Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take a walk là gì? Phân biệt take a walk và go for a walk trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
12.08.2023

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn trả lời câu hỏi Take a walk là gì? Phân biệt Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh như thế nào để tránh bị nhầm lẫn? Mời các bạn tham khảo qua bài viết của IELTS Vietop để củng cố thêm kiến thức tiếng Anh của mình nhé!

1. Take a walk là gì?

Take a walk là một trong những collocation with take được hình thành từ động từ take (lấy) và danh từ a walk (chuyến đi bộ). 

Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu Take a walk có nghĩa thường gặp là đi bộ loanh quanh không có mục đích cụ thể, chỉ để hít thở không khí trong lành, tập thể dục hoặc đơn giản hơn là đi bộ hay đi dạo.

Take a walk là gì
Take a walk là gì

E.g.:

  • I don’t feel like going to the movies. Let’s take a walk instead. (Tôi không thích đi xem phim. Thay vào đó, hãy đi dạo.)
  • I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa căng thẳng, tôi nghĩ tôi sẽ đi bộ trong công viên).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Walk away là gì?

Walk away được dùng khi ta rời khỏi, dừng một tình huống mà mình không muốn tiếp tục tham gia hoặc tương tác nữa. 

E.g.: I had to walk away from the argument because it was getting too heated. (Tôi phải rời khỏi cuộc tranh cãi vì nó đang trở nên quá gay gắt)

3. Make a move là gì?

Ta dùng Make a move để chỉ việc thực hiện một hành động, thường là để giải quyết một tình huống hoặc để đạt được mục tiêu. Make a move có thể ám chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ tình cảm hoặc cố gắng tiến đến một mục tiêu cụ thể. 

E.g.: I need to make a move and ask for a raise. (Tôi cần phải tạo sự thay đổi và xin tăng lương).

4. Walk on eggshells là gì?

Walk on eggshells miêu tả tình trạng cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi khi ta tương tác với một người nào đó, vì bạn lo sẽ làm mất lòng người đó. 

E.g.: I always feel like walking on eggshells around my boss. (Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi ở gần sếp của mình).

5. Go for a walk là gì?

Go for a walk mang nghĩa là đi bộ để thư giãn hoặc để rèn luyện sức khỏe.

E.g.: I like to go for a walk in the park after work to clear my mind. (Tôi thích đi dạo trong công viên sau giờ làm việc để làm sạch tâm trí).

Xem thêm:

6. Cách sử dụng Take a walk trong tiếng Anh

Take a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:

Cách sử dụng Take a walk trong tiếng Anh
Cách sử dụng Take a walk trong tiếng Anh

Đề xuất ai đó đi bộ để tận hưởng không khí trong lành hoặc thư giãn.

E.g.:

  • Let’s take a walk around the park. (Hãy đi bộ quanh công viên với tôi.)
  • I feel stressed, do you want to take a walk with me to clear our heads? (Tôi cảm thấy căng thẳng, bạn có muốn đi bộ với tôi để giải tỏa và thư giãn không?)

Đề xuất một hoạt động giúp tăng cường sức khỏe và thể lực

E.g.:

  • Taking a walk is a great way to stay active and improve your health. (Việc đi bộ là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và cải thiện thể lực của bạn.)
  • I try to take a walk every day to get some exercise. (Tôi cố gắng đi bộ mỗi ngày để tập thể dục.)

Đề nghị ai đó tạm gác công việc căng thẳng để thư giãn

E.g.:

  • Why don’t you take a walk and clear your head? (Tại sao bạn không đi bộ để giải tỏa và thư giãn?)
  • When I feel overwhelmed, I like to take a walk and think things through. (Khi tôi cảm thấy quá tải, tôi thường đi bộ và suy nghĩ để xử lý vấn đề.)

Idiom – US informal: bảo ai đó hãy rời đi đi (một cách thô lỗ, không lịch sự lắm)

E.g.: The guy kept pestering her, and finally she told him to take a walk. (Anh chàng cứ làm phiền cô, và cuối cùng cô bảo anh ta hãy biến đi chỗ khác.)

7. Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh

Thực chất, Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp và không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa giữa chúng. Tuy nhiên, bạn có thể để ý rằng:

Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh
Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh

Take a walk thường được sử dụng khi ta muốn đề nghị cho ai đó đi bộ hoặc đề xuất cho mình một hoạt động giúp giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. 

E.g.: I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa đầu óc, tôi nghĩ mình sẽ đi dạo trong công viên.)

Go for a walk thường chỉ sự hành động của việc đi bộ, thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động của mình hoặc của ai đó khi đi bộ. 

E.g.: I often go for a walk in the morning to start my day off right. (Tôi thường đi dạo vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới.)

Xem thêm:

8. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take a walk trong tiếng Anh mang ý nghĩa đi bộ để thư giãn, hít thở nhẹ nhàng là:

  • Go for a walk: đi bộ, đi dạo

E.g.: I often go for a walk in the park after dinner. (Tôi thường đi dạo trong công viên sau bữa tối.)

  • Take a stroll: đi dạo, đi bộ

E.g.: Let’s take a stroll along the beach. (Hãy đi dạo dọc theo bãi biển.)

  • Take a hike: đi bộ đường dài, đi trekking

E.g.: We took a hike in the mountains for the weekend. (Chúng tôi đi trekking ở núi trong cuối tuần.)

  • Take a ramble: đi lang thang, đi bộ

E.g.: I like to take a ramble through the countryside on weekends. (Tôi thích đi bộ qua các vùng quê vào cuối tuần.)

  • Take a saunter: đi dạo, đi bộ

E.g.: We took a saunter through the park and enjoyed the sunshine. (Chúng tôi đi bộ trong công viên và thưởng thức ánh nắng.)

  • Take a walkabout: đi bộ khám phá, đi bộ dạo chơi

E.g.: I took a walkabout in the city to explore the local culture. (Tôi đi bộ khám phá thành phố để tìm hiểu văn hóa địa phương.)

  • Take a promenade: đi bộ, đi dạo

E.g.: We took a promenade along the river and enjoyed the scenery. (Chúng tôi đi bộ dọc theo sông và thưởng thức cảnh quan.)

Xem thêm:

9. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh là:

Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh
  • Sit indoors: ngồi trong nhà

E.g.: I’m tired of being outside, let’s sit indoors for a while. (Tôi mệt mỏi vì đã ở ngoài trời, hãy ngồi trong nhà một chút.)

  • Stay put: ở yên tại chỗ

E.g.: I’m going to stay put and read a book. (Tôi sẽ ở yên tại chỗ và đọc sách.)

  • Remain stationary: vẫn đứng yên

E.g.: The sign said to remain stationary while the ride was in motion. (Biển báo nói để vẫn đứng yên trong khi đang chạy.)

  • Stand still: đứng yên

E.g.: Please stand still while I take your picture. (Xin hãy đứng yên trong khi tôi chụp ảnh của bạn.)

  • Sit tight: ngồi yên một chỗ

E.g.: We just need to sit tight and wait for the storm to pass. (Chúng ta chỉ cần ngồi yên một chỗ và đợi cơn bão qua đi.)

  • Stay inside: ở trong nhà

E.g.: It’s too hot to go outside, let’s stay inside where it’s cool. (Trời quá nóng để ra ngoài, hãy ở trong nhà nơi mát mẻ hơn.)

  • Remain seated: vẫn ngồi tại chỗ

E.g.: Please remain seated until the plane has come to a complete stop. (Xin hãy ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay đã dừng hẳn.)

  • Stay in one place: ở một chỗ

E.g.: I prefer to stay in one place and explore it thoroughly rather than rushing around to see everything. (Tôi thích ở một chỗ và khám phá kỹ hơn là chạy qua chạy lại để thấy tất cả mọi thứ.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Trên đây là bài viết về Take a walk là gì? Phân biệt Take a walk và Go for a walk trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết, các bạn đã có thể hiểu hơn về cụm từ Take a walk cũng như cách phân biệt và sử dụng nó sao cho phù hợp nhất trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra