Hit the nail on the head là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh Công Danh
25.10.2023

Bạn có thể dùng cụm từ Hit the nail on the head để diễn tả một người hiểu hoặc làm việc hiệu quả. IELTS Vietop sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ này và các áp dụng nó vào giao tiếp qua bài viết dưới đây.

1. Hit the nail on the head là gì?

Hit the nail on the head có nghĩa là làm điều gì đó một cách chính xác hoặc tận tâm đến mức đáng khen ngợi. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã hiểu hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống một cách chính xác và hiệu quả.

Hit the nail on the head
Hit the nail on the head có nghĩa là làm điều gì đó một cách chính xác hoặc tận tâm đến mức đáng khen ngợi

Eg:

  • She really hit the nail on the head with her presentation, covering all the key points concisely. Cô ấy thực sự thực hiện chính xác bài thuyết trình của mình, bao gồm tất cả các điểm quan trọng một cách ngắn gọn.
  • The detective hit the nail on the head and solved the case in a matter of days. Thám tử đã hiểu đúng vấn đề và giải quyết vụ án trong vài ngày.
  • His explanation hit the nail on the head, and we finally understood the complex concept. Lời giải thích của anh ấy rất tường tận, và chúng tôi cuối cùng đã hiểu được khái niệm phức tạp.
  • The consultant hit the nail on the head when he identified the company’s inefficiencies, leading to significant cost savings. Người tư vấn đã chỉ ra đúng vấn đề khi xác định điều không hiệu quả của công ty, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
  • The teacher always hits the nail on the head in explaining difficult math concepts to her students. Giáo viên luôn hiểu đúng vấn đề khi giải thích các khái niệm toán học khó khăn cho học sinh của mình.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của cụm từ Hit the nail on the head

Hit the nail on the head
Hit the nail on the head có nguồn gốc từ khoảng năm 1438

Không biết chính xác nguồn gốc của cụm từ Hit the nail on the head. Những gì được biết là nó được sử dụng từ rất lâu, xuất hiện trong “Cuốn Sách của Margery Kempe,” vào khoảng năm 1438. Đây là cuốn sách kể về cuộc đời của Margery Kempe và được coi là hồi ký sớm nhất còn tồn tại được viết bằng tiếng Anh.

3. Cách sử dụng cụm từ Hit the nail on the head

Hit the nail on the head
Cách sử dụng cụm từ Hit the nail on the head

3.1. Việc dự đoán một tình huống

Hiểu hoặc dự đoán chính xác một tình huống hoặc người khác.

Eg: When Jane said the project was going to be delayed, she really hit the nail on the head. It’s been a series of setbacks. Khi Jane nói rằng dự án sẽ bị trễ, cô ấy thực sự đoán đúng. Đó là một loạt các trở ngại.

3.2. Giải quyết tình huống chuẩn xác

Giải quyết vấn đề hoặc tình huống một cách chính xác.

Eg: The technician hit the nail on the head when he fixed the problem with a simple adjustment. Now the machine is working perfectly. Kỹ thuật viên đã hiểu đúng vấn đề khi sửa lỗi bằng một điều chỉnh đơn giản. Bây giờ máy hoạt động hoàn hảo.

3.3. Đánh giá chính xác tình huống

Nắm bắt hoặc đánh giá một tình huống hoặc sự việc một cách chính xác.

Eg: The manager hit the nail on the head when he identified the key issues affecting our team’s productivity. Quản lý đã đánh giá đúng vấn đề khi xác định những vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của đội làm việc.

3.4. Ý kiến chính xác và sâu sắc

Diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm một cách chính xác và sâu sắc.

Eg: In her essay, she really hit the nail on the head by addressing the ethical dilemmas of modern technology. Trong bài luận của cô ấy, cô ấy thực sự hiểu đúng vấn đề bằng cách đề cập đến những tình huống đạo đức của công nghệ hiện đại.

3.5. Thể hiện sự hiểu biết hoặc kết luận đúng đắn

Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc vấn đề, từ đó đưa ra kết luận đúng đắn.

Eg: The journalist hit the nail on the head with her article, shedding light on the hidden truths of the political scandal. Nhà báo đã hiểu viết sâu sắc về nội dung bài báo của mình, đưa ra ánh sáng về những sự thật ẩn sau vụ bê bối chính trị.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Hit the nail on the head

Hit the nail on the head
Cuộc hội thoại (Conversation) với Hit the nail on the head
  • Sarah: John, I’ve been thinking about the company’s marketing strategy, and I believe we need to target a younger audience. John, tôi đã suy nghĩ về chiến lược tiếp thị của công ty, và tôi tin rằng chúng ta cần hướng đến khán giả trẻ hơn.
  • John: Really? Why do you think that? Thật sao? Tại sao cậu lại nghĩ như vậy?
  • Sarah: Well, our current approach is too traditional, and it’s not resonating with the modern consumer. We need a fresh perspective, and I think targeting a younger demographic could be the key to our success. Vâng, phương pháp tiếp thị hiện tại của chúng ta quá truyền thống và không tạo sự kết nối với người tiêu dùng hiện đại. Chúng ta cần một góc nhìn mới, và tôi nghĩ rằng việc hướng đến đối tượng trẻ tuổi có thể là chìa khóa cho sự thành công của chúng ta.
  • John: I see what you mean. You might just hit the nail on the head. Let’s explore this idea further and see if it aligns with our goals. Tôi hiểu ý cậu rồi. Có thể cậu đã hiểu đúng vấn đề. Chúng ta sẽ tìm hiểu ý tưởng này thêm và xem liệu nó có phù hợp với mục tiêu của chúng ta không.
  • Sarah: Great! I’ll work on a proposal to present to the team next week. Tốt! Tôi sẽ làm một đề xuất để trình bày cho đội làm việc vào tuần tới.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Hit the nail on the head

Dưới đây là bảng hiển thị các từ đồng nghĩa với Hit the nail on the head:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Spot onChính xácYour analysis of the market trends is spot on. It’s exactly what we needed.
Nail itLàm tốtShe really nailed it with her performance at the concert. The audience loved her.
Get it rightLàm đúngIt took a while, but we finally got it right and fixed the issue with the website.
On the moneyChính xácHer predictions for the stock market were on the money, and she made a significant profit.
Hit the bullseyeTrúng đíchThe marketing campaign hit the bullseye, attracting the right customers and boosting sales.
Hitting the markTrúng mục tiêuThe new product design is hitting the mark with consumers, and sales are soaring.
PinpointXác định chính xácHer ability to pinpoint the source of the problem saved us a lot of time and money.
Right on the noseChính xácYour estimate for the project completion was right on the nose; it finished exactly when you said it would.
BingoNgay đúngThe changes you made to the presentation were exactly what it needed. Bingo!
In the ballparkGần đúngWhile his estimate wasn’t in the ballpark, it was close enough for our purposes.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Hit the nail on the head

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Hit the nail on the head:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Miss the markLàm lỡ mục tiêuUnfortunately, his strategy for increasing sales missed the mark, and our revenue continued to decline.
Off the markKhông chính xácHer initial estimate of the project’s cost was way off the mark; it ended up costing us much more.
Wide of the markNgoài tầm bắnThe company’s projections for market demand were wide of the mark, leading to overproduction and losses.
Miles awayXa xôiHis suggestions for improving the workflow were miles away from what we needed.
Way off baseHoàn toàn sai lầmTheir analysis of the competitor’s strategy was way off base, and it cost us valuable time.
Miss the boatLỡ cơ hộiWe missed the boat on investing in that tech company, and now it’s worth ten times more than it was.
Bark up the wrong treeLàm sai cáchAccusing him of stealing the money was barking up the wrong tree; it turned out to be a misunderstanding.
Wide of the targetLệch khỏi mục tiêuThe advertising campaign was wide of the target, and it didn’t attract the intended audience.
Beside the pointKhông liên quanHis comments about the weather were beside the point in our discussion about the budget.
Off trackLạc hướngThe project is off track due to delays and unexpected issues.

Trên đây là giải nghĩa cụm từ Hit the nail on the head và hướng dẫn bạn cách sử dụng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn áp dụng thành công và biến cuộc nói chuyện thêm phần thú vị.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra