Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
08.07.2022

Take là một trong những động từ có nhiều nghĩa nhất trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng gặp động từ này trong các cụm như “take the medicine”, “take a break”,… Với bài viết này, IELTS Vietop sẽ giới thiệu với bạn 60+ collocation with take trong tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo hơn nhé!.

1. Take là gì?

Take là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là lấy, cầm, mang, đưa, nhận, chấp nhận, hoặc thực hiện (hành động, nhiệm vụ, trách nhiệm…). 

Một số các collocation thông dụng đi với động từ TAKE
Một số các collocation thông dụng đi với động từ Take

E.g.:

  • Can you take this book to the library for me? (Bạn có thể mang quyển sách này đến thư viện giúp tôi không?)
  • I need to take a break from work. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút sau giờ làm việc.)
  • She decided to take on the responsibility of caring for her elderly parents. (Cô ấy quyết định đảm nhận trách nhiệm chăm sóc cho bố mẹ già của mình.)

Take cũng được kết hợp với rất nhiều collocations khác nhau. IELTS Vietop mời các bạn cùng đến với phần bên dưới để tìm hiểu thêm nhé!

Xem ngay:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tổng hợp các collocation with take trong tiếng Anh

IELTS Vietop chia sẻ các collocation with take trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!

Tổng hợp các collocation with take trong tiếng Anh
Tổng hợp các collocation with take trong tiếng Anh
  • Take a break: nghỉ ngơi

E.g.: I’m going to take a break from work this afternoon. (Chiều nay tôi sẽ xin nghỉ làm.)

  • Take a chance: cơ hội

E.g.: She decided to take a chance and start her own business. (Cô quyết định nắm lấy cơ hội và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

E.g.: Can you take a look at this report and give me your feedback? (Bạn có thể xem báo cáo này và cho tôi phản hồi của bạn không?)

E.g.: I usually take a nap after lunch to recharge my energy. (Tôi thường chợp mắt sau bữa trưa để nạp lại năng lượng.)

  • Take a risk: mạo hiểm

E.g.: It’s important to take a risk sometimes to achieve success. (Điều quan trọng là đôi khi phải chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.)

E.g.: Please take a seat and wait for the doctor. (Hãy ngồi xuống và đợi bác sĩ.)

E.g.: I need to take a shower before we go out. (Tôi cần đi tắm trước khi chúng ta ra ngoài.)

E.g.: Let’s take a walk in the park and enjoy the nice weather. (Hãy đi dạo trong công viên và tận hưởng thời tiết đẹp.)

  • Take action: hành động

E.g.: It’s time to take action and address this issue. (Đã đến lúc phải hành động và giải quyết vấn đề này.)

E.g.: You should take advantage of this opportunity to learn new skills. (Bạn nên tận dụng cơ hội này để học những kỹ năng mới.)

E.g.: He takes care of his sick mother every day. (Anh chăm sóc người mẹ ốm yếu hàng ngày.)

  • Take control: kiểm soát

E.g.: The new manager wants to take control of the project and make some changes. (Người quản lý mới muốn kiểm soát dự án và thực hiện một số thay đổi.)

E.g.: The new policy will take effect next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

  • Take notes: ghi chú

E.g.: Please take effect during the meeting so we can remember the important points. (Hãy có hiệu lực trong cuộc họp để chúng tôi có thể ghi nhớ những điểm quan trọng.)

E.g.: The plane will take off in 10 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.)

E.g.: She took on the responsibility of managing the project. (Cô nhận trách nhiệm quản lý dự án.)

  • Take out: lấy ra, đem ra, đổ rác

E.g.: Can you take out the trash before you leave? (Bạn có thể đổ rác trước khi rời đi không?)

E.g.: The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới.)

E.g.: The concert will take place at the stadium next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động vào thứ Bảy tới.)

E.g.: Learning a new language takes time and effort. (Học một ngôn ngữ mới cần có thời gian và công sức.)

E.g.: The children took turns playing with the toy. (Những đứa trẻ lần lượt chơi với đồ chơi.)

E.g.: She took up painting as a hobby in her free time. (Cô vẽ tranh như một sở thích trong thời gian rảnh rỗi.)

  • Take a deep breath: hít thở sâu

E.g.: Whenever she feels stressed, she takes a deep breath and tries to relax. (Bất cứ khi nào cô ấy cảm thấy căng thẳng, cô ấy hít một hơi thật sâu và cố gắng thư giãn.)

Xem thêm:

E.g.: After a long day at work, I like to take it easy and watch TV. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và xem TV.)

E.g.: Our team took the lead in the first half of the game. (Đội của chúng tôi đã dẫn trước trong nửa đầu của trò chơi.)

E.g.: He took the opportunity to travel around Europe while he was still young. (Anh ấy đã có cơ hội đi du lịch vòng quanh châu Âu khi vẫn còn trẻ.)

E.g.: She took the plunge and quit her job to start her own business. (Cô quyết định nghỉ việc để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

  • Take the time: dành thời gian

E.g.: It’s important to take the time to reflect on your goals and priorities. (Điều quan trọng là dành thời gian để suy nghĩ về các mục tiêu và ưu tiên của bạn.)

  • Take things for granted: coi nhẹ, thường xuyên làm mà không biết trân trọng

E.g.: She took her good health for granted until she got sick. (Cô ấy coi sức khỏe tốt của mình là điều hiển nhiên cho đến khi cô ấy bị ốm.)

  • Take your pick: lựa chọn

E.g.: There are so many options to choose from, so take your pick. (Có rất nhiều lựa chọn để lựa chọn, vì vậy hãy lựa chọn của bạn.)

  • Take a deep dive: nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về một vấn đề

E.g.: We need to take a deep dive into the data to understand the problem. (Chúng ta cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng dữ liệu để hiểu rõ hơn về vấn đề này.)

E.g.: The manager takes a dim view of employees who are often late to work. (Giám đốc không đánh giá cao nhân viên thường xuyên đến muộn.)

  • Take a gamble: phóng đãng, bạo dạn

E.g.: He took a gamble by investing all his savings in the stock market. (Anh ta đã phóng đãng khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán.)

  • Take a hike: biến đi, phiền phức

E.g.: I wish my annoying neighbor would take a hike and leave me alone. (Tôi muốn người hàng xóm phiền phức của tôi biến đi và để tôi yên.)

  • Take a liking to: thích

E.g.: The puppy took a liking to his new owner right away. (Chú chó nhỏ đó đã thích chủ mới của nó ngay lập tức.)

E.g.: I can’t go out tonight, but can I take a rain check and hang out with you next week? (Tôi không thể đi ra ngoài tối nay, nhưng tôi có thể đề nghị hẹn lại sau và cùng bạn đi chơi vào tuần sau được không?)

E.g.: It’s important to take a stand on issues that matter to you. (Quan điểm của bạn rất quan trọng, hãy đưa ra lập trường của mình.)

  • Take a swing at: đánh, tấn công

E.g.: The boxer took a swing at his opponent and knocked him out. (Vận động viên quyền Anh đã đánh một cú đánh vào đối thủ của mình và hạ gục anh ta.)

E.g.: The stress of his job has taken a toll on his health. (Công việc căng thẳng đã ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của anh ta.)

  • Take an interest in: quan tâm đến

E.g.: She took an interest in learning about different cultures and languages. (Cô ấy đã quan tâm đến việc học về các nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.)

  • Take by surprise: bất ngờ, không ngờ tới

E.g.: The sudden rainstorm took us by surprise and we got drenched. (Trận mưa bất ngờ đã làm chúng tôi bị ướt sũng.)

  • Take charge: lãnh đạo, đảm nhiệm

E.g.: She took charge of the project and made sure everything was done on time. (Cô ấy đã lãnh đạo dự án và đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng thời hạn.)

E.g.: He took exception to the way his colleague spoke to him in the meeting. (Anh ta đã phản đối cách đồng nghiệp nói chuyện với anh ta trong cuộc họp.)

  • Take it personally: hiểu lầm, cảm thấy bị xúc phạm

E.g.: Don’t take it personally if your boss gives you negative feedback on your work. (Đừng hiểu lầm nếu sếp của bạn đưa ra nhận xét tiêu cực về công việc của bạn.)

  • Take matters into one’s own hands: tự giải quyết vấn đề

E.g.: When the police didn’t respond, he took matters into his own hands and caught the thief himself. (Khi cảnh sát không phản hồi, anh ta đã tự giải quyết và bắt được tên trộm.)

  • Take one’s breath away: làm say đắm, làm ngất ngây

E.g.: The view from the top of the mountain took my breath away. (Cảnh quan từ đỉnh núi đã làm tôi say đắm.)

  • Take one’s time: không vội, cẩn thận

E.g.: You don’t need to rush, take your time and do it right. (Bạn không cần vội, hãy cẩn thận và làm đúng.)

  • Take out of context: lấy ra khỏi ngữ cảnh, hiểu sai

E.g.: His words were taken out of context and misunderstood by the media. (Lời anh ta bị lấy ra khỏi ngữ cảnh và bị hiểu sai bởi truyền thông.)

  • Take over the world: chiếm toàn thế giới

E.g.: The villain in the movie wants to take over the world and rule with an iron fist. (Nhân vật phản diện trong phim muốn chiếm toàn thế giới và cai trị bằng sức mạnh.)

  • Take someone at their word: tin ai đó mà không nghi ngờ gì

E.g.: I took him at his word and didn’t check his work, but it turned out to be full of mistakes. (Tôi đã tin anh ta mà không nghi ngờ gì, nhưng nó lại có rất nhiều lỗi.)

  • Take someone down a notch: khiển trách, khiển trách ai đó

E.g.: The boss took the employee down a notch for not meeting his deadlines. (Sếp đã khiển trách nhân viên vì không đáp ứng được tiến độ công việc.)

  • Take someone under one’s wing: bảo vệ, giúp đỡ ai đó

E.g.: The experienced teacher took the new teacher under her wing and showed her the ropes. (Giáo viên giàu kinh nghiệm đã giúp đỡ giáo viên mới và chỉ cho cô ta cách làm việc.)

E.g.: We need to take the budget into account when planning the project. (Chúng ta cần tính đến ngân sách khi lập kế hoạch dự án.)

  • Take something to heart: để ý, quan tâm đến

E.g.: She took his advice to heart and worked hard to improve her skills. (Cô ấy đã để ý đến lời khuyên và cố gắng cải thiện kỹ năng của mình.)

  • Take the edge off: làm giảm bớt căng thẳng, lo lắng

E.g.: A cup of tea can take the edge off after a long day at work. (Một tách trà có thể giảm bớt căng thẳng sau một ngày làm việc dài.)

  • Take the initiative: chủ động, tự khởi đầu

E.g.: She took the initiative to organize a charity event for the community. (Cô ấy đã chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.)

  • Take the lead from: học hỏi, lấy cảm hứng từ

E.g.: The artist took the lead from nature and created beautiful paintings. (Họa sĩ đã học hỏi từ thiên nhiên và tạo ra những bức tranh đẹp.)

  • Take the opportunity to: tận dụng cơ hội để

E.g.: He took the opportunity to travel when he had a break from work. (Anh ta đã tận dụng cơ hội để đi du lịch khi có thời gian rảnh.)

  • Take the plunge: quyết định mạnh mẽ và làm điều gì đó mới mẻ

E.g.: After years of working in finance, she took the plunge and started her own restaurant. (Sau nhiều năm làm việc trong tài chính, cô ấy đã quyết định mạnh mẽ và mở nhà hàng của riêng mình.) 

Xem thêm:

Cách dùng Spend và Take trong tiếng Anh chi tiết

Cấu trúc It takes trong tiếng Anh

Tên tiếng Anh hay nhất dành cho nam và nữ

3. Cách học collocation with take hiệu quả

Để học collocation with take một cách hiệu quả, IELTS Vietop có một số lời khuyên sau đến các bạn:

Take notes là gì Hiểu rõ về take notes
Cách học collocation with take hiệu quả
  • Xem các từ liên quan đến take: Trước khi học collocation, bạn nên xem xét các từ liên quan đến động từ “take” như: time, risk, responsibility, action, decision, etc. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của các collocation.
  • Học collocation theo chủ đề: Học collocation theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ các collocation một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể chọn các chủ đề như công việc, tình yêu, du lịch, học tập, v.v.
  • Luyện tập từ vựng thường dùng: Nếu bạn muốn nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần phải học các từ vựng thông dụng. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các collocation.
  • Sử dụng từ điển collocation: Các từ điển collocation là công cụ hữu ích để học các collocation. Từ điển này cung cấp các collocation thường dùng với động từ “take” cùng với ví dụ minh họa và định nghĩa.
  • Luyện tập bằng các bài tập: Bạn có thể tìm các bài tập trên mạng hoặc trong sách để luyện tập collocation với động từ “take”. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng collocation một cách tự nhiên và chính xác.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, Quizlet, v.v. cung cấp các bài học và bài tập giúp bạn học collocation với động từ “take” một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Luyện tập nói và viết: Cuối cùng, bạn nên luyện tập sử dụng collocation trong giao tiếp và bài viết để nâng cao khả năng sử dụng collocation một cách tự nhiên và chính xác.

Xem thêm:

Famous + gì? Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập với Famous

Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập chi tiết

Agree + gì? Agree đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về Agree

4. Bài tập collocation with take

Fill in the blank with the suitable words

  1. I always _________ my coffee with milk and sugar.
  2. It’s important to _________ for your actions.
  3. I’m going to _________ _________ _________ before we go out. It’s quite hot.
  4. He decided to _________ _________ _________ and invest in the stock market.
  5. She needs to _________ her time more effectively if she wants to finish the project on time.
  6. The company has decided to _________ legal action against the competitor.
  7. We need to _________ action to address the climate crisis.
  8. He _________ _________ _________ _________  before speaking to the angry customer.
  9. The government has promised to _________ steps to improve public transportation.
  10. She _________ _________ _________ from work and went on vacation.
  11. Have you ever ______ ___ risk in your career?
  12. How do you usually _________ your tea?
  13. Do you think it’s important to _________ _________ for your mistakes?
  14. Have you ever _________ _________ _________  from work to travel?
  15. What steps do you think governments should _________ to address climate change?
  16. Do you _________ _________ during meetings or lectures?
  17. When was the last time you _________ _________ to help someone in need?
  18. Have you ever _________ _________  _________ _________ before delivering a speech?
  19. What measures do you think companies should _________ to improve employee satisfaction?
  20. Have you ever _________ _________  _________ to someone you initially didn’t like?

Xem ngay: Khóa học IELTS Writing – Offline và Online cùng chuyên gia IELTS 8.5

Đáp án

  1. Take 
  2. Take 
  3. Take a shower
  4. Take a chance
  5. Take 
  6. Take 
  7. Take 
  8. Took a deep breath
  9. Take 
  10. Took a break
  11. Take a risk
  12. Take your coffee (with milk, sugar, etc.)
  13. Take responsibility
  14. Take a break
  15. Take steps
  16. Take notes
  17. Took action
  18. Take a deep breath
  19. Take measures
  20. Take a liking

Trên đây là bài viết của IELTS Vietop về tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã có thể tham khảo được những collocation with take hữu ích để áp dụng vào học tập và làm việc hằng ngày bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra