Trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều loại từ khác nhau để bổ trợ hoặc nhấn mạnh vào một nội dung gì đó. Và trạng từ chỉ tần suất cũng là một loại từ thông dụng. Những trạng từ này sẽ giúp chúng ta nhấn mạnh được tần suất của vấn đề để người nghe, người đọc hiểu rõ.
Vậy những lưu ý với trạng từ này là gì? Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu dưới đây nhé!
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Phó từ chỉ tần suất tương đối) là một loại từ trong tiếng Anh. Nó được dùng để biểu thị mức độ thường xuyên, lặp lại của một sự việc hay hành động nào đó.
Các trạng từ này thường được sử dụng chung với thì hiện tại đơn (Present Simple) bởi vì nó đa phần dùng để biểu thị một thói quen hoặc một hành động mang tính lặp đi lặp lại của một đối tượng nào đó.
E.g. I usually wake up early. (Tôi thường thức dậy sớm.)
Trong cả văn nói lẫn văn viết, bạn sẽ gặp rất nhiều trường hợp sử dụng những trạng từ chỉ tần suất, ý đồ của người nói, người viết khi sử dụng đa phần sẽ nhấn mạnh vào mức độ thường xuyên của những hành động đang được nhắc đến.
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất có 2 cách dùng chính như sau:
Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được đề cập trong câu.
E.g. I often hang out with my friends. (Tôi thường đi chơi với bạn của tôi.)
Dùng để trả lời câu hỏi “How often” với nghĩa “Bạn có thường xuyên làm cái gì đó không?”
E.g.
- How often do you go to the cinema? (Bạn có thường đến rạp chiếu phim không?)
- I rarely go to the cinema. (Tôi hiếm khi đi rạp chiếu phim.)
Sau trạng từ chỉ tần suất là gì?
Ở thể khẳng định, phủ định và cả câu hỏi, sau trạng từ chỉ tần suất là gì: Đó chính là động từ.
Eg:
- He is always staying up late. (Anh ấy luôn luôn ngủ muộn). Trong câu này, trạng từ chỉ tần suất là always. Sau đó là động từ stay ở dạng V-ing.
- She doesn’t usually listen to music. (Cô ấy thường xuyên nghe nhạc).
- Do you often wake up at 7 o’clock? (Có phải bạn thường thức dậy vào lúc 7 giờ sáng không?).
- They are sometimes in a rush. (Chúng tôi thi thoảng rất vội vã).
Xem thêm:
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
Khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất, bạn có thể dùng nó ở 4 vị trí sau sao cho phù hợp với cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc bạn nắm rõ vị trí của các trạng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp của mình, không gây hiểu lầm với người nghe.
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường
E.g. She always does her homework at home. (Cô ấy luôn làm bài tập về nhà của cô ấy tại nhà.)
=> Trong câu này, động từ của câu là “do” và câu được sử dụng ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ thuộc ngôi 3 số ít. Vậy nên động từ cần thêm đuôi “es” trong trường hợp này. Và đây cũng là một động từ thường, vậy nên trạng từ chỉ tần suất “always” sẽ đứng trước động từ trong câu.
Đứng sau động từ tobe
E.g. Mary is sometimes lazy. (Mary đôi khi lười.)
=> Động từ chính được sử dụng trong câu này là “is”. Đây là một động từ tobe, và với dạng động từ này, trạng từ chỉ tần suất sẽ cần đi sau nó “sometimes”.
Đứng sau trợ động từ
E.g. You should always check your documents before the meeting. (Bạn luôn nên kiểm tra những tài liệu của bạn trước khi họp.)
=> “Should” là một trợ động từ bổ nghĩa cho động từ chính là “check” trong câu. Và nếu như câu có trợ động từ, vị trí của trạng từ chỉ tần suất là sau những trợ động từ đó.
Được đặt ở đầu hoặc cuối câu
Hầu hết các trạng từ chỉ tần suất có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Đây là trường hợp được sử dụng khi người dùng muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Thông thường, cấu trúc này sẽ được dùng để trả lời cho câu hỏi “How often” một cách ngắn gọn.
Khi đứng cuối câu, những từ này sẽ không thay đổi sắc thái ý nghĩa của câu văn. Nếu đứng đầu câu, nó sẽ được dùng với mục đích nhấn mạnh đến mức độ thường xuyên của hành động.
E.g. Usually, I go to the supermarket. (Tôi thường xuyên đi siêu thị.)
Một lưu ý khác, ngoài những cấu trúc khẳng định và phủ định, trạng từ chỉ tần suất có thể được sử dụng cho câu nghi vấn. Đối với câu nghi vấn thì nó sẽ đứng trước động từ chính.
E.g. Do you always play basketball at school? (Có phải bạn luôn chơi bóng rổ ở trường không?)
Lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất hiệu quả
Từ vựng là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Trong đó, trạng từ chỉ tần suất đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt tần suất của một hành động hoặc sự việc.
Với các trạng từ chỉ tần suất như “often”, “frequently”, “regularly”, “occasionally”, “sometimes”, “rarely” hay “seldom”, người sử dụng có thể diễn tả một cách chính xác tần suất của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ, nếu bạn muốn diễn tả rằng bạn thường xuyên tập thể dục, bạn có thể sử dụng trạng từ “regularly”. Hoặc nếu bạn muốn diễn tả rằng bạn chỉ thỉnh thoảng đến quán cà phê, bạn có thể sử dụng trạng từ “occasionally”.
Tuy nhiên, khi sử dụng các trạng từ chỉ tần suất, cần phải chú ý đến mức độ chính xác và rõ ràng của thông điệp. Nếu bạn sử dụng trạng từ “always” để diễn tả một hành động mà thực tế chỉ xảy ra đôi khi, thông điệp của bạn sẽ không chính xác và gây hiểu lầm.
Vì vậy, khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng chính xác và phù hợp với tần suất thực tế của hành động hoặc sự việc mà bạn đang muốn diễn đạt. Nếu không, thông điệp của bạn sẽ trở nên mơ hồ và khó hiểu.
Xem thêm:
Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Mức độ (%) | Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
100 | Always | Luôn luôn |
90 | Usually | Thường xuyên |
80 | Normally/ Generally | Thông thường, theo lệ |
70 | Often/ Frequently | Thường |
50 | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30 | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc |
10 | Seldom | Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc |
5 | Hardly ever/ rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0 | Never | Không bao giờ |
Trên đây là toàn bộ phần kiến thức về Adverb of frequency (Trạng từ chỉ tần suất) mà Vietop muốn đưa đến với bạn. Hy vọng nó sẽ hữu ích với các bạn và hãy vận dụng nó vào bài tập ngay dưới đây nhé!
Xem thêm các bài tập khác:
Bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất
Bài 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn
- Have you been to London? (ever)
- Peter doesn’t get up before seven. (usually)
- Our friends must write tests. (often)
- They go swimming in the lake. (sometimes)
- The weather is bad in November. (always)
- Peggy and Frank are late. (usually)
- I have met him before. (never)
- John watches TV. (seldom)
- I was in contact with my sister. (often)
- She will love him. (always)
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- Andrea lives next door so we ……………. see her.
A. never B. often C. rarely - Nancy and I (30%) ……………. go out for coffee together.
A. never B. frequently C. occasionally - We meet ……………. at the Annual General Meeting.
A. never B. every day C. yearly - My doctor …………….
A. yearly checks my health
B. checks yearly my health
C. checks my health yearly - It (0%) …………….rains here in the summer.
A. never B. sometimes C. rarely - ……………. we take the dog off his leash at the beach.
A. sometimes B. never C. rarely - My sister ……………. two days of school in a row.
A. often has missed
B. has missed often
C. has often missed - My boyfriend and I take vacations together quite …………….
A. never B. hardly C. frequently - Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
A. very frequently B. very rarely C. very often
- I don’t earn much because I
A. never went to college
B. went never to college
C. went to college never
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
- I don’t think I have seen him recently, he often work overtime.
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry
- Hardly my crush notices me in the crowd.
- I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
- You should not take part in extracurricular activities often if you want to get a scholarship.
Bài 4: Đặt câu với các từ gợi ý
- Susie/be/always/kind/others.
=>
- They/not/often/sell/breads.
=>
- Usually/she/leave/early/but/she/stay/at work/today.
=>
- This/type/exercise/always/give/me/headache.
=>
- Marina/seldom/go/out.
=>
- Vegetarians/never/eat/meat.
=>
- He/be/rarely/see/home/holidays.
=>
Đáp án
Bài 1:
- Have you ever been to London?
- Peter doesn’t usually get up before seven.
- Our friends must often write tests.
- They sometimes go swimming in the lake.
- The weather is always bad in November.
- Peggy and Frank are usually late.
- I have never met him before.
- John seldom watches TV.
- I was often in contact with my sister.
- She will always love him.
Bài 2:
- Often
- Occasionally
- Yearly
- Checks my health yearly
- Never
- Sometimes
- Has often missed
- Frequently
- Very rarely
- Never went to college
Bài 3:
- Work -> works
- Always she -> She always
- Always -> never
- Talk -> talks
- Hardly my crush -> My crush hardly
- Never -> always
- Should not -> should
Bài 4:
- Susie is always kind to others.
- They don’t often sell bread.
- Usually she leaves early but she is staying at work today.
- This type of exercise always gives me a headache.
- Marina seldom goes out.
- Vegetarians never eat meat.
- He is rarely seen at home on holidays.
Với những chia sẻ của IELTS Vietop về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc áp dụng vào bài thi IELTS. Chúc bạn thành công.