Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Cách dùng cấu trúc Believe – Phân biệt believe và trust

IELTS Vietop IELTS Vietop
06.07.2022

Believe là một động từ được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong nhiều bài tập tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng cấu trúc Believe, hãy cùng Vietop tham khảo ngay bài viết dưới đây.

1. Believe là gì?

Believe là gì?
Believe là gì?

Believe (v) /bɪˈliːv/ có nghĩa là tin tưởng, tin cậy, cho rằng…

Cấu trúc believe có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau tuỳ theo ý định của người dùng.

E.g:

  • Do you really believe her? (Bạn có thật sự tin cô ấy không?).
  • Believe me, she’s not right for you. (Tin tôi đi, cô ấy không tốt cho bạn đâu).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Believe và cách sử dụng

cấu trúc Believe
Cấu trúc Believe và cách sử dụng

Cụ thể hơn về nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc believe, chúng ta hãy xét 5 ý nghĩa của động từ believe dưới đây.

2.1. Tin tưởng ai đó, việc gì đó

Khi bạn muốn nói rằng bạn tin vào điều gì đó là sự thật, hoặc tin rằng ai đó đang nói với bạn sự thật, thì khi đó cấu trúc  “believe – tin vào” được sử dụng.

Cấu trúc:

believe + someone/ believe + something
believe + (that) + mệnh đề

E.g.:  

  • I believed his lies for years. (Tôi tin lời nói dối của anh ta nhiều năm rồi).
  • People used to believe (that) the earth was flat. (Mọi người đều đã từng tin rằng trái đất phẳng). 
  • He refused to believe (that) his son was involved in drugs. (Anh ấy từ chối rằng con trai anh ấy dính vào ma túy).

Ngoài ra, khi thêm “in” thì sẽ trở thành cấu trúc:

believe + in + someone/something

Believe in someone nghĩa là bạn đặt niềm tin vào điều gì đó hoặc ai đó tồn tại.

E.g.: Do you believe in God? (Bạn có tin vào Chúa không?).

Believe in someone còn được hiểu là bạn đặt niềm tin vào ai đó hoặc là ai đó nhất định sẽ thành công trong tương lai.

E.g.:

  • They need a leader they can believe in. (Họ cần một người lãnh đạo mà họ tin tưởng).
  • I never thought I could make it as an actor, but my parents always believed in me. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tôi có thể trở thành một diễn viên, nhưng bố mẹ tôi luôn luôn tin tưởng vào tôi).

Believe in something được dùng khi bạn tin vào điều gì đó là điều tốt đẹp hoặc điều đó là điều có thể chấp nhận được.

E.g.:

  • Do you believe in capital punishment? (Bạn có tin vào hình phạt tử hình?).
  •  I don’t believe in hitting children. (Tôi không tin vào việc đánh con).

2.2. Nghĩ rằng điều gì đó khả thi

Công thức Believe
Công thức Believe

Believe còn được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng hay rất có thể xảy ra, mặc dù bản thân bạn chưa chắc rằng điều đó là đúng hay sai. Cấu trúc thường đi cùng đó là:

believe + (that) + mệnh đề
believe something

E.g.:

  • Police believe (that) the man may be armed. (Cảnh sát tin rằng người đàn ông có thể được trang bị vũ khí).
  • l firmly believe that she is still alive. (Tôi tin chắc rằng cô ấy vẫn còn sống).
  • Few people believe the claim that the cost of living has not risen since last year. (Ít người tin vào tuyên bố rằng chi phí sinh hoạt đã không tăng kể từ năm ngoái).

Ngoài ra, cấu trúc này còn có ở dạng bị động:

It is believed (that) + mệnh đề: người ta tin rằng…

Cấu trúc này thường xuất hiện trong các dạng bài tập viết lại câu, cấu trúc tương đương của nó là:

It is believed (that) + mệnh đề
= People believe (that) + mệnh đề

E.g.:

  • It is believed that the couple have left the country. (Người ta tin rằng cặp đôi đã rời khỏi đất nước). = People believe that the couple have left the country.

2.3. Có ý kiến, suy nghĩ rằng

Trong giao tiếp tiếng Anh hoặc trong các bài viết, believe hay được sử dụng để bộc lộ quan điểm của người nói về một điều gì đó, rằng điều đó đúng hoặc sai. Đây là cách để người nói nói về quan điểm của mình.

E.g.:

  • I strongly believe that competition is a good thing. (Tôi thực sự tin rằng cạnh tranh là một điều tốt).
  • She truly believes that love can change the world. (Cô thực sự tin rằng tình yêu có thể thay đổi thế giới).

2.4. Ngạc nhiên, bị khó chịu

Khi mang ý nghĩa này, believe hay được sử dụng trong cấu trúc don’t/can’t believe – không thể tin được, được sử dụng để bộc lộ sự ngạc nhiên hoặc sự bực mình của người nói về điều gì đó.

Cấu trúc thường gặp:

believe (that) + mệnh đề
believe how, what, ect…

E.g.:

  • She couldn’t believe (that) it was all happening again. (Cô không thể tin rằng điều đó lại xảy ra một lần nữa).
  • I don’t believe I’m doing this! (Tôi không tin là tôi đang làm điều này!).
  • I can’t believe how much better I feel. (Tôi không thể tin rằng tôi cảm thấy tốt hơn bao nhiêu.).

2.5. Có một niềm tin tín ngưỡng

Trong tín ngưỡng, believe được dùng để thể hiện sự tin tưởng, tin cậy vào một đấng siêu nhiên nào đó. Người nói có một niềm tin tôn giáo nào đó.

E.g.: The god appears only to those who believe. (Chúa chỉ xuất hiện cho những ai tin tưởng).

Xem thêm các dạng ngữ pháp:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

3. Believe đi với giới từ gì?

Believe đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, Believe thường không có giới từ đi kèm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, believe đi với giới từ in → believe in được dùng để diễn tả người/ đối tượng/ sự việc mà bạn có niềm tin, sự tin tưởng.

E.g: 

  • Jenny believes in her ability to pass the upcoming exam. (Jenny tin tưởng vào khả năng vượt qua kỳ thi sắp tới của mình.)
  • This is my usual store, so I always believe in the quality of the products here. (Đây là cửa hàng tôi thường lui tới nên tôi luôn tin tưởng vào chất lượng sản phẩm ở đây.)

4. Phân biệt believe và trust

Believe và trust đều mang nghĩa là “tin tưởng, trông cậy vào ai đó, điều gì đó”. Vậy chúng có khác nhau ở điểm gì? Hãy xem rõ qua bảng dưới đây.

Phân biệt believe và trust
Phân biệt believe và trust
Cấu trúc believeCấu trúc trust
Thể hiện sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tuyệt đối.
Khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng điều đó không hoàn toàn chắc chắn.
Thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc… và đi kèm với những từ phủ định như don’t, won’t, can’t…
Chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó.
Sử dụng cho đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài.
Vừa là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa là động từ (tin tưởng).
Thường không sử dụng cho mục đích thể hiện cảm xúc.

5. Một số cụm từ đi với Believe/ Belief

Not believe sb’s eyes → Không tin vào mắt mình, diễn tả sự ngạc nhiên

E.g: Jenny couldn’t believe her eyes when she saw Taylor Swift. (Jenny không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy Taylor Swift.)

Make believe → Giả vờ

E.g: Let’s make believe that John’s story is true. (Hãy tin rằng câu chuyện của John là có thật.)

Believe it or not → Tin hay không thì tùy

E.g: Believe it or not, Jane could play the piano at the age of 5. (Tin hay không thì tuỳ, Jane có thể đánh piano khi mới 5 tuổi).

Express belief → Bộc lộ niềm tin

E.g: Susan always expresses absolute belief in her father. (Susan luôn thể hiện niềm tin tuyệt đối với bố của mình).

Hold the belief that… → Nắm giữ quan điểm rằng

E.g: People hold the belief that love is the most powerful emotion. (Mọi người tin rằng tình yêu là cảm xúc mạnh mẽ nhất.)

A growing belief → Ngày càng có niềm tin

E.g: Rose has a growing belief that she will soon be able to communicate English fluently. (Rose ngày càng tin tưởng rằng cô ấy sẽ sớm có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy.)

6. Bài tập cấu trúc Believe

Bài tập cấu trúc Believe
Bài tập cấu trúc Believe

6.1. Bài tập

Viết lại câu sao cho nghĩa của câu không thay đổi.

  1. People believe that he is the hero of the town.
  2. They believe (that) the man is a thief.
  3.  We believe that he dislikes children.
  4. They believed that he was very rich in the past.
  5. People believe that he left the country two months ago.
  6. People believe that he has deserted his family.
  7. We believe he is waiting there now.
  8.  People believed he was working very hard.
  9. People believe that the rate of exchange will go down soon.
  10. They believe that a lot of electrical appliances are stolen every day.

6.2. Đáp án

  1. It’s believed that he is the hero of the town.
  2. It is believed (that) the man is a thief.
  3.  It is believed that he dislikes children.
  4. It was believed that he was very rich in the past.
  5. It is believed that he left the country two months ago.
  6. It is believed that he has deserted his family.
  7. It is believed he is waiting there now.
  8.  It was believed he was working very hard.
  9. It is believed that the rate of exchange will go down soon.
  10. It is believed that a lot of electrical appliances are stolen every day.

Trên đây là toàn bộ lý thuyết tổng quan các cấu trúc Believe trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp nắm chắc và hiểu rõ các cách dùng cụ thể để có thể làm chính xác các bài tập cũng như sử dụng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Vietop chúc bạn thành công.

Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tự học IELTS tại: IELTS writing, IELTS speaking, IELTS Reading, IELTS Listening. Đây đều là những kiến thức được thầy cô chia sẻ vì thế bạn có thể an tâm tham khảo. Hoặc nếu bạn còn đang băn khoăn về IELTS thì hãy đặt hẹn để được tư vấn nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra