Idioms về Tình yêu – Valentine tha hồ thả thính

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.09.2023

Như mọi người biết, một mùa Valentine nữa lại gần kề. Các cặp đôi dành thời gian cho nhau, trao nhau những lời yêu thương nồng ấm cùng những món quà xinh xắn dễ thương. Đồng thời, đây cũng là một dịp để các bạn vẫn còn lẻ loi có thể ngỏ lời với người thương của mình.

Nhân dịp này admin xin được chia sẻ với các bạn những idioms về tình yêu để các bạn có thể vừa “thả thính” thành công vừa có thể cải thiện được IELTS Speaking của mình.

Idioms về Tình yêu
Idioms về Tình yêu

1. Các dạng thành ngữ trong tiếng Anh

Các dạng thành ngữ trong tiếng Anh
Các dạng thành ngữ trong tiếng Anh

Romantic Idioms (Thành ngữ lãng mạn)

Thường được sử dụng khi cảm nhận được một không khí lãng mạn trong một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • At the candlelit dinner, love was in the air as they gazed into each other’s eyes. (Tại bữa tối ánh nến, tình yêu đang nở rộ khi họ nhìn nhau sâu vào mắt của nhau.)
  • He whispered sweet nothings in her ear, making her smile and blush. (Anh ta nói những lời ngọt ngào vào tai cô ấy, khiến cô ấy mỉm cười và đỏ mặt.)

Heart Idioms (Thành ngữ về trái tim)

Thường được sử dụng khi một người gây ra tổn thương hoặc đau khổ trong tình yêu.

Ví dụ:

  • When she left without a word, she broke my heart. (Khi cô ấy rời đi mà không nói một lời, cô ấy đã làm tan vỡ trái tim của tôi.)
  • I promise I’ll always be there for you, cross my heart. (Tôi hứa tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn, tôi hứa thật lòng.)

Relationship Idioms (Thành ngữ về mối quan hệ tình cảm

Thường được sử dụng khi có ba người hoặc nhiều hơn có tình cảm phức tạp với nhau.

Ví dụ:

  • The movie is about a love triangle between three friends. (Bộ phim kể về một tình huống tình yêu phức tạp giữa ba người bạn.)
  • They finally tied the knot after years of dating. (Họ cuối cùng đã kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.)

Wedding and Marriage Idioms (Thành ngữ về đám cưới và hôn nhân)

Thường được sử dụng ở giai đoạn mật ngọt sau đám cưới, khi tình cảm rất hạnh phúc và ngọt ngào.

  • During the honeymoon phase, everything seemed perfect between them. (Trong giai đoạn trái mật, mọi thứ dường như hoàn hảo giữa họ.)
  • In their vows, they promised to love and cherish each other till death do them part. (Trong lời thề của họ, họ hứa sẽ yêu và quý trọng nhau cho đến khi cái chết chia đôi họ.)

Love and Emotion Idioms (Thành ngữ về tình yêu và cảm xúc)

Thường được sử dụng để miêu tả việc một người thể hiện tình cảm một cách ngay thẳng và không giấu giếm.

Ví dụ

  • Wearing one’s heart on one’s sleeve (Thể hiện tình cảm một cách mở lòng)
  • She has always worn her heart on her sleeve, so you always know how she feels. (Cô ấy luôn thể hiện tình cảm một cách mở cửa trái tim, vì vậy bạn luôn biết cô ấy cảm thấy thế nào.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng/idioms về tình yêu tham khảo

Từ vựng/idioms tình yêu
Từ vựng/idioms tình yêu
  • to fall (head over heels) for someone

to fall for someone = to be in love with someone

có thể thêm “head over heels” để nhấn mạnh việc yêu tất cả những gì thuộc về người ấy, từ đầu đến chân

  • (to) love at first sight

ở đây từ “love” vừa có thể là danh từ vừa là động từ

Nghĩa: tình yêu sét đánh, yêu từ cái nhìn đầu tiên.

Ex: I already fell for her at the first time we met. It was love at first sight.

  • To get on (really) well with someone

Nghĩa: hòa thuận với ai đó

  • To enjoy someone’s company

Note: company này không phải là công ty đâu nhé. Ở đây company nghĩa là việc bạn đang ở cạnh người khác, hoặc để nói về (những) người ở cạnh mình tại thời điểm đó

Nghĩa: thích có sự hiện diện của ai đó/ thích được ở bên cạnh ai đó

  • To have a lot in common

Nghĩa: có nhiều điểm chung

Note: khi thay đổi từ “a lot” bằng những từ khác thì câu sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau.

Ví dụ: We have nothing in common / We don’t have anything in common: chúng tôi không có điểm chung

  • To have ups and downs

ups: lúc lên; downs: lúc xuống

→ Nghĩa: có những lúc thăng trầm

  • To have a crush on somebody

Từ crush dạo gần đầy hay được các bạn trẻ sử dụng này. Khi được dùng làm danh từ thì crush là một cảm xúc thích ai đó khá là dữ dội nhưng cũng rất chóng vánh.

→ Nghĩa: cảm nắng / say nắng ai đó

  • A match made in heaven

Heaven: thiên đường; match: sự bắt cặp, ghép đôi

→ Nghĩa: một cặp trời sinh

  • To cherish each other till death tears us apart

Nghĩa: trân quý nhau cho đến khi cái chết tách rời cả 2

  • To savor every/the moment

Nghĩa: tận hưởng trọn vẹn khoảnh khắc

  • to catch someone’s eye

Nghĩa: lọt vào mắt xanh của ai đó

→ eye – catching (adj) ≈ attractive (adj) : bắt mắt

  • to fancy someone ≈ to like someone
  • to have a soft spot for someone

Nghĩa: dành một điểm/ một sự yếu mềm cho ai đó

Ex: My father is a very strict and respectful person in the eyes of many, but he always has a soft spot for my mother (bố tôi trong mắt nhiều người là một người rất nghiêm khắc và đáng nể, nhưng ông luôn có 1 sự yếu mềm dành cho mẹ tôi)

  • to go out with someone ≈ to go on a date with someone

Nghĩa: hẹn hò với ai đó

  • to be lovey-dovey (adj)

Nghĩa: yêu thương quấn quít

  • to be the apple of someone’s eye

Ex: His wife has always been the apple of his eye (vợ ông ta luôn là người mà ông ta trân quý và yêu thương nhất)

Ex: His eldest daughter is the apple of his eye (con gái cả của ông ấy là người ông ấy yêu thương và tự hào nhất)

  • a love-nest

Nghĩa: tổ uyên ương

  • to be the love of someone’s life

Ex: My wife is the love of my life (vợ là tình yêu của đời tôi)

  • to pop the question

Nghĩa: ngỏ lời cầu hôn

  • to tie the knot

to tie sth: cột cái gì đó lại; knot: nút thắt. Câu này mang nghĩa là buộc hai sợi dây vận mệnh của 2 người lại

→ Nghĩa: lập gia đình với ai đó

  • to settle down

Nghĩa: an cư / lập gia đình

  • to go through a bit of a rough patch

Nghĩa: có những trục trặc trong tình cảm hoặc hôn nhân

  • to have blazing rows ≈ to have serious arguments
  • To be like cat and dog ≈ to not get on well
  • A rocky relationship ≈ a stormy relationship

Nghĩa: một mối quan hệ / một cuộc tình đầy sóng gió

  • To drift apart from someone ≈ to fall out with someone ≈ to break up with someone

Nghĩa: chia tay / xa cách ai đó

  • To kiss and makeup

Nghĩa: “gương vỡ lại lành” / làm hòa với ai đó sau 1 cuộc cãi vã hoặc chia ly

Xem thêm:

2. Speaking Part 2 – style task

Describe a person you are very close to. You should say:

  • who this person in
  • when you met them
  • where you met them
  • and say what it is about them you like so much.

I’d like to talk about my girlfriend. We got to know each other from our mutual friendswhen we were at University about 5 years ago at a music minishow on Nguyễn Huệ walking street. It was, like, love at first sight. At the very first moment that I saw her, I already had a crush on her … Then after quite a while talking and hanging out with each other, we realized that we have a lot in common and, eventually, we fell for each other. We have been in a relationship for more than 4 years now, and I can say that we are getting on quite well. What do I like about T … hmm … well, she is quite eye-catching with long hair and thin build … she is also very friendly, supportive and loved by many others. I especially love it when she can get along with my friends when I hang out with them … We are still trying to savor every moment as much as we can, but I do hope that one day we could tie the knot and settle down. That’s all I want to say. Thank you!

Xem thêm:

Bài tập về Idioms

Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới

3. Thành ngữ về tình yêu bằng tiếng Anh

Thành ngữ về tình yêu bằng tiếng Anh
Thành ngữ về tình yêu bằng tiếng Anh

3.1. Romantic Idioms:

  1. Love at first sight: Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
  2. Head over heels in love: Điên đảo vì yêu.
  3. Love is blind: Tình yêu là mù quáng.
  4. Woo someone: Tán tỉnh ai đó.
  5. To have a soft spot for someone: Có tình cảm đặc biệt với ai đó.
  6. Heart skips a beat: Trái tim nhịp điệu nhanh lên do hạnh phúc hoặc lo sợ.
  7. Falling in love: Đang yêu đương.
  8. Lovebirds: Những người yêu thương nhau một cách nồng nhiệt.
  9. Love triangle: Tình huống tình yêu phức tạp giữa ba người.
  10. To have chemistry: Có hóa học tình yêu với ai đó.
  11. To sweep someone off their feet: Làm cho ai đó phải yêu mình.
  12. To be crazy about someone: Điên đảo vì ai đó.
  13. To be head over heels for someone: Rất yêu ai đó.
  14. To wear your heart on your sleeve: Thể hiện tình cảm một cách mở cửa trái tim.
  15. To steal someone’s heart: Trộm tim của ai đó.
  16. To be lovesick: Bị bệnh tình yêu.
  17. To have a crush on someone: Yêu thầm ai đó.
  18. To fall head over heels for someone: Rơi vào tình yêu một cách đắm đuối.
  19. To pop the question: Cầu hôn.
  20. To be smitten with someone: Trúng tiếng yêu của ai đó.
  21. To be the apple of someone’s eye: Là đứa con cái được yêu thương nhất.
  22. To be the love of someone’s life: Là người yêu thương của cuộc đời ai đó.
  23. To be on cloud nine: Rất hạnh phúc.
  24. To be madly in love: Điên đảo trong tình yêu.
  25. To have stars in one’s eyes: Hạnh phúc và đam mê.
  26. To go weak at the knees: Trở nên yếu đuối vì tình yêu.
  27. To be head over heels in love: Điên đảo vì tình yêu.
  28. To be infatuated with someone: Điên đảo vì tình yêu.
  29. To be soulmates: Là bạn đời tâm hồn.
  30. To be deeply in love: Yêu đắm đuối.
  31. To be wrapped around someone’s finger: Bị ai đó điều khiển dễ dàng.
  32. To be lovestruck: Bị tình yêu làm mê mải.
  33. To be on a romantic getaway: Đi nghỉ mát lãng mạn.
  34. To be a match made in heaven: Là một cặp đôi hoàn hảo.
  35. To be intoxicated with love: Say đắm vì tình yêu.
  36. To have a heart of gold: Có trái tim vàng, tức là tốt bụng và lòng thương người.
  37. To be lovey-dovey: Rất ngọt ngào và lãng mạn.
  38. To be love’s young dream: Là mơ mộng của tình yêu trẻ.
  39. To be struck by Cupid’s arrow: Bị mũi tên của Thần Tình Yêu đâm.
  40. To be swept off one’s feet: Bị cuốn trôi bởi tình yêu.
  41. To be in seventh heaven: Rất hạnh phúc và sung sướng.
  42. To be on a love boat: Đang trong tình yêu đẹp đẽ.
  43. To be on a romantic high: Đang ở đỉnh điểm lãng mạn.
  44. To be the object of someone’s affection: Là người được ai đó yêu thương.
  45. To be wrapped up in love: Được bao bọc bởi tình yêu.
  46. To be on fire with love: Đang đốt cháy trong tình yêu.
  47. To be enamored with someone: Yêu thích, say mê ai đó.
  48. To be bitten by the love bug: Bị nhiễm tình yêu.
  49. To be drunk on love: Say đắm trong tình yêu.
  50. To be sweet on someone: Yêu thích ai đó.

3.2. Heart Idioms:

  1. Broke my heart: Đã làm tan vỡ trái tim tôi.
  2. Heart of gold: Trái tim vàng, tốt bụng.
  3. Heart-to-heart: Trò trò chuyện chân thành, trái tim gần gũi.
  4. Have a heart of stone: Có trái tim như đá, lạnh lùng.
  5. Wear your heart on your sleeve: Thể hiện tình cảm một cách mở cửa trái tim.
  6. Win someone’s heart: Chinh phục trái tim ai đó.
  7. To steal someone’s heart: Trộm tim của ai đó.
  8. Cross my heart and hope to die: Thề trên trái tim và hy vọng chết đi sống lại.
  9. Change of heart: Sự thay đổi tâm hồn hoặc quyết định.
  10. Eat your heart out: Ghen tị hoặc đố kỵ ai đó.
  11. Follow your heart: Theo đuổi lòng tin hoặc cảm xúc của bạn.
  12. From the bottom of my heart: Từ đáy lòng tôi.
  13. Have a heart: Hãy thông cảm hoặc thể hiện lòng nhân ái.
  14. Heart in your mouth: Trái tim nổi lên cổ họng, lo sợ.
  15. Heart skips a beat: Trái tim nhịp điệu bị đứt ngừng trong một khoảnh khắc.
  16. Keep close to your heart: Để trong lòng, giữ bí mật.
  17. Learn by heart: Học thuộc lòng.
  18. Lose heart: Mất niềm tin hoặc động lực.
  19. My heart sank: Trái tim tôi đau đớn.
  20. Not have the heart to do something: Không có lòng can đảm để làm điều gì.
  21. Open heart surgery: Phẫu thuật trái tim mở.
  22. Take to heart: Lắng nghe và quan tâm một cách nghiêm túc.
  23. To have a heart: Có lòng thông cảm hoặc nhân ái.
  24. Young at heart: Trẻ trung trong tâm hồn, không già đi.
  25. Close to one’s heart: Gần gũi, quan trọng đối với ai đó.
  26. Cold hearted: Lạnh lùng, không có tình cảm.
  27. Follow your heart: Theo đuổi đam mê hoặc tình cảm.
  28. From the heart: Từ trái tim, chân thành.
  29. Have a heart of gold: Trái tim vàng, tử tế và nhân ái.
  30. Heart and soul: Tâm hồn và trái tim.
  31. Heart in the right place: Trái tim ở đúng chỗ, tốt bụng.
  32. Heart of the matter: Vấn đề quan trọng nhất.
  33. Heart-stopping: Gây ra sự kinh hoàng hoặc sợ hãi.
  34. My heart goes out to you: Tôi cảm thông với bạn.
  35. Pour your heart out: Kể hết tâm tình của bạn.
  36. Search your heart: Xem xét mình và tìm hiểu bản thân.
  37. Set your heart on something: Quyết tâm đạt được điều gì đó.
  38. Take heart: Lấy lại tinh thần hoặc lấy lại niềm tin.
  39. To your heart’s content: Theo mong muốn của bạn.
  40. Wear your heart on your sleeve: Thể hiện tình cảm một cách mở cửa trái tim.
  41. Win your heart: Chinh phục trái tim của bạn.
  42. With all my heart: Bằng tất cả lòng trái tim của tôi.
  43. Young at heart: Trẻ trung trong tâm hồn, không già đi.
  44. A heart of stone: Trái tim đá, lạnh lùng.
  45. At the heart of the matter: Tại vấn đề quan trọng nhất.
  46. Break someone’s heart: Đau lòng ai đó.
  47. Cross my heart: Thề trên trái tim tôi.
  48. Follow your heart: Theo đuổi đam mê hoặc tình cảm của bạn.
  49. Have a heart to heart: Trò chuyện một cách chân thành và thẳng thắn.
  50. Win someone’s heart: Chinh phục trái tim của ai đó.

3.3. Relationship Idioms

  1. To have a crush on someone: Yêu thầm ai đó.
  2. To be head over heels for someone: Đam mê ai đó đến mức không kiểm soát được.
  3. To be smitten with someone: Bị ám ảnh bởi ai đó.
  4. To be lovesick: Bị ốm vì tình yêu.
  5. To be lovey-dovey: Cực kỳ tình cảm và quan tâm đến người kia.
  6. To go the extra mile for someone: Làm điều gì đó đặc biệt cho ai đó trong mối quan hệ.
  7. To be inseparable: Không thể tách rời.
  8. To be on the rocks: Mối quan hệ gặp khó khăn hoặc nguy cơ tan vỡ.
  9. To break someone’s heart: Gây đau khổ hoặc tổn thương trong tình yêu của ai đó.
  10. To have a falling out: Xảy ra mâu thuẫn và mất mát trong mối quan hệ.
  11. To tie the knot: Kết hôn.
  12. To pop the question: Cầu hôn.
  13. To walk down the aisle: Đi bước xuống lối đi.
  14. To settle down: Ổn định trong cuộc sống hôn nhân.
  15. To have a rocky relationship: Có mối quan hệ gặp nhiều khó khăn.
  16. To play hard to get: Giả vờ không quan tâm để thu hút ai đó.
  17. To have a love-hate relationship: Có mối quan hệ tình yêu-ghét nhau.
  18. To be in a committed relationship: Ở trong mối quan hệ chung thủy.
  19. To patch things up: Sửa chữa mối quan hệ sau một xung đột.
  20. To be the better half: Là nửa tốt đẹp, người bạn đời tốt của ai đó.
  21. To be on the same wavelength: Hiểu và chia sẻ cùng quan điểm hoặc suy nghĩ với người khác.
  22. To be a perfect match: Hoàn hảo cho nhau.
  23. To hit it off: Tạo ấn tượng tốt và có kết nối tốt từ lúc gặp nhau.
  24. To break the ice: Làm dịu không khí và khởi đầu một cuộc trò chuyện.
  25. To wear the pants: Là người nắm quyền trong mối quan hệ.
  26. To be the apple of someone’s eye: Là người quan trọng nhất trong mắt ai đó.
  27. To be the third wheel: Là người thứ ba gây cản trở trong một mối quan hệ.
  28. To have a fair-weather friend: Có bạn chỉ xuất hiện khi có lợi ích.
  29. To have a shoulder to cry on: Có người bạn có thể tin tưởng và chia sẻ mọi điều.
  30. To mend a broken heart: Sửa lại trái tim tan vỡ.
  31. To have a soft spot for someone: Có tình cảm đặc biệt với ai đó.
  32. To be in someone’s good graces: Được ai đó yêu mến và tôn trọng.
  33. To make up: Làm hòa sau một xung đột.
  34. To call it quits: Kết thúc mối quan hệ hoặc tình yêu.
  35. To be lovebirds: Đôi bạn đang yêu đương mạnh mẽ.
  36. To steal someone’s heart: Trộm tim của ai đó.
  37. To be a match made in heaven: Là một cặp đôi hoàn hảo.
  38. To wear your heart on your sleeve: Thể hiện tình cảm một cách mở cửa trái tim.
  39. To have a whirlwind romance: Có một tình yêu đầy cảm xúc và nhanh chóng.
  40. To play the field: Hẹn hò nhiều người khác nhau.
  41. To be a heartbreaker: Làm đau lòng người khác bằng cách từ chối hoặc gây tổn thương.
  42. To have a secret admirer: Có một người hâm mộ bí mật.
  43. To be lovey-dovey: Thể hiện tình cảm nồng nàn và dễ thương.
  44. To go steady: Hẹn hò một cách nghiêm túc và không hẹn hò với người khác.
  45. To kiss and make up: Hôn và làm hoà sau một xung đột.
  46. To be the love of someone’s life: Là tình yêu của cả đời ai đó.
  47. To be a love potion: Gây ra tình yêu mạnh mẽ hoặc lôi cuốn.
  48. To have a crush on the idea of love: Yêu thầm ý tưởng về tình yêu.
  49. To have a wandering eye: Tìm kiếm tình yêu hoặc sự quyến rũ từ người khác khi bạn đã trong một mối quan hệ.
  50. To break the spell: Kết thúc một mối quan hệ hoặc tình yêu khi bạn đã không còn bị cuốn vào nó nữa.

3.4. Wedding and Marriage Idioms

  1. Tie the knot: Kết hôn.
  2. Get hitched: Cưới nhau.
  3. Take the plunge: Quyết định kết hôn, thường ám chỉ quyết định quan trọng và đầy trách nhiệm.
  4. Jump the broom: Tổ chức đám cưới không chính thức hoặc phong cách truyền thống, thường liên quan đến văn hóa phi châu Âu.
  5. Bridezilla: Một cô dâu đòi hỏi và khó tính đến mức gây phiền toái cho mọi người trong lễ cưới.
  6. Shotgun wedding: Đám cưới được tổ chức vì một trong hai người phải kết hôn do thai ngoại y muốn.
  7. Honeymoon phase: Thời kỳ đầu của mối quan hệ hôn nhân, thường đầy lãng mạn và hạnh phúc.
  8. Bells are ringing: Câu nói này thường được sử dụng khi ai đó chuẩn bị kết hôn, ám chỉ cuộc hôn nhân sắp diễn ra.
  9. Tying the knot: Việc kết hôn hoặc tạo ra sự cam kết chặt chẽ giữa hai người.
  10. Walk down the aisle: Đi bước từng bước trong hành lang tại lễ đám cưới; tức là đi vào cuộc hôn nhân.
  11. Say I do: Nói lời đồng ý trong lễ cưới, chấp nhận kết hôn.
  12. A match made in heaven: Một cặp đôi hoàn hảo cho nhau.
  13. Hitched to the wrong wagon: Kết hôn với người sai, không phù hợp.
  14. For better or for worse: Bất chấp mọi khó khăn và thách thức trong hôn nhân.
  15. Married bliss: Hạnh phúc sau khi kết hôn.
  16. Wedded bliss: Tình trạng hạnh phúc sau khi kết hôn.
  17. Live in sin: Sống cùng nhau trước khi kết hôn.
  18. Blushing bride: Cô dâu đang cười hạnh phúc trong ngày cưới.
  19. Happily ever after: Cuộc sống hạnh phúc mãi mãi sau khi kết hôn.
  20. Bride and groom: Cô dâu và chú rể.
  21. Father of the bride: Người cha của cô dâu, thường có trách nhiệm tài chính trong đám cưới.
  22. The big day: Ngày lễ cưới, ngày đám cưới quan trọng.
  23. Till death do us part: Đến chết mới chia tay, một phần trong lời tuyên thệ trong lễ cưới.
  24. Bridal shower: Buổi tiệc trước lễ cưới cho cô dâu, thường có quà tặng.
  25. White wedding: Đám cưới truyền thống với cô dâu mặc váy cưới trắng.
  26. Diamond in the rough: Một người có tiềm năng tốt dưới vẻ ngoại hình không hoàn hảo.
  27. Burning bridges: Đưa ra quyết định không thể hoàn lại, thường liên quan đến việc kết hôn hoặc chia tay.
  28. Old ball and chain: Người bạn đời, thường được sử dụng một cách hài hước để nói về người vợ hoặc chồng.
  29. Wedding crasher: Người không được mời mà tham gia vào lễ cưới một cách bất hợp pháp hoặc không chấp thuận.
  30. Bitter divorce: Cuộc ly dị mất mát và đầy căm phẫn.
  31. Aisle runner: Thảm trải đường đi trong lễ đám cưới.
  32. Wedding bells: Chuông lễ cưới.
  33. Ring bearer: Người đem nhẫn cưới vào lễ đám cưới.
  34. Blow the budget: Tiêu quá nhiều tiền cho đám cưới, vượt quá ngân sách.
  35. To have a shotgun wedding: Kết hôn vì phải do thai ngoại y muốn.
  36. Marital problems: Vấn đề trong hôn nhân.
  37. Put a ring on it: Khi người đàn ông cầu hôn người phụ nữ mà anh ấy yêu thương và muốn kết hôn với cô ấy.
  38. To take the plunge: Quyết định kết hôn hoặc làm điều gì đó quan trọng và rủi ro.
  39. To elope: Kết hôn mà không thông báo trước cho gia đình hoặc không có đám cưới lớn.
  40. To renew vows: Tổ chức lễ tái kết hôn để tái khẳng định tình cảm sau một thời gian dài trong hôn nhân.
  41. To pop the question: Cầu hôn.
  42. To walk down the aisle: Bước từng bước vào hành lang trong lễ đám cưới.
  43. To throw a bachelor/bachelorette party: Tổ chức tiệc trước đám cưới cho chú rể hoặc cô dâu.
  44. To get cold feet: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước lễ đám cưới hoặc quyết định kết hôn.
  45. To wear the pants in the relationship: Là người kiểm soát trong mối quan hệ hôn nhân.
  46. To settle down: Thải định kết hôn và dấn thân vào cuộc sống gia đình.
  47. To go on a honeymoon: Đi trăng mật sau lễ cưới.
  48. To be a newlywed: Là người mới kết hôn.
  49. To be on cloud nine: Rất hạnh phúc sau khi kết hôn.
  50. To live happily ever after: Cuộc sống hạnh phúc mãi mãi sau lễ cưới.

3.5. Friendship and Love Idioms

  1. To be inseparable: Không thể tách rời, luôn luôn ở bên cạnh nhau.
  2. To be two peas in a pod: Giống nhau hoàn toàn, thân thiết.
  3. To be thick as thieves: Rất thân, bạn thân thiết.
  4. To be a shoulder to cry on: Là người đứng đắn để ai đó nói chuyện hoặc khóc than.
  5. To be a friend in need: Là người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần.
  6. To have a heart of gold: Tốt bụng và tràn đầy lòng nhân ái.
  7. To be on cloud nine: Rất hạnh phúc và vui vẻ.
  8. To be on the same wavelength: Hiểu nhau mà không cần phải nói nhiều.
  9. To have someone’s back: Bảo vệ ai đó và ủng hộ họ.
  10. To be the apple of someone’s eye: Là người quý nhất trong mắt ai đó.
  11. To be like peas and carrots: Rất thân thiết và hợp nhau.
  12. To be birds of a feather: Có sở thích hoặc tính cách giống nhau.
  13. To be head over heels (in love): Rất yêu, đam mê một ai đó.
  14. To have a crush on someone: Yêu thầm ai đó.
  15. To be as thick as thieves: Rất thân, bạn thân thiết.
  16. To be bosom buddies: Bạn thân thiết, luôn ở bên cạnh nhau.
  17. To be a match made in heaven: Là cặp đôi hoàn hảo.
  18. To be joined at the hip: Rất gắn bó, không thể tách rời.
  19. To be soulmates: Hợp nhau đến từng hạt cát, đối tác tâm hồn.
  20. To be on the same page: Cùng hiểu và đồng tình với nhau.
  21. To be thick as thieves: Rất thân, bạn thân thiết.
  22. To be kindred spirits: Tâm hồn đồng điệu, hợp nhau về tinh thần.
  23. To be cut from the same cloth: Giống nhau về tính cách hoặc nguồn gốc.
  24. To be a perfect match: Là cặp đôi hoàn hảo.
  25. To be on good terms: Có mối quan hệ tốt.
  26. To be like two peas in a pod: Giống nhau hoàn toàn, thân thiết.
  27. To be ride or die: Sẵn sàng ủng hộ và ở bên cạnh người khác trong mọi tình huống.
  28. To be joined at the heart: Rất thân thiết và đồng tình với nhau.
  29. To be thick-skinned: Dễ chịu và không dễ tổn thương.
  30. To be of one mind: Có cùng quan điểm hoặc ý kiến.
  31. To be bosom friends: Bạn thân thiết, luôn ở bên cạnh nhau.
  32. To be blood brothers: Anh em ruột.
  33. To be as thick as thieves: Rất thân, bạn thân thiết.
  34. To be joined at the heartstrings: Rất gắn bó và đồng cảm với nhau.
  35. To be partners in crime: Cùng tham gia vào các hoạt động phi pháp hoặc không tốt.
  36. To be cut out of the same cloth: Giống nhau về tính cách hoặc nguồn gốc.
  37. To be as close as siblings: Rất thân thiết như anh em chị em.
  38. To be like a house on fire: Thân thiết và nhanh chóng trở thành bạn.
  39. To be bosom buddies: Bạn thân thiết, luôn ở bên cạnh nhau.
  40. To be of the same mind: Có cùng quan điểm hoặc ý kiến.
  41. To be in cahoots with someone: Hợp tác với ai đó, thường để làm điều không tốt.
  42. To be tied at the hip: Rất gắn bó, không thể tách rời.
  43. To be like peas in a pod: Giống nhau hoàn toàn, thân thiết.
  44. To be the better half: Phần tốt lành, người kia của bạn.
  45. To be hand in glove: Rất gắn bó, thân thiết.
  46. To be like kindred souls: Tâm hồn đồng điệu, hợp nhau về tinh thần.
  47. To be cut from the same mold: Giống nhau về tính cách hoặc nguồn gốc.
  48. To be bosom companions: Bạn thân thiết, luôn ở bên cạnh nhau.
  49. To be in each other’s pockets: Rất gắn bó và thường ở bên cạnh nhau.
  50. To be two of a kind: Giống nhau về tính cách hoặc nguồn gốc.

Xem thêm:

4. Tóm tắt về những lưu ý quan trọng cho Idioms

Lưu ý về IdiomsMô tả
Ý nghĩa bóng gióIdioms thường có ý nghĩa khác biệt so với nghĩa đen.
Ngữ cảnhSử dụng idioms phải phù hợp với ngữ cảnh.
Luyện tậpHọc và sử dụng idioms đòi hỏi thời gian và luyện tập.
Danh sách rất dàiTiếng Anh có nhiều idioms, không cần học tất cả một lúc.
Không dịch từng từHiểu ý nghĩa tổng quan của cụm idiom, không cố gắng dịch.
Tham gia thảo luậnTham gia diễn đàn hoặc lớp học tiếng Anh để thực hành.
Xem phim và đọc sáchTiếp xúc idioms trong ngữ cảnh thực tế qua phim và sách.
Theo dõi trang web và tài liệu chuyên về IdiomsSử dụng trang web và sách chuyên về idioms để học và luyện tập.

Khám phá các Idioms về Tình yêu để thêm sức mạnh vào vốn từ vựng. Hy vọng IELTS Vietop đã tổng hợp những cụm từ hay và ý nghĩa về tình yêu để bạn có thêm sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy ghé thăm chuyên mục từ vựng tại website để khám phá thêm và đừng ngần ngại để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra