Banner back to school 3

Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, Complaint thường được sử dụng trong những trường hợp cần biểu đạt sự khiếu nại, phàn nàn hoặc muốn đóng góp ý kiến, nhận xét cho sự việc nào đó. Tuy nhiên, có nhiều người học vẫn hay bị nhầm lẫn không biết rằng Complaint đi với giới từ gì? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé.

1. Complaint là gì?

Complaint là một danh từ mang ý nghĩa là sự than phiền, sự bất mãn, sự phàn nàn về một vấn đề nào đó. Thường được dùng ở trong trường hợp đóng góp ý kiến hoặc khiếu nại về điều khiến cho mình không hài lòng. Từ loại thường gặp của “complaint” là động từ “complain”.

Phiên âm: /kəmˈpleɪnt/

Eg:

  • I want to make a complaint about the quality of air today. (Tôi muốn phàn nàn về chất lượng không khí ngày hôm nay.)
  • I don’t have time for your complaints. (Tôi không có thời gian cho những lời phàn nàn của bạn.)

Trong lĩnh vực y tế, “Complaint” thường dùng để chỉ chứng bệnh không nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng tới bộ phận nào đó của cơ thể. 

Eg: Many young people suffer from sleep complaints. (Nhiều người trẻ mắc chứng khó ngủ.)

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Complaint đi với giới từ gì? 

Complaint có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm đều thể hiện được những nét nghĩa phong phú liên quan tới sự khiếu nại, phàn nàn ở trong tiếng Anh. 

Complaint đi với giới từ about, of, against, from, by.

Complaint đi với giới từ gì 
Complaint đi với giới từ gì 

2.1. Complaint about

Ý nghĩa: Complaint about mang ý nghĩa phàn nàn về ai/ vấn đề gì đó.

Eg: The lady next door made a complaint about the noise. (Người phụ nữ nhà bên phàn nàn về tiếng ồn.)

2.2. Complaint of

Ý nghĩa: Complaint of mang ý nghĩa phàn nàn về một vấn đề gì đó.

Eg: Karni filed a written complaint of cultural appropriation.(Karni đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa.)

2.3. Complaint against

Ý nghĩa: Complaint against mang ý nghĩa khiếu nại ai đó hoặc điều gì đó.

Eg: I have received several complaints against our staff in the last week. (Tôi đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong tuần trước.)

2.4. Complaint from

Ý nghĩa: Complaint from mang ý nghĩa là sự phàn nàn từ ai đó.

Eg: The manager is responsible for complaints from the staff. (Giám đốc chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ nhân viên.)

2.5. Complaint by

Ý nghĩa: Complaint by mang ý nghĩa phàn nàn của ai đó

Eg: Complaints by students were not taken seriously. (Khiếu nại của sinh viên không được xem xét một cách nghiêm túc.)

Bên cạnh việc sử dụng complaint đi với giới từ riêng lẻ, bạn cũng có thể kết hợp complaint với nhiều hơn 1 giới từ ở trong câu. Việc này sẽ giúp cho cách diễn đạt trở nên rõ ràng, sinh động hơn.

Eg: He sends his complaint against the system to the organizer. (Cô ấy gửi khiếu nại đối với hệ thống tới người tổ chức.)

3. Từ loại đi với Complaint

Từ loại đi với Complaint
Từ loại đi với Complaint

3.1. Tính từ

Tính từ rất hữu ích trong việc biểu đạt cảm xúc và làm rõ được ý nghĩa của danh từ ở trong câu. Kết hợp tính từ với “Complaint” giúp chủ thể thể hiện được sự khiếu nại, phàn nàn, than phiền một cách rõ ràng hơn. Dưới đây là một số tính từ thường đi kèm với complaint:

Tính từÝ nghĩaVí dụ
BitterBực bội, cay cúShe made a really bitter complaint against the officer. Cô ấy có lời khiếu nại rất cay cú đối với viên sĩ quan.
ChiefChính, chủ yếuThe complicated refund policy is the chief complaint from the consumer. Chính sách hoàn trả phức tạp là phàn nàn chủ yếu đến từ người tiêu dùng.
CommonPhổ biếnBad traffic is a common complaint from the people. Giao thông tồi tệ là một khiếu nại phổ biến từ người dân.
FormalChính thức, trang trọngWhen facing harassment at work, make a formal complaint. Khi đối mặt với sự quấy rối tại nơi làm việc, hãy nộp khiếu nại chính thức.
LegitimateChính đáng, hợp lýI believe he has lodged a legitimate complaint. Tôi tin rằng anh ấy đã nộp một đơn khiếu nại chính đáng.
MainChínhOne of the main complaints about the website is that it is not user-friendly. Một trong những phàn nàn chính về trang web là nó không thân thiện với người dùng.
OfficialChính thức, công khaiThere was no official complaint against his action. Không có khiếu nại chính thức chống lại hành động của ông ta.
OnlyDuy nhấtThe only complaint I have is about the food. Lời phàn nàn duy nhất tôi có là về thức ăn.
SeriousNghiêm trọngThe restaurant received some serious complaints. Nhà hàng đã nhận được một số khiếu nại nghiêm trọng.
Trivial Không quan trọng, tầm thườngMost of their complaints are trivial. Hầu hết các khiếu nại của họ là không quan trọng.
ValidChính đángI believe that was a valid complaint. Tôi tin rằng đó là một khiếu nại chính đáng.
WrittenBằng văn bảnI am going to compose a written complaint about this problem. Tôi sẽ soạn một văn bản khiếu nại về vấn đề này.

3.2. Động từ

Hãy khám phá ngay những động từ đi kèm với complaint hữu ích dưới đây nhé:

Động từÝ nghĩaVí dụ
MakeLàm, tạoThey made complaints about the neighbors. Họ phàn nàn về những người hàng xóm.
HaveDo you have any complaints? Bạn lời phàn nàn gì không?
File Nộp, gửi đơnThe customer filed a complaint against the staff. Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên.
LodgeNộp, gửi đơnPlease go to our website for full details of how to lodge a complaint. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cách nộp đơn khiếu nại.
SubmitNộp, gửi đơnShe will assist you with the process to submit your complaint. Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại.
VoiceBày tỏ, phát biểu, nói lênDon’t be afraid to voice your complaint. Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn.
UpholdDuy trìThey will decide whether to uphold the complaint against him. Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không.
ArisePhát sinhComplaints arose as soon as the show started. Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu.
HearNghe thấyHe often hears complaints about the way he eats. Anh ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống.
ReceiveNhậnI have received complaints about your attitude. Tôi đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn.
Act onHành độngWhen will the incorporation act on workplace complaints? Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc?
AddressGiải quyếtIt is valuable for businesses to address customer complaints. Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp.
RespondPhản hồiI will try to respond to all the complaints as soon as I can. Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể.
Deal withGiải quyếtThe company has 1 month to deal with all the complaints. Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại.
HandleXử lýIt is important to handle complaints professionally. Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.
DismissBác bỏThe office will dismiss all of the complaints without evidence. Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng.
RejectTừ chốiThe company has rejected her complaint about unfair treatment. Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng.

3.3. Danh từ 

Danh từ đi với complaint sẽ tạo ra một danh từ ghép giúp phân loại complaint rõ ràng hơn hoặc chỉ những vấn đề liên quan tới complaint như hệ thống, quy trình. Cụ thể như:

Danh từÝ nghĩaVí dụ
ConsumerNgười tiêu dùngConsumer complaints are inevitable. Khiếu nại của người tiêu dùng là không thể tránh khỏi.
CustomerKhách hàngShe worked in a position that handles customer complaints. Cô ấy làm việc ở vị trí xử lý khiếu nại của khách hàng.
LetterThưLearning to write a complaint letter correctly is absolutely beneficial. Học viết thư khiếu nại đúng cách hoàn toàn có lợi.
PolicyChính sáchUnfortunately, that was not in our complaint policy. Thật không may, điều đó không có trong chính sách khiếu nại của chúng tôi.
ProcedureThủ tục We need to come up with a more effective complaint procedure. Chúng ta cần đưa ra một thủ tục khiếu nại hiệu quả hơn.
ProcessQuy trìnhThe manufacturer will only respond if you follow the complaint process. Nhà sản xuất sẽ chỉ phản hồi nếu bạn tuân thủ quy trình khiếu nại.
ManagementQuản lýComplaint management system should be invested in to increase consumer satisfaction. Hệ thống quản lý khiếu nại nên được đầu tư để tăng sự hài lòng của người tiêu dùng.
SystemHệ thốngBuilding a complaint system is a crucial part of customer service. Xây dựng một hệ thống khiếu nại là một phần quan trọng của chăm sóc khách hàng.

Xem thêm:

Phrasal verb with of

This is the first time

4. Một số cách diễn đạt của complaint

Để có thể diễn đạt trôi chảy như người bản xứ, hãy ghi nhớ và thuộc lòng những cấu trúc đi với complaint ngay sau đây nhé:

Cách diễn đạtÝ nghĩaVí dụ
Ground for complaintCơ sở phàn nàn, khiếu nạiThe customers have valid grounds for complaint this time. Lần này khách hàng có cơ sở để khiếu nại.
Cause for complaintNguyên nhân phàn nàn, khiếu nạiI don’t think there is any cause for complaint. Tôi không nghĩ rằng có bất kỳ lý do gì để khiếu nại.
Basis for complaintCăn cứ để khiếu nạiAt least you need a basis for complaint. Ít nhất bạn cần có căn cứ để khiếu nại.
Chorus of complaintsĐiệp khúc phàn nàn, khiếu nạiI can’t stand her chorus of complaints every day. Tôi không thể chịu đựng được điệp khúc phàn nàn của cô ấy mỗi ngày.
List of complaintsDanh sách phàn nàn, khiếu nạiThe firm has already acted on the list of complaints. Công ty đã hành động trên danh sách khiếu nại.
Stream of complaintsLuồng khiếu nại ào ào, liên tục The system fails to handle the stream of complaints. Hệ thống thất bại trong việc xử lý luồng khiếu nại.
Without complaintKhông một lời phàn nànHe obeys without complaint. Anh ta tuân theo không một lời phàn nàn.

5. Từ đồng nghĩa với Complaint

Từ đồng nghĩa với Complaint
Từ đồng nghĩa với Complaint

Criticism

Ý nghĩa: “Criticism” mang ý nghĩa là sự phàn nàn, chỉ trích hoặc phê bình về một sự vật, sự việc nào đó. 

Phiên âm: /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/

Eg: We are likely to face criticism from the media and the public.(Chúng tôi có khả năng phải đối mặt với sự phê phán từ truyền thông và công chúng.)

Grievance

Ý nghĩa: “Grievance” mang ý nghĩa là lời khiếu nại, phàn nàn, trách móc hay mối bất bình về điều gì đó.

Phiên âm: /ˈgriːvəns/

Eg: Jack has filed a personal grievance due to being fired for no reason. (Jack vừa nộp đơn khiếu nại cá nhân do bị sa thải mà không có lý do.)

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

6. Bài tập Complaint đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I would like to make a complaint __ the ticketing system.

  • A. to
  • B. from
  • C. about

2. You can lodge your complaint __ the person in charge.

  • A. by
  • B. to
  • C. of

3. He rejected the complaint __ the participants.

  • A. from
  • B. against
  • C. about

4. All complaints __ the civilians will be handled in 3-5 business days.

  • A. by
  • B. to
  • C. about

5. I believe you have complaints __ one of the waiters.

  • A. of
  • B. against
  • C. from

Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

of – against – about – from – to

  • 1. She has a bitter complaint ________ her colleague. 
  • 2. You should voice your complaint ________ our manager. 
  • 3. I can hear complaints ________ the passengers as they exit. 
  • 4. Locals have submitted their complaints ________ the pollution. 
  • 5. Serious complaints ________ discrimination have arisen.

Bài tập 3: Sắp xếp các câu sau đây thành câu hoàn chỉnh

  • 1. I /the /new /complaint /a /policy. /have /about.
  • 2. police /reject /complaints./The /trivial /all /will
  • 3. complaints /valid. /your /from /are /children /The
  • 4. address /complaints /from /employees. /employer /The /should
  • 5. better /complaint /needs /system. /The /a /management /business

Bài tập 4: Điền từ cho trước vào chỗ trống

have – respond – formal – customer – common

  • 1. Our staff will reach out to ______ to your complaint. 
  • 2. I believe you _______ a complaint about the arrangement. 
  • 3. The brand needs to find a new way to handle _______ complaints. 
  • 4. He upholds a _______ complaint against the institution. 
  • 5. Poor infrastructure is a _______ complaint about the apartment complex.

Đáp án

Bài tập 1:

  • 1. C
  • 2. B
  • 3. A
  • 4. A
  • 5. B

Bài tập 2:

  • 1. Against
  • 2. To
  • 3. From
  • 4. About
  • 5. Of

Bài tập 3:

  • 1. I have a complaint about the new policy.
  • 2. The police will reject all trivial complaints.
  • 3. The complaints from your children are valid.
  • 4. The employer should address complaints from employees.
  • 5. The business needs a better complaint management system

Bài tập 4:

  • 1. Respond
  • 2. Have
  • 3. Customer
  • 4. Formal
  • 5. Common

Xem thêm các bài tập khác:

Hy vọng với bài viết trên đây của IELTS Vietop bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Complaint đi với giới từ gì? và cũng đã hiểu rõ hơn về từ vựng này. Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để học được thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích nhé.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên