Take a break là gì? Cách sử dụng take a break trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
26.07.2023

Take a break là một cụm từ tiếng Anh rất quen thuộc khi nhắc đến việc nghỉ ngơi, thư giãn sau quãng thời gian học tập và làm việc căng thẳng. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn đến với định nghĩa Take a break là gì? Sử dụng Take a break trong tiếng Anh như thế nào để phù hợp nhất? Mời các bạn tham khảo qua nhé!

1. Take a break là gì?

Take a break là một trong những collocation with take. Được hình thành từ động từ take (lấy) và danh từ a break (quãng nghỉ, nghỉ ngơi). Như vậy, trong tiếng Việt, ta có thể hiểu Take a break có nghĩa là nghỉ ngơi, nghỉ giải lao, thư giãn một quãng thời gian.

Take a break là gì
Take a break là gì

Khi ai đó nói take a break, nghĩa là họ đề xuất bạn nên dừng làm việc hoặc hoạt động gì đó trong một thời gian ngắn để thư giãn, tái tạo năng lượng để có thể tiếp tục một cách hiệu quả hơn.

E.g.:

  • I’ve been studying for hours, I need to take a break. (Tôi đã học suốt vài giờ rồi, tôi cần nghỉ ngơi).
  • Let’s take a break and grab some coffee before we continue the meeting. (Hãy nghỉ ngơi và đi uống cà phê trước khi tiếp tục cuộc họp).

Ngoài ra, Take a break cũng còn được dùng khi ta nói mình tạm dừng một việc gì đó, kể cả một mối quan hệ.

E.g.: They are taking a break from their relationship to think more clearly. (Họ đang tạm dừng mối quan hệ của mình để suy nghĩ thấu đáo hơn.)

Take a deep breath là gì?

Take a deep breath là một lời khuyên, được dùng khi ta muốn khuyên người khác hít thở một cách chậm rãi và sâu hơn, thường để giảm căng thẳng hoặc tránh stress khi xử lí một tình huống nào đó.

E.g.: Before giving your speech, take a few deep breaths to calm your nerves. (Trước khi phát biểu, hãy hít thở sâu vài lần để bình tĩnh lại nhé.)

Break a leg nghĩa là gì?

Không phải là gãy chân, Break a leg mang nghĩa chúc may mắn trong nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực kịch nói. Nó có thể được hiểu theo nghĩa là chúc diễn viên may mắn và thành công trong buổi biểu diễn của họ. 

E.g.: I’m going to see my friend’s play tonight. I told him to break a leg! (Tối nay tôi sẽ đi xem vở kịch của bạn tôi. Tôi đã chúc anh ấy may mắn!)

Xem thêm:

Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Take charge of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng Take charge of trong tiếng Anh

Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc và cách sử dụng take a break trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ Take trong Take a break có thể được chia ở nhiều thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ngoài ra, ta còn có thể thêm tính từ hoặc thời gian vào giữa a và break nếu muốn nêu rõ thời gian nghỉ ngơi là bao nhiêu.

Cấu trúc và cách sử dụng take a break trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách sử dụng take a break trong tiếng Anh

E.g.:

  • After working for 3 hours straight, Damiens took a 30-minute break. (Sau 3 giờ làm việc liên tục, Damiens nghỉ giải lao 30 phút.)
  • I’ll text him later, I’m taking a break. (Tôi sẽ nhắn tin cho anh ấy sau, tôi đang nghỉ ngơi.)
  • Let’s take a short break and grab a bite to eat. (Hãy dừng lại chút và ăn gì đó nhé.)

Xem thêm:

Get rid of là gì

Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? 

Put off là gì

3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take a break trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take a break trong tiếng Anh là:

  • Rest: nghỉ ngơi, tạm dừng
  • Pause: tạm dừng, ngưng lại
  • Take a breather: nghỉ ngơi một chút, tạm thời giải tỏa
  • Take some time off: nghỉ ngơi một thời gian, tạm dừng công việc một thời gian
  • Relax: thư giãn, giải tỏa
  • Unwind: thư giãn, xả stress
  • Break away: tách ra, rời khỏi một hoạt động để nghỉ ngơi
  • Take a recess: nghỉ giải lao (đặc biệt trong trường học hoặc nơi làm việc)
  • Take a holiday: đi nghỉ mát, nghỉ phép
  • Take a vacation: đi nghỉ dưỡng, nghỉ hè

E.g.:

  • I’m feeling exhausted, I need to take a breather. (Tôi cảm thấy kiệt sức, tôi cần tạm thời giải tỏa một chút.)
  • Let’s pause for a moment and think about this. (Hãy tạm dừng một chút và suy nghĩ về điều này.)
  • I think I’ll take some time off next week to visit my family. (Tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ ngơi một thời gian vào tuần sau để thăm gia đình.)
  • After a long day of work, I like to relax with a good book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
  • I need to unwind and clear my head before I can start working on this project. (Tôi cần thư giãn và làm sạch đầu óc trước khi bắt đầu làm việc trên dự án này.)
  • Let’s break away from the meeting for a few minutes and grab some coffee. (Hãy tách ra khỏi cuộc họp trong vài phút và uống một tách cà phê.)
  • We have a 15-minute recess between classes. (Chúng ta có một giờ nghỉ giải lao 15 phút giữa các tiết học.)
  • I’m taking a holiday to Hawaii next month. (Tôi sẽ đi nghỉ mát tại Hawaii vào tháng tới.)
  • I’m planning to take a vacation in Europe next summer. (Tôi đang dự định đi nghỉ dưỡng ở châu Âu vào mùa hè tới.)
  • I need to take a break from social media for a while and focus on my studies. (Tôi cần tạm thời tạm dừng sử dụng mạng xã hội và tập trung vào việc học của mình.)

Xem thêm:

Pick up là gì? Cấu trúc Pick up thường gặp trong tiếng Anh

Surprise + gì? Surprised đi với giới từ gì?

Tired là gì? Tired đi với giới từ gì? Ý nghĩa và bài tập vận dụng

4. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a break trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a break trong tiếng Anh là:

Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a break trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a break trong tiếng Anh
  • Work continuously: làm việc liên tục, không nghỉ ngơi
  • Keep going: tiếp tục làm việc hoặc hoạt động mà không dừng lại
  • Push through: vượt qua, tiếp tục làm việc một cách cố gắng mà không nghỉ ngơi
  • Perseverance (n): kiên trì, tiếp tục làm việc một cách kiên nhẫn và không ngừng nghỉ
  • Stay on task: tập trung vào công việc, không dừng lại hoặc nghỉ ngơi

E.g.:

  • I’m going to work continuously until I finish this project. (Tôi sẽ làm việc liên tục cho đến khi hoàn thành dự án này.)
  • We can’t keep going like this, we need to take a break and regroup. (Chúng ta không thể tiếp tục làm việc như vậy được, chúng ta cần phải dừng lại và tái tổ chức lại.)
  • I know it’s tough, but we need to push through and finish this task. (Tôi biết rằng điều này khó khăn, nhưng chúng ta cần phải vượt qua và hoàn thành công việc này.)
  • Perseverance is key to success, so keep working hard and don’t give up. (Kiên trì là chìa khóa cho thành công, vì vậy hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ và không bỏ cuộc.)
  • We need to stay on task and finish this project on time. (Chúng ta cần tập trung vào công việc và hoàn thành dự án này đúng hạn.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Youth – CAM KẾT TỐI THIỂU đầu ra IELTS 6.5

Hy vọng với bài viết take a break là gì? Sử dụng take a break trong tiếng Anh, IELTS Vietop đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích để ứng dụng hiệu quả hơn vào công việc và học tập. Chúc các bạn học IELTS tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra