Insisted + gì? Cách dùng cấu trúc insist trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
18.04.2024

Khi muốn thể hiện sự nhất quyết để làm điều gì đó, bạn có thể dùng cấu trúc insist – một trong những dạng câu phổ biến để thể hiện quan điểm vững chắc của mình. 

Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn insist với các cấu trúc câu tương tự. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, mình đã tổng hợp lại các kiến thức liên quan đến insist như:

Cùng tìm hiểu để hiểu rõ cấu trúc này và vận dụng vào tình huống thực tế nhé!

Nội dung quan trọng
– Insist là động từ dùng để thể hiện sự khăng khăng, nhất quyết.
– Cấu trúc insist that: Clause + insist that + subject + V-infinitive dùng để nói điều gì đó nhưng người khác không thực sự tin họ.
– Cấu trúc insist on: Subject + insist + on + (O) + V-ing + (sth) dùng để quả quyết, nhấn mạnh ai cần phải làm gì.
– Family word của insist: Insistent (adj), insistence (n), insistently (adv).
– Các cụm từ đồng nghĩa với insist: Assert, demand, maintain, contend, …

1. Insist là gì?

Insist (v): Khăng khăng, nhất quyết

Insist được sử dụng để thể hiện một nhu cầu mạnh mẽ hoặc ý kiến vững chắc, đặc biệt là khi có người khác không đồng ý với ý kiến của người nói.

E.g.:

  • She insisted that she was innocent. (Cô ấy khẳng định mình vô tội.)
  • He insisted that we go with him. (Anh ấy cứ khăng khăng muốn chúng tôi đi cùng với anh ấy.)
  • The manager insisted that the project be completed by Friday. (Quản lý đã nhấn mạnh rằng dự án phải hoàn thành vào thứ Sáu.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Insisted + gì? Cách dùng cấu trúc insist trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của dạng câu này, hãy cùng mình theo dõi phần tiếp theo nhé!

2.1. Cấu trúc insist that

Cấu trúc: Insist that someone do something (Insist + S + V-inf)

Cấu trúc insist that được sử dụng để nhấn mạnh và quả quyết về việc ai làm điều gì.

Cấu trúc insist that
Cấu trúc insist that

E.g.:

  • She insists that he apologize for his behavior. (Cô ấy quả quyết yêu cầu anh ấy xin lỗi về hành vi của mình.)
  • He insisted that they leave immediately. (Anh ấy nhấn mạnh rằng họ phải ra đi ngay lập tức.)
  • The teacher insisted that the students complete their assignments by Friday. (Giáo viên quả quyết yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập của mình vào thứ Sáu.)

2.2. Cấu trúc insist on

Cấu trúc: Insist on something (Noun/ Noun phrase/ V-ing) 

Cấu trúc insist on được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh, khăng khăng vào một điều gì đó.

Cấu trúc insist on
Cấu trúc insist on

E.g.:

  • She insisted on an apology for his behavior. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu một lời xin lỗi về hành vi của anh ấy.)
  • He insisted on leaving immediately. (Anh ấy khăng khăng muốn rời đi ngay lập tức.)
  • The manager insisted on the completion of the project by Friday. (Quản lý khăng khăng yêu cầu dự án phải hoàn thành vào thứ Sáu.)

2.3. Cấu trúc đặc biệt

Cấu trúc: Insist + upon + noun/ noun phrase/ gerund (V-ing)

Cách dùng: Sử dụng để diễn tả việc khăng khăng yêu cầu ai đó làm gì hoặc nhấn mạnh điều gì đó.

Cấu trúc insist khác
Cấu trúc insist khác

E.g.:

  • She insisted upon her rights as a citizen. (Cô ấy khăng khăng nhấn mạnh vào quyền lợi của mình như một công dân.)
  • The manager insisted upon the completion of the project by Friday. (Quản lý khăng khăng yêu cầu hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
  • Despite the objections, he insisted upon attending the conference. (Bất chấp sự phản đối, anh ấy quả quyết muốn tham dự hội nghị.)

Xem thêm:

3. Insist đi với giới từ gì?

Như cấu trúc ở trên, insist đi với giới từ on hoặc upon để diễn tả việc khăng khăng về một điều gì đó.

Insist đi với on và upon
Insist đi với on và upon

E.g.:

  • She insisted on her point of view. (Cô ấy khăng khăng về quan điểm của mình.)
  • He insisted on his right to speak. (Anh ấy khăng khăng về quyền phát biểu của mình.)
  • The teacher insisted upon the importance of punctuality. (Giáo viên nhấn mạnh về tầm quan trọng của đúng giờ.)
  • He insisted upon speaking with the supervisor directly. (Anh ấy quả quyết muốn nói trực tiếp với người giám sát.)

4. Các word family của insist

Để mở rộng thêm vốn từ vựng về cấu trúc này, mình đã tổng hợp các family word của insist, giúp bạn có thể tự tin ứng dụng ngay khi cần nhé!

Các word family của insist
Các word family của insist
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Insist (v)/ɪnˈsɪst/Khăng khăng, nhất quyếtShe insisted that she was right. (Cô ấy khăng khăng rằng cô ấy đúng.)
Insistence (n)/ɪnˈsɪstəns/Sự khăng khăng, sự nhất quyếtHer insistence on being heard was understandable. (Sự khăng khăng muốn được nghe của cô ấy là dễ hiểu.)
Insistent (adj)/ɪnˈsɪstənt/Khăng khăng, quả quyếtHis insistent demand for attention annoyed everyone. (Việc anh khăng khăng đòi được chú ý khiến mọi người khó chịu.)

5. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với insist

Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với insist trong tiếng Anh, bạn có thể cân nhắc sử dụng để tránh bị lặp từ trong các bài Writing và Speaking nhé!

Insist và các từ đồng nghĩa
Insist và các từ đồng nghĩa
Từ/ cụm từÝ nghĩaVí dụ
AssertKhẳng định, đề xuấtMr. Smith always asserts his viewpoint in meetings. (Ông Smith luôn khẳng định quan điểm của mình trong các cuộc họp.)
DemandYêu cầuRose demanded a refund for the defective product. (Rose yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm bị lỗi.)
MaintainKhẳng định, duy trìD.O maintains that he is innocent. (D.O khẳng định mình vô tội.)
ContendTranh luận, đấu tranhThe lawyer will contend that his client was not at the scene of the crime. (Luật sư sẽ tranh luận rằng thân chủ của anh ta không có mặt tại hiện trường tội phạm.)
ReiterateNhấn mạnh lại, lặp lạiThe government has reiterated its refusal to compromise with terrorists. (Chính phủ đã nhấn mạnh lại việc từ chối thỏa hiệp với kẻ khủng bố.)
PersistKiên trì, bền bỉDespite the challenges, Lisa persisted in her efforts to succeed. (Dù gặp khó khăn, Lisa vẫn kiên trì trong nỗ lực để thành công.)
Be unwaveringKiên định, không lay chuyểnHer belief in the project has been unwavering. (Niềm tin của cô ấy vào dự án đã không động đậy.)
Stand firmGiữ vững, không chịu khuất phụcThe protesters stood firm as the police tried to disperse them. (Các biểu tình viên đã giữ vững lập trường khi cảnh sát cố gắng giải tán họ.)
Emphasize stronglyNhấn mạnh mạnh mẽMr. John emphasized strongly the importance of teamwork. (Ông John nhấn mạnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
Hold one’s groundGiữ vững lập trườngNam held his ground in the face of criticism. (Nam giữ vững lập trường trước sự chỉ trích.)
Stick to one’s gunsKiên quyếtJisoo stuck to her guns and refused to compromise. (Jisoo kiên quyết không chịu thỏa hiệp.)
Stand one’s groundGiữ vững địa vịThe protesters stood their ground against the authorities. (Các biểu tình viên giữ vững địa vị của họ trước chính quyền.)
Stand one’s pointGiữ vững quan điểmHe stood his point during the negotiation. (Anh ấy giữ vững quan điểm của mình trong cuộc đàm phán.)
Insist on one’s positionNhấn mạnh vào quan điểm của mìnhShe insisted on her position regarding the new policy. (Cô ấy nhấn mạnh vào quan điểm của mình về chính sách mới.)

6. Từ/ cụm từ trái nghĩa với insist

Bên cạnh các từ đồng nghĩa trên, bạn có thể tham khảo thêm các từ trái nghĩa dưới đây để ứng dụng vào các bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày:

Từ/ cụm từNghĩaVí dụ
Be willing to compromiseSẵn sàng thỏa hiệpWe need to be willing to compromise to reach a common agreement. (Chúng ta cần sẵn sàng thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận chung.)
Be open to suggestionsCởi mở với những gợi ýAlways be open to suggestions to find the best solution. (Luôn cởi mở với những gợi ý để tìm ra giải pháp tốt nhất.)
Be willing to listen to other points of viewSẵn sàng lắng nghe ý kiến khácBeing willing to listen to other points of view helps you have a more comprehensive view of the problem. (Sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.)
Be willing to change your mindSẵn sàng thay đổi suy nghĩBeing willing to change your mind when you realize you are wrong is necessary. (Sẵn sàng thay đổi suy nghĩ khi bạn nhận ra mình sai là điều cần thiết.)
Be flexibleLinh hoạtWe need to be flexible in dealing with emerging problems. (Cần linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh.)
Be accommodatingDễ tínhBeing accommodating helps you get along with others and be loved by everyone. (Dễ tính giúp bạn hòa đồng và được mọi người yêu quý.)

7. Bài tập cấu trúc insist

Để nắm chắc các kiến thức quan trọng của cấu trúc này, bạn cần phải làm nhiều dạng bài tập hơn. Dưới đây là các bài tập cơ bản giúp bạn ôn tập lại các kiến thức đã học:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập viết lại câu.
Bài tập cấu trúc insist
Bài tập cấu trúc insist

Exercise 1: Conjugate the verbs in brackets

(Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc)

  1. Despite the late hour, she insisted on (finish) the project.
  2. The teacher insisted that the students (complete) their assignments on time.
  3. Despite the discomfort, he insisted on (sit) through the entire performance.
  4. She insisted that her guests (try) the special dessert she had prepared.
  5. Despite the objections, he insisted on (move) forward with his plan.

1. Despite the late hour, she insisted on finishing the project.

=> Giải thích: Insist on + Ving nên finish được chia thành finishing

2. The teacher insisted that the students complete their assignments on time.

=> Giải thích: Cấu trúc insisted that + Clause nên sau the student sẽ là một động từ. 

3. Despite the discomfort, he insisted on sitting through the entire performance.

=> Giải thích: Insist on + Ving nên sau on sẽ là sitting (thêm ing)

4. She insisted that her guests try the special dessert she had prepared.

=> Giải thích: Cấu trúc insist that nên sau chủ từ he guest sẽ dùng Vinf 

5. Despite the objections, he insisted on moving forward with his plan.

=> Giải thích: Insist on + Ving nên move được chia thành moving

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. They insisted he _____ the meeting.

  • A. attends 
  • B. attending 
  • C. to attend 
  • D. attend

2. She insists on _____ her own decisions.

  • A. make 
  • B. making 
  • C. to make 
  • D. makes

3. Why do you insist that he _____ to the party?

  • A. goes 
  • B. to go 
  • C. went
  • D. go 

4. He insists _____ being right all the time.

  • A. at 
  • B. on 
  • C. to 
  • D. in

5. We insist _____ the truth.

  • A. in 
  • B. on 
  • C. at 
  • D. about
Đáp ánGiải thích
1. DThấy sau insist là một mệnh đề nên sử dụng cấu trúc insist that để diễn tả sự cố gắng của họ khi mời anh ấy đi họp.
2. BGiải thích: Cấu trúc insist on + Ving.
3. DTrong câu hỏi, do là trợ động từ nên sau he sẽ là V nguyên mẫu.
4. BInsist đi với giới từ on.
5. BInsist đi với giới từ on để thể hiện sự quả quyết và khăng khăng về sự thật.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. Despite her exhaustion, she her opinion being expressed freely.
  2. Despite the storm, he that they leave immediately.
  3. Despite objections, he the implementation of the new policy.
  4. Despite her exhaustion, the professor students submitting their assignments on time.
  5. Despite attending the meeting, she her right to express her opinion freely.

1. Despite her exhaustion, she insisted on her opinion being expressed freely.

=> Giải thích: Trong câu này, “insisted on” được sử dụng để chỉ ra sự quyết tâm của cô ấy trong việc bày tỏ ý kiến một cách tự do, không bị ràng buộc bởi tình trạng mệt mỏi của bản thân.

2. Despite the storm, he insisted that they leave immediately.

=> Giải thích: Ở đây, “insisted that” được sử dụng để chỉ ra yêu cầu mạnh mẽ từ anh ta, yêu cầu họ rời đi ngay lập tức mặc dù có bão.

3. Despite objections, he insisted on the implementation of the new policy.

=> Giải thích: Trong trường hợp này, “insisted on” được sử dụng để chỉ ra quyết tâm của anh ta trong việc thực hiện chính sách mới mặc dù có những ý kiến phản đối từ người khác.

4. Despite her exhaustion, the professor insisted on students submitting their assignments on time.

=> Giải thích: Ở đây, “insisted on” được sử dụng để chỉ ra quyết định mạnh mẽ của giáo sư, yêu cầu sinh viên nộp bài đúng hạn mặc dù giáo sư đang mệt mỏi.

5. Despite attending the meeting, she insisted on her right to express her opinion freely.

=> Giải thích: Trong câu này, “insisted on” được sử dụng để chỉ ra sự quyết tâm của cô ấy trong việc giữ quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình mặc dù cô ấy đã tham dự cuộc họp.

8. Kết luận

Như vậy, nội dung trên đây đã giúp bạn tổng hợp các các cấu trúc, cách sử dụng, mở rộng các từ vựng liên quan đến cấu trúc insist trong tiếng Anh. 

Tuy nhiên, để không gặp các trường hợp mất điểm oan, bạn cần lưu ý rằng sau cấu trúc insist that sẽ luôn chia động từ nguyên mẫu dù là chủ từ nào. Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất khi sử dụng cấu trúc câu này.

Bên cạnh đó, để nắm chắc kiến thức và hiểu rõ nội dung cấu trúc, bạn hãy nhớ làm các bài tập thường xuyên. Bạn có thể xem thêm các cấu trúc thường gặp khác trong tiếng Anh ở phần IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Insist: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/insist – Truy cập ngày 16.03.2024
  • Insist: https://www.vocabulary.com/dictionary/insist  – Truy cập ngày 16.03.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra