Banner back to school 3

Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án chi tiết

Bạn muốn nắm vững dạng bị động hiện tại hoàn thành? Bạn muốn tìm kiếm những bài tập câu bị động hiện tại hoàn thành chất lượng để luyện tập?

Đừng lo, vô số các dạng bài tập sẽ được thiết kế giúp bạn dễ dàng chinh phục dạng cấu trúc này. Đồng thời, những bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành này sẽ là một trong những nguồn bài đáng tin cậy để bạn vận dụng vào phần thi IELTS SpeakingIELTS Writing

Dưới đây là những vấn đề cần bạn tìm hiểu để đạt được điểm số cao trong các bài tập này:

  • Ôn tập kiến thức về lý thuyết câu bị động thì hiện tại hoàn thành.
  • Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của câu bị động thì hiện tại hoàn thành.
  • Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.

Cùng bắt đầu ngay nào!

1. Ôn tập lý thuyết câu bị động thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về câu bị động thì hiện tại hoàn thành:

Tóm tắt kiến thức
1. Cấu trúc
– Khẳng định: O + have/ has + been + V (PIII) + (by S)
– Phủ định: O + have/ has not + been + V (PIII) + (by S)
– Nghi vấn: Have/ Has + O + been + V (PIII) + (by S)?
2. Cách sử dụng
– Dạng bị động dùng để tập trung vào đối tượng tiếp nhận hành động đó (O – object).
– Trọng tâm của dạng bị động trả lời cho câu hỏi: Kết quả của hành động đó là gì?
– Nếu chủ thể (S) trong dạng bị động không được xác định và không đóng yếu tố quan trọng để được nhấn mạnh như: Someone, we, you, they, she, he, something, everybody, everything, anyone, anything, … thì có thể được lược bỏ.
– Đối với trường hợp No one, nothing: Câu bị động được dùng với dạng phủ định.
– Cách nhận dạng câu bị động: Không có đối tượng (O) đứng đằng sau động từ chính trong câu.
3. Ví dụ
– The room has been cleaned by Mary. (Phòng được lau dọn bởi Mary.)
=> Chủ thể trong câu chủ động được xác định cụ thể nên không thể lược bỏ.
– The door has not opened (by anyone). (Cửa không bị mở (bởi ai.) 
=> Ở đây, có thể lược bỏ từ anyone.
– Has that house been built (by them) yet? (Tòa nhà ấy đã được xây chưa?)
=> Người hỏi nhấn mạnh vào đối tượng của hành động nên chủ thể trở nên không quan trọng, có thể lược bỏ.

Để có hiểu thêm về câu bị động thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua đường dẫn bên dưới:

Ôn tập lý thuyết câu bị động thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Ôn tập lý thuyết câu bị động thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Sau khi ôn tập lại những điểm ngữ pháp cơ bản về câu bị động thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sẽ cùng nhau thực hành những dạng bài tập khác nhau để xử gọn cấu trúc ngữ pháp này.

Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
  • Chọn dạng đúng của động từ trong câu.
  • Chuyển đối các câu dưới đây sang dạng bị động.

Exercise 1: Fill in the correct passive form of the verbs below

(Bài tập 1: Điền đúng dạng từ của các động từ dưới đây ở dạng bị động)

Fill in the correct passive form of the verbs below
Fill in the correct passive form of the verbs below
  1. Three reports (write) ………. by the team leader since yesterday.
  2. The cake (bake) ………. by my mom for 2 hours.
  3. The new bridge (complete) ………. since last month.
  4. The project (finish) ………. ahead of schedule.
  5. The letter (send) ………. to the client since Monday.
  6. The house (paint) ………. by professional painters.
  7. The book (publish) ……….for 2 years.
  8. The keys (find) ………. by my sister recently.
  9. The room (clean) ………. by the hotel staff every day.
  10. The tickets (book) ………. by John for two weeks.
Đáp ánGiải thích
1. have been written Trong câu này, chúng ta có động từ chính là “write” (viết) trong dạng quá khứ phân từ là “written”. Vì chúng ta đang nói về hành động đã được thực hiện trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại, nên chúng ta sử dụng “have been” (cho các chủ từ số nhiều như “three reports”) để tạo thành thì hiện tại hoàn thành của câu bị động.
2. has been baked Trong câu này, động từ chính là “bake” (nướng) trong dạng quá khứ phân từ là “baked”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the cake”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp.Thêm vào đó, “for 2 hours” chỉ ra thời gian đã trôi qua kể từ khi hành động bắt đầu, điều này thích hợp với thì hiện tại hoàn thành.
3. has been completed  Trong câu này, động từ chính là “complete” (hoàn thành) trong dạng quá khứ phân từ là “completed”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the new bridge”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp. “Since last month” chỉ ra thời điểm bắt đầu của hành động và phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
4. has been finished Trong câu này, động từ chính là “finish” (hoàn thành) trong dạng quá khứ phân từ là “finished”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the project”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp. “Ahead of schedule” chỉ ra rằng việc hoàn thành đã xảy ra trước thời gian dự kiến, và điều này phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
5. has been sent Trong câu này, động từ chính là “send” (gửi) trong dạng quá khứ phân từ là “sent”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the letter”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp. “Since Monday” chỉ ra thời điểm bắt đầu của hành động và phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
6. has been painted Trong câu này, động từ chính là “send” (gửi) trong dạng quá khứ phân từ là “sent”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the letter”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp. “Since Monday” chỉ ra thời điểm bắt đầu của hành động và phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
7. has been published Trong câu này, động từ chính là “publish” (xuất bản) trong dạng quá khứ phân từ là “published”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the book”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp. “For 2 years” chỉ ra khoảng thời gian hành động đã diễn ra và phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
8. have been found Trong câu này, động từ chính là “find” (tìm thấy) trong dạng quá khứ phân từ là “found”. Chúng ta sử dụng “have been” vì chủ từ là “the keys”, là một danh từ số nhiều, và “have been” là phù hợp. “Recently” chỉ ra rằng hành động tìm thấy diễn ra gần đây và phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
9. has been cleaned Trong câu này, động từ chính là “clean” (dọn dẹp) trong dạng quá khứ phân từ là “cleaned”. Chúng ta sử dụng “has been” vì chủ từ là “the room”, là một danh từ số ít, và “has been” là phù hợp. Câu này diễn đạt rằng việc dọn phòng đã được thực hiện bởi nhân viên khách sạn mỗi ngày, và điều này phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
10. have been booked Trong câu này, động từ chính là “book” (đặt) trong dạng quá khứ phân từ là “booked”. Chúng ta sử dụng “have been” vì chủ từ là “the tickets”, là một danh từ số nhiều, và “have been” là phù hợp. Câu này diễn đạt rằng việc đặt vé đã được John thực hiện trong vòng hai tuần, và điều này phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.

Exercise 2: Change the sentences into passive voice

(Bài tập 2: Chuyển đối các câu dưới đây sang dạng bị động)

Change the sentences into passive voice
Change the sentences into passive voice

1. The chef has cooked the dinner.

⇒ …………………………………………..

2. Sarah has finished her homework.

⇒ …………………………………………..

3. They have built the new school.

⇒ …………………………………………..

4. The company has launched a new product.

⇒ …………………………………………..

5. He has repaired the car.

⇒ …………………………………………..

6. The teacher has graded the exams.

⇒ …………………………………………..

7. We have cleaned the house.

⇒ …………………………………………..

8. The team has won the championship.

⇒ …………………………………………..

9. She has written the report.

⇒ …………………………………………..

10. They have decorated the room.

⇒ …………………………………………..

1. The dinner has been cooked by the chef.

Giải thích: Để chuyển sang câu bị động, chúng ta giữ nguyên động từ chính, nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” vào trước động từ chính. Vì vậy, câu bị động sẽ là “The dinner has been cooked by the chef.” Trong câu này, “the dinner” là chủ thể của câu bị động, và “by the chef” chỉ người thực hiện hành động.

2. Sarah’s homework has been finished by her.

Giải thích: Để chuyển sang câu bị động, chúng ta giữ nguyên động từ chính, nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” vào trước động từ chính. Vì vậy, câu bị động sẽ là “Her homework has been finished.” Trong câu này, “her homework” là chủ thể của câu bị động, và không cần phải xác định ai đã thực hiện hành động, vì không quan trọng trong ngữ cảnh này.

3. The new school has been built by them.

Giải thích: Để chuyển sang câu bị động, chúng ta giữ nguyên động từ chính, nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” vào trước động từ chính. Vì vậy, câu bị động sẽ là “The new school has been built by them.” Trong câu này, “the new school” là chủ thể của câu bị động, và “by them” chỉ người thực hiện hành động.

4. A new product has been launched by the company.

Giải thích: Để chuyển sang câu bị động, chúng ta giữ nguyên động từ chính, nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” vào trước động từ chính. Vì vậy, câu bị động sẽ là “A new product has been launched by the company.” Trong câu này, “a new product” là chủ thể của câu bị động, và “by the company” chỉ người thực hiện hành động.

5. The car has been repaired by him.

Giải thích: Chúng ta giữ nguyên động từ chính “repaired” nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” trước động từ chính. Vậy câu bị động sẽ là “The car has been repaired by him.” Trong câu này, “the car” là chủ thể của câu bị động và “by him” chỉ người thực hiện hành động.

6. The exams have been graded by the teacher.

Giải thích: Chúng ta giữ nguyên động từ chính “graded” nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” trước động từ chính. Vậy câu bị động sẽ là “The exams have been graded by the teacher.” Trong câu này, “the exams” là chủ thể của câu bị động và “by the teacher” chỉ người thực hiện hành động.

7. The house has been cleaned by us.

Giải thích: Để chuyển sang câu bị động, chúng ta giữ nguyên động từ chính “cleaned” nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” trước động từ chính. Vậy câu bị động sẽ là “The house has been cleaned by us.” Trong câu này, “the house” là chủ thể của câu bị động và “by us” chỉ người thực hiện hành động.

8. The championship has been won by the team.

Giải thích: Chúng ta giữ nguyên động từ chính “won” nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” trước động từ chính. Vậy câu bị động sẽ là “The championship has been won by the team.” Trong câu này, “the championship” là chủ thể của câu bị động và “by the team” chỉ người thực hiện hành động.

9. The report has been written by her.

Giải thích: Để chuyển sang câu bị động, chúng ta giữ nguyên động từ chính “written” nhưng thay đổi chủ thể và thêm “has been” trước động từ chính. Vậy câu bị động sẽ là “The report has been written by her.” Trong câu này, “the report” là chủ thể của câu bị động và “by her” chỉ người thực hiện hành động.

10. The room has been decorated by them.

Giải thích: Chúng ta giữ nguyên động từ chính “decorated” nhưng thay đổi chủ thể và thêm “have been” trước động từ chính. Vậy câu bị động sẽ là “The room has been decorated by them.” Trong câu này, “the room” là chủ thể của câu bị động và “by them” chỉ người thực hiện hành động. 

Exercise 3: Put the verb into either present perfect active or present

(Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ với dạng chủ động hoặc bị động của thì hiện tại hoàn thành)

Put the verb into either present perfect active or present
Put the verb into either present perfect active or present
  1. The cake (eat) ………. by the children.
  2. The report (submit) ………. to the manager.
  3. The window (clean) ………. by the maid.
  4. The letter (send) ………. to the recipient.
  5. The decision (make) ………. by the board of directors.
  6. The house (sell) ………. for a good price.
  7. The project (complete) ………. ahead of schedule.
  8. The tickets (buy) ………. for next week’s concert.
  9. The message (read) ………. by all members of the group.
  10. The problem (solve) ………. by the experts.
Đáp ánGiải thích
1. has been eatenTrong câu này, chúng ta sử dụng dạng bị động của động từ “eat” (ăn), là “eaten”. Vì chủ thể của hành động là “the children” (trẻ em), mà là một danh từ số nhiều, nên chúng ta sử dụng “have been” (đối với chủ từ số nhiều) cộng với “eaten”. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The cake has been eaten by the children.”
2. has been  submitted Ở đây, chúng ta sử dụng dạng bị động của động từ “submit” (nộp), là “submitted”. Vì chúng ta nói về hành động được thực hiện và vẫn có ảnh hưởng tới hiện tại, nên sử dụng “has been” (đối với danh từ số ít) cộng với “submitted”. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The report has been submitted to the manager.”
3. has been cleanedỞ đây, chúng ta sử dụng dạng bị động của động từ “clean” (làm sạch), là “cleaned”. Vì chúng ta nói về hành động đã được thực hiện và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, nên sử dụng “has been” (đối với danh từ số ít) kèm với “cleaned”. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The window has been cleaned by the maid.”
4. has been sentỞ đây, chúng ta sử dụng dạng quá khứ phân từ của động từ “send” (gửi), là “sent”. Vì “the letter” cũng là một danh từ số ít, nên chúng ta sử dụng “has been”. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The letter has been sent to the recipient.”
5. has been madeCâu này sử dụng cấu trúc bị động để mô tả việc quyết định đã được thực hiện bởi Hội đồng quản trị (board of directors). Khi sử dụng cấu trúc bị động, động từ chính (make) được chuyển thành dạng hiện tại hoàn thành (has beenmade), và người hoặc nhóm thực hiện hành động được đưa vào sau từ “by”. Do đó, câu này sẽ được sửa thành: “The decision has been made by the board of directors.”
6. has been soldTrong câu này, chúng ta cần sử dụng dạng bị động của động từ “sell” (bán). Dạng quá khứ phân từ của “sell” là “sold”. Vì “the house” là một danh từ số ít, chúng ta sử dụng “has been” kèm với “sold”. “For a good price” là một cụm từ bổ nghĩa cho hành động được thực hiện. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The house has been sold for a good price.”
7. has been completedTrong câu này, chúng ta cũng cần sử dụng dạng bị động của động từ “complete” (hoàn thành). Dạng quá khứ phân từ của “complete” là “completed”. Vì “the project” là một danh từ số ít, chúng ta sử dụng “has been” kèm với “completed”. “Ahead of schedule” là một cụm từ bổ nghĩa chỉ thời gian hành động được hoàn thành trước dự kiến. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The project has been completed ahead of schedule.”
8. have been boughtTrong câu này, chúng ta cần sử dụng dạng bị động của động từ “buy” (mua). Dạng quá khứ phân từ của “buy” là “bought”. Vì “the tickets” là một danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng “have been” kèm với “bought”. “For next week’s concert” là một cụm từ bổ nghĩa cho hành động được thực hiện. Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là “The tickets have been bought for next week’s concert.”
9. has been readTrong câu này, chúng ta cần sử dụng dạng bị động của động từ “read” (đọc). Dạng quá khứ phân từ của “read” là “read”. Vì “the message” là một danh từ số ít, chúng ta sử dụng “has been” kèm với “read”. Câu hoàn chỉnh sẽ là “The message has been read by all members of the group.”
10. has been solvedTrong câu này, chúng ta cũng cần sử dụng dạng bị động của động từ “solve” (giải quyết). Dạng quá khứ phân từ của “solve” là “solved”. Vì “the problem” là một danh từ số ít, chúng ta sử dụng “has been” kèm với “solved”. Câu hoàn chỉnh sẽ là “The problem has been solved by the experts.

3. Download tổng hợp 100+ bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Hãy tải trọn bộ bài tập bị động thì hiện tại hoàn thành qua đường liên kết ở dưới. Đây là nguồn tài liệu mà mình đã tổng hợp giúp bạn củng cố lại kiến thức và bắt tay vào thực hành ngay. 

4. Lời kết

Phần bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành không quá khó để nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng. Tuy nhiên, không phải vì thế mà chúng ta có thể chủ quan và không dành thời gian ôn tập. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới câu bị động thì hiện tại hoàn thành, thì mình sẽ chỉ ra 03 điểm trọng tâm sau đây:

  • Tránh thiếu “been” ở phần chia động từ.
  • Cân nhắc sử dụng “by + tân  ngữ” trong câu bị động khi chủ ngữ trong câu chủ động chỉ người hoặc vật mà trực tiếp gây ra hành động đó.
  • Trong câu bị động, trạng ngữ chỉ nơi chốn nằm trước “by + tân ngữ” và trạng ngữ chỉ thời gian nằm sau “by + tân ngữ”.

Các bạn nên làm các bài tập về dạng bị động thì hiện tại hoàn thành này ít nhất hai lần trở lên để nắm vững hoàn toàn cấu trúc và cách sử dụng.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn.

Tài liệu tham khảo:

The present perfect tense and the passive voice: https://www.wallstreetenglish.com/exercises/the-present-perfect-tense-and-the-passive-voice – Ngày truy cập 26/03/2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên