Cấu trúc Try trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng có đáp án

Quỳnh Châu Quỳnh Châu
24.06.2022

Khi muốn nói về hành động cố gắng hoặc sự cố gắng trong tiếng Anh, người ta sẽ sử dụng cấu trúc Try. Vậy Try là cấu trúc gì và cách sử dụng nó như thế nào, mời các bạn cùng Vietop tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa 

Trong tiếng Anh, “Try” có thể là động từ hoặc danh từ, tuỳ theo ngữ cảnh.

Khi là động từ, Try được hiểu như là “cố gắng” hoặc “thử”, trong một số trường hợp, Try còn có nghĩa là “xét xử” hoặc “bắt giữ”.

E.g.: He tries to finish the exam. (Anh ta cố gắng hoàn thành bài thi.)

I tried the new headphone set. (Tôi thử bộ tai nghe mới.)

The man was tried for theft. (Người đàn ông bị xét xử/bắt giữ bởi tội cướp giật.)

Khi là danh từ, Try được hiểu như là “sự cố gắng”, “sự nỗ lực”.

E.g.: After many tries, she finally managed to get a driving licence. (Sau nhiều lần cố gắng, cuối cùng cô cũng lấy được bằng lái.)

Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các cấu trúc Try

cấu trúc Try

Cấu trúc Try đi cùng to và động từ nguyên mẫu

Ta sẽ sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng chủ thể cố gắng làm một việc nào đó.

S + try + to + V-infinitive

E.g.: My brother tries to exercise as often as possible. (Anh trai tôi cố gắng tập thể dục càng nhiều càng tốt.)

You must try to learn from your mistakes. (Bạn phải cố gắng học hỏi từ các sai lầm của mình.)

Cấu trúc Try đi cùng động từ thêm -ing

Cấu trúc này được dùng khi ta muốn nói đến chủ thể thử thực hiện một hành động gì đó.

S + try + V-ing

E.g.: If you decide to go to school on time, you should try getting up earlier. (Nếu bạn quyết định đến trường đúng giờ, thì bạn nên thử dậy sớm hơn.)

Have you tried turning the computer off and on again? (Bạn đã thử tắt và bật lại máy tính chưa?)

Một số cấu trúc Try khác

  • Try for something: Cố gắng đạt được một điều gì đó.

E.g.: Our team will try for the first prize. (Đội của chúng tôi sẽ cố gắng để giành giải nhất.)

  • Try something out (on someone): Thử nghiệm thứ gì đó (để xem người nào đó nghĩ gì về nó)

E.g.: I like the idea, but you should try it out on Abby. (Tôi thích ý tưởng đó, nhưng bạn hãy thử (nói) với Abby xem sao.)

  • Try something on: Thử quần áo.

E.g.: You should try that dress on to see if it fits you. (Bạn nên mặc thử cái đầm đó xem nó có vừa với bạn không.)

  • Try out for something: Cạnh tranh một vị trí nào đó.

E.g.: Mr.Smith is trying out for the president position of this company. (Ông Smith đang cạnh tranh cho vị trí chủ tịch công ty này.)

Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Bài tập cấu trúc Try

Complete the sentences with the correct form of the verb

1. I want to finish my coffee. It’s hot.

Try ________ (put) some ice in it.

2. You should try ________ (see) it from my point of view.

3. I tried _______ (lift) the box but I couldn’t because it was too heavy

4. Last night I had a terrible headache. I tried pain-killers – but they didn’t help. I tried _______ (sleep) – but that didn’t help, too.

5. Let’s try ______ (eat) sushi at this restaurant.

6. I try ________ (avoid) supermarkets on Saturdays – they’re always so busy.

7. I tried ______ (do) my best but it’s really difficult.

8. I tried _______ (sing), but no sound came out.

9. Why don’t you try _______ (drinking) some warm milk?

10. The surgeons tried ______ (save) his life but he died on the operating table.

11. The prisoner tried _______ (escape) by filing the window bars.

12. Why don’t you try ______ (do) yoga? It’s good for your health.

13. They tried _______ (sing) to cheer me up, but it didn’t work.

14. We must try ________ (attract) new customers to sell more goods.

15. She didn’t want to work for me any more, so I tried _______ (give) her more money; I hoped that this would make her change her mind about leaving.

Xem thêm:

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Thì hiện tại đơn

Đáp án:

1. Putting

2. To see

3. To lift

4. Sleeping

5. Eating

6. To avoid

7. To do

8. To sing

9. Drinking

10. To save

11. To escape

12. Doing

13. SInging

14. To attract

15. Giving

Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin cùng việc hoàn thành bài tập nhỏ trên, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc Try trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài chia sẻ về ngữ pháp tiếp theo từ Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra