Một phần kiến thức quan trọng khác liên quan về các loại từ trong tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức luôn là một trong những thứ các bạn học tiếng Anh cần để ý và nâng cao. Những chia sẻ dưới đây của IELTS Vietop sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức – Adverbs of Manner, là những trạng từ dùng để đề cập, cho biết sự vật, sự việc, hiện tượng và hành động đó được diễn ra như thế nào và làm sao.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể dùng trạng từ chỉ cách thức này trong câu trả lời cho câu hỏi “how – như thế nào”.
E.g.
- How does Anna speak work? (Anna làm việc như thế nào?
- => She works very carefully. (Cô ấy làm việc rất cẩn thận.)
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức này thực tế có cách dùng khá đơn giản. Tuy nhiên, bạn cũng sẽ cần tuân thủ một số quy tắc sau:
Đối với các trạng từ chỉ cách thức thông thường
Đây là loại trạng từ được sử dụng phổ biến và dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nắm được cấu trúc của từ thì sẽ tạo ra được một trạng từ chỉ cách thức phù hợp với nội dung muốn đề cập.
Đa số các tính từ chỉ cách thức có thể được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ.
Adjective + -ly => Adverb
E.g.
- Careful => Carefully
- Clear => Clearly
- Quick => Quickly
Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y”, thì bạn cần bỏ “y” và thêm vào “ily”.
E.g.
- Easy -> Easily
- Greedy => Greedily
Những tính từ kết thúc bằng đuôi “le” thì chúng ta chỉ cần bỏ “e” và thêm “y”.
E.g.
- Gentle => Gently
- Reasonable => Reasonably
- Terrible => Terribly
Còn đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “ic” thì bạn chỉ cần bên “ally” vào cuối từ.
E.g.
- Magic => Magically
- Fantastic => Fantastically
Những tính từ kết thúc bằng đuôi “ll”, chúng ta cần thêm đuôi “y” để thành lập một trạng từ chỉ cách thức.
E.g.
- Full => Fully
- Dull => Dully
Một số tính từ đã có sẵng đuôi ly trong từ, vậy nên cách để thành lập trạng từ chỉ cách thức cho những tính từ đó là:
In a/an + adj-ly + way
E.g.
- Friendly => in a friendly way
- Silly => in a silly way
Xem thêm:
Các trường hợp ngoại lệ
Có một số trạng từ chỉ cách thức có cùng cấu trúc từ như tính từ, vậy nên bạn cần phải để ý loại từ và ý nghĩa của nó trong câu để xác định được đó là loại từ gì.
Một số trạng từ có cùng cách viết với tính từ: Hard, Fast, Early, Late, Deep, Near, Right.
Một số khác đã tồn tại dưới dạng tính từ có đuôi “ly” vậy nên bạn không thể tạo một trạng từ chỉ cách thức bằng cách thêm đuôi “ly” vào cuối câu.
Lúc đó, bạn sẽ cần thành lập một cụm từ mang nghĩa và đóng vai trò là trạng từ chỉ tính cách bằng phương pháp mà phần trên đã đề cập.
Lưu ý: Có một số trạng từ chỉ cách thức có thể tồn tại được ở cả 2 cách thức thêm “ly” và không thêm “ly”. Tuy nhiên, nghĩa của 2 trường hợp này thường có sự khác nhau nhất định.
Vậy nên, bạn cần phải nắm được nghĩa của những trường hợp đặc biệt này để sử dụng từ sát nghĩa nhất.
E.g.
- Hard (chăm chỉ, siêng năng) => Hardly (hiếm khi, hầu như không)
- Late (muộn) => Lately (gần đây)
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Bạn nghĩ những trạng từ này sẽ thường đúng ở đâu trong câu?
Thông thường, nó sẽ đứng ở cuối câu nhằm mục đích bổ nghĩa cho cả câu và đóng vai trò biểu thị cách thức mà nội dung trong câu đề cập đến. Đó có thể là tính chất của một sự vật, cách thức diễn biến của một sự việc hoặc hiện tượng.
E.g.
- She runs very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
- I read this content carefully. (Tôi đọc nội dung này một cách cẩn thận.)
Trường hợp khác, trạng từ chỉ cách thức có đuôi “ly” có thể đứng ở giữa câu và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu.
E.g. She was suddenly run very fast. (Cô ấy đã bất ngờ chạy rất nhanh.)
Thực tế thì, trường hợp sử dụng trạng từ chỉ cách thức ở giữa câu có thể khiến câu của bạn hoàn chỉnh hơn. Nhưng nó không đóng vai trò quan trọng trong câu khi mà nếu chúng ta bỏ chữ “suddenly” đó đi thì câu cũng sẽ không mất đi nghĩa ban đầu.
Một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp
Bổ sung một số trạng từ chỉ cách thức thương gặp tại đây cùng Vietop nhé!
STT | Trạng từ chỉ cách thức | Ý nghĩa |
1 | Angrily | Một cách tức giận |
2 | Bravely | Một cách dũng cảm |
3 | Quickly | Một cách nhanh chóng |
4 | Easily | Một cách dễ dàng |
5 | Politely | Một cách lịch sự |
6 | Beautifully | Một cách đẹp đẽ |
7 | Expertly | Một cách điêu luyện |
8 | Professionally | Một cách chuyên nghiệp |
9 | Anxiously | Một cách lo âu |
10 | Badly | Cực kì |
11 | Cautiously | Một cách cẩn trọng |
12 | Carefully | Một cách cẩn thận |
13 | Greedily | Một cách tham lam |
14 | Happily | Một cách vui vẻ |
15 | Hungrily | Một cách đói khát |
16 | Carelessly | Một cách cẩu thả |
17 | Accurately | Một cách lười biếng |
18 | Loudly | Một cách ồn ào |
19 | Lazily | Một cách lười biếng |
20 | Slowly | Một cách chậm rãi |
21 | Fluently | Một cách lưu loát |
22 | Suddenly | Một cách bất ngờ |
23 | Lately | Gần đây |
24 | Hardly | Hiếm khi |
25 | Dully | Một cách đần độn |
Xem thêm:
Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Định nghĩa, bài tập chi tiết
Sau trạng từ là gì? Phân loại trạng từ và vị trí của trạng từ trong câu
Cụm trạng từ trong tiếng Anh (Adverb phrase): Lý thuyết và bài tập ứng dụng
Bài tập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh (Adverbs of Manner)
Bài tập 1: Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp
- Hoang is a carefully/careful driver. He drives my car very careful/carefully.
- Turtles in the coast walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
- A cautious/cautiously person often speaks cautious/cautiously.
- We are quietly/quiet; we are speaking quiet/quietly.
- Minh Anh plays very good/well. He is a good/well player.
- Trang Anh did a brilliant/brilliantly test. She passed the test brilliant/brilliantly.
- They had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
- Ha Anh looked at me angry/angrily. Ha Anh has a very angry/angrily look.
- Hoa slept comfortably/comfortable in her comfortably/comfortable bed.
- Matt plays bad/badly because he is a badly/bad player.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. When my teacher talks too ___, it’s difficult to understand him.
A. slowly B. slow C. quickly
2. I always study ___ for a big test.
A. hard B. goodly C. hardly
3. My dad used to shout ___ when he was angry.
A. noisy B. loudly C. loud
4. Please try to behave ___ when you meet my family.
A. normally B. soft C. quickly
5. She did ___ in her tennis match last week. She won.
A. bad B. well C. goodly
6. Please close the door ___ when you enter my room.
A. stupid B. gently C. successfully
7. I’m sitting ___ so I don’t want to move.
A. normally B. comfortably C. quickly
8. My husband sings ___ when he’s in the shower. Even the neighbours can hear him.
A. quietly B. bigly C. enthusiastically
9. She laughs ___ at my jokes.
A. happily B. angrily C. well
10. Sometimes I need my teacher to talk more ___ so I can hear her better.
A. slowly B. successfully C. hardly
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Đáp án
Bài tập 1:
- Careful / carefully
- Slowly / slow
- Cautious / cautiously
- Quiet / quietly
- Well / good
- Brilliant / brilliantly
- Heavy / heavily
- Angrily / angry
- Comfortably / comfortable
- Badly/ bad
Bài tập 2:
1. B 2. A 3. B 4. A 5. B
6. B 7. B 8. C 9. A 10. A
Đó là toàn bộ kiến thức mà IELTS Vietop muốn chia sẻ với bạn về trạng từ chỉ cách thức. Hy vọng những nội dung này sẽ hữu ích trong hành trình học tiếng Anh của bạn.
Chúc các bạn luyện thi IELTS đạt kết quả tốt!