Banner back to school 3

Thán từ trong tiếng Anh: Cách dùng Interjections

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thán từ nghe có vẻ rất lạ nhưng lại rất quen trong văn nói tiếng anh hàng ngày. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thán từ là gì nhé! Interjections – Các thán từ trong Tiếng Anh cùng theo dõi dưới đây nhé.

1. Thán từ là gì?

Interjections (thán từ) là một trong tám thành phần chính của Tiếng Anh, cùng với động từdanh từđại từtính từtrạng từgiới từ và liên từ. Thán từ được xem là phần ít quan trọng nhất trong văn nói và viết. Điều đó có thể là do thán từ thường không cung cấp nghĩa một cách thực sự rõ ràng.

Thán từ là gì?
Thán từ là gì?

Ví dụ những thán từ như “wow” và “ouch“, chỉ được thiết kế để truyền đạt cảm xúc một cách đột ngột và cảm thán. 

Chúng thể hiện ý nghĩa hoặc cảm giác trong một hoặc hai từ. Chúng không liên quan đến ngữ pháp với các phần khác của câu, chúng cũng không giúp người đọc hiểu mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu.

Thay vào đó, thán từ chỉ đơn giản là truyền đạt cảm giác của tác giả (hoặc người nói). Thán từ hiếm khi được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc chính thức, chúng phổ biến hơn trong tiểu thuyết hoặc văn bản nghệ thuật.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách sử dụng Thán từ trong tiếng Anh

Thán từ là gì?
Cách sử dụng Thán từ trong câu

Thán từ thường được tìm thấy ở đầu câu, ở giữa câu, ở cuối câu và đôi khi là câu độc lập.

2.1. Vị trí đầu câu

Thán từ thường được sử dụng ở đầu câu. Chúng thường được kết thúc bằng dấu chấm than để truyền đạt cảm xúc.

Ex: “Wow, this is such good news!”

2.2. Ở giữa hoạc cuối câu

Thán từ không phải luôn luôn ở đầu câu. Chúng có thể xuất hiện ở giữa, ở cuối hoặc bất cứ nơi nào mà có thể thể hiện được cảm xúc.

Ex: “So, it’s raining again, huh?”

Thán từ được tìm thấy ở cuối câu này. Thán từ “huh” thể hiện sự ngạc nhiên hoặc có không hài lòng khi cơn mưa lại tiếp tục. Trong ví dụ này, cảm xúc không phải là một cảm xúc cần đến một dấu chấm than – thay vào đó, cảm xúc được truyền tải thành môt câu hỏi.

Ex: “In my opinion, my gosh, this is just the smartest person I’ve ever met.”

Thán từ “gosh,” được tìm thấy ở giữa câu này. Nó hể hiện sự nhấn mạnh của người nói về ý kiến của mình và không cần phải cảm thán.

2.3. Đóng vai trò là câu đơn

Thán từ cũng có thể được sử dụng như một câu độc lập.

Ex: Ouch! That’s really hurt!

Xem thêm:

3. Một số thán từ thông dụng trong tiếng Anh

Thán từNghĩaVí dụ
ahBiểu đạt sự hài lòngAh, that feels good.
Biểu đạt khi nhận ra điều gì đóAh, now I understand.
Biểu đạt sự khước từAh well, it can’t be helped.
Biểu đạt sự ngạc nhiênAh! I’ve won!
alasBiểu đạt sự đau buồnAlas, she’s dead now.
dearBiểu đạt sự quan tâmOh dear! Does it hurt?
Biểu đạt sự ngạc nhiênDear me! That’s a surprise!
ehHỏi để thu hút sự chú ý.It’s hot today. / Eh? / I said it’s hot today.
Biểu đạt yêu cầuWhat do you think of that, eh?
Biểu đạt sự ngạc nhiênEh! Really?
Hỏi ý kiếnLet’s go, eh?
erBiểu đạt sự phân vânLima is the capital of…er…Peru.
GodBiểu đạt sự ngạc nhiên, tực giận hay vui mừng.God, what a negative attitude you have.
hello, hulloBiểu đạt sự chào hỏiHello John. How are you today?
Biểu đạt sự ngạc nhiênHello! My car’s gone!
heyKêu gọi sự chú ýHey! look at that!
Biểu đạt sự ngạc nhiên, niềm hạnh phúc,…Hey! What a good idea!
hiBiểu đạt sự chào hỏiHi! What’s new?
hmmBiểu đạt sự phân vân, nghi ngờ, không dứt khoátHmm. I’m not so sure.
oh, oBiểu đạt sự ngạc nhiênOh! You’re here!
Biểu đạt sự đau đớnOh! I’ve got a toothache.
Kêu gọi sự ủng hộOh, please say “yes”!
OKBiểu đạt sự đồng ýOK. I’ll tell her.
ouchBiểu đạt sự đau đớnOuch! That hurts!
uhBiểu đạt sự phân vânUh…I don’t know the answer to that.
uh-huhBiểu đạt sự đồng ýShall we go? / Uh-huh.
um, ummBiểu đạt sự phân vân85 divided by 5 is…um…17.
wellBiểu đạt sự ngạc nhiênWell I never!
Biểu đạt câu hỏiWell, what did he say?
wowBiểu đạt cảm giác thú vịWow! What a cool car you’ve got!

Xem thêm: Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh

Hãy sử dụng Interjectionmột cách hợp lý và linh hoạt, điều này sẽ khiến cuộc hội thoại trở lên sinh động và màu sắc hơn nhé!

Hi vọng bài viết Interjections – Các thán từ trong tiếng Anh trên đây giúp các bạn học tập tốt hơn. Nếu có thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới nhé.

IELTS Vietop

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên