Let the cat out of the bag là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh Công Danh
26.10.2023

Khi xảy ra tình huống để lộ thông tin không mong muốn, đó là lúc để bạn sử dụng thành ngữ Let the cat out of the bag. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu kỹ hơn ý nghĩa của thành ngữ này và cách áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh nhé!

1. Let the cat out of the bag là gì?

Let the cat out of the bag có nghĩa là tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mà ban đầu được giữ kín. Khi ai đó let the cat out of the bag, họ đã làm lộ thông tin một cách vô ý hoặc vô tình, thường làm cho thông tin bí mật trở nên công khai và không còn được bảo mật nữa.

Let the cat out of the bag
Let the cat out of the bag có nghĩa là tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mà ban đầu được giữ kín

Eg 1:

  • Mary: I can’t believe you let the cat out of the bag about the surprise party! Tôi không thể tin nổi bạn đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ!
  • John: I’m so sorry, I didn’t mean to. It just slipped out. Tôi rất xin lỗi, tôi không có ý. Nó chỉ tự thoát ra mà thôi.

Eg 2:

  • Lisa: Don’t let the cat out of the bag, but I heard that Sarah is getting promoted next week. Đừng để lọt thông tin cho người khác, nhưng tôi nghe nói rằng Sarah sẽ được thăng chức vào tuần tới.
  • Mike: Wow, that’s great news! Thanks for telling me. Wow, tin này thật tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã nói cho tôi.

Eg 3:

  • Amy: I accidentally let the cat out of the bag about our vacation plans. Tôi đã vô tình tiết lộ kế hoạch nghỉ của chúng ta.
  • Tom: It’s okay, it was going to come out eventually. Let’s just enjoy the anticipation! Không sao, cuối cùng nó cũng sẽ lộ ra. Hãy cùng chờ đợi nào!

Eg 4:

  • David: I can’t believe Jane let the cat out of the bag regarding her engagement before the official announcement. Tôi không thể tin Jane đã để lọt thông tin về việc cô đính hôn trước khi thông báo chính thức.
  • Rachel: It was hard for her to keep it a secret, but I’m happy for her. Đó là điều khó khăn với cô ấy để giữ bí mật, nhưng tôi rất vui cho cô ấy.

Eg 5:

  • Mark: I almost let the cat out of the bag when I was talking to Tom’s wife about his surprise birthday party. Tôi suýt nói lọt thông tin khi tôi nói chuyện với vợ của Tom về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của anh ấy.
  • Sarah: Thankfully, she didn’t catch on. We want it to be a complete surprise! May mắn là cô ấy không hiểu. Chúng ta muốn nó là một bất ngờ hoàn toàn!

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Let the cat out of the bag

Một trong những giả thuyết về nguồn gốc của thành ngữ này liên quan đến thời kỳ Trung Cổ khi người ta sử dụng mèo để bắt chuột. Theo giả thuyết này, một con mèo sẽ được thả ra từ một cái túi vào một kho hay công trình nơi có vấn đề về chuột.

Một giả thuyết khác về nguồn gốc của thành ngữ này đưa ra rằng nó xuất phát từ một trò chơi phổ biến vào thế kỷ 16. Trong trò chơi này, một con mèo được đặt trong một túi, sau đó túi sẽ được truyền quanh một nhóm người. Người nắm túi khi nó được mở sẽ trở thành người chiến thắng. Trò chơi này có thể được xem như một phép ẩn dụ về việc tiết lộ một bí mật, vì người mở túi là người tiết lộ bí mật đó cho nhóm người khác.

Let the cat out of the bag
Thành ngữ này liên quan đến thời kỳ Trung Cổ khi người ta sử dụng mèo để bắt chuột

Có hai nguồn gốc thường được trích dẫn. Trước tiên, nguồn gốc đầu tiên liên quan đến một thủ đoạn khiến một con lợn con sẽ được đổi lấy một con mèo trong một túi tại chợ. Nếu con mèo bị thả ra khỏi túi, người mua sẽ nhận ra rằng họ đã bị lừa và tránh mua “lợn trong bao” (bao chính là loại túi). Loại gian lận này đã tồn tại hàng thế kỷ, và cụm từ “pig in a poke” lần đầu được ghi nhận vào năm 1530.

Một giả thuyết khác là rằng “con mèo” trong cụm từ liên quan đến “cat o’ nine tails,” một loại roi được sử dụng để đánh đập thủy thủ. Giả thuyết này cũng khả thi, bởi “cat o’ nine tails” đã được sử dụng rộng rãi trong hải quân và lần đầu được đề cập trong ấn phẩm vào thế kỷ 16. Tên gọi “cat o’ nine tails” xuất phát từ việc roi này được làm bằng chín sợi dây nút, được cho là giống như móng vuốt của một con mèo.

Trong hai giả thuyết cuối cùng, nguồn gốc “pig in a poke” có vẻ khả thi hơn. Không có bằng chứng trực tiếp nào liên kết “letting the cat out of the bag” với việc bán thú cưng, nhưng cụm từ tồn tại dưới các hình thức tương tự trong các ngôn ngữ khác như Hà Lan (“Een kat in de zak kopen”) và Đức (“Die Katze im Sack kaufen”), cả hai đều có nghĩa “to buy a cat in a bag.” Giả thuyết về “cat o’ nine tails” ít khả thi hơn, vì nó không giải thích ý nghĩa của cụm từ “disclose a secret.”

3. Cách sử dụng Idiom Let the cat out of the bag

Let the cat out of the bag
Cách sử dụng Idiom Let the cat out of the bag

3.1. Tiết lộ thông tin bí mật vô tình hoặc do lỗi

Khi ai đó vô tình tiết lộ thông tin mà họ không nên tiết lộ.

Eg: I can’t believe Sarah let the cat out of the bag about the surprise party. Now everyone knows! Tôi không thể tin được là Sarah đã để lọt thông tin về bữa tiệc bất ngờ. Bây giờ mọi người đều biết!

3.2. Tiết lộ thông tin bí mật cố ý

Khi ai đó chủ đích để lọt thông tin bí mật, có thể là để chọc tức hoặc để đạt lợi ích cá nhân.

Eg: Tom let the cat out of the bag that he was leaving the company to work for a competitor. It seems like he wanted to upset his boss. Tom đã tiết lộ thông tin rằng anh sẽ rời công ty để làm việc cho đối thủ cạnh tranh. Dường như anh ấy muốn làm phẫn nộ sếp của mình.

3.3. Bất cẩn khi nói chuyện

Khi ai đó nói chuyện quá nhiều và vô tình tiết lộ thông tin mà họ không nên biết.

Eg: I was talking to my colleague, and I accidentally let the cat out of the bag about the upcoming layoffs. I hope it doesn’t cause any issues. Tôi đang trò chuyện với đồng nghiệp của mình, và tôi đã vô tình để lọt thông tin về việc cắt giảm việc làm sắp tới. Hy vọng nó sẽ không gây ra vấn đề nào.

3.4. Tình huống không thể tránh được

Khi việc tiết lộ thông tin là không thể tránh khỏi, và không ai cố ý hay vô tình.

Eg: We had to let the cat out of the bag when the product launch was delayed. Customers were eagerly waiting, and we couldn’t keep it a secret any longer. Chúng tôi đã phải để lọt thông tin khi việc ra mắt sản phẩm bị trì hoãn. Khách hàng đang rất háo hức chờ đợi, và chúng tôi không thể giữ bí mật nữa.

3.5. Phát hiện một sự thật

Cụm này cũng có thể ám chỉ việc phát hiện hoặc làm lộ ra một sự thật, dù đó không phải là thông tin bí mật.

Eg: The investigation let the cat out of the bag, revealing that the company’s financial records were not as clean as they claimed. Cuộc điều tra đã làm lộ ra sự thật, rằng hồ sơ tài chính của công ty không sạch sẽ như họ tuyên bố.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Let the cat out of the bag

Let the cat out of the bag
Cuộc hội thoại (Conversation) với Let the cat out of the bag
  • John: Hey, did you hear about the surprise birthday party for Lisa? Chào, bạn đã nghe về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho Lisa chưa?
  • Sarah: No, I didn’t. What’s the surprise! Không, tôi chưa nghe. Bất ngờ thật!
  • John: Well, I accidentally let the cat out of the bag when I was talking to her yesterday. I mentioned that we were all planning a surprise party at her favorite restaurant. À, tôi đã vô tình để lọt thông tin khi tôi nói chuyện với cô ấy ngày hôm qua. Tôi đề cập rằng chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ tại nhà hàng yêu thích của cô ấy.
  • Sarah: Oh no, John! You should’ve kept it a secret. Now it’s not going to be a surprise anymore. Ôi không, John! Bạn nên giữ kín thông tin đó. Bây giờ nó sẽ không còn bất ngờ nữa.
  • John: I know, I feel terrible about it. I hope she’ll still be happy with the party. Tôi biết, tôi cảm thấy rất áy náy về điều đó. Tôi hy vọng cô ấy vẫn sẽ hạnh phúc với bữa tiệc.
  • Sarah: Well, we’ll have to make it extra special to make up for it! Vậy thì, chúng ta sẽ phải tổ chức nó đặc biệt hơn để bù đắp cho điều đó!
  • John: That’s a great idea. Let’s go all out to make her birthday memorable. Đó là ý tưởng tốt. Hãy điều đó để làm cho ngày sinh nhật của cô ấy đáng nhớ.
  • Sarah: Absolutely, and this time, no more letting the cat out of the bag! Hoàn toàn đúng, và lần này, không để lọt thông tin nữa!

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Let the cat out of the bag

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Let the cat out of the bag:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Let the cat out of the bagTiết lộ thông tin hoặc bí mật ban đầu được giữ kín.She accidentally let the cat out of the bag about the surprise party, so it’s no longer a secret.
Spill the beansTiết lộ thông tin hoặc bí mật một cách vô tình hoặc cố ý.She accidentally spilled the beans about the surprise party, so it’s no longer a secret.
Give the game awayLàm lộ ra thông tin hoặc kế hoạch không cẩn thận.He gave the game away when he started asking too many questions about our project.
Blow one’s coverTiết lộ danh tính hoặc thông tin cá nhân mà không nên.The spy accidentally blew his cover by revealing his true name to the enemy agent.
Spill the secretTiết lộ thông tin bí mật.Please don’t spill the secret about the surprise gift we got for Mom.
Give it awayLàm lộ ra điều gì đó một cách dễ dàng hoặc không cố ý.She gave it away when she couldn’t stop smiling during the discussion about the promotion.
Open one’s mouthNói những điều không nên nói, dẫn đến tiết lộ thông tin.He always opens his mouth when he shouldn’t, and that’s how the rumors spread.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Let the cat out of the bag

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Let the cat out of the bag:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Keep a secretGiữ kín thông tin hoặc bí mật mà không tiết lộ.She knows how to keep a secret. She never lets anything slip.
Maintain confidentialityDuy trì tính bảo mật của thông tin.As a lawyer, it’s important to maintain confidentiality about your clients’ cases.
Hush upGiữ kín, không công khai hoặc không tiết lộ thông tin.They decided to hush up the details of the incident to avoid negative publicity.
Keep mumKhông nói gì, giữ im lặng về một chủ đề hoặc thông tin.He always keeps mum about his personal life, and we respect his privacy.
Conceal the truthGiấu đi sự thật hoặc thông tin một cách cố ý.The company tried to conceal the truth about the safety issues with their product.
Guard one’s tongueKiểm soát lưỡi, không nói về điều gì đó mà bạn không nên.He had to guard his tongue during the meeting to avoid revealing sensitive information.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu thêm về thành ngữ Let the cat out of the bag. Hãy áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp thật linh hoạt để biến cuộc trò chuyện thêm phần thú vị nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra