Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh (Interrogative pronouns) – Cách dùng chi tiết nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
02.06.2023

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là gì và bao gồm những từ nào? Trong giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh, đây là một thành phần ngữ pháp không thể thiếu. Sau đây IELTS Vietop mời các bạn cùng tham khảo bài viết về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh nhé!

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh (Interrogative pronouns) là gì

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh(Interrogative pronouns) - Cách dùng chi tiết nhất
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh(Interrogative pronouns) – Cách dùng chi tiết nhất

Định nghĩa về đại từ nghi vấn 

Trong tiếng Anh, đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là loại đại từ được sử dụng để hỏi về danh từ hoặc thông tin trong một câu, với mục đích thay thế cho danh từ trong câu hỏi.

Các đại từ nghi vấn phổ biến

Các đại từ nghi vấn phổ biến bao gồm: 

  • Who (ai – làm chủ ngữ)
  • Whom (ai – làm tân ngữ)
  • Whose (của ai)
  • What (gì)
  • Which (nào)
  • Where (ở đâu) 
  • When (khi nào) 
  • Why (tại sao)
  • How (như thế nào)

Xem thêm:

This is the first time

Cấu trúc will

Câu điều kiện loại 1

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cách dùng đại từ nghi vấn trong câu tiếng Anh

Cách dùng đại từ nghi vấn trong câu tiếng Anh
Cách dùng đại từ nghi vấn trong câu tiếng Anh

Chức năng của đại từ nghi vấn trong câu tiếng Anh

Đại từ nghi vấn trong câu tiếng Anh có chức năng chính là hỏi về thông tin và tìm hiểu các chi tiết cần thiết trong một câu. Chúng được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu hỏi và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nội dung của câu.

Các đại từ nghi vấn phổ biến như “who”, “whom”, “what”, “which”, “where”, “when”, “why” và “how” đều có mục đích khác nhau trong việc hỏi thông tin trong câu. Bạn xét một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

  • Who is your favourite musician? (Ai là nghệ sĩ yêu thích của bạn?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “who” được sử dụng để hỏi về danh từ “favourite musician”.

  • What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “what” được sử dụng để hỏi về thông tin về thủ đô của Pháp.

  • Where did you go on vacation last year? (Bạn đã đi nghỉ ở đâu năm ngoái?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “where” được sử dụng để hỏi về thông tin về địa điểm du lịch của năm ngoái.

  • Why are you late for the meeting? (Tại sao bạn đến muộn cuộc họp?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “why” được sử dụng để hỏi về lý do bạn đến muộn cuộc họp.

  • How do you make a cake? (Làm thế nào để làm một chiếc bánh?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “how” được sử dụng để hỏi về quá trình làm bánh.

Tóm lại, bạn có thể thế chức năng của đại từ nghi vấn đó là: giúp chúng ta tìm hiểu thông tin cần thiết trong câu và đưa ra câu trả lời cho câu hỏi đó.

Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ hay tân ngữ trong câu tiếng Anh

Đại từ nghi vấn có thể được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, tùy thuộc vào cách sử dụng và vị trí của đại từ đó trong câu.

Khi đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về người hoặc đối tượng trong câu, nó có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu. 

E.g.: Who is the new teacher? (Ai là giáo viên mới?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “who” được sử dụng làm chủ ngữ của câu.

Tuy nhiên, nếu đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về thông tin hoặc đối tượng khác, nó có thể được sử dụng làm tân ngữ trong câu.

E.g.: Whom she invited to the party? (Cô ấy đã mời ai đến bữa tiệc?)

Trong câu này, đại từ nghi vấn “whom” được sử dụng là tân ngữ của động từ “invited”.

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Những đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh

Những đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh
Những đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh

Đại từ nghi vấn Who và Whom

“Who” và “whom” đều là đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về danh từ hoặc người trong câu. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách sử dụng trong câu.

“Who” được sử dụng khi đại từ này là chủ ngữ của câu hoặc đứng trước động từ. 

E.g.: Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)

Trong câu này, “who” là chủ ngữ.

“Whom” được sử dụng khi đại từ này là tân ngữ của động từ hoặc đứng sau giới từ. Ví dụ:

E.g.: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến buổi tiệc?)

Trong câu này, “whom” là tân ngữ của động từ “invite”.

Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng “whom” ngày càng ít phổ biến và thường bị thay thế bằng “who” cho cả chủ ngữ và tân ngữ. Vì vậy, trong nhiều trường hợp, cả “who” và “whom” đều có thể được sử dụng để hỏi về người trong câu. 

Tuy nhiên, khi viết văn chương hoặc trong những trường hợp cần sử dụng tiếng Anh chính xác và trang trọng, ví dụ như thi IELTS chẳng hạn, thì bạn vẫn sẽ được khuyến khích sử dụng “whom”.

Đại từ nghi vấn Whose

Đại từ nghi vấn “whose” được sử dụng để hỏi về sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu. “Whose” thường được sử dụng để thay thế cho cụm “of whom” hoặc “of which”

“Whose” thường đứng trước danh từ để chỉ ra sở hữu và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nội dung của câu.

E.g.:

  • Whose book is this? (Cuốn sách này thuộc về ai?)
  • Trong câu này, “whose” được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của cuốn sách.
  • Whose car did you borrow? (Bạn đã mượn xe của ai?)

Trong câu này, “whose” được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của chiếc xe đã được mượn.

Whose dog is barking? (Chó của ai đang sủa đấy?)

Trong câu này, “whose” được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của con chó đang sủa.

Tuy nhiên, “whose” cũng có thể được sử dụng để hỏi về một tên người hoặc vật trong câu, mà không cần chỉ ra sở hữu. 

E.g.: Whose idea was it to start the project? (Ai đưa ý tưởng bắt đầu dự án?)

Trong câu này, “whose” được sử dụng để hỏi về tên người có ý tưởng bắt đầu dự án, không chỉ về sở hữu.

Đại từ nghi vấn What

Đại từ nghi vấn “what” thường được sử dụng để hỏi về một thông tin chưa biết hoặc không rõ ràng trong câu. Đây là một số cách sử dụng đại từ nghi vấn “what”:

Hỏi về sự lựa chọn hay sở thích

E.g.: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

Hỏi về một thông tin chưa biết

E.g.:

  • What is your name? (Bạn tên gì?)
  • What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)

Hỏi về một sự kiện hoặc hành động

E.g.:

  • What happened last night? (Đêm qua đã xảy ra chuyện gì?)
  • What did you do over the weekend? (Cuối tuần bạn đã làm gì?)

Hỏi về một đối tượng hoặc một số lượng/định danh

E.g.:

  • What is that over there? (Đó là cái gì ở đằng kia?)
  • What is the price of this shirt? (Giá của chiếc áo sơ mi này là bao nhiêu?)

Kết hợp với các danh từ khác để hỏi về thông tin cụ thể hơn

E.g.:

  • What time does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  • What is the name of your favourite book? (Tên cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)

Đại từ nghi vấn Which 

Đại từ nghi vấn “which” thường được sử dụng để hỏi về một lựa chọn hoặc một đối tượng cụ thể trong một nhóm đối tượng. Dưới đây là một số cách sử dụng đại từ nghi vấn “which”:

Hỏi về sự lựa chọn hoặc sự so sánh

E.g.:

  • Which do you prefer, coffee or tea? (Bạn thích uống gì hơn, cà phê hay trà?)
  • Which one is better, the red shirt or the blue shirt? (Cái áo đỏ hay cái áo xanh, cái nào tốt hơn?)

Hỏi về một đối tượng cụ thể trong một nhóm đối tượng

E.g.:

  • Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
  • Which movie did you see last night? (Bộ phim nào bạn đã xem đêm qua?)

Hỏi về một thông tin cụ thể trong một danh sách

E.g.:

  • Which of these countries have youvisited before? (Bạn đã ghé thăm những quốc gia nào trong số này?)
  • Which classes do you have today? (Bạn có học những lớp nào hôm nay?)

Sử dụng trong các câu hỏi với “or”

E.g.:

  • Which color do you like better, blue or green? (Bạn thích màu nào hơn, xanh hoặc xanh lá?)
  • Which restaurant should we go to, Italian or Chinese? (Chúng ta nên đi đến nhà hàng nào, Ý hay Trung Quốc?)

Sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến thời gian

E.g.:

  • Which day is your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là ngày nào?)
  • Which month is the coldest in your country? (Tháng nào là tháng lạnh nhất ở đất nước của bạn?)

Xem thêm:

STT thả thính

Cấu trúc Recommend

Câu điều kiện loại 2

Đại từ nghi vấn Where 

Dưới đây là một số cách sử dụng đại từ nghi vấn “where” phổ biến.

Hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn

E.g.:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Where did you go on vacation? (Bạn đi du lịch đến đâu?)

Hỏi về vị trí của một đối tượng

E.g.:

  • Where is my phone? (Điện thoại của tôi ở đâu?)
  • Where are my keys? (Chìa khóa của tôi ở đâu?)

Sử dụng trong các câu hỏi về hướng đi hoặc đường đi

E.g.:

  • Where is the bus station from here? (Nhà xe ở đâu so với đây?)
  • Where do I turn left to get to the post office? (Tôi qua trái ở đâu để đến bưu điện?)

Sử dụng trong các câu hỏi về nơi làm việc hoặc học tập

E.g.:

  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • Where do you go to school? (Bạn học ở trường nào?)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Cấu trúc When

Phrasal verb with of

Sử dụng trong các câu hỏi về một sự kiện hoặc hoạt động

E.g.:

  • Where is the party going to be held? (Bữa tiệc sẽ được tổ chức ở đâu?)
  • Where are we going for dinner tonight? (Chúng ta ăn tối ở đâu tối nay?)

Đại từ nghi vấn When 

Đại từ nghi vấn “When” được sử dụng khi muốn hỏi về thời điểm hoặc khoảng thời gian một sự việc xảy ra.

E.g.:

  • When did you arrive? (Bạn đến vào lúc nào?)
  • When is the next train to London? (Chuyến tàu tiếp theo đến Luân Đôn là khi nào?)
  • Do you remember when we first met? (Bạn còn nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau là khi nào không?)
  • When will you finish your project? (Bạn sẽ hoàn thành dự án của mình vào lúc nào?)
  • When was the last time you went on vacation? (Lần cuối cùng bạn đi nghỉ là khi nào?)

Đại từ nghi vấn Why 

“Why” là một đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc xảy ra. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng đại từ nghi vấn “why”:

E.g.:

  • Why did you cancel the meeting? (Tại sao bạn hủy cuộc họp?)
  • Why did the company decide to close the branch? (Tại sao công ty quyết định đóng chi nhánh?)
  • Why do you think he didn’t show up for the interview? (Bạn nghĩ tại sao anh ta không có mặt trong buổi phỏng vấn?)

Ngoài ra, “why” cũng có thể được sử dụng để hỏi về một sự việc hoặc tình huống cụ thể, để ta có thể hiểu rõ hơn về nó.

E.g.:

  • Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
  • Why did you choose this restaurant? (Tại sao bạn chọn nhà hàng này?)
  • Why did you buy that shirt? (Tại sao bạn mua chiếc áo đó?)

Đại từ nghi vấn How

Đại từ nghi vấn “how” được sử dụng để hỏi về cách thức, phương pháp hoặc mức độ của một sự việc xảy ra. 

E.g.:

  • How did you get here? (Bạn đến đây bằng cách nào?)
  • How do you make this dish? (Bạn làm món này như thế nào?)
  • How long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
  • How fast can you type? (Bạn đánh máy nhanh được bao nhiêu chữ một phút?)
  • How much does it cost? (Nó giá bao nhiêu?)

Ngoài ra, “how” cũng có thể được sử dụng để hỏi về mức độ hoặc tình trạng của một sự việc để ta có thể hiểu rõ hơn về nó.

E.g.:

  • How well did you do on the test? (Bạn làm bài kiểm tra đến đâu?)
  • How happy are you with your new job? (Bạn hài lòng đến đâu với công việc mới của mình?)
  • How tired are you after running for an hour? (Bạn mệt đến đâu sau khi chạy trong một giờ?)
  • How excited are you about your upcoming trip? (Bạn háo hức đến đâu với chuyến đi sắp tới?)
  • How cold is it outside? (Ngoài trời lạnh đến mức nào?)

Phân biệt đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective)

Đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective) đều được sử dụng để hỏi và tìm hiểu thông tin trong câu, tuy nhiên, chúng khác nhau về cách sử dụng trong câu.

Đại từ nghi vấn thường được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nội dung của câu. 

Tính từ nghi vấn được sử dụng để mô tả, xác định tính chất của một danh từ cụ thể trong câu. 

Trong danh sách các từ đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn, có hai từ có thể được sử dụng vừa làm đại từ nghi vấn và vừa làm tính từ nghi vấn, đó là “which” và “what”.

Ví dụ so sánh giữa đại từ nghi vấn “which” và tính từ nghi vấn “which” trong câu hỏi:

Đại từ nghi vấn “which”: Which team won the championship last year? (Đội nào đã vô địch năm ngoái?)

Trong câu này, “which” được sử dụng như một đại từ nghi vấn để hỏi về danh từ “team” và chỉ ra rằng có nhiều đội tham gia vào giải đấu, và người hỏi muốn biết đội nào đã giành chiến thắng.

Tính từ nghi vấn “which”: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)

Trong câu này, “which” được sử dụng như một tính từ nghi vấn để xác định danh từ “book” và hỏi về sự lựa chọn của người nghe hoặc đọc.

Ví dụ so sánh giữa đại từ nghi vấn “what” và tính từ nghi vấn “what” trong câu hỏi:

Đại từ nghi vấn “what”: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

Trong câu này, “what” được sử dụng như một đại từ nghi vấn để hỏi về sự lựa chọn thức ăn và thay thế cho danh từ “food”.

Tính từ nghi vấn “what”: What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc gì?)

Trong câu này, “what” được sử dụng như một tính từ nghi vấn để xác định danh từ “music” và mô tả loại nhạc mà người hỏi thích.

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Bài 1: Complete the following sentences using the appropriate interrogative pronoun

  1. _________ did you go to the party with last night?
  2. _________ is the best way to get to the city centre?
  3. _________ long have you been studying French?
  4. _________ much does it cost to rent a car for a week?
  5. _________ did you decide to become a doctor?
  6. _________ did you buy those shoes?
  7. _________ fast can you run a mile?
  8. _________ often do you go to the gym?
  9. _________ did you learn to play the piano?
  10. _________ is your favourite book?

Bài 2: Choose an appropriate interrogative pronouns

  1. __________ is your name?

a) What

b) Who

c) When

  1. __________ did you get here?

a) What

b) Who

c) How

  1. __________ is your favourite colour?

a) What

b) Who

c) How

  1. __________ are you studying for the exam?

a) What

b) Who

c) Why

  1. __________ is the capital of Australia?

a) What

b) Who

c) Where

  1. __________ did you meet your best friend?

a) What

b) Who

c) Where

  1. __________ do you usually eat for breakfast?

a) What

b) Who

c) How

  1. __________ is your favourite TV show?

a) What

b) Who

c) How

  1. __________ are you going to do this weekend?

a) What

b) Who

c) When

  1. __________ time does the movie start?

a) What

b) Who

c) When

Đáp án

Bài 1

  1. Who 
  2. What 
  3. How
  4. How
  5. Why
  6. Why
  7. How
  8. How
  9. Where
  10. What

Bài 2

  1. Who
  2. How
  3. What
  4. Why
  5. Where
  6. Where
  7. What
  8. What
  9. What
  10. What

Trên đây là bài viết trả lời cho câu hỏi đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là gì trong tiếng Anh. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn giải đáp thắc mắc về đại từ nghi vấn, cũng như củng cố được một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra