Trong tiếng Anh, cấu trúc Consider là cấu trúc dùng để nói về sự cân nhắc, đắn đo. Bên cạnh đó, consider còn một số ý nghĩa và cách dùng khác nữa. Hôm nay hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này nhé.
Consider là gì?
Ý nghĩa phổ biến nhất của consider là cân nhắc, xem xét. Ngoài ra, consider còn mang một số ý nghĩa khác như:
- Như, coi như
- Nghĩ đến điều gì đó
- Nhìn kỹ, xem kỹ điều gì đó/ai đó
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của consider và cách sử dụng của nó, chúng ta cùng xem từng ý nghĩa và những cấu trúc hay đi cùng ý nghĩa đó ở những phần tiếp theo.
Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Consider
Cân nhắc, xem xét
Cấu trúc consider được dùng rất thông dụng với ý nghĩa này, dùng khi bạn cân nhắc hay xem xét về điều gì đó cẩn thận, xem và phân tích vấn đề đó thật kỹ càng để đưa ra quyết định quan trọng.
Điều bạn cân nhắc có thể là điều gì đó, việc gì đó hoặc là một ai đó.
Cấu trúc:
consider + ST: cân nhắc điều gì consider + V (-ing): cân nhắc việc gì consider + how/what, vv…: cân nhắc điều gì đó như thế nào/cái gì ra sao consider + SO/ST + for + ST: cân nhắc ai đó với điều gì |
E.g.: He is considering his options. (Anh ấy đang cân nhắc về lựa chọn của anh ấy).
Our family is considering various possibilities. (Gia đình chúng tôi đang cân nhắc rất nhiều khả năng khác nhau).
Have you considered starting your own business? (Bạn đã xem xét việc bắt đầu kinh doanh của riêng bạn?).
He was considering what to do next. (Anh ấy đang cân nhắc xem phải làm gì tiếp theo).
The court must consider whether the employer was negligent. (Tòa án phải xem xét liệu người sử dụng lao động có sơ suất hay không).
We are considering her for the job of designer. (Chúng tôi đang cân nhắc cô ấy cho công việc nhà thiết kế).
Như, coi như
Trong trường hợp này, người nói “coi như” – tức là có một góc nhìn hay suy nghĩ khác biệt về ai đó/điều gì đó.
Tất cả những cấu trúc đi kèm với ý nghĩa “coi như”:
consider + SO/ST + N: coi ai đó/điều gì đó như là… consider SO/ST to be, have, etc. ST: coi ai đó/điều gì đó là… consider yourself + noun: coi bản thân là… consider SO/ST + adj: coi ai đó/điều gì đó như thế nào consider SO/ST as ST: coi ai đó/điều gì đó như điều gì consider (that) + mệnh đề: coi như là it is considered that + mệnh đề: người ra coi như… |
E.g.:
I consider her a friend. (Tôi coi cô ấy là bạn).
She is widely considered to be the greatest player ever. (Cô ấy được coi là cầu thủ vĩ đại nhất từ trước đến nay).
He considers himself an expert on the subject. (Anh ấy coi mình là một chuyên gia về chủ đề này).
They will take any steps they consider necessary. (Họ sẽ thực hiện bất kỳ bước nào mà họ cho là cần thiết).
You should consider this as a long-term investment. (Bạn nên coi đây là một khoản đầu tư dài hạn).
She considers that it is too early to form a definite conclusion. (Cô cho rằng còn quá sớm để đưa ra một kết luận chắc chắn).
It is considered that the proposed development would create much-needed jobs. (Nó được coi là sự phát triển được đề xuất sẽ tạo ra nhiều việc làm cần thiết).
Quan tâm đến, lưu ý đến
Tưởng tượng khi bạn đang trong một cuộc trò chuyện, chắc chắn bạn cần phải quan tâm tới sắc mặt, cảm xúc của người đối diện để nắm bắt được tâm lý tình cảm của họ để có một cuộc trò chuyện tốt đẹp. Đó là một ví dụ khi cấu trúc consider được sử dụng.
Tóm gọn lại, khi bạn “consider”, tức là bạn cần nghĩ về ai đó, đặc biệt là tới cảm xúc, suy nghĩ của họ, thậm chí là những điều bạn quyết định ảnh hưởng tới người khác như thế nào.
Cấu trúc:
consider + SO/ST |
E.g.:
You should consider other people before you act. (Bạn nên quan tâm tới những người khác trước khi bạn hành động).
Nhìn cẩn thận điều gì đó/ai đó
Hiểu theo đúng nghĩa đó là “look carefully at somebody/something”, tức là bạn nhìn vào thứ gì đó rất cẩn thận, chăm chú, quan sát từng chi tiết đặc điểm của thứ đó.
E.g.:
My father stood considering the aquarium for a long time. (Bố tôi đứng nhìn bể cá cảnh rất lâu).
Xem thêm các dạng ngữ pháp:
Cách cụm từ thường gặp với consider
Ngoài những ý nghĩa và cấu trúc trên của consider, bạn cũng cần nắm được những cấu trúc thông dụng đi kèm của consider.
- Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao.
E.g.: My brother’s award is so well-considered. (Giải thưởng của em tôi được đánh giá khá cao).
- Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó.
E.g.: You need to take your choice into consideration. (Bạn cần cân nhắc sự lựa chọn của bạn).
- Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận.
E.g.: Our plan is under consideration. (Kế hoạch của chúng tôi đang được cân nhắc).
- Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.
E.g.: Could you send me your address? (Bạn có thể gửi cho mình địa chỉ của bạn không?)
Consider is done. (Xong rồi nhé!)
Bài tập ứng dụng cấu trúc consider
Bài tập
Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc.
- Susan suggests that she (consider) the promotion carefully.
- Would you consider (sell) ____ the property?
- You need to (consider) _______ buying this car.
- I am considering (make) _______ many photos.
- Have you consider (become) ________ a teacher.
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau.
1. Mr. Satish has asked his wife…………. the issues, strategies and solutions for this situation.
A. consider
B. considering
C. considered
D. are considering
2. I consider …. a newspaper about nutrition.
A. write
B. to write
C. writing
D. Writed
3. He was considered …. a good doctor.
A. as
B. like
C. be
D. to
4. Mrs.Susan considered …. her new house.
A. selled
B. to sell
C. selling
D. sell
5. You need to take your choice into …
A. consider
B. considering
C. consideration
D. to consider
Đáp án
Bài 1:
1. consider
2. selling
3. consider
4. making
5. becoming
Bài 2:
1. A
2. C
3. A
4. C
5. C
Bài viết trên là những kiến thức về cấu trúc consider mà Vietop đã tổng hợp. Hy vọng các bạn sẽ áp dụng thành công và sử dụng linh hoạt để nâng cao “level” tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và đừng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp để học tập mỗi ngày nhé!
Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tự học IELTS tại: IELTS writing, IELTS speaking, IELTS Reading, IELTS Listening. Đây đều là những kiến thức được thầy cô chia sẻ vì thế bạn có thể an tâm tham khảo. Hoặc nếu bạn còn đang băn khoăn về IELTS thì hãy đặt hẹn để được tư vấn nhé.