makes the employees work late. -> The employees are made to work late by the boss. (Nhân viên bị sếp bắt đi làm muộn.)

5.9. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

7 động từ đặc biệt bao gồm: Suggest (đề nghị), recommend (giới thiệu), order (yêu cầu, ra lệnh), request (yêu cầu), require (đòi hỏi, yêu cầu), demand (đòi hỏi, yêu cầu), insist (khăng khăng đòi)

Cấu trúc chủ động: S + suggest/ require/ … + that + S + (should) + V-inf + sth.

→ Cấu trúc bị động: It + be + V3/ ed (of 7 verbs) + that + sth + (should) + be + V3/ ed.

Câu bị động với 7 động từ đặc biệt
Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

E.g.:

  • The teacher suggested that the students read the book → It was suggested that the book be read by the students. (Sách được đề nghị cho học sinh đọc.)
  • The doctor recommended that the patient take the medicine. → It was recommended that the medicine be taken by the patient. (Thuốc được khuyên dùng cho bệnh nhân.)
  • The boss ordered the employees to finish the project by Friday. → It was ordered that the project be finished by Friday by the employees. (Dự án được ra lệnh cho nhân viên hoàn thành trước thứ Sáu.)

5.10. Câu bị động với động từ khiếm khuyết

Các động từ khiếm khuyết bao gồm: Can, could, may, might, should, ought to, must, have to.

Cấu trúc chủ động chung: S + modal verb + Vo

→ Cấu trúc bị động chung: S + modal verb + be + V3 (+ by O)

Câu bị động với động từ khiếm khuyết
Câu bị động với động từ khiếm khuyết
Cấu trúc chủ độngCấu trúc bị độngVí dụ
S + can/ could + V + OS + can/ could + be + V3/ V-ed + (by sb) + OHe can speak three languages. → Three languages can be spoken by him. (Ba ngôn ngữ có thể được nói bởi anh ấy.)
She could play the piano when she was a child. → The piano could be played by her when she was a child. (Piano có thể được chơi bởi cô ấy khi còn nhỏ.)
We could have finished the project earlier if we had more time. → The project could have been finished by us if we had more time. (Dự án có thể được hoàn thành sớm hơn bởi chúng tôi nếu có nhiều thời gian hơn.)
S + may/ might + V + OS + may/ might + be + V3/ V-ed + (by sb) + OThey may arrive late. → Late may be arrived by them. (Họ có thể đến muộn.)
I might have seen her yesterday. → She might have been seen by me yesterday. (Cô ấy có thể đã được nhìn thấy bởi tôi ngày hôm qua.)
The train might be delayed. → The train might be delayed. (Tàu có thể bị hoãn.)
S + should/ ought to + V + OS + should/ ought to  + be + V3/ V-ed + (by sb) + OYou should finish your homework before going to bed. → Your homework should be finished before going to bed. (Bài tập về nhà của bạn nên được hoàn thành trước khi đi ngủ.)
We ought to apologize to them for our mistakes. → An apology ought to be apologized to them for our mistakes. (Một lời xin lỗi nên được xin lỗi họ vì những sai lầm của chúng ta.)
The report should be submitted by Friday. → The report should be submitted by Friday. (Báo cáo nên được nộp vào thứ Sáu.)
S + must/ have to + V + OS + must/ have to  + be + V3/ V-ed + (by sb) + OYou must wear a seatbelt in the car. → A seatbelt must be worn in the car. (Dây an toàn phải được thắt khi ngồi trong xe.)
We have to study hard for the exam. → Hard has to be studied by us for the exam. (Chúng ta phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
The project must be completed by the end of the month. → The project must be completed by the end of the month. (Dự án phải được hoàn thành vào cuối tháng.)

5.11. Câu bị động với chủ ngữ giả it

Công thức chủ động: It + be + adj + for sb + to V + to do something

⟶ Công thức bị động: It + be + adj + for sth + to be V3/ ed.

Câu bị động với chủ ngữ giả it
Câu bị động với chủ ngữ giả it

E.g.:

  • It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes. -> It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes. (Việc hoàn thành bài tập trong 30 phút là điều không thể đối với chúng tôi.)
  • It is impossible for us to release the new album by next Wednesday. -> It is impossible for the new album to be released by next Wednesday. (Album mới không thể được phát hành trước thứ Tư tới.)

5.12. Một số cấu trúc câu bị động khác

Ngoài các cấu trúc trên, dưới đây là một vài cấu trúc bị động khác bạn có thể tham khảo:

5.12.1. Need/ want/ require/ deserve/be worth, used to

Cấu trúc chủ động: Need/ want/ require/ deserve/ be worth + to V/ V-ing

Cấu trúc bị động: Need/ want/ require/ deserve/ be worth to be V pp

Câu bị động với need want require deserve be worth used to
Câu bị động với need want require deserve be worth used to

E.g.:

  • This book needs to be read by everyone. → This book is needed to be read by everyone. (Cuốn sách này cần được mọi người đọc.)
  • The new law requires to be passed by the parliament. → The new law is required to be passed by the parliament. (Luật mới cần được thông qua bởi quốc hội.)
  • She deserves to be rewarded for her hard work. → She deserves to be rewarded for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được khen thưởng vì sự chăm chỉ của mình.)

5.12.2. Avoid

Cấu trúc chủ động: S + avoid V-ing 

Cấu trúc bị động: S + to be + avoided being V pp + (by sb)

Câu bị động với avoid
Câu bị động với avoid

E.g.:

  • He avoids walking past her shop. -> Her shop is avoided being walked past. (Cửa hàng của cô ấy bị tránh đi qua.)
  • The manager avoided blaming the staff. -> The staff avoided being blamed by the manager. (Các nhân viên tránh bị người quản lý đổ lỗi.)

5.12.3. Prevent

Cấu trúc chủ động: S + prevent … from V-ing

Cấu trúc bị động: Sb/ sth + to be prevent from V ing + (by sb)

Câu bị động với prevent
Câu bị động với prevent

E.g.:

  • The heavy rain prevented us from going to the picnic. → We were prevented from going to the picnic by the heavy rain. (Chúng tôi bị ngăn đi dã ngoại bởi mưa lớn.)
  • The security system prevented the thief from entering the house. → The thief was prevented from entering the house by the security system. (Tên trộm bị hệ thống an ninh ngăn vào nhà.)

6. Một số lưu ý khi chuyển đổi sang câu bị động

Khi chuyển từ câu chủ động qua câu bị động, bạn cần lưu ý những điểm sau:

6.1. Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cần lưu ý chuyển đổi đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ phù hợp như sau:

Chủ ngữ trong câu chủ độngTân ngữ trong câu bị động
IMe
WeUs
YouYou
HeHim
SheHer
ItIt
TheyThem

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các tân ngữ này có thể được lược bỏ.

6.2. Thứ tự sắp xếp của câu bị động

Trong các câu bị động, thứ tự của các từ như sau: Nơi chốn >> by … >> thời gian.

Lưu ý: Thứ tự này sẽ không thay đổi kể cả khi thiếu một trong ba yếu tố trên.

Thứ tự sắp xếp của câu bị động
Thứ tự sắp xếp của câu bị động

E.g.:

  • A wallet was found on the street by me yesterday. (Một chiếc ví đã được tìm thấy trên đường phố bởi tôi ngày hôm qua.) → Câu có nơi chốn, by và từ chỉ thời gian.
  • The letter was sent by the company last month. (Bức thư đã được gửi bởi công ty vào tháng trước.) → Câu chỉ có thời gian và by.
  • A scholarship was given by the university. (Cô ấy đã được nhận học bổng từ trường đại học.) → Câu chỉ có by.

6.3. Dùng with trước các động từ crowd, fill, cover

Đối với ba động từ đặc biệt crowd, fill, cover, khi chuyển sang bị động, phía trước tân ngữ, sử dụng with thay vì by.

E.g.:

  • The streets were crowded with people to watch the parade. (Các con phố đã bị chen chúc bởi mọi người để xem diễu hành.)
  • The roads were filled with heavy snow. (Những con đường đã bị lấp đầy bởi tuyết rơi dày đặc.)
  • The ground was covered with leaves in autumn. (Mặt đất đã bị phủ đầy bởi lá cây vào mùa thu.)

6.4. Các trường hợp không được dùng câu bị động

Tân ngữ là đại từ phản thân hay tính từ sở hữu giống hệt với chủ ngữ (chủ thể hành động)

Tân ngữ ở dạng phản thân không có câu bị động.  Một vài đại từ phản thân khác bao gồm: Myself, himself, herself, themselves, ourselves.

E.g.: Không thể nói: Herself is teached by her to play the piano.

Nội động từ đóng vai trò là động từ chính trong câu.

Nội động từ là những động từ không có tân ngữ trực tiếp. Do đó, câu có nội động từ đóng vai trò là động từ chính trong câu và không thể chuyển sang bị động. Một số nội động từ phổ biến: Run, jump, sleep, think, cry, …

Một số động từ: Have (khi mang nghĩa có – sở hữu), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be

Có một số động từ không thể chuyển đổi sang dạng bị động trong tiếng Anh. Những động từ này thường diễn tả:

  • Trạng thái nội tại: Cảm xúc, tư tưởng, nhận thức, …
  • Sở hữu: Sở hữu, thuộc về, …
  • Tồn tại: Xuất hiện, hiện diện, …
  • Giống nhau: Giống như, tương tự như, …

Một số động từ thường gặp: Have (khi mang nghĩa có – sở hữu), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be.

7. Bài tập câu bị động

Câu bị động là một trong những dạng cấu trúc quan trọng và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Do đó, để nắm chắc kiến thức này, bạn cần làm nhiều bài tập câu bị động:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập viết lại câu.
Tổng hợp kiến thức câu bị động
Tổng hợp kiến thức câu bị động

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. This book (write) ………. by J.K. Rowling.
  2. The car (repair) ………. yesterday.
  3. A new shopping mall (build) ………. in the city center.
  4. All the cookies (eat) ………. by the children.
  5. The house (decorate) ………. every year.

1. was written

=> Giải thích: Câu này là bị động ở quá khứ đơn, nên ta dùng was written.

2. was repaired

=> Giải thích: Câu này là bị động ở quá khứ đơn, nên ta dùng was repaired.

3. is being built

=> Giải thích: Câu này là bị động ở thì hiện tại tiếp diễn, nên ta dùng is being built.

4. were eaten

=> Giải thích: Câu này là bị động ở quá khứ đơn, nên ta dùng were eaten.

5. is decorated

=> Giải thích: Câu này là bị động ở quá khứ đơn, nên ta dùng was finished.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. The movie ………. directed by a famous filmmaker.

  • A. was
  • B. is
  • C. will be
  • D. are

2. The homework ………. by the students every day.

  • A. is done
  • B. are done
  • C. was done
  • D. will be done

3. All the invitations ………. sent yesterday.

  • A. is
  • B. was
  • C. were
  • D. are

4. The results ………. announced tomorrow.

  • A. will be
  • B. are being
  • C. were
  • D. is

5. The letter ………. written by my friend.

  • A. are
  • B. is being
  • C. was
  • D. will
Đáp ánGiải thích
1. BCâu này ở thì hiện tại đơn, nên ta dùng is directed.
2. ACâu này ở thì hiện tại đơn, nên ta dùng is done.
3. CCâu này ở quá khứ đơn, nên ta dùng were sent.
4. ACâu này ở thì tương lai đơn, nên ta dùng will be announced.
5. CCâu này ở quá khứ đơn, nên ta dùng was written.

Exercise 3: Rewrite the sentences with passive voice

(Bài tập 3: Viết lại câu ở dạng bị động)

1. They grow coffee in Brazil.

=> …………………………………………………………………

2. Someone stole my bike.

=> …………………………………………………………………

3. They are painting the house.

=> …………………………………………………………………

4. They will hold a meeting tomorrow.

=> …………………………………………………………………

5. They have built a new hospital.

=> …………………………………………………………………

1. They grow coffee in Brazil.

=> Giải thích: Câu chủ động ở hiện tại đơn, chuyển thành bị động ta dùng is grown.

2. Someone stole my bike.

=> Giải thích: Câu chủ động ở quá khứ đơn, chuyển thành bị động ta dùng was stolen.

3. The house is being painted.

=> Giải thích: Câu chủ động ở hiện tại tiếp diễn, chuyển thành bị động ta dùng is being painted.

4. A meeting will be held tomorrow.

=> Giải thích: Câu chủ động ở tương lai đơn, chuyển thành bị động ta dùng will be held.

5. A new hospital has been built.

=> Giải thích: Câu chủ động ở hiện tại hoàn thành, chuyển thành bị động ta dùng has been built

Exercise 4: Read the model answer to the following essay question. Choose the correct form of the verb

(Bài tập 4: Đọc câu trả lời mẫu cho câu hỏi tiểu luận sau. Lựa chọn hình thức đúng của động từ)

The increase in the number of privately owned cars is having a negative impact on both our towns and the environment. What can individuals and the government do to reduce this problem?

The number of people who own a car (1) is rising/ is being risen year upon year, but this is causing both traffic congestion and air pollution. I believe this issue (2) will only resolve/ will only be resolved if individual car owners make an effort to share transport and governments improve public transport systems. 

The first way to address the problem is for individual citizens to make an effort (3) to use/ to be used their cars less. Of course, there are times when using a car is unavoidable, like when you have to travel long distances or need to travel during the night, but many times we use our cars for short journeys that could just as easily (4) make/ be made on foot. If car owners decided to never drive a distance that they could walk, this would cut down significantly the amount of traffic in our towns and cities.

Moreover, when people travel to the same places on a regular basis, such as the office or the gym, they should try to share the trip with a friend or family member. Far too many car journeys today (5) is made/ are made with only one person in the vehicle. If everybody carpooled with their colleagues tomorrow, car use (6) could reduce/ could be reduced by more than 50% overnight.

There is also a range of ways that the government (7) could be helped/ could help alleviate the problem. Firstly, the main reason why people choose to travel by car is the poor public transport service currently (8) is offering/ being offered in many cities. There are far too few bus services run even in major cities, and until people can be sure that they will never have to wait more than 10 minutes for a bus, they will choose to drive.

The same is true of Metro services, which run well during the day but stop functioning fat too early in the evening to be a viable alternative to cars. In addition, governments (9) should do/ should be done more to reward people who drive with one passenger or more in their cars. In Australia, there are special lanes for cars like these, and as these tend to move much more quickly than the regular traffic, more and more people are choosing to carpool every year.

To conclude, only when individuals start sharing cars and governments improve public transport infrastructure, will the problem of increased road traffic (10) solve/ be solved.

The number of people who own a car (1) is rising year upon year, but this is causing both traffic congestion and air pollution. I believe this issue (2) will only be resolved if individual car owners make an effort to share transport and governments improve public transport systems.

The first way to address the problem is for individual citizens to make an effort (3) to use their cars less. Of course, there are times when using a car is unavoidable, like when you have to travel long distances or need to travel during the night, but many times we use our cars for short journeys that could just as easily (4) be made on foot. If car owners decided to never drive a distance that they could walk, this would cut down significantly the amount of traffic in our towns and cities.

Moreover, when people travel to the same places on a regular basis, such as the office or the gym, they should try to share the trip with a friend or family member. Far too many car journeys today (5) are made with only one person in the vehicle. If everybody carpooled with their colleagues tomorrow, car use (6) could be reduced by more than 50% overnight

There is also a range of ways that the government (7) could help alleviate the problem. Firstly, the main reason why people choose to travel by car is the poor public transport service currently (8) being offered in many cities. There are far too few bus services run even in major cities, and until people can be sure that they will never have to wait more than 10 minutes for a bus, they will choose to drive.

The same is true of Metro services, which run well during the day but stop functioning too early in the evening to be a viable alternative to cars. In addition, governments (9) should do more to reward people who drive with one passenger or more in their cars. In Australia, there are special lanes for cars like these, and as these tend to move much more quickly than the regular traffic, more and more people are choosing to carpool every year.

To conclude, only when individuals start sharing cars and governments improve public transport infrastructure, will the problem of increased road traffic (10) be solved.

Xem thêm:

8. Các câu hỏi liên quan

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến câu bị động. Bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!

8.1. Vị trí của by trong câu bị động

Trong câu bị động, by sẽ đứng sau từ chỉ nơi chốn và trước từ chỉ thời gian.

E.g.:

  • A book was given by the teacher to the student in class yesterday. (Một quyển sách đã được cô giáo cho học sinh trong lớp ngày hôm qua.)
  • She was seen by me at the party last night. (Cô ấy đã được tôi nhìn thấy ở bữa tiệc tối qua.)
  • The letter was sent by the company last month. (Bức thư đã được gửi bởi công ty vào tháng trước.)

8.2. Vị trí trạng từ trong câu bị động

Trong câu bị động, trạng từ chỉ thời gian sẽ đứng sau by và trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước by.

E.g.:

  • The report was quickly completed by the team last week. (Báo cáo đã được nhanh chóng hoàn thành bởi nhóm vào tuần trước.)
  • A beautiful bouquet of roses was carefully left on the table by someone. (Một bó hoa hồng tuyệt đẹp đã được ai đó đặt cẩn thận lên bàn.)

Cùng ôn tập lại kiến thức qua video nhé!

9. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc câu bị động. Ngoài ra, khi sử dụng các cấu trúc trên, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng by để nêu rõ chủ thể thực hiện hành động trong câu bị động giúp câu diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn.
  • Khi tân ngữ của câu bị động là by me/ by him/ by her/ by it/ by us/ by you/ by them/ by someone/ by somebody/ by people thì có thể lược bỏ.
  • Dùng để chỉ chủ ngữ trực tiếp thực hiện hành động, dùng để chỉ chủ ngữ gián tiếp, đóng vai trò hỗ trợ cho hành động.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế và các bài kiểm tra nhé! Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tham khảo thêm bất kỳ cấu trúc câu nào, hãy xem ngay phần IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

Passives: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/passives – Truy cập ngày 19.07.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h