5 phút nắm trọn kiến thức trạng từ nơi chốn (Adverbs of place) 

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Có bao giờ bạn thắc mắc để mô tả vị trí của sự vật, hiện tượng ta sử dụng trạng từ gì trong tiếng Anh không? Đó là trạng từ chỉ nơi chốn. Chủ điểm này tưởng chừng đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn mất điểm oan bởi có quá nhiều nhóm trạng từ như: Trạng từ chỉ chỉ vị trí bất định, chỉ phương hướng, chỉ cả chuyển động và vị trí, …

Mình cũng từng như bạn và mình nhận thấy, bạn chỉ cần biết cách nắm vững các kiến thức cơ bản về định nghĩa, cách dùng và vị trí của từng trạng từ. Sau đó, bạn chỉ cần thường xuyên làm bài tập là được.

Để giúp bạn thuận tiện trong việc học, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ tất tần tật lý thuyết và bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn. Cùng học bài thôi!

Nội dung quan trọng
– Trạng từ nơi chốn hay adverbs of place dùng để cập thông tin về vị trí diễn ra một hành động hoặc sự kiện trong một câu. 
– Trạng từ nơi chốn trả lời cho câu hỏi where (ở đâu).
– Vị trí trạng từ chỉ nơi chốn: Đứng trước động từ, đứng sau động từ tobe, sau các động từ khác, đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
– Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn: Here và there, chỉ vị trí bất định, chỉ phương hướng, chỉ cả chuyển động và vị trí, …

1. Trạng từ nơi chốn là gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ nơi chốn (Adverbs of place) cung cấp thông tin về vị trí diễn ra một hành động hoặc sự kiện trong một câu. Nó bổ nghĩa cho động từ, cho biết hành động đang diễn ra ở đâu. 

Trạng từ nơi chốn (Adverbs of place) sẽ thường nằm trong câu trả lời của các câu hỏi: Where did it happen? hay Where is it happening?

Trạng từ nơi chốn là gì trong tiếng Anh
Trạng từ nơi chốn là gì trong tiếng Anh

E.g.:

  • She looked everywhere for her keys but couldn’t find them. (Cô ấy đã tìm khắp mọi nơi cho chìa khóa của mình nhưng không thể tìm thấy chúng.) => Trong câu này, everywhere là trạng từ chỉ nơi chốn, mô tả vị trí cô ấy đã tìm kiếm. Những trạng từ này giúp bổ sung thông tin về địa điểm diễn ra hành động, trong trường hợp này là việc tìm kiếm chìa khóa.
  • The cat jumped onto the table and knocked over the vase. (Con mèo nhảy lên bàn và đẩy ngã bình hoa.) => Trong câu này, onto là trạng từ chỉ nơi chốn, mô tả hành động nhảy của con mèo từ một vị trí dưới lên trên, vào trên bàn. 
  • We went upstairs to see the view from the balcony. (Chúng tôi đi lên tầng trên để nhìn ra cảnh từ ban công.) => Trong câu này, upstairs là trạng từ chỉ nơi chốn, mô tả hành động di chuyển lên tầng trên của chúng tôi. 
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) được sử dụng để mô tả vị trí, địa điểm hoặc hướng của một sự việc, một đối tượng hoặc một hành động trong không gian. Chúng trả lời cho câu hỏi where (ở đâu).

E.g.:

  • The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ dưới bàn.)
  • She left her keys inside the car. (Cô ấy để quên chìa khóa bên trong xe.)
  • The museum is located near the city center. (Bảo tàng nằm gần trung tâm thành phố.)

3. Vị trí trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn đứng ở đâu trong câu? Cụ thể:

Vị trí trạng từ chỉ nơi chốn
Vị trí trạng từ chỉ nơi chốn

3.1. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước động từ

E.g.:

  • Here comes the train! (Tàu đến kìa!)
  • Everywhere I look, I see beauty. (Bất cứ nơi nào tôi nhìn, tôi đều thấy vẻ đẹp.)
  • She carefully placed the flowers on the table. (Cô ấy cẩn thận đặt những bông hoa lên bàn.)

3.2. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau động từ to be

E.g.:

  • The library is nearby. (Thư viện gần đó.)
  • They were upstairs in their room. (Họ ở lầu trên trong phòng của mình.)
  • The house is across the street. (Ngôi nhà ở bên kia đường.)

3.3. Trạng từ chỉ nơi chốn đặt sau động từ khác

E.g.:

  • We found the keys inside the drawer. (Chúng tôi tìm thấy chìa khóa bên trong ngăn kéo.)
  • They hung the painting above the fireplace. (Họ treo bức tranh phía trên bếp lửa.)
  • She hid the treasure under the bed. (Cô ấy đã giấu kho báu dưới giường.)

3.4. Trạng từ nơi chốn đứng trước trạng từ thời gian

Nếu trong câu có trạng từ thời gian thì nó sẽ đứng sau trạng từ nơi chốn.

E.g.: 

  • She told me that she would come here the day after. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến đây vào ngày hôm sau.)
  • She arrived here yesterday. (Cô ấy đến ở đây ngày hôm qua.)
  • We will meet there tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở đó vào ngày mai.)

4. Cách nhận biết trạng từ chỉ nơi chốn

Làm thế nào để nhận biết đó là một trạng từ chỉ nơi chốn của câu? Cùng mình tìm hiểu bên dưới:

Cách nhận biếtVí dụ
Dựa vào chức năng: Trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng để mô tả vị trí diễn ra hành động hoặc sự kiện trong câu. Chúng thường đi kèm với động từ để mô tả cách thức di chuyển hoặc vị trí của hành động.The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)
Trong một câu hoặc đoạn văn, trạng từ chỉ nơi chốn thường xuất hiện bên cạnh các địa danh hoặc cụm từ chỉ vị trí cụ thể.Here, at the top of the mountain, you can enjoy breathtaking views. (Ở đây, ở đỉnh núi, bạn có thể thưởng thức những cảnh đẹp đến nghẹt thở.)

Xem thêm:

5. Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng phổ biến với đa dạng các trạng từ. Để giúp bạn thuận tiện trong việc học, mình đã phân loại các trạng từ chỉ nơi chốn bên dưới:

Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn
Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn

5.1. Trạng ngữ chỉ nơi chốn here và there

Here và there là các trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến, chỉ ra một vị trí liên quan đến người nói. Với động từ chỉ sự di chuyển, here (ở đây) có nghĩa là “hướng tới hoặc vị trí cùng với người nói” và there (ở kia) có nghĩa là “xa rời hoặc vị trí không cùng với người nói”.

Để dễ hiểu hơn, các bạn xem ví dụ bên dưới:

E.g.:

  • Come here! (Hãy đi về phía tôi.)
  • Your keys are here! (Chìa khóa của bạn ở đây, hãy đến đây với tôi và lấy chúng.)
  • Put it there. (Hãy để nó ở đằng đó.)
  • Your keys are in there. (Chìa khóa của bạn ở đằng đó, đến đó và lấy chúng nhé.)

Here và there có thể được kết hợp với những giới từ để tạo ra nhiều cụm trạng ngữ phổ biến.

E.g.:

  • What are you doing up there? (Bạn đang làm gì trên đó vậy?)
  • Come over here and look at what I found! (Lại đây và nhìn xem tôi tìm được gì này!)

Here và there được đặt ở đầu câu trong câu cảm thán hoặc khi cần nhấn mạnh. Chúng được theo sau bởi động từ nếu chủ ngữdanh từ hoặc đại từ nếu chủ ngữ là đại từ.

E.g.:

  • Here comes the bus! (Xe buýt đến rồi đây!)
  • There it is! (Nó đây rồi!)

5.2. Trạng từ nơi chốn chỉ vị trí bất định

Trạng từ nơi chốn chỉ vị trí bất định sẽ bao gồm các trạng từ đuôi -where như anywhere, nowhere, somewhere, … Chúng nhắc đến một vị trí nào đó nhưng không cụ thể.

E.g.:

  • She searched everywhere for her missing keys. (Cô ấy tìm kiếm mọi nơi để tìm chìa khóa mất.)
  • They decided to go somewhere new for their vacation. (Họ quyết định đi đến một nơi mới cho kỳ nghỉ của họ.)
  • There’s nowhere to hide in this small room. (Không có chỗ nào để trốn trong căn phòng nhỏ này.)

5.3. Trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng

Trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng bao gồm trạng từ như: Abroad, across, ahead, inside, outside, … dùng để chỉ phương hướng của đối tượng, hành động.

E.g.:

  • They traveled abroad for their summer vacation. (Họ đi du lịch ra nước ngoài cho kỳ nghỉ mùa hè.)
  • The bridge spans across the river. (Cây cầu bắc băng qua sông.)
  • Keep walking straight ahead and you’ll find the store on your left. (Tiếp tục đi thẳng phía trước và bạn sẽ tìm thấy cửa hàng ở bên trái của bạn.)

Ngoài ra, trạng từ nơi chốn tiếng Anh chỉ thể hiện chuyển động theo một hướng cụ thể sẽ là những trạng từ đuôi -ward.

E.g.:

  • He stepped backward to let the others pass. (Anh ấy bước về phía sau để nhường cho những người khác đi qua.)
  • She turned inward and closed the door behind her. (Cô ấy quay về phía trong và đóng cửa sau lưng mình.)
  • The doors swung outward as the train arrived. (Cửa ra mở về phía ngoài khi tàu đến.)

Chú ý: Towards là một giới từ, không phải là trạng từ nên luôn được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.

5.4. Trạng từ nơi chốn chỉ cả chuyển động và vị trí

Một số trạng từ nơi chốn sẽ diễn tả cả chuyển động và địa điểm, vị trí cùng lúc.

E.g.:

  • She is waiting for you here. (Cô ấy đang đợi bạn ở đây.)
  • The keys are lying there on the table. (Chìa khóa đang nằm ở đó trên bàn.)
  • The bird flew above the trees. (Con chim bay phía trên những cái cây.)

5.5. Trạng từ nơi chốn chỉ khoảng cách

Trạng từ nơi chốn chỉ khoảng cách bao gồm trạng từ như from, away, … sử dụng để chỉ khoảng cách của các đối tượng đang được nhắc tới trong câu.

E.g.: 

  • The store is only a few blocks from here. (Cửa hàng chỉ cách đây vài khối.)
  • He walked away from the crowd. (Anh ta đi xa khỏi đám đông.)
  • The bus stop is not too far from our house. (Bến xe buýt không quá xa nhà của chúng tôi.)

5.6. Trạng từ nơi chốn đóng vai trò như giới từ

Nhiều trạng từ nơi chốn cũng có thể được dùng như giới từ. Khi được sử dụng như giới từ, theo sau chúng phải là một danh từ.

Trạng từPhiên âmChỉ nơi chốnĐóng vai trò như giới từ
Around/əˈraʊnd/The marble rolled around in his hand. (Quả cầu thạch anh lăn xung quanh trong tay anh ta.)You are wearing a necklace around your neck. (Bạn đang đeo một dây chuyền xung quanh cổ.)
Behind/bɪˈhaɪnd/Hurry! You are getting behind. (Nhanh lên! Bạn đang bị tụt lại.)Let’s hide behind the door. (Hãy trốn sau cánh cửa.)
Down/daʊn/Anna fell down. (Anna ngã xuống.)Tim made his way carefully down the cliff. (Tim đi xuống dốc núi cẩn thận.)
In/ɪn/We decided to drop in on Jake. (Chúng tôi quyết định ghé qua thăm Jake.)The mail carrier dropped the letter in the mailbox. (Người đưa thư đặt lá thư vào hòm thư.)
Off/ɒf/Let’s get off at the next stop. (Hãy xuống tại trạm tiếp theo.)The wind blew the leaves off the tree. (Gió thổi lá rụng khỏi cây.)
On/ɒn/We rode on for several hours. (Chúng tôi tiếp tục đi trên xe trong vài giờ.)Please put it on the table. (Vui lòng đặt nó lên bàn.)
Over/ˈəʊvər/The baby turned over and went back to sleep. (Em bé lăn qua và lại ngủ tiếp.)I think I will hang the picture over my bed. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ treo bức tranh trên giường của mình.)

6. Bài tập về trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh

Cùng làm các bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn bên dưới để củng cố kiến thức đã học ở trên. Bài tập gồm có các dạng:

  • Chọn trạng từ chỉ địa điểm thích hợp để hoàn thành mỗi câu.
  • Chọn câu đúng có trạng từ chỉ nơi chốn ở đúng vị trí.
  • Điền trạng từ chỉ địa điểm vào chỗ trống.
Bài tập về trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh
Bài tập về trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct adverb of place to complete each sentence

(Bài tập 1: Chọn trạng từ chỉ địa điểm thích hợp để hoàn thành mỗi câu)

1. The cat is hiding ………. the bed.

  • A. below
  • B. beside
  • C. between
  • D. beyond

2. The children are playing ………. in the pool.

  • A. outside
  • B. nearby
  • C. inside
  • D abroad

3. The restaurant is just ………. the street.

  • A. ahead
  • B. across
  • C. here
  • D. nowhere

4. The train is coming ………. the station.

  • A. here
  • B. nearby
  • C. from
  • D. away

5. The concert is taking place ………. the park.

  • A. here
  • B. inside
  • C. outside
  • D. somewhere
Đáp ánGiải thích
1. ATrong câu, chúng ta cần sử dụng một trạng từ chỉ nơi chốn để mô tả vị trí của con mèo đối với giường. Below có nghĩa là dưới, phía dưới, phù hợp trong trường hợp này khi mèo đang ẩn nằm dưới giường.
2. CTrong câu này, chúng ta cần sử dụng một trạng từ chỉ nơi chốn để mô tả nơi mà trẻ em đang chơi trong hồ bơi. Inside có nghĩa là bên trong, trong nhà, phù hợp trong trường hợp này khi trẻ em đang chơi trong hồ bơi.
3. BTrong câu này, chúng ta cần sử dụng một trạng từ chỉ nơi chốn để mô tả vị trí của nhà hàng so với đường phố. Across có nghĩa là bên kia, đối diện, phù hợp trong trường hợp này khi nhà hàng đang nằm bên kia đường so với vị trí nói chuyện.
4. CTrong câu này, chúng ta cần sử dụng một trạng từ chỉ nơi chốn để mô tả hướng di chuyển của tàu so với nhà ga. From có nghĩa là từ, phù hợp trong trường hợp này khi tàu đang đến từ một hướng nào đó của nhà ga. 
5. CTrong câu này, chúng ta cần sử dụng một trạng từ chỉ địa điểm để mô tả nơi diễn ra buổi hòa nhạc. Outside có nghĩa là ngoài trời, phù hợp trong trường hợp này khi buổi hòa nhạc diễn ra tại công viên hoặc khu vực mở.

Exercise 2: Choose the correct sentence with the adverb of place in the correct position

(Bài tập 2: Chọn câu đúng có trạng từ chỉ nơi chốn ở đúng vị trí)

1. 

  • A. The children are playing outside in the park.
  • B. The children are playing in the park outside.

2. 

  • A. She placed carefully the vase on the shelf.
  • B. She carefully placed the vase on the shelf.

3. 

  • A. The store is over there across the street.
  • B. The store is across the street over there.

4. 

  • A. He walked quickly down the stairs.
  • B. Quickly he walked down the stairs.

5.

  • A. I looked for my keys everywhere in the house.
  • B. I looked everywhere for my keys in the house.
Đáp ánGiải thích
1. ATrong câu này, trạng từ chỉ nơi chốn outside (bên ngoài) bổ nghĩa cho động từ playing (chơi) và diễn tả vị trí của trẻ em khi chơi. In the park (trong công viên) là một cụm từ chỉ vị trí cụ thể và nó đi sau trạng từ outside để xác định rõ hơn địa điểm.
2. BTrong câu này, trạng từ carefully (cẩn thận) bổ nghĩa cho động từ placed (đặt) và diễn tả cách thức thực hiện hành động. On the shelf (lên kệ) là một cụm từ chỉ vị trí và nó đi sau động từ placed để xác định vị trí đặt bình.
3. ATrong câu này, trạng từ chỉ nơi chốn over there (ở đằng kia) xác định vị trí xa so với người nói/ người nghe. Across the street (bên kia đường) là một cụm từ chỉ vị trí cụ thể, và nó đi sau over there để diễn tả chính xác hơn vị trí của cửa hàng.
4. ATrong câu này, trạng từ quickly (nhanh) bổ nghĩa cho động từ walked (bước) và diễn tả cách thức di chuyển. Down the stairs (xuống cầu thang) là một cụm từ chỉ hướng di chuyển và nó đi sau động từ walked để xác định hướng.
5. BTrong câu này, trạng từ everywhere (khắp mọi nơi) bổ nghĩa cho động từ looked (tìm) và diễn tả phạm vi tìm kiếm. In the house (trong nhà) là một cụm từ chỉ vị trí, và nó đi sau everywhere để xác định phạm vi tìm kiếm được giới hạn trong ngôi nhà.

Exercise 3: Fill in the blank with the correct adverb of place in the box

(Bài tập 3: Điền trạng từ chỉ địa điểm vào chỗ trống)

Abroad, there, below, here, in, across, everywhere, downwards
  1. My cousin lives ………., in Los Angeles. 
  2. The office you are looking for lies ………. the street.
  3. Due to the inclination, the car started moving ……….
  4. The old man was lying ………. a tree and sleeping.
  5. God is present ……….
Đáp ánGiải thích
1. abroadTrạng từ nơi chốn abroad chỉ phương hướng, vị trí ở nước ngoài so với quốc gia mà người nói đang ở. 
2. acrossAcross diễn tả một vị trí nằm bên kia của một con đường hoặc một khu vực khác.
3. downwardsDownwards trạng từ chỉ hướng mô tả sự di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.
4. belowBelow được sử dụng trong câu để mô tả vị trí của người đàn ông già đang nằm dưới gốc cây và ngủ.
5. everywhereEverywhere được sử dụng trong câu để thể hiện niềm tin về sự hiện diện bao la và vô biên của Chúa ở mọi nơi trong vũ trụ.

Xem thêm:

7. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu tất tần tật kiến thức về trạng từ chỉ nơi chốn. Chủ điểm kiến thức này không còn khó đối với bạn nữa phải không?

Tuy nhiên, các bạn mới học sẽ gặp một chút khó khăn trong quá trình làm bài do chưa nhớ kiến thức. Vì vậy, mình sẽ chia sẻ thêm một số mẹo để học tốt chủ trạng từ nơi chốn:

  • Chia nhỏ các trạng từ theo các nhóm đã được phân chia ở phần trước để dễ dàng ghi nhớ và phân biệt.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho từng nhóm trạng từ để tạo ấn tượng và ghi nhớ lâu hơn.
  • Làm các bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn để củng cố kiến thức.
  • Vận dụng các trạng từ vào giao tiếp hằng ngày. Chú ý quan sát và mô tả vị trí của các vật dụng xung quanh bằng tiếng Anh.

Nếu vẫn còn vướng mắc nào, bạn hãy để lại comment bên dưới bài viết để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao điểm số trong bài thi.

Tài liệu tham khảo:

  • Adverbs of place – https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/adverb/adverbs-place – Truy cập ngày 20/06/2024
  • Adverbs of place – Explore Meaning, Definition, Usage and Examples – https://byjus.com/english/adverbs-of-place/ – Truy cập ngày 20/06/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h