Một trong những chủ đề thông dụng và quen thuộc với chúng ta khi học tiếng Anh chính là về sức khỏe – health. Trong các phần thi IELTS, từ Listening, Reading đến Writing và Speaking, bạn đều có khả năng gặp phải những đề bài liên quan tới chủ đề này.
Để có thể dễ dàng chinh phục được điểm số như ý muốn trong bài thi IELTS, dĩ nhiên chúng ta sẽ cần phải nắm rõ các từ vựng và cấu trúc. Trong bài viết dưới đây, mình gửi đến các bạn bộ sưu tập 199+ từ vựng IELTS chủ đề Health phổ biến trong Speaking, hãy nhanh tham khảo và lưu lại những từ hay nhất để áp dụng!
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Health thường gặp.
- Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe vào thi Speaking.
- Download bộ IELTS vocabulary topic Health.
Cùng mình bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng IELTS Health – thói quen lành mạnh: Balanced diet (chế độ ăn uống cân bằng), well-being (khỏe mạnh, hạnh phúc), hydrate (cấp nước), active (năng động), etc. – Từ vựng IELTS Health – thói quen không lành mạnh: Sedentary lifestyle (lối sống ít vận động), junk food (thức ăn nhanh, đồ ăn vặt), etc. – Từ vựng IELTS Health – các vấn đề sức khỏe: Allergy (dị ứng), depression (trầm cảm), hypertension (cao huyết áp), stroke (đột quỵ), etc. – Từ vựng IELTS Health – chủ đề đại dịch: Immunity (miễn dịch), lockdown (phong tỏa), social distancing (giãn cách xã hội), etc. – Từ vựng IELTS Health – bệnh viện: Diagnose (chẩn đoán), pediatric (nhi khoa), prescription (đơn thuốc), treat (điều trị), etc. – Từ vựng IELTS Health – cách chăm sóc sức khỏe: Meditation (thiền định), hygienic (vệ sinh), alleviate (giảm bớt), etc. – Từ vựng IELTS Health – collocation: Access to healthcare (tiếp cận dịch vụ y tế), nutritional value (giá trị dinh dưỡng), vaccination program (chương trình tiêm chủng), etc. – Từ vựng IELTS Health – idiom: Under the weather (cảm thấy không khỏe), to be full of beans (tràn đầy năng lượng), to go under the knife (phải phẫu thuật), etc. |
1. Danh sách các từ vựng IELTS chủ đề Health thông dụng
Sau đây chúng ta sẽ đến với những từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Health trong IELTS. Việc ứng dụng hợp lý và linh hoạt từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt điểm cao phần Lexical Resource trong thi Speaking.
1.1. Từ vựng về thói quen lành mạnh
Trong part 2 của IELTS Speaking, rất có thể bạn sẽ được yêu cầu nói về một thói quen lành mạnh của bản thân, hoặc của người nào đó bạn biết. Sau đây là một vài từ vựng hữu ích:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | Chế độ ăn cân bằng | Eating a balanced diet is crucial for maintaining good health. (Ăn chế độ ăn cân bằng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
Cardiovascular | /ˌkɑːrdiəʊˈvæskjʊlər/ | Hệ tim mạch | Cardiovascular exercises help improve heart health. (Các bài tập tim mạch giúp cải thiện sức khỏe tim.) |
Endurance | /ɪnˈdjʊərəns/ | Sức bền | Running long distances builds endurance. (Chạy đường dài giúp xây dựng sức bền.) |
Immunity | /ɪˈmjuːnəti/ | Hệ miễn dịch | Good nutrition helps strengthen your immunity. (Dinh dưỡng tốt giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền | Meditation can reduce stress and improve mental health. (Thiền có thể giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần.) |
Metabolism | /mɪˈtæbəlɪzəm/ | Quá trình trao đổi chất | A higher metabolism helps burn calories faster. (Quá trình trao đổi chất cao giúp đốt cháy calo nhanh hơn.) |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | Proper nutrition is essential for a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng hợp lý là cần thiết cho lối sống lành mạnh.) |
Physical activity | /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ | Hoạt động thể chất | Regular physical activity is important for overall health. (Hoạt động thể chất thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe toàn diện.) |
Stress management | /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý căng thẳng | Effective stress management techniques can improve quality of life. (Các kỹ thuật quản lý căng thẳng hiệu quả có thể cải thiện chất lượng cuộc sống.) |
Well-being | /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ | Sự khỏe mạnh, hạnh phúc | Mental well-being is as important as physical health. (Sự khỏe mạnh tinh thần quan trọng như sức khỏe thể chất.) |
Boost | /buːst/ | Tăng cường | Regular exercise can boost your immune system. (Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ | It’s important to consume a variety of fruits and vegetables. (Điều quan trọng là tiêu thụ nhiều loại trái cây và rau.) |
Detoxify | /diːˈtɒksɪfaɪ/ | Giải độc, thải độc | Drinking plenty of water helps detoxify the body. (Uống nhiều nước giúp thải độc cơ thể.) |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia | People should engage in regular physical activities. (Mọi người nên tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên.) |
Hydrate | /haɪˈdreɪt/ | Cấp nước | It’s important to hydrate well, especially in hot weather. (Điều quan trọng là cấp nước đủ, đặc biệt trong thời tiết nóng.) |
Incorporate | /ɪnˈkɔːpəreɪt/ | Kết hợp | You should incorporate more vegetables into your diet. (Bạn nên kết hợp thêm nhiều rau vào chế độ ăn của mình.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | It’s essential to maintain a balanced diet. (Điều cần thiết là duy trì một chế độ ăn cân bằng.) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm | We should reduce sugar intake to stay healthy. (Chúng ta nên giảm lượng đường tiêu thụ để giữ gìn sức khỏe.) |
Strengthen | /ˈstrɛŋθən/ | Làm mạnh khỏe hơn | Yoga can help strengthen your body. (Yoga có thể giúp cơ thể bạn khỏe mạnh hơn.) |
Sustain | /səˈsteɪn/ | Duy trì | It’s hard to sustain a healthy lifestyle without discipline. (Khó có thể duy trì lối sống lành mạnh mà không có kỷ luật.) |
Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng | A balanced diet is the key for having good health. (Một chế độ ăn cân bằng rất quan trọng để có sức khỏe tốt.) |
Active | /ˈæktɪv/ | Năng động | Leading an active lifestyle can prevent many diseases. (Sống một lối sống năng động có thể ngăn ngừa nhiều bệnh.) |
Wholesome | /ˈhoʊlsəm/ | Lành mạnh | Wholesome foods provide necessary nutrients. (Thực phẩm lành mạnh cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.) |
Energetic | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Tràn đầy năng lượng | Regular exercise makes you feel more energetic. (Tập thể dục thường xuyên làm bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng.) |
Organic | /ɔːrˈɡænɪk/ | Hữu cơ | Organic vegetables are free from harmful pesticides. (Rau hữu cơ không có thuốc trừ sâu có hại.) |
Stress-free | /ˈstrɛsˌfriː/ | Không căng thẳng | Meditation helps to maintain a stress-free life. (Thiền giúp duy trì cuộc sống không căng thẳng.) |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | A healthy diet includes a variety of foods. (Một chế độ ăn khỏe mạnh bao gồm nhiều loại thực phẩm.) |
Preventative | /prɪˈvɛntətɪv/ | Phòng ngừa | Preventative measures are important for long-term health. (Các biện pháp phòng ngừa rất quan trọng cho sức khỏe lâu dài.) |
Vital | /ˈvaɪtl/ | Quan trọng, thiết yếu | Regular check-ups are vital for maintaining health. (Khám sức khỏe định kỳ rất quan trọng để duy trì sức khỏe.) |
Regularly | /ˈrɛɡjʊlərli/ | Thường xuyên | Exercising regularly keeps you fit. (Tập thể dục thường xuyên giữ cho bạn khỏe mạnh.) |
Moderately | /ˈmɒdərətli/ | Vừa phải, điều độ | Eating moderately is key to a balanced diet. (Ăn uống điều độ là chìa khóa cho một chế độ ăn cân bằng.) |
Consistently | /kənˈsɪstəntli/ | Liên tục, kiên định | He consistently follows a healthy lifestyle. (Anh ấy liên tục theo đuổi một lối sống lành mạnh.) |
Adequately | /ˈædɪkwətli/ | Đầy đủ, thỏa đáng | You need to sleep adequately to stay healthy. (Bạn cần ngủ đủ để giữ gìn sức khỏe.) |
Effectively | /ɪˈfɛktɪvli/ | Hiệu quả | She manages her stress effectively. (Cô ấy quản lý căng thẳng rất hiệu quả.) |
Naturally | /ˈnætʃrəli/ | Một cách tự nhiên | It’s best to lose weight naturally. (Tốt nhất là giảm cân một cách tự nhiên.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Từ vựng về thói quen không lành mạnh
Ngược lại với thói quen lành mạnh là những thói xấu, dễ dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Chúng ta có một số từ vựng khi nói về chủ đề này như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Addiction | /əˈdɪkʃən/ | Sự nghiện | Addiction to fast food can lead to serious health issues. (Nghiện đồ ăn nhanh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Bệnh béo phì | Obesity is a growing problem in many countries. (Bệnh béo phì là một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều quốc gia.) |
Sedentary lifestyle | /ˈsɛdəntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống ít vận động | A sedentary lifestyle contributes to various health issues. (Lối sống ít vận động góp phần vào nhiều vấn đề sức khỏe.) |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Thức ăn nhanh, đồ ăn vặt | Eating junk food regularly can harm your health. (Ăn thức ăn nhanh thường xuyên có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.) |
Stress | /strɛs/ | Căng thẳng | Chronic stress can lead to numerous health problems. (Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.) |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm | Unhealthy habits can contribute to depression. (Những thói quen không lành mạnh có thể góp phần gây trầm cảm.) |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi | Constant fatigue is a sign of an unhealthy lifestyle. (Mệt mỏi liên tục là dấu hiệu của một lối sống không lành mạnh.) |
High blood pressure | /haɪ blʌd ˈprɛʃə/ | Huyết áp cao | High blood pressure is often linked to unhealthy living. (Huyết áp cao thường liên quan đến lối sống không lành mạnh.) |
Binge | /bɪndʒ/ | Ăn uống vô độ | He tends to binge on junk food. (Anh ấy có xu hướng ăn uống vô độ các đồ ăn nhanh.) |
Neglect | /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ bê | Neglecting exercise leads to health problems. (Bỏ bê tập thể dục dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Overeat | /ˌəʊvərˈiːt/ | Ăn quá nhiều | Overeating can result in obesity. (Ăn quá nhiều có thể dẫn đến béo phì.) |
Smoke | /sməʊk/ | Hút thuốc | Smoking is a major cause of lung cancer. (Hút thuốc là nguyên nhân chính gây ung thư phổi.) |
Skip | /skɪp/ | Bỏ qua | Skipping meals is unhealthy. (Bỏ bữa ăn là không lành mạnh.) |
Overindulge | /ˌəʊvərɪnˈdʌldʒ/ | Quá nuông chiều bản thân | Overindulging in sweets can damage your teeth. (Quá nuông chiều bản thân với đồ ngọt có thể làm hỏng răng của bạn.) |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ | Sleeping too little affects your health. (Ngủ quá ít ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.) |
Snack | /snæk/ | Ăn vặt | Snacking late at night is bad for digestion. (Ăn vặt vào đêm khuya không tốt cho tiêu hóa.) |
Drink | /drɪŋk/ | Uống (rượu) | Drinking excessively can harm your liver. (Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho gan của bạn.) |
Addictive | /əˈdɪktɪv/ | Gây nghiện | Fast food is highly addictive. (Đồ ăn nhanh rất dễ gây nghiện.) |
Obese | /əʊˈbiːs/ | Béo phì | Many children are becoming obese due to poor diets. (Nhiều trẻ em đang trở nên béo phì do chế độ ăn uống kém.) |
Sedentary | /ˈsɛdəntəri/ | Ít vận động | A sedentary lifestyle can lead to serious health problems. (Lối sống ít vận động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Stressed | /strɛst/ | Căng thẳng | He feels constantly stressed because of his job. (Anh ấy cảm thấy căng thẳng liên tục vì công việc.) |
Insomniac | /ɪnˈsɒmniæk/ | Mất ngủ | She is an insomniac due to excessive screen time. (Cô ấy bị mất ngủ do sử dụng các thiết bị điện tử quá nhiều.) |
Overweight | /ˌəʊvəˈweɪt/ | Thừa cân | Being overweight increases the risk of heart disease. (Thừa cân làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.) |
Unhealthy | /ʌnˈhɛlθi/ | Không lành mạnh | Unhealthy eating habits are prevalent among teenagers. (Thói quen ăn uống không lành mạnh phổ biến ở thanh thiếu niên.) |
Depressed | /dɪˈprɛst/ | Trầm cảm | She feels depressed due to lack of physical activity. (Cô ấy cảm thấy trầm cảm do thiếu hoạt động thể chất.) |
Malnourished | /ˌmælˈnʌrɪʃt/ | Suy dinh dưỡng | Many children in poor countries are malnourished. (Nhiều trẻ em ở các nước nghèo bị suy dinh dưỡng.) |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng | He is always anxious about his health. (Anh ấy luôn lo lắng về sức khỏe của mình.) |
Excessively | /ɪkˈsɛsɪvli/ | Quá mức | Drinking excessively can damage your liver. (Uống rượu quá mức có thể gây hại cho gan của bạn.) |
Constantly | /ˈkɒnstəntli/ | Liên tục | She is constantly stressed because of her job. (Cô ấy liên tục căng thẳng vì công việc của mình.) |
Habitually | /həˈbɪtʃʊəli/ | Thường xuyên | He habitually skips breakfast. (Cậu ấy thường xuyên bỏ bữa sáng.) |
Poorly | /ˈpɔːli/ | Kém | Jim eats poorly and doesn’t exercise. (Jim ăn uống kém và không tập thể dục.) |
Inadequately | /ɪnˈædɪkwətli/ | Không đủ | He is inadequately nourished due to his poor diet. (Anh ấy bị thiếu dinh dưỡng do chế độ ăn uống kém.) |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên | She frequently eats junk food. (Cô ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.) |
1.3. Từ vựng về các vấn đề sức khỏe
Mời bạn tham khảo các vấn đề sức khỏe như bệnh hoặc triệu chứng thường thấy, được tổng hợp ở bảng dưới.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng | She has a severe peanut allergy. (Cô ấy bị dị ứng nặng với đậu phộng.) |
Anaemia | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu | Anaemia results from a lack of red blood cells. (Thiếu máu do thiếu hồng cầu.) |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu | Anxiety can affect your daily life. (Lo âu có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.) |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp | Arthritis can be very painful. (Viêm khớp có thể rất đau đớn.) |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn | Asthma can be triggered by pollution. (Hen suyễn có thể bị kích hoạt bởi ô nhiễm.) |
Bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản | Bronchitis can cause a persistent cough. (Viêm phế quản có thể gây ho kéo dài.) |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư | Early detection of cancer can save lives. (Phát hiện sớm ung thư có thể cứu sống.) |
Cholesterol | /kəˈlɛstərɒl/ | Cholesterol | High cholesterol can lead to heart disease. (Cholesterol cao có thể dẫn đến bệnh tim.) |
Dementia | /dɪˈmɛnʃə/ | Mất trí nhớ | Dementia affects memory, thinking, and social abilities. (Mất trí nhớ ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ và khả năng xã hội.) |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm | Depression is a common mental health issue. (Trầm cảm là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến.) |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường | Diabetes requires careful management. (Bệnh tiểu đường cần được quản lý cẩn thận.) |
Epilepsy | /ˈɛpɪlɛpsi/ | Động kinh | Epilepsy is a neurological disorder. (Động kinh là một rối loạn thần kinh.) |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi | Chronic fatigue is a common symptom of many illnesses. (Mệt mỏi mãn tính là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh.) |
Flu | /fluː/ | Cúm | She is recovering from the flu. (Cô ấy đang hồi phục từ bệnh cúm.) |
Heart disease | /hɑːrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim | Heart disease is a leading cause of death. (Bệnh tim là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.) |
Hepatitis | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan | Hepatitis is an inflammation of the liver. (Viêm gan là tình trạng viêm gan.) |
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Huyết áp cao | Hypertension is a common health problem among adults. (Huyết áp cao là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở người lớn.) |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng | He is recovering from a lung infection. (Anh ấy đang hồi phục từ một bệnh nhiễm trùng phổi.) |
Insomnia | /ɪnˈsɒmniə/ | Mất ngủ | Insomnia can severely affect your quality of life. (Mất ngủ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bạn.) |
Migraine | /ˈmiːɡreɪn/ | Chứng đau nửa đầu | She suffers from chronic migraines. (Cô ấy bị chứng đau nửa đầu mãn tính.) |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Bệnh béo phì | Obesity increases the risk of heart disease. (Bệnh béo phì làm tăng nguy cơ bệnh tim.) |
Osteoporosis | /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/ | Loãng xương | Osteoporosis makes bones fragile and more likely to break. (Loãng xương làm cho xương giòn và dễ gãy hơn.) |
Pneumonia | /njuːˈməʊniə/ | Viêm phổi | Pneumonia can be life-threatening, especially for the elderly. (Viêm phổi có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt là đối với người cao tuổi.) |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ | A stroke can cause long-term disability. (Đột quỵ có thể gây ra tàn tật lâu dài.) |
Tuberculosis | /tjuːˌbɜːrkjʊˈləʊsɪs/ | Bệnh lao | Tuberculosis is a contagious infection that attacks the lungs. (Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm tấn công phổi.) |
Tumor | /ˈtjuːmər/ | Khối u | The tumor was found to be benign. (Khối u được phát hiện là lành tính.) |
Ulcer | /ˈʌlsər/ | Loét | Stomach ulcers can be very painful. (Loét dạ dày có thể rất đau đớn.) |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | Vi-rút | The flu is caused by a virus. (Cúm được gây ra bởi một loại vi-rút.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
1.4. Từ vựng về đại dịch
Đại dịch COVID-19 đi qua để lại rất nhiều hậu quả đau lòng, vì vậy cho đến tận bây giờ đây vẫn là một trong những mối quan tâm hàng đầu của xã hội. Những từ phổ biến nhất về đại dịch được ghi ở bảng sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Contagion | /kənˈteɪdʒən/ | Sự lây nhiễm | The contagion spread rapidly. (Sự lây nhiễm lan nhanh chóng.) |
Contagious | /kənˈteɪdʒəs/ | Dễ lây lan | COVID-19 is highly contagious. (COVID-19 rất dễ lây lan.) |
Contain | /kənˈteɪn/ | Kiểm soát | Measures were taken to contain the outbreak. (Các biện pháp đã được thực hiện để kiểm soát sự bùng phát.) |
Immunity | /ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn dịch | Herd immunity is crucial to end the pandemic. (Miễn dịch cộng đồng là rất quan trọng để kết thúc đại dịch.) |
Infect | /ɪnˈfɛkt/ | Lây nhiễm | He got infected with the virus. (Anh ấy đã bị nhiễm virus.) |
Isolate | /ˈaɪsəleɪt/ | Cô lập | They had to isolate the patients. (Họ phải cô lập các bệnh nhân.) |
Isolation | /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | Sự cô lập | Isolation is necessary to prevent the spread. (Cô lập là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan.) |
Lockdown | /ˈlɒkdaʊn/ | Phong tỏa | The city was in lockdown for months. (Thành phố bị phong tỏa trong nhiều tháng.) |
Mortality | /mɔːˈtæləti/ | Tỷ lệ tử vong | The mortality rate of the virus is high. (Tỷ lệ tử vong của virus này cao.) |
Mutate | /ˈmjuːteɪt/ | Đột biến | The virus can mutate into new forms. (Virus có thể đột biến thành các dạng mới.) |
Outbreak | /ˈaʊtbreɪk/ | Sự bùng phát | The outbreak of COVID-19 affected millions. (Sự bùng phát của COVID-19 đã ảnh hưởng đến hàng triệu người.) |
Pandemic | /pænˈdɛmɪk/ | Đại dịch | The COVID-19 pandemic has affected millions worldwide. (Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.) |
Quarantine | /ˈkwɒrəntiːn/ | Sự cách ly | He was in quarantine for two weeks. (Anh ấy đã bị cách ly trong hai tuần.) |
Quarantine | /ˈkwɒrəntiːn/ | Cách ly | They had to quarantine the travelers. (Họ phải cách ly các du khách.) |
Remote | /rɪˈmoʊt/ | Xa, từ xa | Many companies adopted remote work during the pandemic. (Nhiều công ty đã áp dụng làm việc từ xa trong đại dịch.) |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, bền bỉ | The healthcare system showed its resilience during the crisis. (Hệ thống chăm sóc sức khỏe đã cho thấy sự bền bỉ của nó trong cuộc khủng hoảng.) |
Social distancing | /ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/ | Giãn cách xã hội | Social distancing is important to prevent the spread of the virus. (Giãn cách xã hội là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus.) |
Spread | /sprɛd/ | Lan truyền | The virus spread quickly across the globe. (Virus lan truyền nhanh chóng trên toàn cầu.) |
Test | /tɛst/ | Kiểm tra | They tested thousands of samples. (Họ đã kiểm tra hàng ngàn mẫu.) |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền | The disease can be transmitted through contact. (Bệnh có thể được truyền qua tiếp xúc.) |
Unprecedented | /ʌnˈprɛsɪdɛntɪd/ | Chưa từng có, chưa từng xảy ra | The pandemic caused an unprecedented economic downturn. (Đại dịch gây ra một sự suy thoái kinh tế chưa từng có.) |
Vaccinate | /ˈvæksɪneɪt/ | Tiêm chủng | Many people were vaccinated against the flu. (Nhiều người đã được tiêm chủng ngừa cúm.) |
Vaccinated | /ˈvæksɪneɪtɪd/ | Đã tiêm vắc xin | She got vaccinated against COVID-19 last month. (Cô ấy đã tiêm vắc xin phòng COVID-19 vào tháng trước.) |
Vaccine | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin | The vaccine rollout was swift. (Việc triển khai vắc-xin diễn ra nhanh chóng.) |
Variant | /ˈvɛəriənt/ | Biến thể | The new variant is more contagious. (Biến thể mới dễ lây lan hơn.) |
1.5. Từ vựng về bệnh viện
Các từ vựng liên quan đến bệnh viện nằm ở bảng dưới, mời bạn xem qua và ghi chú lại:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Admit | /ədˈmɪt/ | Nhập viện | He was admitted to the hospital yesterday. (Anh ta đã nhập viện vào ngày hôm qua.) |
Ambulance | /ˈæmbjʊləns/ | Xe cứu thương | The ambulance arrived within minutes. (Xe cứu thương đến chỉ trong vài phút.) |
Automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Một cách tự động | The system automatically updates patient records. (Hệ thống tự động cập nhật hồ sơ bệnh nhân.) |
Carefully | /ˈkɛəfəli/ | Một cách cẩn thận | The nurse handled the patient’s wound carefully. (Y tá đã xử lý vết thương của bệnh nhân một cách cẩn thận.) |
Chronic | /ˈkrɒnɪk/ | Mạn tính, kéo dài | She suffers from chronic pain. (Cô ấy chịu đựng đau đớn mạn tính.) |
Closely | /ˈkləʊsli/ | Một cách gần gũi, mật thiết | The doctor monitored the patient closely. (Bác sĩ đã theo dõi bệnh nhân một cách gần gũi.) |
Constantly | /ˈkɒnstəntli/ | Một cách liên tục | The patient needs to be constantly monitored. (Bệnh nhân cần được theo dõi liên tục.) |
Critical | /ˈkrɪtɪkl/ | Nguy kịch, quan trọng | The patient is in critical condition. (Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.) |
Diagnose | /ˈdaɪəɡnəʊz/ | Chẩn đoán | The test results will help diagnose the problem. (Kết quả xét nghiệm sẽ giúp chẩn đoán vấn đề.) |
Discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Xuất viện | The patient will be discharged tomorrow. (Bệnh nhân sẽ xuất viện vào ngày mai.) |
Doctor | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ | The doctor specializes in cardiology. (Bác sĩ chuyên về tim mạch.) |
Effectively | /ɪˈfɛktɪvli/ | Một cách hiệu quả | The treatment plan was effectively implemented. (Kế hoạch điều trị đã được thực hiện một cách hiệu quả.) |
Emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Khẩn cấp, cấp cứu | They rushed him to the emergency room. (Họ đưa anh ta đi cấp cứu.) |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện | She works at the local hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện địa phương.) |
Infectious | /ɪnˈfɛkʃəs/ | Lây nhiễm | The patient was isolated due to an infectious disease. (Bệnh nhân được cách ly vì bị bệnh lây nhiễm.) |
Intensive | /ɪnˈtɛnsɪv/ | Chăm sóc tích cực, chuyên sâu | He was moved to the intensive care unit. (Anh ta đã được chuyển đến đơn vị chăm sóc tích cực.) |
Medical | /ˈmɛdɪkl/ | Y tế, thuộc về y học | She works in the medical field. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.) |
Medically | /ˈmɛdɪkli/ | Theo phương pháp y học | The patient was medically cleared to leave the hospital. (Bệnh nhân đã được khám sức khỏe và được cho phép xuất viện.) |
Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Theo dõi | Nurses monitor patients closely. (Y tá theo dõi bệnh nhân một cách cẩn thận.) |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá | The nurse is taking care of the patients. (Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.) |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | Phẫu thuật | They decided to operate on him immediately. (Họ quyết định phẫu thuật cho anh ta ngay lập tức.) |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân | The doctor is seeing a patient now. (Bác sĩ đang khám bệnh nhân.) |
Pediatric | /ˌpiːdiˈætrɪk/ | Nhi khoa, thuộc về trẻ em | He specializes in pediatric medicine. (Anh ta chuyên về y học nhi khoa.) |
Prescribe | /prɪˈskraɪb/ | Kê đơn thuốc | The doctor prescribed antibiotics. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh.) |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc | She picked up her prescription from the pharmacy. (Cô ấy lấy đơn thuốc của mình từ hiệu thuốc.) |
Promptly | /ˈprɒmptli/ | Một cách ngay lập tức, mau lẹ | The doctor responded promptly to the emergency. (Bác sĩ đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp.) |
Regularly | /ˈrɛɡjʊlərli/ | Một cách đều đặn | Doctors check on their patients regularly. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân của họ đều đặn.) |
Rehabilitation | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn/ | Sự phục hồi sức khỏe | She is undergoing rehabilitation after the accident. (Cô ấy đang trong quá trình phục hồi sau tai nạn.) |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Thường xuyên, bình thường | She underwent routine check-ups. (Cô ấy đã trải qua các kiểm tra thường kỳ.) |
Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật | The surgeon performed a successful operation. (Bác sĩ phẫu thuật thực hiện một ca phẫu thuật thành công.) |
Surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | Ca phẫu thuật | He underwent surgery last week. (Anh ta đã phẫu thuật tuần trước.) |
Surgical | /ˈsɜːrdʒɪkl/ | Phẫu thuật, thuộc về phẫu thuật | He underwent surgical treatment. (Anh ta đã trải qua điều trị phẫu thuật.) |
Surgically | /ˈsɜːrdʒɪkli/ | Theo phương pháp phẫu thuật | The tumor was surgically removed. (Khối u đã được loại bỏ bằng phẫu thuật.) |
Treat | /triːt/ | Điều trị | The doctor will treat the patient with antibiotics. (Bác sĩ sẽ điều trị bệnh nhân bằng kháng sinh.) |
Treatments | /ˈtriːtmənts/ | Các liệu pháp điều trị | The hospital offers various treatments for cancer. (Bệnh viện cung cấp nhiều liệu pháp điều trị ung thư.) |
Ward | /wɔːd/ | Phòng bệnh | They transferred him to the surgical ward. (Họ chuyển anh ta đến phòng bệnh phẫu thuật.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
1.6. Từ vựng cách chăm sóc sức khỏe
Dưới đây là danh sách từ vựng IELTS về cách chăm sóc sức khỏe:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adopt | /əˈdɒpt/ | Thích nghi, áp dụng | She adopts a balanced diet to improve her health. (Cô ấy áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng để cải thiện sức khỏe.) |
Clean | /kliːn/ | Vệ sinh, làm sạch | Make sure to clean your hands thoroughly. (Hãy chắc chắn làm sạch tay kỹ.) |
Diet | /daɪət/ | Chế độ ăn uống | She follows a strict diet to maintain her weight. (Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để duy trì cân nặng.) |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập luyện, thể dục | Regular exercise is important for physical fitness. (Việc tập luyện thường xuyên quan trọng cho sức khỏe thể chất.) |
Hydrate | /ˈhaɪdreɪt/ | Bổ sung nước, uống nước đầy đủ | Remember to hydrate properly during exercise. (Hãy nhớ uống đủ nước khi tập luyện.) |
Hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh cá nhân | Personal hygiene includes washing hands regularly. (Vệ sinh cá nhân bao gồm việc rửa tay thường xuyên.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Bảo vệ, duy trì | He maintains a healthy lifestyle with regular exercise. (Anh ấy duy trì lối sống lành mạnh với việc tập luyện thường xuyên.) |
Manage | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý, điều khiển | She learns to manage stress through yoga. (Cô ấy học cách quản lý căng thẳng qua yoga.) |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền định | Meditation helps reduce stress and improve focus. (Thiền định giúp giảm stress và cải thiện sự tập trung.) |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | She studied nutrition to understand healthy eating habits. (Cô ấy học về dinh dưỡng để hiểu về thói quen ăn uống lành mạnh.) |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen, lịch trình hàng ngày | Establishing a morning routine can improve productivity. (Lập thói quen buổi sáng có thể cải thiện năng suất.) |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | Dinh dưỡng, bổ dưỡng | Leafy greens are highly nutritious. (Rau xanh lá đều rất giàu dinh dưỡng.) |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn | Yoga can be very relaxing after a long day. (Yoga có thể rất thư giãn sau một ngày dài.) |
Restful | /ˈrɛstfʊl/ | Nghỉ ngơi, thoải mái | She enjoys a restful sleep every night. (Cô ấy thích một giấc ngủ ngon và thoải mái mỗi đêm.) |
Hygienic | /haɪˈdʒiːnɪk/ | Vệ sinh | Wash your hands with soap for hygienic reasons. (Hãy rửa tay bằng xà phòng vì lý do vệ sinh.) |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi mới, sạch sẽ | Fresh air is good for your health. (Không khí trong lành tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Mindful | /ˈmaɪndfʊl/ | Tỉnh thức, thận trọng | Be mindful of what you eat and drink. (Hãy thận trọng với những gì bạn ăn và uống.) |
Positive | /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực, lạc quan | Maintaining a positive attitude is beneficial for health. (Giữ thái độ tích cực có lợi cho sức khỏe.) |
Properly | /ˈprɒpərli/ | Đúng cách, đầy đủ | Eat properly to maintain a balanced diet. (Ăn uống đúng cách để duy trì một chế độ ăn cân bằng.) |
Carefully | /ˈkɛəfəli/ | Cẩn thận | Handle food carefully to prevent contamination. (Xử lý thực phẩm cẩn thận để ngăn chặn sự nhiễm bệnh.) |
Effectively | /ɪˈfɛktɪvli/ | Một cách hiệu quả | Manage stress effectively with relaxation techniques. (Quản lý căng thẳng một cách hiệu quả bằng các kỹ thuật thư giãn.) |
Safely | /ˈseɪfli/ | Một cách an toàn | Exercise safely to avoid injury. (Tập luyện một cách an toàn để tránh chấn thương.) |
Consistently | /kənˈsɪstəntli/ | Một cách liên tục, kiên định | Practice mindfulness consistently for mental well-being. (Thực hành chánh niệm liên tục để cải thiện sức khỏe tâm thần.) |
Alleviate | /əˈliːvieɪt/ | Giảm bớt | This treatment can help alleviate the symptoms. (Điều trị này có thể giúp giảm bớt các triệu chứng.) |
Contract | /kənˈtrækt/ | Nhiễm bệnh | He contracted a serious illness while traveling. (Anh ấy bị nhiễm một bệnh nghiêm trọng khi đi du lịch.) |
Cure | /kjʊər/ | Chữa khỏi | They are working to find a cure for cancer. (Họ đang cố gắng tìm cách chữa trị ung thư.) |
Detect | /dɪˈtɛkt/ | Phát hiện | Early tests can detect the disease. (Các xét nghiệm sớm có thể phát hiện bệnh.) |
Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Giám sát | Doctors will monitor his condition closely. (Các bác sĩ sẽ giám sát tình trạng của anh ấy chặt chẽ.) |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Phòng ngừa | Regular exercise can help prevent obesity. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa béo phì.) |
Recover | /rɪˈkʌvər/ | Hồi phục | He is recovering from surgery. (Anh ấy đang hồi phục sau phẫu thuật.) |
Relieve | /rɪˈliːv/ | Giảm nhẹ | This medication helps relieve pain. (Thuốc này giúp giảm đau.) |
Screen | /skriːn/ | Kiểm tra (sàng lọc) | Women are regularly screened for breast cancer. (Phụ nữ thường xuyên được kiểm tra sàng lọc ung thư vú.) |
Suffer | /ˈsʌfər/ | Chịu đựng | She suffers from chronic pain. (Cô ấy chịu đựng cơn đau mãn tính.) |
Treat | /triːt/ | Điều trị | They are treating him for a severe infection. (Họ đang điều trị anh ấy cho một bệnh nhiễm trùng nặng.) |
Vaccinate | /ˈvæksɪneɪt/ | Tiêm phòng | Children should be vaccinated against measles. (Trẻ em nên được tiêm phòng chống bệnh sởi.) |
1.7. Collocation chủ đề Health
Dưới đây là các collocation chủ đề Health. Collocation là những kết hợp từ, giúp người sử dụng thể hiện ngôn ngữ một cách tự nhiên theo thói quen như người bản xứ.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Access to healthcare | /ˈæksɛs tuː ˈhɛlθkɛər/ | Tiếp cận dịch vụ y tế | Everyone should have access to healthcare regardless of their income. (Mọi người đều nên có quyền tiếp cận dịch vụ y tế bất kể thu nhập của họ.) |
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | Chế độ ăn cân đối | A balanced diet is crucial for maintaining good health. (Một chế độ ăn cân đối là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
Chronic illness | /ˈkrɒnɪk ˈɪlnəs/ | Bệnh mãn tính | He suffers from a chronic illness that requires daily medication. (Anh ấy mắc bệnh mãn tính cần phải dùng thuốc hàng ngày.) |
Disease prevention | /dɪˈziːz prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa bệnh tật | Disease prevention should be a key focus of public health policy. (Phòng ngừa bệnh tật nên là một trọng tâm chính của chính sách y tế công cộng.) |
Health benefits | /hɛlθ ˈbɛnɪfɪts/ | Lợi ích sức khỏe | There are many health benefits associated with eating organic food. (Có nhiều lợi ích sức khỏe liên quan đến việc ăn thực phẩm hữu cơ.) |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm y tế | Health insurance is essential to cover medical expenses. (Bảo hiểm y tế là cần thiết để trang trải chi phí y tế.) |
Health risk | /hɛlθ rɪsk/ | Nguy cơ sức khỏe | Smoking is a major health risk that can lead to serious diseases. (Hút thuốc là một nguy cơ sức khỏe chính có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng.) |
Healthcare provider | /ˈhɛlθkɛər prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ y tế | Choose a reliable healthcare provider for your family’s needs. (Chọn một nhà cung cấp dịch vụ y tế đáng tin cậy cho nhu cầu của gia đình bạn.) |
Healthy diet | /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống lành mạnh | A healthy diet is crucial for maintaining optimal health. (Chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tối ưu.) |
Healthy lifestyle | /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống lành mạnh | A healthy lifestyle includes regular exercise and a balanced diet. (Một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn cân đối.) |
Medical treatment | /ˈmɛdɪkl ˈtriːtmənt/ | Điều trị y tế | She is undergoing medical treatment for her condition. (Cô ấy đang điều trị y tế cho tình trạng của mình.) |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần | Regular exercise can significantly improve your mental health. (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tâm thần của bạn.) |
Mental well-being | /ˈmɛntl wɛlˈbiːɪŋ/ | Sự khỏe mạnh về tinh thần | Meditation can significantly enhance your mental well-being. (Thiền có thể cải thiện đáng kể sự khỏe mạnh về tinh thần của bạn.) |
Nutritional value | /njuːˈtrɪʃənl ˈvæljuː/ | Giá trị dinh dưỡng | Fresh fruits and vegetables have high nutritional value. (Trái cây và rau tươi có giá trị dinh dưỡng cao.) |
Physical fitness | /ˈfɪzɪkl ˈfɪtnɪs/ | Thể lực | Physical fitness is important for overall well-being. (Thể lực quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) |
Preventive measures | /prɪˈvɛntɪv ˈmɛʒərz/ | Các biện pháp phòng ngừa | Taking preventive measures can reduce the risk of disease. (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.) |
Public health | /ˈpʌblɪk hɛlθ/ | Sức khỏe cộng đồng | Public health initiatives can improve the wellbeing of the community. (Các sáng kiến về sức khỏe cộng đồng có thể cải thiện sức khỏe của cộng đồng.) |
Regular exercise | /ˈrɛɡjʊlər ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục thường xuyên | Regular exercise helps to maintain a healthy weight. (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.) |
Stress management | /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý căng thẳng | Stress management techniques are essential for a healthy lifestyle. (Kỹ thuật quản lý căng thẳng là cần thiết cho lối sống lành mạnh.) |
Vaccination program | /ˌvæksɪˈneɪʃən ˈprəʊɡræm/ | Chương trình tiêm chủng | The vaccination program has significantly reduced the incidence of disease. (Chương trình tiêm chủng đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh.) |
Xem thêm: Nói tiếng Anh “chuẩn như Tây” với 150+ collocation thông dụng
1.8. Idioms chủ đề Health
Cuối cùng là sưu tập các thành ngữ – idioms chủ đề Health. Sử dụng idioms một cách khéo léo, vừa đủ sẽ giúp bạn nâng cao được điểm Lexical Resource của bản thân.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A clean bill of health | /ə kliːn bɪl ɒv hɛlθ/ | Giấy chứng nhận sức khỏe tốt, thường là từ bác sĩ | The doctor gave him a clean bill of health. (Bác sĩ đã cấp cho anh ấy giấy chứng nhận sức khỏe tốt.) |
A picture of health | /ə ˈpɪkʧər ɒv hɛlθ/ | Tình trạng sức khỏe tốt | Despite his age, he remains a picture of health. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn có tình trạng sức khỏe tốt.) |
As fit as a fiddle | /æz fɪt æz ə ˈfɪdl/ | Khỏe như vâm | My grandmother is 90 years old but she’s as fit as a fiddle. (Bà tôi đã 90 tuổi nhưng bà khỏe như vâm.) |
Out of sorts | /aʊt ɒv sɔːts/ | Không khỏe, khó chịu | I’ve been feeling out of sorts all day. (Tôi đã cảm thấy không khỏe cả ngày.) |
To be a basket case | /tuː bi ə ˈbɑːskɪt keɪs/ | Người hay lo lắng, sợ hãi | After the accident, he was a complete basket case. (Sau tai nạn, anh ấy hoàn toàn lo lắng, sợ hãi.) |
To be as right as rain | /tuː bi æz raɪt æz reɪn/ | Hoàn toàn khỏe mạnh | After a few days of rest, you’ll be as right as rain. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, bạn sẽ hoàn toàn khỏe mạnh.) |
To be back on one’s feet | /tuː bi bæk ɒn wʌnz fiːt/ | Hồi phục, trở lại bình thường | After the flu, it took him a week to be back on his feet. (Sau trận cúm, anh ấy mất một tuần để hồi phục hoàn toàn.) |
To be in good shape | /tuː bi ɪn gʊd ʃeɪp/ | Trong tình trạng tốt | He exercises regularly and is in good shape. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên và trong tình trạng sức khỏe tốt.) |
To be on one’s last legs | /tuː bi ɒn wʌnz læst lɛgz/ | Kiệt sức, sắp chết | After the marathon, he was on his last legs. (Sau cuộc chạy marathon, anh ấy đã kiệt sức.) |
To be on the mend | /tuː bi ɒn ðə mɛnd/ | Đang hồi phục | After the surgery, he was on the mend quickly. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.) |
To be the picture of health | /tuː bi ðə ˈpɪkʧər ɒv hɛlθ/ | Hình ảnh của sức khỏe tốt | She is the picture of health after her recovery. (Cô ấy là hình ảnh của sức khỏe tốt sau khi hồi phục.) |
To be under the knife | /tuː bi ˈʌndər ðə naɪf/ | Phải phẫu thuật | She was under the knife for three hours during her surgery. (Cô ấy đã phải phẫu thuật trong ba giờ.) |
To break out in a cold sweat | /tuː breɪk aʊt ɪn ə kəʊld swɛt/ | Đổ mồ hôi lạnh | He broke out in a cold sweat when he heard the bad news. (Anh ấy đổ mồ hôi lạnh khi nghe tin xấu.) |
To feel blue | /tuː fiːl bluː/ | Cảm thấy buồn chán | He’s been feeling blue since his dog died. (Anh ấy đã cảm thấy buồn chán từ khi con chó của anh ấy chết.) |
To feel off color | /tuː fiːl ɒf ˈkʌlər/ | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit off color today, I think I might have a cold. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe, tôi nghĩ mình bị cảm lạnh.) |
To have a frog in one’s throat | /tuː hæv ə frɒg ɪn wʌnz θrəʊt/ | Bị khan tiếng, khó nói | I had a frog in my throat during the presentation. (Tôi đã bị khan tiếng trong suốt buổi thuyết trình.) |
To kick the bucket | /tuː kɪk ðə ˈbʌkɪt/ | Chết | When I kick the bucket, I want to be cremated. (Khi tôi chết, tôi muốn được hỏa táng.) |
To nurse someone back to health | /tuː nɜːs ˈsʌmwʌn bæk tuː hɛlθ/ | Chăm sóc ai đó hồi phục | She nursed her husband back to health after his accident. (Cô ấy đã chăm sóc chồng mình hồi phục sau tai nạn.) |
To take a turn for the worse | /tuː teɪk ə tɜːn fɔː ðə wɜːs/ | Trở nên tệ hơn về sức khỏe | His condition took a turn for the worse last night. (Tình trạng của anh ấy đã trở nên tệ hơn vào đêm qua.) |
Under the weather | /ˈʌndər ðə ˈwɛðər/ | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.) |
To be as pale as a ghost | /tuː bi æz peɪl æz ə gəʊst/ | Xanh xao, nhợt nhạt | She was as pale as a ghost after the shock. (Cô ấy xanh xao, nhợt nhạt sau cú sốc.) |
To be full of beans | /tuː bi fʊl ɒv biːnz/ | Tràn đầy năng lượng | After a good night’s sleep, he was full of beans. (Sau một đêm ngủ ngon, anh ấy tràn đầy năng lượng.) |
To be off one’s rocker | /tuː bi ɒf wʌnz ˈrɒkər/ | Hành xử không bình thường, mất trí | Anyone who says that must be off their rocker. (Bất cứ ai nói điều đó hẳn là mất trí.) |
To be the death of someone | /tuː bi ðə dɛθ ɒv ˈsʌmwʌn/ | Gây phiền hà, lo lắng lớn | This job will be the death of me. (Công việc này sẽ khiến tôi phiền hà lớn.) |
To feel under the weather | /tuː fiːl ˈʌndər ðə ˈwɛðər/ | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe lắm.) |
To go under the knife | /tuː ɡəʊ ˈʌndər ðə naɪf/ | Phải phẫu thuật | She’s going under the knife next week for her knee surgery. (Cô ấy sẽ phải phẫu thuật đầu gối vào tuần tới.) |
To have one foot in the grave | /tuː hæv wʌn fʊt ɪn ðə greɪv/ | Sắp chết | After the long illness, he seemed to have one foot in the grave. (Sau căn bệnh kéo dài, ông ấy trông như sắp chết.) |
Xem thêm:
- Tổng hợp 199+ IELTS vocabulary topic Technology [Update 2024]
- Tổng hợp 199+ từ vựng IELTS chủ đề Environment thông dụng nhất 2024
- “Bật mí” 199+ từ vựng IELTS chủ đề Education dùng cho Speaking
2. Ứng dụng từ vựng IELTS Health vào phần Speaking
Để minh họa cho việc ứng dụng từ vựng IELTS Health vào phần Speaking, dưới đây là 3 câu hỏi thuộc IELTS Speaking Part 3 thuộc chủ đề này và câu trả lời minh họa:
Do you think there will be less illness in the future?
(Bạn có nghĩ rằng trong tương lai sẽ có ít bệnh tật hơn không?)
To my mind, in the future, advancements in healthcare technology and greater awareness of preventive measures could potentially lead to reduced illness rates. Improved access to healthcare services and innovations in medical research may play pivotal roles in promoting overall public health. However, lifestyle factors and environmental changes could also influence health outcomes. Thus I think while optimism exists for decreased illness, ongoing efforts in healthcare and public health initiatives remain crucial.
Từ vựng ghi điểm:
Preventive measures /prɪˈvɛntɪv ˈmɛʒəz/ | (noun.) biện pháp phòng ngừa. E.g.: Regular exercise, healthy eating, and proper hygiene are preventive measures that help reduced illness rates. (Tập thể dục đều đặn, ăn uống lành mạnh và vệ sinh đúng cách là những biện pháp phòng ngừa giúp giảm tỉ lệ bệnh.) |
Pivotal /ˈpɪvətᵊl/ | (adjective.) then chốt, quan trọng. E.g.: Sleep plays a pivotal role in overall well-being as it allows the body to rest and recharge. (Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể của vì nó cho phép cơ thể nghỉ ngơi và nạp năng lượng.) |
Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ | (noun.) sáng. E.g.: Community-based initiatives promote health awareness and provide access to healthcare services for underserved populations. (Các sáng kiến dựa trên cộng đồng thúc đẩy nhận thức về sức khỏe và cung cấp sự tiếp cận vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những nhóm dân số thiếu nguồn lực.) |
Bản dịch:
Theo tôi, trong tương lai, những tiến bộ trong công nghệ chăm sóc sức khỏe và nhận thức rõ hơn về các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm tỷ lệ bệnh tật. Cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và đổi mới trong nghiên cứu y tế có thể đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sức khỏe cộng đồng nói chung. Tuy nhiên, các yếu tố lối sống và thay đổi môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe. Vì vậy, tôi nghĩ mặc dù có sự lạc quan về việc bệnh tật sẽ giảm bớt nhưng những nỗ lực không ngừng trong các sáng kiến chăm sóc sức khỏe và y tế công cộng vẫn rất quan trọng.
Do you think people have become more health-conscious in recent years?
(Bạn có nghĩ mọi người đã trở nên có ý thức hơn về sức khỏe trong những năm gần đây không?)
I agree. Due to the availability of health information on the internet and increased awareness of the importance of a healthy lifestyle, people have become more health-conscious in recent years. Social media influencers and public health campaigns have significantly promoted fitness and nutrition. Also, the COVID-19 pandemic has heightened understanding about maintaining good health and immunity, encouraging people to adopt healthier habits.
Từ vựng ghi điểm:
Awareness /əˈweənəs/ | (noun.) nhận thức. E.g.: Public health campaigns aim to raise awareness about the importance of vaccination in preventing the spread of diseases. (Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.) |
Health-conscious /hɛlθ-ˈkɒnʃəs/ | (noun.) ý thức, chú trọng đến sức khỏe. E.g.: A health-conscious lifestyle involves making mindful choices to prioritize exercise, nutritious food, and stress management. (Lối sống chú trọng đến sức khỏe bao gồm việc lựa chọn có ý thức để ưu tiên tập thể dục, thực phẩm bổ dưỡng và quản lý căng thẳng.) |
Heighten /ˈhaɪtᵊn/ | (verb.) làm tăng, nâng cao. E.g.: Regular physical activity can help heighten cardiovascular fitness and improve overall well-being. (Hoạt động thể chất đều đặn có thể giúp nâng cao sức khỏe tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể.) |
Bản dịch:
Tôi đồng ý. Do sự sẵn có của thông tin sức khỏe trên internet và nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của lối sống lành mạnh, mọi người đã trở nên ý thức hơn về sức khỏe trong những năm gần đây. Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội và các chiến dịch y tế công cộng đã thúc đẩy đáng kể thể dục và dinh dưỡng. Ngoài ra, đại dịch COVID-19 đã làm tăng nhận thức về việc duy trì sức khỏe và miễn dịch tốt, khuyến khích mọi người áp dụng những thói quen lành mạnh hơn.
Why do some people continue bad habits when they know those habits are damaging their health?
(Tại sao một số người vẫn tiếp tục những thói quen xấu khi họ biết những thói quen đó đang gây hại cho sức khỏe của họ?)
Well, I reckon that one will probably never learn their lesson until having one foot in the grave. Some people continue bad habits despite knowing the health risks due to addiction, stress, or social influences. Addiction can make it extremely difficult to quit, even when aware of the dangers. Stress and emotional issues often lead people to seek comfort in unhealthy habits. Besides, social environments where these habits are normalized can make change challenging.
Từ vựng ghi điểm:
To have one foot in the grave /tuː hæv wʌn fʊt ɪn ðə ɡreɪv/ | (idiom.) sắp xuống mồ, sắp chết. E.g.: Smoking heavily and leading a sedentary lifestyle can put you at risk of having one foot in the grave. (Hút thuốc nặng và có lối sống ít vận động sẽ dễ khiến bạn tử vong.) |
Addiction /əˈdɪkʃᵊn/ | (noun.) sự nghiện. E.g.: Drug addiction can have devastating effects on both physical and mental health. (Nghiện ma túy có thể gây ra những tác động tàn phá đến cả sức khỏe cả về thể chất và tinh thần.) |
Emotional issues /ɪˈməʊʃᵊnᵊl ˈɪʃuːz/ | (noun.) vấn đề cảm xúc. E.g.: Chronic stress and unresolved emotional issues can negatively impact mental well-being. (Căng thẳng mãn tính và những vấn đề cảm xúc không được giải quyết có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý.) |
Bản dịch:
Chà, tôi nghĩ rằng có lẽ người ta sẽ không bao giờ học được bài học chừng nào họ chưa đặt chân xuống mồ. Một số người tiếp tục duy trì thói quen xấu dù biết rõ những thói quen đó gây hại cho sức khỏe do nghiện ngập, căng thẳng hoặc ảnh hưởng xã hội. Nghiện có thể khiến việc từ bỏ trở nên cực kỳ khó khăn, ngay cả khi họ nhận thức được nguy hiểm. Căng thẳng và vấn đề cảm xúc thường dẫn đến việc tìm kiếm sự thoải mái trong các thói quen không lành mạnh. Ngoài ra, môi trường xã hội nơi những thói quen này trở nên bình thường có thể khiến việc thay đổi trở nên khó khăn.
Xem thêm: Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
3. Download tài liệu từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe
Để thuận tiện hơn trong việc ôn tập, tra cứu và áp dụng những kiến thức vừa học hơn, hãy nhanh tải về file PDF tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health, được chia sẻ miễn phí dưới đây. Chỉ cần nhấp vào liên kết là bạn đã có thể sở hữu ngay tài liệu hữu ích này!
4. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, mình đã giúp các bạn xem lại và bổ sung được những từ vựng IELTS chủ đề Health hay, dễ ứng dụng vào bài thi và cả trong giao tiếp tiếng Anh trong học tập và làm việc. Ngoài chủ đề Health, chuyên mục IELTS Vocabulary tại website IELTS Vietop cũng có thêm nhiều mục từ vựng thú vị khác mà bạn có thể khám phá.
Nếu bạn còn thắc mắc nào cần giải đáp trong quá trình học từ vựng, hãy để lại bình luận bên dưới để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại IELTS Vietop giúp giải đáp nhanh nhất.
Chúc các bạn học và thi IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Health – IELT speaking part 1, 2 & 3 sample answers: https://ieltsmaterial.com/ielts-speaking-questions-sample-answers-topic-health/ – Truy cập ngày 13-06-2024
- IELTS vocabulary – Health: https://practice9.co/ielts-vocabulary-health/ – Truy cập ngày 13-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 13-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 13-06-2024