Mọi người luôn tìm kiếm cách cải thiện từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Vậy tại sao không bắt đầu với việc học và sử dụng những Idioms thông dụng? Đó là cách tuyệt vời để làm cho bạn giao tiếp tự nhiên và phong cách hơn. Hãy cùng IELTS Vietop khám phá thêm về những cụm từ thú vị này!
1. Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) là một cụm từ hoặc biểu đạt phổ biến trong ngôn ngữ mà Meaning (Nghĩa tiếng Việt) của nó không phải là sự kết hợp của các từ riêng lẻ. Thành ngữ thường có Meaning (Nghĩa tiếng Việt) bóng gió và thường không thể hiểu bằng cách dịch từng từ một. Thay vào đó, chúng thường được sử dụng để diễn đạt ý một cách tạo hình, mà người nghe hoặc đọc cần phải hiểu từ ngữ cụ thể mà thành ngữ đại diện.
Dưới đây là một ví dụ về thành ngữ tiếng Anh:
“Break a leg” (Đập chân): Thành ngữ này thường được sử dụng để chúc may mắn hoặc động viên người khác trước một buổi biểu diễn, buổi diễn thử, hoặc sự kiện quan trọng. Tuy nhiên, Meaning (Nghĩa tiếng Việt) của nó không phải là đập chân thật sự, mà là hy vọng rằng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ và thành công.
Ví dụ:
- Bite the bullet (Chịu đựng khó khăn hoặc nguy hiểm một cách dũng cảm):
“He had to bite the bullet and tell his boss about the mistake he made.” (Anh ta phải chịu đựng khó khăn và báo cho sếp biết về lỗi mình đã mắc.)
- Don’t count your chickens before they hatch (Đừng tính kế trước khi mọi việc hoàn tất):
“I know you’re excited about the promotion, but don’t count your chickens before they hatch.” (Tôi biết bạn rất phấn khích về việc thăng chức, nhưng đừng tính kế trước khi mọi việc hoàn tất.)
- Every cloud has a silver lining (Mọi khó khăn đều có phần tốt của nó):
“Losing my job was tough, but it gave me the opportunity to start my own business. Every cloud has a silver lining.” (Việc mất việc là một thách thức, nhưng nó mang lại cho tôi cơ hội bắt đầu kinh doanh riêng. Mọi khó khăn đều có phần tốt của nó.)
- Let the cat out of the bag (Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin bí mật):
“I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.” (Tôi tình cờ tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
2. Idioms thông dụng về chủ đề Tâm trạng và Cảm xúc
Idiom | Meaning (Nghĩa tiếng Việt) | Example (Ví dụ) |
On cloud nine | Rất hạnh phúc | She’s been on cloud nine since the wedding. (Cô ấy đã rất hạnh phúc kể từ lễ cưới.) |
In the dumps | Buồn bã, chán nản | After losing his job, he’s been in the dumps. (Sau khi mất việc, anh ta đã buồn bã.) |
Cry over spilled milk | Than trời về việc đã xảy ra | Don’t cry over spilled milk; move on and find a solution. (Đừng than trời về chuyện đã xảy ra; hãy tiến lên và tìm cách giải quyết.) |
Jump for joy | Vui sướng, phấn khích | When she heard the good news, she jumped for joy. (Khi cô ấy nghe tin vui, cô ấy phấn khích nhảy lên.) |
A chip on your shoulder | Có thái độ tức giận, không hài lòng | He always has a chip on his shoulder, ready to argue. (Anh ta luôn có thái độ tức giận, sẵn sàng tranh cãi.) |
Butterflies in your stomach | Cảm giác lo lắng, căng thẳng | Before the big presentation, she had butterflies in her stomach. (Trước buổi trình bày quan trọng, cô ấy cảm thấy lo lắng.) |
Down in the dumps | Rất buồn bã, chán nản | He’s been down in the dumps since his pet died. (Anh ta đã rất buồn bã kể từ khi thú cưng của anh ta qua đời.) |
Hit the roof | Tức giận mạnh, nổi giận | When she saw the mess in the kitchen, she hit the roof. (Khi cô ấy thấy sự lộn xộn trong nhà bếp, cô ấy tức giận mạnh.) |
Keep a stiff upper lip | Giữ vững tinh thần, không bộc lộ cảm xúc | Despite the bad news, he kept a stiff upper lip. (Mặc dù có tin tức xấu, anh ta vẫn giữ vững tinh thần.) |
On the edge | Rất căng thẳng, gần như không kiểm soát | After working long hours, he’s been on the edge. (Sau khi làm việc nhiều giờ, anh ta đã rất căng thẳng.) |
Through thick and thin | Bất kể trong thời kỳ khó khăn hay thuận lợi | They’ve been friends through thick and thin for decades. (Họ đã là bạn bè bất kể trong thời kỳ khó khăn hay thuận lợi suốt hàng thập kỷ.) |
At the drop of a hat | Ngay lập tức, không cần suy nghĩ | He’s always ready to help at the drop of a hat. (Anh ta luôn sẵn sàng giúp đỡ ngay lập tức.) |
Behind closed doors | Bí mật, không công khai | What happens behind closed doors is their business. (Chuyện gì xảy ra trong phòng khóa kín là chuyện của họ.) |
Go the extra mile | Làm hơn điều cần thiết, làm nhiều hơn để thành công | She’s willing to go the extra mile to complete the project. (Cô ấy sẵn lòng làm hơn điều cần thiết để hoàn thành dự án.) |
Get cold feet | Tập trung bất an trước quyết định quan trọng | He got cold feet right before proposing to her. (Anh ta bất an trước khi cầu hôn cô ấy.) |
At the end of one’s rope | Tận cùng kiên nhẫn, không thể chịu đựng thêm | After all the problems, he felt like he was at the end of his rope. (Sau tất cả các vấn đề, anh ta cảm thấy như mình đã tận cùng kiên nhẫn.) |
On pins and needles | Lo lắng, căng thẳng | She was on pins and needles waiting for the exam results. (Cô ấy lo lắng và căng thẳng chờ kết quả bài thi.) |
Take a load off | Thư giãn, nghỉ ngơi | After a long day at work, it’s nice to take a load off. (Sau một ngày làm việc dài, thư giãn thật tốt.) |
Bury one’s head in the sand | Tránh né thực tế, từ chối nhận biết | Instead of facing the problem, he buried his head in the sand. (Thay vì đối mặt với vấn đề, anh ta từ chối nhận biết.) |
Go out on a limb | Đưa ra quyết định mạo hiểm, không chắc chắn | She decided to go out on a limb and start her own business. (Cô ấy quyết định đưa ra quyết định mạo hiểm và khởi đầu doanh nghiệp của riêng mình.) |
At the end of one’s tether | Rất căng thẳng, không còn kiên nhẫn | After dealing with so much stress, she was at the end of her tether. (Sau khi phải đối mặt với nhiều áp lực, cô ấy đã rất căng thẳng.) |
In hot water | Gặp rắc rối, gặp khó khăn | He’s in hot water with his boss for missing the deadline. (Anh ta đang gặp rắc rối với sếp vì trễ hạn.) |
The ball is in your court | Bây giờ quyết định nằm trong tay bạn | I’ve done my part; now the ball is in your court. (Tôi đã làm phần của mình; bây giờ quyết định nằm trong tay bạn.) |
Cry over spilt milk | Than trời về việc đã xảy ra | There’s no use crying over spilt milk; let’s find a solution. (Không có ích gì khi than trời về chuyện đã xảy ra; hãy tìm cách giải quyết.) |
See eye to eye | Đồng tình, đồng quan điểm | They rarely see eye to eye on political issues. (Họ hiếm khi đồng tình về các vấn đề chính trị.) |
At the drop of a hat | Ngay lập tức, không cần suy nghĩ | He’s always ready to help at the drop of a hat. (Anh ta luôn sẵn sàng giúp đỡ ngay lập tức.) |
Down in the dumps | Rất buồn bã, chán nản | He’s been down in the dumps since his pet died. (Anh ta đã rất buồn bã kể từ khi thú cưng của anh ta qua đời.) |
A piece of cake | Dễ dàng, không khó khăn | The test was a piece of cake; I finished it in no time. (Bài kiểm tra rất dễ dàng; tôi đã hoàn thành nó trong thời gian ngắn.) |
Feel under the weather | Cảm thấy không khỏe, mệt mỏi | She’s feeling under the weather and needs some rest. (Cô ấy cảm thấy không khỏe và cần nghỉ ngơi.) |
Walk on air | Rất hạnh phúc, phấn khích | Winning the championship made him feel like he was walking on air. ( |
3. Idioms thông dụng về chủ đề Business
Idiom | Meaning (Nghĩa tiếng Việt) | Example (Ví dụ) |
To make ends meet | Kết thúc một tháng với đủ tiền trang trải | “With two kids to feed, it’s hard for them to make ends meet.” (Với hai đứa con để nuôi, việc làm đủ tiền trang trải khó khăn cho họ.) |
Cutting corners | Cố gắng tiết kiệm hoặc cắt giảm chi phí bất hợp pháp hoặc không an toàn | “The company got in trouble for cutting corners on safety regulations.” (Công ty gặp rắc rối vì cố gắng tiết kiệm trong việc tuân thủ các quy định an toàn.) |
On the ball | Sáng suốt và tận dụng cơ hội | “He’s always on the ball when it comes to spotting investment opportunities.” (Anh ấy luôn sáng suốt và tận dụng cơ hội khi nói đến nhận biết cơ hội đầu tư.) |
Get down to business | Bắt đầu làm việc nghiêm túc | “Let’s get down to business and discuss the project.” (Hãy bắt đầu làm việc nghiêm túc và thảo luận về dự án.) |
Behind closed doors | Bên trong, không công khai | “The negotiation took place behind closed doors.” (Cuộc đàm phán diễn ra bên trong, không công khai.) |
Call it a day | Kết thúc một ngày làm việc | “It’s getting late; let’s call it a day.” (Đã muộn rồi; chúng ta kết thúc một ngày làm việc đi.) |
In the black | Có lãi, có số tiền dư | “The company has been in the black for the past three quarters.” (Công ty đã có lãi trong ba quý gần nhất.) |
In the red | Có thua, ghi nhận số tiền lỗ | “The company is in the red this year due to unexpected expenses.” (Công ty có thua lỗ trong năm nay do các chi phí không mong đợi.) |
Bite the bullet | Chấp nhận một tình huống khó khăn mà bạn không thể thay đổi | “She had to bite the bullet and lay off some employees to keep the company afloat.” (Cô ấy phải chấp nhận một tình huống khó khăn và sa thải một số nhân viên để duy trì hoạt động của công ty.) |
Put all your eggs in one basket | Đặt tất cả cửa hàng vào một nơi duy nhất | “It’s risky to put all your eggs in one basket by investing all your money in a single stock.” (Việc đầu tư toàn bộ tiền vào một cổ phiếu duy nhất là rủi ro.) |
Ballpark figure | Số liệu gần đúng | “Can you give me a ballpark figure of the project’s cost?” (Bạn có thể đưa tôi một số liệu gần đúng về chi phí của dự án không?) |
Break even | Hoàn vốn, không lãi không lỗ | “The restaurant needs to sell 100 meals a day to break even.” (Nhà hàng cần bán 100 bữa mỗi ngày để hoàn vốn.) |
Bottom line | Kết quả cuối cùng, điều quan trọng nhất | “The bottom line is that we need to increase our sales to stay profitable.” (Kết quả cuối cùng là chúng ta cần tăng doanh số bán hàng để duy trì lãi nhuận.) |
Cut your losses | Cắt giảm thiệt hại | “The investment is not doing well; it’s time to cut our losses and sell.” (Khoản đầu tư không thuận lợi; đến lúc cắt giảm thiệt hại và bán.) |
Grassroots level | Cơ sở, mức cơ sở | “We need to understand the issues at the grassroots level before making decisions.” (Chúng ta cần hiểu vấn đề ở mức cơ sở trước khi đưa ra quyết định.) |
In the pipeline | Đang được xem xét hoặc phát triển | “We have several new products in the pipeline for next year.” (Chúng tôi có một số sản phẩm mới đang được xem xét cho năm tới.) |
Jump through hoops | Phải làm nhiều công việc khó khăn để đạt được mục tiêu | “I had to jump through hoops to secure that contract.” (Tôi đã phải làm rất nhiều công việc khó khăn để bảo đảm hợp đồng đó.) |
Keep your nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ và không ngừng nghỉ | “If you want to succeed in this industry, you need to keep your nose to the grindstone.” (Nếu bạn muốn thành công trong ngành này, bạn cần làm việc chăm chỉ và không ngừng nghỉ.) |
Lay your cards on the table | Trình bày một cách trung thực và không giấu giếm | “It’s time to lay our cards on the table and discuss our future plans openly.” (Đến lúc trình bày trung thực và thảo luận kế hoạch tương lai mở cửa.) |
Pass the buck | Truyền trách nhiệm cho người khác | “He always tries to pass the buck when something goes wrong.” (Anh ấy luôn cố gắng truyền trách nhiệm cho người khác khi có điều gì đó sai.) |
Play hardball | Hành động một cách quyết liệt và không khoan nhượng | “The negotiations are getting tough; it’s time to play hardball.” (Cuộc đàm phán trở nên khó khăn; đến lúc hành động mạnh mẽ.) |
Push the envelope | Đẩy ranh giới của điều gì đó, thử nghiệm giới hạn | “The company is known for pushing the envelope when it comes to innovation.” (Công ty nổi tiếng vì đẩy ranh giới trong lĩnh vực sáng tạo.) |
Set the bar high | Đặt mức độ thành công cao | “Our goal is to set the bar high and strive for excellence.” (Mục tiêu của chúng ta là đặt mức độ thành công cao và phấn đấu vì sự xuất sắc.) |
Think outside the box | Tư duy sáng tạo và không giới hạn | “We need to think outside the box to come up with a unique solution.” (Chúng ta cần tư duy sáng tạo và không giới hạn để đưa ra một giải pháp độc đáo.) |
Up in the air | Chưa quyết định hoặc không rõ ràng | “The future of the project is still up in the air.” (Tương lai của dự án vẫn chưa được quyết định.) |
Work hand in glove | Làm việc cùng nhau một cách hiệu quả | “The marketing and sales teams work hand in glove to achieve our targets.” (Các đội marketing và bán hàng làm việc cùng nhau một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu của chúng tôi.) |
You scratch my back, I’ll scratch yours | Giúp đỡ lẫn nhau để có lợi | “Let’s collaborate on this project – you scratch my back, I’ll scratch yours.” (Hãy hợp tác trong dự án này – bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn.) |
The ball is in your court | Lượt đánh của bạn, bạn đang nắm quyền kiểm soát | “I’ve given you all the information you need; now the ball is in your court.” (Tôi đã cung cấp cho bạn tất cả thông tin bạn cần; bây giờ lượt đánh là của bạn.) |
In the driver’s seat | Nắm quyền kiểm soát, đứng đầu | “With his experience, he’s in the driver’s seat when it comes to decision-making.” (Với kinh nghiệm của mình, anh ấy đứng đầu trong việc đưa ra quyết định.) |
The bottom fell out | Tình hình trở nên tồi tệ hoặc thất bại | “After the market crash, the bottom fell out of their investments.” (Sau khi thị trường sụp đổ, tình hình đầu tư của họ trở nên tồi tệ.) |
Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.
4. Idioms thông dụng về chủ đề School
Idiom | Meaning (Nghĩa) | Example (Ví dụ) |
Back to the drawing board | Phải bắt đầu lại từ đầu | We tried a new method, but it didn’t work. Back to the drawing board. (Chúng tôi thử một phương pháp mới, nhưng nó không hoạt động. Phải bắt đầu lại từ đầu.) |
Burning the midnight oil | Học hoặc làm việc cả đêm | He’s burning the midnight oil to prepare for the exam. (Anh ấy đang học cả đêm để chuẩn bị cho kì thi.) |
Cut class | Trốn học | He often cuts class to hang out with friends. (Anh ấy thường trốn học để đi chơi với bạn bè.) |
Pass with flying colors | Đỗ với điểm cao | She studied hard and passed the test with flying colors. (Cô ấy học chăm chỉ và đỗ bài kiểm tra với điểm cao.) |
Hit the books | Bắt đầu học | I need to hit the books if I want to pass the final exam. (Tôi cần bắt đầu học nếu muốn đỗ kì thi cuối kỳ.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc trong một tình huống mới | It takes time to learn the ropes of a new job. (Việc học cách làm việc trong một công việc mới mất thời gian.) |
On the same page | Đồng tình, có cùng hiểu biết | We need to make sure we’re on the same page before starting the project. (Chúng ta cần đảm bảo chúng ta có cùng hiểu biết trước khi bắt đầu dự án.) |
Pull an all-nighter | Học hoặc làm việc cả đêm trước deadline | He had to pull an all-nighter to finish the report. (Anh ấy phải học cả đêm để hoàn thành báo cáo.) |
Aced it | Làm tốt lắm, đạt điểm cao | She aced the test; she got the highest score. (Cô ấy làm tốt lắm, cô ấy đạt điểm cao nhất.) |
Drop the ball | Làm mất cơ hội thành công | He dropped the ball by missing the important meeting. (Anh ấy làm mất cơ hội thành công bằng cách không tham dự cuộc họp quan trọng.) |
Make the grade | Đạt được tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng | She worked hard to make the grade and get into her dream school. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được tiêu chuẩn và vào trường mơ ước của mình.) |
A teacher’s pet | Học sinh được giáo viên yêu quý | She’s always the teacher’s pet; she gets special treatment. (Cô ấy luôn là học sinh được giáo viên yêu quý; cô ấy được đối xử đặc biệt.) |
Bookworm | Người mê đọc sách | He’s a bookworm; he loves to read in his free time. (Anh ấy là một người mê đọc sách; anh ấy thích đọc trong thời gian rảnh rỗi.) |
A piece of cake | Một việc dễ dàng | The math test was a piece of cake for him. (Bài kiểm tra toán đối với anh ấy là một việc dễ dàng.) |
Teacher’s pet | Học sinh được giáo viên ưa thích | He’s always the teacher’s pet because he’s so well-behaved. (Anh ấy luôn là học sinh được giáo viên ưa thích vì anh ấy cư xử tốt.) |
Raise your hand | Giơ tay lên | If you have a question, please raise your hand. (Nếu bạn có câu hỏi, vui lòng giơ tay lên.) |
Pass the test with flying colors | Đỗ bài kiểm tra với điểm cao | She studied hard and passed the test with flying colors. (Cô ấy học chăm chỉ và đỗ bài kiểm tra với điểm cao.) |
Copycat | Người sao chép, bắt chước | He’s always a copycat, copying others’ work. (Anh ấy luôn là người sao chép, bắt chước công việc của người khác.) |
On the ball | Sắp xếp công việc hiệu quả | She’s always on the ball and never misses a deadline. (Cô ấy luôn sắp xếp công việc hiệu quả và không bao giờ bỏ lỡ thời hạn.) |
Make the grade | Đạt được tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng | He worked hard to make the grade and get into a good college. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt tiêu chuẩn và vào trường đại học tốt.) |
A for effort | Được khen ngợi về cố gắng | Even though he didn’t win, he gets an A for effort. (Mặc dù anh ấy không thắng, nhưng anh ấy được khen ngợi về cố gắng.) |
Cutting corners | Tiết kiệm thời gian hoặc công sức | Cutting corners on the project may lead to poor quality. (Tiết kiệm thời gian hoặc công sức trong dự án có thể dẫn đến chất lượng kém.) |
The three R’s | Đọc, viết, tính toán (kiến thức cơ bản) | The three R’s are essential skills in education. (Ba kỹ năng cơ bản là đọc, viết, tính toán.) |
Pass the test with flying colors | Đỗ bài kiểm tra với điểm cao | She studied hard and passed the test with flying colors. (Cô ấy học chăm chỉ và đỗ bài kiểm tra với điểm cao.) |
Book smart | Thông thạo kiến thức trong sách | He’s book smart but lacks practical experience. (Anh ấy thông thạo kiến thức trong sách nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế.) |
Straight A student | Học sinh luôn đạt điểm A | She’s a straight A student; she always gets the highest grades. (Cô ấy là học sinh luôn đạt điểm A; cô ấy luôn đạt điểm cao nhất.) |
Cut class | Trốn học | He often cuts class to hang out with friends. (Anh ấy thường trốn học để đi chơi với bạn bè.) |
A for effort | Được khen ngợi về cố gắng | Even though he didn’t win, he gets an A for effort. (Mặc dù anh ấy không thắng, nhưng anh ấy được khen ngợi về cố gắng.) |
Bookworm | Người mê đọc sách | He’s a bookworm; he loves to read in his free time. (Anh ấy là một người mê đọc sách; anh ấy thích đọc trong thời gian rảnh rỗi.) |
5. Idiom thông dụng về chủ đề Shopping
Idiom | Meaning | Example |
Shop till you drop | Mua sắm đến khi bạn mệt mỏi | She shopped till she dropped at the mall. |
Retail therapy | Mua sắm để giải tỏa căng thẳng | After a tough week, she needed some retail therapy. |
Window shopping | Ngắm hàng qua cửa sổ cửa hàng | We spent the afternoon window-shopping downtown. |
Break the bank | Tiêu quá nhiều tiền | Buying that designer bag would break the bank. |
Bargain hunting | Tìm kiếm giá rẻ | She loves bargain hunting at thrift stores. |
Shop around | Đi chợ qua chợ lại | You should shop around before making a decision. |
Splurge | Tiêu tiền một cách xa xỉ | She decided to splurge on a luxury vacation. |
Shop until you’re blue in the face | Mua sắm đến khi mệt mỏi | He tried to convince her, but she shopped until she was blue in the face. |
Retail is therapy | Mua sắm là một loại tâm lý thúc đẩy | For some people, retail is therapy after a tough day. |
Pay through the nose | Trả giá quá đắt | I had to pay through the nose for that concert ticket. |
Shopaholic | Người nghiện mua sắm | She’s a shopaholic and can’t resist a sale. |
Price tag | Tem giá | Check the price tag before deciding. |
Cash cow | Nguồn thu nhập lớn | The holiday season is a cash cow for retailers. |
Shoplifting | Trộm đồ trong cửa hàng | Shoplifting is a crime in many places. |
Buy in bulk | Mua số lượng lớn | We prefer to buy in bulk to save money. |
Shop ’til you drop | Mua sắm không ngừng | We shopped ’til we dropped during the sale. |
Shopping spree | Cuộc mua sắm thả ga | She went on a shopping spree with her tax refund. |
Pricey | Đắt đỏ | That restaurant is known for its pricey menu. |
Black Friday | Ngày mua sắm giảm giá lớn | Black Friday is the biggest shopping day of the year. |
Impulse buying | Mua đồ một cách bất ngờ | Her impulse buying often leads to regret. |
Buy one, get one free | Mua một tặng một | The store had a buy one, get one free sale. |
Shopaholic | Nghiện mua sắm | She’s a shopaholic who can’t resist a sale. |
Secondhand | Đồ đã qua sử dụng | She prefers to buy secondhand items to save money. |
Shop ’til you drop | Mua sắm không ngừng | They shopped ’til they dropped at the mall. |
Bargain | Món hời | Finding that antique vase was a real bargain. |
Window shopping | Ngắm hàng qua cửa sổ cửa hàng | I enjoy window shopping on weekends. |
Pay in installments | Trả tiền theo kỳ | I couldn’t afford it all at once, so I paid in installments. |
Out of stock | Hết hàng | The item I wanted was out of stock. |
Shop like a pro | Mua sắm giỏi như chuyên gia | She knows how to shop like a pro and find the best deals. |
Shop the sales | Đi mua sắm trong các chương trình giảm giá | They always shop the sales to save money. |
Buy on credit | Mua sắm trả chậm | She tends to buy on credit and worry about it later. |
6. Tổng hợp 50 những thành ngữ được dùng phổ biến trong tiếng Anh
- A piece of cake: Dễ như ăn bánh (điều dễ dàng).
- A penny for your thoughts: Đưa ý kiến của bạn ra (để hỏi ai đó đang nghĩ gì).
- Actions speak louder than words: Hành động còn hơn lời nói.
- Bite the bullet: Chịu đựng khó khăn hoặc nguy hiểm một cách dũng cảm.
- Break a leg: Chúc may mắn (thường sử dụng trước buổi biểu diễn).
- Don’t cry over spilled milk: Đừng buồn vì những chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi.
- Don’t put all your eggs in one basket: Đừng đặt tất cả niềm tin vào một nơi.
- Get cold feet: Thay đổi ý định hoặc hoảng sợ trước một quyết định quan trọng.
- Give someone the benefit of the doubt: Cho ai đó cơ hội hoặc tin tưởng họ mặc dù có nghi ngờ.
- Hindsight is 20/20: Sau khi đã xảy ra, mọi thứ trở nên rõ ràng và dễ nhận biết.
- Hit the nail on the head: Nói chính xác điểm mấu chốt hoặc đặt đúng vấn đề.
- It’s raining cats and dogs: Mưa rất lớn và mạnh.
- Jump on the bandwagon: Tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng mới.
- Kill two birds with one stone: Làm một việc mà có thể đạt được hai mục tiêu.
- Let the cat out of the bag: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin bí mật.
- Make a long story short: Tóm tắt một câu chuyện dài.
- On cloud nine: Rất hạnh phúc hoặc hưng phấn.
- Piece of cake: Dễ như ăn bánh (điều gì đó dễ dàng).
- Pull someone’s leg: Trêu đùa ai đó.
- Rome wasn’t built in a day: Mọi việc cần thời gian để hoàn thành.
- The ball is in your court: Là trách nhiệm của bạn đưa ra quyết định hoặc hành động tiếp theo.
- The best thing since sliced bread: Điều tốt nhất từ trước đến nay.
- The early bird catches the worm: Người thức dậy sớm sẽ có lợi thế.
- The straw that broke the camel’s back: Sự kiện cuối cùng hoặc áp lực cuối cùng gây ra sự cố.
- There’s no place like home: Không gì tốt bằng nhà.
- Two heads are better than one: Hai đầu óc tốt hơn một.
- Under the weather: Không cảm thấy khỏe, thường là do ốm.
- You can’t have your cake and eat it too: Bạn không thể muốn có cả hai điều này một cách đồng thời.
- You can’t make an omelette without breaking eggs: Để đạt được điều gì đó, bạn phải hy sinh điều gì đó khác.
- You scratch my back, I’ll scratch yours: Chúng ta giúp đỡ lẫn nhau trong một giao dịch hoặc quan hệ.
- Better late than never: Thà đến muộn còn hơn là không bao giờ đến.
- Don’t count your chickens before they hatch: Đừng tính kế trước khi mọi việc hoàn tất.
- Don’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá ai hoặc cái gì dựa vào vẻ ngoại hình.
- Every cloud has a silver lining: Mọi khó khăn đều có phần tốt của nó.
- Hit the sack: Đi ngủ hoặc đi nghỉ ngơi.
- It’s a piece of cake: Điều đó rất dễ dàng.
- Like father, like son: Giống cha giống con.
- Out of the frying pan into the fire: Từ tình thế tồi tệ này vào tình thế tồi tệ khác.
- Read between the lines: Hiểu điều gì đó không nói ra một cách rõ ràng.
- The early bird gets the worm: Người thức dậy sớm sẽ đạt được điều tốt hơn.
- There’s no smoke without fire: Không có lửa mà không có khói.
- Time flies when you’re having fun: Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.
- You can’t judge a book by its cover: Bạn không thể đánh giá một người dựa vào vẻ ngoại hình.
- You reap what you sow: Bạn gặt những gì bạn gieo.
- A watched pot never boils: Nếu bạn chờ đợi quá lâu, thì mọi thứ sẽ trở nên chậm trễ.
- Don’t put all your eggs in one basket: Đừng đặt tất cả niềm tin vào một nơi.
- Easier said than done: Dễ nói hơn làm.
- Every dog has its day: Mọi người đều có thời kỳ thăng hoa của họ.
- Let the cat out of the bag: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin bí mật.
- You can’t make an omelette without breaking eggs: Để đạt được điều gì đó, bạn phải hy sinh điều gì đó khác.
7. Cách học idioms thông dụng sao cho hiệu quả?
- Học idioms (cụm từ thường gặp) trong tiếng Anh có thể giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là một số cách để học idioms một cách hiệu quả:
- Hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh: Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi idiom. Hãy đọc ví dụ và cố gắng hiểu tại sao nó được sử dụng trong ngữ cảnh đó.
- Ghi chép: Tạo một danh sách các idioms mà bạn muốn học. Viết xuống ý nghĩa, ví dụ và ngữ cảnh sử dụng của mỗi idiom. Sử dụng sổ từ vựng hoặc ứng dụng học từ vựng để quản lý danh sách này.
- Sử dụng trong văn bản và giao tiếp: Hãy thử viết câu hoặc đoạn văn bản sử dụng idioms mới mỗi ngày. Bạn cũng có thể thử sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong bài thuyết trình của bạn.
- Học theo chủ đề: Phân loại idioms theo các chủ đề cụ thể như tình yêu, thời tiết, công việc, và sức khỏe. Điều này giúp bạn học idioms một cách có hệ thống và dễ nhớ hơn.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với idiom ở mặt trước và ý nghĩa ở mặt sau. Dùng flashcards này để ôn lại idioms định kỳ.
- Nghe và xem: Nghe các chương trình truyền hình, phim, hoặc podcast tiếng Anh để nghe các idioms được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh có phụ đề để bạn có thể theo dõi và hiểu idioms một cách tốt hơn.
- Tham gia lớp học hoặc khóa học: Nếu có khả năng, tham gia lớp học tiếng Anh hoặc khóa học trực tuyến chuyên về idioms. Điều này có thể giúp bạn học idioms một cách có hướng dẫn từ giáo viên và thực hành với các bạn học khác.
- Kỷ luật và kiên nhẫn: Học idioms đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn. Hãy duy trì thói quen học hàng ngày và không bao giờ từ bỏ.
Việc sử dụng Idioms thông dụng là một cách tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn phong cách và thú vị hơn. Đừng ngần ngại học và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. IELTS Vietop đang chờ bạn chia sẻ ý kiến hoặc thắc mắc của mình về idioms. Hãy để lại Comment dưới đây để chúng tôi có thể giúp đỡ!
Xem thêm:
Chúc các bạn thành công!