Có phải bạn đang suy nghĩ tomorrow là dấu hiệu của thì nào? 🤔
Đối với mình, tomorrow là một từ phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa là ngày mai. Đây là một từ khóa thường được dùng ở ngữ cảnh tương lai.
Ngoài ra, từ này còn thường xuyên được dùng để mô tả những sự kiện, hoạt động sẽ diễn ra ở tương lai. Nhưng thực tế, tomorrow không chỉ đơn giản là một từ, mà nó còn là một phần quan trọng trong kiến thức về thì.
Để giúp bạn nắm rõ hơn, hôm nay mình sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Tomorrow là thì gì?
- Tomorrow đi với giới từ gì?
- Cách sử dụng tomorrow cho các thì tương lai như thế nào?
- …
Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tomorrow là 1 trạng từ chỉ thời gian có nghĩa là ngày mai. – Tomorrow được xem là dấu hiệu của thì tương lai đơn. – Trong câu tường thuật, tomorrow phải được đổi thành the following day hoặc the next day. – Tomorrow có thể xuất hiện trong một số cụm từ như: + Tomorrow morning: Sáng mai + Tomorrow afternoon: Chiều mai + Tomorrow evening: Tối mai + Tomorrow night: Đêm mai + The day after tomorrow: Ngày hôm kia, ngày mốt |
1. Tomorrow là gì? Tomorrow là thì gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh – Anh, tomorrow có cách phát âm là /təˈmɒr.əʊ/. Trái lại, ở tiếng Anh – Mỹ, tomorrow lại có cách đọc là /təˈmɔːr.oʊ/.
Tomorrow có nghĩa là ngày mai. Đây là một trạng từ chỉ thời gian, thường được sử dụng trong thì tương lai đơn, dùng để nhắc đến những sự kiện, hành động hoặc tình huống sẽ xảy ra vào một thời điểm sau hiện tại.
Ngoài tomorrow thì:
- Next year/ day (năm/ ngày sau).
- Cụm từ bắt đầu bằng in + thời gian (in one week).
- Các động từ bổ trợ như believe, think, suppose và các phụ tố thời gian tương lai khác.
Đây đều là những dấu hiệu dễ nhận biết để xác định thì tương lai đơn.
E.g.:
- Tomorrow, I will visit my grandmother. (Ngày mai tôi sẽ đến thăm bà tôi.)
- When you wake up tomorrow, the sun will have risen, and a new day will have begun. (Khi bạn thức dậy vào ngày mai, mặt trời sẽ đã mọc, và một ngày mới sẽ đã bắt.)
- Tomorrow, he will have been studying for his exam for three weeks straight. (Ngày mai, anh ấy sẽ đã học cho kỳ thi của mình liên tục trong ba tuần.)
Vậy chắc hẳn bạn đã phần nào giải đáp thắc mắc tomorrow là thì gì rồi đúng không nào. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
Xem thêm:
- Sau while là thì gì? Cách dùng while trong tiếng Anh
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết dễ nhớ nhất
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách dùng tomorrow trong câu
Bên cạnh thắc mắc tomorrow là thì gì thì cấu trúc câu dùng tomorrow như thế nào chuẩn cũng được rất nhiều bạn quan tâm. Dưới đây là các mẫu cấu trúc câu cũng như cách dùng tomorrow. Cùng xem nhé!
2.1. Tomorrow trong thì tương lai đơn
Tomorrow có thể xuất hiện trong thể khẳng định, thể phủ định và thể nghi vấn ở thì tương lai đơn. Trong trường hợp này, tomorrow có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu khẳng định và câu phủ định.
Cấu trúc:
- (+): S + will + V + … + tomorrow
- (-): S + will + not + V + … + tomorrow
- (?): Will + S + V + … + tomorrow ?
Cách dùng: Dùng để diễn tả, diễn đạt hay tường thuật lại ý kiến xảy ra ngay tại thời điểm nói.
E.g.:
- I will leave for the conference tomorrow morning. (Tôi sẽ đi đến hội nghị vào buổi sáng ngày mai.)
- She will not attend the meeting tomorrow due to her illness. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai vì bị ốm.)
- Will they arrive at the airport tomorrow evening? (Họ sẽ đến sân bay vào buổi tối ngày mai chứ?)
2.2. Tomorrow trong câu tương lai tiếp diễn
Cấu trúc:
- (+): S + will + be + V-ing + tomorrow.
- (-): S + will + not (won’t) + be + V-ing + tomorrow.
- (?): Will + S + be + V-ing + tomorrow?
Cách dùng: Diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự định sẽ đang diễn ra hoặc đang tiếp tục vào thời điểm trong ngày mai.
E.g.:
- Tomorrow at this time, I will be flying to Paris. (Vào thời điểm này của ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
- He won’t be attending the conference tomorrow; he has a prior commitment. (Anh ấy sẽ không tham dự hội nghị vào ngày mai; anh ấy đã có cam kết trước đó.)
- Will they be arriving tomorrow afternoon? (Họ sẽ đến vào buổi chiều ngày mai chứ?)
2.3. Tomorrow trong câu tương lai hoàn thành
Trong câu tương lai hoàn thành, tomorrow thường được sử dụng để chỉ một thời điểm trong tương lai sau khi một hành động hoàn thành.
Cấu trúc:
- (+) S + will + have + V3 (past participle) + tomorrow.
- (-) S + will + not (won’t) + have + V3 (past participle) + tomorrow.
- (?) Will + S + have + V3 (past participle) + tomorrow?
Cách dùng: Tomorrow được sử dụng để chỉ thời điểm mà hành động được hoàn thành.
E.g.:
- By tomorrow evening, I will have completed all my assignments. (Vào buổi tối ngày mai, tôi sẽ đã hoàn thành tất cả các bài tập.)
- She will not have finished reading the book by tomorrow; it’s quite lengthy. (Cô ấy sẽ không hoàn thành việc đọc hết cuốn sách vào ngày mai; nó khá dài.)
- Will they have arrived at their destination by tomorrow morning? (Họ có đã đến được đích vào buổi sáng ngày mai không?)
2.4. Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp
Trong câu tường thuật trực tiếp, tomorrow được sử dùng để nói đến những gì ở tương lai. Mặc dù vậy, nếu chuyển qua gián tiếp, tomorrow sẽ được chuyển thành the following day hoặc the next day.
E.g.:
- I will visit my grandparents tomorrow, David said. (Tôi sẽ đi thăm ông bà tôi vào ngày mai, David nói.) => Câu tường thuật gián tiếp: David said he would visit his grandparents the following day/ the next day. (David nói rằng anh ấy sẽ đi thăm ông bà của anh ấy vào ngày mai.)
- How about going to the museum tomorrow?, Jenny suggested. (Hay là chúng ta đi bảo tàng vào ngày mai đi?, Jenny gợi ý.) => Câu tường thuật gián tiếp: Jenny suggested going to the museum the following day/ the next day. (Jenny gợi ý đi bảo tàng vào ngày mai.)
3. Tomorrow đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tomorrow đi với các giới từ chỉ thời gian như: By, till/ until.
By tomorrow: Trước ngày mai
E.g.:
- By tomorrow, I will have completed the entire report. (Vào ngày mai, tôi sẽ đã hoàn thành toàn bộ báo cáo.)
- By tomorrow, they will have reached their destination. (Vào ngày mai, họ sẽ đã đến được đích của họ.)
Till/ until tomorrow: Cho đến ngày mai
- I won’t be able to finish this project till tomorrow. (Tôi sẽ không thể hoàn thành dự án này cho đến ngày mai.)
- Please hold off on making any decisions until tomorrow. (Vui lòng đợi đến ngày mai trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
Xem thêm:
- Proud là gì? Proud đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Stand + gì? Stand đi với giới từ gì? Cách dùng stand trong tiếng Anh
- Crowded là gì? Crowded đi với giới từ gì trong tiếng Anh
4. Các cụm từ với tomorrow phổ biến nhất
Từ tomorrow có thể đứng một mình hoặc kết hợp với những từ khác để tạo ra các cụm từ chỉ thời gian đầy ý nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tomorrow morning /təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ/ | Sáng mai | I have an important meeting scheduled for tomorrow morning. (Anh có một cuộc họp quan trọng được lên lịch vào sáng mai.) |
Tomorrow afternoon /təˈmɒrəʊ ˌɑːftəˈnuːn/ | Chiều mai | We’re planning to have a picnic at the park tomorrow afternoon. (Chúng tôi đang dự định tổ chức một buổi picnic tại công viên vào buổi chiều ngày mai.) |
Tomorrow evening /təˈmɒrəʊ ˈiːv.nɪŋ/ | Tối mai | We’re going to watch a movie at the cinema tomorrow evening. (Chúng tôi sẽ đi xem một bộ phim ở rạp chiếu phim vào buổi tối ngày mai.) |
Tomorrow night /təˈmɒrəʊ naɪt/ | Đêm mai | We’re having a party at our house tomorrow night. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc tại nhà vào đêm mai.) |
The day after tomorrow /ðə ˈdeɪ ˈæftər təˈmɒrəʊ/ | Ngày mốt, ngày kia | We’re planning a trip to the beach the day after tomorrow. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi tới bãi biển vào hôm kia.) |
Tomorrow’s forecast /təˈmɒrəʊz ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo thời tiết cho ngày mai | Tomorrow’s forecast predicts heavy rain in the morning. (Dự báo thời tiết cho ngày mai dự đoán có mưa to vào buổi sáng.) |
Tomorrow’s meeting /təˈmɒrəʊz ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp ngày mai | Tomorrow’s meeting has been rescheduled to 10:00 AM. (Cuộc họp ngày mai đã được dời lại thành 10 giờ sáng.) |
Tomorrow’s deadline /təˈmɒrəʊz ˈdɛd.laɪn/ | Hạn cuối ngày mai | I need to submit the report before tomorrow’s deadline. (Tôi cần nộp báo cáo trước thời hạn ngày mai.) |
5. Từ đồng nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Morrow /ˈmɒrəʊ/ | Đây là một từ thơ mộng và cổ điển, cũng được sử dụng để chỉ ngày mai | We shall meet again on the morrow. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào ngày mai.) |
Next day /nɛkst deɪ/ | Được sử dụng để chỉ ngày tiếp theo | We’ll discuss the plan further on the next day. (Chúng ta sẽ thảo luận kế hoạch thêm vào ngày mai.) |
The following day /ðə ˈfɒləʊɪŋ deɪ/ | Cụm từ này cũng diễn đạt ý ngày tiếp theo | We’ll have our final meeting on the following day. (Chúng ta sẽ có cuộc họp cuối cùng vào ngày tiếp theo.) |
On the morrow /ɒn ðə ˈmɒrəʊ/ | Vào ngày mai | The task will be completed on the morrow. (Nhiệm vụ sẽ được hoàn thành vào ngày mai.) |
The day after /ðə deɪ ˈɑːftər/ | Ngày hôm sau | I’ll return your book the day after. (Tôi sẽ trả lại sách của bạn vào ngày hôm sau.) |
In the morning /ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ | Vào buổi sáng | We’ll have breakfast together in the morning. (Chúng ta sẽ ăn sáng cùng nhau vào buổi sáng.) |
6. Từ trái nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh
Dưới đây là những từ trái nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ | Ngày hôm qua | We discussed the plan yesterday. (Chúng ta đã thảo luận kế hoạch ngày hôm qua.) |
Today /təˈdeɪ/ | Ngày hôm nay | Let’s finish the work today. (Hãy hoàn thành công việc vào ngày hôm nay.) |
Last day /læst deɪ/ | Ngày cuối cùng trong quá khứ | I saw him on the last day of the exhibition. (Tôi đã gặp anh ấy vào ngày cuối cùng của triển lãm.) |
The previous day /ðə ˈpriːviəs deɪ/ | Ngày trước đó | She had an appointment the previous day. (Cô ấy có một cuộc hẹn vào ngày trước đó.) |
In the past /ɪn ðə pæst/ | Trong quá khứ | We made mistakes in the past. (Chúng ta đã mắc lỗi trong quá khứ.) |
Formerly /ˈfɔːməli/ | Trước đây, ngày xưa | He was formerly a member of the team. (Anh ấy trước đây là một thành viên của đội) |
Past /pæst/ | Diễn đạt ý quá khứ, thời gian đã trôi qua | The event happened in the past, so it’s not relevant anymore. (Sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy nó không còn liên quan nữa.) |
7. Kết luận
Tomorrow quả là 1 trạng từ chỉ thời gian thú vị đúng không nào? Hy vọng qua bài viết bạn đã biết được tomorrow là thì gì cũng như các cách dùng và giới từ đi với tomorrow trong tiếng Anh.
Để học tập tốt hơn về từ này, bạn cần lưu ý:
- Tomorrow là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
- Tomorrow được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ dự đoán thời tiết đến sắp xếp cuộc hẹn và lịch trình công việc.
- Trong câu tường thuật trực tiếp, tomorrow sẽ được chuyển thành the following day hoặc the next day.
- …
Các bạn hãy ghi lại những gì mình đã học được vào vở và đừng quên chia sẻ bài viết nếu thấy kiến thức này hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
Tomorrow: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/tomorrow – Truy cập ngày 13/03/2024