Break a leg là gì? Các cụm từ đồng nghĩa với break a leg

Trang Đoàn Trang Đoàn
10.09.2023

Trong tiếng Anh, idioms luôn là phần khiến người học dễ rối não nhất bởi nghĩa đen và nghĩa bóng của nó hoàn toàn khác nhau. Và break a leg là một trong số đó. Vậy break a leg là gì? Cách sử dụng ra sao? Có những cụm từ nào tương tự break a leg? Hãy cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

1. Break a leg là gì?

Trong tiếng Anh break a leg nghĩa đen là cầu cho bị gãy chân! Nghĩa bóng là chúc bạn may mắn nhé! Chúc bạn diễn tốt nhé!

Break a leg la gi
Break a leg là gì

Break a leg dùng để chúc một người may mắn trước khi họ bước lên sân khấu biểu diễn, thuyết trình hay làm 1 việc gì đó trước đám đông. Mặc dù break a leg có vẻ xui xẻo khi dịch nghĩa đen, nhưng nó thực chất là một cách không chính thức để chúc người khác may mắn và thành công. 

Người ta tin rằng nếu bạn chúc người khác good luck (may mắn) trước buổi biểu diễn, điều này có thể mang lại xui xẻo, và do đó họ sử dụng break a leg để tránh điều đó.

Eg:

  • Hey Jane, break a leg in your job interview today! (Này Jane, chúc cậu may mắn trong buổi phỏng vấn công việc hôm nay!)
  • It’s your big presentation tomorrow, right? Yes, it is. Break a leg! (Ngày mai là buổi thuyết trình lớn của cậu phải không? Đúng vậy. Chúc cậu may mắn!)
  • This is the championship game, guys. Let’s give it our all. Break a leg, team! (Đây là trận chung kết, mọi người ơi. Hãy cố gắng hết sức! Chúc đội chúng ta may mắn!)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Break your leg là gì? Break the leg là gì?

Break your leg hay break the leg đều là những cụm từ biến thể của break a leg. Vì vậy, chúng đều có nghĩa là chúc may mắn hoặc chúc ai đó có một buổi biểu diễn thành công.

Xem thêm:

3. Lịch sử của cụm từ break a leg

Câu break a leg xuất phát từ giới diễn viên. Ngày trước, các diễn viên Anh rất mê tín, họ quan niệm là nếu trước khi ai đó lên sân khấu diễn mà được chúc may mắn thì sẽ đánh thức một loại yêu tinh nghịch ngợm, ma quái nào đó gây trở ngại cho buổi diễn của họ.

Do đó, thay vì chúc may mắn, họ sẽ chúc một điều gì đó thật xui xẻo, như gãy chân để mong điều tốt sẽ đến với người diễn viên đó.

4. Cách dùng cụm từ break a leg trong tiếng Anh

Break a leg là một thành ngữ nên không cần phải thêm bớt từ ngữ, chủ ngữ, tân ngữ. Nếu bạn thêm chủ ngữ, động từ như i hope you break a leg thì câu sẽ trở thành nghĩa đen và mang nghĩa chúc người khác gãy chân.

Thành ngữ break a leg dùng được trong nhiều tình huống từ đời thường, lịch sự đến những dịp trang trọng. Đối tượng gửi và nhận lời chúc may mắn có thể là người nhỏ tuổi hơn mình hay thậm chí cả người chức vụ cao hơn như sếp, leader,…

5. Các cụm từ liên quan đến break a leg

Các cụm từ liên quan đến break a leg
Các cụm từ liên quan đến break a leg

5.1. Từ đồng nghĩa

Good luck: Chúc may mắn

  • Eg: Good luck on your exam tomorrow. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi của bạn vào ngày mai.)

Best of luck: Chúc may mắn nhất

  • Eg: I wish you the best of luck in your new job. (Tôi chúc bạn may mắn nhất trong công việc mới.)

Wishing you success: Chúc bạn thành công

  • Eg: Wishing you success in your upcoming project. (Chúc bạn thành công trong dự án sắp tới của bạn.)

Knock ’em dead: Làm họ mê mải

  • Eg: Go out there and knock ’em dead in your performance! (Hãy ra sân khấu và làm họ mê mải trong buổi biểu diễn của bạn!)

Do your best: Hãy làm hết khả năng

  • Eg: Just do your best on the test, and you’ll be fine. (Hãy làm hết khả năng trong bài kiểm tra, bạn sẽ ổn thôi.)

Break a leg and take names: Chúc may mắn và đánh bại đối thủ

  • Eg: You’re going into that competition to break a leg and take names! (Bạn tham gia cuộc thi đó để chúc may mắn và đánh bại đối thủ!)

Nail it: Làm tốt đến từng chi tiết

  • Eg: I have no doubt that you’ll nail the presentation. (Tôi không nghi ngờ gì rằng bạn sẽ làm xuất sắc trong buổi thuyết trình.)

Crush it: Xuất sắc trong việc gì đó

  • Eg: Go out there and crush it in the game! (Hãy ra sân và thi đấu xuất sắc trong trận đấu!)

Give it your all: Hãy cố gắng hết mình

  • Eg: Remember to give it your all in the final round. (Hãy nhớ cố gắng hết mình trong vòng chung kết.)

Make it happen: Hãy làm cho nó thành sự thật

  • Eg: You’ve got the talent and determination to make it happen. (Bạn có tài năng và quyết tâm để làm cho nó thành sự thật.)

Xem thêm:

5.2. Từ trái nghĩa

Meet with failure (Gặp phải thất bại):

  • Eg: Despite his best efforts, he met with failure in his business venture. (Mặc dù đã cố gắng hết mình, anh ấy gặp phải thất bại trong dự án kinh doanh của mình.)

Suffer defeat (Trải qua thất bại):

  • Eg: The team suffered defeat in the championship match. (Đội bóng trải qua thất bại trong trận chung kết giải đấu.)

Experience a setback (Trải qua một trở ngại):

  • Eg: The project experienced a setback due to budget constraints. (Dự án trải qua một trở ngại do hạn chế về ngân sách.)

Fall short (Không đạt được):

  • Eg: They fell short of their fundraising goal. (Họ không đạt được mục tiêu gây quỹ của họ.)

Flop (Thất bại thảm hại):

  • Eg: The movie was a flop at the box office. (Bộ phim thất bại thảm hại tại phòng vé.)

Crash and burn (Sụp đổ và cháy sém):

  • Eg: Their ambitious startup idea crashed and burned. (Ý tưởng khởi nghiệp tham vọng của họ sụp đổ và cháy sém.)

Go down in flames (Thất bại thảm hại):

  • Eg: The new product launch went down in flames due to technical issues. (Sự ra mắt sản phẩm mới sụp đổ thảm hại do vấn đề kỹ thuật.)

Hit a snag (Gặp khó khăn):

  • Eg: They hit a snag when the supplier didn’t deliver the materials on time. (Họ gặp khó khăn khi nhà cung cấp không giao hàng đúng thời hạn.)

Miss the mark (Không đạt được mục tiêu):

  • Eg: Their marketing campaign missed the mark and didn’t generate the expected sales. (Chiến dịch tiếp thị của họ không đạt được mục tiêu và không tạo ra doanh số bán hàng như dự kiến.)

Collapse (Sụp đổ):

  • Eg: The company collapsed under the weight of its debt. (Công ty sụp đổ dưới trọng lượng của nợ nần của nó.)

Một số thành ngữ dùng để khích lệ tinh thần:

  • When the going gets tough, the tough get going (Khi gặp khó khăn, người mạnh mẽ mới bắt đầu hành động): Thể hiện ý nghĩa rằng trong những tình huống khó khăn, những người mạnh mẽ và quyết tâm sẽ bắt đầu hành động để giải quyết vấn đề.
  • Every cloud has a silver lining (Mọi khó khăn đều đi kèm với điều may mắn): Nhấn mạnh rằng trong mọi tình huống khó khăn, luôn có điều tích cực hoặc cơ hội ẩn sau đó.
  • Through thick and thin (Qua bão táp và nắng): Thể hiện sự trung thành và ủng hộ trong mọi tình huống, bất kể có khó khăn hay không.
  • Ride out the storm (Chèo lái qua cơn bão): Đề cập đến việc đối phó với khó khăn hoặc tình huống xấu xa và hy vọng rằng nó sẽ kết thúc.
  • Bounce back (Phục hồi sau khó khăn): Nói về việc hồi phục và phục vụ sau khi trải qua một thách thức hoặc tình huống khó khăn.
  • Come out of the woodwork (Xuất hiện sau thời kỳ im lặng): Thường được sử dụng khi ai đó xuất hiện hoặc trở nên quan trọng sau một thời kỳ tĩnh lặng hoặc khó khăn.
  • Climb the ladder of success (Leo lên bậc thang thành công): Đề cập đến việc vượt qua khó khăn và đạt được thành công.
  • Weather the storm (Chịu đựng cơn bão): Nói về việc chịu đựng khó khăn hoặc tình huống khắc nghiệt.
  • Push through the pain (Đẩy qua đau đớn): Thể hiện quyết tâm và sự kiên nhẫn trong việc vượt qua khó khăn hoặc trở ngại.
  • Stay the course (Giữ nguyên hành trình): Nói về việc duy trì sự kiên nhẫn và tập trung vào mục tiêu trong quá trình vượt qua khó khăn.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ break a leg là gì. Đây là một cụm từ khá phổ biến để thay thế cách nói good luck thông thường. Hy vọng bạn có thể sử dụng hiệu quả thành ngữ này trong thực tế nhé!

Nếu muốn biết thêm nhiều thành ngữ và các kiến thức tiếng Anh hơn nữa, truy cập ngay vào website IELTS Vietop để được khai sáng nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra