Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) là những trạng từ bổ sung ý nghĩa về cường độ mạnh hay yếu của hành động được bổ nghĩa trong câu. Chúng thường xuyên được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh và cả trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.
Là một người từng học tiếng Anh, mình thấy chủ điểm này không quá khó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn làm sai bài tập khi không biết cách sử dụng, vị trí, phân loại, … trạng từ chỉ mức độ như thế nào.
Để giúp bạn dễ học và ghi nhớ, mình đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về chủ điểm trạng từ chỉ mức độ bao gồm:
- Khái niệm và cách dùng trạng từ chỉ mức độ.
- Những vị trí đứng của trạng từ chỉ mức độ trong câu.
- Phân loại trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh.
- …
Cùng học bài thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) là trạng từ cung cấp chỉ mức độ diễn ra của một đối tượng, hành động, sự việc nào đó trong câu. – Vị trí của trạng từ chỉ mức độ: (+) Đứng trước tính từ hoặc trạng từ. (+) Đứng trước động từ chính. – Phân loại tính từ ngắn theo chức năng: (+) Trạng từ chỉ mức độ mạnh: Completely (hoàn toàn), absolutely (chắc chắn), really (thật sự), very (rất), … (+) Trạng từ chỉ mức độ trung bình mức độ trung bình hay ý chỉ mức độ thường xuyên: Rather (hơn là), fairly (khá), quite (khá), … (+) Trạng từ chỉ mức độ yếu mức độ yếu: Little (một ít), slightly (một chút, một xíu), not at all (không chút nào), … – Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến như: Almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really, scarcely, … |
1. Khái niệm trạng từ chỉ mức độ là gì?
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) là loại trạng từ cung cấp chỉ mức độ diễn ra của một đối tượng, hành động, sự việc nào đó trong câu. Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước và bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác.
E.g.:
- The boy is very tall. (Cậu bé rất cao.) => Trong ví dụ này, trạng từ very chỉ mức độ cao của cậu bé.
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.) => Trong ví dụ này, trạng từ fluently chỉ mức độ trôi chảy khi nói tiếng Anh của cô ấy.
- I was a little tired after work. (Tôi hơi mệt mỏi sau khi làm việc.) => Trong ví dụ này, trạng từ a little chỉ mức độ mệt mỏi của tôi.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ
Dưới đây là cách dùng các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Trạng từ chỉ mức độ enough. Vị trí: Đứng sau tính từ hay các trạng từ. Chức năng: Enough được dùng để bổ nghĩa cho các tính từ, trạng từ và động từ đứng sau nó, với ý nghĩa ‘đã đủ’ cần thiết. Nó được sử dụng cả trong câu khẳng định lẫn câu phủ định. | – The water is hot enough for a shower. (Nước đủ nóng để tắm.) – She is smart enough to get into a good university. (Cô ấy đủ thông minh để vào một trường đại học tốt.) – I am tired enough to go to bed. (Tôi đủ mệt để đi ngủ.) |
Trạng từ chỉ mức độ very. Very (rất) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để biểu thị mức độ rất nhiều hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của một đối tượng nào đó. Vị trí của nó trong câu sẽ là đứng sau to be và đứng trước tính từ hay trạng từ. Lưu ý, trong câu phủ định, cấu trúc not very sẽ được dùng để thể hiện thái độ lịch sự. | – She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.) – He is very intelligent. (Anh ấy rất thông minh.) – They are very friendly. (Họ rất thân thiện.) |
Trạng từ chỉ mức độ too. Too (quá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để biểu thị mức độ rất nhiều nhưng sẽ có xu hướng nghiêng về tiêu cực nhiều hơn so với very. Vị trí của nó trong câu sẽ là đứng sau to be và đứng trước tính từ hay trạng từ. Dưới đây là các cấu trúc thường thấy ở trạng từ chỉ mức độ “too” – S + V + too + Adj/ Adv + for somebody to do something: Điều gì quá … để ai đó làm việc gì đó. – S + V + too + Adj/ adv + for something: Điều gì/ ai đó quá … cho việc gì đó. – S + V + too + Adj/ adv + to do something: Điều gì đó quá … khiến ai đó không thể làm gì. Cấu trúc này tương tự cấu trúc So + Adj/ adv + that + clause (mệnh đề). Để phân biệt too và very, như đã nêu trên thì câu có sử dụng too sẽ nghiêng về tiêu cực hơn. | – The water is too cold for me to swim in. (Nước quá lạnh để tôi bơi lội.) – The question is too difficult for me to answer. (Câu hỏi quá khó để tôi trả lời.) – The music at the party was too loud for me to concentrate. (Âm nhạc tại bữa tiệc quá ồn làm tôi không thể tập trung.) – The coffee is too hot for me to drink. (Cà phê quá nóng, tôi không thể uống.) |
Trạng từ chỉ mức độ quite. Quite (khá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để nhấn mạnh vào ý nghĩa của các tính từ, trạng từ đi sau nó. Ngoài ra, đi cùng quite còn có các cấu trúc đáng chú ý sau: – Quite a/ an + danh từ đếm được: Mang nghĩa đáng chú ý, khá nhiều. – Quite some + danh từ không đếm được: Mang nghĩa đáng kể. – Quite a/ an + tính từ + danh từ: Mang nghĩa khẳng định. | – She is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh.) – She made quite an impression at the meeting. (Cô ấy đã để lại một ấn tượng khá nhiều tại cuộc họp.) – She has quite some experience in the field. (Cô ấy có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.) – It’s quite a long journey. (Đó là một chuyến đi khá dài.) |
Các trạng từ chỉ mức độ trên đều được sử dụng trong những câu so sánh, với mục đích thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều đối tượng với nhau. Vị trí của chúng thường sẽ đứng trước tính từ dạng so sánh hơn hoặc sau động từ. | – My sister is much taller than me. (Chị gái tôi cao hơn tôi nhiều.) – This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) – He sings better than her. (Anh ấy hát tốt hơn cô ấy.) |
Trạng từ chỉ mức độ a bit, a little và somewhat. Các trạng từ chỉ mức độ trên được sử dụng trong những câu so sánh, với mục đích thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều đối tượng với nhau. Tuy nhiên, a bit, a little và somewhat sẽ mang nghĩa vượt trội hay yếu thế hơn một chút, không đáng kể. Vị trí của chúng thường sẽ đứng trước tính từ dạng so sánh hơn, trạng từ hay động từ. | – This book is a bit more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn một chút so với cuốn kia.) – He is a little taller than his brother. (Anh ấy cao hơn em một chút.) – Her performance was somewhat better than expected. (Bài biểu diễn của cô ấy tốt hơn một chút so với dự kiến.) – She sings a bit more loudly than him. (Cô ấy hát lớn hơn một chút so với anh ấy.) – He speaks a little more fluently than before. (Anh ấy nói trôi chảy hơn một chút so với trước đây.) – The temperature is somewhat cooler today. (Nhiệt độ hôm nay mát mẻ hơn một chút.) |
Trạng từ chỉ mức độ phủ định never, hardly, barely, scarcely, rarely, seldom. Các trạng từ chỉ mức độ phủ định trên được sử dụng với ý nghĩa hiếm, rất ít hoặc gần như không. Chúng đứng trước động từ và có thể sử dụng trong cấu trúc câu đảo ngữ và được đặt ở đầu câu (lưu ý là chúng sẽ thường dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói). Mức độ hiếm tăng dần (từ ít nhất cho tới nhiều hơn) của các trạng từ là: Never → Barely/ Hardly → Rarely → Scarcely → Seldom. Ngoài ra, các trạng từ chỉ mức độ phủ định trên cũng có cấu trúc đảo ngược nhằm nhấn mạnh ý nghĩa phủ định của chúng. Cấu trúc chung sẽ là: Câu gốc: S + V + trạng từ chỉ mức độ → Câu đảo ngược: Trạng từ + trợ động từ + S + V | – She never eats meat. (Cô ấy chưa bao giờ ăn thịt.) – He hardly ever goes to the gym. (Anh ta hầu như không bao giờ đi tới phòng tập gym.) – They rarely go out on weekdays. (Họ hiếm khi đi ra ngoài vào các ngày trong tuần.) – Scarcely had the concert started when the fire alarm went off. (Buổi hòa nhạc vừa mới bắt đầu thì báo cháy kêu.) – She seldom visits her relatives. (Cô ấy hiếm khi thăm họ hàng của mình.) |
Trạng từ chỉ mức độ rather. Rather (khá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, sự việc nào đó dưới dạng khuynh hướng. Rather đứng trước tính từ, trạng từ, động từ mà nó bổ nghĩa. | – She is rather tall for her age. (Cô ấy khá cao so với tuổi của mình.) – He speaks English rather fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh khá trôi chảy.) – I would rather stay home tonight. (Tôi muốn ở nhà đêm nay.) |
Trạng từ chỉ mức độ fairly. Fairly (khá) là một trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tích cực, tiêu cực ở mức vừa phải của sự việc, thường sẽ được dùng với mục đích tích cực nhiều hơn. Fairly sẽ đứng trước tính từ, trạng từ. | – She is fairly intelligent. (Cô ấy khá thông minh.) – The food at the restaurant is fairly good. (Đồ ăn ở nhà hàng khá ngon.) – He runs fairly quickly. (Anh ấy chạy khá nhanh.) – She speaks English fairly fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh khá trôi chảy.) |
3. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu
Dưới đây là những vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu:
3.1. Đứng trước tính từ hoặc trạng từ
Hầu hết các trạng từ mức độ thường xuất hiện trước các tính từ hoặc trạng từ chính trong câu.
E.g.:
- She speaks English quite fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh khá trôi chảy.)
- The weather was rather cold yesterday. (Thời tiết hôm qua khá lạnh.)
- He runs extremely fast. (Anh ấy chạy vô cùng nhanh.)
3.2. Đứng trước động từ chính
Một số trạng từ khác như little, rather, really, nearly, … có thể đứng trước động từ chính trong câu.
E.g.:
- She really loves swimming. (Cô ấy thực sự rất thích bơi.)
- He little understands the importance of this project. (Anh ấy hiếm khi hiểu được tầm quan trọng của dự án này.)
- They rather prefer to stay at home than go out. (Họ khá thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.)
Xem thêm:
- Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
- Trạng từ nghi vấn (Interrogative adverbs) là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
- Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh – Vị trí Adverbs of Quantity trong câu
4. Phân loại trạng từ chỉ mức độ
Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thường được chia thành 3 loại trong tiếng Anh:
4.1. Trạng từ chỉ mức độ mạnh
Mức độ mạnh: Completely (hoàn toàn), absolutely (chắc chắn), really (thật sự), very (rất), …
E.g.:
- She is completely exhausted after the marathon. (Cô ấy hoàn toàn mệt sau cuộc marathon.)
- I absolutely love chocolate ice cream. (Tôi chắc chắn rất thích kem sô cô la.)
- He really enjoyed the concert last night. (Anh ấy thực sự đã thích buổi hòa nhạc tối qua.)
- It’s very cold outside, so remember to wear a warm coat. (Ngoài trời rất lạnh, nên nhớ mặc áo ấm.)
4.2. Trạng từ chỉ mức độ trung bình
Mức độ trung bình hay ý chỉ mức độ thường xuyên: Rather (hơn là), fairly (khá), quite (khá), …
E.g.:
- She is rather tall for her age. (Cô ấy khá cao so với tuổi của mình.)
- The food at the restaurant was fairly good. (Đồ ăn ở nhà hàng khá ngon.)
- I quite enjoy reading in the evenings. (Tôi khá thích đọc sách vào buổi tối.)
4.3. Trạng từ chỉ mức độ yếu
Mức độ yếu: Little (một ít), slightly (một chút, một xíu), not at all (không chút nào), …
E.g.:
- She was a little disappointed by the news. (Cô ấy thất vọng một chút về tin tức.)
- The noise outside the classroom was slightly distracting. (Tiếng ồn bên ngoài lớp học hơi làm phân tâm một chút.)
- I’m not at all surprised by his decision. (Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên với quyết định của anh ấy.)
4.4. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên
Dưới đây là các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên:
- Always: Luôn luôn
- Usually, normally: Thường xuyên
- Generally, often: Thường lệ
- Frequently: Thường thường
- Sometimes: Đôi khi
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ
E.g.:
- I always go to bed at 10 pm. (Tôi luôn luôn đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
- I usually get up at 6 am. (Tôi thường xuyên dậy lúc 6 giờ sáng.)
- It normally rains in the afternoon here. (Trời thường thường mưa vào buổi chiều ở đây.)
- People generally agree that exercise is good for you. (Mọi người thường lệ đồng ý rằng tập thể dục tốt cho bạn.)
- I often go to the movies on the weekends. (Tôi thường xuyên đi xem phim vào cuối tuần.)
- She frequently travels for work. (Cô ấy thường thường đi công tác.)
- I sometimes go to the gym. (Tôi đôi khi đi tập thể dục.)
- I occasionally go out for dinner with friends. (Tôi thỉnh thoảng đi ăn tối cùng bạn bè.)
- I hardly ever watch TV. (Tôi hầu như không bao giờ xem TV.)
4.5. Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn
Các trạng từ chỉ mức độ chắc chắn thường gặp:
- Probably: Có thể
- Certainly: Chắc chắn
- Definitely: Nhất định
- Clearly: Rõ rằng
- Obviously: Rõ ràng, chắc chắn
- …
E.g.:
- It probably will rain tomorrow. (Trời có thể sẽ mưa vào ngày mai.)
- I certainly agree with you. (Tôi chắc chắn đồng ý với bạn.)
- She definitely will not be late. (Cô ấy chắc chắn sẽ không đi muộn.)
- The instructions are clearly written. (Hướng dẫn được viết rõ ràng.)
- It’s obviously too late to go now. (Rõ ràng là đã quá muộn để đi bây giờ.)
5. Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ
Trong tiếng Anh, một số trạng từ chỉ mức độ có thể được đặt trước động từ chính để tạo ra cấu trúc đảo ngữ, nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của hành động hoặc sự việc. Dưới đây là một số trạng từ chỉ mức độ thường xuất hiện trong câu đảo ngữ.
Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ | Ví dụ |
1. Never (không bao giờ) | – Never have I been to Asia. (Không bao giờ tôi đã đến châu Á.) – Never have I seen such a beautiful sunrise. (Không bao giờ tôi thấy một bình minh đẹp như vậy.) – Never have I heard such a compelling argument. (Không bao giờ tôi nghe thấy một lập luận thuyết phục như vậy.) |
2. Rarely (hiếm khi) | – Rarely do we see snow in this part of the country. (Hiếm khi chúng ta thấy tuyết ở phần này của đất nước.) – Rarely have I encountered such kindness from strangers. (Hiếm khi tôi gặp được sự tử tế như vậy từ những người lạ.) – Rarely does he miss his morning jog. (Hiếm khi anh ấy bỏ lỡ buổi chạy buổi sáng.) |
3. Scarcely (gần như không) | – Scarcely had I finished my meal when the phone rang. (Gần như không tôi đã kết thúc bữa ăn thì điện thoại reo.) – Scarcely had she arrived at the airport when the flight was canceled.(Gần như không cô ấy mới đến sân bay thì chuyến bay bị hủy.) – Scarcely did he begin to speak when the power went out. (Gần như không anh ấy mới bắt đầu nói thì điện đã cắt.) |
4. Not only … but also … (không chỉ … mà còn …) | – Not only did she finish the project on time, but she also exceeded all expectations. (Không chỉ cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn, mà còn vượt xa tất cả các kỳ vọng.) – Not only is he an excellent writer, but he is also a talented musician. (Không chỉ anh ấy là một nhà văn xuất sắc, mà còn là một nhạc sĩ tài năng.) – Not only do they offer great customer service, but they also provide high-quality products. (Không chỉ họ cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời, mà còn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.) |
6. Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách những trạng từ chỉ mức độ thường gặp:
Trạng từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
A lot | /ə lɒt/ | Rất nhiều |
Absolutely | /ˈæbsəluːtliː/ | Tuyệt đối |
Almost | /ˈɔːlməʊst/ | Hầu hết |
Completely | /kəmˈpliːtli/ | Hoàn toàn |
Enough | /ɪˈnʌf/ | Đủ |
Entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | Toàn bộ |
Extremely | /ɪkˈstriːmli/ | Cực kì |
Fully | /ˈfʊli/ | Hoàn toàn |
Greatly | /ˈɡreɪtli/ | Rất nhiều |
Hardly | /ˈhɑːdli/ | Hiếm khi |
Highly | /ˈhaɪli/ | Hết sức |
Incredibly | /ɪnˈkredəbli/ | Vô cùng |
Just | /dʒʌst/ | Chỉ |
Little | /ˈlɪtl/ | Một ít |
Nearly | /ˈnɪəli/ | Gần như |
Partly | /ˈpɑːtli/ | Phần nào |
Perfectly | /ˈpɜːrfɪktli/ | Hoàn toàn |
Pretty | /ˈprɪti/ | Khá là |
Quite | /kwaɪt/ | Khá là |
Rather | /ˈrɑːðər/ | Khá là |
Remarkably | /rɪˈmɑːrkəbli/ | Đáng kể |
Simply | /ˈsɪmpli/ | Đơn giản |
Slightly | /ˈslaɪtli/ | Một chút |
Somewhat | /ˈsʌmwɒt/ | Phần nào |
Strongly | /ˈstrɒŋli/ | Cực kì |
Terribly | /ˈterəbli/ | Cực kì |
Totally | /ˈtəʊtəli/ | Hoàn toàn |
Utterly | /ˈʌtəli/ | Hoàn toàn |
Very | /ˈveri/ | Rất |
7. Bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Học đi đôi với hành thì hiệu quả mới cao. Vì vậy, mình giúp bạn tổng hợp một số bài tập giúp bạn ôn tập kiến thức. Cụ thể, chúng ta sẽ làm các dạng bài sau:
- Điền trạng từ chỉ mức độ thích hợp vào chỗ trống.
- Chọn trạng từ chỉ mức độ điền vào chỗ trống với 4 đáp án.
- Điền too hoặc enough vào chỗ trống.
Exercise 1: Fill in the blanks with an appropriate adverb of degree
(Bài tập 1: Điền trạng từ chỉ mức độ thích hợp vào chỗ trống)
- The situation is ………. serious. (very/ much/ too)
- You are ………. kind. (too/ much/ too much)
- Today is ………. hotter than yesterday. (too/ much)
- My brother is ………. older than me. (very/ much)
- I have been to ………. too many countries recently. (rather/ quite)
Exercise 2: Choose an adverb of degree to fill in the blank
(Bài tập 2: Chọn trạng từ chỉ mức độ điền vào chỗ trống với 4 đáp án)
1. She had ………. left before you arrived.
- just
- too
- fairly
- very
2. He didn’t try hard ……….
- less
- so
- almost
- enough
3. I did ………. well on the test.
- fully
- strongly
- incredibly
- lots
4. She’s a ………. skilled artist.
- highly
- utterly
- totally
- much
5. I ………. agree with you.
- much
- totally
- rapidly
- very
Exercise 3: Fill in the blank with Too or Enough
(Bài tập 3: Điền Too hoặc Enough vào chỗ trống)
- She is clever ………. to pass the test.
- The skirt is ………. long for you.
- Kate is ………. young to drive a car.
- I didn’t work hard ………. to pass the exam.
- We can’t buy the car because it is ………. expensive.
Xem thêm:
- 199+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao (kèm đáp án)
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn kèm đáp án chi tiết
- 99+ bài tập câu hỏi đuôi – Tag question trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
8. Kết luận
Bạn có thể thấy, chủ điểm ngữ pháp trạng từ chỉ mức độ có khá nhiều trạng từ với đa dạng cách dùng. Vì vậy, bạn cần phải biết cách tổng hợp kiến thức sao cho khoa học và dễ nhớ.
Trong quá trình làm bài, bạn cần lưu ý một số điểm sau để không mất điểm oan:
- Nắm vững lý thuyết về khái niệm, cách dùng, vị trí, … của các trạng từ chỉ mức độ. Để dễ nhớ, bạn có thể vẽ các kiến thức ra mindmap để dễ hình dung và học bài.
- Luyện tập thường xuyên để làm quen với cách dùng và tránh được các bẫy trong đề thi.
- Sau khi làm bài tập, bạn cần kiểm tra đáp án và ghi chú những lỗi sai để vận dụng vào các bài sau.
Nếu còn có thắc mắc hoặc đóng góp, bạn đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết để các thầy của của IELTS Vietop giải đáp. Đồng thời, bạn cũng có thể khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc các bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- Adverbs of degree – https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/adverbs-degree/ – Truy cập ngày 20/6/2024
- Adverbs of degree in English – https://promova.com/english-grammar/adverbs-of-degree-in-english – Truy cập ngày 20/6/2024