Câu điều kiện loại 3 là một trong những dạng bài tập phổ biến trong các bài kiểm tra và bài thi. Nếu không nắm chắc kiến thức, người học sẽ dễ nhầm lẫn câu điều kiện loại 3 với các dạng câu điều kiện loại 1, loại 2. Vậy để giúp bạn giải quyết các vấn đề này, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:
- Câu điều kiện loại 3 là gì? Cấu trúc, cách sử dụng.
- Các dạng biến thể của câu điều kiện loại 3.
- Phân biệt câu điều kiện loại 3 với các cấu trúc tương tự.
Cùng mình theo dõi ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu điều kiện loại 3, hay còn gọi là câu điều kiện giả định quá khứ, được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định không có thật trong quá khứ. – Cấu trúc: If + S + had + V (cột 3/ PP), S + would/ could + have + V (cột 3/ PP) – Cấu trúc đảo ngữ: Had + S + V(cột 3/ PP), S + would/ could + have + V (cột 3/ PP) – Cách dùng: + Diễn tả sự việc/ hành động không xảy ra hoặc không có thật trong quá khứ. + Thể hiện sự hối hận về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. + Dùng để phê bình một lỗi sai của ai đó. + Dùng might diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn. + Dùng could diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ. |
1. Câu điều kiện loại 3 là gì? Conditional type 3
Câu điều kiện loại 3, hay còn gọi là câu điều kiện giả định quá khứ, được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định không có thật trong quá khứ. Nói cách khác, câu điều kiện loại 3 thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.
If loại 3 cũng giống như các loại câu điều kiện khác đó chính là bao gồm mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả, trong đó mệnh đề điều kiện chính là mệnh đề if và mệnh đề kết quả là mệnh đề chính. Hai mệnh đề này có thể hoán đổi với nhau trong câu mà không làm thay đổi nghĩa.
E.g.:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
- If she had taken the train, she wouldn’t have been stuck in traffic. (Nếu cô ấy đi tàu, cô ấy đã không bị kẹt xe.)
- If I had known it was going to rain, I would have brought an umbrella. (Nếu tôi biết trời sắp mưa, tôi đã mang theo ô.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Cấu trúc câu điều kiện loại 3 được sử dụng như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu điều kiện loại 3 khẳng định | If + S + had + Vpp/ V-ed, S + would/could/ might + have + Vpp/ V-ed | If I had knew how to cook, I would have cooked dinner for my family. (Nếu tôi biết nấu ăn, tôi đã nấu bữa tối cho gia đình.) If I had learned English earlier, I would have been able to communicate better with foreigners. (Nếu tôi học tiếng Anh sớm hơn, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài.) |
Câu điều kiện loại 3 phủ định | If + S + had + (not) + Vpp/ V-ed, S + would/ could/ might (not) + have + Vpp/ V-ed | If I hadn’t studied hard, I wouldn’t have passed the exam. (Nếu tôi không học chăm chỉ, tôi sẽ không đỗ kỳ thi.) If she hadn’t taken the train, she would have been stuck in traffic. (Nếu cô ấy không đi tàu, cô ấy đã bị kẹt xe.) |
Lưu ý:
Như chúng ta đã biết thì ‘d là viết tắt của hai từ “would” và “had”. Tuy nhiên, nếu trong mệnh đề if của câu điều kiện loại 3 xuất hiện từ viết tắt ‘d thì có nghĩa là “had” chứ không phải là “would”.
3. Cách dùng câu điều kiện loại 3
Để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng câu điều kiện loại 3, bạn có thể tham khảo các phần sau:
3.1. Diễn tả sự việc/ hành động không xảy ra hoặc không có thật trong quá khứ
E.g.:
- If I had known the truth, I wouldn’t have believed him. (Nếu tôi biết sự thật, tôi đã không tin anh ta.)
- If he had brought his umbrella, he wouldn’t have gotten wet. (Nếu anh ấy mang theo ô, anh ấy đã không bị ướt.)
- If they had booked the tickets earlier, they would have gotten better seats. (Nếu họ đặt vé sớm hơn, họ đã có chỗ ngồi tốt hơn.)
3.2. Thể hiện sự hối hận về một hành động đã xảy ra trong quá khứ
E.g:
- If I had apologized to her, we might still be friends. (Nếu tôi đã xin lỗi cô ấy, chúng tôi có thể vẫn còn là bạn.)
- If they had taken care of the dog, it wouldn’t have run away. (Nếu họ chăm sóc con chó, nó đã không chạy mất.)
- If I had taken the job offer, I would have moved to New York. (Nếu tôi nhận lời mời làm việc, tôi đã chuyển đến New York.)
3.3. Dùng để phê bình một lỗi sai của ai đó
E.g.:
- If you had paid attention in class, you would have understood the lesson. (Nếu bạn chú ý trong lớp, bạn đã hiểu bài học.)
- If you had followed the instructions, you wouldn’t have made mistakes. (Nếu bạn làm theo hướng dẫn, bạn đã không mắc lỗi.)
- If you had been more careful, you wouldn’t have broken the vase. (Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn đã không làm vỡ bình hoa.)
3.4. Dùng might diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn
- If I had had more time, I might have finished the project. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể đã hoàn thành dự án.)
- If she had taken a different route, she might have avoided the accident. (Nếu cô ấy đi theo một con đường khác, cô ấy có thể đã tránh được tai nạn.)
- If I had known it was going to rain, I might have brought an umbrella. (Nếu tôi biết trời sắp mưa, tôi có thể đã mang theo ô.)
3.5. Dùng could diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ
E.g.:
- If I could have gone back in time, I would have changed many things. (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi đã thay đổi nhiều thứ.)
- If she could have spoken the language, she would have had more opportunities. (Nếu cô ấy có thể nói ngôn ngữ đó, cô ấy đã có nhiều cơ hội hơn.)
- If I could have had a superpower, I would have chosen the ability to fly. (Nếu tôi có thể có một siêu năng lực, tôi sẽ chọn khả năng bay.)
Xem thêm:
- Nắm chắc câu điều kiện loại 4 chỉ trong 5 phút kèm bài tập
- Câu điều kiện đặc biệt: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Câu điều kiện loại 0: Công thức, cách dùng, bài tập chi tiết
4. Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: Had + S1 + (not) + V3/ Ved, S2 + would/ could + have + (not) + V3/ Ved
Cách dùng: Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3 được sử dụng để nhấn mạnh mệnh đề điều kiện hoặc làm cho câu văn thanh lịch hơn. Cấu trúc này không thay đổi ý nghĩa của câu so với cấu trúc thông thường.
E.g.:
If Peter had had a stronger health, he might have won the running competition. (Nếu Peter có một sức khỏe tốt hơn, anh ấy có thể đã thắng cuộc thi chạy.)
=> Had Peter had a stronger health, he might have won the running competition.
Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện: cấu trúc và bài tập vận dụng có đáp án
5. Phân biệt câu điều kiện loại 3 với các dạng câu khác
Mặc dù có cách dùng khác nhau nhưng do cấu trúc khá tương tự nên người học vẫn thường nhầm lẫn câu điều kiện loại 3 với các dạng câu khác. Dưới đây là cách phân biệt cụ thể:
5.1. Phân biệt would và had trong câu điều kiện if loại 3
Would trong câu điều kiện loại 3 | Had trong câu điều kiện loại 3 | |
Vị trí trong câu | Nằm khác vế với if | Nằm ở vế if |
Cấu trúc | S would/ could have + V3/ Ved | S + have (not) + V3 /Ved |
Ví dụ | She would have stopped. (Cô ấy đã dừng lại.) They would have avoided the mistake. (Họ đã tránh được sai lầm.) | If she had seen the sign. (Nếu cô ấy thấy biển báo.) If they had taken the advice. (Nếu họ nghe teo lời khuyên.) |
5.2. Phân biệt câu điều kiện loại 2 và 3
Câu điều kiện loại 2 | Câu điều kiện loại 3 | |
Cấu trúc | If + S + V2/ Ved, S + would/ could + V (bare infinitive) | If + S + had + V3/ Ved, S + would/ could + have + V3/ Ved |
Cách dùng | Đề cập đến hiện tại hoặc tương lai (không có thật hoặc khó xảy ra). | Đề cập đến quá khứ (điều không có thật hoặc đã không xảy ra). |
Ví dụ | If I had more time, I would travel more. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.) | If they had left earlier, they would have avoided the traffic jam. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã tránh được tắc đường.) |
5.3. Phân biệt câu điều kiện loại 3 và hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp | Câu điều kiện loại 3 | |
Cấu trúc | If + S + had + V3/ Ved, S + would/ could + V (bare infinitive) | If + S + had + V3/ Ved, S + would/ could + have + V3/ Ved |
Cách dùng | Diễn tả một tình huống trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại hoặc ngược lại. | Đề cập đến quá khứ (điều không có thật hoặc đã không xảy ra). |
Ví dụ | If they had invested in stocks, they would be rich now. (Nếu họ đầu tư vào cổ phiếu, họ đã giàu có bây giờ.) | If he had listened to his parents, he would have graduated last year.(Nếu anh ấy nghe lời cha mẹ, anh ấy đã tốt nghiệp năm ngoái.) |
6. Một số biến thể trong 2 mệnh đề của câu điều kiện loại 3
Trong một số trường hợp, câu điều kiện loại 3 cũng được dùng với một cách khác theo các biến thể sau:
6.1. Trong mệnh đề chính
Cấu trúc: If + S + had + been + V-ing, S + would/ could + have + PII
Cách dùng: Diễn tả kết quả trái ngược với thực tế nếu hành động/ sự việc trong mệnh đề điều kiện tiếp tục diễn ra. Thường dùng để nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động/ sự việc trong quá khứ.
E.g.:
- If I had been studying harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
- If she had been paying attention, she would have understood the lesson. (Nếu cô ấy đã chú ý, cô ấy đã hiểu bài học.)
6.2. Trong mệnh đề if
Cách dùng: Dùng khi hành động/ sự việc trong mệnh đề điều kiện chỉ xảy ra một lần trong quá khứ.
Cấu trúc | Ví dụ |
If + S + had + been + V-ing, S + would/ could + have + PII | If I had been going to the library, I would have borrowed the book. (Nếu tôi đã đến thư viện, tôi đã mượn cuốn sách.) |
If + S + had + PII, S + would/ could + V-inf | If I had listened to my mother, I wouldn’t be in this mess. (Nếu tôi nghe lời mẹ, tôi đã không lâm vào cảnh khốn khổ này.) |
7. Bài tập câu điều kiện loại 3
Như vậy, qua những kiến thức trên, bạn đã nắm được lý thuyết về câu điều kiện loại 3. Để chắc chắn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng mình thực hành thêm các bài tập câu điều kiện loại 3 sau nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- If I ………. (know) that the meeting had been canceled, I ………. (not come).
- If she ………. (have) more time, she ………. (travel) around the world.
- We ………. (book) a cabin if they ………. (not be) so expensive.
- If he ………. (not follow) my instructions, the project ………. (not succeed).
- If she ………. (tell) me that he never paid his debts, I ………. (not lend) him the money.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. If I ………. not enough money, I ………. not buy the car.
- A. hadn’t had/ wouldn’t have bought
- B. don’t have/ wouldn’t buy
- C. didn’t have/ wouldn’t have bought
- D. haven’t had/ wouldn’t buy
2. If she ………. harder, she ………. pass the exam.
- A. studies/ would have passed
- B. studies/ would pass
- C. had studied/ would have pass
- D. had studied/ would have passed
3. They ………. not get lost if they ………. a map.
- A. don’t get/ have
- B. wouldn’t have gotten/ had had
- C. wouldn’t have gotten/ had
- D. don’t get/ had
4. If it ………. not rain, we ………. go to the beach.
- A. hadn’t rained/ would have go
- B. doesn’t rain/ would go
- C. hadn’t rained/ would have gone
- D. doesn’t rain/ would have gone
5. If I ………. you were coming, I ………. bake a cake.
- A. know/ would have baked
- B. know/ would bake
- C. had known/ would have bake
- D. had known/ would have baked
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3.)
- I didn’t know the answer, so I couldn’t help him.
- She didn’t study for the exam, so she failed it.
- They didn’t have enough money, so they couldn’t go on vacation.
- I didn’t see the sign, so I got lost.
- She didn’t tell me the truth, so I didn’t believe her.
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ bài tập viết lại câu điều kiện thường xuyên xuất hiện trong đề thi
- Tổng hợp 150+ bài tập câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao
- Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
8. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của câu điều kiện loại 3. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Trong câu điều kiện loại 3, ‘d và viết tắt của had.
- Vị trí của hai mệnh đề trong câu điều kiện loại 3 có thể thay đổi.
- Có thể sử dụng could have thay cho would have để thể hiện sự khả thi thấp hơn.
- Câu điều kiện loại 3 thường đi kèm với các từ thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối tiếc như wish, only if, if only, I’d rather, I’d sooner.
- Would không bao giờ xuất hiện trong mệnh đề if và had không bao giờ xuất hiện trong mệnh đề chính mà đứng trước have.
Hy vọng những chia sẻ này của mình có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế. Bên cạnh đó, nếu cần tham khảo thêm bất kỳ kiến thức nào về cấu trúc nào thì xem ngay phần IELTS Grammar nhé!