Go down in flames là gì? Ý nghĩa và cách dùng

Công Danh Công Danh
29.11.2023

Có một thành ngữ rất hay để chỉ sự thất bại là Go down in flames. IELTS Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu về thành ngữ này và các áp dụng vào giao tiếp qua bài viết sau đây.

1. Go down in flames là gì?

Go down in flames thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc hành động thất bại một cách thảm hại. Cụm từ này thường ám chỉ việc một dự án, kế hoạch, hoặc nỗ lực nào đó kết thúc không tốt, thường là với nhiều sự thất bại và phản ứng tiêu cực từ mọi người xung quanh.

Thành ngữ go down in flames
Go down in flames là gì

Thành ngữ này bắt nguồn từ thập kỷ 1940, nhắc đến hình ảnh bi kịch của một máy bay rơi xuống đất và bốc cháy trong Chiến tranh thế giới thứ II. Sau này, nó được dùng để mô tả về sự thất bại nghiêm trọng.

Eg:

  • Their ambitious business venture went down in flames when they couldn’t secure the necessary funding. (Dự án kinh doanh tham vọng của họ đã kết thúc thảm hại khi họ không thể đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết.)
  • The team’s championship hopes went down in flames after a series of unexpected defeats. (Hy vọng giành chức vô địch của đội đã kết thúc thảm hại sau một loạt thất bại bất ngờ.)
  • His attempt to impress his boss with a last-minute presentation went down in flames when the projector malfunctioned. (Nỗ lực cuối cùng của anh ấy để gây ấn tượng với sếp bằng bài thuyết trình gần đây đã kết thúc thảm hại khi máy chiếu gặp sự cố.)
  • The new restaurant went down in flames due to poor reviews and low customer turnout. (Nhà hàng mới này đã kết thúc thảm hại do các đánh giá kém và sự tham gia của khách hàng phân khúc thấp.)
  • Their political campaign went down in flames when a scandal was revealed just weeks before the election. (Cuộc chiến tranh chính trị của họ đã kết thúc thảm hại khi một vụ bê bối được tiết lộ chỉ vài tuần trước cuộc bầu cử.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng idiom go down in flames

Sau đây là các cách để sử dụng thành ngữ go down in flames:

Cách sử dụng idiom go down in flames
Cách sử dụng idiom go down in flames
Cách dùngVí dụ
Sự thất bại hoàn toàn một kế hoạch hoặc công việcTheir plan to revolutionize the industry went down in flames, and they lost everything. (Kế hoạch của họ để cách mạng hóa ngành công nghiệp đã kết thúc thảm hại, và họ mất tất cả.)
Thất bại không lường trước đượcThe heavily favored team went down in flames against the underdog, shocking everyone. (Đội được đánh giá cao đã thất bại đầy bất ngờ trước đối thủ yếu hơn, làm cho mọi người đều bất ngờ.)
Một dự án hoặc sự kiện lớn có kết thúc thất bại hoàn toànThe music festival went down in flames due to logistical issues and poor planning. (Liên hoan âm nhạc đã kết thúc thảm hại do vấn đề hậu cần và kế hoạch kém.)
Thất bại từ một quyết định của cá nhânHis decision to invest all his savings in that risky venture went down in flames when the company went bankrupt. (Quyết định của anh ấy đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào dự án nguy hiểm đó đã kết thúc thảm hại khi công ty phá sản.)
Sự thất bại liên quan đến các vấn đề về kỹ thuậtThe rocket launch went down in flames due to a critical technical failure. (Cuộc phóng tên lửa đã kết thúc thảm hại do một lỗi kỹ thuật quan trọng.)

3. Cuộc hội thoại với go down in flames

  • Tom: Hey, have you heard about John’s new business venture? (Này, bạn đã nghe về dự án kinh doanh mới của John chưa?)
  • Alice: Yeah, I did. He invested all his savings in it, right? (Vâng, tôi có nghe. Anh ấy đã đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào đó, phải không?)
  • Tom: That’s correct. He was really confident that it would be a huge success. (Đúng vậy. Anh ấy thực sự tự tin rằng nó sẽ thành công lớn.)
  • Alice: So, how’s it going for him? (Vậy, tình hình hiện tại của anh ấy ra sao?)
  • Tom: Well, it’s not going well at all. The business has been struggling from the beginning, and it looks like it’s about to go down in flames. (Thì không tốt chút nào cả. Từ đầu, doanh nghiệp đã gặp khó khăn, và có vẻ như nó đang sắp sụp đổ thảm hại.)
  • Alice: Oh no, that’s terrible! What went wrong? (Ôi không, thật tồi tệ! Điều gì đã xảy ra?)
  • Tom: There were some major production issues, and they couldn’t meet their delivery deadlines. On top of that, they faced unexpected competition that undercut their prices. (Có một số vấn đề quan trọng về sản xuất và họ không thể hoàn thành thời hạn giao hàng. Ngoài ra, sự cạnh tranh bất ngờ đã góp phần khiến doanh nghiệp thất bại.)
  • Alice: It sounds like a perfect storm of problems. I hope John can find a way to turn things around. (Nghe có vẻ như một tình huống cực kỳ tồi tệ. Tôi hy vọng John có thể tìm cách thay đổi tình hình.)
  • Tom: Yeah, me too. It’s tough to see someone’s dreams go down in flames like this. (Vâng, tôi cũng vậy. Thật khó khăn khi thấy giấc mơ của ai đó sụp đổ thảm hại như thế này.)
  • Alice: Let’s hope he can learn from this experience and come back stronger in the future. (Chúng ta hy vọng anh ấy có thể học từ trải nghiệm này và trở lại mạnh mẽ hơn trong tương lai.)

Xem thêm:

4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với go down in flames

Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với go down in flames:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Go down in flames
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ go down in flames
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
CrumbleSụp đổ, tan ra mây khóiHer marriage crumbled after she found out he was cheating on her. (Cuộc hôn nhân của cô ấy tan vỡ sau khi cô ấy phát hiện ra anh ấy đang lừa dối cô ấy.)
CollapseSụp đổ, thất bại hoặc kết thúc hoàn toàn và đột ngột của một hệ thống, tổ chứcHis business empire collapsed under a massive burden of debt. (Đế chế kinh doanh của ông sụp đổ dưới gánh nặng nợ nần khổng lồ.)
Fail spectacularlyThất bại thảm hạiThe politician failed spectacularly in his bid for re-election. (Nhà chính trị thất bại thảm hại trong cuộc chạy đua tái đắc cử của mình.)
Meet with disasterThất bại thảm hạiThe company’s new product met with disaster when it was recalled due to safety concerns. (Sản phẩm mới của công ty gặp phải thảm họa khi bị thu hồi do lo ngại về an toàn.)
Bite the dustThất bại hoàn toàn hoặc ngừng tồn tạiShe hoped the new program would not bite the dust for lack of funding. (Cô ấy hy vọng chương trình mới sẽ không đi đến kết thúc vì thiếu kinh phí.)
Go up in smokeThất bại hoặc kết thúc mà không đạt được bất cứ điều gì.His career went up in smoke when he was convicted of fraud. (Sự nghiệp của anh ấy đã tan thành mây khói khi anh ấy bị kết án lừa đảo.)

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với go down in flames

Dưới đây là các từ và cụm từ trái nghĩa với go down in flames:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
SucceedThành côngWith hard work and determination, he managed to succeed in his new business. (Với sự chăm chỉ và quyết tâm, anh đã thành công trong công việc kinh doanh mới của mình.)
Be successfulThành côngShe aspired to be successful in her career, and her efforts paid off. (Cô khao khát thành công trong sự nghiệp và những nỗ lực của cô đã được đền đáp.)
FlourishPhát triển mạnh, thịnh vượngUnder the new management, the company began to flourish and expand rapidly. (Dưới sự quản lý mới, công ty bắt đầu phát triển và mở rộng nhanh chóng.)
ProsperThịnh vượngThrough wise investments, he was able to prosper and enjoy a comfortable lifestyle. (Thông qua những khoản đầu tư khôn ngoan, ông đã có thể phát đạt và tận hưởng một lối sống thoải mái.)
ThrivePhát triển mạnh, thịnh vượngIn a supportive environment, children can thrive and develop their full potential. (Trong một môi trường hỗ trợ, trẻ em có thể phát triển và phát huy hết tiềm năng của mình.)
Achieve successĐạt được thành côngAfter years of hard work, she finally achieved success in her chosen field. (Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô cũng đạt được thành công trong lĩnh vực mình đã chọn.)
Be a successThành côngShe proved to be a success as a leader, earning the respect of her team. (Cô ấy đã chứng tỏ mình là một người lãnh đạo thành công và nhận được sự tôn trọng của nhóm mình.)
Be victoriousChiến thắng, thắng lợiThe team worked together tirelessly and emerged victorious in the championship. (Toàn đội đã làm việc cùng nhau không mệt mỏi và giành chức vô địch.)
Bear fruitĐạt được kết quả, thành côngTheir collaboration and efforts finally bore fruit, resulting in a successful project. (Sự hợp tác và nỗ lực của họ cuối cùng đã mang lại kết quả, mang đến một dự án thành công.)
Bring home the baconKiếm tiền, thức ăn chínhHe worked hard to bring home the bacon for his family by running his own business. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để mang thịt xông khói về nhà cho gia đình bằng cách điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.)
Crack itThành côngShe studied diligently and managed to crack it in the competitive exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ và đã vượt qua được kỳ thi cạnh tranh.)
Cut itThành côngWith her talent and dedication, she always managed to cut it in the music industry. (Với tài năng và sự cống hiến của mình, cô luôn thành công trong lĩnh vực âm nhạc.)
Do all right for oneselfThành công, đủ tốt cho bản thânHe worked hard and managed to do all right for himself in his career. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và cố gắng làm mọi việc tốt đẹp cho bản thân trong sự nghiệp.)
Find a place in the sunĐạt được vị trí tốt, thịnh vượngAfter years of struggle, he finally found a place in the sun and enjoyed his success. (Sau nhiều năm phấn đấu, cuối cùng anh cũng tìm được chỗ đứng trong ánh nắng và tận hưởng thành công của mình.)
Get aheadTiến bộ, đạt được vị trí cao hơnThrough education and hard work, he managed to get ahead in his profession. (Nhờ học tập và làm việc chăm chỉ, anh đã thăng tiến trong nghề nghiệp của mình.)
Get somewhereTiến xa, đạt được mục tiêuWith determination, she worked hard and got somewhere in life. (Với quyết tâm, cô đã làm việc chăm chỉ và đạt được thành tựu nào đó trong cuộc sống.)
Go great gunsThành công rất nhanhThe new product went to market and started going great guns, selling like hotcakes. (Sản phẩm mới được tung ra thị trường và bắt đầu bán chạy như tôm tươi.)
Hit a lickThành công đột ngộtHe hit a lick with his startup, gaining rapid success in a short time. (Anh ấy đã thành công với công ty khởi nghiệp của mình và đạt được thành công nhanh chóng trong một thời gian ngắn.)
Hit the jackpotĐạt được thành công lớn, thành quả to lớnTheir invention hit the jackpot and brought them substantial wealth and recognition. (Phát minh của họ đã đạt thành tựu đáng kể và mang lại cho họ sự giàu có và được công nhận đáng kể.)
Make a mintKiếm rất nhiều tiền, thịnh vượngAfter their business took off, they began to make a mint in profits. (Sau khi công việc kinh doanh của họ thành công, họ bắt đầu kiếm được lợi nhuận.)
Make a profitLàm lợi nhuậnDespite some challenges, the company managed to make a profit in the first quarter. (Bất chấp một số thách thức, công ty đã kiếm được lợi nhuận trong quý đầu tiên.)
Make goodThành công, đạt được thành quảHe worked hard and made good, achieving his life goals and dreams. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và làm việc tốt, đạt được mục tiêu và ước mơ của cuộc đời mình.)
Make itThành côngWith perseverance, she managed to make it as a successful entrepreneur. (Với sự kiên trì, cô đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)

Trên đây là giới thiệu về thành ngữ go down in flames và các trường hợp áp dụng trong giao tiếp. IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn biết thêm một thành ngữ thú vị nữa có thể biến cuộc trò chuyện thêm phần sống động.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra