Để nắm vững tiếng Anh, việc có kiến thức từ vựng là điều cơ bản không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Anh. Vậy động từ là gì? (Verb là gì?) Tiếp theo sau động từ là gì? Cách sử dụng của các loại động từ khác nhau có những khác biệt gì? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá thêm thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Động từ là gì?
Động từ là một thành phần trong câu được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu động từ.
E.g:
- He usually plays football in his free time. (“plays” là động từ chỉ hành động của anh ấy).
- She is beautiful. (“is” chỉ trạng thái của cô ấy là xinh đẹp).
2. Vị trí của các động từ trong tiếng Anh
Động từ đứng sau từ gì? Động từ đứng trước từ gì? Hiểu rõ vị trí của động từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Điều này khác biệt so với danh từ, động từ trong tiếng Anh chỉ có thể được sử dụng ở một số vị trí nhất định.
2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh nó sẽ làm nhiệm vụ diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- She is reading book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- My mother cooks diner (Mẹ tôi nấu ăn tối)
2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Nếu sử dụng động từ trong các câu chỉ thói quen nào đó thì nó sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
- I always wakes up early. (Tôi luôn luôn thức dậy sớm.)
- He sometimes plays games. (Đôi khi, anh ấy chơi game.)
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
2.3. Sau động từ là tân ngữ
Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.
Ví dụ:
- Open your book, kid! (Các con mở sách ra nào!)
- Close the window it is raining heavily! (Đóng cửa sổ vào đi trời đang mưa rất to!)
2.4. Sau động từ là tính từ
Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ tobe.
Ví dụ:
- She is very tall. (Cô ấy thật là cao.)
- Huy is short and fat. (Huy thấp và béo.)
3. Cách phân biệt các loại động từ
Có một số các phân biệt động từ dựa trên cách dùng và nghĩa của chúng:
3.1. Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ
Mô tả hành động của chủ thể, không cần có tân ngữ theo sau mà vẫn diễn đạt đầy đủ ý.
E.g:
- He sleeps peacefully. (Anh ấy ngủ ngon).
- I sing everyday. (Tôi hát mỗi ngày).
Ngoại động từ
Được sử dụng để biểu đạt người hoặc vật bị tác động bởi hành động của chủ thể. Người hay vật bị tác động này là tân ngữ và câu sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu thành phần này.
E.g:
- He saves 10 bucks by staying at home. (Anh ta tiết kiệm được 10 đô nhờ ở nhà).
- She gave him his belongings. (Cô đưa cho anh ta hành lý).
Tham khảo: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
3.2. Trợ động từ
Là các động từ theo sau bởi các động từ khác để hình thành câu, bao gồm: “to be, to have”. Hai động từ này vừa có thể đóng vai trò trợ động từ, vừa có thể đóng vai trò động từ thường.
E.g:
- They are friends. (động từ thường).
- We are playing table tennis. (trợ động từ).
- She had a good day. (động từ thường).
- He had left before I came. (trợ động từ).
3.3. Động từ khiếm khuyết
Được sử dụng để diễn tả khả năng, tính chắc chắn, sự cho phép, sự bắt buộc: “can, could, ought to, may, might, will, shall, must, should, would”– Luôn được đi kèm sau một động từ nguyên mẫu và không thay đổi dù đứng với các chủ ngữ khác nhau.
E.g:
- I can do it. (Tôi làm được).
- He can drive very well. (Anh ấy lái xe rất đỉnh).
Ở dạng phủ định, chỉ cần thêm “not” và không cần trợ động từ đi kèm và ở dạng nghi vấn thì đổi vị trí động từ dạng này ra trước chủ ngữ.
E.g:
- He should submit his paper before June. → Should he submit his paper before June?
3.4. Động từ thường
Là những động từ còn lại ngoài hai loại trên
Ví dụ:
- Peter listens to music when he is sad. (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn)
→ Với chủ ngữ là “Peter” thì động từ “listen” thêm “s” thành “listens“
3.5. Động từ chỉ hành động
Là những động từ diễn tả hoạt động của chính chủ thể.
E.g:
- We travelled a lot last year. (Năm ngoái chúng tôi du lịch nhiều lắm).
- My dad spanks me. (Bố đánh tôi vào mông).
- The police said he did it. (Cảnh sát nói chính anh ta làm chuyện đó).
3.6. Động từ mô tả trạng thái
Dạng động từ này không dùng để mô tả hoạt động mà diễn đạt cảm xúc, trạng thái của chủ thể. Thường được dùng kèm tính từ
E.g:
- I feel blue. (Tôi thấy buồn quá).
- He is very good at flirting. (Anh ta tán tỉnh rất giỏi).
3.7. Động từ biểu đạt nhận thức
Bao gồm những động từ thể hiện các hoạt động về phần nhận thức của chủ thể như tưởng tượng, suy luận, nhận biết, thấu hiểu
E.g:
- He completely understood what I said. (Anh ta hiểu rõ lời tôi nói).
- I recognized her immediately. (Tôi đã nhận ra anh ta ngay).
Xem thêm:
4. Cụm động từ và một số ví dụ thường dùng trong kì thi IELTS
Cụm động tự có vai trò như động từ thường và có các thành phần “động từ + trạng từ/giới từ”. Khi dùng cụm động từ trong kì thi IELTS, giám khảo sẽ đánh giá cao hơn việc dùng động từ đơn. Tuy nhiên, việc sử dụng phải linh hoạt cũng như phù hợp với ngữ cảnh được đề cập
Một số cụm động từ thường dùng trong IELTS:
Major in | I’m majoring in Business Administration |
Splurge on | I usually splurge on a bunch of stuff in my payday |
Daydream about | I frequently daydream about Pho which is rice noodles served with beef broth and herbs |
Get away | I need to get away from big cities and revitalize myself |
Put off | I’ve put off this plan for too long |
Carry out | Scientists have carried out some significant experiments |
Dress up | It’s an important event so we all dressed up |
Take off | Our plane takes off in five minutes |
5. Bài tập động từ (Verb) là gì
Chia động từ ở thì phù hợp để hoàn thành bài IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh
Caring for children is probably the most important job in any society. Because of this, all mothers and fathers should be required to take a course that prepares them to be good parents. To what extent do you agree or disagree with this view?
It (1 – be) _______ true that parents shoulder a huge responsibility and that raising children is by no means an easy task. However, I completely disagree with the idea that we should therefore (2 – force) ___________ all mothers and fathers to attend parenting courses.
In my opinion, the idea that all future parents should take a parenthood preparation course is completely impractical. Many prospective parents (3 – have) __________ jobs and busy schedules, and they may not be willing or able to attend regular parenting classes. This (4 – raise) __________ the question of whether those who missed the classes, or perhaps (5 – refuse) __________ to attend, would be punished.
I believe that it would be wrong to do this, and it would therefore be impossible to enforce the idea of compulsory training for parents. Besides, even if parents could be forced to attend, I doubt that people would agree on what good parenting entails, and so it would (6 – be) _______ difficult to create a parenting course to suit everyone.
As well as being impractical, I would argue that training courses for parents (7 – be) ________ unnecessary. Mothers and fathers (8 – be) ________ raising children without any formal help or official interference for thousands of years. Parenting skills are learnt from family members, friends, neighbors and the surrounding culture.
Perhaps more importantly, adults (9 – learn) _________ to be good parents by instinct, by trial and error, and by getting to know their own children; for example, a good parent will try different strategies when faced with a badly-behaved child, and will gradually develop an understanding of what works to correct the behavior. None of this (10 – require) ___________ the intervention of a taught course.
In conclusion, while compulsory parenting lessons might seem like a good idea, I believe that such a scheme would be unworkable and largely pointless.
Đáp án
1_is 2_ force 3_have 4_raises 5_refused | 6_be 7_are 8_have been 9_learn 10_requires |
Trên đây là tất tật tật kiến thức về động từ trong tiếng Anh. Những kiến thức trên bạn sẽ được học trong các lộ trình học tại IELTS Vietop một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất. Chúc các bạn học tập tốt với bài viết động từ trong tiếng Anh mà IELTS Vietop đã tổng hợp lại.