Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và bài tập

IELTS Vietop IELTS Vietop
06.06.2022

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng giúp cấu thành câu. Để có thể nắm vững hơn và không nhầm lẫn về loại tính từ này, IELTS Vietop xin mời các bạn cùng xem qua bài viết dưới đây nhé!

tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tìm hiểu tính từ sở hữu trong tiếng Anh

1. Tính từ sở hữu là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjective) là loại tính từ dùng để chỉ sự sở hữu. Vị trí của chúng trong câu thường đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho các danh từ đó, giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu được danh từ đó thuộc sự sở hữu của ai, cái gì hoặc sự việc nào.

E.g.:

  • That’s our house. (Đó là nhà của chúng tôi.)
  • My car is old. (Xe hơi của tôi đã cũ.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bảng tính từ sở hữu tiếng Anh

Bạn lưu ý, mỗi đại từ nhân xưng (personal pronoun) sẽ có tính từ sở hữu riêng, theo bảng sau:

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuVí dụ
IMyThis is my dog. (Đây là con chó của tôi.)
YouYourThis is your dog. (Đây là con chó của bạn.)
WeOurThis is our dog. (Đây là con chó của chúng tôi.)
TheyTheirThis is their dog. (Đây là con chó của họ.)
HeHisThis is his dog. (Đây là con chó của anh ta.)
SheHerThis is her dog. (Đây là con chó của cô ta.)
ItItsThis is my dog and its puppies. (Đây là con chó của tôi và những con cún con của nó.)

3. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu có tính từ sở hữu trong tiếng Anh như sau:

Tính từ sở hữu + danh từ
(Possessive adjectives + nouns)

E.g.:

  • What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
  • My cat is running in the backyard. (Con mèo của tôi đang chạy trong sân sau.)
  • This is Jack and his wife, Sue. (Đây là Jack và vợ của anh ta, Sue.)
  • Put your coats on the back of your seats. (Hãy để áo choàng của bạn vào đằng sau ghế của bạn.)
  • Our new teacher is very nice. (Giáo viên mới của chúng tôi rất tử tế.)
  • What a beautiful bird! Its feathers are bright blue! (Thật là một con chim tuyệt đẹp! Lông của nó có màu xanh sáng!)
  • My sister is always tired. Her job is difficult. (Em gái tôi luôn mệt mỏi. Công việc của con bé thật khó khăn.)

*Lưu ý 1: Trong một số trường hợp dùng thành ngữ, thay vì sử dụng tính từ sở hữu thì ta lại thường dùng mạo từ xác định “the”, nhất là những thành ngữ với “in”.

E.g.:

  • The man got shot in the leg. (Người đàn ông bị bắn vào chân.)
  • He took her by the hand. (Anh ta nắm lấy tay cô ấy.)

*Lưu ý 2: Mặc dù mang ý nghĩa sở hữu, nhưng khi nói về người như “my wife”, “his uncle”, “their teacher”, etc. thì ta không thể hiểu một cách cứng nhắc là “wife”, “uncle” hay “teacher” thuộc quyền sở hữu của một hay một vài người nào đó, khác với “my book”, “his book”, “their book”, etc.

4. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Ta chú ý phân biệt tính từ sở hữu (possessive adjective) và đại từ sở hữu (possessive pronoun):

  • Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ (không có mạo từ đi kèm) để chỉ sự sở hữu của ai đó và để bổ nghĩa cho danh từ đó.

E.g.: My dog is small. Her dog is big. (Con chó của tôi thì nhỏ. Con chó của cô ấy thì to.)

→ Ta thấy “my” và “her” ở đây là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ “dog” ở trong 2 câu.

  • Đại từ sở hữu có thể đứng một mình tương đương với một tính từ sở hữu kết hợp với một danh từ.

E.g.: Her dog is bigger than mine. (Con chó của cô ấy to hơn (chó) của tôi.)

→ Ở câu này, ta thấy “mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho “my dog” (chó của tôi) để tránh lặp từ.

Xem thêm:

5. Bài tập tính từ sở hữu

5.1. Bài tập: Fill in the blanks with the correct possessive adjective

  1. I don’t know the time because I can’t find _____ watch.
  2. What’s the boy’s name? – _____ name is Andy Mann.
  3. Anna has got a cat. _____ cat is very cute.
  4. That dog is very cute. _____ name is Bolt.
  5. We are at school. _____ school is very nice.
  6. I have a new laptop. _____ laptop is white.
  7. I’m from Marseille. Most of _____ friends are from Marseille, too.
  8. The rabbit is white. _____ cage is in the garden.
  9. Sandra and Jenny are friends. _____ school is in the city centre.
  10. The Millers have a new car. _____ car is blue.
  11. Emma has a brother. _____ name is Paul.
  12. Baker has a sister. _____ name is Debbie.
  13. Yes, we have a dog. _____ dog is very old.
  14. The boys have got a tortoise. _____ name is Trevor.
  15. Suddenly the children see an old man. It’s _____ grandfather.
  16. Aunt Kathy is sitting at the table. Liam fills _____ glass with juice.
  17. Mary and Louis loves _____  grandmother. They often visits her.
  18. Captain Reeds drives a yellow sports car. It’s _____ car.
  19. Tom and Robert like fish and chips. It’s _____ favourite food.
  20. We cannot come on Sunday. It’s _____ father’s birthday.

5.2. Đáp án

1. My2. His3. Her4. Its5. Our
6. My7. My8. Its9. Their10. Their
11. His12. Her13. Our14. Its15. Their
16. Her17. Their18. His19. Their20. Our

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp các kiến thức đầy đủ về tính từ sở hữu đến các bạn, giúp các bạn nắm vững hơn về cách sử dụng loại tính từ này. Chúc các bạn học thật tốt và hãy cùng chờ đón những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra