Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Vị trí, phân loại adverbs of time

Trang Đoàn Trang Đoàn
16.04.2024

Các trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) được sử dụng rất rộng rãi bởi chúng giúp ta biết khi nào một hành động sẽ diễn ra và diễn ra trong bao lâu, cũng như mức độ thường xuyên của hành động ấy. Bạn cùng xét 2 ví dụ sau với mình nhé:

  • I will finish my homework. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
  • I will finish my homework tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.)

Hai câu đều diễn tả hành động làm bài tập, nhưng câu sử dụng trạng từ chỉ thời gian tomorrow diễn đạt cụ thể hơn thời điểm làm bài tập đó. Đây chính là công dụng của các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.

Trong bài viết này, mình sẽ giúp các bạn hiểu được:

  • Định nghĩa của trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.
  • Vị trí của trạng từ chỉ thời gian.
  • Phân loại các trạng từ chỉ thời gian.
  • Bảng tổng hợp các trạng từ chỉ thời gian thông dụng.

Cùng học với mình nha!

Nội dung quan trọng
– Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Khi kết hợp cùng với các thành tố khác để tạo thành một mệnh đề, chúng trở thành trạng ngữ chỉ thời gian (clauses of time).
– Trạng từ thời gian gồm 4 loại:
+ Trạng từ thời gian chỉ thời điểm.
+ Trạng từ trả lời câu hỏi bao lâu.
+ Trạng từ thời gian chỉ tần suất.
+ Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái của sự việc.
– Vị trí của trạng từ chỉ thời gian:
+ Đầu hoặc cuối mệnh đề.
+ Sau động từ tobe và trợ động từ.
+ Trước động từ thường.
+ Đứng trước by trong câu bị động.
– Sử dụng when và how long trong câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian.

1. Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/ không xác định hoặc một khoảng thời gian.

Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau:

  • Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?
  • Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu?
  • Tần suất: Hành động nào đó diễn ra thường xuyên thế nào?
Trạng từ chỉ thời gian là gì
Trạng từ chỉ thời gian là gì

E.g.:

  • I thought I could finish cleaning my room today. (Tôi đã nghĩ là tôi có thể dọn xong phòng của mình hôm nay.)
  • Make sure you remind him to buy his girlfriend flowers next week. (Đảm bảo là bạn nhắc cậu ta mua hoa cho bạn gái vào tuần tới nhé.)
  • I have already passed the test. (Tôi đã qua bài kiểm tra rồi.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian

Có 3 vị trí phổ biến của trạng từ chỉ thời gian: Đầu hoặc cuối mệnh đề, trước động từ thường hay sau động từ tobe và các trợ động từ.

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian

2.1. Đặt ở đầu hoặc cuối mệnh đề

Các trạng từ chỉ thời gian thông thường có thể đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề.

E.g.:

  • Eventually she came. (Cuối cùng cô ấy đã đến.)
  • Then we went home. (Sau đó chúng tôi đi về nhà)
  • He came late. (Anh ta đã đến trễ.)
  • I’ll go immediately. (Tôi sẽ đi ngay tức khắc.)

2.2. Một số trạng từ chỉ thời gian đặc biệt

2.2.1. Since (từ khi) và ever since (mãi từ đó)

Mệnh đề hoàn thành + since/ ever since + mệnh đề quá khứ

Since và ever since được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses)

E.g.: 

  • He’s been in bed since his accident. (Anh ta ở trên giường từ hồi bị tai nạn.)
  • We met at a festival and we’ve been together ever since. (Chúng tôi gặp nhau ở một lễ hội và bên nhau từ đó đến nay.)

2.2.2. Yet

Yet dùng để nhấn mạnh điều gì đó đã không xảy ra hoặc có thể không xảy ra nhưng dự kiến sẽ xảy ra, đứng ở sau “not” hoặc đứng ở cuối câu.

E.g.:

  • No, not yet. (Chưa, vẫn chưa.)
  • Haven’t you finished homework yet? (Bạn vẫn chưa xong bài tập về nhà à?)

2.2.3. Still

Still diễn đạt tính liên tục của hành động, được dùng cả trong câu khẳng định, phủ địnhnghi vấn. Still đứng sau động từ tobe và các trợ động từ, đứng trước động từ thường.

E.g.:

  • Do you still work for the government? (Bạn vẫn làm việc cho chính phủ chứ?)
  • He’s still in love with her. (Anh ấy vẫn yêu cô ta.)

2.2.4. Already (đã … rồi)

Already diễn tả hành động nào đó diễn ra sớm hơn so với dự định, thường đứng sau động từ tobe, trợ động từ và đứng trước động từ thường.

E.g.:

  • There are already about ten people here. (Có tới 10 người ở đây.)
  • It’s twelve o’clock already. (Đã 12h rồi đấy.)
  • He has already heard the news. (Anh ấy đã nghe tin rồi.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, trạng từ thời gian chỉ thời điểm không nhất thiết phải đặt cuối câu. Bạn có thể đặt ở những vị trí khác nếu muốn nhấn mạnh yếu tố liên quan đến thời gian.

Xem thêm:

3. Phân loại trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian được chia làm 4 nhóm.

Phân loại trạng từ chỉ thời gian
Phân loại trạng từ chỉ thời gian

3.1. Trạng từ thời gian chỉ thời điểm

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm dùng để nhấn mạnh thông tin hành động diễn ra khi nào, thường được đặt ở cuối câu.

Các trạng từ thời gian chỉ thời điểm bao gồm:

Trạng từPhiên âmDịch nghĩa
Afterwards/ˈɑːftəwədz/Sau này
Lately/ˈleɪtli/Gần đây
Eventually/ɪˈventʃuəli/Cuối cùng
Immediately/ɪˈmiːdiətli/Ngay tức thì
At once/ət wʌns/Ngay lập tức
Now/naʊ/Bây giờ
Then/ðen/Sau đó
Recently/ˈriːsntli/Gần đây
Soon/suːn/Ngay bây giờ
Today/təˈdeɪ/Hôm nay
Tomorrow/təˈmɒrəʊ/Ngày mai
Then/ðen/Rồi thì
Till/tɪl/Đến
Before/bɪˈfɔː(r)/Trước

E.g.:

  • I’m going to do my household chores tomorrow. (Tôi đang tính làm việc nhà vào ngày mai.)
  • Then he failed his exam. (Sau đó thì anh ta trượt bài thi.)
  • I’ve read many books recently. (Gần đây tôi đọc khá nhiều sách.)

3.2. Trạng từ thời gian trả lời câu hỏi bao lâu

Đây là những trạng từ thời gian cung cấp thêm thông tin liên quan đến khoảng thời gian diễn ra hành động/ sự việc, thường được đặt ở cuối câu.

Một số trạng từ trả lời câu hỏi bao lâu:  

Trạng từPhiên âmDịch nghĩa
For (+ khoảng thời gian)/fə(r)/Trong bao lâu
Since (+ thời điểm)/sɪns/Kể từ lúc
Ever since/ˈevə(r) sɪns /Kể từ đó
All (day/ month/ year/ …)/ɔːl/Cả (ngày/ tháng/ năm/ …)

Lưu ý: Since, ever since, for được dùng chủ yếu trong các thì hoàn thành (perfect tenses).

E.g.:

  • I have stayed in Hanoi for three years. (Tôi đã ở Hà Nội 3 năm.)
  • I have not seen you since last Saturday. (Tôi đã không gặp bạn kể từ thứ 7 trước.)
  • There has not been a more exciting movie ever since. (Chưa từng có một bộ phim nào hay như vậy kể từ hồi đó.)

3.3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất

Trạng từ thời gian chỉ tần suất còn được gọi là trạng từ chỉ tần suất. Những trạng từ chỉ tần suất được dùng để nhấn mạnh về mức độ, tần suất xảy ra của sự việc/ hành động, thường đứng sau trợ động từ và đứng trước động từ chính.

Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

Trạng từPhiên âmDịch nghĩa
Often/ˈɒftən/Thường xuyên
Always/ˈɔːlweɪz/Luôn luôn
Sometimes/ˈsʌmtaɪmz/Thỉnh thoảng
Seldom/ˈseldəm/Ít khi
Rarely/ˈreəli/Hiếm khi
Never/ˈnevə(r)/Không bao giờ
Generally/ˈdʒenrəli/Thường thường
Occasionally/əˈkeɪʒnəli/Có khi mà/Có thời điểm
Monthly/ˈmʌnθli/Hàng tháng
Weekly/ˈwiːkli/Hàng tuần
Every (+ thời gian)/ˈevri/Mỗi
Số lần (+ times)/taɪmz/Bao nhiêu lần

E.g.: 

  • I must never drink alcohol because I easily get drunk. (Tôi không bao giờ được uống rượu vì tôi rất dễ say.)
  • I go shopping weekly. (Tôi đi mua sắm hàng tuần.)

3.4. Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái của sự việc

Những trạng từ thời gian này được dùng để nhấn mạnh về trạng thái hoặc tiến độ mà sự việc/ hành động đang diễn ra.

Trạng từPhiên âmDịch nghĩa
Yet/jet/Chưa
Still/stɪl/Vẫn
Already/ɔːlˈredi/Đã rồi

E.g.:

  • Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
  • I am still waiting for you. (Tôi vẫn đang đợi bạn.)
  • My sister has already graduated. (Em gái tôi đã tốt nghiệp rồi.)

4. Bảng tổng hợp trạng từ chỉ thời gian thông dụng

Sau đây là bảng tổng hợp các trạng từ chỉ thời gian thông dụng nhất trong tiếng Anh, cùng phiên âm và dịch nghĩa của từng từ.

Trạng từPhiên âmDịch nghĩa
Before/bɪˈfɔː(r)/Trước
Immediately/ɪˈmiːdiətli/Ngay tức thì
Afterwards/ˈɑːftəwədz/Sau này
Eventually/ɪˈventʃuəli/Cuối cùng
Then/ðen/Sau đó
Soon/suːn/Ngay bây giờ
At once/ət wʌns/Ngay lập tức
Now/naʊ/Bây giờ
Till/tɪl/Đến
Until now/ənˈtɪl naʊ/Tới tận bây giờ
So far/səʊ fɑː(r)/Cho tới nay
Recently/ˈriːsntli/Gần đây
Lately/ˈleɪtli/Gần đây
Today/təˈdeɪ/Hôm nay
Tonight/təˈnaɪt/Tối nay
Tomorrow/təˈmɒrəʊ/Ngày mai
Often/ˈɒftən/Thường xuyên
Always/ˈɔːlweɪz/Luôn luôn
Sometimes/ˈsʌmtaɪmz/Thỉnh thoảng
Seldom/ˈseldəm/Ít khi
Rarely/ˈreəli/Hiếm khi
Never/ˈnevə(r)/Không bao giờ
Generally/ˈdʒenrəli/Thường thường
Occasionally/əˈkeɪʒnəli/Có khi mà/Có thời điểm
Regularly/ˈreɡjələli/Đều đặn
Constantly/ˈkɒnstəntli/Liên miên
Formerly/ˈfɔːməli/Ngày xưa
Hourly/ˈaʊəli/Hàng giờ
Daily/ˈdeɪli/Hàng ngày
Nightly/ˈnaɪtli/Hàng đêm
Weekly/ˈwiːkli/Hàng tuần
Fortnightly/ˈfɔːtnaɪtli/Mỗi hai tuần
Monthly/ˈmʌnθli/Hàng tháng
Quarterly/ˈkwɔːtəli/Hàng quý
Annually/ˈænjuəli/Thường niên
Yearly/ˈjɪəli/Hàng năm
Every (+ thời gian)/ˈevri/Mỗi
Twice/twaɪs/Hai lần
Số lần (+ times)/taɪmz/Bao nhiêu lần
For (+ khoảng thời gian)/fə(r)/Trong bao lâu
Since (+ thời điểm)/sɪns/Kể từ lúc
Ever since/ˈevə(r) sɪns /Kể từ đó
All (day/ month/ year/ …)/ɔːl/Cả (ngày/ tháng/ năm/ …)
For a while/fə(r) ə waɪl/Một lúc
While/waɪl/Cùng lúc đó
During/ˈdjʊərɪŋ/Trong khi
Just/dʒʌst/Vừa mới
Yet/jet/Chưa
Still/stɪl/Vẫn
Already/ɔːlˈredi/Đã rồi

Xem thêm:

5. Đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian

Để đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, người ta thường dùng các từ để hỏi như when và how long. 

When/ How long + trợ động từ + S + V + ...? 

E.g.:

  • When will Ann visit her parents? (Bao giờ Ann sẽ về thăm bố mẹ?)
  • How long has you stayed at home? (Bạn đã ở nhà bao lâu rồi?)

6. Giải đáp trạng từ chỉ thời gian đứng trước hay sau by?

Không ít bạn vẫn bối rối khi kết hợp by với các trạng từ chỉ thời gian. Để mình giúp các bạn làm rõ vị trí của các trạng từ chỉ thời gian và by nhé.

6.1. Đứng trước by trong câu bị động

Trạng từ chỉ thời gian đứng trước by xuất hiện trong câu bị động, thường được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc thời hạn cuối cùng mà một hành động, sự kiện hoặc công việc cần được hoàn thành. 

Đối tượng đứng sau by sẽ cho biết người hoặc vật thực hiện hành động, sự kiện hoặc công việc nói trên.

Mệnh đề + trạng từ chỉ thời gian + by + O

E.g.:

  • The task will be completed tomorrow morning by me. (Nhiệm vụ này sẽ được hoàn thành vào sáng ngày mai bởi tôi.)
  • This assignment should be submitted at the end of this week by Rosa. (Bài luận này cần được nộp trước cuối tuần này bởi Rosa.)

6.2. Đứng sau by để diễn đạt thời điểm cụ thể

Trạng từ chỉ thời gian đứng sau by được sử dụng để chỉ thời gian một hành động diễn ra, thường là một mốc thời gian xác định hoặc hạn chót cho một công việc, sự kiện nào đấy.

E.g.:

  • I need this report by 5 PM today. (Tôi cần bản báo cáo này trước 5h chiều hôm nay.)
  • Finish this order by Monday or I will not be able to review it. (Hoàn thành yêu cầu này trước thứ Hai hoặc tôi sẽ không thể xem lại.)

7. Bài tập trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Để thành thạo cách sử dụng các trạng từ chỉ thời gian, bạn cần luyện tập với các dạng bài tập liên quan thường xuyên. Dưới đây là 3 dạng bài tập phổ biến, bạn có thể tham khảo và thực hành:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập viết lại câu.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Bài tập trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Bài tập trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

yet, monthly, yesterday, always, next week

  1. Haven’t you done your report ……….?
  2. Did you go to school ……….?
  3. I’m going to visit my best friend……….
  4. I make sure to visit my parents ………..
  5. Anna ………. has strawberry cakes from a local bakery.

1. Haven’t you done your report yet?

=> Giải thích: Have + done (phân từ 2 của động từ “do”) cho thấy hành động diễn ra ở thì hiện tại hoàn thành nên sẽ sử dụng “yet” – trạng từ chỉ thời gian dùng ở thì này. 

2. Did you go to school yesterday?

=> Giải thích: “Did” là động từ ở thì quá khứ của “do”, cho thấy đây là hoạt động diễn ra ở quá khứ. Vì vậy đáp án là “yesterday”, có nghĩa là “hôm qua”.

3. I’m going to visit my best friend next week.

=> Giải thích: “Be going to” chỉ một hành động được lên kế hoạch sẵn và sẽ thực hiện ở tương lai. Vì vậy đáp án là “next week”, có nghĩa là “tuần tới”.

4. I make sure to visit my parents monthly.

=> Giải thích: Câu này diễn tả một hành động diễn ra thường xuyên, có tính định kỳ (về nhà thăm ba mẹ). Vì vậy sẽ chọn “monthly”, có nghĩa là “hàng tháng”.

5. Anna always has strawberry cakes from a local bakery.

=> Giải thích: Câu này diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra, lặp đi lặp lại (mua một loại bánh nhất định ở một cửa hàng nhất định), vì vậy sẽ chọn “always”.

Exercise 2: Rewrite the sentence

(Bài tập 2: Viết lại câu)

  1. you/ have a good time/ at the moment?
  2. your girlfriend/ study/ Korean/ for months?
  3. What/ you/ read/ at the library yesterday?
  4. What time/ you/ arrive/ home last night?
  5. go/ the theater/ I/ to/ not/ next Sunday.

1. Are you having a good time at the moment?

=> Giải thích: “At the moment” chỉ thời điểm ngay lúc đang nói, tức là câu sẽ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Động từ tobe trong câu sẽ là “are”, động từ chính “have” cần đổi thành “having.”

2. Has your girlfriend studied Korean for months?

=> Giải thích: “For months” diễn tả hành động đã kéo dài hàng tháng, tức là câu sẽ được chia ở thì hiện tại hoàn thành

3. What did you read at the library yesterday?

=> Giải thích: “Yesterday” (hôm qua) chỉ một hành động đã diễn ra trong quá khứ, nên câu sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.

4. What time did you arrive home last night?

=> Giải thích: “Last night” (tối qua) chỉ một hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, nên câu sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.

5. I will not go to the theater next Sunday.

=> Giải thích: “Next Sunday” (Chủ nhật tới) là thời điểm chưa diễn ra sự việc, vì vậy câu sẽ sử dụng “will”, động từ của thì tương lai đơn.

Exercise 3: Choose the best answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)

1. My father hasn’t worked ………. ten years.

  • A. for
  • B. since
  • C. never

2. There has been a cathedral here ……….  more than five centuries.

  • A. since
  • B. always
  • C. for

3. We’ve known each other ……….  Christmas.

  • A. already
  • B. since
  • C. last

4. Adam has wanted to be an artist ……….  he was young.

  • A. often
  • B. yet
  • C. since

5. They haven’t seen John ……….  two weeks.

  • A. since
  • B. for
  • C. still
Đáp ánGiải thích
1. ACâu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, cộng với khoảng thời gian cụ thể (ten years – mười năm) nên sẽ dùng “for”.
2. CCâu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, cộng với khoảng thời gian cụ thể (more than five centuries – hơn 5 thế kỷ) nên sẽ dùng “for”.
3. BCâu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, với mốc thời gian cụ thể (Chrismas – Giáng sinh) nên sẽ dùng “since”.
4. CCâu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, với thời điểm cụ thể (he was young – khi anh ấy còn nhỏ) nên sẽ dùng “since”.
5. BCâu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, với khoảng thời gian cụ thể (two weeks – hai tuần) nên sẽ dùng “for”.

Xem thêm:

8. Kết bài

Trên đây là các kiến thức cơ bản nhất về định nghĩa, phân loại và cách dùng trạng từ chỉ thời gian. Nhìn chung, các trạng từ này không khó để sử dụng. Mọi người chỉ cần nắm vững một số lưu ý sau:

  • Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng trong các trường hợp cần nhấn mạnh về thời điểm hoặc khoảng thời gian
  • Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, cũng có những tình huống đặc biệt mà chúng được đặt ở giữa câu hoặc trước/ sau một số từ cụ thể.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình đã giúp bạn hiểu rõ và áp dụng trạng từ chỉ thời gian hiệu quả! Nếu bạn có câu hỏi nào, hãy để lại câu hỏi bên dưới để được giải đáp nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Time adverbs: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/time-adverbs – Truy cập ngày 25.03.2024 
  • Adverbs and adverb phrases: position: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverbs-and-adverb-phrases-position – Truy cập ngày 25.03.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra