Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take a rain check là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh Công Danh
31.10.2023

Khi bạn muốn từ chối một việc gì đó nhưng tỏ ý muốn làm vào lần khác, có 1 cụm từ rất phù hợp để giúp bạn truyền đạt là Take a rain check. Đây là cụm từ mà IELTS Vietop sẽ giới thiệu đến bạn qua bài viết sau đây.

1. Take a rain check là gì?

Take a rain check thường được sử dụng khi bạn từ chối một lời mời hoặc đề nghị của ai đó, nhưng bạn sẽ chấp nhận vào một dịp khác sau này. Điều này thường xảy ra khi bạn không thể tham gia vào thời điểm đó vì lý do nào đó, như lịch trình bận rộn hoặc không cảm thấy phù hợp.

Take a rain check là gì
Take a rain check là gì

Eg 1:

  • A: Hey, do you want to grab a coffee today? Này, bạn muốn đi uống cà phê hôm nay không?
  • B: I’d love to, but I’m swamped with work. Can we take a rain check and do it tomorrow instead? Tôi muốn thật, nhưng công việc của tôi đang bận rộn. Chúng ta có thể dời lại và làm điều đó vào ngày mai không?

Eg 2:

  • A: There’s a great movie playing tonight. Want to come with me? Có một bộ phim hay đang chiếu tối nay. Bạn muốn đi cùng tôi không?
  • B: Thanks for the invite, but I have plans with my family tonight. Can I take a rain check for the next movie night? Cảm ơn vì lời mời, nhưng tôi đã có kế hoạch với gia đình tối nay. Tôi có thể dời lại lịch xem phim lần sau được không?

Eg 3:

  • A: Our yoga class is starting in an hour. Join us? Buổi học yoga của chúng tôi sẽ bắt đầu trong một giờ. Bạn tham gia cùng chúng tôi không?
  • B: I wish I could, but I’m not feeling well today. Mind if I take a rain check and attend next week instead? Tôi ước gì tôi có thể, nhưng hôm nay tôi không cảm thấy khỏe. Bạn có phiền không nếu tôi dời lịch và tham gia vào buổi học tuần sau?

Eg 4:

  • A: Let’s go hiking this Saturday! Hãy đi leo núi vào thứ Bảy này!
  • B: I have a prior commitment this Saturday, but I’d love to take a rain check and plan a hiking trip for next month. Tôi đã có một lịch trước vào thứ Bảy này, nhưng tôi rất muốn dời lại và lên kế hoạch cho chuyến leo núi vào tháng sau.

Eg 5:

  • A: We’re having a dinner party on Friday. Can you make it? Chúng tôi sẽ có một buổi tối tại nhà vào thứ Sáu. Bạn có thể tham gia không?
  • B: I’m sorry, I already have a commitment on Friday, but I’d like to take a rain check and join you for the next gathering. Tôi xin lỗi, tôi đã có một cuộc hẹn vào thứ Sáu, nhưng tôi muốn dời lịch và tham gia cùng bạn vào lần tụ họp tiếp theo.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của cụm từ Take a rain check

Take a rain check
Cụm từ này xuất hiện ban đầu trong lĩnh vực bóng chày vào thế kỷ 19

Cụm từ này xuất hiện ban đầu trong lĩnh vực bóng chày vào thế kỷ 19. Những người hâm mộ tham gia trận đấu bị hoãn hoặc hủy bỏ do thời tiết có thể nhận được một phiếu, cho phép họ tham dự trận đấu trong tương lai mà không phải trả thêm bất kỳ chi phí nào.

3. Cách sử dụng Idiom Take a rain check

Take a rain check
Cách sử dụng Idiom Take a rain check

3.1. Từ chối lời mời ngay lúc đó và muốn tham gia sau này

Khi bạn không thể tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó ngay lúc đó, nhưng bạn muốn tham gia sau này.

Eg: I appreciate the invitation to the party, but I can’t make it tonight. Can I take a rain check and join you for the next one? Tôi cảm ơn về lời mời tham gia bữa tiệc, nhưng tôi không thể tham gia tối nay. Liệu có thể tôi dời lại và tham gia cùng các bạn ở lần tới không?

3.2. Đề nghị hoãn hoạt động hoặc cuộc hẹn

Khi bạn muốn đề nghị hoãn một hoạt động hoặc cuộc hẹn đã được lên kế hoạch.

Eg: I know we were planning to meet for lunch today, but something urgent came up at work. Can we take a rain check and do lunch tomorrow instead? Tôi biết chúng ta đã lên kế hoạch gặp nhau để ăn trưa hôm nay, nhưng có một công việc cấp bách xuất hiện tại công ty. Liệu chúng ta có thể tôi dời lại và hẹn gặp vào ngày mai không?

3.3. Lựa chọn một thời điểm tốt hơn cho hoạt động

Khi bạn muốn đề xuất một thời điểm khác để thực hiện hoạt động hoặc lời mời.

Eg: I can’t make it to the museum on Saturday, but I’d like to take a rain check and visit on Sunday when the weather is better. Tôi không thể tham gia bảo tàng vào thứ Bảy, nhưng tôi muốn dời lại và thăm bảo tàng vào Chủ Nhật khi thời tiết tốt hơn.

3.4. Chấp nhận lời mời với điều kiện hoặc đề xuất thay đổi thời gian

Khi bạn chấp nhận lời mời, nhưng với điều kiện hoặc đề xuất thay đổi thời gian.

Eg: I’d love to go to the concert with you, but I have a meeting until 8 PM. Can I take a rain check and meet you at the venue afterward? Tôi rất muốn đến xem buổi hòa nhạc cùng bạn, nhưng tôi có cuộc họp đến 20 giờ. Liệu có thể tôi dời lại và gặp bạn tại sân khấu sau cuộc họp không?

3.5. Xin lỗi và cam kết tham gia sau

Khi bạn không thể tham gia vào một sự kiện hoặc cuộc họp và muốn xin lỗi và cam kết tham gia sau này.

Eg: I’m really sorry, but I won’t be able to attend the team meeting today due to a doctor’s appointment. Can I take a rain check and catch up on the discussion later? Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham gia cuộc họp nhóm hôm nay do có cuộc hẹn với bác sĩ. Liệu tôi có thể dời lại và tham gia cuộc hẹn sau không?

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Take a rain check

Take a rain check
Cuộc hội thoại (Conversation) với Take a rain check
  • A: Hi, I was wondering if you’d like to go to the art exhibition with me this Saturday afternoon? Chào, tôi muốn hỏi bạn liệu bạn có muốn cùng tôi tham gia triển lãm nghệ thuật vào chiều thứ Bảy này không?
  • B: That sounds amazing, and I’d love to, but I promised my family that I’d spend the day with them. Can I take a rain check and join you for the next exhibition or event? Nghe có vẻ tuyệt vời, và tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã hứa với gia đình rằng tôi sẽ dành cả ngày này để ở bên họ. Liệu tôi có thể dời lại và tham gia cùng bạn vào triển lãm hoặc sự kiện tiếp theo không?
  • A: Absolutely, I understand. Family comes first. How about we plan to attend the art show next month when they have a new collection? Tất nhiên, tôi hiểu. Gia đình luôn là quan trọng. Chúng ta sẽ tham gia triển lãm nghệ thuật vào tháng sau khi họ có bộ sưu tập mới, được không?
  • B: That sounds perfect! I’ll mark it on my calendar. Thanks for being understanding. Điều đó nghe hoàn hảo! Tôi sẽ đánh dấu nó trên lịch của mình. Cảm ơn bạn đã thông cảm.
  • A: You’re welcome! I appreciate your willingness to reschedule. Let’s look forward to a great time at the next exhibition. Không có gì, tôi đánh giá cao sự linh hoạt của bạn để dời lại. Hãy cùng trông đợi một khoảnh khắc tuyệt vời tại triển lãm nghệ thuật sắp tới.
  • B: Definitely, I can’t wait to see the new art pieces. Thanks again for understanding, and I’m looking forward to our art adventure next month! Chắc chắn, tôi không thể chờ đợi để thấy những tác phẩm nghệ thuật mới. Một lần nữa, cảm ơn bạn đã hiểu và tôi trông đợi chuyến phiêu lưu nghệ thuật của chúng ta vào tháng sau!
  • A: It’s a date! See you then, and have a wonderful time with your family this weekend. Được rồi! Hẹn gặp bạn vào ngày đó và chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình vào cuối tuần này.
  • B: Thank you, and see you at the art exhibition next month! Cảm ơn bạn, và hẹn gặp bạn tại triển lãm nghệ thuật vào tháng sau!

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Take a rain check

Có một số cụm từ và từ đồng nghĩa với Take a rain check:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
PostponeTrì hoãnI’m really busy right now, can we postpone our meeting to next week?
RescheduleĐổi lịchI can’t make it to our dinner tonight. Can we reschedule it for another day?
DeferDời lạiI need to defer my attendance to the conference until next month due to a family emergency.
DelayHoãn lạiDue to bad weather, the outdoor event has been delayed to a later date.
Put offTrì hoãnI have to put off our movie night because of an unexpected work project.
Rain checkĐề nghị tham gia sauI appreciate the invitation to the game, but I’ll have to take a rain check and join you at a future match.
ReconsiderXem xét lạiI’ll need to reconsider my participation in the project until I can free up my schedule.
Hold offTạm dừngLet’s hold off on the decision until we have all the necessary information.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Take a rain check

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a rain check:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Accept immediatelyChấp nhận ngay lập tứcI’d be delighted to join you for the concert. No need to take a rain check!
Agree right awayĐồng ý ngay lập tứcWhen my friend invited me for a weekend getaway, I agreed right away without needing to take a rain check.
Attend without delayTham gia ngay lập tứcI’m excited about the party; I’ll attend without delay and be there on time.
Join at onceTham gia ngay tức thìWhen they asked me to come over for a movie night, I decided to join at once.
Accept without hesitationChấp nhận mà không do dựThe opportunity to see the exhibition was too good to pass up; I accepted without hesitation.

Khi muốn tạm hoãn một cuộc hẹn hay công việc nào đó hãy sử dụng Take a rain check nhé. IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn bổ sung thêm 1 thành ngữ thú vị nữa vào từ điển của mình.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra