Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
26.07.2023

Động từ Take đi cùng danh từ time thường xuất hiện nhiều trong tiếng Anh học thuật lẫn giao tiếp, khiến một số người học cảm thấy khó khăn khi phân biệt. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng giải đáp câu hỏi Take time là gì? Các cấu trúc có Take time trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp?

1. Take time là gì?

Trong tiếng Anh, Take time là một cụm từ mang nghĩa dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận, không vội vàng hoặc để thư giãn và tập trung vào bản thân. 

Take time là gì
Take time là gì

Take time có thể được sử dụng để chỉ ra một việc cần phải được làm một cách kỹ lưỡng, không thể hoàn thành trong thời gian ngắn, hoặc để nhắc nhở người khác không nên vội vàng và cần phải dành thời gian để suy nghĩ và làm việc một cách từ từ, cẩn thận hơn.

E.g.:

  • If you want to do well on the exam, you need to take time to study and review the material. (Nếu bạn muốn làm tốt bài kiểm tra, bạn cần dành thời gian để nghiên cứu và xem xét tài liệu.)
  • It’s important to take time to relax and recharge, especially when you’re feeling stressed or overwhelmed. (Điều quan trọng là dành thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng, đặc biệt là khi bạn cảm thấy căng thẳng hoặc quá tải.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Take your time là gì?

Take your time chỉ việc khuyên người khác không cần vội vàng, có thể dành thời gian để làm một việc gì đó kỹ lưỡng, chậm rãi và không cần áp lực. 

E.g.: Take your time, there’s no rush to finish the project. (Đừng vội vàng, không cần phải hoàn thành dự án ngay lập tức đâu.)

3. Good things take time là gì?

Câu nói Good things take time đồng nghĩa với việc hiểu rằng những điều tốt đẹp và thành công thường cần phải đầu tư thời gian và công sức để đạt được.

E.g.: Starting a successful business is not easy, but good things take time. With patience and hard work, your goal can be achieved. (Khởi nghiệp thành công không phải là điều dễ dàng, nhưng những điều tốt đẹp cần có thời gian. Với sự kiên nhẫn và chăm chỉ, mục tiêu của bạn có thể đạt được.)

4. Things take time nghĩa là gì?

Gần giống với Good things take time, Things take time chỉ một số việc cần phải được thực hiện một cách chậm rãi và không vội, và không thể đạt được kết quả ngay lập tức.

E.g.: Don’t get discouraged if you don’t see immediate results, things take time and you need to be patient. (Đừng nản lòng nếu bạn không có kết quả ngay lập tức, mọi thứ cần có thời gian và ta cần phải kiên nhẫn.)

5. Take time off là gì?

Take time off mang nghĩa nghỉ ngơi trong một thời gian nhất định, thường là để giảm căng thẳng hoặc đối phó với sự kiện mang tính áp lực. 

E.g.: I’m going to take some time off from work next week to recharge my batteries. (Tôi sẽ nghỉ một thời gian vào tuần tới để nạp lại năng lượng).

6. Take time out là gì?

Take time out chỉ việc tạm thời ngừng hoạt động hoặc làm việc để thư giãn hoặc làm những việc khác. 

E.g.: I’m going to take some time out this afternoon to read a book. (Tôi sẽ dành thời gian chiều nay để đọc một cuốn sách.)

7. Take one’s time là gì?

Take one’s time có nghĩa là làm việc một cách chậm rãi, cẩn thận và không vội vàng, thường để đạt được kết quả tốt hơn.

E.g.: She took her time to carefully review the homework before submitting it. (Cô ấy đã dành thời gian để kiểm tra bài tập về nhà một cách cẩn thận trước khi nộp).

Xem thêm:

8. Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Cấu trúc take time trong tiếng Anh
Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Take time + to-infinitive

Cấu trúc trên dùng để chỉ ra mục đích hoặc hành động cần phải làm một cách cẩn thận, không vội vàng sẽ dễ hỏng việc.

E.g.:

  • I need to take time to read the instructions carefully before I start assembling the furniture. (Tôi cần dành thời gian để đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu lắp ráp đồ nội thất.)
  • He always takes time to answer his emails thoughtfully and thoroughly. (Anh ấy luôn dành thời gian để trả lời email của mình một cách chu đáo và kỹ lưỡng.)

Take time + for + noun/ pronoun

Cấu trúc này nói tới việc cần phải dành thời gian cho điều gì đó, thường là để làm một việc gì đó một cách cẩn thận hơn.

E.g.:

  • I like to take time for myself in the morning before I start my day. (Tôi thích dành thời gian cho bản thân vào buổi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.)
  • Our boss always takes time for his employees to listen to their concerns and feedback. (Sếp của chúng tôi luôn dành thời gian cho nhân viên của mình để lắng nghe những mối quan tâm và phản hồi của họ.)

Take time + (to do something)

Tương tự như Take time + to-infinitive, cấu trúc trên được sử dụng để chỉ việc cần phải dành thời gian để làm một việc gì đó một cách cẩn thận hơn.

E.g.:

  • She took time to consider all the options before making a decision. (Cô ấy đã dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
  • We should take time to appreciate the little things in life. (Chúng ta nên dành thời gian để biết ơn những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.)

Take one’s time

Cấu trúc trên dùng để chỉ ra hành động làm việc một cách chậm rãi và cẩn thận, không vội vàng.

E.g.:

  • Don’t rush me, I’m taking my time to make sure I get it right. (Đừng hối thúc tôi, tôi đang dành thời gian để đảm bảo rằng tôi hiểu đúng.)
  • She always takes her time when she’s painting, because she wants to create something beautiful. (Cô ấy luôn dành thời gian khi vẽ tranh vì cô ấy muốn tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ.)

9. Cách sử dụng Take time trong tiếng Anh

Cách sử dụng Take time trong tiếng Anh
Cách sử dụng Take time trong tiếng Anh

Take time trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:

Dành thời gian để làm việc gì đó cẩn thận

E.g.:

  • You should take time to review your work before submitting it. (Bạn nên dành thời gian để xem xét công việc trước khi gửi.)
  • It’s important to take time to plan your vacation so that you can make the most of it. (Điều quan trọng là dành thời gian để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn để bạn có thể tận dụng tối đa kỳ nghỉ đó.)

Dành thời gian để thư giãn và tập trung vào bản thân

E.g.:

  • After a long day at work, I like to take time to unwind and relax. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích dành thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • It’s important to take time for yourself to do the things you enjoy and recharge your batteries. (Điều quan trọng là dành thời gian cho bản thân để làm những điều bạn thích và nạp lại năng lượng.)

Dành thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định

E.g.:

  • Before making a decision, it’s important to take time to consider all the options. (Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn.)
  • Don’t rush into anything; take time to think it over first. (Đừng vội vàng vào bất cứ điều gì; dành thời gian để suy nghĩ về nó đầu tiên.)

Dành thời gian để hoàn thành một việc gì đó một cách kỹ lưỡng

E.g.:

  • Writing a good essay takes time, so don’t wait until the last minute to start. (Viết một bài luận hay cần có thời gian, vì vậy đừng đợi đến phút cuối cùng mới bắt đầu.)
  • Learning a new language takes time and practice, so be patient and persistent. (Học một ngôn ngữ mới cần có thời gian và thực hành, vì vậy hãy kiên nhẫn và kiên trì.)

Bạn nên lưu ý rằng “take time” thường đi kèm với một động từ khác như “to do something” hoặc “for something”, hoặc được sử dụng như một phrasal verb như “take one’s time”.

Xem thêm:

10. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take time

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take time
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take time
  • Take one’s time = take as long as needed

Dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận và không vội vàng.

E.g.: Don’t rush, take your time and do it right. (Đừng vội vàng, hãy dành thời gian của bạn và làm điều đó đúng.)

  • Be patient = wait

Chờ đợi một thời gian để đạt được mục tiêu hoặc để làm việc gì đó một cách tốt nhất.

E.g.: We need to be patient and wait for the results to come in. (Chúng ta cần kiên nhẫn và chờ kết quả.)

  • Deliberate = consider carefully

Suy nghĩ và đưa ra quyết định một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

E.g.: We need to deliberate carefully before making any decisions. (Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • Devote time = allocate time

Dành thời gian để làm một việc gì đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

E.g.: She devoted a lot of time to studying for the exam. (Cô dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.)

  • Concentrate = focus

Tập trung vào một việc gì đó một cách cẩn thận và không bị phân tâm.

E.g.: I need to concentrate on my work and not be distracted by other things. (I need to concentrate on my work and not be distracted by other things.)

  • Take care = be careful

Làm một việc gì đó một cách cẩn thận để tránh những rủi ro hoặc sai sót.

E.g.: Take care when you’re driving in bad weather. (Hãy cẩn thận khi bạn đang lái xe trong thời tiết xấu.)

  • Work diligently = work hard

Làm việc một cách cẩn thận và chăm chỉ để đạt được mục tiêu.

E.g.: If you want to succeed, you need to work diligently and consistently. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải làm việc siêng năng và kiên trì.)

  • Proceed slowly = go slowly

Tiến hành một việc gì đó một cách chậm rãi để đạt được kết quả tốt nhất.

E.g.: We need to proceed slowly and carefully to avoid any mistakes. (Chúng ta cần tiến hành từ từ và cẩn thận để tránh mắc sai lầm.)

Xem thêm:

11. Từ và cụm từ trái nghĩa với Take time

  • Rush = hurry

Làm việc gì đó vội vàng và không cẩn thận.

E.g.: I don’t want to rush through this project and make mistakes. (Tôi không muốn vội vàng thông qua dự án này và phạm sai lầm.)

  • Haste = hurry

Làm việc gì đó vội vàng, không suy nghĩ kỹ càng.

E.g.: Acting in haste can lead to regrettable decisions. (Hành động vội vàng có thể dẫn đến những quyết định đáng tiếc.)

  • Speed up = accelerate

Làm việc gì đó nhanh hơn để kịp thời hạn hoặc để tiết kiệm thời gian.

E.g.: We need to speed up our production if we want to meet the demand. (Chúng ta cần tăng tốc sản xuất nếu muốn đáp ứng nhu cầu.)

  • Cut corners = take shortcuts

Làm việc gì đó một cách khắc phục tạm thời hoặc không đầy đủ để tiết kiệm thời gian hoặc ngân sách.

E.g.: We can’t afford to cut corners on safety measures. (Chúng tôi không đủ khả năng để cắt giảm các biện pháp an toàn.)

  • Skimp = economize

Tiết kiệm chi phí hoặc làm việc một cách cẩu thả để tiết kiệm thời gian.

E.g.: Don’t skimp on quality just to save a few dollars. (Đừng bỏ qua chất lượng chỉ để tiết kiệm một vài đô la.)

  • Proceed quickly = go quickly

Tiến hành một việc gì đó một cách nhanh chóng mà không cần phải dành nhiều thời gian để cân nhắc hoặc suy nghĩ.

E.g.: We need to proceed quickly to take advantage of this opportunity. (Chúng ta cần tiến hành nhanh chóng để tận dụng cơ hội này.)

  • Impatient = restless

Không kiên nhẫn hoặc không chịu đợi đến khi kết quả đạt được.

E.g.: He’s always impatient and wants everything done right away. (Anh ấy luôn thiếu kiên nhẫn và muốn mọi thứ được thực hiện ngay lập tức.)

  • Slack off = be lazy

Làm việc một cách lười biếng hoặc không cẩn thận.

E.g.: Don’t slack off just because it’s Friday afternoon. (Đừng làm việc chểnh mảng chỉ vì đó là chiều thứ Sáu.)

Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.

Trên đây là bài viết Take time là gì? Các cấu trúc có Take time trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng qua bài viết trên, Vietop đã có thể giúp các bạn hệ thống lại được những kiến thức tiếng Anh bổ ích về Take time và ứng dụng tốt hơn vào học tập và đời sống. Chúc các bạn học IELTS thật tốt nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra